• :
  • :
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHIÊM HÓA QUYẾT TÂM THỰC HIỆN THẮNG LỢI CÁC MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ TRONG NHIỆM KỲ MỚI
Phẫu thuật - Thủ thuật

 

 

MÃ DỊCH VỤ

10.0705.0489
 TÊN DỊCH VỤ

Bóc phúc mạc bên phải
GIÁ BH

4842000
GIÁ DV

4842000
10.0707.0489 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác48420004842000
10.0706.0489 Bóc phúc mạc phủ tạng48420004842000
15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi [gây mê]745000745000
27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi52290005229000
16.0049.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy
 bằng Gutta percha nóng chảy
434000434000
16.0049.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy
 bằng Gutta percha nóng chảy
589000589000
16.0049.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy
 bằng Gutta percha nóng chảy
819000819000
16.0049.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy
 bằng Gutta percha nóng chảy
949000949000
16.0047.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy589000589000
16.0047.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy819000819000
16.0047.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy434000434000
16.0047.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy949000949000
16.0046.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội589000589000
16.0046.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội819000819000
16.0046.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội434000434000
16.0046.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội949000949000
03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy819000819000
03.1848.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy949000949000
03.1848.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy434000434000
03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy589000589000
03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
có sử dụng trâm xoay cầm tay
589000589000
03.1849.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
có sử dụng trâm xoay cầm tay
819000819000
03.1849.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
có sử dụng trâm xoay cầm tay
434000434000
03.1849.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
có sử dụng trâm xoay cầm tay
949000949000
10.0713.0487 Lấy u sau phúc mạc59700005970000
03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền]412000412000
03.1056.0140 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị753000753000
15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê201000201000
15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê684000684000
15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]520000520000
15.0151.0937 Phẫu thuật cắt u Amydal16890001689000
10.0042.0377 Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy,
 bằng đường vào phía sau
56710005671000
10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè41090004109000
10.0756.0556 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu38780003878000
10.0041.0378 Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy
 hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sau
76040007604000
03.4139.0689 Phẫu thuật nội soi điều trị buồng trứng bị xoắn52290005229000
01.0220.0162 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)849000849000
02.0421.0214 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm138000138000
03.0582.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai7010070100
27.0396.0433Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi40780004078000
14.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu5000050000
03.3850.0521Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay348000348000
15.0055.0903Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]161000161000
10.0677.0582Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học30630003063000
10.0501.0465Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo37300003730000
03.2152.0867Bẻ cuốn dưới144000144000
15.0132.0867Bẻ cuốn mũi144000144000
03.3862.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè152000152000
10.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chè152000152000
08.0026.0222Bó thuốc5310053100
03.0287.0222Bó thuốc5310053100
10.0300.0455Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp25740002574000
14.0214.0778Bóc giả mạc8840088400
03.3251.0411Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi69430006943000
13.0152.0589Bóc nang tuyến Bartholin13090001309000
12.0309.0589Bóc nang tuyến Bartholin13090001309000
03.2734.0589Bóc nang tuyến Bartholin13090001309000
14.0213.0778Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)8840088400
10.0376.0432Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang51600005160000
10.0376.0432_GTBóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang [gây tê]38590003859000
10.0375.0432Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu51600005160000
10.0375.0432_GTBóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu [gây tê]38590003859000
10.0538.0489Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng48420004842000
10.0539.0494Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn26550002655000
10.0539.0494_GTBóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn [gây tê]21150002115000
