MÃ DỊCH VỤ 10.0705.0489 | TÊN DỊCH VỤ Bóc phúc mạc bên phải | GIÁ BH 4842000 | GIÁ DV 4842000 |
10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | 4842000 | 4842000 |
10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng | 4842000 | 4842000 |
15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | 745000 | 745000 |
27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5229000 | 5229000 |
16.0049.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 434000 | 434000 |
16.0049.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589000 | 589000 |
16.0049.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 819000 | 819000 |
16.0049.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 949000 | 949000 |
16.0047.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589000 | 589000 |
16.0047.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 819000 | 819000 |
16.0047.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 434000 | 434000 |
16.0047.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 949000 | 949000 |
16.0046.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 | 589000 |
16.0046.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 | 819000 |
16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 | 434000 |
16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 | 949000 |
03.1848.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 819000 | 819000 |
03.1848.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 949000 | 949000 |
03.1848.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 434000 | 434000 |
03.1848.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy | 589000 | 589000 |
03.1849.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 589000 | 589000 |
03.1849.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 819000 | 819000 |
03.1849.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 434000 | 434000 |
03.1849.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 949000 | 949000 |
10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | 5970000 | 5970000 |
03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 412000 | 412000 |
03.1056.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | 753000 | 753000 |
15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201000 | 201000 |
15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684000 | 684000 |
15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 520000 | 520000 |
15.0151.0937 | Phẫu thuật cắt u Amydal | 1689000 | 1689000 |
10.0042.0377 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau | 5671000 | 5671000 |
10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4109000 | 4109000 |
10.0756.0556 | Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu | 3878000 | 3878000 |
10.0041.0378 | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | 7604000 | 7604000 |
03.4139.0689 | Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn | 5229000 | 5229000 |
01.0220.0162 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | 849000 | 849000 |
02.0421.0214 | Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | 138000 | 138000 |
03.0582.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 70100 | 70100 |
27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | 4078000 | 4078000 |
14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50000 | 50000 |
03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 348000 | 348000 |
15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | 161000 | 161000 |
10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 3063000 | 3063000 |
10.0501.0465 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | 3730000 | 3730000 |
03.2152.0867 | Bẻ cuốn dưới | 144000 | 144000 |
15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 144000 | 144000 |
03.3862.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 | 152000 |
10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | 152000 | 152000 |
08.0026.0222 | Bó thuốc | 53100 | 53100 |
03.0287.0222 | Bó thuốc | 53100 | 53100 |
10.0300.0455 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | 2574000 | 2574000 |
14.0214.0778 | Bóc giả mạc | 88400 | 88400 |
03.3251.0411 | Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi | 6943000 | 6943000 |
13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 | 1309000 |
12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 | 1309000 |
03.2734.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 | 1309000 |
14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) | 88400 | 88400 |
10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | 5160000 | 5160000 |
10.0376.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê] | 3859000 | 3859000 |
10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | 5160000 | 5160000 |
10.0375.0432_GT | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê] | 3859000 | 3859000 |
10.0538.0489 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng | 4842000 | 4842000 |
10.0539.0494 | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn | 2655000 | 2655000 |
10.0539.0494_GT | Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê] | 2115000 | 2115000 |
03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 729000 | 729000 |
03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | 1156000 | 1156000 |
01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | 227000 | 227000 |
13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 498000 | 498000 |
03.4119.0440 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | 1303000 | 1303000 |
11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 184000 | 184000 |
10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate | 637000 | 637000 |
15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 119000 | 119000 |
10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 209000 | 209000 |
02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227000 | 227000 |
14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 | 38300 |
03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 | 38300 |
03.0081.0071 | Bơm rửa màng phổi | 227000 | 227000 |
04.0030.0207 | Bơm rửa ổ lao khớp | 96000 | 96000 |
03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98600 | 98600 |
14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98600 | 98600 |
14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 61500 | 61500 |
15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 21100 | 21100 |
10.0598.0466 | Các phẫu thuật cắt gan khác | 8477000 | 8477000 |
10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | 4871000 | 4871000 |
10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2654000 | 2654000 |
XNML0039 | Catecholamin nước tiểu (Yêu cầu) | 2300000 | |
XNML0040 | Catecholamine máu (Yêu cầu) | 2300000 | |
10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | 3063000 | 3063000 |
07.0020.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 4310000 | 4310000 |
07.0027.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ | 4310000 | 4310000 |
07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 3446000 | 3446000 |
07.0013.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc | 3446000 | 3446000 |
07.0018.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 3446000 | 3446000 |
07.0016.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow | 4310000 | 4310000 |
07.0028.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ | 4310000 | 4310000 |
07.0010.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 4310000 | 4310000 |
03.3284.0448 | Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 5125000 | 5125000 |
03.2660.0448 | Cắt 2/3 dạ dày do ung thư | 5125000 | 5125000 |
03.2650.0448 | Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư | 5125000 | 5125000 |
03.2241.0871 | Cắt Amidan bằng Coblator | 2403000 | 2403000 |
07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | 2839000 | 2839000 |
07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | 3446000 | 3446000 |
07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4310000 | 4310000 |
07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | 4310000 | 4310000 |
03.2661.0448 | Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống | 5125000 | 5125000 |
12.0200.0448 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | 5125000 | 5125000 |
10.0347.0424_GT | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê] | 3937000 | 3937000 |
14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1140000 | 1140000 |
12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2838000 | 2838000 |
12.0305.0593_GT | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê] | 2116000 | 2116000 |
10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1340000 | 1340000 |
03.1659.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 81000 | 81000 |
14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | 81000 | 81000 |
12.0266.0434 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | 4322000 | 4322000 |
11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2378000 | 2378000 |
11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2378000 | 2378000 |
11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3044000 | 3044000 |
11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3426000 | 3426000 |
11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3976000 | 3976000 |
11.0020.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3426000 | 3426000 |
11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2407000 | 2407000 |
11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2407000 | 2407000 |
11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3039000 | 3039000 |
11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3443000 | 3443000 |
11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3443000 | 3443000 |
11.0023.1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 3913000 | 3913000 |
12.0142.1189 | Cắt bỏ khối u màn hầu | 2953000 | 2953000 |
03.3436.0481 | Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột | 4571000 | 4571000 |
12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | 868000 | 868000 |
03.2534.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm | 3037000 | 3037000 |
12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | 3037000 | 3037000 |
03.1674.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài | 772000 | 772000 |
14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 772000 | 772000 |
12.0298.1184 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | 9372000 | 9372000 |
10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2383000 | 2383000 |
03.3607.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2383000 | 2383000 |
10.0406.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 1928000 | 1928000 |
03.3607.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn [gây tê] | 1928000 | 1928000 |
03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2383000 | 2383000 |
10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2383000 | 2383000 |
03.1656.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 872000 | 872000 |
14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 872000 | 872000 |
03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | 2655000 | 2655000 |
03.3369.0494_GT | Cắt bỏ trĩ vòng [gây tê] | 2115000 | 2115000 |
12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3236000 | 3236000 |
03.2531.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | 3236000 | 3236000 |
10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4842000 | 4842000 |
12.0148.0940 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | 5776000 | 5776000 |
10.0477.0482 | Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | 1,1E+07 | 11176000 |
12.0276.0683 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | 3044000 | 3044000 |
12.0276.0683_GT | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê] | 4465000 | 4465000 |
12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 | 1156000 |
12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729000 | 729000 |
12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | 1266000 | 1266000 |
12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 | 1156000 |
12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | 729000 | 729000 |
12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | 1266000 | 1266000 |
12.0015.0356 | Cắt các u ác tuyến giáp | 6704000 | 6704000 |
12.0015.0357 | Cắt các u ác tuyến giáp | 4310000 | 4310000 |
12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | 4740000 | 4740000 |
12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1914000 | 1914000 |
12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2737000 | 2737000 |
12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2190000 | 2190000 |
12.0013.0834 | Cắt các u nang mang | 1266000 | 1266000 |
10.0349.0424_GT | Cắt cổ bàng quang [gây tê] | 3937000 | 3937000 |
12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | 5708000 | 5708000 |
03.3364.0494 | Cắt cơ tròn trong | 2655000 | 2655000 |
03.3680.0534 | Cắt cụt cánh tay | 3833000 | 3833000 |
03.3680.0534_GT | Cắt cụt cánh tay [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
03.2744.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | 3833000 | 3833000 |
12.0328.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | 3833000 | 3833000 |
03.2744.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
12.0328.0534_GT | Cắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
03.3775.0534 | Cắt cụt cẳng chân | 3833000 | 3833000 |
03.3775.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
03.2748.0534 | Căt cụt cẳng chân do ung thư | 3833000 | 3833000 |
12.0335.0534 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | 3833000 | 3833000 |
03.2748.0534_GT | Căt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
12.0335.0534_GT | Cắt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
03.3682.0534 | Cắt cụt cẳng tay | 3833000 | 3833000 |
03.3682.0534_GT | Cắt cụt cẳng tay [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3833000 | 3833000 |
11.0072.0534_GT | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | 2846000 | 2846000 |
13.0141.0627_GT | Cắt cụt cổ tử cung [gây tê] | 2132000 | 2132000 |
11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3833000 | 3833000 |
11.0073.0534_GT | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
03.2749.0534 | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới | 3833000 | 3833000 |
03.2749.0534_GT | Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
10.0532.0460 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | 7190000 | 7190000 |
10.9004.0075 | Cắt chỉ | 35600 | 35600 |
03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 35600 | 35600 |
14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35600 | 35600 |
03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35600 | 35600 |
14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35600 | 35600 |
03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 | 35600 |
14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 | 35600 |
13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125000 | 125000 |
15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 35600 | 35600 |
14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 35600 | 35600 |
14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | 35600 | 35600 |
14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 35600 | 35600 |
12.0326.0534 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | 3833000 | 3833000 |
12.0326.0534_GT | Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
03.2759.0534_GT | Cắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê] | 3014000 | 3014000 |
10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 3063000 | 3063000 |
03.4088.0420 | Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc | 4325000 | 4325000 |
12.0199.0449 | Cắt dạ dày do ung thư | 7610000 | 7610000 |
10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3730000 | 3730000 |
10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2574000 | 2574000 |
10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 2122000 | 2122000 |
10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | 4642000 | 4642000 |
10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4642000 | 4642000 |
10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | 4642000 | 4642000 |
03.4051.0457 | Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy | 4395000 | 4395000 |
10.0455.0448 | Cắt đoạn dạ dày | 5125000 | 5125000 |
10.0456.0448 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | 5125000 | 5125000 |
03.3320.0454 | Cắt đoạn đại tràng | 4642000 | 4642000 |
10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | 4642000 | 4642000 |
03.4050.0457 | Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay | 4395000 | 4395000 |
10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | 4642000 | 4642000 |
10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | 4642000 | 4642000 |
10.0502.0465 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | 3730000 | 3730000 |
03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4801000 | 4801000 |
03.2670.0458 | Cắt đoạn ruột non do u | 4801000 | 4801000 |
10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4801000 | 4801000 |
10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | 4801000 | 4801000 |
10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4801000 | 4801000 |
10.0429.0442 | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | 7627000 | 7627000 |
03.2656.0460 | Cắt đoạn trực tràng do ung thư | 7190000 | 7190000 |
10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | 4642000 | 4642000 |
10.0531.0454 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | 4642000 | 4642000 |
10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | 4642000 | 4642000 |
10.0530.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | 4642000 | 4642000 |
10.0529.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | 4642000 | 4642000 |
10.0655.0486 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | 4656000 | 4656000 |
10.0635.0481 | Cắt đường mật ngoài gan | 4571000 | 4571000 |
03.3530.0429 | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang | 4587000 | 4587000 |
03.3516.0429 | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang | 4587000 | 4587000 |
03.3530.0429_GT | Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] | 3555000 | 3555000 |
03.3516.0429_GT | Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê] | 3555000 | 3555000 |
03.3409.0466 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 8477000 | 8477000 |
03.3413.0466 | Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ | 8477000 | 8477000 |
10.0594.0466 | Cắt gan lớn | 8477000 | 8477000 |
10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | 8477000 | 8477000 |
10.0576.0466 | Cắt gan phải | 8477000 | 8477000 |
03.3410.0466 | Cắt gan phải hoặc gan trái | 8477000 | 8477000 |
10.0578.0466 | Cắt gan phân thuỳ sau | 8477000 | 8477000 |
10.0579.0466 | Cắt gan phân thuỳ trước | 8477000 | 8477000 |
10.0577.0466 | Cắt gan trái | 8477000 | 8477000 |
07.0015.0357 | Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 4310000 | 4310000 |
10.0581.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 1 | 8477000 | 8477000 |
10.0582.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 2 | 8477000 | 8477000 |
10.0583.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 3 | 8477000 | 8477000 |
10.0584.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 4 | 8477000 | 8477000 |
10.0585.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 5 | 8477000 | 8477000 |
10.0586.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 6 | 8477000 | 8477000 |
10.0587.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 7 | 8477000 | 8477000 |
10.0588.0466 | Cắt hạ phân thuỳ 8 | 8477000 | 8477000 |
03.3412.0466 | Cắt hạ phân thùy gan | 8477000 | 8477000 |
10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1340000 | 1340000 |
12.0141.1189 | Cắt khối u khẩu cái | 2953000 | 2953000 |
10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | 4644000 | 4644000 |
03.3461.0484 | Cắt lách bán phần do chấn thương | 4644000 | 4644000 |
10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | 4644000 | 4644000 |
10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4644000 | 4644000 |
03.2699.0484 | Cắt lách do u, ung thư, | 4644000 | 4644000 |
03.3463.0484 | Cắt lách toàn bộ do chấn thương | 4644000 | 4644000 |
10.0458.0449 | Cắt lại dạ dày | 7610000 | 7610000 |
03.2652.0449 | Cắt lại dạ dày do ung thư | 7610000 | 7610000 |
03.3319.0454 | Cắt lại đại tràng | 4642000 | 4642000 |
12.0206.0454 | Cắt lại đại tràng do ung thư | 4642000 | 4642000 |
03.2655.0454 | Cắt lại đại tràng do ung thư | 4642000 | 4642000 |
03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | 3011000 | 3011000 |
03.3811.0571_GT | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê] | 2278000 | 2278000 |
10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | 8477000 | 8477000 |
03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 184000 | 184000 |
03.3774.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4830000 | 4830000 |
03.3793.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | 4830000 | 4830000 |
03.3793.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 3930000 | 3930000 |
03.3774.0577_GT | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê] | 3930000 | 3930000 |
03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2660000 | 2660000 |
07.0226.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | 258000 | 258000 |
07.0227.0367 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 414000 | 414000 |
07.0228.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 654000 | 654000 |
07.0229.0366 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường | 654000 | 654000 |
07.0230.0199 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | 258000 | 258000 |
03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 | 166000 |
16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 | 166000 |
10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4842000 | 4842000 |
10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | 4642000 | 4642000 |
03.2664.0454 | Cắt một nửa đại tràng phải, trái | 4642000 | 4642000 |
10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 4404000 | 4404000 |
10.0304.0416_GT | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê] | 3279000 | 3279000 |
03.2709.0424 | Cắt một phần bàng quang | 5517000 | 5517000 |
03.3913.1048 | Cắt nang giáp móng | 2190000 | 2190000 |
03.2454.1048 | Cắt nang giáp móng | 2190000 | 2190000 |
12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 479000 | 479000 |
03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 3037000 | 3037000 |
12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | 2953000 | 2953000 |
12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | 1914000 | 1914000 |
12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2887000 | 2887000 |
03.2522.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | 2887000 | 2887000 |
03.2523.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | 4740000 | 4740000 |
03.3383.0584 | Cắt nang/polyp rốn | 1340000 | 1340000 |
10.0368.0434_GT | Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] | 3378000 | 3378000 |
03.3544.0434_GT | Cắt nối niệu đạo sau [gây tê] | 3378000 | 3378000 |
10.0367.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 3378000 | 3378000 |
03.3543.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 3378000 | 3378000 |
10.0430.0442 | Cắt nối thực quản | 7627000 | 7627000 |
10.0636.0481 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | 4571000 | 4571000 |
10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4801000 | 4801000 |
12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1997000 | 1997000 |
12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1428000 | 1428000 |
12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | 679000 | 679000 |
03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | 613000 | 613000 |
03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | 2038000 | 2038000 |
12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 613000 | 613000 |
12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 2038000 | 2038000 |
03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1063000 | 1063000 |
15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 313000 | 313000 |
10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3730000 | 3730000 |
10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2654000 | 2654000 |
10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2116000 | 2116000 |
10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2654000 | 2654000 |
10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2116000 | 2116000 |
10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2654000 | 2654000 |
10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2116000 | 2116000 |
11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | 4525000 | 4525000 |
11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3753000 | 3753000 |
11.0104.1113_GT | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê] | 2655000 | 2655000 |
11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3432000 | 3432000 |
10.0474.0458 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | 4801000 | 4801000 |
10.0345.0424 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | 5517000 | 5517000 |
10.0345.0424_GT | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột [gây tê] | 3937000 | 3937000 |
10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | 7610000 | 7610000 |
03.2651.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư | 7610000 | 7610000 |
12.0202.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 7610000 | 7610000 |
03.2653.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | 7610000 | 7610000 |
12.0201.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | 7610000 | 7610000 |
10.0523.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | 4642000 | 4642000 |
10.0522.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | 4642000 | 4642000 |
10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | 2574000 | 2574000 |
07.0021.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp | 5682000 | 5682000 |
07.0022.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp | 5682000 | 5682000 |
07.0017.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow | 4310000 | 4310000 |
07.0012.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | 4310000 | 4310000 |
07.0014.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc | 4310000 | 4310000 |
07.0029.0363 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ | 5682000 | 5682000 |
07.0019.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | 4310000 | 4310000 |
12.0082.0945 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | 4740000 | 4740000 |
03.2725.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4034000 | 4034000 |
12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 4034000 | 4034000 |
12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | 6387000 | 6387000 |
12.0260.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4404000 | 4404000 |
03.2715.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4404000 | 4404000 |
10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | 4404000 | 4404000 |
10.0302.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] | 3279000 | 3279000 |
12.0260.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] | 3279000 | 3279000 |
03.2715.0416_GT | Cắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê] | 3279000 | 3279000 |
10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4694000 | 4694000 |
03.3427.0472 | Cắt túi mật | 4694000 | 4694000 |
10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | 3730000 | 3730000 |
10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | 2654000 | 2654000 |
10.0476.0459_GT | Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | 2116000 | 2116000 |
10.0425.0442 | Cắt túi thừa thực quản cổ | 7627000 | 7627000 |
10.0426.0442 | Cắt túi thừa thực quản ngực | 7627000 | 7627000 |
03.2594.0944 | Cắt tuyến nước bọt dưới hàm | 4740000 | 4740000 |
12.0292.0682 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên | 6402000 | 6402000 |
12.0292.0682_GT | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây tê] | 4067000 | 4067000 |
03.4086.0419 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc | 4486000 | 4486000 |
03.4087.0419 | Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc | 4486000 | 4486000 |
10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | 4404000 | 4404000 |
10.0303.0416_GT | Cắt thận đơn thuần [gây tê] | 3279000 | 3279000 |
10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 4656000 | 4656000 |
10.0467.0455 | Cắt thần kinh X chọn lọc | 2574000 | 2574000 |
10.0466.0455 | Cắt thần kinh X toàn bộ | 2574000 | 2574000 |
10.0301.0416 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | 4404000 | 4404000 |
03.2708.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất | 4404000 | 4404000 |
12.0257.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | 4404000 | 4404000 |
10.0580.0466 | Cắt thuỳ gan trái | 8477000 | 8477000 |
03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | 2655000 | 2655000 |
12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 | 3044000 |
12.0147.2036 | Cắt u amidan | 3856000 | 3856000 |
03.2587.0871 | Cắt u amidan qua đường miệng | 2403000 | 2403000 |
03.2587.0937 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1689000 | 1689000 |
03.2587.0870 | Cắt u amidan qua đường miệng | 1133000 | 1133000 |
03.2762.1059 | Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm | 3237000 | 3237000 |
27.0386.0426 | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi | 4735000 | 4735000 |
27.0386.0426_GT | Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê] | 3426000 | 3426000 |
12.0321.1190 | Cắt u bao gân | 1914000 | 1914000 |
03.2512.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2737000 | 2737000 |
12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | 2737000 | 2737000 |
03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm | 729000 | 729000 |
03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên | 1156000 | 1156000 |
14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | 1266000 | 1266000 |
14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 756000 | 756000 |
03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình. | 1266000 | 1266000 |
12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | 2122000 | 2122000 |
12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1914000 | 1914000 |
12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1914000 | 1914000 |
10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | 1340000 | 1340000 |
12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | 479000 | 479000 |
12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm | 439000 | 439000 |
12.0135.1189 | Cắt u lưỡi lành tính | 2953000 | 2953000 |
10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4842000 | 4842000 |
03.2510.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | 3237000 | 3237000 |
12.0055.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | 3237000 | 3237000 |
03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | 1156000 | 1156000 |
03.2442.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm | 1156000 | 1156000 |
12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1914000 | 1914000 |
10.0055.0378 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy | 7604000 | 7604000 |
28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | 3237000 | 3237000 |
12.0191.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | 3123000 | 3123000 |
12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | 2122000 | 2122000 |
03.2441.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó | 3237000 | 3237000 |
12.0315.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 3237000 | 3237000 |
12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2953000 | 2953000 |
12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm | 3237000 | 3237000 |
12.0103.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 1266000 | 1266000 |
14.0086.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | 1266000 | 1266000 |
14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | 756000 | 756000 |
12.0097.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | 756000 | 756000 |
12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | 1266000 | 1266000 |
12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 849000 | 849000 |
12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1353000 | 1353000 |
03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm | 2737000 | 2737000 |
12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 1353000 | 1353000 |
12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | 849000 | 849000 |
12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1298000 | 1298000 |
03.3391.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 | 3044000 |
03.2730.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 | 3044000 |
12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 | 3044000 |
12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng [gây tê] | 4465000 | 4465000 |
03.2731.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 | 3044000 |
03.2729.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 | 3044000 |
12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 | 3044000 |
03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | 2737000 | 2737000 |
12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc | 5970000 | 5970000 |
03.2666.0487 | Cắt u sau phúc mạc | 5970000 | 5970000 |
12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | 1298000 | 1298000 |
10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | 2654000 | 2654000 |
10.0473.0459_GT | Cắt u tá tràng [gây tê] | 2116000 | 2116000 |
12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6368000 | 6368000 |
13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6368000 | 6368000 |
03.2721.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | 6368000 | 6368000 |
13.0061.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5486000 | 5486000 |
12.0295.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5486000 | 5486000 |
03.2721.0598_GT | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê] | 5486000 | 5486000 |
12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 4740000 | 4740000 |
03.2518.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 3236000 | 3236000 |
12.0086.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | 3236000 | 3236000 |
12.0087.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | 3236000 | 3236000 |
03.2521.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4740000 | 4740000 |
12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | 4740000 | 4740000 |
12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 4740000 | 4740000 |
12.0088.1060 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | 3236000 | 3236000 |
12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2128000 | 2128000 |
13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2128000 | 2128000 |
03.2733.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2128000 | 2128000 |
03.2733.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1577000 | 1577000 |
13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1577000 | 1577000 |
12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1577000 | 1577000 |
12.0256.0582 | Cắt u thận lành | 3063000 | 3063000 |
12.0210.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 7190000 | 7190000 |
03.2665.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | 7190000 | 7190000 |
12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 | 2962000 |
03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 | 2962000 |
03.2735.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2422000 | 2422000 |
12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2422000 | 2422000 |
03.2508.1049 | Cắt u vùng hàm mặt đơn giản | 2737000 | 2737000 |
03.2450.0945 | Cắt u vùng tuyến mang tai | 4740000 | 4740000 |
12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 1266000 | 1266000 |
03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2737000 | 2737000 |
12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | 1266000 | 1266000 |
03.2533.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm | 2737000 | 2737000 |
12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | 3870000 | 3870000 |
12.0324.0558_GT | Cắt u xương sụn lành tính [gây tê] | 3123000 | 3123000 |
03.2758.0558 | Cắt u xương, sụn | 3870000 | 3870000 |
12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | 3870000 | 3870000 |
03.2758.0558_GT | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3123000 | 3123000 |
12.0325.0558_GT | Cắt u xương, sụn [gây tê] | 3123000 | 3123000 |
10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | 2655000 | 2655000 |
10.0533.0494_GT | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê] | 2115000 | 2115000 |
03.2596.0940 | Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ | 5776000 | 5776000 |
03.2728.0661 | Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | 6387000 | 6387000 |
12.0136.0941 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | 6956000 | 6956000 |
12.0318.1189 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm | 2953000 | 2953000 |
12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm | 1914000 | 1914000 |
12.0274.0599 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | 5060000 | 5060000 |
12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | 5060000 | 5060000 |
13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | 5060000 | 5060000 |
13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 758000 | 758000 |
03.3428.0474 | Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr | 4671000 | 4671000 |
15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209000 | 209000 |
15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279000 | 279000 |
03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 279000 | 279000 |
10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5487000 | 5487000 |
03.0157.0140 | Cầm máu thực quản qua nội soi | 753000 | 753000 |
14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | 340000 | 340000 |
01.0362.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | 498000 | 498000 |
03.0113.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 498000 | 498000 |
01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498000 | 498000 |
Cấy - tháo thuốc tránh thai | 214000 | ||
08.0007.0227 | Cấy chỉ | 148000 | 148000 |
03.1809.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559000 | 559000 |
16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | 559000 | 559000 |
XNML0043 | Clonorchis Sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ) | 230000 | |
XNML0044 | Clonorchis Sinensis IgM ( Sán lá gan nhỏ) | 230000 | |
XNML0045 | Cortisol nước tiểu 24 giờ | 170000 | |
03.2059.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy | 2736000 | 2736000 |
03.2018.1068 | Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít | 2736000 | 2736000 |
03.3664.0548 | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay | 4109000 | 4109000 |
03.3664.0548_GT | Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay [gây tê] | 3362000 | 3362000 |
01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 | 53000 |
03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 | 53000 |
03.3662.0556 | Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay | 3878000 | 3878000 |
03.3665.0556 | Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay | 3878000 | 3878000 |
10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | 3041000 | 3041000 |
10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | 3041000 | 3041000 |
03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382000 | 382000 |
16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382000 | 382000 |
10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | 3011000 | 3011000 |
10.0874.0571_GT | Cụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê] | 2278000 | 2278000 |
05.0002.0076 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 166000 | 166000 |
03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 60000 | 60000 |
01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 60000 | 60000 |
10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5487000 | 5487000 |
15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197000 | 197000 |
03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197000 | 197000 |
03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 | 745000 |
03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274000 | 274000 |
15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 | 745000 |
15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274000 | 274000 |
15.0206.0996 | Chích áp xe sàn miệng | 745000 | 745000 |
15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 274000 | 274000 |
13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 | 831000 |
03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 | 831000 |
03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 | 875000 |
13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 | 875000 |
03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 745000 | 745000 |
03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 274000 | 274000 |
15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 274000 | 274000 |
15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | 745000 | 745000 |
13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 230000 | 230000 |
03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 | 81000 |
14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 | 81000 |
14.0169.0738 | Chích dẫn lưu túi lệ | 81000 | 81000 |
03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 197000 | 197000 |
08.0010.0224 | Chích lể | 69400 | 69400 |
14.0098.0739 | Chích mủ mắt | 473000 | 473000 |
03.1591.0739 | Chích mủ mắt | 473000 | 473000 |
03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197000 | 197000 |
03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197000 | 197000 |
15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64200 | 64200 |
03.2121.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64200 | 64200 |
03.2246.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825000 | 825000 |
13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825000 | 825000 |
03.3593.0603 | Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung | 825000 | 825000 |
07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | 197000 | 197000 |
10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | 3699000 | 3699000 |
10.0857.0550_GT | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê] | 2960000 | 2960000 |
03.2112.0984 | Chỉnh hình tai giữa | 5326000 | 5326000 |
10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | 3878000 | 3878000 |
XNML0041 | Chlamydia - Lậu PCR | 430000 | |
24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 74000 | 74000 |
13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 949000 | 949000 |
01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 620000 | 620000 |
03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 143000 | 143000 |
10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 114000 | 114000 |
01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 114000 | 114000 |
03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | 114000 | 114000 |
02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 143000 | 143000 |
02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 114000 | 114000 |
02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143000 | 143000 |
03.0039.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 259000 | 259000 |
01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 259000 | 259000 |
03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | 183000 |
01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143000 | 143000 |
03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143000 | 143000 |
03.2260.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 | 291000 |
03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 | 291000 |
13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 | 291000 |
03.0146.0083 | Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh | 114000 | 114000 |
03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 197000 | 197000 |
01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150000 | 150000 |
07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 170000 | 170000 |
07.0243.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm | 228000 | 228000 |
13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 143000 | 143000 |
03.0038.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 259000 | 259000 |
18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | 259000 | 259000 |
18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | 159000 | 159000 |
03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 56800 | 56800 |
15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56800 | 56800 |
18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | 159000 | 159000 |
25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | 276000 | 276000 |
25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | 276000 | 276000 |
25.0016.1730 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | 587000 | 587000 |
25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | 276000 | 276000 |
25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | 276000 | 276000 |
25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | 276000 | 276000 |
02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 150000 | 150000 |
02.0432.0078 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | 183000 |
18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | 184000 | 184000 |
18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | 442000 | 442000 |
02.0177.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 116000 | 116000 |
03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | 116000 | 116000 |
18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | 568000 | 568000 |
18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 | 159000 |
07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 116000 | 116000 |
18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 158000 | 158000 |
18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 158000 | 158000 |
07.0245.0090 | Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm | 158000 | 158000 |
10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 159000 | 159000 |
10.0312.0088 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | 743000 | 743000 |
03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 143000 | 143000 |
18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | 228000 | 228000 |
18.0626.0608 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | 760000 | 760000 |
15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | 289000 | 289000 |
02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | 183000 |
03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | 183000 |
02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 143000 | 143000 |
02.0243.0078 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | 183000 | 183000 |
10.0888.0559 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | 3087000 | 3087000 |
10.0888.0559_GT | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây tê] | 2389000 | 2389000 |
10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | 3087000 | 3087000 |
10.0889.0559_GT | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây tê] | 2389000 | 2389000 |
03.3709.0578 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 5214000 | 5214000 |
28.0350.0552 | Chuyển ngón có cuống mạch nuôi | 6496000 | 6496000 |
10.0895.0573 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | 3469000 | 3469000 |
10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | 3469000 | 3469000 |
03.3801.0573 | Chuyển vạt da có cuống mạch | 3469000 | 3469000 |
08.0027.0228 | Chườm ngải | 36100 | 36100 |
03.0288.0228 | Chườm ngải | 36100 | 36100 |
03.3608.0505 | Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn | 197000 | 197000 |
03.3815.0493 | Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu | 2945000 | 2945000 |
10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2945000 | 2945000 |
10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2236000 | 2236000 |
03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 831000 | 831000 |
10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1813000 | 1813000 |
10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1368000 | 1368000 |
03.3248.0094 | Dẫn lưu áp xe phổi | 607000 | 607000 |
03.3248.0095 | Dẫn lưu áp xe phổi | 697000 | 697000 |
03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 | 2945000 |
10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 | 2945000 |
10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2236000 | 2236000 |
10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | 2945000 | 2945000 |
10.0617.0493_GT | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê] | 2236000 | 2236000 |
07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 243000 | 243000 |
10.0418.0493 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | 2945000 | 2945000 |
10.0418.0493_GT | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê] | 2236000 | 2236000 |
10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1021000 | 1021000 |
10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1340000 | 1340000 |
10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | 1813000 | 1813000 |
10.0378.0436_GT | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê] | 1368000 | 1368000 |
10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | 1813000 | 1813000 |
10.0317.0436_GT | Dẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê] | 1368000 | 1368000 |
18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | 620000 | 620000 |
03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 143000 | 143000 |
18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | 620000 | 620000 |
10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 929000 | 929000 |
03.3482.0464 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | 2756000 | 2756000 |
03.3482.0464_GT | Dẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê] | 2206000 | 2206000 |
03.3438.0464 | Dẫn lưu đường mật ra da | 2756000 | 2756000 |
10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2576000 | 2576000 |
10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | 188000 | 188000 |
01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | 188000 | 188000 |
10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | 2206000 | 2206000 |
10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1813000 | 1813000 |
10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1368000 | 1368000 |
03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 143000 | 143000 |
03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2756000 | 2756000 |
10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 929000 | 929000 |
10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1813000 | 1813000 |
10.0371.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1368000 | 1368000 |
03.3489.0464 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 2756000 | 2756000 |
10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1813000 | 1813000 |
10.0319.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1368000 | 1368000 |
03.3489.0464_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 2206000 | 2206000 |
24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135000 | 135000 |
18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 233000 | 233000 |
01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | 35600 | 35600 |
01.0172.0101 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | 1137000 | 1137000 |
01.0006.0215 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | 22800 | 22800 |
03.0035.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 664000 | 664000 |
03.0035.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | 1137000 | 1137000 |
01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664000 | 664000 |
11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 664000 | 664000 |
01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1137000 | 1137000 |
03.3247.0094 | Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi | 607000 | 607000 |
11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 22800 | 22800 |
03.3732.0556 | Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) | 3878000 | 3878000 |
03.3794.0556 | Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3878000 | 3878000 |
03.3738.0556 | Đặt nẹp vít điều trị gãy mâm chày và đầu trên xương chày | 3878000 | 3878000 |
03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | 3878000 | 3878000 |
03.3789.0556 | Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren | 3878000 | 3878000 |
03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | 3878000 | 3878000 |
03.3787.0556 | Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm | 3878000 | 3878000 |
15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 579000 | 579000 |
03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579000 | 579000 |
01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579000 | 579000 |
10.0383.0436 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | 1813000 | 1813000 |
10.0383.0436_GT | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây tê] | 1368000 | 1368000 |
02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | 94300 |
01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | 94300 |
03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | 94300 |
13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 94300 | 94300 |
01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | 94300 | 94300 |
01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | 384000 | 384000 |
02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 85900 | 85900 |
01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 85900 | 85900 |
10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | 929000 | 929000 |
15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3102000 | 3102000 |
15.0048.0971_GT | Đặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê] | 2762000 | 2762000 |
20.0083.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) | 929000 | 929000 |
02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 94300 | 94300 |
03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 85900 | 85900 |
03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 85900 | 85900 |
13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 85900 | 85900 |
03.3786.0556 | Đặt vít gãy thân xương sên | 3878000 | 3878000 |
03.3694.0556 | Đặt vít gãy trật xương thuyền | 3878000 | 3878000 |
10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3730000 | 3730000 |
XNML0048 | Đếm số lượng tế bào NK (Nature Killer Cell) | 1000000 | |
XNML0049 | Đếm số lượng tế bào T-CD3, T-CD4, T-CD8 | 1900000 | |
08.0005.2046 | Điện châm | 78400 | 78400 |
08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 71400 | 71400 |
03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 71400 | 71400 |
03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 71400 | 71400 |
03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 71400 | 71400 |
03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 | 71400 |
03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 71400 | 71400 |
03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71400 | 71400 |
03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 71400 | 71400 |
03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 71400 | 71400 |
XNML0050 | Điện di huyết sắc tố(TE<12 tháng) | 650000 | |
XNML0051 | Điện di huyết sắc tố: | 650000 | |
XNML0052 | Điện di Protein | 350000 | |
23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29500 | 29500 |
23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29500 | 29500 |
21.0014.1778 | Điện tim thường | 35400 | 35400 |
17.0019.0272 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 64200 | 64200 |
17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42700 | 42700 |
03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42700 | 42700 |
17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 46700 | 46700 |
17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 29500 | 29500 |
17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 46700 | 46700 |
17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | 39700 | 39700 |
17.0028.0232 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 39700 | 39700 |
17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | 49100 | 49100 |
17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | 55300 | 55300 |
17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47600 | 47600 |
17.0025.1116 | Điều trị bằng oxy cao áp | 252000 | 252000 |
17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 43700 | 43700 |
17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 46700 | 46700 |
17.0002.0254 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | 37200 | 37200 |
17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37200 | 37200 |
03.0705.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | 37200 | 37200 |
17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 65200 | 65200 |
17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 | 37300 |
03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 | 37300 |
17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 36300 | 36300 |
17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 36300 | 36300 |
17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 39700 | 39700 |
17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | 39700 | 39700 |
17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | 37200 | 37200 |
05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 357000 | 357000 |
03.3041.0329 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
03.3046.0329 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | 1195000 | 1195000 |
03.3037.0329 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 357000 | 357000 |
02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | 1195000 | 1195000 |
02.0132.0274 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | 1195000 | 1195000 |
05.0009.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 357000 | 357000 |
05.0016.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 357000 | 357000 |
05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 357000 | 357000 |
05.0008.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 357000 | 357000 |
05.0015.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 357000 | 357000 |
03.3038.0329 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
10.0393.0583 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | 2122000 | 2122000 |
16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | 472000 | 472000 |
16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | 472000 | 472000 |
03.2031.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3036000 | 3036000 |
16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | 3036000 | 3036000 |
16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2736000 | 2736000 |
03.2058.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2736000 | 2736000 |
16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | 2736000 | 2736000 |
16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2736000 | 2736000 |
05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 357000 | 357000 |
03.3035.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 357000 | 357000 |
05.0013.0326 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 382000 | 382000 |
03.3036.0329 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | 2655000 | 2655000 |
10.0563.0494_GT | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2115000 | 2115000 |
03.3045.0329 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2655000 | 2655000 |
10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | 2115000 | 2115000 |
10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | 2655000 | 2655000 |
10.0562.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê] | 2115000 | 2115000 |
16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 | 102000 |
03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 | 102000 |
16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102000 | 102000 |
03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 102000 | 102000 |
03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351000 | 351000 |
16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351000 | 351000 |
05.0023.0333 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | 309000 | 309000 |
05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 357000 | 357000 |
03.3047.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 357000 | 357000 |
05.0017.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 357000 | 357000 |
03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 | 259000 |
16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 | 259000 |
16.0064.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 259000 | 259000 |
03.1835.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser | 259000 | 259000 |
16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259000 | 259000 |
16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser | 259000 | 259000 |
03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 259000 | 259000 |
16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259000 | 259000 |
03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 259000 | 259000 |
16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser | 259000 | 259000 |
