STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá thu phí | Giá bảo hiểm | Giá dịch vụ |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32800 | 32800 | 32800 |
2 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 21400 | 21400 | 21400 |
3 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653000 | 653000 | 653000 |
4 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
5 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
6 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
7 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
8 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
9 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989000 | 989000 | 989000 |
10 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
11 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
12 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11100 | 11100 | 11100 |
13 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11100 | 11100 | 11100 |
14 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317000 | 317000 | 317000 |
15 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216000 | 216000 | 216000 |
16 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 | 568000 |
17 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 762000 | 762000 | 762000 |
18 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
19 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
20 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
21 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
22 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
23 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 | 568000 |
24 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
25 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30100 | 30100 | 30100 |
26 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
27 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
28 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143000 | 143000 | 143000 |
29 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 | 185000 |
30 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
31 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
32 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 | 185000 |
33 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
34 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
35 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
36 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
37 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
38 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
39 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
40 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
41 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
42 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | lần | 49900 | 49900 | 49900 |
43 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479000 | 479000 | 479000 |
44 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 335300 | 335300 | 335300 |
45 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
46 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373000 | 373000 | 373000 |
47 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373000 | 373000 | 373000 |
48 | Thông bàng quang | lần | 63070 | 63070 | 63070 |
49 | Thông bàng quang | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
50 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
51 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1122000 | 568000 | 1122000 |
52 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1541000 | 1541000 | 1541000 |
53 | Thận nhân tạo cấp cứu | lần | 1541000 | 1541000 | 1541000 |
54 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 556000 | 556000 | 556000 |
55 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
56 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
57 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 63070 | 63070 | 63070 |
58 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
59 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 | 119000 | 119000 |
60 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589000 | 589000 | 589000 |
61 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831000 | 831000 | 831000 |
62 | Thụt tháo | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
63 | Thụt tháo | lần | 57470 | 57470 | 57470 |
64 | Thụt giữ | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
65 | Thụt giữ | lần | 57470 | 57470 | 57470 |
66 | Đặt ống thông hậu môn | lần | 57470 | 57470 | 57470 |
67 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
68 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
69 | Đo áp lực ổ bụng | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
70 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
71 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 678000 | 678000 | 678000 |
72 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1199000 | 1199000 | 1199000 |
73 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597000 | 597000 | 597000 |
74 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2212000 | 2212000 | 2212000 |
75 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134000 | 134000 | 134000 |
76 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179000 | 179000 | 179000 |
77 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240000 | 240000 | 240000 |
78 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | lần | 479000 | 479000 | 479000 |
79 | Bơm rửa khoang màng phổi | lần | 216000 | 216000 | 216000 |
80 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176000 | 176000 | 176000 |
81 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
82 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143000 | 143000 | 143000 |
83 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
84 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
85 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
86 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30100 | 30100 | 30100 |
87 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Lần | 2025000 | 2025000 | 2025000 |
88 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | Lần | 1925000 | 1925000 | 1925000 |
89 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
90 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
91 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
92 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
93 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | 1157000 | 1157000 | 1157000 |
94 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1157000 | 1157000 | 1157000 |
95 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1157000 | 1157000 | 1157000 |
96 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Lần | 128000 | 128000 | 128000 |
97 | Ghi điện não thường quy | lần | 64300 | 64300 | 64300 |
98 | Hút đờm hầu họng | lần | 7770 | 7770 | 7770 |
99 | Hút đờm hầu họng | lần | 11100 | 11100 | 11100 |
100 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | lần | 134000 | 134000 | 134000 |
101 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110000 | 110000 | 110000 |
102 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
103 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944000 | 944000 | 944000 |
104 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
105 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
106 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | Lần | 525000 | 525000 | 525000 |
107 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
108 | Nội soi bàng quang | Lần | 525000 | 525000 | 525000 |
109 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
110 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
111 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
112 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
113 | Rửa bàng quang | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
114 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | lần | 2388000 | 2388000 | 2388000 |
115 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
116 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
117 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176000 | 176000 | 176000 |
118 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
119 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
120 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
121 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244000 | 244000 | 244000 |
122 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | Lần | 580000 | 580000 | 580000 |
123 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
124 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
125 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | lần | 305000 | 305000 | 305000 |
126 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 580000 | 580000 | 580000 |
127 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 | 408000 |
128 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
129 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
130 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
131 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243000 | 243000 | 243000 |
132 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
133 | Nội soi ổ bụng | Lần | 825000 | 825000 | 825000 |
134 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
135 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 243000 | 243000 | 243000 |
136 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 291000 | 291000 | 291000 |
137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
138 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1038000 | 1038000 | 1038000 |
139 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
140 | Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
141 | Nội soi siêu âm trực tràng | Lần | 1164000 | 1164000 | 1164000 |
142 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 433000 | 433000 | 433000 |
143 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 244000 | 244000 | 244000 |
144 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | lần | 305000 | 305000 | 305000 |
145 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 | 408000 |
146 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | lần | 189000 | 189000 | 189000 |
147 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 291000 | 291000 | 291000 |
148 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 | 119000 | 119000 |
149 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
150 | Thụt tháo phân | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
151 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
152 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
153 | Hút dịch khớp háng | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
154 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
155 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
156 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
157 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
158 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
159 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
160 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
161 | Hút dịch khớp vai | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
162 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
163 | Hút nang bao hoạt dịch | lần | 114000 | 114000 | 114000 |
164 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
165 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | lần | 110000 | 110000 | 110000 |
166 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 | 152000 |
167 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | Lần | 2897000 | 2897000 | 2897000 |
168 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | Lần | 2897000 | 2897000 | 2897000 |
169 | Tiêm khớp gối | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
170 | Tiêm khớp háng | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
171 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
172 | Tiêm khớp bàn ngón chân | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
173 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
174 | Tiêm khớp bàn ngón tay | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
175 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
176 | Tiêm khớp khuỷu tay | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
177 | Tiêm khớp vai | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
178 | Tiêm khớp ức đòn | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
179 | Tiêm khớp ức - sườn | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
180 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
181 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
182 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
183 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
184 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
185 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
186 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
187 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
188 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
189 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
190 | Tiêm gân gót | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
191 | Tiêm cạnh cột sống cổ | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
192 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
193 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
194 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
195 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
196 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
197 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
198 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
199 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
200 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
201 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
202 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
203 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
204 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
205 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
206 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
207 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
208 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
209 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
210 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 176000 | 176000 | 176000 |
211 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | lần | 732000 | 732000 | 732000 |
212 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 556000 | 556000 | 556000 |
213 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | lần | 1541000 | 1541000 | 1541000 |
214 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
215 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 989000 | 989000 | 989000 |
216 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 653000 | 653000 | 653000 |
217 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
218 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
219 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
220 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32800 | 32800 | 32800 |
221 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | 1761000 | 1761000 | 1761000 |
222 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | 1461000 | 1461000 | 1461000 |
223 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | 753000 | 753000 | 753000 |
224 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | 1133000 | 1133000 | 1133000 |
225 | Nội soi khí phế quản hút đờm | Lần | 1461000 | 1461000 | 1461000 |
226 | Nội soi khí phế quản hút đờm | Lần | 753000 | 753000 | 753000 |
227 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
228 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
229 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
230 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 3261000 | 3261000 | 3261000 |
231 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 2584000 | 2584000 | 2584000 |
232 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11100 | 11100 | 11100 |
233 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 | 568000 |
234 | Mở khí quản | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
235 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
236 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143000 | 143000 | 143000 |
237 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 216000 | 216000 | 216000 |
238 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
239 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
240 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
241 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
242 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
243 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
244 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317000 | 317000 | 317000 |
245 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
246 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
247 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
248 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49900 | 49900 | 49900 |
249 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | lần | 479000 | 479000 | 479000 |
250 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110000 | 110000 | 110000 |
251 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
252 | Thông tiểu | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
253 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64300 | 64300 | 64300 |
254 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
255 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
256 | Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
257 | Cầm máu thực quản qua nội soi | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
258 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
259 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
260 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 576000 | 576000 | 576000 |
261 | Soi đại tràng sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 | 408000 |
262 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
263 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
264 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
265 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
266 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 | 119000 | 119000 |
267 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589000 | 589000 | 589000 |
268 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
269 | Thụt tháo phân | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
270 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | Lần | 42000 | 42000 | 42000 |
271 | Từ châm | Lần | 72300 | 72300 | 72300 |
272 | Laser châm | Lần | 47400 | 47400 | 47400 |
273 | Mai hoa châm | Lần | 72300 | 72300 | 72300 |
274 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
275 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
276 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12500 | 12500 | 12500 |
277 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
278 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
279 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
280 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 42900 | 42900 | 42900 |
281 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 49400 | 49400 | 49400 |
282 | Xông hơi thuốc | Lần | 42900 | 42900 | 42900 |
283 | Xông khói thuốc | Lần | 37900 | 37900 | 37900 |
284 | Sắc thuốc thang | Lần | 12500 | 12500 | 12500 |
285 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49400 | 49400 | 49400 |
286 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45400 | 45400 | 45400 |
287 | Bó thuốc | Lần | 50500 | 50500 | 50500 |
288 | Chườm ngải | Lần | 35500 | 35500 | 35500 |
289 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
290 | Laser nội mạch | Lần | 53600 | 53600 | 53600 |
291 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
292 | Siêu âm điều trị | Lần | 45600 | 45600 | 45600 |
293 | Chẩn đóan điện thần kinh cơ | Lần | 58500 | 58500 | 58500 |
294 | Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nước | Lần | 514000 | 514000 | 514000 |
295 | Xoa bóp bằng máy | Lần | 28500 | 28500 | 28500 |
296 | Sửa lỗi phát âm | Lần | 106000 | 106000 | 106000 |
297 | Thuỷ trị liệu | Lần | 61400 | 61400 | 61400 |
298 | Thuỷ trị liệu có thuốc | Lần | 61400 | 61400 | 61400 |
299 | Điều trị bằng điện phân thuốc | Lần | 45400 | 45400 | 45400 |
300 | Điều trị bằng các dòng điện xung | lần | 41400 | 41400 | 41400 |
301 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | lần | 35200 | 35200 | 35200 |
302 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34200 | 34200 | 34200 |
303 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34200 | 34200 | 34200 |
304 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | Lần | 146000 | 146000 | 146000 |
305 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 41800 | 41800 | 41800 |
306 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Lần | 50700 | 50700 | 50700 |
307 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Lần | 42300 | 42300 | 42300 |
308 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
309 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
310 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
311 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
312 | Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
313 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 205000 | 205000 | 205000 |
314 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 275000 | 275000 | 275000 |
315 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Lần | 290000 | 290000 | 290000 |
316 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | 1559000 | 1559000 | 1559000 |
317 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | 513000 | 513000 | 513000 |
318 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | Lần | 213000 | 213000 | 213000 |
319 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 447000 | 447000 | 447000 |
320 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 673000 | 673000 | 673000 |
321 | Nội soi tai | lần | 40000 | 40000 | 40000 |
322 | Nội soi mũi | lần | 40000 | 40000 | 40000 |
323 | Nội soi họng | lần | 40000 | 40000 | 40000 |
324 | Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị | Lần | 2277000 | 2277000 | 2277000 |
325 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào | Lần | 1164000 | 1164000 | 1164000 |
326 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
327 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 825000 | 825000 | 825000 |
328 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | 982000 | 982000 | 982000 |
329 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
330 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
331 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
332 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | 433000 | 433000 | 433000 |
333 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | 244000 | 244000 | 244000 |
334 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
335 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
336 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576000 | 576000 | 576000 |
337 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 243000 | 243000 | 243000 |
338 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | lần | 408000 | 408000 | 408000 |
339 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Lần | 1038000 | 1038000 | 1038000 |
340 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
341 | Soi trực tràng | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
342 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | Lần | 917000 | 917000 | 917000 |
343 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
344 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 944000 | 944000 | 944000 |
345 | Nội soi bàng quang | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
346 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
347 | Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuật | Lần | 694000 | 694000 | 694000 |
348 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | Lần | 467000 | 467000 | 467000 |
349 | Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
350 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
351 | Nội soi bàng quang sinh thiết | Lần | 649000 | 649000 | 649000 |
352 | Tháo đai độn củng mạc | Lần | 1662000 | 1662000 | 1662000 |
353 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ối | Lần | 2223000 | 2223000 | 2223000 |
354 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
355 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầu | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
356 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1512000 | 1512000 | 1512000 |
357 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
358 | Chích mủ mắt | Lần | 452000 | 452000 | 452000 |
359 | Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
360 | Tái tạo cùng đồ | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
361 | Tạo hình đường lệ ± điểm lệ | Lần | 1512000 | 1512000 | 1512000 |
362 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
363 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643000 | 643000 | 643000 |
364 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643000 | 643000 | 643000 |
365 | Điều trị di lệch góc mắt | Lần | 840000 | 840000 | 840000 |
366 | Mở bè ± cắt bè | Lần | 1104000 | 1104000 | 1104000 |
367 | Ghép da dị loại độc lập | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
368 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
369 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 740000 | 740000 | 740000 |
370 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840000 | 840000 | 840000 |
371 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870000 | 870000 | 870000 |
372 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 665000 | 665000 | 665000 |
373 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
374 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 862000 | 862000 | 862000 |
375 | Lấy dị vật giác mạc | Lần | 327000 | 327000 | 327000 |
376 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78400 | 78400 | 78400 |
377 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400000 | 400000 | 400000 |
378 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 740000 | 740000 | 740000 |
379 | Phẫu thuật lác thông thường | Lần | 1170000 | 1170000 | 1170000 |
380 | Khâu da mi | Lần | 1440000 | 1440000 | 1440000 |
381 | Khâu da mi | Lần | 809000 | 809000 | 809000 |
382 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693000 | 693000 | 693000 |
383 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926000 | 926000 | 926000 |
384 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638000 | 638000 | 638000 |
385 | Khâu giác mạc | Lần | 764000 | 764000 | 764000 |
386 | Khâu giác mạc | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
387 | Khâu củng mạc | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
388 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
389 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764000 | 764000 | 764000 |
390 | Lạnh đông thể mi | Lần | 1724000 | 1724000 | 1724000 |
391 | Điện đông thể mi | Lần | 474000 | 474000 | 474000 |
392 | Bơm hơi tiền phòng | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
393 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | Lần | 740000 | 740000 | 740000 |
394 | Múc nội nhãn | Lần | 539000 | 539000 | 539000 |
395 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1235000 | 1235000 | 1235000 |
396 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 638000 | 638000 | 638000 |
397 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1417000 | 1417000 | 1417000 |
398 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 845000 | 845000 | 845000 |
399 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1068000 | 1068000 | 1068000 |
400 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1640000 | 1640000 | 1640000 |
401 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1837000 | 1837000 | 1837000 |
402 | Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) | Lần | 1236000 | 1236000 | 1236000 |
403 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 1837000 | 1837000 | 1837000 |
404 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 1236000 | 1236000 | 1236000 |
405 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1235000 | 1235000 | 1235000 |
406 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638000 | 638000 | 638000 |
407 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1417000 | 1417000 | 1417000 |
408 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 845000 | 845000 | 845000 |
409 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1068000 | 1068000 | 1068000 |
410 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1640000 | 1640000 | 1640000 |
411 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1837000 | 1837000 | 1837000 |
412 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 1236000 | 1236000 | 1236000 |
413 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
414 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47500 | 47500 | 47500 |
415 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47500 | 47500 | 47500 |
416 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47500 | 47500 | 47500 |
417 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94400 | 94400 | 94400 |
418 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 54800 | 54800 | 54800 |
419 | Điện di điều trị | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
420 | Khâu kết mạc | Lần | 1440000 | 1440000 | 1440000 |
421 | Khâu kết mạc | Lần | 809000 | 809000 | 809000 |
422 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lần | 35200 | 35200 | 35200 |
423 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
424 | Đốt lông xiêu | Lần | 47900 | 47900 | 47900 |
425 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36700 | 36700 | 36700 |
426 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 | 78400 | 78400 |
427 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35200 | 35200 | 35200 |
428 | Rửa cùng đồ | Lần | 41600 | 41600 | 41600 |
429 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
430 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
431 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
432 | Cắt chỉ khâu da | lần | 23030 | 23030 | 23030 |
433 | Cắt chỉ khâu da | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
434 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64400 | 64400 | 64400 |
435 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
436 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 535000 | 535000 | 535000 |
437 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 295000 | 295000 | 295000 |
438 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 295000 | 295000 | 295000 |
439 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 295000 | 295000 | 295000 |
440 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
441 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
442 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
443 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
444 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
445 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
446 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
447 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
448 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
449 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
450 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
451 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
452 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
453 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
454 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
455 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
456 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
457 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
458 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
459 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
460 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
461 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
462 | Điều trị tủy lại | Lần | 954000 | 954000 | 954000 |
463 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
464 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
465 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
466 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
467 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
468 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
469 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
470 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
471 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | 102000 | 102000 | 102000 |
472 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Lần | 190000 | 190000 | 190000 |
473 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158000 | 158000 | 158000 |
474 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
475 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
476 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
477 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Lần | 212000 | 212000 | 212000 |
478 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | lần | 212000 | 212000 | 212000 |
479 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | lần | 212000 | 212000 | 212000 |
480 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | Lần | 334000 | 334000 | 334000 |
481 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 271000 | 271000 | 271000 |
482 | Điều trị tuỷ răng sữa | Lần | 382000 | 382000 | 382000 |
483 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 212000 | 212000 | 212000 |
484 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97000 | 97000 | 97000 |
485 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | lần | 212000 | 212000 | 212000 |
486 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 97000 | 97000 | 97000 |
487 | Nhổ răng sữa | lần | 26110 | 26110 | 26110 |
488 | Nhổ răng sữa | Lần | 37300 | 37300 | 37300 |
489 | Nhổ chân răng sữa | lần | 26110 | 26110 | 26110 |
490 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37300 | 37300 | 37300 |
491 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | Lần | 32300 | 32300 | 32300 |
492 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
493 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
494 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
495 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2744000 | 2744000 | 2744000 |
496 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2744000 | 2744000 | 2744000 |
497 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2744000 | 2744000 | 2744000 |
498 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
499 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
500 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
501 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
502 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt | Lần | 2859000 | 2859000 | 2859000 |
503 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm | Lần | 2859000 | 2859000 | 2859000 |
504 | Phẫu thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương | Lần | 2859000 | 2859000 | 2859000 |
505 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII | Lần | 4128000 | 4128000 | 4128000 |
506 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
507 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
508 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
509 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
510 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
511 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
512 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
513 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
514 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
515 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | lần | 2777000 | 2777000 | 2777000 |
516 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1662000 | 1662000 | 1662000 |
517 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1662000 | 1662000 | 1662000 |
518 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
519 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
520 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Lần | 4140000 | 4140000 | 4140000 |
521 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2461000 | 2461000 | 2461000 |
522 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1014000 | 1014000 | 1014000 |
523 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103000 | 103000 | 103000 |
524 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363000 | 363000 | 363000 |
525 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinh | Lần | 5209000 | 5209000 | 5209000 |
526 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 5215000 | 5215000 | 5215000 |
527 | Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
528 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
529 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 37900 | 37900 | 37900 |
530 | Thủ thuật nong vòi nhĩ | Lần | 117000 | 117000 | 117000 |
531 | Chỉnh hình tai giữa | Lần | 5209000 | 5209000 | 5209000 |
532 | Thông vòi nhĩ | Lần | 86600 | 86600 | 86600 |
533 | Lấy dị vật tai | Lần | 62900 | 62900 | 62900 |
534 | Lấy dị vật tai | Lần | 514000 | 514000 | 514000 |
535 | Lấy dị vật tai | Lần | 155000 | 155000 | 155000 |
536 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | Lần | 52600 | 52600 | 52600 |
537 | Chích nhọt ống tai ngoài | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
538 | Làm thuốc tai | Lần | 20500 | 20500 | 20500 |
539 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61200 | 61200 | 61200 |
540 | Nắn sống mũi sau chấn thương | Lần | 2672000 | 2672000 | 2672000 |
541 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116000 | 116000 | 116000 |
542 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116000 | 116000 | 116000 |
543 | Bẻ cuốn dưới | Lần | 133000 | 133000 | 133000 |
544 | Làm Proetz | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
545 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | Lần | 275000 | 275000 | 275000 |
546 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 263000 | 263000 | 263000 |
547 | Chích áp xe thành sau họng | Lần | 729000 | 729000 | 729000 |
548 | Áp lạnh Amidan | Lần | 193000 | 193000 | 193000 |
549 | Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi | Lần | 3002000 | 3002000 | 3002000 |
550 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40800 | 40800 | 40800 |
551 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1085000 | 1085000 | 1085000 |
552 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Lần | 1648000 | 1648000 | 1648000 |
553 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3040000 | 3040000 | 3040000 |
554 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263000 | 263000 | 263000 |
555 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729000 | 729000 | 729000 |
556 | Đốt nhiệt họng hạt | Lần | 79100 | 79100 | 79100 |
557 | Đốt lạnh họng hạt | Lần | 130000 | 130000 | 130000 |
558 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Lần | 20500 | 20500 | 20500 |
559 | Khí dung mũi họng | lần | 20400 | 20400 | 20400 |
560 | Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | Lần | 8559000 | 8559000 | 8559000 |
561 | Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xương | Lần | 5937000 | 5937000 | 5937000 |
562 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quản | Lần | 3002000 | 3002000 | 3002000 |
563 | Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũi | Lần | 2672000 | 2672000 | 2672000 |
564 | FESS giải quyết các u lành tính | Lần | 4159000 | 4159000 | 4159000 |
565 | Phẫu thuật tạo hình điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu | Lần | 2493000 | 2493000 | 2493000 |
566 | Đốt họng bằng khí nitơ lỏng | Lần | 148000 | 148000 | 148000 |
567 | Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh) | Lần | 130000 | 130000 | 130000 |
568 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | Lần | 790000 | 790000 | 790000 |
569 | Cắt Amidan bằng Coblator | Lần | 2355000 | 2355000 | 2355000 |
570 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 124600 | 124600 | 124600 |
571 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | lần | 178000 | 178000 | 178000 |
572 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 237000 | 237000 | 237000 |
573 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 257000 | 257000 | 257000 |
574 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
575 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790000 | 790000 | 790000 |
576 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Lần | 2782000 | 2782000 | 2782000 |
577 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3876000 | 3876000 | 3876000 |
578 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2660000 | 2660000 | 2660000 |
579 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 4289000 | 4289000 | 4289000 |
580 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2844000 | 2844000 | 2844000 |
581 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3710000 | 3710000 | 3710000 |
582 | Chích áp xe tuyến Bartholin | Lần | 831000 | 831000 | 831000 |
583 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280000 | 280000 | 280000 |
584 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573000 | 573000 | 573000 |
585 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1898000 | 1898000 | 1898000 |
586 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2844000 | 2844000 | 2844000 |
587 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
588 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176000 | 176000 | 176000 |
589 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176000 | 176000 | 176000 |
590 | Chọc dịch màng bụng | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
591 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
592 | Chọc hút áp xe thành bụng | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
593 | Thụt tháo phân | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
594 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
595 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | Lần | 377000 | 377000 | 377000 |
596 | Test nội bì | Lần | 475000 | 475000 | 475000 |
597 | Test nội bì | Lần | 389000 | 389000 | 389000 |
598 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | Lần | 521000 | 521000 | 521000 |
599 | Tiêm trong da | lần | 7980 | 7980 | 7980 |
600 | Tiêm dưới da | lần | 7980 | 7980 | 7980 |
601 | Tiêm bắp thịt | lần | 7980 | 7980 | 7980 |
602 | Tiêm tĩnh mạch | lần | 7980 | 7980 | 7980 |
603 | Truyền tĩnh mạch | lần | 21400 | 21400 | 21400 |
604 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
605 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
606 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
607 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
608 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
609 | Cắt u vùng tuyến mang tai | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
610 | Cắt u phần mềm vùng cổ | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
611 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2133000 | 2133000 | 2133000 |
612 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
613 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | Lần | 705000 | 705000 | 705000 |
614 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | lần | 705000 | 705000 | 705000 |
615 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | lần | 705000 | 705000 | 705000 |
616 | Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên | Lần | 2993000 | 2993000 | 2993000 |
617 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 2993000 | 2993000 | 2993000 |
618 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
619 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
620 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
621 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 3144000 | 3144000 | 3144000 |
622 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
623 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2777000 | 2777000 | 2777000 |
624 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
625 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3144000 | 3144000 | 3144000 |
626 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
627 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
628 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | Lần | 2927000 | 2927000 | 2927000 |
629 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
630 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
631 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 2927000 | 2927000 | 2927000 |
632 | Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 8529000 | 8529000 | 8529000 |
633 | Cắt thanh quản bán phần | Lần | 5030000 | 5030000 | 5030000 |
634 | Cắt u họng - thanh quản bằng laser | Lần | 6721000 | 6721000 | 6721000 |
635 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 1085000 | 1085000 | 1085000 |
636 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 2355000 | 2355000 | 2355000 |
637 | Cắt u amidan qua đường miệng | Lần | 3771000 | 3771000 | 3771000 |
638 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
639 | Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | Lần | 5659000 | 5659000 | 5659000 |
640 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | Lần | 7159000 | 7159000 | 7159000 |
641 | Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
642 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1990000 | 1990000 | 1990000 |
643 | Cắt polyp ống tai | Lần | 602000 | 602000 | 602000 |
644 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | Lần | 4913000 | 4913000 | 4913000 |
645 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
646 | Cắt lại dạ dày do ung thư | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
647 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
648 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
649 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | Lần | 6933000 | 6933000 | 6933000 |
650 | Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa | Lần | 9029000 | 9029000 | 9029000 |
651 | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | Lần | 4913000 | 4913000 | 4913000 |
652 | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | Lần | 4913000 | 4913000 | 4913000 |
653 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
654 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6933000 | 6933000 | 6933000 |
655 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5712000 | 5712000 | 5712000 |
656 | Cắt đoạn ruột non do u | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
657 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
658 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
659 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
660 | Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
661 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5273000 | 5273000 | 5273000 |
662 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
663 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
664 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
665 | Cắt lách do u, ung thư, | Lần | 4472000 | 4472000 | 4472000 |
666 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
667 | Cắt một phần bàng quang | Lần | 5305000 | 5305000 | 5305000 |
668 | Cắt ung thư thận | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
669 | Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
670 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
671 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5434000 | 5434000 | 5434000 |
672 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6111000 | 6111000 | 6111000 |
673 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6130000 | 6130000 | 6130000 |
674 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3876000 | 3876000 | 3876000 |
675 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớn | Lần | 8063000 | 8063000 | 8063000 |
676 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6130000 | 6130000 | 6130000 |
677 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
678 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
679 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
680 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
681 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2048000 | 2048000 | 2048000 |
682 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1274000 | 1274000 | 1274000 |
683 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
684 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984000 | 984000 | 984000 |
685 | Tháo khớp vai do ung thư chi trên | Lần | 6829000 | 6829000 | 6829000 |
686 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
687 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
688 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
689 | Tháo khớp háng do ung thư chi dưới | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
690 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
691 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
692 | Tháo khớp gối do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
693 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3746000 | 3746000 | 3746000 |
694 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
695 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
696 | Truyền hoá động mạch | Lần | 350000 | 350000 | 350000 |
697 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Lần | 153000 | 127000 | 153000 |
698 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Lần | 127000 | 127000 | 127000 |
699 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Lần | 530000 | 530000 | 530000 |
700 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Lần | 128000 | 128000 | 128000 |
701 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ | Lần | 2360000 | 2360000 | 2360000 |
702 | Siêu âm tim tại giường | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
703 | Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vật | Lần | 4235000 | 4235000 | 4235000 |
704 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuống | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
705 | Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗ | Lần | 3601000 | 3601000 | 3601000 |
706 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | Lần | 546000 | 546000 | 546000 |
707 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | Lần | 628000 | 628000 | 628000 |
708 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
709 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
710 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
711 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
712 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
713 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
714 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
715 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
716 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
717 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
718 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
719 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
720 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
721 | Tạo hình hộp sọ | Lần | 5589000 | 5589000 | 5589000 |
722 | Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch não | Lần | 6741000 | 6741000 | 6741000 |
723 | Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nha | Lần | 5197000 | 5197000 | 5197000 |
724 | Khoan sọ thăm dò | Lần | 4498000 | 4498000 | 4498000 |
725 | Ghép khuyết xương sọ | Lần | 4557000 | 4557000 | 4557000 |
726 | Dẫn lưu não thất | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
727 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụng | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
728 | Phẫu thuật áp xe não | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
729 | Phẫu thuật thoát vị não và màng não | Lần | 5414000 | 5414000 | 5414000 |
730 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 5389000 | 5389000 | 5389000 |
731 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
732 | Phẫu thuật vết thương sọ não hở | Lần | 5383000 | 5383000 | 5383000 |
733 | Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
734 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
735 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủy | Lần | 4498000 | 4498000 | 4498000 |
736 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | Lần | 2973000 | 2973000 | 2973000 |
737 | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm | Lần | 5025000 | 5025000 | 5025000 |
738 | Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡ | Lần | 5414000 | 5414000 | 5414000 |
739 | Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng | Lần | 5414000 | 5414000 | 5414000 |
740 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | Lần | 2598000 | 2598000 | 2598000 |
741 | Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín | Lần | 13836000 | 13836000 | 13836000 |
742 | Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình | Lần | 8641000 | 8641000 | 8641000 |
743 | Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi | Lần | 8641000 | 8641000 | 8641000 |
744 | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
745 | Mở lồng ngực thăm dò | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
746 | Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổi | Lần | 8641000 | 8641000 | 8641000 |
747 | Khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
748 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
749 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
750 | Dẫn lưu áp xe phổi | Lần | 678000 | 678000 | 678000 |
751 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
752 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
753 | Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổi | Lần | 8641000 | 8641000 | 8641000 |
754 | Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
755 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | Lần | 6799000 | 6799000 | 6799000 |
756 | Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
757 | Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lại | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
758 | Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
759 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | Lần | 4913000 | 4913000 | 4913000 |
760 | Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày | Lần | 4913000 | 4913000 | 4913000 |
761 | Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
762 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
763 | Mở dạ dày lấy bã thức ăn | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
764 | Mở thông dạ dày | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
765 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
766 | Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinh | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
767 | Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
768 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
769 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
770 | Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
771 | Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
772 | Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
773 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
774 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
775 | Phẫu thuật tắc ruột do giun | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
776 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
777 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
778 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
779 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
780 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
781 | Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
782 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
783 | Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
784 | Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruột | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
785 | Cắt lại đại tràng | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
786 | Cắt đoạn đại tràng | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
787 | Đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
788 | Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
789 | Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thì | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
790 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
791 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
792 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 4289000 | 4289000 | 4289000 |
793 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
794 | Cắt đoạn ruột non | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
795 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
796 | Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràng | Lần | 4661000 | 4661000 | 4661000 |
797 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2254000 | 2254000 | 2254000 |
798 | Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
799 | Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thì | Lần | 4661000 | 4661000 | 4661000 |
800 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 3710000 | 3710000 | 3710000 |
801 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
802 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
803 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
804 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng | Lần | 6933000 | 6933000 | 6933000 |
805 | Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng | Lần | 4661000 | 4661000 | 4661000 |
806 | Cắt cơ tròn trong | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
807 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
808 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
809 | Phẫu thuật trĩ độ 3 | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
810 | Phẫu thuật trĩ độ 1V | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
811 | Cắt bỏ trĩ vòng | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
812 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
813 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
814 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
815 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
816 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
817 | Cắt polype trực tràng | Lần | 1038000 | 1038000 | 1038000 |
818 | Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụng | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
819 | Cắt nang/polyp rốn | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
820 | Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
821 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
822 | Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát | Lần | 4289000 | 4289000 | 4289000 |
823 | Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
824 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
825 | Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
826 | Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc | Lần | 5712000 | 5712000 | 5712000 |
827 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
828 | Cắt u tuyến thượng thận | Lần | 6117000 | 6117000 | 6117000 |
829 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
830 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
831 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
832 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
833 | Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổ | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
834 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | Lần | 807000 | 807000 | 807000 |
835 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | Lần | 2248000 | 2248000 | 2248000 |
836 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
837 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
838 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280000 | 280000 | 280000 |
839 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807000 | 807000 | 807000 |
840 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
841 | Cắt gan phải hoặc gan trái | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
842 | Cắt hạ phân thùy gan | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
843 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
844 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | Lần | 5273000 | 5273000 | 5273000 |
845 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
846 | Cắt túi mật | Lần | 4523000 | 4523000 | 4523000 |
847 | Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 4499000 | 4499000 | 4499000 |
848 | Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun | Lần | 4499000 | 4499000 | 4499000 |
849 | Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan | Lần | 4699000 | 4699000 | 4699000 |
850 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
851 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | Lần | 6827000 | 6827000 | 6827000 |
852 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
853 | Dẫn lưu đường mật ra da | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
854 | Dẫn lưu túi mật | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
855 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
856 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
857 | Nối ống tuỵ-hỗng tràng | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
858 | Nối nang tụy - dạ dày | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
859 | Nối nang tụy - hỗng tràng | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
860 | Cắt đuôi tuỵ | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
861 | Cắt thân+ đuôi tuỵ | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
862 | Dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
863 | Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tử | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
864 | Cắt lách bán phần do chấn thương | Lần | 4472000 | 4472000 | 4472000 |
865 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | Lần | 4472000 | 4472000 | 4472000 |
866 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi | Lần | 2388000 | 2388000 | 2388000 |
867 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
868 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
869 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
870 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
871 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
872 | Tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 2388000 | 2388000 | 2388000 |
873 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
874 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
875 | Lấy sỏi niệu quản | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
876 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
877 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
878 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | Lần | 4415000 | 4415000 | 4415000 |
879 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
880 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4415000 | 4415000 | 4415000 |
881 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5434000 | 5434000 | 5434000 |
882 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | Lần | 4415000 | 4415000 | 4415000 |
883 | Mổ lấy sỏi bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
884 | Mở thông bàng quang | Lần | 373000 | 373000 | 373000 |
885 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
886 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
887 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
888 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
889 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
890 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
891 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
892 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
893 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
894 | Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
895 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | Lần | 790000 | 790000 | 790000 |
896 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Lần | 257000 | 257000 | 257000 |
897 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
898 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
899 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
900 | Nong niệu đạo | Lần | 241000 | 241000 | 241000 |
901 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
902 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
903 | Phẫu thuật trật khớp cùng đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
904 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
905 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | Lần | 3746000 | 3746000 | 3746000 |
906 | Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
907 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
908 | Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
909 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
910 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
911 | Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
912 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
913 | Phẫu thuật trật khớp khuỷu | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
914 | Phẫu thuật dính khớp khuỷu | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
915 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
916 | Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
917 | Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
918 | Phẫu thuật gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
919 | Cắt cụt cánh tay | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
920 | Tháo khớp khuỷu | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
921 | Cắt cụt cẳng tay | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
922 | Tháo khớp cổ tay | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
923 | Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
924 | Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
925 | Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
926 | Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
927 | Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
928 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
929 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
930 | Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
931 | Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
932 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
933 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
934 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
935 | Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cái | Lần | 6153000 | 6153000 | 6153000 |
936 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 4957000 | 4957000 | 4957000 |
937 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
938 | Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
939 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
940 | Phẫu thuật toác khớp mu | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
941 | Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
942 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
943 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
944 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
945 | Phẫu thuật viêm xương khớp háng | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
946 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
947 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
948 | Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
949 | Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trước | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
950 | Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
951 | Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
952 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | Lần | 3151000 | 3151000 | 3151000 |
953 | Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinh | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
954 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
955 | Tháo khớp gối | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
956 | Đóng đinh xương chày mở | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
957 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
958 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
959 | Phẫu thuật khớp giả xương chầy | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
960 | Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
961 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
962 | Cắt cụt cẳng chân | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
963 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
964 | Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gian | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
965 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
966 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
967 | Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua) | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
968 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
969 | Đặt vít gãy thân xương sên | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
970 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
971 | Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
972 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
973 | Tháo một nửa bàn chân trước | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
974 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
975 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
976 | Tháo khớp cổ chân | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
977 | Tháo khớp kiểu Pirogoff | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
978 | Tháo bỏ các ngón chân | lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
979 | Tháo đốt bàn | lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
980 | Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương | lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
981 | Chuyển vạt da có cuống mạch | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
982 | Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
983 | Nối gân gấp | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
984 | Gỡ dính gân | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
985 | Khâu nối thần kinh | Lần | 2973000 | 2973000 | 2973000 |
986 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 2973000 | 2973000 | 2973000 |
987 | Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm² | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
988 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | Lần | 2841000 | 2841000 | 2841000 |
989 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
990 | Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
991 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
992 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
993 | Chích áp xe phần mềm lớn | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
994 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Lần | 257000 | 257000 | 257000 |
995 | Nối gân duỗi | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
996 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
997 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
998 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 237000 | 237000 | 237000 |
999 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
1000 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 23030 | 23030 | 23030 |
1001 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
1002 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
1003 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 112000 | 112000 | 112000 |
1004 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 134000 | 134000 | 134000 |
1005 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 179000 | 179000 | 179000 |
1006 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Lần | 240000 | 240000 | 240000 |
1007 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | lần | 82400 | 82400 | 82400 |
1008 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | lần | 124600 | 124600 | 124600 |
1009 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
1010 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Lần | 257000 | 257000 | 257000 |
1011 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1012 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1013 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1014 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1015 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1016 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1017 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714000 | 714000 | 714000 |
1018 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1019 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319000 | 319000 | 319000 |
1020 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1021 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1022 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1023 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1024 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1025 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1026 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1027 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1028 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1029 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1030 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1031 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1032 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1033 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
1034 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 162000 | 162000 | 162000 |
1035 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 644000 | 644000 | 644000 |
1036 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 274000 | 274000 | 274000 |
1037 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
1038 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1039 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1040 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1041 | Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật | Lần | 644000 | 644000 | 644000 |
1042 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1043 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144000 | 144000 | 144000 |
1044 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
1045 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1046 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1047 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1048 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1049 | Nắn, bó bột gãy Dupuytren | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1050 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1051 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
1052 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | Lần | 144000 | 144000 | 144000 |
1053 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
1054 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1055 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1056 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
1057 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1058 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | Lần | 1731000 | 1731000 | 1731000 |
1059 | Rút đinh các loại | Lần | 1731000 | 1731000 | 1731000 |
1060 | Chích rạch áp xe nhỏ | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
1061 | Chích hạch viêm mủ | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
1062 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
1063 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 82400 | 82400 | 82400 |
1064 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 112000 | 112000 | 112000 |
1065 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 134000 | 134000 | 134000 |
1066 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 179000 | 179000 | 179000 |
1067 | Thay băng, cắt chỉ | Lần | 240000 | 240000 | 240000 |
1068 | Cắt nang giáp móng | Lần | 2133000 | 2133000 | 2133000 |
1069 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
1070 | Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1071 | Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi | Lần | 8288000 | 8288000 | 8288000 |
1072 | Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1073 | Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruột | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1074 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn | Lần | 3680000 | 3680000 | 3680000 |
1075 | Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
1076 | Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
1077 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4390000 | 4390000 | 4390000 |
1078 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
1079 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr | Lần | 3816000 | 3816000 | 3816000 |
1080 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
1081 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1082 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1083 | Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc trái | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1084 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
1085 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruột | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1086 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruột | Lần | 3680000 | 3680000 | 3680000 |
1087 | Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1088 | Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1089 | Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1090 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor) | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1091 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắt | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1092 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
1093 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
1094 | Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kín | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1095 | Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1096 | Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng) | Lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
1097 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1098 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | Lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
1099 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1100 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
1101 | Phẫu thuật nội soi cắt thận | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
1102 | Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
1103 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
1104 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
1105 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
1106 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
1107 | Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bên | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
1108 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thận | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
1109 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
1110 | Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
1111 | Nội soi đặt sonde JJ | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1112 | Nội soi tháo sonde JJ | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
1113 | Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơi | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
1114 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
1115 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang | Lần | 5818000 | 5818000 | 5818000 |
1116 | Nội soi cắt u bàng quang | Lần | 4565000 | 4565000 | 4565000 |
1117 | Nội soi cắt u bàng quang tái phát | Lần | 4565000 | 4565000 | 4565000 |
1118 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
1119 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
1120 | Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quang | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1121 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
1122 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Lần | 6575000 | 6575000 | 6575000 |
1123 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5914000 | 5914000 | 5914000 |
1124 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phần | Lần | 5914000 | 5914000 | 5914000 |
1125 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
1126 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
1127 | Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
1128 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
1129 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
1130 | Tháo bột các loại | lần | 52900 | 52900 | 52900 |
1131 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
1132 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
1133 | Bơm rửa ổ lao khớp | Lần | 92900 | 92900 | 92900 |
1134 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1135 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1136 | Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1137 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1138 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1139 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1140 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổ | lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1141 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | Lần | 158000 | 158000 | 158000 |
1142 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | Lần | 682000 | 682000 | 682000 |
1143 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1144 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1145 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1146 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1147 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1148 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1149 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | Lần | 358000 | 358000 | 358000 |
1150 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1151 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1152 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1153 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | Lần | 285000 | 285000 | 285000 |
1154 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | Lần | 285000 | 285000 | 285000 |
1155 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1156 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1157 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1158 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
1159 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | Lần | 752000 | 752000 | 752000 |
1160 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | Lần | 752000 | 752000 | 752000 |
1161 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | Lần | 752000 | 752000 | 752000 |
1162 | Khám Da liễu | lần | 34500 | 34500 | 34500 |
1163 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | Lần | 19900 | 19900 | 19900 |
1164 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | Lần | 19900 | 19900 | 19900 |
1165 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1166 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1167 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1168 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1169 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1170 | Thang đánh giá hưng cảm Young | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1171 | Thang đánh giá lo âu - zung | Lần | 19900 | 19900 | 19900 |
1172 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | Lần | 19900 | 19900 | 19900 |
1173 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
1174 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT) | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
1175 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
1176 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
1177 | Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1178 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1179 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
1180 | Trắc nghiệm RAVEN | Lần | 24900 | 24900 | 24900 |
1181 | Trắc nghiệm WAIS | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
1182 | Trắc nghiệm WICS | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
1183 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1184 | Thang đánh giá nhân cách Roschach | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1185 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1186 | Thang đánh giá nhân cách (CAT) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1187 | Thang đánh giá nhân cách (TAT) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1188 | Thang đánh giá nhân cách catell | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1189 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
1190 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | Lần | 19900 | 19900 | 19900 |
1191 | Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS) | Lần | 19900 | 19900 | 19900 |
1192 | Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNES | Lần | 19900 | 19900 | 19900 |
1193 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | Lần | 19900 | 19900 | 19900 |
1194 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | Lần | 231000 | 231000 | 231000 |
1195 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1196 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 2772000 | 2772000 | 2772000 |
1197 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | Lần | 3345000 | 3345000 | 3345000 |
1198 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 3345000 | 3345000 | 3345000 |
1199 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1200 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1201 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1202 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | Lần | 3345000 | 3345000 | 3345000 |
1203 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1204 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1205 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1206 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1207 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 3345000 | 3345000 | 3345000 |
1208 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1209 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1210 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | lần | 5485000 | 5485000 | 5485000 |
1211 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | lần | 5485000 | 5485000 | 5485000 |
1212 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1213 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1214 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1215 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | lần | 5485000 | 5485000 | 5485000 |
1216 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | Lần | 3345000 | 3345000 | 3345000 |
1217 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1218 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5485000 | 5485000 | 5485000 |
1219 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
1220 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 5485000 | 5485000 | 5485000 |
1221 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1222 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4281000 | 4281000 | 4281000 |
1223 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4468000 | 4468000 | 4468000 |
1224 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 4468000 | 4468000 | 4468000 |
1225 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1226 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1227 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1228 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 4468000 | 4468000 | 4468000 |
1229 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1230 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1231 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1232 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1233 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 4468000 | 4468000 | 4468000 |
1234 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1235 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1236 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7761000 | 7761000 | 7761000 |
1237 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm | Lần | 7761000 | 7761000 | 7761000 |
1238 | Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âm | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1239 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1240 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1241 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm | Lần | 7761000 | 7761000 | 7761000 |
1242 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1243 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1244 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm | Lần | 7761000 | 7761000 | 7761000 |
1245 | Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1246 | Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1247 | Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1248 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1249 | Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 7761000 | 7761000 | 7761000 |
1250 | Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1251 | Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
1252 | Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 2477000 | 2477000 | 2477000 |
1253 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
1254 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 82400 | 82400 | 82400 |
1255 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 112000 | 112000 | 112000 |
1256 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 134000 | 134000 | 134000 |
1257 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 179000 | 179000 | 179000 |
1258 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 240000 | 240000 | 240000 |
1259 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246000 | 246000 | 246000 |
1260 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 392000 | 392000 | 392000 |
1261 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616000 | 616000 | 616000 |
1262 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 616000 | 616000 | 616000 |
1263 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 246000 | 246000 | 246000 |
1264 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
1265 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 392000 | 392000 | 392000 |
1266 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | Lần | 258000 | 258000 | 258000 |
1267 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | Lần | 166000 | 166000 | 166000 |
1268 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 221000 | 221000 | 221000 |
1269 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | Lần | 110000 | 110000 | 110000 |
1270 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | Lần | 151000 | 151000 | 151000 |
1271 | Điện châm | Lần | 67300 | 67300 | 67300 |
1272 | Điện châm | lần | 74300 | 74300 | 74300 |
1273 | Thủy châm | Lần | 66100 | 66100 | 66100 |
1274 | Cấy chỉ | Lần | 143000 | 143000 | 143000 |
1275 | Ôn châm | Lần | 72300 | 72300 | 72300 |
1276 | Ôn châm | Lần | 72300 | 72300 | 72300 |
1277 | Cứu | Lần | 35500 | 35500 | 35500 |
1278 | Chích lể | Lần | 72300 | 72300 | 72300 |
1279 | Laser châm | Lần | 47400 | 47400 | 47400 |
1280 | Từ châm | Lần | 72300 | 72300 | 72300 |
1281 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
1282 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
1283 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12500 | 12500 | 12500 |
1284 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
1285 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
1286 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
1287 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 42900 | 42900 | 42900 |
1288 | Xông hơi thuốc | Lần | 42900 | 42900 | 42900 |
1289 | Xông khói thuốc | Lần | 37900 | 37900 | 37900 |
1290 | Sắc thuốc thang | Lần | 12500 | 12500 | 12500 |
1291 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 49400 | 49400 | 49400 |
1292 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49400 | 49400 | 49400 |
1293 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45400 | 45400 | 45400 |
1294 | Bó thuốc | Lần | 50500 | 50500 | 50500 |
1295 | Chườm ngải | Lần | 35500 | 35500 | 35500 |
1296 | Luyện tập dưỡng sinh | Lần | 23800 | 23800 | 23800 |
1297 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1298 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1299 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1300 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1301 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1302 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1303 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1304 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1305 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1306 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
1307 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | Lần | 33200 | 33200 | 33200 |
1308 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | Lần | 33200 | 33200 | 33200 |
1309 | Giác hơi điều trị các chứng đau | Lần | 33200 | 33200 | 33200 |
1310 | Giác hơi điều trị cảm cúm | Lần | 33200 | 33200 | 33200 |
1311 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
1312 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Lần | 5383000 | 5383000 | 5383000 |
1313 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Lần | 5383000 | 5383000 | 5383000 |
1314 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | Lần | 5383000 | 5383000 | 5383000 |
1315 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1316 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1317 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1318 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1319 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1320 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1321 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1322 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1323 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Lần | 5383000 | 5383000 | 5383000 |
1324 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | Lần | 5383000 | 5383000 | 5383000 |
1325 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1326 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
1327 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Lần | 4557000 | 4557000 | 4557000 |
1328 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
1329 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
1330 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
1331 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | Lần | 5713000 | 5713000 | 5713000 |
1332 | Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN | Lần | 5713000 | 5713000 | 5713000 |
1333 | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1334 | Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác | Lần | 5081000 | 5081000 | 5081000 |
1335 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
1336 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
1337 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
1338 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
1339 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Lần | 5389000 | 5389000 | 5389000 |
1340 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
1341 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
1342 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
1343 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Lần | 6843000 | 6843000 | 6843000 |
1344 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
1345 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Lần | 4498000 | 4498000 | 4498000 |
1346 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1347 | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | Lần | 7245000 | 7245000 | 7245000 |
1348 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | Lần | 5414000 | 5414000 | 5414000 |
1349 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau | Lần | 5414000 | 5414000 | 5414000 |
1350 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | Lần | 5414000 | 5414000 | 5414000 |
1351 | Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ | Lần | 4498000 | 4498000 | 4498000 |
1352 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
1353 | Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống | Lần | 5414000 | 5414000 | 5414000 |
1354 | Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
1355 | Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
1356 | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
1357 | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
1358 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
1359 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
1360 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Lần | 4498000 | 4498000 | 4498000 |
1361 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ | Lần | 7245000 | 7245000 | 7245000 |
1362 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 5197000 | 5197000 | 5197000 |
1363 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan | Lần | 5328000 | 5328000 | 5328000 |
1364 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
1365 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
1366 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) | Lần | 4122000 | 4122000 | 4122000 |
1367 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Lần | 2318000 | 2318000 | 2318000 |
1368 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Lần | 2318000 | 2318000 | 2318000 |
1369 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Lần | 1756000 | 1756000 | 1756000 |
1370 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Lần | 6799000 | 6799000 | 6799000 |
1371 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Lần | 6799000 | 6799000 | 6799000 |
1372 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | Lần | 13836000 | 13836000 | 13836000 |
1373 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | Lần | 13836000 | 13836000 | 13836000 |
1374 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ | Lần | 12173000 | 12173000 | 12173000 |
1375 | Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | Lần | 12173000 | 12173000 | 12173000 |
1376 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1377 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1378 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1379 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1380 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | Lần | 14645000 | 14645000 | 14645000 |
1381 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | Lần | 12653000 | 12653000 | 12653000 |
1382 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | Lần | 12653000 | 12653000 | 12653000 |
1383 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1384 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1385 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1386 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận | Lần | 14645000 | 14645000 | 14645000 |
1387 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
1388 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Lần | 3732000 | 3732000 | 3732000 |
1389 | Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1390 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Lần | 3014000 | 3014000 | 3014000 |
1391 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Lần | 3014000 | 3014000 | 3014000 |
1392 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1393 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1394 | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | Lần | 1756000 | 1756000 | 1756000 |
1395 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1396 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1397 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1398 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1399 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
1400 | Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1401 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1402 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1403 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 6686000 | 6686000 | 6686000 |
1404 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1405 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1406 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1407 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1408 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
1409 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
1410 | Cắt thận đơn thuần | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
1411 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
1412 | Phẫu thuật treo thận | Lần | 2859000 | 2859000 | 2859000 |
1413 | Lấy sỏi san hô thận | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1414 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1415 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1416 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1417 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1418 | Tán sỏi ngoài cơ thể | Lần | 2388000 | 2388000 | 2388000 |
1419 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 152000 | 152000 | 152000 |
1420 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Lần | 732000 | 732000 | 732000 |
