DANH MỤC KỸ THUẬT VƯỢT TUYẾN ĐỀ NGHỊ PHÊ DUYỆT BỔ SUNG THỰC HIỆN TẠI TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHIÊM HÓA | |||
(Kèm theo Tờ trình số 259/TTr-TTYT ngày 10 tháng 9 năm 2021 của Trung tâm Y tế huyện) | |||
STT Bệnh viện | STT theo TT 21 | STT theo TT 43 | DANH MỤC KỸ THUẬT |
XXIV. VI SINH | |||
B. VIRUS | |||
7. Các virus khác | |||
1 | 243 | Infuenza virus A, B test nhanh |
STT Bệnh viện | STT theo TT21 | STT theo TT 43 | DANH MỤC KỸ THUẬT |
|
| I. HỒI SỨC CẤP CỨU CHỐNG ĐỘC | |
1 |
| 302 | Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay |
|
| II. NỘI KHOA | |
2 |
| 95 | Holter điện tâm đồ |
3 |
| 96 | Holter huyết áp |
|
| III. NHI KHOA | |
|
| XV. UNG BƯỚU- NHI | |
|
|
| L. PHẦN MỀM – XƯƠNG KHỚP |
4 |
| 2764 | Phẫu thuật ung thư biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da |
5 |
| 2765 | Cắt u bạch mạch đường kính dưới 10 cm |
|
| XXIII. HÓA SINH | |
6 | 234 |
| Đường máu mao mạch |
|
| XXIV. VI SINH | |
7 |
| 3 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
8 |
| 330 | Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay |
9 |
| 331 | Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã tiệt trùng |
10 |
| 332 | Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt |
11 |
| 333 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước sinh hoạt |
12 |
| 334 | Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải |