09.0130.0118 | Lọc máu liên tục | Lọc máu liên tục | TDB | 2310600 | Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc. |
09.9000.1894 | Gây mê khác | Gây mê khác | | 868.900 | |
10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | PDB | 5204600 | |
10.0002.0386 | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở | P2 | 5966400 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0003.0386 | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) | P2 | 5966400 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0004.0386 | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương | P2 | 5966400 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0005.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não | P1 | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0006.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) | P1 | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0007.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não | PDB | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0008.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính | PDB | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0009.0370 | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên | P2 | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0010.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên | P1 | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0011.0370 | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất | P1 | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0012.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất | PDB | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0013.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán | P2 | 5966400 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0014.0386 | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ | PDB | 5966400 | Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0015.0370 | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não) | P1 | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0016.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) | P2 | 4474500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
10.0017.0384 | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não | P2 | 5074300 | Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học. |
10.0018.0373 | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ | P1 | 4474500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
10.0019.0373 | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ | P2 | 4474500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
10.0020.0373 | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy | Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy | P2 | 4474500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
10.0021.0376 | Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN | P1 | 6.419.200 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0022.0376 | Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN | Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSN | P1 | 6.419.200 | Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0023.0370 | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSN | P1 | 5669600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0024.0370 | Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác | Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giác | PDB | 5.669.600 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ. |
10.0025.0372 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não | P1 | 7.667.700 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
10.0026.0372 | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não | PDB | 7.667.700 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
10.0027.0372 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ | PDB | 7.667.700 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
10.0028.0372 | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọ | PDB | 7.667.700 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
10.0029.0383 | Phẫu thuật viêm xương sọ | Phẫu thuật viêm xương sọ | P2 | 6095200 | Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít. |
10.0030.0372 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đá | PDB | 7667700 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
10.0031.0372 | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ | PDB | 7667700 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
10.0033.0372 | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng | P1 | 7667700 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
10.0034.0372 | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng | P2 | 7.667.700 | Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ |
10.0035.0373 | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy | P2 | 4474500 | |
10.0036.0369 | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy | P1 | 4969100 | |
10.0037.0571 | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống | P1 | 3226900 | |
10.0041.0378 | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | PDB | 8229200 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu. |
10.0042.0377 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sau | PDB | 6120200 | Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
10.0043.0377 | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau | PDB | 6120200 | Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
10.0044.0377 | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau | PDB | 6120200 | Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
10.0045.0369 | Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy | Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủy | P1 | 4969100 | |
10.0046.0374 | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau | P1 | 5201900 | Chưa bao gồm nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
10.0047.0377 | Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống | Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống | PDB | 6120200 | Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo. |
10.0048.0374 | Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài | Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài | PDB | 5.201.900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0049.0374 | Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài | PDB | 5201900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0050.0374 | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau | P1 | 5201900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0051.0374 | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau | PDB | 5201900 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo. |
10.0052.0374 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài | PDB | 5201900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
10.0053.0374 | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài | Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài | PDB | 5201900 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo. |
10.0054.0369 | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy | P1 | 4969100 | |
10.0055.0378 | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy | Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy | PDB | 8229200 | Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu. |
10.0056.0566 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ] | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ] | PDB | 5592600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
10.0056.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng] | Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng] | PDB | 5798100 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa. |
10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | TDB | 126900 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
10.0058.0373 | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất | PDB | 4.474.500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
10.0064.0373 | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) | Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) | P2 | 4.474.500 | Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo. |
10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | P1 | 2698800 | |
10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | P1 | 2698800 | |
10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 1925900 | |
10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | P1 | 7381300 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | P1 | 7381300 | Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài. |
10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | PDB | 14778300 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
10.0156.0404 | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương | PDB | 14778300 | Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học |
10.0157.0580 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổ | PDB | 12568600 | Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
10.0158.0580 | Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực | PDB | 12568600 | Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh). |
10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0165.0393 | Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ | Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ | PDB | 16.155.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
10.0166.0393 | Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo | Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo | PDB | 16.155.000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | P1 | 3433300 | Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo. |
10.0168.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh | PDB | 16155000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
10.0169.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu | PDB | 13594200 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
10.0170.0401 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn | PDB | 13594200 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học. |
10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | PDB | 5712200 | |
10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | P1 | 3433300 | |
10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | PDB | 5712200 | |
10.0174.0393 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận | PDB | 16155000 | Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng. |
10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | P2 | 3595500 | |
10.0260.0399 | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | P1 | 3996300 | Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo. |
10.0261.0582 | Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận | P1 | 3433300 | |
10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | P1 | 3311900 | |
10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | P2 | 3311900 | |
10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | Phẫu thuật cắt u thành ngực | P2 | 2396200 | |
10.0281.0411 | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi | PDB | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0284.0410 | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi | P1 | 1925900 | |
10.0285.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0286.0411 | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0287.0411 | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | P2 | 2396200 | |
10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | P1 | 3595500 | |
10.0290.0411 | Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi | Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | P1 | 7392200 | Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô. |
10.0297.0581 | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm | Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.Arm | PDB | 5712200 | |
10.0298.0581 | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser | Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laser | PDB | 5712200 | |
10.0299.0421 | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang | P1 | 4569100 | |
10.0300.0455 | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp | P1 | 2705700 | |
10.0301.0416 | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ | P1 | 4703100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0302.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | PDB | 4703100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0303.0416 | Cắt thận đơn thuần | Cắt thận đơn thuần | P1 | 4703100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0304.0416 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | P1 | 4703100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0305.0710 | Phẫu thuật treo thận | Phẫu thuật treo thận | P1 | 3131800 | |
10.0306.0421 | Lấy sỏi san hô thận | Lấy sỏi san hô thận | P1 | 4569100 | |
10.0307.0421 | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | Lấy sỏi mở bể thận trong xoang | P1 | 4569100 | |
10.0308.0421 | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận | P1 | 4569100 | |
10.0309.0421 | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt | PDB | 4569100 | |
10.0310.0421 | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | Lấy sỏi bể thận ngoài xoang | P1 | 4569100 | |
10.0311.0439 | Tán sỏi ngoài cơ thể | Tán sỏi ngoài cơ thể | TDB | 2454000 | |
10.0312.0087 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | TDB | 171900 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
10.0312.0088 | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận | TDB | 764500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
10.0313.0104 | Dẫn lưu đài bể thận qua da | Dẫn lưu đài bể thận qua da | TDB | 950500 | Chưa bao gồm sonde. |
10.0314.0416 | Cắt eo thận móng ngựa | Cắt eo thận móng ngựa | P1 | 4703100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0315.0582 | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận | P1 | 3433300 | |
10.0316.0581 | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi | PDB | 5712200 | |
10.0317.0436 | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | Dẫn lưu bể thận tối thiểu | P2 | 1920900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | TDB | 950500 | Chưa bao gồm sonde. |
10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | P1 | 1920900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10.0320.0423 | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes | Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes | P1 | 3279000 | |
10.0321.0417 | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) | P1 | 6823200 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0322.0416 | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch | PDB | 4703100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0323.0423 | Nối niệu quản - đài thận | Nối niệu quản - đài thận | P1 | 3279000 | |
10.0324.0423 | Cắt nối niệu quản | Cắt nối niệu quản | P1 | 3279000 | |
10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | P2 | 4569100 | |
10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | P1 | 4569100 | |
10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 4569100 | |
10.0330.0429 | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo | P1 | 4886100 | |
10.0331.0423 | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản | P1 | 3279000 | |
10.0332.0422 | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột | PDB | 6374200 | |
10.0334.0464 | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong | P1 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | T1 | 950500 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
10.0336.0423 | Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng | Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng | PDB | 3279000 | |
10.0338.0582 | Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang | Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang | P1 | 3433300 | |
10.0339.0581 | Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel | Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel | PDB | 5712200 | |
10.0340.0583 | Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ | P2 | 2396200 | |
10.0341.0583 | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) | P2 | 2396200 | |
10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | P1 | 3433300 | |
10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | TDB | 1096500 | |
10.0345.0424 | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột | PDB | 5887300 | |
10.0346.0429 | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng | PDB | 4886100 | |
10.0347.0424 | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da | P1 | 5887300 | |
10.0348.0582 | Cắm niệu quản bàng quang | Cắm niệu quản bàng quang | P1 | 3433300 | |
10.0349.0424 | Cắt cổ bàng quang | Cắt cổ bàng quang | P1 | 5887300 | |
10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | P1 | 4621100 | |
10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | P1 | 6140200 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | T1 | 230500 | Chưa bao gồm hóa chất. |
10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 4569100 | |
10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 1920900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 1920900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10.0358.0424 | Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột | PDB | 5.887.300 | |
10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | P3 | 1509500 | |
10.0360.0425 | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang | P1 | 6140200 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0361.0423 | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh | P1 | 3279000 | |
10.0362.0423 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh | P1 | 3279000 | |
10.0363.0423 | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh | Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinh | P1 | 3279000 | |
10.0364.0434 | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | Phẫu thuật sa niệu đạo nữ | P1 | 4621100 | |
10.0365.0423 | Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo | Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạo | PDB | 3.279.000 | |
10.0366.0581 | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt | PDB | 5712200 | |
10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | Cắt nối niệu đạo trước | P1 | 4621100 | |
10.0368.0434 | Cắt nối niệu đạo sau | Cắt nối niệu đạo sau | P1 | 4621100 | |
10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | P1 | 4621100 | |
10.0370.0436 | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | P1 | 1920900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | P1 | 1920900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | P2 | 1920900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | PDB | 4621100 | |
10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2 | P1 | 2490900 | |
10.0375.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu | P1 | 5530400 | |
10.0376.0432 | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang | P1 | 5530400 | |
10.0378.0436 | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo | P2 | 1920900 | Chưa bao gồm sonde JJ. |