03.2457.1044Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm729000729000
03.2444.1045Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm11560001156000
01.0065.0071Bóp bóng Ambu qua mặt nạ227000227000
13.0200.0074Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh498000498000
03.4119.0440Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)13030001303000
11.0090.0216Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng184000184000
10.0992.0529Bột Corset Minerve,Cravate637000637000
15.0052.0993Bơm hơi vòi nhĩ119000119000
10.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất209000209000
02.0002.0071Bơm rửa khoang màng phổi227000227000
14.0206.0730Bơm rửa lệ đạo3830038300
03.1692.0730Bơm rửa lệ đạo3830038300
03.0081.0071Bơm rửa màng phổi227000227000
04.0030.0207Bơm rửa ổ lao khớp9600096000
03.1685.0854Bơm thông lệ đạo9860098600
14.0197.0854Bơm thông lệ đạo9860098600
14.0197.0855Bơm thông lệ đạo6150061500
15.0218.0899Bơm thuốc thanh quản2110021100
10.0598.0466Các phẫu thuật cắt gan khác84770008477000
10.0639.0469Các phẫu thuật đường mật khác48710004871000
10.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khác26540002654000
XNML0039Catecholamin nước tiểu (Yêu cầu) 2300000
XNML0040Catecholamine máu (Yêu cầu) 2300000
10.0348.0582Cắm niệu quản bàng quang30630003063000
07.0020.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp43100004310000
07.0027.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ43100004310000
07.0008.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân34460003446000
07.0013.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc34460003446000
07.0018.0360Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp34460003446000
07.0016.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow43100004310000
07.0028.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ43100004310000
07.0010.0357Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân43100004310000
03.3284.0448Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành51250005125000
03.2660.0448Cắt 2/3 dạ dày do ung thư51250005125000
03.2650.0448Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư51250005125000
03.2241.0871Cắt Amidan bằng Coblator24030002403000
07.0007.0362Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân28390002839000
07.0009.0360Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân34460003446000
07.0011.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân43100004310000
07.0006.0357Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân43100004310000
03.2661.0448Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống51250005125000
12.0200.0448Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D251250005125000
10.0347.0424_GTCắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da [gây tê]39370003937000
14.0180.0805Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)11400001140000
12.0305.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuần28380002838000
12.0305.0593_GTCắt bỏ âm hộ đơn thuần [gây tê]21160002116000
10.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài13400001340000
03.1659.0738Cắt bỏ chắp có bọc8100081000
14.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọc8100081000
12.0266.0434Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch43220004322000
11.0022.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em23780002378000
11.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn23780002378000
11.0021.1104Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em30440003044000
11.0018.1105Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn34260003426000
11.0017.1103Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn39760003976000
11.0020.1105Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em34260003426000
11.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em24070002407000
11.0025.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn24070002407000
11.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em30390003039000
11.0024.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn34430003443000
11.0026.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ em34430003443000
11.0023.1107Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn39130003913000
12.0142.1189Cắt bỏ khối u màn hầu29530002953000
03.3436.0481Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột45710004571000
12.0071.1038Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm868000868000
03.2534.1047Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm30370003037000
12.0072.1047Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm30370003037000
03.1674.0774Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài772000772000
14.0184.0774Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài772000772000
12.0298.1184Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên93720009372000
10.0406.0435Cắt bỏ tinh hoàn23830002383000
03.3607.0435Cắt bỏ tinh hoàn23830002383000
10.0406.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn [gây tê]19280001928000
03.3607.0435_GTCắt bỏ tinh hoàn [gây tê]19280001928000
03.3586.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ23830002383000
10.0386.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ23830002383000
03.1656.0732Cắt bỏ túi lệ872000872000
14.0164.0732Cắt bỏ túi lệ872000872000
03.3369.0494Cắt bỏ trĩ vòng26550002655000