1421 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Lần | 917000 | 917000 | 917000 |
1422 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1423 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1424 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1425 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 917000 | 917000 | 917000 |
1426 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1427 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1428 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Lần | 6117000 | 6117000 | 6117000 |
1429 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
1430 | Nối niệu quản - đài thận | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1431 | Cắt nối niệu quản | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1432 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1433 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1434 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1435 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | Lần | 4415000 | 4415000 | 4415000 |
1436 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1437 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | Lần | 5390000 | 5390000 | 5390000 |
1438 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1439 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Lần | 917000 | 917000 | 917000 |
1440 | Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1441 | Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1442 | Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1443 | Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1444 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1445 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1446 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Lần | 979000 | 979000 | 979000 |
1447 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | Lần | 5305000 | 5305000 | 5305000 |
1448 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Lần | 4415000 | 4415000 | 4415000 |
1449 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Lần | 5305000 | 5305000 | 5305000 |
1450 | Cắm niệu quản bàng quang | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1451 | Cắt cổ bàng quang | Lần | 5305000 | 5305000 | 5305000 |
1452 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
1453 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Lần | 5434000 | 5434000 | 5434000 |
1454 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
1455 | Lấy sỏi bàng quang | Lần | 4098000 | 4098000 | 4098000 |
1456 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1457 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1458 | Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | Lần | 5305000 | 5305000 | 5305000 |
1459 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1460 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Lần | 5434000 | 5434000 | 5434000 |
1461 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1462 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1463 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1464 | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
1465 | Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
1466 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1467 | Cắt nối niệu đạo trước | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
1468 | Cắt nối niệu đạo sau | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
1469 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
1470 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1471 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1472 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1473 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
1474 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
1475 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Lần | 4947000 | 4947000 | 4947000 |
1476 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Lần | 4947000 | 4947000 | 4947000 |
1477 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1478 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
1479 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
1480 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
1481 | Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1482 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
1483 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1484 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1485 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
1486 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1487 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1488 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1489 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1490 | Nong niệu đạo | Lần | 241000 | 241000 | 241000 |
1491 | Cắt bỏ tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
1492 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Lần | 2321000 | 2321000 | 2321000 |
1493 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1494 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1495 | Cắt hẹp bao quy đầu | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1496 | Mở rộng lỗ sáo | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1497 | Mở ngực thăm dò | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
1498 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
1499 | Mở thông dạ dày | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1500 | Đưa thực quản ra ngoài | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1501 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
1502 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1503 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1504 | Lấy dị vật thực quản đường ngực | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1505 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1506 | Đóng rò thực quản | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1507 | Đóng lỗ rò thực quản - khí quản | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1508 | Cắt túi thừa thực quản cổ | Lần | 7283000 | 7283000 | 7283000 |
1509 | Cắt túi thừa thực quản ngực | Lần | 7283000 | 7283000 | 7283000 |
1510 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | Lần | 5441000 | 5441000 | 5441000 |
1511 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | Lần | 5441000 | 5441000 | 5441000 |
1512 | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | Lần | 7283000 | 7283000 | 7283000 |
1513 | Cắt nối thực quản | Lần | 7283000 | 7283000 | 7283000 |
1514 | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | Lần | 7548000 | 7548000 | 7548000 |
1515 | Mở bụng thăm dò | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1516 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1517 | Nối vị tràng | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1518 | Cắt dạ dày hình chêm | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1519 | Cắt đoạn dạ dày | lần | 4913000 | 4913000 | 4913000 |
1520 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | lần | 4913000 | 4913000 | 4913000 |
1521 | Cắt toàn bộ dạ dày | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
1522 | Cắt lại dạ dày | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
1523 | Nạo vét hạch D1 | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1524 | Nạo vét hạch D2 | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1525 | Nạo vét hạch D3 | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1526 | Nạo vét hạch D4 | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1527 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1528 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1529 | Cắt thần kinh X toàn bộ | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1530 | Cắt thần kinh X chọn lọc | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1531 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1532 | Cắt u tá tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
1533 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
1534 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
1535 | Cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
1536 | Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
1537 | Cắt màng ngăn tá tràng | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1538 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1539 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1540 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1541 | Tháo xoắn ruột non | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1542 | Tháo lồng ruột non | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1543 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1544 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1545 | Cắt ruột non hình chêm | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1546 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
1547 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
1548 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
1549 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
1550 | Gỡ dính sau mổ lại | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1551 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
1552 | Đóng mở thông ruột non | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1553 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
1554 | Nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4293000 | 4293000 | 4293000 |
1555 | Cắt mạc nối lớn | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1556 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1557 | Cắt u mạc treo ruột | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1558 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1559 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1560 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1561 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1562 | Cắt toàn bộ ruột non | Lần | 4629000 | 4629000 | 4629000 |
1563 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
1564 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
1565 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
1566 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
1567 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
1568 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1569 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1570 | Cắt túi thừa đại tràng | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1571 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1572 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1573 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1574 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1575 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1576 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1577 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1578 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1579 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1580 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1581 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1582 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1583 | Lấy dị vật trực tràng | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1584 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1585 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1586 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1587 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1588 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
1589 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Lần | 6933000 | 6933000 | 6933000 |
1590 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1591 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1592 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1593 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1594 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
1595 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1596 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1597 | Đóng rò trực tràng - âm đạo | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1598 | Đóng rò trực tràng - bàng quang | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1599 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1600 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1601 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1602 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung | Lần | 3579000 | 3579000 | 3579000 |
1603 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1604 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1605 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1606 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1607 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1608 | Phẫu thuật Longo | Lần | 2254000 | 2254000 | 2254000 |
1609 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Lần | 2254000 | 2254000 | 2254000 |
1610 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1611 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1612 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1613 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1614 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1615 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1616 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1617 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1618 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Lần | 2562000 | 2562000 | 2562000 |
1619 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1620 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1621 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
1622 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Lần | 1898000 | 1898000 | 1898000 |
1623 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Lần | 1898000 | 1898000 | 1898000 |
1624 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Lần | 2248000 | 2248000 | 2248000 |
1625 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
1626 | Cắt gan phải | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1627 | Cắt gan trái | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1628 | Cắt gan phân thuỳ sau | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1629 | Cắt gan phân thuỳ trước | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1630 | Cắt thuỳ gan trái | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1631 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1632 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1633 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1634 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1635 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1636 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1637 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1638 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1639 | Cắt gan nhỏ | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1640 | Cắt gan lớn | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1641 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1642 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1643 | Cắt lọc nhu mô gan | Lần | 8133000 | 8133000 | 8133000 |
1644 | Cầm máu nhu mô gan | Lần | 5273000 | 5273000 | 5273000 |
1645 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Lần | 5273000 | 5273000 | 5273000 |
1646 | Lấy máu tụ bao gan | Lần | 5273000 | 5273000 | 5273000 |
1647 | Cắt chỏm nang gan | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1648 | Lấy hạch cuống gan | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
1649 | Dẫn lưu áp xe gan | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
1650 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Lần | 2832000 | 2832000 | 2832000 |
1651 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1652 | Mở thông túi mật | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1653 | Cắt túi mật | Lần | 4523000 | 4523000 | 4523000 |
1654 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Lần | 4499000 | 4499000 | 4499000 |
1655 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Lần | 4499000 | 4499000 | 4499000 |
1656 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Lần | 4499000 | 4499000 | 4499000 |
1657 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
1658 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
1659 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Lần | 6827000 | 6827000 | 6827000 |
1660 | Nối mật ruột bên - bên | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1661 | Nối mật ruột tận - bên | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1662 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1663 | Cắt đường mật ngoài gan | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1664 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1665 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1666 | Các phẫu thuật đường mật khác | Lần | 4699000 | 4699000 | 4699000 |
1667 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1668 | Dẫn lưu nang tụy | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1669 | Nối nang tụy với tá tràng | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1670 | Nối nang tụy với dạ dày | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1671 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1672 | Cắt bỏ nang tụy | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1673 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1674 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1675 | Cắt khối tá tụy | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
1676 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
1677 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
1678 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
1679 | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
1680 | Cắt tụy trung tâm | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1681 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1682 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1683 | Cắt toàn bộ tụy | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
1684 | Cắt một phần tuỵ | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1685 | Các phẫu thuật cắt tuỵ khác | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1686 | Nối tụy ruột | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1687 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1688 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1689 | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập | Lần | 5964000 | 5964000 | 5964000 |
1690 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1691 | Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1692 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
1693 | Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
1694 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
1695 | Cắt lách do chấn thương | Lần | 4472000 | 4472000 | 4472000 |
1696 | Cắt lách bệnh lý | Lần | 4472000 | 4472000 | 4472000 |
1697 | Cắt lách bán phần | Lần | 4472000 | 4472000 | 4472000 |
1698 | Khâu vết thương lách | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1699 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1700 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1701 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1702 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1703 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1704 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1705 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1706 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1707 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1708 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1709 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1710 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1711 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1712 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1713 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1714 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1715 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1716 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Lần | 3258000 | 3258000 | 3258000 |
1717 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1718 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1719 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Lần | 2612000 | 2612000 | 2612000 |
1720 | Khâu vết thương thành bụng | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1721 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
1722 | Bóc phúc mạc douglas | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1723 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1724 | Bóc phúc mạc bên trái | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1725 | Bóc phúc mạc bên phải | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1726 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1727 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1728 | Lấy u phúc mạc | Lần | 4670000 | 4670000 | 4670000 |
1729 | Lấy u sau phúc mạc | Lần | 5712000 | 5712000 | 5712000 |
1730 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1731 | Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1732 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1733 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1734 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1735 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1736 | Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1737 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1738 | Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1739 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1740 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1741 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay | Lần | 4634000 | 4634000 | 4634000 |
1742 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1743 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1744 | Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1745 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1746 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1747 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1748 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1749 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1750 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1751 | Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1752 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1753 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1754 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1755 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Lần | 2106000 | 2106000 | 2106000 |
1756 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1757 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1758 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1759 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1760 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1761 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1762 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1763 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1764 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1765 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1766 | Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1767 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1768 | Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1769 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1770 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1771 | Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1772 | Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1773 | Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật háng | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1774 | Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1775 | Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1776 | Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1777 | Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1778 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1779 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1780 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1781 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1782 | Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1783 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1784 | Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1785 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1786 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1787 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1788 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1789 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1790 | Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1791 | Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1792 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1793 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1794 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1795 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1796 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1797 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1798 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1799 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1800 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1801 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1802 | Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1803 | Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1804 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1805 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1806 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1807 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1808 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1809 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1810 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1811 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1812 | Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1813 | Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1814 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1815 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1816 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1817 | Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1818 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Lần | 2829000 | 2829000 | 2829000 |
1819 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Lần | 2829000 | 2829000 | 2829000 |
1820 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
1821 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
1822 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1823 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1824 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1825 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
1826 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
1827 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Lần | 4957000 | 4957000 | 4957000 |
1828 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1829 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1830 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1831 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1832 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1833 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1834 | Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1835 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1836 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1837 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1838 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1839 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1840 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | Lần | 5122000 | 5122000 | 5122000 |
1841 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1842 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
1843 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1844 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1845 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Lần | 2318000 | 2318000 | 2318000 |
1846 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Lần | 2318000 | 2318000 | 2318000 |
1847 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Lần | 2318000 | 2318000 | 2318000 |
1848 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Lần | 2925000 | 2925000 | 2925000 |
1849 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Lần | 2925000 | 2925000 | 2925000 |
1850 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Lần | 2925000 | 2925000 | 2925000 |
1851 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Lần | 2925000 | 2925000 | 2925000 |
1852 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1853 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1854 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1855 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1856 | Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
1857 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Lần | 3649000 | 3649000 | 3649000 |
1858 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Lần | 3649000 | 3649000 | 3649000 |
1859 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1860 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Lần | 3649000 | 3649000 | 3649000 |
1861 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
1862 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1863 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
1864 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Lần | 2925000 | 2925000 | 2925000 |
1865 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1866 | Thương tích bàn tay phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
1867 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1868 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
1869 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
1870 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1871 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1872 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1873 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1874 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1875 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1876 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1877 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1878 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1879 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1880 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1881 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1882 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1883 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1884 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1885 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1886 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1887 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1888 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1889 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1890 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1891 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1892 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1893 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1894 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Lần | 2829000 | 2829000 | 2829000 |
1895 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
1896 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Lần | 4957000 | 4957000 | 4957000 |
1897 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
1898 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1899 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Lần | 2829000 | 2829000 | 2829000 |
1900 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
1901 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
1902 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
1903 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1904 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1905 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1906 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1907 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1908 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1909 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1910 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1911 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1912 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1913 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1914 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1915 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1916 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1917 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1918 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1919 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1920 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1921 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1922 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1923 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1924 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
1925 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Lần | 5122000 | 5122000 | 5122000 |
1926 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Lần | 1731000 | 1731000 | 1731000 |
1927 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
1928 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Lần | 2829000 | 2829000 | 2829000 |
1929 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Lần | 3151000 | 3151000 | 3151000 |
1930 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Lần | 2106000 | 2106000 | 2106000 |
1931 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
1932 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
1933 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
1934 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
1935 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Lần | 3570000 | 3570000 | 3570000 |
1936 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1937 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1938 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Lần | 3985000 | 3985000 | 3985000 |
1939 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Lần | 3649000 | 3649000 | 3649000 |
1940 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1941 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1942 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1943 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Lần | 2598000 | 2598000 | 2598000 |
1944 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
1945 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1946 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Lần | 3649000 | 3649000 | 3649000 |
1947 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
1948 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
1949 | Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
1950 | Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1951 | Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
1952 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Lần | 2318000 | 2318000 | 2318000 |
1953 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Lần | 2973000 | 2973000 | 2973000 |
1954 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Lần | 3746000 | 3746000 | 3746000 |
1955 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Lần | 4634000 | 4634000 | 4634000 |
1956 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | Lần | 4634000 | 4634000 | 4634000 |
1957 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lần | 3746000 | 3746000 | 3746000 |
1958 | Phẫu thuật U máu | Lần | 3014000 | 3014000 | 3014000 |
1959 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1960 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1961 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1962 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Lần | 2318000 | 2318000 | 2318000 |
1963 | Phẫu thuật viêm xương | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1964 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
1965 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1966 | Phẫu thuật vết thương khớp | Lần | 2758000 | 2758000 | 2758000 |
1967 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | lần | 1731000 | 1731000 | 1731000 |
1968 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
1969 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1970 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1971 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1972 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1973 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1974 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714000 | 714000 | 714000 |
1975 | Bột Corset Minerve,Cravate | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1976 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1977 | Nắn, bó bột cột sống | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1978 | Nắn, bó bột trật khớp vai | Lần | 319000 | 319000 | 319000 |
1979 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1980 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1981 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1982 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1983 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1984 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
1985 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1986 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1987 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1988 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1989 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1990 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1991 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1992 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
1993 | Nắn, bó bột trật khớp háng | Lần | 714000 | 714000 | 714000 |
1994 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
1995 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
1996 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1997 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
1998 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | Lần | 344000 | 344000 | 344000 |
1999 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | Lần | 644000 | 644000 | 644000 |
2000 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | Lần | 624000 | 624000 | 624000 |
2001 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Lần | 144000 | 144000 | 144000 |
2002 | Nắn, bó bột trật khớp gối | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
2003 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
2004 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
2005 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
2006 | Nắn, bó bột gãy xương chày | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
2007 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Lần | 144000 | 144000 | 144000 |
2008 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
2009 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | Lần | 319000 | 319000 | 319000 |
2010 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
2011 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
2012 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
2013 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
2014 | Nắm, cố định trật khớp hàm | Lần | 399000 | 399000 | 399000 |
2015 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | Lần | 259000 | 259000 | 259000 |
2016 | Thay băng | lần | 57600 | 57600 | 57600 |
2017 | Thay băng | lần | 82400 | 82400 | 82400 |
2018 | Thay băng | lần | 112000 | 112000 | 112000 |
2019 | Thay băng | lần | 134000 | 134000 | 134000 |
2020 | Thay băng | lần | 179000 | 179000 | 179000 |
2021 | Thay băng | lần | 240000 | 240000 | 240000 |
2022 | Cắt chỉ | lần | 32900 | 32900 | 32900 |
2023 | Cắt chỉ | lần | 23030 | 23030 | 23030 |
2024 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | lần | 124600 | 124600 | 124600 |
2025 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | lần | 178000 | 178000 | 178000 |
2026 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | lần | 237000 | 237000 | 237000 |
2027 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | lần | 257000 | 257000 | 257000 |
2028 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | lần | 305000 | 305000 | 305000 |
2029 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 1388000 | 1388000 | 1388000 |
2030 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 870000 | 870000 | 870000 |
2031 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 547000 | 547000 | 547000 |
2032 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 410000 | 410000 | 410000 |
2033 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 169400 | 169400 | 169400 |
2034 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 242000 | 242000 | 242000 |
2035 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 1388000 | 1388000 | 1388000 |
2036 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 870000 | 870000 | 870000 |
2037 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 547000 | 547000 | 547000 |
2038 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 410000 | 410000 | 410000 |
2039 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 242000 | 242000 | 242000 |
2040 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Lần | 558000 | 558000 | 558000 |
2041 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Lần | 182000 | 182000 | 182000 |
2042 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 3818000 | 3818000 | 3818000 |
2043 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 3268000 | 3268000 | 3268000 |
2044 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2269000 | 2269000 | 2269000 |
2045 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 3268000 | 3268000 | 3268000 |
2046 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 2886000 | 2886000 | 2886000 |
2047 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2269000 | 2269000 | 2269000 |
2048 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3755000 | 3755000 | 3755000 |
2049 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
2050 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2298000 | 2298000 | 2298000 |
2051 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
2052 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2920000 | 2920000 | 2920000 |
2053 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2298000 | 2298000 | 2298000 |
2054 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4267000 | 4267000 | 4267000 |
2055 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3982000 | 3982000 | 3982000 |
2056 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 2818000 | 2818000 | 2818000 |
2057 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3982000 | 3982000 | 3982000 |
2058 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3506000 | 3506000 | 3506000 |
2059 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 2818000 | 2818000 | 2818000 |
2060 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4907000 | 4907000 | 4907000 |
2061 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4907000 | 4907000 | 4907000 |
2062 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4907000 | 4907000 | 4907000 |
2063 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 4907000 | 4907000 | 4907000 |
2064 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 4321000 | 4321000 | 4321000 |
2065 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3907000 | 3907000 | 3907000 |
2066 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 3344000 | 3344000 | 3344000 |
2067 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 6385000 | 6385000 | 6385000 |
2068 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Lần | 3700000 | 3700000 | 3700000 |
2069 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Lần | 6385000 | 6385000 | 6385000 |
2070 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Lần | 2647000 | 2647000 | 2647000 |
2071 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Lần | 1824000 | 1824000 | 1824000 |
2072 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Lần | 4288000 | 4288000 | 4288000 |
2073 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Lần | 4288000 | 4288000 | 4288000 |
2074 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 4010000 | 4010000 | 4010000 |
2075 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | lần | 3274000 | 3274000 | 3274000 |
2076 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 4010000 | 4010000 | 4010000 |
2077 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | lần | 3274000 | 3274000 | 3274000 |
2078 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Lần | 3601000 | 3601000 | 3601000 |
2079 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Lần | 3601000 | 3601000 | 3601000 |
2080 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Lần | 17842000 | 17842000 | 17842000 |
2081 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
2082 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
2083 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
2084 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Lần | 3661000 | 3661000 | 3661000 |
2085 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
2086 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Lần | 653000 | 653000 | 653000 |
2087 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 21400 | 21400 | 21400 |
2088 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
2089 | Cắt sẹo khâu kín | Lần | 3288000 | 3288000 | 3288000 |
2090 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Lần | 3609000 | 3609000 | 3609000 |
2091 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Lần | 4288000 | 4288000 | 4288000 |
2092 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Lần | 3895000 | 3895000 | 3895000 |
2093 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Lần | 3895000 | 3895000 | 3895000 |
2094 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Lần | 17842000 | 17842000 | 17842000 |
2095 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
2096 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Lần | 3601000 | 3601000 | 3601000 |
2097 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Lần | 3601000 | 3601000 | 3601000 |
2098 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Lần | 3601000 | 3601000 | 3601000 |
2099 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Lần | 246000 | 246000 | 246000 |
2100 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 185000 | 185000 | 185000 |
2101 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Lần | 333000 | 333000 | 333000 |
2102 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Lần | 45600 | 45600 | 45600 |
2103 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | lần | 3601000 | 3601000 | 3601000 |
2104 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
2105 | Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt | Lần | 505000 | 505000 | 505000 |
2106 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705000 | 705000 | 705000 |
2107 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
2108 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2109 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Lần | 705000 | 705000 | 705000 |
2110 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
2111 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2112 | Cắt các u lành vùng cổ | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
2113 | Cắt các u lành tuyến giáp | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
2114 | Cắt các u nang giáp móng | Lần | 2133000 | 2133000 | 2133000 |
2115 | Cắt các u nang mang | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2116 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2117 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
2118 | Cắt các u ác tuyến giáp | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
2119 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2120 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
2121 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Lần | 2993000 | 2993000 | 2993000 |
2122 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Lần | 7629000 | 7629000 | 7629000 |
2123 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Lần | 7629000 | 7629000 | 7629000 |
2124 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Lần | 7629000 | 7629000 | 7629000 |
2125 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | Lần | 3243000 | 3243000 | 3243000 |
2126 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
2127 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Lần | 2993000 | 2993000 | 2993000 |
2128 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | Lần | 844000 | 844000 | 844000 |
2129 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | Lần | 844000 | 844000 | 844000 |
2130 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | Lần | 844000 | 844000 | 844000 |
2131 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | Lần | 844000 | 844000 | 844000 |
2132 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2133 | Cắt nang vùng sàn miệng | Lần | 2777000 | 2777000 | 2777000 |
2134 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2135 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Lần | 8529000 | 8529000 | 8529000 |
2136 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Lần | 7629000 | 7629000 | 7629000 |
2137 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2138 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2139 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Lần | 455000 | 455000 | 455000 |
2140 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Lần | 820000 | 820000 | 820000 |
2141 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | lần | 2927000 | 2927000 | 2927000 |
2142 | Cắt nang xương hàm khó | Lần | 2927000 | 2927000 | 2927000 |
2143 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2144 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2145 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2146 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
2147 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2148 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | Lần | 415000 | 415000 | 415000 |
2149 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Lần | 455000 | 455000 | 455000 |
2150 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | lân | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2151 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | lần | 3144000 | 3144000 | 3144000 |
2152 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2153 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Lần | 3144000 | 3144000 | 3144000 |
2154 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2155 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Lần | 3144000 | 3144000 | 3144000 |
2156 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2157 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Lần | 3144000 | 3144000 | 3144000 |
2158 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 1334000 | 1334000 | 1334000 |
2159 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | Lần | 834000 | 834000 | 834000 |
2160 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 1334000 | 1334000 | 1334000 |
2161 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | Lần | 834000 | 834000 | 834000 |
2162 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Lần | 724000 | 724000 | 724000 |
2163 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2164 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2165 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | 3789000 | 3789000 | 3789000 |
2166 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | Lần | 3789000 | 3789000 | 3789000 |
2167 | Cắt u kết mạc không vá | Lần | 755000 | 755000 | 755000 |
2168 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2169 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | Lần | 7159000 | 7159000 | 7159000 |
2170 | Cắt u lưỡi lành tính | Lần | 2754000 | 2754000 | 2754000 |
2171 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Lần | 6788000 | 6788000 | 6788000 |
2172 | Cắt khối u khẩu cái | Lần | 2754000 | 2754000 | 2754000 |
2173 | Cắt bỏ khối u màn hầu | Lần | 2754000 | 2754000 | 2754000 |
2174 | Cắt u amidan | Lần | 3771000 | 3771000 | 3771000 |
2175 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Lần | 5659000 | 5659000 | 5659000 |
2176 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Lần | 3243000 | 3243000 | 3243000 |
2177 | Cắt polyp ống tai | Lần | 1990000 | 1990000 | 1990000 |
2178 | Cắt polyp ống tai | Lần | 602000 | 602000 | 602000 |
2179 | Cắt polyp mũi | Lần | 663000 | 663000 | 663000 |
2180 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
2181 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Lần | 3285000 | 3285000 | 3285000 |
2182 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
2183 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
2184 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Lần | 3014000 | 3014000 | 3014000 |
2185 | Phẫu thuật vét hạch nách | lần | 2754000 | 2754000 | 2754000 |
2186 | Cắt dạ dày do ung thư | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
2187 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | Lần | 4913000 | 4913000 | 4913000 |
2188 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
2189 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Lần | 7266000 | 7266000 | 7266000 |
2190 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
2191 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Lần | 4470000 | 4470000 | 4470000 |
2192 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Lần | 6933000 | 6933000 | 6933000 |
2193 | Làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2514000 | 2514000 | 2514000 |
2194 | Cắt u sau phúc mạc | Lần | 5712000 | 5712000 | 5712000 |
2195 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Lần | 5273000 | 5273000 | 5273000 |
2196 | Nối mật-Hỗng tràng do ung thư | Lần | 4399000 | 4399000 | 4399000 |
2197 | Cắt đuôi tuỵ và cắt lách | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
2198 | Cắt bỏ khối u tá tuỵ | Lần | 10817000 | 10817000 | 10817000 |
2199 | Cắt thân và đuôi tuỵ | Lần | 4485000 | 4485000 | 4485000 |
2200 | Cắt u bàng quang đường trên | Lần | 5434000 | 5434000 | 5434000 |
2201 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Lần | 6111000 | 6111000 | 6111000 |
2202 | Cắt u thận lành | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
2203 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
2204 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Lần | 4232000 | 4232000 | 4232000 |
2205 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Lần | 1206000 | 1206000 | 1206000 |
2206 | Cắt nang thừng tinh một bên | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
2207 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Lần | 2754000 | 2754000 | 2754000 |
2208 | Cắt u lành dương vật | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
2209 | Cắt u vú lành tính | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
2210 | Mổ bóc nhân xơ vú | Lần | 984000 | 984000 | 984000 |
2211 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
2212 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | lần | 4803000 | 4803000 | 4803000 |
2213 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Lần | 4803000 | 4803000 | 4803000 |
2214 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | lần | 4803000 | 4803000 | 4803000 |
2215 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | lần | 4803000 | 4803000 | 4803000 |
2216 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Lần | 4803000 | 4803000 | 4803000 |
2217 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
2218 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2219 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Lần | 2207000 | 2207000 | 2207000 |
2220 | Cắt polyp cổ tử cung | Lần | 1935000 | 1935000 | 1935000 |
2221 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2222 | Cắt u nang buồng trứng | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2223 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2224 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2225 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung | Lần | 3668000 | 3668000 | 3668000 |
2226 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 5550000 | 5550000 | 5550000 |
2227 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Lần | 3876000 | 3876000 | 3876000 |
2228 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | Lần | 6145000 | 6145000 | 6145000 |
2229 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Lần | 6111000 | 6111000 | 6111000 |
2230 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Lần | 6130000 | 6130000 | 6130000 |
2231 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Lần | 9029000 | 9029000 | 9029000 |
2232 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2233 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Lần | 6130000 | 6130000 | 6130000 |
2234 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3406000 | 3406000 | 3406000 |
2235 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Lần | 2761000 | 2761000 | 2761000 |
2236 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2048000 | 2048000 | 2048000 |
2237 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1274000 | 1274000 | 1274000 |
2238 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
2239 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | Lần | 2754000 | 2754000 | 2754000 |
2240 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
2241 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
2242 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
2243 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | Lần | 2754000 | 2754000 | 2754000 |
2244 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
2245 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
2246 | Cắt u bao gân | Lần | 1784000 | 1784000 | 1784000 |
2247 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Lần | 1206000 | 1206000 | 1206000 |
2248 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
2249 | Cắt u xương sụn lành tính | Lần | 3746000 | 3746000 | 3746000 |
2250 | Cắt u xương, sụn | Lần | 3746000 | 3746000 | 3746000 |
2251 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
2252 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
2253 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
2254 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
2255 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Lần | 2754000 | 2754000 | 2754000 |
2256 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Lần | 3741000 | 3741000 | 3741000 |
2257 | Truyền hoá chất động mạch | Lần | 350000 | 350000 | 350000 |
2258 | Truyền hoá chất tĩnh mạch | Lần | 127000 | 127000 | 127000 |
2259 | Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp | lần | 4616000 | 4616000 | 4616000 |
2260 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | lần | 6829000 | 6829000 | 6829000 |
2261 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Lần | 7919000 | 7919000 | 7919000 |
2262 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Lần | 2945000 | 2945000 | 2945000 |
2263 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
2264 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | lần | 4307000 | 4307000 | 4307000 |
2265 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Lần | 4307000 | 4307000 | 4307000 |
2266 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | lần | 5929000 | 5929000 | 5929000 |
2267 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Lần | 2332000 | 2332000 | 2332000 |
2268 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | Lần | 4202000 | 4202000 | 4202000 |
2269 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | lần | 9564000 | 9564000 | 9564000 |
2270 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Lần | 7397000 | 7397000 | 7397000 |
2271 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 4867000 | 4867000 | 4867000 |
2272 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Lần | 3342000 | 3342000 | 3342000 |
2273 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Lần | 4838000 | 4838000 | 4838000 |
2274 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Lần | 4585000 | 4585000 | 4585000 |
2275 | Khâu tử cung do nạo thủng | Lần | 2782000 | 2782000 | 2782000 |
2276 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Lần | 649000 | 649000 | 649000 |
2277 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | lần | 55000 | 55000 | 55000 |
2278 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Lần | 1002000 | 1002000 | 1002000 |
2279 | Nội xoay thai | Lần | 1406000 | 1406000 | 1406000 |
2280 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Lần | 1227000 | 1227000 | 1227000 |
2281 | Forceps | Lần | 952000 | 952000 | 952000 |
2282 | Giác hút | Lần | 952000 | 952000 | 952000 |
2283 | Soi ối | Lần | 48500 | 48500 | 48500 |
2284 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Lần | 1564000 | 1564000 | 1564000 |
2285 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Lần | 587000 | 587000 | 587000 |
2286 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 2248000 | 2248000 | 2248000 |
2287 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | lần | 494200 | 494200 | 494200 |
2288 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Lần | 706000 | 706000 | 706000 |
2289 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Lần | 85600 | 85600 | 85600 |
2290 | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | Lần | 9116000 | 9116000 | 9116000 |
2291 | Sinh thiết gai rau | Lần | 1149000 | 1149000 | 1149000 |
2292 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Lần | 2741000 | 2741000 | 2741000 |
2293 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Lần | 2407000 | 2407000 | 2407000 |
2294 | Chọc ối điều trị đa ối | Lần | 722000 | 722000 | 722000 |
2295 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Lần | 722000 | 722000 | 722000 |
2296 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Lần | 281000 | 281000 | 281000 |
2297 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Lần | 344000 | 344000 | 344000 |
2298 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 35200 | 35200 | 35200 |
2299 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
2300 | Khâu vòng cổ tử cung | Lần | 549000 | 549000 | 549000 |
2301 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Lần | 117000 | 117000 | 117000 |
2302 | Chích áp xe tầng sinh môn | Lần | 807000 | 807000 | 807000 |
2303 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Lần | 6145000 | 6145000 | 6145000 |
2304 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 8063000 | 8063000 | 8063000 |
2305 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Lần | 6130000 | 6130000 | 6130000 |
2306 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | lần | 6111000 | 6111000 | 6111000 |
2307 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Lần | 6191000 | 6191000 | 6191000 |
2308 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 5914000 | 5914000 | 5914000 |
2309 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Lần | 5914000 | 5914000 | 5914000 |
2310 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6116000 | 6116000 | 6116000 |
2311 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Lần | 3736000 | 3736000 | 3736000 |
2312 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Lần | 3876000 | 3876000 | 3876000 |
2313 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Lần | 3876000 | 3876000 | 3876000 |
2314 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Lần | 3876000 | 3876000 | 3876000 |
2315 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Lần | 3355000 | 3355000 | 3355000 |
2316 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2317 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | lần | 6575000 | 6575000 | 6575000 |
2318 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | lần | 4289000 | 4289000 | 4289000 |
2319 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Lần | 3322000 | 3322000 | 3322000 |
2320 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2321 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2322 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Lần | 5546000 | 5546000 | 5546000 |
2323 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2324 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2325 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2326 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2327 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2328 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Lần | 2192000 | 2192000 | 2192000 |
2329 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Lần | 6116000 | 6116000 | 6116000 |
2330 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Lần | 3507000 | 3507000 | 3507000 |
2331 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2332 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2333 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Lần | 5005000 | 5005000 | 5005000 |
2334 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
2335 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Lần | 3725000 | 3725000 | 3725000 |
2336 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2337 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Lần | 3766000 | 3766000 | 3766000 |
2338 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Lần | 6023000 | 6023000 | 6023000 |
2339 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Lần | 4121000 | 4121000 | 4121000 |
2340 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Lần | 9153000 | 9153000 | 9153000 |
2341 | Phẫu thuật Crossen | Lần | 4012000 | 4012000 | 4012000 |
2342 | Phẫu thuật Manchester | Lần | 3681000 | 3681000 | 3681000 |
2343 | Phẫu thuật treo tử cung | lần | 2859000 | 2859000 | 2859000 |
2344 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Lần | 2660000 | 2660000 | 2660000 |
2345 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Lần | 2619000 | 2619000 | 2619000 |
2346 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Lần | 2844000 | 2844000 | 2844000 |
2347 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Lần | 3406000 | 3406000 | 3406000 |
2348 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Lần | 2677000 | 2677000 | 2677000 |
2349 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Lần | 3710000 | 3710000 | 3710000 |
2350 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Lần | 4109000 | 4109000 | 4109000 |
2351 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Lần | 4109000 | 4109000 | 4109000 |
2352 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Lần | 5550000 | 5550000 | 5550000 |
2353 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Lần | 4113000 | 4113000 | 4113000 |
2354 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
2355 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
2356 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Lần | 3668000 | 3668000 | 3668000 |
2357 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
2358 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
2359 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
2360 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2828000 | 2828000 | 2828000 |
2361 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4394000 | 4394000 | 4394000 |
2362 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Lần | 4394000 | 4394000 | 4394000 |
2363 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Lần | 4394000 | 4394000 | 4394000 |
2364 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | lần | 4963000 | 4963000 | 4963000 |
2365 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | lần | 2782000 | 2782000 | 2782000 |
2366 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Lần | 5089000 | 5089000 | 5089000 |
2367 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | Lần | 5385000 | 5385000 | 5385000 |