03.1839.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser | 259000 | 259000 |
16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 259000 | 259000 |
03.1836.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite | 259000 | 259000 |
11.0124.0253 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | 46700 | 46700 |
05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | 309000 | 309000 |
03.4103.0440 | Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser | 1303000 | 1303000 |
05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 357000 | 357000 |
05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 758000 | 758000 |
05.0012.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 357000 | 357000 |
03.3043.0329 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
03.3042.0329 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
02.0088.0107 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | 2073000 | 2073000 |
02.0089.0108 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | 1973000 | 1973000 |
Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại | 62900 | ||
13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170000 | 170000 |
16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 966000 | 966000 |
03.1853.1011 | Điều trị tủy lại | 966000 | 966000 |
16.0048.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 | 589000 |
16.0048.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 | 819000 |
16.0048.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 | 434000 |
16.0048.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 | 949000 |
16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 819000 | 819000 |
16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 434000 | 434000 |
16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 949000 | 949000 |
16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589000 | 589000 |
16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 589000 | 589000 |
16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 949000 | 949000 |
16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 819000 | 819000 |
16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội. | 434000 | 434000 |
03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 394000 | 394000 |
03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 280000 | 280000 |
16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 280000 | 280000 |
16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 394000 | 394000 |
16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 819000 | 819000 |
16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 434000 | 434000 |
16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 949000 | 949000 |
16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 589000 | 589000 |
03.1846.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589000 | 589000 |
03.1846.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 949000 | 949000 |
03.1846.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 819000 | 819000 |
03.1846.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 434000 | 434000 |
16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 589000 | 589000 |
16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 819000 | 819000 |
16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 434000 | 434000 |
16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy | 949000 | 949000 |
16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 589000 | 589000 |
16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 819000 | 819000 |
16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 434000 | 434000 |
16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay | 949000 | 949000 |
03.1850.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 589000 | 589000 |
03.1850.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 434000 | 434000 |
03.1850.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 949000 | 949000 |
03.1850.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy | 819000 | 819000 |
03.1858.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 | 434000 |
16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 | 589000 |
16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 | 434000 |
16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 | 949000 |
03.1858.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 | 949000 |
16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 | 819000 |
03.1858.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 | 589000 |
03.1858.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 | 819000 |
03.1859.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 589000 | 589000 |
03.1859.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 819000 | 819000 |
03.1859.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 434000 | 434000 |
03.1859.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay | 949000 | 949000 |
16.0052.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 819000 | 819000 |
16.0052.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 434000 | 434000 |
16.0052.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 949000 | 949000 |
16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | 589000 | 589000 |
16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 589000 | 589000 |
16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 819000 | 819000 |
16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 434000 | 434000 |
16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy | 949000 | 949000 |
03.3039.0329 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
03.3040.0329 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
03.3044.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 357000 | 357000 |
03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33900 | 33900 |
17.0129.1785 | Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi | 1975000 | 1975000 |
01.0238.0299 | Đo áp lực ổ bụng | 485000 | 485000 |
14.0262.0751 | Đo độ lác | 68600 | 68600 |
21.0087.0751 | Đo độ lác | 68600 | 68600 |
23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21800 | 21800 |
23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21800 | 21800 |
23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21800 | 21800 |
23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37700 | 37700 |
23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19500 | 19500 |
14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38300 | 38300 |
14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31200 | 31200 |
14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 10900 | 10900 |
21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 10900 | 10900 |
14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 28000 | 28000 |
14.0256.0843 | Đo sắc giác | 71300 | 71300 |
02.0142.1775 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | 131000 | 131000 |
14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 29600 | 29600 |
03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | 4465000 | 4465000 |
10.0424.0465 | Đóng lỗ rò thực quản - khí quản | 3730000 | 3730000 |
10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3730000 | 3730000 |
10.0423.0465 | Đóng rò thực quản | 3730000 | 3730000 |
10.0540.0465 | Đóng rò trực tràng - âm đạo | 3730000 | 3730000 |
13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4271000 | 4271000 |
13.0120.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] | 3362000 | 3362000 |
15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 463000 | 463000 |
15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới | 684000 | 684000 |
15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 82900 | 82900 |
03.2183.0893 | Đốt lạnh họng hạt | 134000 | 134000 |
03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 50000 | 50000 |
03.2182.0895 | Đốt nhiệt họng hạt | 82900 | 82900 |
18.0602.0063 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | 1286000 | 1286000 |
13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1071000 | 1071000 |
13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1330000 | 1330000 |
13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736000 | 736000 |
10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | 2756000 | 2756000 |
10.0334.0464_GT | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê] | 2206000 | 2206000 |
10.0417.0491 | Đưa thực quản ra ngoài | 2576000 | 2576000 |
10.0417.0491_GT | Đưa thực quản ra ngoài [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | 15500 | 15500 |
XNML0062 | Fasciola IgG ( Sán lá gan lớn) | 230000 | |
XNML0063 | Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) (NHANH) | 295000 | |
03.2222.0966 | FESS giải quyết các u lành tính | 4296000 | 4296000 |
XNML0064 | Filariasis IgG ( Giun chỉ) | 230000 | |
13.0027.0617 | Forceps | 1021000 | 1021000 |
XNML0065 | Free Testosterone | 400000 | |
XNML0066 | G6-PD/Blood (NHANH) | 350000 | |
03.3703.0556 | Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn | 3878000 | 3878000 |
03.3778.0556 | Găm Kirschner trong gãy mắt cá | 3878000 | 3878000 |
Gây mê khác | 761000 | ||
Gây mê khác [Nội soi] | 761000 | ||
11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | 2791000 | 2791000 |
11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | 1922000 | 1922000 |
11.0056.1119_GT | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê] | 1140000 | 1140000 |
03.1615.0575_GT | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê] | 2422000 | 2422000 |
03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | 2995000 | 2995000 |
11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2908000 | 2908000 |
11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2908000 | 2908000 |
11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3624000 | 3624000 |
11.0030.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4140000 | 4140000 |
11.0032.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4140000 | 4140000 |
11.0029.1121 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4464000 | 4464000 |
11.0043.1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 6686000 | 6686000 |
11.0045.1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 6686000 | 6686000 |
11.0044.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 3858000 | 3858000 |
11.0037.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5105000 | 5105000 |
11.0035.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5105000 | 5105000 |
11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 5105000 | 5105000 |
11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 5105000 | 5105000 |
11.0039.1128 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 4496000 | 4496000 |
11.0041.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 4105000 | 4105000 |
11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3502000 | 3502000 |
10.0894.0578 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | 5214000 | 5214000 |
02.0145.1777 | Ghi điện não thường quy | 68300 | 68300 |
03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 | 35400 |
01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 | 35400 |
07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271000 | 271000 |
03.3804.0559 | Gỡ dính gân | 3087000 | 3087000 |
03.3804.0559_GT | Gỡ dính gân [gây tê] | 2389000 | 2389000 |
10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2574000 | 2574000 |
03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | 3131000 | 3131000 |
28.0344.0559 | Gỡ dính thần kinh | 3087000 | 3087000 |
03.3806.0572_GT | Gỡ dính thần kinh [gây tê] | 2433000 | 2433000 |
28.0344.0559_GT | Gỡ dính thần kinh [gây tê] | 2389000 | 2389000 |
08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 34500 | 34500 |
08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 34500 | 34500 |
08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 34500 | 34500 |
08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 34500 | 34500 |
13.0028.0617 | Giác hút | 1021000 | 1021000 |
10.0044.0377 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | 5671000 | 5671000 |
13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 661000 | 661000 |
13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) | 583000 | 583000 |
03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | 583000 | 583000 |
Hội chẩn kết quả mô bệnh học (TS, BSCKII) | 650000 | ||
11.0117.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | 188000 | 188000 |