03.3369.0494_GTCắt bỏ trĩ vòng [gây tê]21150002115000
12.0090.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm32360003236000
03.2531.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm32360003236000
10.0497.0489Cắt bỏ u mạc nối lớn48420004842000
12.0148.0940Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ57760005776000
10.0477.0482Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng1,1E+0711176000
12.0276.0683Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú30440003044000
12.0276.0683_GTCắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú [gây tê]44650004465000
12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm11560001156000
12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm729000729000
12.0004.0834Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm12660001266000
12.0007.1045Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm11560001156000
12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm729000729000
12.0008.0834Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm12660001266000
12.0015.0356Cắt các u ác tuyến giáp67040006704000
12.0015.0357Cắt các u ác tuyến giáp43100004310000
12.0014.0945Cắt các u ác tuyến mang tai47400004740000
12.0011.1190Cắt các u lành tuyến giáp19140001914000
12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổ27370002737000
12.0012.1048Cắt các u nang giáp móng21900002190000
12.0013.0834Cắt các u nang mang12660001266000
10.0349.0424_GTCắt cổ bàng quang [gây tê]39370003937000
12.0290.0596Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)57080005708000
03.3364.0494Cắt cơ tròn trong26550002655000
03.3680.0534Cắt cụt cánh tay38330003833000
03.3680.0534_GTCắt cụt cánh tay [gây tê]30140003014000
03.2744.0534Cắt cụt cánh tay do ung thư38330003833000
12.0328.0534Cắt cụt cánh tay do ung thư38330003833000
03.2744.0534_GTCắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê]30140003014000
12.0328.0534_GTCắt cụt cánh tay do ung thư [gây tê]30140003014000
03.3775.0534Cắt cụt cẳng chân38330003833000
03.3775.0534_GTCắt cụt cẳng chân [gây tê]30140003014000
03.2748.0534Căt cụt cẳng chân do ung thư38330003833000
12.0335.0534Cắt cụt cẳng chân do ung thư38330003833000
03.2748.0534_GTCăt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê]30140003014000
12.0335.0534_GTCắt cụt cẳng chân do ung thư [gây tê]30140003014000
03.3682.0534Cắt cụt cẳng tay38330003833000
03.3682.0534_GTCắt cụt cẳng tay [gây tê]30140003014000
11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu38330003833000
11.0072.0534_GTCắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]30140003014000
13.0141.0627Cắt cụt cổ tử cung28460002846000
13.0141.0627_GTCắt cụt cổ tử cung [gây tê]21320002132000
11.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu38330003833000
11.0073.0534_GTCắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê]30140003014000
03.2749.0534Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới38330003833000
03.2749.0534_GTCắt cụt đùi do ung thư chi dưới [gây tê]30140003014000
10.0532.0460Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn71900007190000
10.9004.0075Cắt chỉ3560035600
03.1703.0075Cắt chỉ khâu da3560035600
14.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giản3560035600
03.1681.0075Cắt chỉ khâu giác mạc3560035600
14.0192.0075Cắt chỉ khâu giác mạc3560035600
03.1690.0075Cắt chỉ khâu kết mạc3560035600
14.0204.0075Cắt chỉ khâu kết mạc3560035600
13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung125000125000
15.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật3560035600
14.0111.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật lác3560035600
14.0116.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi3560035600
14.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi3560035600
12.0326.0534Cắt chi và vét hạch do ung thư38330003833000
12.0326.0534_GTCắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê]30140003014000
03.2759.0534_GTCắt chi và vét hạch do ung thư [gây tê]30140003014000
10.0611.0582Cắt chỏm nang gan30630003063000
03.4088.0420Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc43250004325000
12.0199.0449Cắt dạ dày do ung thư76100007610000
10.0454.0465Cắt dạ dày hình chêm37300003730000
10.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruột25740002574000
10.0401.0583Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật21220002122000
10.0518.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay46420004642000
10.0520.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann46420004642000
10.0519.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài46420004642000
03.4051.0457Cắt đại trực tràng nội soi, nối máy43950004395000
10.0455.0448Cắt đoạn dạ dày51250005125000
10.0456.0448Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn51250005125000
03.3320.0454Cắt đoạn đại tràng46420004642000
10.0514.0454Cắt đoạn đại tràng nối ngay46420004642000
03.4050.0457Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tay43950004395000
10.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann46420004642000
10.0515.0454Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài46420004642000
10.0502.0465Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp37300003730000
03.3331.0458Cắt đoạn ruột non48010004801000
03.2670.0458Cắt đoạn ruột non do u48010004801000