10.0379.0435 | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới | P1 | 2490900 | |
10.0383.0436 | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến | P1 | 1920900 | Chưa bao gồm stent. |
10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P2 | 2490900 | |
10.0388.0581 | Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng | Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng | PDB | 5712200 | |
10.0391.0435 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật | P1 | 2490900 | |
10.0392.0583 | Phẫu thuật điều trị són tiểu | Phẫu thuật điều trị són tiểu | P1 | 2396200 | |
10.0393.0583 | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT | P2 | 2396200 | |
10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | P1 | 2490900 | |
10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | P2 | 1509500 | |
10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | P2 | 1509500 | |
10.0401.0583 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | P2 | 2396200 | |
10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | P3 | 1509500 | |
10.0405.0156 | Nong niệu đạo | Nong niệu đạo | T1 | 273500 | |
10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 2490900 | |
10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P2 | 2490900 | |
10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | P3 | 1509500 | |
10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | 1509500 | |
10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | 1509500 | |
10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 1509500 | |
10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | Mở ngực thăm dò | P2 | 3595500 | |
10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | P2 | 3595500 | |
10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | Mở thông dạ dày | P3 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0417.0491 | Đưa thực quản ra ngoài | Đưa thực quản ra ngoài | P1 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0418.0493 | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất | P1 | 3142500 | |
10.0419.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản | P1 | 3993400 | |
10.0420.0465 | Lấy dị vật thực quản đường cổ | Lấy dị vật thực quản đường cổ | P1 | 3993400 | |
10.0421.0465 | Lấy dị vật thực quản đường ngực | Lấy dị vật thực quản đường ngực | P1 | 3993400 | |
10.0422.0465 | Lấy dị vật thực quản đường bụng | Lấy dị vật thực quản đường bụng | P1 | 3993400 | |
10.0423.0465 | Đóng rò thực quản | Đóng rò thực quản | PDB | 3993400 | |
10.0424.0465 | Đóng lỗ rò thực quản - khí quản | Đóng lỗ rò thực quản - khí quản | PDB | 3993400 | |
10.0425.0442 | Cắt túi thừa thực quản cổ | Cắt túi thừa thực quản cổ | P1 | 8225300 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
10.0426.0442 | Cắt túi thừa thực quản ngực | Cắt túi thừa thực quản ngực | PDB | 8225300 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
10.0427.0441 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực | P1 | 6024400 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
10.0428.0441 | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng | P1 | 6024400 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
10.0429.0442 | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài | PDB | 8225300 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
10.0430.0442 | Cắt nối thực quản | Cắt nối thực quản | PDB | 8225300 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
10.0449.0446 | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ | P1 | 8490300 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent. |
10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | Mở bụng thăm dò | P3 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | P3 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0453.0464 | Nối vị tràng | Nối vị tràng | P3 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | Cắt dạ dày hình chêm | P2 | 3993400 | |
10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | Cắt đoạn dạ dày | P1 | 5495300 | #N/A |
10.0455.0449 | Cắt đoạn dạ dày | Cắt đoạn dạ dày | P1 | 5495300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | P1 | 5495300 | #N/A |
10.0456.0449 | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn | P1 | 5495300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0457.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày | Cắt toàn bộ dạ dày | PDB | 8208300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0458.0449 | Cắt lại dạ dày | Cắt lại dạ dày | PDB | 8208300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0459.0488 | Nạo vét hạch D1 | Nạo vét hạch D1 | P2 | 4287100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0460.0488 | Nạo vét hạch D2 | Nạo vét hạch D2 | P1 | 4287100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0461.0488 | Nạo vét hạch D3 | Nạo vét hạch D3 | PDB | 4287100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0462.0488 | Nạo vét hạch D4 | Nạo vét hạch D4 | PDB | 4287100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | P2 | 3993400 | |
10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | P2 | 3993400 | |
10.0466.0455 | Cắt thần kinh X toàn bộ | Cắt thần kinh X toàn bộ | P1 | 2705700 | |
10.0467.0455 | Cắt thần kinh X chọn lọc | Cắt thần kinh X chọn lọc | P1 | 2705700 | |
10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | Mở dạ dày xử lý tổn thương | P2 | 3993400 | |
10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | Cắt u tá tràng | P1 | 2815900 | |
10.0474.0458 | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy | PDB | 5100100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Khâu vùi túi thừa tá tràng | P1 | 2815900 | |
10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | Cắt túi thừa tá tràng | P1 | 2815900 | |
10.0477.0482 | Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng | PDB | 11801200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | Cắt màng ngăn tá tràng | P1 | 2705700 | |
10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | P3 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | P2 | 3993400 | |
10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | P2 | 2705700 | |
10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | Tháo xoắn ruột non | P2 | 2705700 | |
10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | Tháo lồng ruột non | P2 | 2705700 | |
10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | P2 | 3993400 | |
10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | P1 | 3993400 | |
10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | P2 | 3993400 | |
10.0487.0458 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | P1 | 5100100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | P1 | 5100100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | P1 | 5100100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | Cắt nhiều đoạn ruột non | PDB | 5100100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | Gỡ dính sau mổ lại | P1 | 2705700 | |
10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | P1 | 3142500 | |
10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | Đóng mở thông ruột non | P2 | 3993400 | |
10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | P2 | 4764100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | Nối tắt ruột non - ruột non | P2 | 4764100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | Cắt mạc nối lớn | P2 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | Cắt bỏ u mạc nối lớn | P2 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | Cắt u mạc treo ruột | P1 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0499.0465 | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên | PDB | 3993400 | |
10.0500.0465 | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên | PDB | 3993400 | |
10.0501.0465 | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo | PDB | 3993400 | |
10.0502.0465 | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp | PDB | 3993400 | |
10.0503.0458 | Cắt toàn bộ ruột non | Cắt toàn bộ ruột non | PDB | 5100100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 2815900 | |
10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 2815900 | |
10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | P2 | 2815900 | |
10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | 3142500 | |
10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | Các phẫu thuật ruột thừa khác | P2 | 2815900 | |
10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | P2 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Khâu lỗ thủng đại tràng | P2 | 3993400 | |
10.0513.0465 | Cắt túi thừa đại tràng | Cắt túi thừa đại tràng | P2 | 3993400 | |
10.0514.0454 | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | Cắt đoạn đại tràng nối ngay | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0515.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0516.0454 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0517.0454 | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0518.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0519.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0520.0454 | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0521.0454 | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng | Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng | PDB | 4.941.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0522.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn | PDB | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0523.0454 | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo | PDB | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | P2 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | P2 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | P2 | 3993400 | |
10.0527.0454 | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | Cắt đoạn trực tràng nối ngay | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0528.0454 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | P1 | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0529.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp | PDB | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0530.0454 | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn | PDB | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0531.0454 | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn | PDB | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0532.0460 | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn | PDB | 7639200 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0533.0494 | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | P1 | 3993400 | |
10.0535.0455 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng | P1 | 2705700 | |
10.0536.0465 | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn | P1 | 3993400 | |
10.0537.0455 | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng | P1 | 2705700 | |
10.0538.0489 | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng | Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụng | P1 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0539.0494 | Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn | Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh môn | P1 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0540.0465 | Đóng rò trực tràng - âm đạo | Đóng rò trực tràng - âm đạo | P1 | 3993400 | |
10.0541.0465 | Đóng rò trực tràng - bàng quang | Đóng rò trực tràng - bàng quang | P1 | 3.993.400 | |
10.0542.0465 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quản | P1 | 3.993.400 | |
10.0543.0465 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạo | P1 | 3.993.400 | |
10.0544.0465 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh môn | P1 | 3993400 | |
10.0545.0465 | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung | Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khung | P1 | 3993400 | |
10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | P3 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | P1 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | Phẫu thuật Longo | P2 | 2507900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | P2 | 2507900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy. |
10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0556.0494 | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp | P1 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | P1 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | P1 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h) | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu môn | P2 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | P1 | 2816900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0564.0491 | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle | P1 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | P3 | 1509500 | |
10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | P2 | 1509500 | |
10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | P1 | 2119400 | |
10.0570.0624 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | P1 | 2119400 | |
10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | P2 | 2501900 | |
10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | P1 | 5204600 | |
10.0576.0466 | Cắt gan phải | Cắt gan phải | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0577.0466 | Cắt gan trái | Cắt gan trái | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0578.0466 | Cắt gan phân thùy sau | Cắt gan phân thùy sau | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0579.0466 | Cắt gan phân thùy trước | Cắt gan phân thùy trước | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0580.0466 | Cắt thùy gan trái | Cắt thùy gan trái | P1 | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0581.0466 | Cắt hạ phân thùy 1 | Cắt hạ phân thùy 1 | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0582.0466 | Cắt hạ phân thùy 2 | Cắt hạ phân thùy 2 | P1 | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0583.0466 | Cắt hạ phân thùy 3 | Cắt hạ phân thùy 3 | P1 | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0584.0466 | Cắt hạ phân thùy 4 | Cắt hạ phân thùy 4 | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0585.0466 | Cắt hạ phân thùy 5 | Cắt hạ phân thùy 5 | P1 | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0586.0466 | Cắt hạ phân thùy 6 | Cắt hạ phân thùy 6 | P1 | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0587.0466 | Cắt hạ phân thùy 7 | Cắt hạ phân thùy 7 | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0588.0466 | Cắt hạ phân thùy 8 | Cắt hạ phân thùy 8 | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0593.0466 | Cắt gan nhỏ | Cắt gan nhỏ | P1 | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0594.0466 | Cắt gan lớn | Cắt gan lớn | PDB | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0598.0466 | Các phẫu thuật cắt gan khác | Các phẫu thuật cắt gan khác | | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | P1 | 3433300 | |
10.0607.0466 | Cắt lọc nhu mô gan | Cắt lọc nhu mô gan | P1 | 9075300 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô. |
10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | Cầm máu nhu mô gan | P1 | 5861600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | P1 | 5861600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
10.0610.0471 | Lấy máu tụ bao gan | Lấy máu tụ bao gan | P1 | 5861600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | Cắt chỏm nang gan | P1 | 3433300 | |
10.0615.0488 | Lấy hạch cuống gan | Lấy hạch cuống gan | P1 | 4287100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | Dẫn lưu áp xe gan | P1 | 3142500 | |
10.0617.0493 | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan | P1 | 3142500 | |
10.0618.0491 | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh | P1 | 2683900 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần. |
10.0620.0583 | Mở thông túi mật | Mở thông túi mật | P2 | 2396200 | |
10.0621.0472 | Cắt túi mật | Cắt túi mật | P1 | 4993100 | |
10.0622.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật | P1 | 4970100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
10.0623.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật | P1 | 4970100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
10.0625.0474 | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật | PDB | 4970100 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
10.0626.0479 | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da | P1 | 4733300 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
10.0629.0581 | Mở nhu mô gan lấy sỏi | Mở nhu mô gan lấy sỏi | PDB | 5712200 | |
10.0630.0475 | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột | PDB | 7651700 | Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi. |
10.0632.0481 | Nối mật ruột bên - bên | Nối mật ruột bên - bên | P1 | 4870100 | |
10.0633.0481 | Nối mật ruột tận - bên | Nối mật ruột tận - bên | P1 | 4870100 | |
10.0634.0481 | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng | PDB | 4870100 | |
10.0635.0481 | Cắt đường mật ngoài gan | Cắt đường mật ngoài gan | PDB | 4870100 | |
10.0636.0481 | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái | PDB | 4870100 | |
10.0638.0464 | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật | P1 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0639.0469 | Các phẫu thuật đường mật khác | Các phẫu thuật đường mật khác | P1 | 5170100 | Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent. |
10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | P1 | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | Dẫn lưu nang tụy | P1 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0642.0464 | Nối nang tụy với tá tràng | Nối nang tụy với tá tràng | P1 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | Nối nang tụy với dạ dày | P1 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | Nối nang tụy với hỗng tràng | P1 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0645.0486 | Cắt bỏ nang tụy | Cắt bỏ nang tụy | P1 | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0646.0486 | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) | P1 | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0647.0486 | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy | P1 | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0648.0482 | Cắt khối tá tụy | Cắt khối tá tụy | PDB | 11801200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
10.0649.0482 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | PDB | 11801200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
10.0650.0482 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân | PDB | 11801200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
10.0651.0482 | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo | PDB | 11801200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
10.0652.0482 | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo | PDB | 11801200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
10.0653.0486 | Cắt tụy trung tâm | Cắt tụy trung tâm | PDB | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | P1 | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0655.0486 | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | Cắt đuôi tụy bảo tồn lách | PDB | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0656.0482 | Cắt toàn bộ tụy | Cắt toàn bộ tụy | PDB | 11801200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
10.0657.0486 | Cắt một phần tụy | Cắt một phần tụy | P1 | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0658.0486 | Các phẫu thuật cắt tụy khác | Các phẫu thuật cắt tụy khác | P1 | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0659.0481 | Nối tụy ruột | Nối tụy ruột | P1 | 4870100 | |
10.0660.0486 | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y | P1 | 4955100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0661.0481 | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | Nối diện cắt thân tụy với dạ dày | P1 | 4870100 | |
10.0662.0445 | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập | Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập | PDB | 6.557.900 | |
10.0664.0464 | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | P1 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0665.0481 | Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | P1 | 4.870.100 | |
10.0666.0481 | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | P1 | 4870100 | |
10.0667.0486 | Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn | PDB | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0669.0464 | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu | P1 | 2917900 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | Cắt lách do chấn thương | P1 | 4943100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0674.0484 | Cắt lách bệnh lý | Cắt lách bệnh lý | P1 | 4943100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0675.0484 | Cắt lách bán phần | Cắt lách bán phần | P1 | 4943100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | Khâu vết thương lách | P1 | 3433300 | |
10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | P1 | 3433300 | |
10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | P2 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | P2 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | P1 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | P1 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | P2 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | P1 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | P1 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | P2 | 2396200 | |
10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | P1 | 3433300 | |
10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | P1 | 3433300 | |
10.0691.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành | P1 | 3433300 | |
10.0692.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành | P1 | 3433300 | |
10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | P1 | 3433300 | |
10.0694.0582 | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành | P1 | 3433300 | |
10.0695.0492 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | P1 | 3512900 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
10.0695.0582 | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | Phẫu thuật cắt u cơ hoành | P1 | 3433300 | |
10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | Phẫu thuật cắt u thành bụng | P1 | 2396200 | |
10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | 2833400 | |
10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | Khâu vết thương thành bụng | P2 | 2396200 | |
10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | P1 | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
10.0702.0489 | Bóc phúc mạc douglas | Bóc phúc mạc douglas | P1 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0703.0489 | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ | P1 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0704.0489 | Bóc phúc mạc bên trái | Bóc phúc mạc bên trái | P1 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0705.0489 | Bóc phúc mạc bên phải | Bóc phúc mạc bên phải | P1 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0706.0489 | Bóc phúc mạc phủ tạng | Bóc phúc mạc phủ tạng | P1 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0707.0489 | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác | PDB | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0712.0489 | Lấy u phúc mạc | Lấy u phúc mạc | P1 | 5141100 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0713.0487 | Lấy u sau phúc mạc | Lấy u sau phúc mạc | P1 | 6419200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
10.0716.0551 | Phẫu thuật tháo khớp vai | Phẫu thuật tháo khớp vai | P1 | 3011900 | |
10.0717.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vai | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0718.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vai | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0719.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | P2 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0720.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0721.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0722.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đòn | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0723.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0724.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0725.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0726.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0727.0553 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tay | PDB | 5105100 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0729.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạp | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0730.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0731.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0732.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | P2 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0733.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0734.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0735.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạp | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0736.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0737.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay | P2 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0738.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạp | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0739.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0740.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0741.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷu | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0742.0539 | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương | PDB | 2275900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0743.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0744.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0745.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0746.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0747.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | P1 | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | P1 | 3.302.900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0752.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) | PDB | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0753.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậu | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0754.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậu | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0755.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) | Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp) | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0756.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp mu | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0757.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuần | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0758.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạp | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0759.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0760.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng | PDB | 4.102.500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0761.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0762.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0763.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0764.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùi | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0765.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0766.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0767.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0768.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0769.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0770.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạp | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0771.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0772.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | P2 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0773.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0774.0559 | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0775.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trong | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0776.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoài | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0777.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chày | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0778.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chày | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0779.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0780.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0781.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0782.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0783.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0784.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0785.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0786.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0787.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sên | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0788.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0789.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gót | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0790.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp Lisfranc | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0791.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0792.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0793.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0794.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0795.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0796.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0797.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi | PDB | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0798.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0799.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0800.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0801.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0802.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0803.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0804.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0805.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên | P1 | 3411300 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0806.0537 | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới | P1 | 3411300 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 5204600 | |
10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | 5204600 | |
10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | Phẫu thuật vết thương bàn tay | P1 | 2396200 | |
10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0812.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay | PDB | 5204600 | |
10.0813.0573 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền | PDB | 3720600 | |
10.0814.0578 | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời | PDB | 5663200 | |
10.0815.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0816.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0817.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0818.0559 | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0820.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | P2 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0821.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quay | P2 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0822.0556 | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0823.0582 | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới | P1 | 3433300 | Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít. |
10.0824.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0825.0559 | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0826.0559 | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0827.0557 | kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay | P2 | 5474500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0828.0556 | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0829.0582 | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới | P1 | 3433300 | Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít. |
10.0830.0556 | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0831.0556 | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | P1 | 2698800 | |
10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | P2 | 2698800 | |
10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | P2 | 2698800 | |
10.0835.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa | P1 | 3320600 | |
10.0836.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | P1 | 3320600 | |
10.0837.0535 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | P1 | 3320600 | |
10.0838.0535 | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ | PDB | 3320600 | |
10.0839.0559 | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0840.0559 | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II | PDB | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0841.0559 | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì | PDB | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0843.0550 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | P2 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0845.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới | P1 | 4002600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
10.0846.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay | P1 | 4002600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | P1 | 3011900 | |
10.0849.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay | P1 | 4002600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | P1 | 3044900 | |
10.0851.0571 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | P1 | 3226900 | |
10.0857.0550 | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước | P2 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | P1 | 3320600 | |
10.0859.0571 | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay | P1 | 3226900 | |
10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | Thương tích bàn tay phức tạp | P1 | 5204600 | |
10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 3226900 | |
10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | P2 | 3994900 | |
10.0864.0583 | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | Phẫu thuật tháo khớp cổ tay | P2 | 2396200 | |
10.0865.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0866.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0867.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp | PDB | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0868.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0869.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0871.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0872.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0873.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0874.0571 | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | Cụt chấn thương cổ và bàn chân | P2 | 3226900 | |
10.0875.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | P2 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | P2 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | P2 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | P2 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0880.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0881.0559 | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0882.0559 | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0883.0559 | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | Phẫu thuật điều trị gân bánh chè | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0884.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0886.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn | PDB | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0888.0559 | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0889.0559 | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung | P1 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0892.0537 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | P2 | 3411300 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0893.0573 | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền | P1 | 3720600 | |
10.0894.0578 | Ghép xương có cuống mạch nuôi | Ghép xương có cuống mạch nuôi | PDB | 5663200 | |
10.0895.0573 | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước | P2 | 3720600 | |
10.0896.0556 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0899.0537 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | P1 | 3411300 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0900.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | P1 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0901.0550 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | P2 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | P2 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0903.0550 | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối | P1 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0904.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0905.0556 | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0906.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay | P2 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0907.0551 | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET | P1 | 3011900 | |
10.0908.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0909.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | P2 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0910.0548 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0911.0548 | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu | P1 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0912.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0913.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0914.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0918.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0919.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0920.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0921.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0922.0556 | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0923.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0924.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0925.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0926.0556 | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0927.0544 | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | Phẫu thuật thay khớp gối bán phần | PDB | 4.974.500 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
10.0928.0550 | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương | P1 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0929.0547 | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng | PDB | 5.474.500 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
10.0930.0543 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình] | P1 | 3.602.500 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa. |
10.0930.0545 | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần | Phẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp] | P1 | 4.102.500 | Chưa bao gồm khớp nhân tạo. |
10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | PDB | 5474500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | P2 | 1857900 | |
10.0936.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | P1 | 3720600 | |
10.0937.0537 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | P1 | 3411300 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0938.0540 | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | Phẫu thuật làm vận động khớp gối | P1 | 3447900 | |
10.0939.0539 | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân | P1 | 2275900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0941.0556 | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) | P1 | 4102500 | Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít. |
10.0942.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | Phẫu thuật cắt cụt chi | P2 | 3994900 | |
10.0943.0534 | Phẫu thuật tháo khớp chi | Phẫu thuật tháo khớp chi | P2 | 3994900 | |
10.0944.0550 | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | Phẫu thuật xơ cứng đơn giản | P2 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0945.0550 | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | Phẫu thuật xơ cứng phức tạp | P1 | 3923600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0946.0538 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | P1 | 3320600 | |
10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | P2 | 3226900 | |
10.0948.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay | P2 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0949.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) | P2 | 4324900 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh. |
10.0950.0549 | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | Phẫu thuật làm cứng khớp gối | P1 | 4002600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
10.0951.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | Phẫu thuật gỡ dính khớp gối | P1 | 3011900 | |
10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | P2 | 3226900 | |
10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | P2 | 3226900 | |
10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 2767900 | |
10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | P1 | 5204600 | |
10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | P2 | 3011900 | |
10.0958.0549 | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | Phẫu thuật đóng cứng khớp khác | P1 | 4002600 | Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài. |
10.0959.0573 | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ | P1 | 3720600 | |
10.0961.0575 | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm² | P2 | 3044900 | |
10.0962.0574 | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm² | P1 | 4699100 | |
10.0963.0559 | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân) | P2 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0964.0559 | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân) | P2 | 3302900 | Chưa bao gồm gân nhân tạo. |
10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | P1 | 2698800 | |
10.0966.0572 | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) | P2 | 3405300 | |
10.0967.0558 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | P2 | 4085900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | Phẫu thuật ghép xương tự thân | P1 | 5105100 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0969.0553 | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | Phẫu thuật ghép xương nhân tạo | P2 | 5.105.100 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương. |
10.0971.0558 | Lấy u xương (ghép xi măng) | Lấy u xương (ghép xi măng) | P2 | 4085900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
10.0972.0407 | Phẫu thuật U máu | Phẫu thuật U máu | P1 | 3311900 | |
10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | P1 | 3011900 | |
10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | P1 | 3011900 | |
10.0975.0551 | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | Phẫu thuật gỡ dính thần kinh | P1 | 3011900 | |
10.0976.0344 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | P2 | 2698800 | |
10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | Phẫu thuật viêm xương | P2 | 3226900 | |
10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | P1 | 3226900 | |
10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | P1 | 3011900 | |
10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | Phẫu thuật vết thương khớp | P2 | 3011900 | |
10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | P2 | 1857900 | |
10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền] | T2 | 257.000 | |
10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán] | T2 | 192.400 | |
10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột liền] | T1 | 659.600 | |
10.0986.0530 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán] | T1 | 379.600 | |
10.0987.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột liền] | T2 | 372700 | |
10.0987.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán] | T2 | 300100 | |
10.0988.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột liền] | T2 | 372700 | |
10.0988.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán] | T2 | 300100 | |
10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột liền] | T1 | 659600 | |
10.0989.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379600 | |
10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột liền] | T1 | 659600 | |
10.0990.0530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379600 | |
10.0991.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền] | T2 | 749600 | |
10.0991.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán] | T2 | 370100 | |
10.0992.0529 | Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] | Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền] | T1 | 659600 | |
10.0992.0530 | Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] | Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán] | T1 | 379600 | |
10.0993.0515 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền] | T2 | 434.600 | |
10.0993.0516 | Nắn, bó bột gãy xương hàm | Nắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán] | T2 | 256.600 | |
10.0994.0529 | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | Nắn, bó bột cột sống [bột liền] | T2 | 659600 | |
10.0994.0530 | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán] | T2 | 379600 | |
10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | T2 | 342000 | |
10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | T2 | 187000 | |
10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | T2 | 434600 | |
10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | T2 | 256600 | |
10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | T2 | 434600 | |
10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | T2 | 256600 | |
10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền] | T2 | 434600 | |
10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán] | T2 | 256600 | |
10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột liền] | T2 | 372700 | |
10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán] | T2 | 300100 | |
10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1003.0528 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 242400 | |
10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | T2 | 372700 | |
10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | T2 | 242400 | |
10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | T2 | 257000 | |
10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | T2 | 192400 | |
10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền] | T2 | 749600 | |
10.1010.0524 | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán] | T2 | 370100 | |
10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | T2 | 282000 | |
10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | T2 | 182000 | |
10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột liền] | T2 | 372700 | |
10.1012.0526 | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán] | T2 | 300100 | |
10.1013.0529 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền] | T2 | 659.600 | |
10.1013.0530 | Nắn, bó bột gãy xương chậu | Nắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán] | T2 | 379.600 | |
10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi [bột liền] | T2 | 659600 | |
10.1014.0530 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán] | T2 | 379600 | |
10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền] | T1 | 667000 | |
10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán] | T1 | 297000 | |
10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột liền] | T1 | 659600 | |
10.1016.0530 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán] | T1 | 379600 | |
10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 167000 | |
10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền] | T2 | 282000 | |
10.1018.0514 | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán] | T2 | 182000 | |
10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | T2 | 372700 | |
10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T2 | 300100 | |
10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | T2 | 257000 | |
10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | T2 | 192400 | |
10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | Nắn, bó bột gãy xương gót | T2 | 167000 | |
10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | T2 | 257000 | |
10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | T2 | 192400 | |
10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | T2 | 342000 | |
10.1025.0518 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | T2 | 187000 | |
10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1026.0526 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | T1 | 300100 | |
10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | T1 | 372700 | |
10.1027.0522 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | T1 | 242400 | |
10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | T2 | 257000 | |
10.1028.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | T2 | 192400 | |
10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | T2 | 434600 | |
10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | T2 | 256600 | |
10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền] | T2 | 434600 | |
10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán] | T2 | 256600 | |
10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | T2 | 282000 | |
10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | T2 | 182000 | |
10.9002.0504 | Cắt phymosis | Cắt phymosis [thủ thuật] | | 269.500 | |
10.9003.0200 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | | 64300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
10.9003.0201 | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | | 89500 | |
10.9003.0202 | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | | 121400 | |
10.9003.0203 | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] | | 148600 | |
10.9003.0204 | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | | 193600 | |
10.9003.0205 | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | | 275600 | |
10.9004.0075 | Cắt chỉ | Cắt chỉ | | 40300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | | 194700 | |
10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] | | 269500 | |
10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | | 289500 | |
10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] | | 354200 | |
11.0001.1152 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn | TDB | 1607200 | |
11.0002.1151 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn | T1 | 983300 | |
11.0003.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 618300 | |
11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 458200 | |
11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể] | T3 | 262900 | |
11.0005.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể] | T3 | 130600 | |
11.0006.1152 | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | TDB | 1607200 | |
11.0007.1151 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em | T1 | 983300 | |
11.0008.1150 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 618300 | |
11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 458200 | |
11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thể | T3 | 262900 | |
11.0010.2043 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể] | T3 | 130600 | |
11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | T1 | 648200 | |
11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | T3 | 213400 | |
11.0017.1103 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 4251300 | |
11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 3701300 | |
11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 2566900 | |
11.0020.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3701300 | |
11.0021.1104 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3319300 | |
11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 2566900 | |
11.0023.1107 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 4188300 | |
11.0024.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 3718300 | |
11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 2595900 | |
11.0026.1109 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3718300 | |
11.0027.1108 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3245200 | |
11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 2595900 | |
11.0029.1121 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 4808400 | |
11.0030.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 4415300 | |
11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 3065600 | |
11.0032.1123 | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 4415300 | |
11.0033.1122 | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3831300 | |
11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 3065600 | |
11.0035.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 5449400 | |
11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 5449400 | |
11.0037.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 5449400 | |
11.0038.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 5449400 | |
11.0039.1128 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 4802600 | |
11.0041.1129 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 4449400 | |
11.0042.1130 | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 3777300 | |
11.0043.1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn | PDB | 7209700 | |
11.0044.1125 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 4133300 | |
11.0045.1124 | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | PDB | 7209700 | |
11.0055.1118 | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể | P2 | 3042600 | |
11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | P3 | 2093600 | |
11.0060.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | P1 | 4938500 | |
11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | P1 | 4938500 | |
11.0064.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 4.443.300 | |
11.0065.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 3.570.900 | |
11.0066.1110 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 4.443.300 | |
11.0067.1111 | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 3.570.900 | |
11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | P1 | 4034300 | |
11.0069.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu | P1 | 4034300 | |
11.0070.1141 | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu | PDB | 20024700 | |
11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 3994900 | |
11.0073.0534 | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 3994900 | |
11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 3994900 | |
11.0075.1143 | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu | P1 | 4094300 | |
11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | T1 | 759800 | |
11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | T1 | 685500 | |
11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | T3 | 25100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. |
11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | T2 | 194700 | |
11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | Cắt sẹo khâu kín | P2 | 3683600 | |
11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | P2 | 4005600 | |
11.0105.1142 | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause | P1 | 4938500 | |
11.0106.1135 | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng | P1 | 4436400 | |
11.0107.1135 | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết | P1 | 4436400 | |
11.0108.1141 | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng | PDB | 20024700 | |
11.0109.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng | P1 | 5363900 | |
11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | P1 | 4034300 | |
11.0112.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng | P1 | 4034300 | |
11.0115.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng | P1 | 4034300 | |
11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | 279500 | Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. |
11.0117.0111 | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính | T2 | 192300 | |
11.0118.1159 | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính | T1 | 385400 | Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
11.0124.0253 | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc | T3 | 48700 | |
11.0133.1891 | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thể | T1 | 962.300 | |
11.0134.1892 | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thể | T2 | 718.900 | |
11.0135.1893 | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể | T3 | 453.000 | |
11.0136.1159 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | T2 | 385.400 | Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương. |
11.0137.1146 | Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng | Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏng | T1 | 1.207.500 | |
11.0149.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng | T3 | 68.900 | |
11.0154.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết | P1 | 5.363.900 | |
11.0157.0272 | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính | T3 | 68.900 | |
11.0159.1144 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | P2 | 2.872.600 | |
11.0160.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính | P1 | 4034300 | |
11.0161.1144 | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín | P2 | 2.872.600 | |
11.0162.1120 | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính | P2 | 3.065.600 | |
11.0164.1136 | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | P1 | 5.363.900 | |
11.0166.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính | P1 | 5363900 | |
11.0171.0237 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | T3 | 40.900 | |
12.0001.1193 | Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt | Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt | T1 | 558.400 | |
12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | 771000 | |
12.0003.1045 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1208800 | |
12.0004.0834 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm | P1 | 1322100 | |
12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | P1 | 771000 | |
12.0007.1045 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1208800 | |
12.0008.0834 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm | P1 | 1322100 | |
12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | Cắt các u lành vùng cổ | P2 | 2928100 | |
12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | Cắt các u lành tuyến giáp | P2 | 2140700 | |
12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | Cắt các u nang giáp móng | P2 | 2289300 | |
12.0013.0834 | Cắt các u nang mang | Cắt các u nang mang | P1 | 1322100 | |
12.0014.0945 | Cắt các u ác tuyến mang tai | Cắt các u ác tuyến mang tai | P1 | 4944000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
12.0015.0356 | Cắt các u ác tuyến giáp | Cắt các u ác tuyến giáp | P1 | 6955600 | |
12.0015.0357 | Cắt các u ác tuyến giáp | Cắt các u ác tuyến giáp | P1 | 4561600 | Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô |
12.0016.0944 | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | Cắt các u ác tuyến dưới hàm | P1 | 4944000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
12.0045.1049 | Cắt u cơ vùng hàm mặt | Cắt u cơ vùng hàm mặt | P1 | 2928100 | |
12.0047.1061 | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | Cắt u vùng hàm mặt phức tạp | PDB | 3331900 | |
12.0048.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ | P1 | 8570200 | |
12.0049.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ | PDB | 8570200 | |
12.0050.1181 | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa | PDB | 8570200 | |
12.0051.1063 | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má | P1 | 3638600 | |
12.0055.1059 | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt | P1 | 3488600 | |
12.0057.1061 | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ | PDB | 3331900 | |
12.0058.1093 | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt | T2 | 869100 | |
12.0059.1093 | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt | T2 | 869100 | |
12.0060.1093 | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm | T1 | 869100 | |
12.0061.1093 | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... | T1 | 869100 | |
12.0062.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | P2 | 1.322.100 | |
12.0064.1046 | Cắt nang vùng sàn miệng | Cắt nang vùng sàn miệng | P1 | 3078100 | |
12.0065.0944 | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | 4.944.000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
12.0066.1182 | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ | PDB | 9470200 | |
12.0067.1181 | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình | P1 | 8570200 | |
12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 1322100 | |
12.0069.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | P1 | 1322100 | |
12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | P2 | 521000 | |
12.0071.1038 | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm | P2 | 952100 | |
12.0072.1047 | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm | P1 | 3228100 | |
12.0073.1047 | Cắt nang xương hàm khó | Cắt nang xương hàm khó | P1 | 3.228.100 | |
12.0077.0834 | Cắt u môi lành tính có tạo hình | Cắt u môi lành tính có tạo hình | P1 | 1322100 | |
12.0078.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm | P1 | 1.322.100 | |
12.0079.0834 | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm | P1 | 1.322.100 | |
12.0080.1059 | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | Cắt u thần kinh vùng hàm mặt | P1 | 3.488.600 | |
12.0082.0945 | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII | P1 | 4944000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
12.0083.1040 | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm | Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cm | P2 | 481000 | |
12.0084.1039 | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên | P1 | 521000 | |
12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | 4944000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
12.0086.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | 3397900 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
12.0087.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | P1 | 4944000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
12.0087.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi | P1 | 3397900 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
12.0088.0944 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Cắt u tuyến nước bọt phụ | P1 | 4944000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
12.0088.1060 | Cắt u tuyến nước bọt phụ | Cắt u tuyến nước bọt phụ | P1 | 3397900 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
12.0089.0945 | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | Cắt u tuyến nước bọt mang tai | P1 | 4944000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
12.0090.1060 | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm | P1 | 3397900 | Chưa bao gồm máy dò thần kinh. |
12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | P2 | 1385400 | |
12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | P2 | 874800 | |
12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | P2 | 1385400 | |
12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | P2 | 874800 | |
12.0097.0836 | Cắt u mi cả bề dày không vá | Cắt u mi cả bề dày không vá | P1 | 812100 | |
12.0102.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | P1 | 1322100 | |
12.0103.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | P1 | 1322100 | |
12.0104.0562 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | P1 | 4.421.700 | |
12.0105.0562 | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình | P1 | 4.421.700 | |
12.0107.0737 | Cắt u kết mạc không vá | Cắt u kết mạc không vá | P1 | 768.600 | |
12.0112.0837 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Nạo vét tổ chức hốc mắt | P1 | 1322100 | |
12.0124.0953 | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser | P2 | 7.480.000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
12.0135.1189 | Cắt u lưỡi lành tính | Cắt u lưỡi lành tính | P1 | 3300700 | |
12.0136.0941 | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ | P1 | 7249700 | |
12.0141.1189 | Cắt khối u khẩu cái | Cắt khối u khẩu cái | P1 | 3300700 | |
12.0142.1189 | Cắt bỏ khối u màn hầu | Cắt bỏ khối u màn hầu | P1 | 3300700 | |
12.0147.2036 | Cắt u Amidan | Cắt u Amidan | P2 | 4003900 | Đã bao gồm dao cắt. |
12.0148.0940 | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ | P1 | 5980000 | |
12.0155.0488 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên | P1 | 4.287.100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0156.0488 | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn | Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn | P1 | 4.287.100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0159.1063 | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi | P2 | 3638600 | |
12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Cắt polyp ống tai [gây tê] | P2 | 2122100 | |
12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai [gây tê] | Cắt polyp ống tai [gây tê] | P2 | 634500 | |
12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | Cắt polyp mũi | P2 | 705900 | |
12.0166.0400 | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết | P2 | 3595500 | |
12.0169.0400 | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | Phẫu thuật bóc kén màng phổi | P1 | 3595500 | |
12.0172.0583 | Phẫu thuật bóc u thành ngực | Phẫu thuật bóc u thành ngực | P2 | 2396200 | |
12.0190.0583 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm | P2 | 2396200 | |
12.0191.0407 | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm | P1 | 3311900 | |
12.0194.1189 | Phẫu thuật vét hạch nách | Phẫu thuật vét hạch nách | P1 | 3300700 | |
12.0199.0449 | Cắt dạ dày do ung thư | Cắt dạ dày do ung thư | | 8208300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0200.0448 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 | | 5495300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0201.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống | | 8208300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0202.0449 | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non | | 8208300 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | | 2683900 | |
12.0206.0454 | Cắt lại đại tràng do ung thư | Cắt lại đại tràng do ung thư | | 4941100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0210.0460 | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới | | 7639200 | Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0215.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | Làm hậu môn nhân tạo | | 2683900 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
12.0216.0487 | Cắt u sau phúc mạc | Cắt u sau phúc mạc | | 6419200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0234.0471 | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ | | 5861600 | Chưa bao gồm vật liệu cầm máu. |
12.0236.0481 | Nối mật - hỗng tràng do ung thư | Nối mật - hỗng tràng do ung thư | | 4870100 | |
12.0239.0486 | Cắt đuôi tụy và cắt lách | Cắt đuôi tụy và cắt lách | | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0240.0482 | Cắt bỏ khối u tá tụy | Cắt bỏ khối u tá tụy | | 11.801.200 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo. |
12.0241.0486 | Cắt thân và đuôi tụy | Cắt thân và đuôi tụy | | 4.955.100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0243.0425 | Cắt u bàng quang đường trên | Cắt u bàng quang đường trên | | 6140200 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0255.0598 | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung | | 6815100 | |
12.0256.0582 | Cắt u thận lành | Cắt u thận lành | P1 | 3433300 | |
12.0257.0416 | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu | P1 | 4703100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0260.0416 | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | Cắt toàn bộ thận và niệu quản | P1 | 4703100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | Cắt u sùi đầu miệng sáo | P3 | 1456700 | |
12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | Cắt nang thừng tinh một bên | P2 | 2140700 | |
12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | Cắt nang thừng tinh hai bên | P2 | 3300700 | |
12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | Cắt u lành dương vật | P2 | 2396200 | |
12.0266.0434 | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch | P1 | 4621100 | |
12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | P2 | 3135800 | |
12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | Mổ bóc nhân xơ vú | P3 | 1079400 | |
12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | P2 | 3135800 | |
12.0270.0599 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | P1 | 5507100 | |
12.0271.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên | P1 | 5507100 | |
12.0272.0599 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú | P1 | 5507100 | |
12.0273.0599 | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú | P1 | 5507100 | |
12.0274.0599 | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay | PDB | 5507100 | |
12.0275.0573 | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú | P1 | 3720600 | |
12.0276.0683 | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú | P1 | 3217800 | |
12.0277.0714 | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú | P2 | 2367500 | |
12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 2104900 | |
12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 3217800 | |
12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 3217800 | |
12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 3217800 | |
12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 3217800 | |
12.0289.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung | P2 | 4110800 | |
12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | P1 | 5982300 | |
12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | P1 | 4308300 | |
12.0292.0682 | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu | Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu | PDB | 6849100 | |
12.0295.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | PDB | 6815100 | |
12.0297.0661 | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng | P1 | 6836200 | |
12.0298.1184 | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên | P1 | 9970200 | |
12.0299.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai | Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai | P1 | 3217800 | |
12.0300.0661 | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | Cắt ung thư buồng trứng lan rộng | P1 | 6.836.200 | |
12.0303.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | P2 | 3.716.600 | |
12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P1 | 2971900 | |
12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | P2 | 2268300 | |
12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 1369400 | |
12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P2 | 2140700 | |
12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cm | P1 | 3300700 | |
12.0315.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | P1 | 3488600 | |
12.0316.1059 | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm | Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cm | P1 | 3488600 | |
12.0317.1190 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm | P2 | 2140700 | |
12.0318.1189 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cm | P1 | 3300700 | |
12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | P1 | 2140700 | |
12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | P2 | 2140700 | |
12.0321.1190 | Cắt u bao gân | Cắt u bao gân | P2 | 2140700 | |
12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | 1456700 | |
12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | P2 | 3135800 | |
12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | Cắt u xương sụn lành tính | P2 | 4085900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
12.0325.0558 | Cắt u xương, sụn | Cắt u xương, sụn | P2 | 4085900 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học. |
12.0326.0534 | Cắt chi và vét hạch do ung thư | Cắt chi và vét hạch do ung thư | P1 | 3994900 | |
12.0327.0534 | Tháo khớp cổ tay do ung thư | Tháo khớp cổ tay do ung thư | P1 | 3994900 | |
12.0328.0534 | Cắt cụt cánh tay do ung thư | Cắt cụt cánh tay do ung thư | P1 | 3994900 | |
12.0329.0534 | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | Tháo khớp khuỷu tay do ung thư | P1 | 3994900 | |
12.0331.1189 | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | Tháo nửa bàn chân trước do ung thư | P1 | 3300700 | |
12.0335.0534 | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | Cắt cụt cẳng chân do ung thư | P1 | 3994900 | |
12.0367.1170 | Truyền hóa chất động mạch | Truyền hóa chất động mạch | TDB | 382.500 | Chưa bao gồm hoá chất. |
12.0368.1169 | Truyền hóa chất tĩnh mạch | Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] | T1 | 172.800 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú |
12.0368.2040 | Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] | Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] | T1 | 144800 | Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú |
12.0402.0577 | Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp | Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp | PDB | 5204600 | |
12.0443.1161 | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang | Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quang | T1 | 417.500 | Chưa bao gồm hoá chất. |
12.0446.1185 | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | Tháo khớp xương bả vai do ung thư | | 7770200 | |
13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | PDB | 8625200 | |
13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | P1 | 3376200 | |
13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | P1 | 4395200 | |
13.0004.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) | P1 | 4739300 | |
13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | P1 | 4739300 | |
13.0006.0673 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...) | PDB | 6517600 | |
13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | P2 | 2604800 | |
13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…) | P1 | 4570200 | |
13.0009.0659 | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp | PDB | 10506300 | |
13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | PDB | 8104200 | |
13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | P1 | 5142900 | |
13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | P2 | 3596900 | |
13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | P1 | 5206200 | |
13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | P1 | 4849400 | |
13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | P2 | 3054800 | |
13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | T1 | 682500 | |
13.0023.2023 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | | 55000 | Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 1 lần/ngày điều trị. |
13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | T1 | 1191900 | |
13.0025.0638 | Nội xoay thai | Nội xoay thai | T1 | 1472000 | |
13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | T1 | 1510300 | |
13.0027.0617 | Forceps | Forceps | T1 | 1141900 | |
13.0028.0617 | Giác hút | Giác hút | T1 | 1141900 | |
13.0029.0716 | Soi ối | Soi ối | | 55100 | |
13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | T1 | 1663600 | |
13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | T1 | 700200 | |
13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 2501900 | |
13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | T2 | 786700 | |
13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | | 94600 | |
13.0042.0058 | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | Nút mạch cầm máu trong sản khoa | TDB | 9.418.100 | Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). |
13.0043.0713 | Sinh thiết gai rau | Sinh thiết gai rau | T1 | 1.182.500 | |
13.0044.0621 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | P2 | 2951800 | |
13.0045.0622 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | TDB | 2520200 | |
13.0046.0608 | Chọc ối điều trị đa ối | Chọc ối điều trị đa ối | T1 | 825.800 | |
13.0047.0608 | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | Chọc ối làm xét nghiệm tế bào | T1 | 825.800 | |
13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | T3 | 313500 | |
13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | T2 | 376500 | |
13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | | 40900 | |
13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] | | 41100 | |
13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung | T1 | 582500 | |
13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | | 139000 | |
13.0054.0600 | Trích áp xe tầng sinh môn | Trích áp xe tầng sinh môn | T2 | 873000 | |
13.0056.0682 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu | PDB | 6849100 | |
13.0058.0692 | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | PDB | 8769200 | |
13.0059.0661 | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn | PDB | 6836200 | |
13.0061.0598 | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung | PDB | 6815100 | |
13.0062.0711 | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) | PDB | 6895100 | |
13.0063.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 6346300 | |
13.0064.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần | P1 | 6346300 | |
13.0065.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | P1 | 6548300 | |
13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | P1 | 4168300 | |
13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 4308300 | |
13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | P1 | 4308300 | |
13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | P1 | 4308300 | |
13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | 3628800 | |
13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 3217800 | |
13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | PDB | 7279100 | |
13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | P1 | 4721300 | |
13.0075.0668 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | P2 | 3594800 | |
13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | P1 | 5503300 | |
13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | P1 | 5503300 | |
13.0078.0699 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | P1 | 5.988.800 | |
13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thai | P1 | 5503300 | |
13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | P1 | 5503300 | |
13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | P1 | 5503300 | |
13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | P1 | 5503300 | |
13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | P1 | 5503300 | |
13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | T1 | 2.287.400 | |
13.0085.0687 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | P1 | 6.548.300 | |
13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | P1 | 3.939.300 | |
13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 5503300 | |
13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | P1 | 5503300 | |
13.0089.0696 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung | P1 | 5.437.300 | |
13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | P1 | 5503300 | |
13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | P1 | 4157300 | |
13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | P2 | 3217800 | |
13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 4197200 | |
13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | P1 | 6.455.300 | |
13.0098.0709 | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục | P1 | 4.553.300 | |
13.0099.0698 | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ | P1 | 9585300 | |
13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | P1 | 4444300 | |
13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | Phẫu thuật Manchester | P1 | 4113300 | |
13.0105.0710 | Phẫu thuật treo tử cung | Phẫu thuật treo tử cung | P2 | 3131800 | |
13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | P2 | 2932800 | |
13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | P2 | 2.892.800 | |
13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | P2 | 3116800 | |
13.0113.0633 | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung | P2 | 3.716.600 | |
13.0115.0650 | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng | P2 | 2949800 | |
13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | P1 | 4142300 | |
13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | P1 | 4.541.300 | |
13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | P1 | 4.541.300 | |
13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | P1 | 5.982.300 | |
13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | P1 | 4545300 | |
13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | P1 | 5990300 | |
13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cung | P1 | 5990300 | |
13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | P1 | 4110800 | |
13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | P1 | 5990300 | |
13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | P1 | 5990300 | |
13.0126.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | P1 | 5990300 | |
13.0127.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | P2 | 3035700 | |
13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Nội soi buồng tử cung can thiệp | P2 | 4.667.800 | |
13.0129.0636 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | P2 | 4.667.800 | |
13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | P2 | 4667800 | |
13.0131.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | P1 | 5395300 | |
13.0132.0685 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | P2 | 3054800 | |
13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | P1 | 5521300 | |
13.0134.0667 | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu | P1 | 5.817.300 | Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ. |
13.0135.0667 | Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu | Phẫu thuật TVT điều trị són tiểu | P1 | 5.817.300 | Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ. |
13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | P3 | 2833400 | |
13.0137.0077 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | T2 | 153700 | |
13.0138.0718 | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung | | 290800 | |
13.0140.0627 | Khoét chóp cổ tử cung | Khoét chóp cổ tử cung | P2 | 3019800 | |
13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | Cắt cụt cổ tử cung | P2 | 3019800 | |
13.0142.0717 | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) | T1 | 1249700 | |
13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cung | P3 | 2104900 | |
13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | T1 | 436200 | |
13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | T2 | 191500 | |
13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | | 389.400 | |
13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | Cắt u thành âm đạo | P3 | 2268300 | |
13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | Lấy dị vật âm đạo | T2 | 653700 | |
13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 2119400 | |
13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 1754800 | |
13.0151.0601 | Trích áp xe tuyến Bartholin | Trích áp xe tuyến Bartholin | T2 | 951600 | |
13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | Bóc nang tuyến Bartholin | T1 | 1369400 | |
13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 885400 | |
13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | T3 | 414500 | |
13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | T2 | 889700 | |
13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | T1 | 627100 | |
13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | T2 | 236500 | |
13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | Nạo hút thai trứng | T1 | 914600 | |
13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | 929400 | |
13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | Chọc dò túi cùng Douglas | | 312500 | |
13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | T1 | 1069900 | |
13.0163.0602 | Trích áp xe vú | Trích áp xe vú | T2 | 251500 | |
13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | | 68100 | |
13.0168.0599 | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách | P1 | 5507100 | |
13.0169.0599 | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách | P1 | 5507100 | |
13.0172.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | P2 | 3135800 | |
13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | Cắt u vú lành tính | P2 | 3.135.800 | |
13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | T1 | 1.079.400 | |
13.0187.0209 | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] | | 625000 | |
13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | | 101800 | |
13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | Rửa dạ dày sơ sinh | T1 | 152000 | |
13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | | 92400 | |
13.0200.0071 | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh | | 248500 | |
13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | P1 | 5970800 | |
13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | P2 | 3191500 | |
13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | P1 | 5186800 | |
13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | P2 | 3191500 | |
13.0229.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | | 352300 | |
13.0230.0646 | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nước | T2 | 1133300 | |
13.0231.0643 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | | 352300 | |
13.0232.0647 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | | 611000 | |
13.0233.0642 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18 | T1 | 1265200 | |
13.0235.0727 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | T1 | 700200 | |
13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | Hút thai dưới siêu âm | T1 | 522000 | |
13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | T2 | 429500 | |
13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | | 199700 | |
13.0240.0631 | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏ | P2 | 3191500 | |
13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | T3 | 450000 | |
14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOL | P1 | 2752600 | Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy. |
14.0045.0832 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | PDB | 5.035.900 | Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface). |
14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | P2 | 2.020.300 | Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. |
14.0061.0802 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | P1 | 1130200 | Chưa bao gồm ống Silicon. |
14.0063.0862 | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | Phẫu thuật mở rộng điểm lệ | P3 | 620.000 | |
14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê] | P2 | 1.632.200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê] | P2 | 1.083.600 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | P2 | 930.200 | |
14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê] | P2 | 1632200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê] | P2 | 1083600 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | P2 | 930200 | |
14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | PDB | 2561900 | Chưa bao gồm chi phí màng. |
14.0073.0783 | Lấy dị vật tiền phòng | Lấy dị vật tiền phòng | P1 | 1244100 | |
14.0076.0828 | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu | P1 | 1244100 | |
14.0077.0828 | Cố định màng xương tạo cùng đồ | Cố định màng xương tạo cùng đồ | P2 | 1.244.100 | |
14.0078.0828 | Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới | Cố định bao tenon tạo cùng đồ dưới | P2 | 1.244.100 | |
14.0079.0827 | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi | P1 | 1644100 | Chưa bao gồm ống silicon. |
14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | Cắt u da mi không ghép | P3 | 812100 | |
14.0084.0836 | Cắt u mi cả bề dày không ghép | Cắt u mi cả bề dày không ghép | P2 | 812100 | |
14.0085.0834 | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da | P1 | 1322100 | |
14.0086.0834 | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da | P1 | 1322100 | |
14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | P2 | 1252600 | |
14.0092.0865 | Tiêm cortison điều trị u máu | Tiêm cortison điều trị u máu | T2 | 197.200 | |
14.0097.0837 | Nạo vét tổ chức hốc mắt | Nạo vét tổ chức hốc mắt | PDB | 1322100 | |
14.0098.0739 | Trích mủ mắt | Trích mủ mắt | P3 | 510700 | |
14.0099.0861 | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | Ghép mỡ điều trị lõm mắt | P2 | 891.500 | |
14.0106.0768 | Đóng lỗ rò đường lệ | Đóng lỗ rò đường lệ [gây mê] | P3 | 1.595.200 | |
14.0106.0769 | Đóng lỗ rò đường lệ | Đóng lỗ rò đường lệ [gây tê] | P3 | 897.100 | |
14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | T2 | 40300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | T2 | 40300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | T1 | 40300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
14.0120.0826 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | P1 | 1402600 | |
14.0121.0860 | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) | P1 | 1.260.100 | |
14.0124.0838 | Vá da tạo hình mi | Vá da tạo hình mi | P1 | 1194100 | |
14.0125.0829 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | P2 | 930200 | |
14.0125.0830 | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | Phẫu thuật tạo hình nếp mi | P2 | 1213600 | |
14.0126.0829 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] | P2 | 930.200 | |
14.0126.0830 | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi | Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] | P2 | 1.213.600 | |
14.0129.0575 | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo | P1 | 3044900 | |
14.0130.0817 | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII | P1 | 763.600 | |
14.0132.0838 | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép | P1 | 1194100 | |
14.0134.0861 | Di thực hàng lông mi | Di thực hàng lông mi | P2 | 891.500 | |
14.0136.0817 | Phẫu thuật mở rộng khe mi | Phẫu thuật mở rộng khe mi | P2 | 763.600 | |
14.0137.0817 | Phẫu thuật hẹp khe mi | Phẫu thuật hẹp khe mi | P2 | 763.600 | |
14.0141.0816 | Điều trị di lệch góc mắt | Điều trị di lệch góc mắt | P1 | 930.200 | |
14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | P2 | 570300 | |
14.0149.0841 | Mở góc tiền phòng | Mở góc tiền phòng | P1 | 1244100 | |
14.0150.0805 | Mở bè có hoặc không cắt bè | Mở bè có hoặc không cắt bè | P1 | 1.202.600 | |
14.0154.0853 | Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng | Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòng | P2 | 913.600 | |
14.0155.0762 | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc | P1 | 1130200 | Chưa bao gồm chi phí màng ối. |
14.0158.0851 | Tiêm nội nhãn | Tiêm nội nhãn | TDB | 245100 | |
14.0161.0748 | Tập nhược thị | Tập nhược thị | | 43.600 | |
14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | P2 | 830200 | |
14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | Rửa chất nhân tiền phòng | P2 | 830200 | |
14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | Cắt bỏ túi lệ | P2 | 930200 | |
14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | Phẫu thuật mộng đơn thuần | P2 | 960200 | |
14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | T1 | 727900 | |
14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | T1 | 99400 | |
14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | T1 | 359500 | |
14.0167.0738 | Cắt bỏ chắp có bọc | Cắt bỏ chắp có bọc | T1 | 85500 | |
14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | Khâu cò mi, tháo cò | P3 | 452400 | |
14.0169.0738 | Trích dẫn lưu túi lệ | Trích dẫn lưu túi lệ | P3 | 85500 | |
14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | P3 | 897100 | |
14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | Khâu phục hồi bờ mi | P2 | 813600 | |
14.0173.0575 | Ghép da dị loại | Ghép da dị loại | P2 | 3.044.900 | |
14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 1043500 | |
14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | Khâu phủ kết mạc | P2 | 698800 | |
14.0176.0770 | Khâu giác mạc [đơn thuần] | Khâu giác mạc [đơn thuần] | P1 | 799600 | |
14.0176.0771 | Khâu giác mạc [phức tạp] | Khâu giác mạc [phức tạp] | P1 | 1244100 | |
14.0177.0765 | Khâu củng mạc | Khâu củng mạc | P1 | 849600 | |
14.0177.0767 | Khâu củng mạc | Khâu củng mạc | P1 | 1244100 | |
14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | P1 | 1.244.100 | |
14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | P1 | 799600 | |
14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | P1 | 1202600 | |
14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | Lạnh đông thể mi | P3 | 1.809.000 | |
14.0182.0746 | Điện đông thể mi | Điện đông thể mi | P3 | 562.100 | |
14.0183.0796 | Bơm hơi /khí tiền phòng | Bơm hơi /khí tiền phòng | P2 | 830.200 | |
14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | P2 | 830200 | |
14.0185.0798 | Múc nội nhãn | Múc nội nhãn | P2 | 599800 | Chưa bao gồm vật liệu độn. |
14.0186.0774 | Cắt thị thần kinh | Cắt thị thần kinh | P2 | 830.200 | |
14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây mê] | P2 | 1351400 | |
14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] | Phẫu thuật quặm [1 mi - gây tê ] | P2 | 698800 | |
14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây mê] | P2 | 1572200 | |
14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | Phẫu thuật quặm [2 mi - gây tê] | P2 | 935200 | |
14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây tê] | P2 | 1188600 | |
14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] | Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê] | P2 | 1833000 | |
14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây mê] | P2 | 2068800 | |
14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] | Phẫu thuật quặm [4 mi - gây tê ] | P2 | 1387000 | |
14.0188.0788 | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây mê] | P2 | 1351400 | |