11.0118.1159 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | 352000 | 352000 |
13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215000 | 215000 |
02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | 120000 | 120000 |
02.0356.0113 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | 120000 | 120000 |
02.0358.0113 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 120000 | 120000 |
02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
02.0351.0112 | Hút dịch khớp háng | 120000 | 120000 |
02.0352.0113 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 120000 | 120000 |
02.0354.0113 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | 120000 | 120000 |
02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12200 | 12200 |
03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | 12200 | 12200 |
03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 485000 | 485000 |
01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | 337000 | 337000 |
01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | 12200 | 12200 |
01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | 12200 | 12200 |
02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 120000 | 120000 |
02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 132000 |
02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 116000 | 116000 |
02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | 159000 | 159000 |
15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 145000 | 145000 |
13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 480000 | 480000 |
13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 2818000 | 2818000 |
13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 2448000 | 2448000 |
03.0274.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 48700 | 48700 |
08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | 48700 | 48700 |
03.0275.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48700 | 48700 |
08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | 48700 | 48700 |
03.3785.0556 | Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân | 3878000 | 3878000 |
03.3779.0556 | Kết hợp xương trong trong gãy xương mác | 3878000 | 3878000 |
03.3728.0548 | Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu | 4109000 | 4109000 |
03.3727.0556 | Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển | 3878000 | 3878000 |
17.0138.0523 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 727000 | 727000 |
17.0138.0524 | Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh | 341000 | 341000 |
17.0135.0239 | Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback) | 341000 | 341000 |
11.0106.1135 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | 4092000 | 4092000 |
11.0106.1135_GT | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê] | 2760000 | 2760000 |
17.0136.0519 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 242000 | 242000 |
17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 173000 | 173000 |
17.0078.0238 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 48700 | 48700 |
17.0147.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 52500 | 52500 |
17.0148.0241 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 52500 | 52500 |
17.0146.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 52500 | 52500 |
17.0144.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 52500 | 52500 |
17.0145.0241 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 52500 | 52500 |
17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 52500 | 52500 |
17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 52500 | 52500 |
17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 52500 | 52500 |
17.0143.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 52500 | 52500 |
17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 52500 | 52500 |
17.0150.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 52500 | 52500 |
17.0142.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 52500 | 52500 |
17.0141.0241 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 52500 | 52500 |
11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | 4986000 | 4986000 |
11.0166.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | 4986000 | 4986000 |
11.0108.1141 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | 1,9E+07 | 18638000 |
11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | 3759000 | 3759000 |
11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | 3759000 | 3759000 |
11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | 3759000 | 3759000 |
17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51400 | 51400 |
17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 209000 | 209000 |
17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30600 | 30600 |
17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45700 | 45700 |
17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 152000 | 152000 |
17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 32300 | 32300 |
17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55800 | 55800 |
17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45200 | 45200 |
01.0386.0097 | Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp | 557000 | 557000 |
01.0322.0097 | Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp | 557000 | 557000 |
01.0346.0097 | Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp | 557000 | 557000 |
14.0176.0771 | Khâu giác mạc | 1160000 | 1160000 |
14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 777000 | 777000 |
03.2692.0471 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 5487000 | 5487000 |
12.0234.0471 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | 5487000 | 5487000 |
10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3730000 | 3730000 |
11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 193000 | 193000 |
03.3260.0414 | Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực | 7011000 | 7011000 |
14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1160000 | 1160000 |
14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 827000 | 827000 |
03.1668.0766 | Khâu củng mạc | 1266000 | 1266000 |
03.1663.0768 | Khâu da mi | 1497000 | 1497000 |
03.1663.0769 | Khâu da mi | 841000 | 841000 |
14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 841000 | 841000 |
03.1667.0770 | Khâu giác mạc | 777000 | 777000 |
03.1667.0771 | Khâu giác mạc | 1160000 | 1160000 |
03.1688.0769 | Khâu kết mạc | 841000 | 841000 |
03.1688.0768 | Khâu kết mạc | 1497000 | 1497000 |
14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 841000 | 841000 |
03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 268000 | 268000 |
03.1670.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 777000 | 777000 |
14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 777000 | 777000 |
10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3730000 | 3730000 |
03.3298.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần | 3730000 | 3730000 |
10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3730000 | 3730000 |
10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3730000 | 3730000 |
10.0419.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | 3730000 | 3730000 |
10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3730000 | 3730000 |
03.3077.0572 | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên | 3131000 | 3131000 |
03.3077.0572_GT | Khâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê] | 2433000 | 2433000 |
03.3805.0572 | Khâu nối thần kinh | 3131000 | 3131000 |
28.0342.0559 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật | 3087000 | 3087000 |
28.0342.0559_GT | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê] | 2389000 | 2389000 |
14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 660000 | 660000 |
03.1666.0839 | Khâu phủ kết mạc | 660000 | 660000 |
28.0035.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 | 737000 |
14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 | 737000 |
03.1664.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 | 737000 |
13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1600000 | 1600000 |
15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | 998000 | 998000 |
10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3087000 | 3087000 |
10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2389000 | 2389000 |
03.2263.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1979000 | 1979000 |
13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1979000 | 1979000 |
13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1429000 | 1429000 |
03.2263.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1429000 | 1429000 |
10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | 3087000 | 3087000 |
10.0840.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê] | 2389000 | 2389000 |
10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | 3087000 | 3087000 |
10.0839.0559_GT | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê] | 2389000 | 2389000 |
13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2881000 | 2881000 |
13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2303000 | 2303000 |
15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 184000 | 184000 |
03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 268000 | 268000 |
10.0500.0465 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | 3730000 | 3730000 |
15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 248000 | 248000 |
15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 184000 | 184000 |
15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 323000 | 323000 |
15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 268000 | 268000 |
10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 3063000 | 3063000 |
03.3246.0411 | Khâu vết thương nhu mô phổi | 6943000 | 6943000 |
03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184000 | 184000 |
03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268000 | 268000 |
10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248000 | 248000 |
10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 | 323000 |
03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248000 | 248000 |
03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 | 323000 |
10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 184000 | 184000 |
10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 268000 | 268000 |
03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 248000 | 248000 |
03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 268000 | 268000 |
03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 184000 | 184000 |
03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 323000 | 323000 |
10.0499.0465 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | 3730000 | 3730000 |
10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4656000 | 4656000 |
10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2122000 | 2122000 |
28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | 1340000 | 1340000 |
13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 561000 | 561000 |
03.3415.0471 | Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan | 5487000 | 5487000 |
10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2654000 | 2654000 |
10.0475.0459_GT | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | 2116000 | 2116000 |
15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 23000 | 23000 |
03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 23000 | 23000 |
03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 23000 | 23000 |
01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23000 | 23000 |
02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23000 | 23000 |
01.0087.0898 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 23000 | 23000 |
03.0090.0898 | Khí dung thuốc thở máy | 23000 | 23000 |
13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | 2846000 | 2846000 |
13.0140.0627_GT | Khoét chóp cổ tử cung [gây tê] | 2132000 | 2132000 |
10.0827.0557 | KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | 5250000 | 5250000 |
12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 | 2576000 |
10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 | 2576000 |
10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 | 2576000 |
10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
10.0525.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