2368 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu | Lần | 5385000 | 5385000 | 5385000 |
2369 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Lần | 2612000 | 2612000 | 2612000 |
2370 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
2371 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Lần | 250000 | 250000 | 250000 |
2372 | Khoét chóp cổ tử cung | Lần | 2747000 | 2747000 | 2747000 |
2373 | Cắt cụt cổ tử cung | Lần | 2747000 | 2747000 | 2747000 |
2374 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Lần | 1127000 | 1127000 | 1127000 |
2375 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | Lần | 1935000 | 1935000 | 1935000 |
2376 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | lần | 388000 | 388000 | 388000 |
2377 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | lần | 159000 | 159000 | 159000 |
2378 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Lần | 294000 | 294000 | 294000 |
2379 | Cắt u thành âm đạo | Lần | 2048000 | 2048000 | 2048000 |
2380 | Lấy dị vật âm đạo | Lần | 573000 | 573000 | 573000 |
2381 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Lần | 1898000 | 1898000 | 1898000 |
2382 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | lần | 1482000 | 1482000 | 1482000 |
2383 | Chích áp xe tuyến Bartholin | lần | 831000 | 831000 | 831000 |
2384 | Bóc nang tuyến Bartholin | Lần | 1274000 | 1274000 | 1274000 |
2385 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Lần | 790000 | 790000 | 790000 |
2386 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Lần | 382000 | 382000 | 382000 |
2387 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | Lần | 682000 | 682000 | 682000 |
2388 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Lần | 580000 | 580000 | 580000 |
2389 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Lần | 204000 | 204000 | 204000 |
2390 | Nạo hút thai trứng | Lần | 772000 | 772000 | 772000 |
2391 | Chọc dò túi cùng Douglas | Lần | 280000 | 280000 | 280000 |
2392 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Lần | 880000 | 880000 | 880000 |
2393 | Chích áp xe vú | Lần | 219000 | 219000 | 219000 |
2394 | Soi cổ tử cung | lần | 61500 | 61500 | 61500 |
2395 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | lần | 4803000 | 4803000 | 4803000 |
2396 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Lần | 4803000 | 4803000 | 4803000 |
2397 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
2398 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
2399 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
2400 | Rửa dạ dày sơ sinh | Lần | 119000 | 119000 | 119000 |
2401 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
2402 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | Lần | 479000 | 479000 | 479000 |
2403 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Lần | 5528000 | 5528000 | 5528000 |
2404 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 | 2860000 |
2405 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Lần | 4744000 | 4744000 | 4744000 |
2406 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 | 2860000 |
2407 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | lần | 302000 | 302000 | 302000 |
2408 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | lần | 1040000 | 1040000 | 1040000 |
2409 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | lần | 302000 | 302000 | 302000 |
2410 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Lần | 545000 | 545000 | 545000 |
2411 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Lần | 1152000 | 1152000 | 1152000 |
2412 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | lần | 587000 | 587000 | 587000 |
2413 | Hút thai có kiểm soát bằng nội soi | Lần | 4963000 | 4963000 | 4963000 |
2414 | Hút thai dưới siêu âm | Lần | 456000 | 456000 | 456000 |
2415 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 396000 | 396000 | 396000 |
2416 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Lần | 183000 | 183000 | 183000 |
2417 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | Lần | 2860000 | 2860000 | 2860000 |
2418 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Lần | 384000 | 384000 | 384000 |
2419 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Lần | 2654000 | 2654000 | 2654000 |
2420 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Lần | 4866000 | 4866000 | 4866000 |
2421 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Lần | 1970000 | 1970000 | 1970000 |
2422 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Lần | 1040000 | 1040000 | 1040000 |
2423 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | Lần | 598000 | 598000 | 598000 |
2424 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 1477000 | 1477000 | 1477000 |
2425 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 963000 | 963000 | 963000 |
2426 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Lần | 840000 | 840000 | 840000 |
2427 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | lần | 1477000 | 1477000 | 1477000 |
2428 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | lần | 963000 | 963000 | 963000 |
2429 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | lần | 840000 | 840000 | 840000 |
2430 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Lần | 2223000 | 2223000 | 2223000 |
2431 | Lấy dị vật tiền phòng | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2432 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2433 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2434 | Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2435 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Lần | 1512000 | 1512000 | 1512000 |
2436 | Cắt u da mi không ghép | Lần | 724000 | 724000 | 724000 |
2437 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Lần | 724000 | 724000 | 724000 |
2438 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2439 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2440 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Lần | 1154000 | 1154000 | 1154000 |
2441 | Tiêm coctison điều trị u máu | Lần | 192000 | 192000 | 192000 |
2442 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2443 | Chích mủ mắt | Lần | 452000 | 452000 | 452000 |
2444 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | Lần | 858000 | 858000 | 858000 |
2445 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 1440000 | 1440000 | 1440000 |
2446 | Đóng lỗ dò đường lệ | Lần | 809000 | 809000 | 809000 |
2447 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
2448 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
2449 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
2450 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Lần | 1304000 | 1304000 | 1304000 |
2451 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | Lần | 1213000 | 1213000 | 1213000 |
2452 | Vá da tạo hình mi | Lần | 1062000 | 1062000 | 1062000 |
2453 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 840000 | 840000 | 840000 |
2454 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Lần | 1093000 | 1093000 | 1093000 |
2455 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 840000 | 840000 | 840000 |
2456 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Lần | 1093000 | 1093000 | 1093000 |
2457 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
2458 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Lần | 643000 | 643000 | 643000 |
2459 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Lần | 1062000 | 1062000 | 1062000 |
2460 | Di thực hàng lông mi | Lần | 858000 | 858000 | 858000 |
2461 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Lần | 643000 | 643000 | 643000 |
2462 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643000 | 643000 | 643000 |
2463 | Điều trị di lệch góc mắt | Lần | 840000 | 840000 | 840000 |
2464 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Lần | 520000 | 520000 | 520000 |
2465 | Mở góc tiền phòng | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2466 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Lần | 1104000 | 1104000 | 1104000 |
2467 | Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòng | Lần | 793000 | 793000 | 793000 |
2468 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | Lần | 1040000 | 1040000 | 1040000 |
2469 | Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) | Lần | 220000 | 220000 | 220000 |
2470 | Tập nhược thị | Lần | 31700 | 31700 | 31700 |
2471 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Lần | 740000 | 740000 | 740000 |
2472 | Rửa chất nhân tiền phòng | Lần | 740000 | 740000 | 740000 |
2473 | Cắt bỏ túi lệ | Lần | 840000 | 840000 | 840000 |
2474 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Lần | 870000 | 870000 | 870000 |
2475 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 665000 | 665000 | 665000 |
2476 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
2477 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lần | 327000 | 327000 | 327000 |
2478 | Cắt bỏ chắp có bọc | Lần | 78400 | 78400 | 78400 |
2479 | Khâu cò mi, tháo cò | Lần | 400000 | 400000 | 400000 |
2480 | Chích dẫn lưu túi lệ | Lần | 78400 | 78400 | 78400 |
2481 | Khâu da mi đơn giản | Lần | 809000 | 809000 | 809000 |
2482 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693000 | 693000 | 693000 |
2483 | Ghép da dị loại | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
2484 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Lần | 926000 | 926000 | 926000 |
2485 | Khâu phủ kết mạc | Lần | 638000 | 638000 | 638000 |
2486 | Khâu giác mạc | Lần | 764000 | 764000 | 764000 |
2487 | Khâu giác mạc | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2488 | Khâu củng mạc | Lần | 814000 | 814000 | 814000 |
2489 | Khâu củng mạc | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2490 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2491 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Lần | 764000 | 764000 | 764000 |
2492 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Lần | 1104000 | 1104000 | 1104000 |
2493 | Lạnh đông thể mi | Lần | 1724000 | 1724000 | 1724000 |
2494 | Điện đông thể mi | Lần | 474000 | 474000 | 474000 |
2495 | Bơm hơi / khí tiền phòng | Lần | 740000 | 740000 | 740000 |
2496 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Lần | 740000 | 740000 | 740000 |
2497 | Múc nội nhãn | Lần | 539000 | 539000 | 539000 |
2498 | Cắt thị thần kinh | Lần | 740000 | 740000 | 740000 |
2499 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1235000 | 1235000 | 1235000 |
2500 | Phẫu thuật quặm | lần | 638000 | 638000 | 638000 |
2501 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1417000 | 1417000 | 1417000 |
2502 | Phẫu thuật quặm | lần | 845000 | 845000 | 845000 |
2503 | Phẫu thuật quặm | lần | 1068000 | 1068000 | 1068000 |
2504 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1640000 | 1640000 | 1640000 |
2505 | Phẫu thuật quặm | Lần | 1837000 | 1837000 | 1837000 |
2506 | Phẫu thuật quặm | lần | 1236000 | 1236000 | 1236000 |
2507 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1235000 | 1235000 | 1235000 |
2508 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 638000 | 638000 | 638000 |
2509 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1417000 | 1417000 | 1417000 |
2510 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 845000 | 845000 | 845000 |
2511 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1068000 | 1068000 | 1068000 |
2512 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1640000 | 1640000 | 1640000 |
2513 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1837000 | 1837000 | 1837000 |
2514 | Phẫu thuật quặm tái phát | Lần | 1236000 | 1236000 | 1236000 |
2515 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) | Lần | 638000 | 638000 | 638000 |
2516 | Mổ quặm bẩm sinh | Lần | 638000 | 638000 | 638000 |
2517 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
2518 | Tiêm dưới kết mạc | Lần | 47500 | 47500 | 47500 |
2519 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Lần | 47500 | 47500 | 47500 |
2520 | Tiêm hậu nhãn cầu | Lần | 47500 | 47500 | 47500 |
2521 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 94400 | 94400 | 94400 |
2522 | Bơm thông lệ đạo | Lần | 59400 | 59400 | 59400 |
2523 | Lấy máu làm huyết thanh | Lần | 54800 | 54800 | 54800 |
2524 | Điện di điều trị | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
2525 | Lấy dị vật kết mạc | lần | 45080 | 45080 | 45080 |
2526 | Lấy dị vật kết mạc | Lần | 64400 | 64400 | 64400 |
2527 | Khâu kết mạc | Lần | 809000 | 809000 | 809000 |
2528 | Lấy calci kết mạc | Lần | 35200 | 35200 | 35200 |
2529 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | lần | 23030 | 23030 | 23030 |
2530 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
2531 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
2532 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Lần | 47900 | 47900 | 47900 |
2533 | Bơm rửa lệ đạo | Lần | 36700 | 36700 | 36700 |
2534 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | lần | 54880 | 54880 | 54880 |
2535 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Lần | 78400 | 78400 | 78400 |
2536 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Lần | 35200 | 35200 | 35200 |
2537 | Rửa cùng đồ | Lần | 41600 | 41600 | 41600 |
2538 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Lần | 339000 | 339000 | 339000 |
2539 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
2540 | Bóc giả mạc | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
2541 | Rạch áp xe mi | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
2542 | Rạch áp xe túi lệ | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
2543 | Soi đáy mắt trực tiếp | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
2544 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
2545 | Soi đáy mắt bằng Schepens | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
2546 | Soi góc tiền phòng | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
2547 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
2548 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
2549 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | Lần | 1062000 | 1062000 | 1062000 |
2550 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | Lần | 2192000 | 2192000 | 2192000 |
2551 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Lần | 1112000 | 1112000 | 1112000 |
2552 | Test thử cảm giác giác mạc | Lần | 39600 | 39600 | 39600 |
2553 | Test phát hiện khô mắt | Lần | 39600 | 39600 | 39600 |
2554 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
2555 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Lần | 28800 | 28800 | 28800 |
2556 | Đo thị trường chu biên | Lần | 28800 | 28800 | 28800 |
2557 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | Lần | 25900 | 25900 | 25900 |
2558 | Đo sắc giác | Lần | 65900 | 65900 | 65900 |
2559 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Lần | 29900 | 29900 | 29900 |
2560 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9900 | 9900 | 9900 |
2561 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | Lần | 36200 | 36200 | 36200 |
2562 | Đo độ lác | Lần | 63800 | 63800 | 63800 |
2563 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | lần | 11400 | 11400 | 11400 |
2564 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Lần | 5215000 | 5215000 | 5215000 |
2565 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
2566 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 5215000 | 5215000 | 5215000 |
2567 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | Lần | 4948000 | 4948000 | 4948000 |
2568 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Lần | 5215000 | 5215000 | 5215000 |
2569 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
2570 | Mở sào bào | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
2571 | Mở sào bào - thượng nhĩ | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
2572 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
2573 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Lần | 5209000 | 5209000 | 5209000 |
2574 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2575 | Vá nhĩ đơn thuần | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
2576 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Lần | 3040000 | 3040000 | 3040000 |
2577 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Lần | 3040000 | 3040000 | 3040000 |
2578 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
2579 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | Lần | 3720000 | 3720000 | 3720000 |
2580 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 1990000 | 1990000 | 1990000 |
2581 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài | Lần | 602000 | 602000 | 602000 |
2582 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 1334000 | 1334000 | 1334000 |
2583 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | Lần | 834000 | 834000 | 834000 |
2584 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 486000 | 486000 | 486000 |
2585 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | Lần | 3040000 | 3040000 | 3040000 |
2586 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3040000 | 3040000 | 3040000 |
2587 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Lần | 3040000 | 3040000 | 3040000 |
2588 | Chích rạch màng nhĩ | Lần | 61200 | 61200 | 61200 |
2589 | Khâu vết rách vành tai | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
2590 | Bơm hơi vòi nhĩ | Lần | 115000 | 115000 | 115000 |
2591 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2592 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 514000 | 514000 | 514000 |
2593 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lần | 155000 | 155000 | 155000 |
2594 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 514000 | 514000 | 514000 |
2595 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Lần | 155000 | 155000 | 155000 |
2596 | Chọc hút dịch vành tai | Lần | 52600 | 52600 | 52600 |
2597 | Làm thuốc tai | Lần | 20500 | 20500 | 20500 |
2598 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lần | 62900 | 62900 | 62900 |
2599 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2600 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | Lần | 2750000 | 2750000 | 2750000 |
2601 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2602 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Lần | 5628000 | 5628000 | 5628000 |
2603 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Lần | 2777000 | 2777000 | 2777000 |
2604 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2605 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Lần | 2955000 | 2955000 | 2955000 |
2606 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Lần | 2955000 | 2955000 | 2955000 |
2607 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2608 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 663000 | 663000 | 663000 |
2609 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi | Lần | 457000 | 457000 | 457000 |
2610 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser | Lần | 3053000 | 3053000 | 3053000 |
2611 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Lần | 8042000 | 8042000 | 8042000 |
2612 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | lần | 4922000 | 4922000 | 4922000 |
2613 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi | lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2614 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Lần | 4922000 | 4922000 | 4922000 |
2615 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | lần | 9019000 | 9019000 | 9019000 |
2616 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | lần | 8559000 | 8559000 | 8559000 |
2617 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | lần | 2814000 | 2814000 | 2814000 |
2618 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | lần | 2750000 | 2750000 | 2750000 |
2619 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Lần | 1574000 | 1574000 | 1574000 |
2620 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2621 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2622 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2623 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
2624 | Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2625 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2626 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2627 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2628 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2629 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2630 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
2631 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
2632 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
2633 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
2634 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
2635 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Lần | 5336000 | 5336000 | 5336000 |
2636 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Lần | 5336000 | 5336000 | 5336000 |
2637 | Phẫu thuật mở xoang hàm | lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2638 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Lần | 5336000 | 5336000 | 5336000 |
2639 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Lần | 8042000 | 8042000 | 8042000 |
2640 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | lần | 2672000 | 2672000 | 2672000 |
2641 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Lần | 5336000 | 5336000 | 5336000 |
2642 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2643 | Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2644 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2645 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2646 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê | Lần | 278000 | 278000 | 278000 |
2647 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447000 | 447000 | 447000 |
2648 | Đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673000 | 673000 | 673000 |
2649 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 447000 | 447000 | 447000 |
2650 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 805000 | 805000 | 805000 |
2651 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới | Lần | 673000 | 673000 | 673000 |
2652 | Bẻ cuốn mũi | Lần | 133000 | 133000 | 133000 |
2653 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Lần | 133000 | 133000 | 133000 |
2654 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 2672000 | 2672000 | 2672000 |
2655 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | Lần | 1277000 | 1277000 | 1277000 |
2656 | Sinh thiết hốc mũi | Lần | 126000 | 126000 | 126000 |
2657 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Lần | 290000 | 290000 | 290000 |
2658 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 1559000 | 1559000 | 1559000 |
2659 | Nội soi sinh thiết u vòm | Lần | 513000 | 513000 | 513000 |
2660 | Chọc rửa xoang hàm | Lần | 278000 | 278000 | 278000 |
2661 | Phương pháp Proetz | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
2662 | Nhét bấc mũi sau | Lần | 116000 | 116000 | 116000 |
2663 | Nhét bấc mũi trước | Lần | 116000 | 116000 | 116000 |
2664 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 205000 | 205000 | 205000 |
2665 | Cầm máu mũi bằng Merocel | Lần | 275000 | 275000 | 275000 |
2666 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673000 | 673000 | 673000 |
2667 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194000 | 194000 | 194000 |
2668 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 673000 | 673000 | 673000 |
2669 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lần | 194000 | 194000 | 194000 |
2670 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | Lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2671 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Lần | 140000 | 140000 | 140000 |
2672 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | Lần | 4159000 | 4159000 | 4159000 |
2673 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1085000 | 1085000 | 1085000 |
2674 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | Lần | 1648000 | 1648000 | 1648000 |
2675 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | lần | 3771000 | 3771000 | 3771000 |
2676 | Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator | lần | 2355000 | 2355000 | 2355000 |
2677 | Phẫu thuật cắt u Amidan | Lần | 3771000 | 3771000 | 3771000 |
2678 | Phẫu thuật cắt u Amidan | Lần | 3771000 | 3771000 | 3771000 |
2679 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | lần | 2814000 | 2814000 | 2814000 |
2680 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | lần | 790000 | 790000 | 790000 |
2681 | Phẫu thuật nạo V.A nội soi | Lần | 2814000 | 2814000 | 2814000 |
2682 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | lần | 1574000 | 1574000 | 1574000 |
2683 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) | lần | 1574000 | 1574000 | 1574000 |
2684 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2685 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt | Lần | 3002000 | 3002000 | 3002000 |
2686 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Lần | 4159000 | 4159000 | 4159000 |
2687 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | Lần | 2012000 | 2012000 | 2012000 |
2688 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | Lần | 3002000 | 3002000 | 3002000 |
2689 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2690 | Nối khí quản tận - tận | Lần | 7944000 | 7944000 | 7944000 |
2691 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | Lần | 4615000 | 4615000 | 4615000 |
2692 | Nội soi nong hẹp thực quản | Lần | 2277000 | 2277000 | 2277000 |
2693 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2694 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2695 | Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) | Lần | 2133000 | 2133000 | 2133000 |
2696 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | Lần | 3771000 | 3771000 | 3771000 |
2697 | Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan | Lần | 7159000 | 7159000 | 7159000 |
2698 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Lần | 2814000 | 2814000 | 2814000 |
2699 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lần | 1014000 | 1014000 | 1014000 |
2700 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lần | 1014000 | 1014000 | 1014000 |
2701 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 263000 | 263000 | 263000 |
2702 | Chích áp xe sàn miệng | Lần | 729000 | 729000 | 729000 |
2703 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 263000 | 263000 | 263000 |
2704 | Chích áp xe quanh Amidan | Lần | 729000 | 729000 | 729000 |
2705 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | Lần | 116000 | 116000 | 116000 |
2706 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 729000 | 729000 | 729000 |
2707 | Cắt phanh lưỡi | Lần | 295000 | 295000 | 295000 |
2708 | Sinh thiết u họng miệng | Lần | 126000 | 126000 | 126000 |
2709 | Lấy dị vật họng miệng | lần | 28560 | 28560 | 28560 |
2710 | Lấy dị vật họng miệng | Lần | 40800 | 40800 | 40800 |
2711 | Lấy dị vật hạ họng | Lần | 40800 | 40800 | 40800 |
2712 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2713 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Lần | 79100 | 79100 | 79100 |
2714 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Lần | 193000 | 193000 | 193000 |
2715 | Bơm thuốc thanh quản | Lần | 20500 | 20500 | 20500 |
2716 | Đặt nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 | 568000 |
2717 | Thay canuyn | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
2718 | Khí dung mũi họng | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
2719 | Khí dung mũi họng | lần | 14280 | 14280 | 14280 |
2720 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 263000 | 263000 | 263000 |
2721 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Lần | 729000 | 729000 | 729000 |
2722 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2723 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | lần | 290000 | 290000 | 290000 |
2724 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 290000 | 290000 | 290000 |
2725 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | lần | 513000 | 513000 | 513000 |
2726 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 513000 | 513000 | 513000 |
2727 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | lần | 513000 | 513000 | 513000 |
2728 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 513000 | 513000 | 513000 |
2729 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | lần | 244000 | 244000 | 244000 |
2730 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 244000 | 244000 | 244000 |
2731 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 703000 | 703000 | 703000 |
2732 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 223000 | 223000 | 223000 |
2733 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 723000 | 723000 | 723000 |
2734 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 318000 | 318000 | 318000 |
2735 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 703000 | 703000 | 703000 |
2736 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 223000 | 223000 | 223000 |
2737 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 723000 | 723000 | 723000 |
2738 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 318000 | 318000 | 318000 |
2739 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | lần | 508000 | 508000 | 508000 |
2740 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 703000 | 703000 | 703000 |
2741 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 362000 | 362000 | 362000 |
2742 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 865000 | 865000 | 865000 |
2743 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 508000 | 508000 | 508000 |
2744 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 513000 | 513000 | 513000 |
2745 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 865000 | 865000 | 865000 |
2746 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 865000 | 865000 | 865000 |
2747 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 865000 | 865000 | 865000 |
2748 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Lần | 865000 | 865000 | 865000 |
2749 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Lần | 865000 | 865000 | 865000 |
2750 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 1461000 | 1461000 | 1461000 |
2751 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Lần | 753000 | 753000 | 753000 |
2752 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Lần | 753000 | 753000 | 753000 |
2753 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 3261000 | 3261000 | 3261000 |
2754 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Lần | 617000 | 617000 | 617000 |
2755 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | Lần | 3261000 | 3261000 | 3261000 |
2756 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | Lần | 2584000 | 2584000 | 2584000 |
2757 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 1761000 | 1761000 | 1761000 |
2758 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Lần | 1133000 | 1133000 | 1133000 |
2759 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | Lần | 2012000 | 2012000 | 2012000 |
2760 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | lần | 3424000 | 3424000 | 3424000 |
2761 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo | Lần | 6788000 | 6788000 | 6788000 |
2762 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo | Lần | 5659000 | 5659000 | 5659000 |
2763 | Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng | Lần | 5659000 | 5659000 | 5659000 |
2764 | Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính | Lần | 5937000 | 5937000 | 5937000 |
2765 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Lần | 3817000 | 3817000 | 3817000 |
2766 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Lần | 4623000 | 4623000 | 4623000 |
2767 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | lần | 5659000 | 5659000 | 5659000 |
2768 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Lần | 3002000 | 3002000 | 3002000 |
2769 | Phẫu thuật rò sống mũi | Lần | 7175000 | 7175000 | 7175000 |
2770 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Lần | 4615000 | 4615000 | 4615000 |
2771 | Phẫu thuật rò xoang lê | Lần | 4615000 | 4615000 | 4615000 |
2772 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Lần | 2814000 | 2814000 | 2814000 |
2773 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Lần | 3002000 | 3002000 | 3002000 |
2774 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
2775 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 237000 | 237000 | 237000 |
2776 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 257000 | 257000 | 257000 |
2777 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
2778 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
2779 | Thay băng vết mổ | lần | 57600 | 57600 | 57600 |
2780 | Thay băng vết mổ | lần | 112000 | 112000 | 112000 |
2781 | Thay băng vết mổ | lần | 179000 | 179000 | 179000 |
2782 | Thay băng vết mổ | lần | 240000 | 240000 | 240000 |
2783 | Thay băng vết mổ | lần | 82400 | 82400 | 82400 |
2784 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Lần | 186000 | 186000 | 186000 |
2785 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | Lần | 2672000 | 2672000 | 2672000 |
2786 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | Lần | 7175000 | 7175000 | 7175000 |
2787 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Lần | 2627000 | 2627000 | 2627000 |
2788 | Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
2789 | Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
2790 | Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
2791 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2792 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2793 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | Lần | 1415000 | 1415000 | 1415000 |
2794 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma | Lần | 3771000 | 3771000 | 3771000 |
2795 | Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | lần | 3771000 | 3771000 | 3771000 |