14.0188.0789 | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] | Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi - gây tê] | P2 | 698800 | |
14.0188.0790 | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây mê] | P2 | 1572200 | |
14.0188.0791 | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] | Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi - gây tê ] | P2 | 935200 | |
14.0188.0792 | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây tê] | P2 | 1188600 | |
14.0188.0793 | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] | Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê] | P2 | 1833000 | |
14.0188.0794 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây mê] | P2 | 2068800 | |
14.0188.0795 | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] | Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi - gây tê ] | P2 | 1387000 | |
14.0189.0789 | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi | Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi | P1 | 698800 | |
14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | Mổ quặm bẩm sinh | P2 | 698800 | |
14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | Cắt chỉ khâu giác mạc | T2 | 40300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | Tiêm dưới kết mạc | T2 | 55000 | Chưa bao gồm thuốc. |
14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | Tiêm cạnh nhãn cầu | T2 | 55000 | Chưa bao gồm thuốc. |
14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | Tiêm hậu nhãn cầu | T2 | 55000 | Chưa bao gồm thuốc. |
14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | T1 | 105800 | |
14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | Bơm thông lệ đạo | T1 | 65100 | |
14.0198.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | Lấy máu làm huyết thanh | | 69.000 | |
14.0199.0745 | Điện di điều trị | Điện di điều trị | | 27.500 | |
14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 71500 | |
14.0201.0769 | Khâu kết mạc [gây tê] | Khâu kết mạc [gây tê] | P3 | 897100 | |
14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | T3 | 40900 | |
14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | T3 | 40300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | Cắt chỉ khâu kết mạc | T3 | 40300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | T2 | 53600 | |
14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 41200 | |
14.0207.0738 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | T2 | 85500 | |
14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 40900 | |
14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | Rửa cùng đồ | T2 | 48300 | Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt |
14.0212.0864 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | T1 | 344200 | |
14.0213.0778 | Bóc sợi giác mạc | Bóc sợi giác mạc | T3 | 99400 | |
14.0214.0778 | Bóc giả mạc | Bóc giả mạc | T3 | 99400 | |
14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | Rạch áp xe mi | T1 | 218500 | |
14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | Rạch áp xe túi lệ | T1 | 218500 | |
14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 60000 | |
14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | T2 | 60.000 | |
14.0220.0849 | Soi đáy mắt bằng Schepens | Soi đáy mắt bằng Schepens | T2 | 60000 | |
14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | Soi góc tiền phòng | T2 | 60000 | |
14.0222.0801 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | | 130.900 | |
14.0227.0834 | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình | P1 | 1.322.100 | |
14.0230.0838 | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới | P1 | 1.194.100 | |
14.0231.0337 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) | P1 | 2.572.800 | |
14.0235.0828 | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả | P1 | 1.244.100 | |
14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | Test thử cảm giác giác mạc | | 46400 | |
14.0251.0852 | Test phát hiện khô mắt | Test phát hiện khô mắt | | 46400 | |
14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | T2 | 130900 | |
14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | T1 | 31.100 | |
14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | Đo thị trường chu biên | T1 | 31100 | |
14.0255.0755 | Đo nhãn áp | Đo nhãn áp | | 31600 | |
14.0256.0843 | Đo sắc giác | Đo sắc giác | T2 | 80600 | |
14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | T2 | 33600 | |
14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | | 12700 | |
14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc | Đo khúc xạ giác mạc | T3 | 41900 | |
14.0262.0751 | Đo độ lác | Đo độ lác | | 77000 | |
14.0290.0212 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | | 15.100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
14.0291.0212 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | | 15100 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. |
15.0021.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm | P1 | 5537100 | |
15.0022.0374 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm | P1 | 5.201.900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
15.0023.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên | P1 | 5537100 | |
15.0024.0374 | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên | P1 | 5.201.900 | Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ. |
15.0025.0987 | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa | P1 | 5537100 | |
15.0026.0911 | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm | P1 | 4058900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0027.0911 | Mở sào bào | Mở sào bào | P2 | 4058900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0028.0911 | Mở sào bào, thượng nhĩ | Mở sào bào, thượng nhĩ | P2 | 4058900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0029.0911 | Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩ | P1 | 4058900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0030.0984 | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | Phẫu thuật tạo hình tai giữa | P1 | 5530000 | |
15.0033.1001 | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật | Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vật | P2 | 1.646.800 | |
15.0034.0997 | Vá nhĩ đơn thuần | Vá nhĩ đơn thuần | P2 | 4058900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0035.0971 | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi | P2 | 3209900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0036.0971 | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ | P2 | 3209900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0041.0911 | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản | P1 | 4058900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0042.0911 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài | P1 | 4058900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0043.0874 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | P2 | 2122100 | |
15.0043.0875 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | P2 | 634500 | |
15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | P3 | 1385400 | |
15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | P3 | 874800 | |
15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] | P3 | 580400 | |
15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê] | P3 | 3209900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | Đặt ống thông khí màng nhĩ | P3 | 3209900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | P3 | 3209900 | Đã bao gồm chi phí mũi khoan |
15.0050.0994 | Trích rạch màng nhĩ | Trích rạch màng nhĩ | T3 | 69300 | |
15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | Khâu vết rách vành tai | T3 | 194700 | |
15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | Bơm hơi vòi nhĩ | T2 | 126500 | |
15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | P3 | 1075700 | |
15.0054.0902 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | T2 | 530700 | |
15.0054.0903 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | T2 | 170600 | |
15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] | T1 | 530700 | |
15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] | T1 | 170600 | |
15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | Chọc hút dịch vành tai | T3 | 64300 | |
15.0058.0899 | Làm thuốc tai | Làm thuốc tai | T3 | 22000 | Chưa bao gồm thuốc. |
15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 70300 | |
15.0067.1001 | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | Phẫu thuật thắt động mạch sàng | P2 | 1.646.800 | |
15.0068.0960 | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng | P2 | 2.981.800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0069.1001 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt | P2 | 1.646.800 | |
15.0070.0972 | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt | P1 | 6353000 | |
15.0074.1081 | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) | P1 | 3.078.100 | |
15.0075.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | Phẫu thuật nội soi mở xoang trán | P2 | 4211900 | |
15.0077.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng | P2 | 3180600 | |
15.0078.0978 | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm | P2 | 3180600 | |
15.0079.0969 | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm | P2 | 4211900 | |
15.0081.0918 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê] | P2 | 705900 | |
15.0081.0919 | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] | P2 | 489500 | |
15.0082.0998 | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser | Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laser | P2 | 3391900 | |
15.0084.0974 | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm | P1 | 9.076.600 | |
15.0085.0975 | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang | P1 | 5244100 | |
15.0086.1001 | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũi | P2 | 1646800 | |
15.0090.0956 | Phẫu thuật mở cạnh mũi | Phẫu thuật mở cạnh mũi | P1 | 5244100 | |
15.0091.0961 | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang | P1 | 9611800 | Chưa bao gồm keo sinh học. |
15.0093.0963 | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng | PDB | 9151800 | |
15.0094.0958 | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng | P2 | 3045800 | |
15.0097.0960 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | P2 | 2981800 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0098.0929 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | P3 | 1658900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
15.0099.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | P2 | 1646800 | |
15.0100.1001 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laser | P2 | 1646800 | |
15.0101.0969 | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh | P1 | 4211900 | |
15.0102.0970 | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang | P2 | 3526900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0103.0942 | Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa | Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa | P2 | 4211900 | |
15.0104.0942 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa | P2 | 4211900 | |
15.0105.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới | P2 | 4211900 | |
15.0106.0969 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới | P2 | 4211900 | |
15.0107.0969 | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần | P3 | 4211900 | |
15.0108.0969 | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser | Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laser | P3 | 4211900 | |
15.0109.0969 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | P3 | 4211900 | |
15.0110.0970 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | P1 | 3526900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0111.0970 | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi | P1 | 3526900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0112.0970 | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn | P2 | 3526900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0113.0970 | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi | P2 | 3526900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0114.0951 | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | Phẫu thuật chấn thương xoang trán | P1 | 5657000 | |
15.0116.0947 | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | Phẫu thuật vỡ xoang hàm | P2 | 5657000 | |
15.0117.1001 | Phẫu thuật mở xoang hàm | Phẫu thuật mở xoang hàm | P2 | 1646800 | |
15.0118.0947 | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm | P1 | 5657000 | |
15.0122.0946 | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng | P1 | 9076600 | |
15.0123.0912 | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương | P1 | 2804100 | |
15.0124.0951 | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt | P1 | 5657000 | |
15.0125.1001 | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc | P2 | 1.646.800 | |
15.0126.1001 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệ | P2 | 1646800 | |
15.0127.1002 | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | P3 | 1075700 | |
15.0128.1002 | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới | P3 | 1075700 | |
15.0129.0921 | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm | Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm | T1 | 310500 | |
15.0130.0922 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | T2 | 489900 | |
15.0130.0923 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | T2 | 705500 | |
15.0131.0922 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | T1 | 489900 | |
15.0131.0923 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | T1 | 705500 | |
15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | Bẻ cuốn mũi | T2 | 165500 | |
15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | T1 | 165500 | |
15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] | P3 | 2804100 | |
15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] | P3 | 1326200 | |
15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | Sinh thiết hốc mũi | T2 | 138500 | |
15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | T1 | 321400 | |
15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | T1 | 1601900 | |
15.0137.0932 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | T1 | 545500 | |
15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | Chọc rửa xoang hàm | T2 | 310500 | |
15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | Phương pháp Proetz | T3 | 69300 | |
15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | Nhét bấc mũi sau | T2 | 139000 | |
15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | Nhét bấc mũi trước | T2 | 139000 | |
15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | T2 | 216500 | |
15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | T2 | 286500 | |
15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | Lấy dị vật mũi [gây mê] | T2 | 705500 | |
15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | T2 | 213900 | |
15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | T2 | 705500 | |
15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | T2 | 213900 | |
15.0145.1006 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | T3 | 153600 | |
15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | T3 | 153600 | |
15.0148.0966 | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) | P1 | 4535700 | |
15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan | Phẫu thuật cắt Amidan | P2 | 1217100 | |
15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | P2 | 1761400 | |
15.0149.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | P2 | 4003900 | Đã bao gồm dao cắt. |
15.0150.0871 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] | Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần [Coblator] | P2 | 2487100 | Bao gồm cả Coblator. |
15.0151.0937 | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện] | P1 | 1761400 | |
15.0151.2036 | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | P1 | 4003900 | Đã bao gồm dao cắt. |
15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | P2 | 3045800 | |
15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | P2 | 852900 | |
15.0155.0958 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | Phẫu thuật nạo VA nội soi | P2 | 3045800 | |
15.0156.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] | P2 | 1658900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
15.0157.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] | P2 | 1.658.900 | Đã bao gồm cả dao Hummer. |
15.0158.1002 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | P3 | 1075700 | |
15.0159.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | P2 | 3340900 | |
15.0168.0966 | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) | P1 | 4.535.700 | |
15.0175.1000 | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…) | P1 | 2.333.000 | |
15.0179.0965 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê] | P2 | 3.340.900 | |
15.0179.1001 | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê | Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê] | P2 | 1.646.800 | |
15.0186.0917 | Nối khí quản tận - tận | Nối khí quản tận - tận | PDB | 8483300 | Chưa bao gồm stent. |
15.0189.0948 | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản | P1 | 4936000 | Chưa bao gồm chi phí mũi khoan. |
15.0193.0157 | Nội soi nong hẹp thực quản | Nội soi nong hẹp thực quản | P3 | 2373500 | |
15.0194.1001 | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | Phẫu thuật cắt u sàn miệng | P2 | 1646800 | |
15.0195.1002 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | P3 | 1075700 | |
15.0196.1048 | Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động | Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di động | P2 | 2289300 | |
15.0197.2036 | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi | P1 | 4003900 | Đã bao gồm dao cắt. |
15.0202.0953 | Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan | Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amidan | P2 | 7480000 | Chưa bao gồm ống nội khí quản. |
15.0203.0988 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | P3 | 3045800 | |
15.0204.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng | P3 | 1051700 | |
15.0205.1043 | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng | P3 | 1051700 | |
15.0206.0879 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng | T1 | 295500 | |
15.0206.0996 | Trích áp xe sàn miệng | Trích áp xe sàn miệng | T1 | 771900 | |
15.0207.0878 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | T1 | 295500 | |
15.0207.0995 | Trích áp xe quanh Amidan | Trích áp xe quanh Amidan | T1 | 771900 | |
15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | T2 | 139000 | |
15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | Cắt phanh lưỡi [gây mê] | T2 | 771900 | |
15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | Cắt phanh lưỡi [không gây mê] | T2 | 344200 | |
15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | Sinh thiết u họng miệng | T2 | 138500 | |
15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 43100 | |