12.0215.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
03.3316.0491 | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn | 2576000 | 2576000 |
03.3316.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2943000 | 2943000 |
13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1581000 | 1581000 |
03.2264.0669_GT | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2366000 | 2366000 |
13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2693000 | 2693000 |
13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 1964000 | 1964000 |
03.2154.0897 | Làm Proetz | 61800 | 61800 |
15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 21100 | 21100 |
03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 21100 | 21100 |
03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21100 | 21100 |
13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88900 | 88900 |
03.0272.0243 | Laser châm | 49100 | 49100 |
08.0011.0243 | Laser châm | 49100 | 49100 |
03.3747.0540 | Lấy bỏ sụn chêm khớp gối | 3259000 | 3259000 |
03.3651.0558 | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương | 3870000 | 3870000 |
03.3651.0558_GT | Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương [gây tê] | 3123000 | 3123000 |
03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 37300 | 37300 |
14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37300 | 37300 |
16.0043.1020 | Lấy cao răng | 143000 | 143000 |
16.0043.1021 | Lấy cao răng | 82700 | 82700 |
03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602000 | 602000 |
13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602000 | 602000 |
03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 893000 | 893000 |
03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 338000 | 338000 |
03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 88400 | 88400 |
03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 688000 | 688000 |
14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688000 | 688000 |
14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88400 | 88400 |
14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338000 | 338000 |
15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 | 41600 |
03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 | 41600 |
15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 41600 | 41600 |
14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 | 67000 |
03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 | 67000 |
15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201000 | 201000 |
15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684000 | 684000 |
03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 161000 | 161000 |
03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 65600 | 65600 |
03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 520000 | 520000 |
15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 161000 | 161000 |
15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 520000 | 520000 |
14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | 1160000 | 1160000 |
10.0422.0465 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | 3730000 | 3730000 |
10.0420.0465 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | 3730000 | 3730000 |
10.0421.0465 | Lấy dị vật thực quản đường ngực | 3730000 | 3730000 |
10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3730000 | 3730000 |
13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2981000 | 2981000 |
10.0615.0488 | Lấy hạch cuống gan | 3988000 | 3988000 |
13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2340000 | 2340000 |
13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1798000 | 1798000 |
10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | 4842000 | 4842000 |
10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | 5487000 | 5487000 |
03.3400.0632 | Lấy máu tụ tầng sinh môn | 2340000 | 2340000 |
03.3068.0370 | Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não | 5295000 | 5295000 |
15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65600 | 65600 |
10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4270000 | 4270000 |
10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
03.3517.0421 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 4270000 | 4270000 |
10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | 3063000 | 3063000 |
03.3517.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
03.3479.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4270000 | 4270000 |
10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | 4270000 | 4270000 |
03.3479.0421_GT | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
10.0310.0421_GT | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4270000 | 4270000 |
03.3476.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 4270000 | 4270000 |
03.3476.0421_GT | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
10.0307.0421_GT | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4270000 | 4270000 |
03.3477.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | 4270000 | 4270000 |
03.3492.0421 | Lấy sỏi niệu quản | 4270000 | 4270000 |
03.3494.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4270000 | 4270000 |
10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 4270000 | 4270000 |
10.0327.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
03.3494.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 4270000 | 4270000 |
10.0325.0421_GT | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
02.0202.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 968000 | 968000 |
20.0085.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | 968000 | 968000 |
03.3493.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4270000 | 4270000 |
10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 4270000 | 4270000 |
03.3433.0466 | Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan | 8477000 | 8477000 |
03.3434.0475 | Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại | 7128000 | 7128000 |
15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | 1028000 | 1028000 |
15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | 1028000 | 1028000 |
03.3449.0481 | Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng | 4571000 | 4571000 |
10.0309.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 4270000 | 4270000 |
03.3478.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | 4270000 | 4270000 |
03.3478.0421_GT | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4270000 | 4270000 |
03.3475.0421 | Lấy sỏi san hô thận | 4270000 | 4270000 |
10.0306.0421_GT | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
03.3475.0421_GT | Lấy sỏi san hô thận [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | 4270000 | 4270000 |
10.0299.0421_GT | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
10.0669.0464 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | 2756000 | 2756000 |
10.0669.0464_GT | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê] | 2206000 | 2206000 |
10.0647.0486 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | 4656000 | 4656000 |
10.0428.0441 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | 5654000 | 5654000 |
10.0427.0441 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | 5654000 | 5654000 |
10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | 4842000 | 4842000 |
10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | 3870000 | 3870000 |
01.0173.0195 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | 1565000 | 1565000 |
03.0273.2045 | Mai hoa châm | 76400 | 76400 |
22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23700 | 23700 |
12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1019000 | 1019000 |
03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1019000 | 1019000 |
03.3071.0370 | Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp | 5295000 | 5295000 |
03.3531.0421 | Mổ lấy sỏi bàng quang | 4270000 | 4270000 |
03.3531.0421_GT | Mổ lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3248000 | 3248000 |
03.1680.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 660000 | 660000 |
14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | 660000 | 660000 |
03.1680.0793 | Mổ quặm bẩm sinh | 1710000 | 1710000 |
03.1680.0795 | Mổ quặm bẩm sinh | 1291000 | 1291000 |
03.1680.0790 | Mổ quặm bẩm sinh | 1474000 | 1474000 |
03.1680.0792 | Mổ quặm bẩm sinh | 1112000 | 1112000 |
03.1680.0794 | Mổ quặm bẩm sinh | 1921000 | 1921000 |
03.1680.0791 | Mổ quặm bẩm sinh | 877000 | 877000 |
03.1680.0788 | Mổ quặm bẩm sinh | 1277000 | 1277000 |
10.0341.0583 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | 2122000 | 2122000 |
03.2671.0491 | Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u | 2576000 | 2576000 |
03.1636.0805 | Mở bè ± cắt bè | 1140000 | 1140000 |
03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2576000 | 2576000 |
10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2576000 | 2576000 |
03.3402.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | 2576000 | 2576000 |
10.0701.0491_GT | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2576000 | 2576000 |
10.0452.0491_GT | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3730000 | 3730000 |
10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | 2756000 | 2756000 |
10.0638.0464_GT | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê] | 2206000 | 2206000 |
14.0149.0841 | Mở góc tiền phòng | 1160000 | 1160000 |
03.0078.0120 | Mở khí quản | 734000 | 734000 |
01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 734000 | 734000 |
11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 734000 | 734000 |
01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | 734000 | 734000 |
01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 734000 | 734000 |
03.3250.0411 | Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi | 6943000 | 6943000 |
03.3234.0400 | Mở lồng ngực thăm dò | 3398000 | 3398000 |
12.0166.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | 3398000 | 3398000 |
01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | 607000 | 607000 |
03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | 607000 | 607000 |
01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | 607000 | 607000 |
10.0630.0475 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | 7128000 | 7128000 |
03.3233.0411 | Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát | 6943000 | 6943000 |
10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | 3398000 | 3398000 |
10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò [gây tê] | 2522000 | 2522000 |
10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3398000 | 3398000 |
10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3398000 | 3398000 |
10.0289.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2522000 | 2522000 |
10.0415.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2522000 | 2522000 |
10.0629.0581 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | 5087000 | 5087000 |
10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | 4671000 | 4671000 |
10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | 4671000 | 4671000 |
10.0625.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | 4671000 | 4671000 |
10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1340000 | 1340000 |
10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3730000 | 3730000 |
15.0027.0911 | Mở sào bào | 3843000 | 3843000 |
15.0028.0911 | Mở sào bào - thượng nhĩ | 3843000 | 3843000 |
15.0029.0911 | Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ | 3843000 | 3843000 |
03.3532.0121 | Mở thông bàng quang | 384000 | 384000 |
01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384000 | 384000 |
10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2576000 | 2576000 |
03.3297.0491 | Mở thông dạ dày | 2576000 | 2576000 |
03.3297.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2169000 | 2169000 |
02.0252.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2715000 | 2715000 |
20.0048.0502 | Mở thông dạ dày qua nội soi | 2715000 | 2715000 |
03.2675.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2576000 | 2576000 |
12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 2576000 | 2576000 |
10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2576000 | 2576000 |
10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 2122000 | 2122000 |
14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 561000 | 561000 |
03.1675.0798 | Múc nội nhãn | 561000 | 561000 |