2796 | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | lần | 2191000 | 2191000 | 2191000 |
2797 | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm | lần | 8083000 | 8083000 | 8083000 |
2798 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasure | lần | 6560000 | 6560000 | 6560000 |
2799 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | lần | 5772000 | 5772000 | 5772000 |
2800 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Lần | 820000 | 820000 | 820000 |
2801 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Lần | 74000 | 74000 | 74000 |
2802 | Điều trị viêm quanh răng | lần | 20000 | 20000 | 20000 |
2803 | Lấy cao răng | lần | 134000 | 134000 | 134000 |
2804 | Lấy cao răng | Lần | 77000 | 77000 | 77000 |
2805 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2806 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2807 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2808 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2809 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2810 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2811 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2812 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2813 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2814 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2815 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2816 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2817 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2818 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2819 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2820 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2821 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2822 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2823 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2824 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2825 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2826 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2827 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2828 | Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2829 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2830 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2831 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2832 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2833 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2834 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2835 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2836 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2837 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2838 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2839 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2840 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2841 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2842 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2843 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2844 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2845 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2846 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2847 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2848 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2849 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 565000 | 565000 | 565000 |
2850 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 795000 | 795000 | 795000 |
2851 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 422000 | 422000 | 422000 |
2852 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
2853 | Chụp tuỷ bằng MTA | Lần | 265000 | 265000 | 265000 |
2854 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | Lần | 265000 | 265000 | 265000 |
2855 | Điều trị tủy lại | lần | 954000 | 954000 | 954000 |
2856 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
2857 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
2858 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
2859 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
2860 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
2861 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
2862 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
2863 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
2864 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
2865 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
2866 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser | lần | 337000 | 337000 | 337000 |
2867 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Lần | 337000 | 337000 | 337000 |
2868 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | lần | 207000 | 207000 | 1000000 |
2869 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Lần | 342000 | 342000 | 342000 |
2870 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Lần | 342000 | 342000 | 342000 |
2871 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Lần | 342000 | 342000 | 342000 |
2872 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Lần | 342000 | 342000 | 342000 |
2873 | Nhổ răng vĩnh viễn | lần | 207000 | 207000 | 207000 |
2874 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | lần | 71400 | 71400 | 71400 |
2875 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Lần | 102000 | 102000 | 102000 |
2876 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | lần | 190000 | 190000 | 190000 |
2877 | Nhổ răng thừa | lần | 207000 | 207000 | 207000 |
2878 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Lần | 158000 | 158000 | 158000 |
2879 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Lần | 295000 | 295000 | 295000 |
2880 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Lần | 295000 | 295000 | 295000 |
2881 | Phẫu thuật cắt phanh má | Lần | 295000 | 295000 | 295000 |
2882 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Lần | 535000 | 535000 | 535000 |
2883 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Lần | 212000 | 212000 | 212000 |
2884 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | lần | 212000 | 212000 | 212000 |
2885 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | lần | 212000 | 212000 | 212000 |
2886 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Lần | 212000 | 212000 | 212000 |
2887 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | lần | 212000 | 212000 | 212000 |
2888 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Lần | 334000 | 334000 | 334000 |
2889 | Điều trị tủy răng sữa | lần | 271000 | 271000 | 271000 |
2890 | Điều trị tủy răng sữa | lần | 382000 | 382000 | 382000 |
2891 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Lần | 460000 | 460000 | 460000 |
2892 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Lần | 460000 | 460000 | 460000 |
2893 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | Lần | 97000 | 97000 | 97000 |
2894 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Lần | 97000 | 97000 | 97000 |
2895 | Nhổ răng sữa | Lần | 37300 | 37300 | 37300 |
2896 | Nhổ chân răng sữa | Lần | 37300 | 37300 | 37300 |
2897 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2744000 | 2744000 | 2744000 |
2898 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2744000 | 2744000 | 2744000 |
2899 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2744000 | 2744000 | 2744000 |
2900 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2901 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2902 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2903 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2904 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2905 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2906 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2907 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2908 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
2909 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
2910 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
2911 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
2912 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | Lần | 2241000 | 2241000 | 2241000 |
2913 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2241000 | 2241000 | 2241000 |
2914 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2241000 | 2241000 | 2241000 |
2915 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2241000 | 2241000 | 2241000 |
2916 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Lần | 2241000 | 2241000 | 2241000 |
2917 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2241000 | 2241000 | 2241000 |
2918 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2919 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2920 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2921 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Lần | 2944000 | 2944000 | 2944000 |
2922 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
2923 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
2924 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Lần | 2644000 | 2644000 | 2644000 |
2925 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | lần | 4140000 | 4140000 | 4140000 |
2926 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2461000 | 2461000 | 2461000 |
2927 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | lần | 2598000 | 2598000 | 2598000 |
2928 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Lần | 363000 | 363000 | 363000 |
2929 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Lần | 1014000 | 1014000 | 1014000 |
2930 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Lần | 2777000 | 2777000 | 2777000 |
2931 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
2932 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Lần | 103000 | 103000 | 103000 |
2933 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Lần | 1662000 | 1662000 | 1662000 |
2934 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Lần | 1662000 | 1662000 | 1662000 |
2935 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | lần | 2822000 | 2822000 | 2822000 |
2936 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | lần | 2759000 | 2759000 | 2759000 |
2937 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít | lần | 2686000 | 2686000 | 2686000 |
2938 | Điều trị bằng sóng ngắn | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
2939 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
2940 | Điều trị bằng vi sóng | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
2941 | Điều trị bằng từ trường | Lần | 38400 | 38400 | 38400 |
2942 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | Lần | 45400 | 45400 | 45400 |
2943 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | Lần | 45400 | 45400 | 45400 |
2944 | Điều trị bằng các dòng điện xung | Lần | 41400 | 41400 | 41400 |
2945 | Điều trị bằng siêu âm | Lần | 45600 | 45600 | 45600 |
2946 | Điều trị bằng sóng xung kích | Lần | 61700 | 61700 | 61700 |
2947 | Điều trị bằng dòng giao thoa | Lần | 28800 | 28800 | 28800 |
2948 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | Lần | 35200 | 35200 | 35200 |
2949 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | Lần | 47400 | 47400 | 47400 |
2950 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | Lần | 34200 | 34200 | 34200 |
2951 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34200 | 34200 | 34200 |
2952 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34200 | 34200 | 34200 |
2953 | Điều trị bằng Parafin | Lần | 42400 | 42400 | 42400 |
2954 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | Lần | 61400 | 61400 | 61400 |
2955 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | lấn | 61400 | 61400 | 61400 |
2956 | Điều trị bằng bùn | Lần | 61400 | 61400 | 61400 |
2957 | Điều trị bằng nước khoáng | Lần | 61400 | 61400 | 61400 |
2958 | Điều trị bằng oxy cao áp | Lần | 233000 | 233000 | 233000 |
2959 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | Lần | 45800 | 45800 | 45800 |
2960 | Điều trị bằng điện trường cao áp | Lần | 38400 | 38400 | 38400 |
2961 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | Lần | 38400 | 38400 | 38400 |
2962 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | Lần | 38400 | 38400 | 38400 |
2963 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 42300 | 42300 | 42300 |
2964 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
2965 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
2966 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
2967 | Tập đi với thanh song song | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2968 | Tập đi với khung tập đi | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2969 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2970 | Tập đi với gậy | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2971 | Tập đi với bàn xương cá | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2972 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2973 | Tập lên, xuống cầu thang | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2974 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2975 | Tập đi với chân giả trên gối | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2976 | Tập đi với chân giả dưới gối | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2977 | Tập đi với khung treo | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2978 | Tập vận động thụ động | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
2979 | Tập vận động có trợ giúp | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
2980 | Tập vận động có kháng trở | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
2981 | Tập vận động trên bóng | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2982 | Tập trong bồn bóng nhỏ | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2983 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
2984 | Tập với thang tường | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2985 | Tập với giàn treo các chi | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2986 | Tập với ròng rọc | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
2987 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2988 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2989 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2990 | Tập với máy tập thăng bằng | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2991 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
2992 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
2993 | Tập với bàn nghiêng | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
2994 | Tập các kiểu thở | Lần | 30100 | 30100 | 30100 |
2995 | Tập ho có trợ giúp | Lần | 30100 | 30100 | 30100 |
2996 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
2997 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | Lần | 41800 | 41800 | 41800 |
2998 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | Lần | 50700 | 50700 | 50700 |
2999 | Tập điều hợp vận động | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
3000 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | Lần | 302000 | 302000 | 302000 |
3001 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
3002 | Tập tri giác và nhận thức | Lần | 41800 | 41800 | 41800 |
3003 | Tập nuốt | Lần | 158000 | 158000 | 158000 |
3004 | Tập nuốt | Lần | 128000 | 128000 | 128000 |
3005 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | Lần | 59500 | 59500 | 59500 |
3006 | Tập cho người thất ngôn | Lần | 106000 | 106000 | 106000 |
3007 | Tập sửa lỗi phát âm | Lần | 106000 | 106000 | 106000 |
3008 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | Lần | 1937000 | 1937000 | 1937000 |
3009 | Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơ | Lần | 1050000 | 1050000 | 1050000 |
3010 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | Lần | 1157000 | 1157000 | 1157000 |
3011 | Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt động | Lần | 2769000 | 2769000 | 2769000 |
3012 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | Lần | 146000 | 146000 | 146000 |
3013 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | Lần | 203000 | 203000 | 203000 |
3014 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
3015 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 234000 | 234000 | 234000 |
3016 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Lần | 162000 | 162000 | 162000 |
3017 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 714000 | 714000 | 714000 |
3018 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | Lần | 324000 | 324000 | 324000 |
3019 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3020 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3021 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3022 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3023 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3024 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3025 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3026 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3027 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3028 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3029 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3030 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3031 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | Lần | 48600 | 48600 | 48600 |
3032 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | lần | 53600 | 53600 | 53600 |
3033 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | Lần | 28500 | 28500 | 28500 |
3034 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3035 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3036 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3037 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3038 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3039 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3040 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3041 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3042 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3043 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3044 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3045 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3046 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3047 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3048 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3049 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3050 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
3051 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
3052 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3053 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3054 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
3055 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3056 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181000 | 181000 | 181000 |
3057 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3058 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
3059 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3060 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3061 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3062 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
3063 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3064 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3065 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
3066 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
3067 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
3068 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457000 | 457000 | 457000 |
3069 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3070 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3071 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3072 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3073 | Siêu âm dương vật | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
3074 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 82300 | 82300 | 82300 |
3075 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3076 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3077 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3078 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3079 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3080 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3081 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3082 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3083 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3084 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3085 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3086 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3087 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3088 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | Lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3089 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3090 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3091 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3092 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3093 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3094 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3095 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3096 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3097 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3098 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3099 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3100 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3101 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3102 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3103 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3104 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3105 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122000 | 122000 | 122000 |
3106 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3107 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3108 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3109 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3110 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3111 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3112 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3113 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3114 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3115 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3116 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3117 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3118 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3119 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3120 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3121 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3122 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3123 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3124 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3125 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3126 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3127 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122000 | 122000 | 122000 |
3128 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3129 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3130 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3131 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3132 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3133 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3134 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3135 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3136 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3137 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3138 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3139 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3140 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3141 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3142 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3143 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3144 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3145 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3146 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3147 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3148 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3149 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3150 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3151 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3152 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3153 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3154 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3155 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3156 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3157 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3158 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3159 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3160 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3161 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3162 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3163 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3164 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3165 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3166 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3167 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3168 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3169 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3170 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3171 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3172 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3173 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3174 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3175 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3176 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3177 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3178 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3179 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3180 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3181 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3182 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3183 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3184 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3185 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3186 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122000 | 122000 | 122000 |
3187 | Chụp Xquang ngực thẳng | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3188 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3189 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3190 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3191 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3192 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3193 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3194 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3195 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3196 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3197 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 69200 | 69200 | 69200 |
3198 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97200 | 97200 | 97200 |
3199 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | lần | 50200 | 50200 | 50200 |
3200 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3201 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3202 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 101000 | 101000 | 101000 |
3203 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224000 | 224000 | 224000 |
3204 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 56200 | 56200 | 56200 |
3205 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65400 | 65400 | 65400 |
3206 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224000 | 224000 | 224000 |
3207 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224000 | 224000 | 224000 |
3208 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264000 | 264000 | 264000 |
3209 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | lần | 240000 | 240000 | 240000 |
3210 | Chụp Xquang đường dò | lần | 406000 | 406000 | 406000 |
3211 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609000 | 609000 | 609000 |
3212 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609000 | 609000 | 609000 |
3213 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564000 | 564000 | 564000 |
3214 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | lần | 206000 | 206000 | 206000 |
3215 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3216 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3217 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3218 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3219 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3220 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3221 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3222 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3223 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3224 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3225 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3226 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3227 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3228 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3229 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3230 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3231 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3232 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3233 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3234 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3235 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 1234000 | 632000 | 1234000 |
3236 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | lần | 800000 | 522000 | 800000 |
3237 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1235000 | 1235000 | 1235000 |
3238 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1002000 | 1002000 | 1002000 |
3239 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828000 | 828000 | 828000 |
3240 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 1002000 | 1002000 | 1002000 |
3241 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 828000 | 828000 | 828000 |
3242 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151000 | 151000 | 151000 |
3243 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151000 | 151000 | 151000 |
3244 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152000 | 152000 | 152000 |
3245 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 151000 | 151000 | 151000 |
3246 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 221000 | 221000 | 221000 |
3247 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 177000 | 177000 | 177000 |
3248 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 431000 | 431000 | 431000 |
3249 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 152000 | 152000 | 152000 |
3250 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 722000 | 722000 | 722000 |
3251 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
3252 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 558000 | 558000 | 558000 |
3253 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 | 152000 |
3254 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Lần | 597000 | 597000 | 597000 |
3255 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 597000 | 597000 | 597000 |
3256 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Lần | 513000 | 513000 | 513000 |
3257 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 104000 | 104000 | 104000 |
3258 | Nội soi tai mũi họng | Lần | 40000 | 40000 | 40000 |
3259 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
3260 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
3261 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 825000 | 825000 | 825000 |
3262 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | 982000 | 982000 | 982000 |
3263 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
3264 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
3265 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576000 | 576000 | 576000 |
3266 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 243000 | 243000 | 243000 |
3267 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | lần | 408000 | 408000 | 408000 |
3268 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
3269 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | lần | 433000 | 433000 | 433000 |
3270 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | lân | 244000 | 244000 | 244000 |
3271 | Nội soi đại tràng sigma | lần | 305000 | 305000 | 305000 |
3272 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | Lần | 917000 | 917000 | 917000 |
3273 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
3274 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944000 | 944000 | 944000 |
3275 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
3276 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | Lần | 467000 | 467000 | 467000 |
3277 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Lần | 2828000 | 2828000 | 2828000 |
3278 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Lần | 1482000 | 1482000 | 1482000 |
3279 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Lần | 4394000 | 4394000 | 4394000 |
3280 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Lần | 5005000 | 5005000 | 5005000 |
3281 | Điện tim thường | Lần | 32800 | 32800 | 32800 |
3282 | Đo khúc xạ máy | Lần | 9900 | 9900 | 9900 |
3283 | Đo độ lác | Lần | 63800 | 63800 | 63800 |
3284 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Lần | 63500 | 63500 | 63500 |
3285 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | Lần | 40400 | 40400 | 40400 |
3286 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | lần | 102000 | 102000 | 102000 |
3287 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | lần | 48400 | 48400 | 48400 |