15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 43100 | |
15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | P3 | 1075700 | |
15.0215.0895 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | Đốt họng hạt bằng nhiệt | T2 | 89400 | |
15.0217.0892 | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) | T2 | 225500 | |
15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | Bơm thuốc thanh quản | T3 | 22000 | Chưa bao gồm thuốc. |
15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | T1 | 600500 | |
15.0220.0206 | Thay canuyn | Thay canuyn | T2 | 263700 | |
15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | Khí dung mũi họng | | 27500 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | 295500 | |
15.0223.0996 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | 771900 | |
15.0224.1002 | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản | P3 | 1075700 | |
15.0226.1005 | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê | T2 | 321400 | |
15.0227.1005 | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê | T2 | 321400 | |
15.0228.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | T1 | 545500 | |
15.0229.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê | T1 | 545500 | |
15.0230.0932 | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | T1 | 545500 | |
15.0231.0932 | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê | T1 | 545500 | |
15.0232.0135 | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | T1 | 276500 | |
15.0233.0135 | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê | T1 | 276500 | |
15.0234.0925 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | TDB | 754400 | |
15.0234.0927 | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | TDB | 255500 | |
15.0235.0926 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | TDB | 774400 | |
15.0235.0928 | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | TDB | 350500 | |
15.0236.0925 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | T1 | 754400 | |
15.0236.0927 | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | T1 | 255500 | |
15.0237.0926 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | T1 | 774400 | |
15.0237.0928 | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | T1 | 350500 | |
15.0238.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê | T1 | 549900 | |
15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | TDB | 754400 | |
15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | TDB | 404900 | |
15.0241.1003 | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê | TDB | 943.600 | |
15.0242.1004 | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | T1 | 549.900 | |
15.0243.0932 | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê | T1 | 545.500 | |
15.0244.1003 | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | TDB | 943.600 | |
15.0245.1003 | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê | TDB | 943.600 | |
15.0246.1003 | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | TDB | 943.600 | |
15.0247.1003 | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê | TDB | 943.600 | |
15.0249.1003 | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê | TDB | 943.600 | |
15.0250.0128 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê] | TDB | 1.508.100 | |
15.0250.0130 | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê] | TDB | 793.800 | |
15.0251.0130 | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê | TDB | 793.800 | |
15.0252.0129 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê] | TDB | 3308100 | |
15.0252.0930 | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê] | TDB | 757600 | |
15.0253.0129 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | P1 | 3.308.100 | |
15.0253.0132 | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê] | Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê] | P1 | 2.678.400 | |
15.0254.0127 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê] | T1 | 1.808.100 | |
15.0254.0131 | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê | Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê] | T1 | 1.204.300 | |
15.0257.1000 | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoài | P1 | 2333000 | |
15.0259.0999 | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ | PDB | 3963300 | |
15.0263.0941 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạo | PDB | 7.249.700 | |
15.0264.0940 | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo | Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạo | P1 | 5.980.000 | |
15.0265.0940 | Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng | Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng | P1 | 5.980.000 | |
15.0269.0982 | Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính | Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tính | PDB | 6.258.000 | |
15.0279.0488 | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | Nạo vét hạch cổ tiệt căn | P1 | 4287100 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch. |
15.0284.0944 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | P2 | 4944000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
15.0289.0940 | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | Phẫu thuật khối u khoảng bên họng | P1 | 5980000 | |
15.0290.0955 | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe | P2 | 3340900 | |
15.0291.0985 | Phẫu thuật rò sống mũi | Phẫu thuật rò sống mũi | P1 | 7715300 | |
15.0292.0957 | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi | P1 | 4936000 | |
15.0296.0980 | Phẫu thuật rò xoang lê | Phẫu thuật rò xoang lê | P1 | 4936000 | Chưa bao gồm dao siêu âm. |
15.0299.0988 | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ | P3 | 3045800 | |
15.0300.0955 | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ | P3 | 3340900 | |
15.0301.0216 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | T1 | 194700 | |
15.0301.0217 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | T1 | 269500 | |
15.0301.0218 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | T1 | 289500 | |
15.0301.0219 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | T1 | 354200 | |
15.0302.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | Cắt chỉ sau phẫu thuật | | 40300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
15.0303.0200 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | T3 | 64300 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
15.0303.0202 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | T3 | 121400 | |
15.0303.0204 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | T3 | 193600 | |
15.0303.0205 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | T3 | 275600 | |
15.0303.2047 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | T3 | 89500 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. |
15.0304.0505 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | T3 | 218500 | |
15.0321.0912 | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương | P2 | 2804100 | |
15.0322.0985 | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước | P1 | 7715300 | |
15.0331.1049 | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | Phẫu thuật cắt u da vùng mặt | P2 | 2928100 | |
15.0345.0970 | Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân | Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân | P2 | 3526900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0346.0970 | Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân | Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân | P2 | 3526900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0347.0970 | Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân | Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân | P2 | 3526900 | Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt. |
15.0355.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai | P2 | 1646800 | |
15.0356.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp | P2 | 1646800 | |
15.0357.1001 | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi | P2 | 1646800 | |
15.0359.2036 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma | Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma | P1 | 4.003.900 | Đã bao gồm dao cắt. |
15.0361.2036 | Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng | | 4003900 | Đã bao gồm dao cắt. |
15.0367.0924 | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên | | 2332600 | |
15.0372.0967 | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm | Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âm | P1 | 8807000 | Đã bao gồm dao siêu âm |
15.0381.0356 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch | Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch | | 6955600 | |
15.0382.0358 | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm | P3 | 6168600 | |
15.9001.2048 | Nội soi mũi xoang | Nội soi mũi xoang | | 40.000 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. |
16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | P2 | 952100 | |
16.0035.1023 | Phẫu thuật nạo túi lợi | Phẫu thuật nạo túi lợi | P3 | 89500 | |
16.0043.1020 | Lấy cao răng [hai hàm] | Lấy cao răng [hai hàm] | T1 | 159100 | |
16.0043.1021 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | T1 | 92500 | |
16.0044.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0044.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0044.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0044.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0045.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0045.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0045.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0045.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0046.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0046.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0046.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0046.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0047.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0047.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6, 7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0047.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0047.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0048.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | P2 | 631000 | |
16.0048.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | P2 | 861000 | |
16.0048.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | P2 | 455500 | |
16.0048.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | P2 | 991000 | |
16.0049.1012 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | P2 | 631000 | |
16.0049.1013 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | P2 | 861000 | |
16.0049.1014 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | P2 | 455500 | |
16.0049.1015 | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | P2 | 991000 | |
16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0051.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0051.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0051.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0051.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0052.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5] | P3 | 631000 | |
16.0052.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0052.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0052.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0053.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0053.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0053.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0053.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0054.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0054.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0054.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0054.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0055.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 4, 5] | P3 | 631000 | |
16.0055.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm dưới] | P3 | 861000 | |
16.0055.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455500 | |
16.0055.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991000 | |
16.0056.1032 | Chụp tủy bằng MTA | Chụp tủy bằng MTA | T2 | 308000 | |
16.0057.1032 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | T3 | 308000 | |
16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | Điều trị tủy lại | P3 | 987500 | |
16.0065.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser | T2 | 280500 | |
16.0066.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser | T2 | 280500 | |
16.0067.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | T2 | 280500 | |
16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T2 | 280500 | |
16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T2 | 280500 | |
16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | T2 | 369500 | |
16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T2 | 369500 | |
16.0074.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser | T2 | 369500 | |
16.0075.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser | Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser | | 369500 | |
16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | P3 | 369500 | |
16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | P2 | 239500 | |
16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | P3 | 398600 | |
16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | P2 | 398600 | |
16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | P2 | 398600 | |
16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | P2 | 398600 | |
16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | 239500 | |
16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 110600 | |
16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 217200 | |
16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | Nhổ răng thừa | T1 | 239500 | |
16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | P3 | 178900 | |
16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | P3 | 344200 | |
16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | Phẫu thuật cắt phanh môi | P3 | 344200 | |
16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | Phẫu thuật cắt phanh má | P3 | 344200 | |
16.0220.1042 | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng | P2 | 601000 | |
16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | T1 | 245500 | |
16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | T1 | 245500 | |
16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 245500 | |
16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | T1 | 245500 | |
16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | T1 | 245500 | |
16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | T1 | 380100 | |
16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | P3 | 296100 | |
16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | P3 | 415500 | |
16.0233.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | P3 | 493500 | |
16.0234.1050 | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | Điều trị đóng cuống răng bằng MTA | P3 | 493500 | |
16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T1 | 112500 | |
16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | Nhổ răng sữa | T1 | 46600 | |
16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | Nhổ chân răng sữa | T1 | 46600 | |
16.0242.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép | P1 | 2997900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0243.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 2997900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0244.1067 | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 2997900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0247.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0248.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0249.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0250.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0251.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0252.1069 | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0253.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0254.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0255.1069 | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 3297900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0268.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép | P1 | 2897900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0269.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 2897900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0270.1068 | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 2897900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0271.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép | P1 | 2636500 | |
16.0272.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 2636500 | |
16.0273.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 2636500 | |
16.0274.1095 | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép | P1 | 2636500 | |
16.0275.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 2636500 | |
16.0276.1095 | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 2636500 | |
16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | P1 | 3197900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0278.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim | P1 | 3197900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0279.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu | P1 | 3197900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0280.1066 | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê) | P1 | 3197900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0286.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm | P1 | 2897900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | P1 | 2897900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | P1 | 2897900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0291.1065 | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt | PDB | 4733900 | Chưa bao gồm nẹp, vít. |
16.0294.1079 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 2856600 | |
16.0295.0576 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức | P1 | 2767900 | |
16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TDB | 414400 | |
16.0306.1043 | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm | P1 | 1051700 | |
16.0323.1081 | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm | P1 | 3078100 | |
16.0333.1070 | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt | P1 | 2497500 | |
16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | 110800 | |
16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | P1 | 1832000 | |
16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | 1832000 | |
16.0348.1089 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] | | 3317300 | |
16.0348.1090 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] | | 3254300 | |
16.0348.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] | Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] | | 3081600 |
|