3288 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Lần | 40400 | 40400 | 40400 |
3289 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | lần | 46200 | 46200 | 46200 |
3290 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 36900 | 36900 | 36900 |
3291 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Lần | 23100 | 23100 | 23100 |
3292 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | lần | 56000 | 56000 | 56000 |
3293 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | lần | 159000 | 159000 | 159000 |
3294 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 28800 | 28800 | 28800 |
3295 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 74800 | 74800 | 74800 |
3296 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 39100 | 39100 | 39100 |
3297 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 39100 | 39100 | 39100 |
3298 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | lần | 23100 | 23100 | 23100 |
3299 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | lần | 20700 | 20700 | 20700 |
3300 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 31100 | 31100 | 31100 |
3301 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Lần | 31100 | 31100 | 31100 |
3302 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 80800 | 80800 | 80800 |
3303 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | lần | 80800 | 80800 | 80800 |
3304 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3305 | Định lượng Albumin [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3306 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3307 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | lần | 91600 | 91600 | 120000 |
3308 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3309 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3310 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | lần | 86200 | 86200 | 120000 |
3311 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3312 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3313 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Lần | 12900 | 12900 | 12900 |
3314 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | lần | 16100 | 16100 | 16100 |
3315 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | lần | 139000 | 139000 | 200000 |
3316 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | lần | 139000 | 139000 | 200000 |
3317 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | lần | 150000 | 150000 | 200000 |
3318 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | lần | 86200 | 86200 | 160000 |
3319 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Lần | 26900 | 26900 | 26900 |
3320 | Định lượng Creatinin (máu) | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3321 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Lần | 29000 | 29000 | 29000 |
3322 | Định lượng Ferritin [Máu] | lần | 80800 | 80800 | 120000 |
3323 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | lần | 64600 | 64600 | 100000 |
3324 | Định lượng Glucose [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3325 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Lần | 19200 | 19200 | 19200 |
3326 | Định lượng HbA1c [Máu] | Lần | 101000 | 101000 | 101000 |
3327 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26900 | 26900 | 26900 |
3328 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Lần | 26900 | 26900 | 26900 |
3329 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3330 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | lần | 86200 | 86200 | 160000 |
3331 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | lần | 91600 | 91600 | 160000 |
3332 | Định lượng Sắt [Máu] | Lần | 32300 | 32300 | 32300 |
3333 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | lần | 64600 | 64600 | 100000 |
3334 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | lần | 176000 | 176000 | 200000 |
3335 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Lần | 26900 | 26900 | 26900 |
3336 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | lần | 59200 | 59200 | 100000 |
3337 | Định lượng Urê máu [Máu] | Lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3338 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | lần | 29000 | 29000 | 29000 |
3339 | Định lượng Amylase (niệu) | lần | 37700 | 37700 | 37700 |
3340 | Định lượng Axit Uric (niệu) | lần | 16100 | 16100 | 16100 |
3341 | Định lượng Creatinin (niệu) | lần | 16100 | 16100 | 16100 |
3342 | Định lượng Protein (niệu) | lần | 13900 | 13900 | 13900 |
3343 | Định lượng Urê (niệu) | lần | 16100 | 16100 | 16100 |
3344 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Lần | 27400 | 27400 | 27400 |
3345 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | lần | 22500 | 22500 | 22500 |
3346 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | lần | 12900 | 12900 | 12900 |
3347 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | lần | 10700 | 10700 | 10700 |
3348 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | lần | 26900 | 26900 | 26900 |
3349 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | lần | 12900 | 12900 | 12900 |
3350 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | lần | 21500 | 21500 | 21500 |
3351 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | lần | 26900 | 26900 | 26900 |
3352 | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 68000 | 68000 | 68000 |
3353 | Chlamydia test nhanh | lần | 71600 | 71600 | 71600 |
3354 | Helicobacter pylori Ab test nhanh | lần | 230000 | 230000 | 230000 |
3355 | HBsAg test nhanh | Lần | 53600 | 53600 | 53600 |
3356 | HCV Ab test nhanh | Lần | 53600 | 53600 | 53600 |
3357 | HAV Ab test nhanh | lần | 119000 | 119000 | 119000 |
3358 | HIV Ab test nhanh | Lần | 53600 | 53600 | 53000 |
3359 | Rotavirus test nhanh | lần | 178000 | 178000 | 178000 |
3360 | Trứng giun, sán soi tươi | lần | 41700 | 41700 | 41700 |
3361 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | lần | 32100 | 32100 | 32100 |
3362 | Vi nấm soi tươi | lần | 41700 | 41700 | 41700 |
3363 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Lần | 258000 | 258000 | 258000 |
3364 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Lần | 258000 | 258000 | 258000 |
3365 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Lần | 258000 | 258000 | 258000 |
3366 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Lần | 258000 | 258000 | 258000 |
3367 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 555000 | 555000 | 555000 |
3368 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Lần | 258000 | 258000 | 258000 |
3369 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Lần | 159000 | 159000 | 159000 |
3370 | Tế bào học dịch màng khớp | Lần | 159000 | 159000 | 159000 |
3371 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Lần | 159000 | 159000 | 159000 |
3372 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | lần | 349000 | 349000 | 349000 |
3373 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới | Lần | 3873000 | 3873000 | 3873000 |
3374 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn | Lần | 3188000 | 3188000 | 3188000 |
3375 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 4166000 | 4166000 | 4166000 |
3376 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | Lần | 5772000 | 5772000 | 5772000 |
3377 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | Lần | 5788000 | 5788000 | 5788000 |
3378 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi | Lần | 5788000 | 5788000 | 5788000 |
3379 | Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi | Lần | 5010000 | 5010000 | 5010000 |
3380 | Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực | Lần | 5788000 | 5788000 | 5788000 |
3381 | Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi | Lần | 5788000 | 5788000 | 5788000 |
3382 | Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực | Lần | 3241000 | 3241000 | 3241000 |
3383 | Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi | Lần | 6544000 | 6544000 | 6544000 |
3384 | Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi | Lần | 5010000 | 5010000 | 5010000 |
3385 | Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi | Lần | 5010000 | 5010000 | 5010000 |
3386 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi | Lần | 5010000 | 5010000 | 5010000 |
3387 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3388 | Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi | Lần | 8288000 | 8288000 | 8288000 |
3389 | Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi | Lần | 8288000 | 8288000 | 8288000 |
3390 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành | Lần | 3241000 | 3241000 | 3241000 |
3391 | Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3392 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | Lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
3393 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3394 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | Lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
3395 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3396 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | Lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
3397 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
3398 | Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày | Lần | 5090000 | 5090000 | 5090000 |
3399 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3400 | Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3401 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3402 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3403 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3404 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3405 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
3406 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3407 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | Lần | 2664000 | 2664000 | 2664000 |
3408 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3409 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3410 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
3411 | Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3412 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
3413 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | Lần | 2498000 | 2498000 | 2498000 |
3414 | Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
3415 | Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
3416 | Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
3417 | Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng | Lần | 4276000 | 4276000 | 4276000 |
3418 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3419 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3420 | Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3421 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
3422 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
3423 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
3424 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | lần | 2564000 | 2564000 | 2564000 |
3425 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | lần | 2896000 | 2896000 | 2896000 |
3426 | Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3427 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3428 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3429 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3430 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3431 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3432 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3433 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3434 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3435 | Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3436 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3437 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3438 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
3439 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
3440 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3241000 | 3241000 | 3241000 |
3441 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3241000 | 3241000 | 3241000 |
3442 | Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3443 | Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3444 | Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3445 | Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3446 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3447 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3448 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3449 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3450 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3451 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3452 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3453 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3454 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3455 | Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3456 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng | Lần | 4276000 | 4276000 | 4276000 |
3457 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng | Lần | 4276000 | 4276000 | 4276000 |
3458 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
3459 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo | Lần | 3241000 | 3241000 | 3241000 |
3460 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
3461 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng | Lần | 3241000 | 3241000 | 3241000 |
3462 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3463 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4276000 | 4276000 | 4276000 |
3464 | Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng | Lần | 4276000 | 4276000 | 4276000 |
3465 | Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn | Lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
3466 | Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình | Lần | 5648000 | 5648000 | 5648000 |
3467 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3468 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3469 | Phẫu thuật nội soi cắt nang gan | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3470 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3471 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
3472 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật | Lần | 3816000 | 3816000 | 3816000 |
3473 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3474 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái | Lần | 5648000 | 5648000 | 5648000 |
3475 | Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng | Lần | 3816000 | 3816000 | 3816000 |
3476 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr | Lần | 3816000 | 3816000 | 3816000 |
3477 | Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr | Lần | 4151000 | 4151000 | 4151000 |
3478 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
3479 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
3480 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3481 | Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
3482 | Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng | Lần | 4464000 | 4464000 | 4464000 |
3483 | Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràng | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
3484 | Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràng | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
3485 | Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3486 | PTNS cắt nang đường mật | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3487 | Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mật | Lần | 4464000 | 4464000 | 4464000 |
3488 | Phẫu thuật nội soi cắt u OMC | Lần | 4464000 | 4464000 | 4464000 |
3489 | Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
3490 | Phẫu thuật nội soi cắt u tụy | Lần | 10110000 | 10110000 | 10110000 |
3491 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3492 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3493 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3494 | Phẫu thuật nội soi cắt lách | Lần | 4390000 | 4390000 | 4390000 |
3495 | Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần | Lần | 4390000 | 4390000 | 4390000 |
3496 | Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3497 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương | Lần | 4390000 | 4390000 | 4390000 |
3498 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột | Lần | 3680000 | 3680000 | 3680000 |
3499 | Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non | Lần | 4241000 | 4241000 | 4241000 |
3500 | Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột | Lần | 3680000 | 3680000 | 3680000 |
3501 | Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3502 | Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3503 | Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3504 | Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3505 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
3506 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
3507 | Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3508 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3509 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3510 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3511 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3512 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3513 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3514 | Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3515 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở | lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
3516 | Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3517 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3518 | Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3519 | Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3520 | Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3521 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3522 | Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3523 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
3524 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
3525 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
3526 | Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc | Lần | 4170000 | 4170000 | 4170000 |
3527 | Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3528 | Tán sỏi thận qua da | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3529 | Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3530 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
3531 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
3532 | Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận | Lần | 3718000 | 3718000 | 3718000 |
3533 | Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận | Lần | 3718000 | 3718000 | 3718000 |
3534 | Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất | Lần | 4316000 | 4316000 | 4316000 |
3535 | Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
3536 | Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
3537 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
3538 | Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
3539 | Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản | Lần | 1751000 | 1751000 | 1751000 |
3540 | Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
3541 | Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang | Lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
3542 | Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
3543 | Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3544 | Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3545 | Nội soi nong niệu quản hẹp | Lần | 917000 | 917000 | 917000 |
3546 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
3547 | Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản | Lần | 4027000 | 4027000 | 4027000 |
3548 | Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần | Lần | 5818000 | 5818000 | 5818000 |
3549 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang | Lần | 4565000 | 4565000 | 4565000 |
3550 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3551 | Nội soi bàng quang cắt u | Lần | 4565000 | 4565000 | 4565000 |
3552 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | Lần | 4565000 | 4565000 | 4565000 |
3553 | Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát | Lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
3554 | Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3555 | Nội soi bàng quang tán sỏi | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
3556 | Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3557 | Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3558 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | Lần | 3950000 | 3950000 | 3950000 |
3559 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | Lần | 3950000 | 3950000 | 3950000 |
3560 | Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc | Lần | 3950000 | 3950000 | 3950000 |
3561 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | Lần | 3044000 | 3044000 | 3044000 |
3562 | Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser | Lần | 2694000 | 2694000 | 2694000 |
3563 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón | Lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
3564 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần | Lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
3565 | Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt | Lần | 2448000 | 2448000 | 2448000 |
3566 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3567 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3568 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3569 | Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3570 | Nội soi tán sỏi niệu đạo | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3571 | Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3572 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | Lần | 6575000 | 6575000 | 6575000 |
3573 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | Lần | 5528000 | 5528000 | 5528000 |
3574 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3575 | Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng | Lần | 3680000 | 3680000 | 3680000 |
3576 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | Lần | 4963000 | 4963000 | 4963000 |
3577 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3578 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | Lần | 6575000 | 6575000 | 6575000 |
3579 | Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi | Lần | 6533000 | 6533000 | 6533000 |
3580 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Lần | 6116000 | 6116000 | 6116000 |
3581 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
3582 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
3583 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
3584 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn | Lần | 5558000 | 5558000 | 5558000 |
3585 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung | Lần | 5914000 | 5914000 | 5914000 |
3586 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
3587 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | Lần | 5914000 | 5914000 | 5914000 |
3588 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | Lần | 5914000 | 5914000 | 5914000 |
3589 | Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dục | Lần | 9153000 | 9153000 | 9153000 |
3590 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
3591 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
3592 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
3593 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | Lần | 5071000 | 5071000 | 5071000 |
3594 | Thông vòi tử cung qua nội soi | Lần | 1456000 | 1456000 | 1456000 |
3595 | Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3596 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3597 | Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3598 | Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3599 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sau | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3600 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn | Lần | 4242000 | 4242000 | 4242000 |
3601 | Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đòn | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3602 | Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầu | Lần | 4242000 | 4242000 | 4242000 |
3603 | Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầu | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3604 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3605 | Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3606 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3607 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3608 | Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷu | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3609 | Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷu | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3610 | Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoài | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3611 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3612 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | Lần | 2167000 | 2167000 | 2167000 |
3613 | Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác | Lần | 3718000 | 3718000 | 3718000 |
3614 | Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3615 | Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cối | Lần | 3250000 | 3250000 | 3250000 |
3616 | Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch | Lần | 3316000 | 3316000 | 3316000 |
3617 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng | Lần | 2561000 | 2561000 | 2561000 |
3618 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3619 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3620 | Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do | Lần | 4957000 | 4957000 | 4957000 |
3621 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
3622 | Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
3623 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | lần | 705000 | 705000 | 705000 |
3624 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên | lần | 705000 | 705000 | 705000 |
3625 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm | lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
3626 | Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lên | Lần | 2851000 | 2851000 | 2851000 |
3627 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
3628 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
3629 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
3630 | Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
3631 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3632 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3633 | Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3634 | Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu | Lần | 3895000 | 3895000 | 3895000 |
3635 | Bơm túi giãn da vùng da đầu | Lần | 332000 | 332000 | 332000 |
3636 | Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu | Lần | 3895000 | 3895000 | 3895000 |
3637 | Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu | Lần | 3895000 | 3895000 | 3895000 |
3638 | Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tử | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
3639 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Lần | 926000 | 926000 | 926000 |
3640 | Khâu phục hồi bờ mi | Lần | 693000 | 693000 | 693000 |
3641 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3642 | Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3643 | Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt | Lần | 1965000 | 1965000 | 1965000 |
3644 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3645 | Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3646 | Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | Lần | 1304000 | 1304000 | 1304000 |
3647 | Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi | Lần | 1304000 | 1304000 | 1304000 |
3648 | Phẫu thuật hạ mi trên | Lần | 1304000 | 1304000 | 1304000 |
3649 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Lần | 643000 | 643000 | 643000 |
3650 | Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt | Lần | 3789000 | 3789000 | 3789000 |
3651 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
3652 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Lần | 2192000 | 2192000 | 2192000 |
3653 | Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do | Lần | 4957000 | 4957000 | 4957000 |
3654 | Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do | Lần | 5692000 | 5692000 | 5692000 |
3655 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) | Lần | 724000 | 724000 | 724000 |
3656 | Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) | Lần | 1234000 | 1234000 | 1234000 |
3657 | Khâu vết thương vùng môi | lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
3658 | Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi | Lần | 2790000 | 2790000 | 2790000 |
3659 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3660 | Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do | Lần | 4957000 | 4957000 | 4957000 |
3661 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3662 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3663 | Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa | Lần | 4957000 | 4957000 | 4957000 |
3664 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3665 | Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3666 | Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3667 | Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do | Lần | 4957000 | 4957000 | 4957000 |
3668 | Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) | Lần | 4728000 | 4728000 | 4728000 |
3669 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Lần | 1334000 | 1334000 | 1334000 |
3670 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | Lần | 834000 | 834000 | 834000 |
3671 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | Lần | 705000 | 705000 | 705000 |
3672 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | Lần | 2598000 | 2598000 | 2598000 |
3673 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | Lần | 2598000 | 2598000 | 2598000 |
3674 | Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọt | Lần | 2998000 | 2998000 | 2998000 |
3675 | Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí | Lần | 2998000 | 2998000 | 2998000 |
3676 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Lần | 2998000 | 2998000 | 2998000 |
3677 | Phẫu thuật cắt chỉnh cằm | Lần | 3527000 | 3527000 | 3527000 |
3678 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3679 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3680 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | Lần | 3093000 | 3093000 | 3093000 |
3681 | Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3682 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
3683 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
3684 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
3685 | Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid | Lần | 2862000 | 2862000 | 2862000 |
3686 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3687 | Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3688 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | Lần | 2887000 | 2887000 | 2887000 |
3689 | Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3690 | Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3691 | Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
3692 | Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật | Lần | 2598000 | 2598000 | 2598000 |
3693 | Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3694 | Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ | Lần | 4770000 | 4770000 | 4770000 |
3695 | Phẫu thuật cắt bỏ âm vật | Lần | 2619000 | 2619000 | 2619000 |
3696 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay | Lần | 4907000 | 4907000 | 4907000 |
3697 | Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay | Lần | 4907000 | 4907000 | 4907000 |
3698 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3699 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3700 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3701 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3702 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân | Lần | 4907000 | 4907000 | 4907000 |
3703 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3704 | Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3705 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3706 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3707 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3708 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | Lần | 3750000 | 3750000 | 3750000 |
3709 | Nối gân gấp | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
3710 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
3711 | Nối gân duỗi | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
3712 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
3713 | Gỡ dính thần kinh | Lần | 2963000 | 2963000 | 2963000 |
3714 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | Lần | 6153000 | 6153000 | 6153000 |
3715 | Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3716 | Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3717 | Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
3718 | Phẫu thuật ghép móng | Lần | 1242000 | 1242000 | 1242000 |
3719 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
3720 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
3721 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân | Lần | 4228000 | 4228000 | 4228000 |
3722 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3723 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3724 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3725 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3726 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3727 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3728 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |
3729 | Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận | Lần | 3325000 | 3325000 | 3325000 |