10.0488.0458Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài48010004801000
10.0487.0458Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông48010004801000
10.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)48010004801000
10.0429.0442Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài76270007627000
03.2656.0460Cắt đoạn trực tràng do ung thư71900007190000
10.0527.0454Cắt đoạn trực tràng nối ngay46420004642000
10.0531.0454Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn46420004642000
10.0528.0454Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann46420004642000
10.0530.0454Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu môn46420004642000
10.0529.0454Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp46420004642000
10.0655.0486Cắt đuôi tụy bảo tồn lách46560004656000
10.0635.0481Cắt đường mật ngoài gan45710004571000
03.3530.0429Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang45870004587000
03.3516.0429Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang45870004587000
03.3530.0429_GTCắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang [gây tê]35550003555000
03.3516.0429_GTCắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang [gây tê]35550003555000
03.3409.0466Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới84770008477000
03.3413.0466Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ84770008477000
10.0594.0466Cắt gan lớn84770008477000
10.0593.0466Cắt gan nhỏ84770008477000
10.0576.0466Cắt gan phải84770008477000
03.3410.0466Cắt gan phải hoặc gan trái84770008477000
10.0578.0466Cắt gan phân thuỳ sau84770008477000
10.0579.0466Cắt gan phân thuỳ trước84770008477000
10.0577.0466Cắt gan trái84770008477000
07.0015.0357Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow43100004310000
10.0581.0466Cắt hạ phân thuỳ 184770008477000
10.0582.0466Cắt hạ phân thuỳ 284770008477000
10.0583.0466Cắt hạ phân thuỳ 384770008477000
10.0584.0466Cắt hạ phân thuỳ 484770008477000
10.0585.0466Cắt hạ phân thuỳ 584770008477000
10.0586.0466Cắt hạ phân thuỳ 684770008477000
10.0587.0466Cắt hạ phân thuỳ 784770008477000
10.0588.0466Cắt hạ phân thuỳ 884770008477000
03.3412.0466Cắt hạ phân thùy gan84770008477000
10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầu13400001340000
12.0141.1189Cắt khối u khẩu cái29530002953000
10.0675.0484Cắt lách bán phần46440004644000
03.3461.0484Cắt lách bán phần do chấn thương46440004644000
10.0674.0484Cắt lách bệnh lý46440004644000
10.0673.0484Cắt lách do chấn thương46440004644000
03.2699.0484Cắt lách do u, ung thư,46440004644000
03.3463.0484Cắt lách toàn bộ do chấn thương46440004644000
10.0458.0449Cắt lại dạ dày76100007610000
03.2652.0449Cắt lại dạ dày do ung thư76100007610000
03.3319.0454Cắt lại đại tràng46420004642000
12.0206.0454Cắt lại đại tràng do ung thư46420004642000
03.2655.0454Cắt lại đại tràng do ung thư46420004642000
03.3811.0571Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể30110003011000
03.3811.0571_GTCắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể [gây tê]22780002278000
10.0607.0466Cắt lọc nhu mô gan84770008477000
03.3821.0216Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản184000184000
03.3774.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời48300004830000
03.3793.0577Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời48300004830000
03.3793.0577_GTCắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê]39300003930000
03.3774.0577_GTCắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời [gây tê]39300003930000
03.3083.0576Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu26600002660000
07.0226.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú
 ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường
258000258000
07.0227.0367Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân
trên người bệnh đái tháo đường
414000414000
07.0228.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân
 trên người bệnh đái tháo đường
654000654000
07.0229.0366Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân
 trên người bệnh đái tháo đường
654000654000
07.0230.0199Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường258000258000
03.1918.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới166000166000
16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới166000166000
10.0496.0489Cắt mạc nối lớn48420004842000
10.0517.0454Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng46420004642000
03.2664.0454Cắt một nửa đại tràng phải, trái46420004642000
10.0304.0416Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)44040004404000
10.0304.0416_GTCắt một nửa thận (cắt thận bán phần) [gây tê]32790003279000
03.2709.0424Cắt một phần bàng quang55170005517000
03.3913.1048Cắt nang giáp móng21900002190000
03.2454.1048Cắt nang giáp móng21900002190000
12.0070.1039Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm479000479000
03.2537.1047Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm30370003037000
12.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bên29530002953000
12.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bên19140001914000
12.0064.1046Cắt nang vùng sàn miệng28870002887000
03.2522.1046Cắt nang vùng sàn miệng28870002887000
03.2523.0944Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm47400004740000
03.3383.0584Cắt nang/polyp rốn13400001340000
10.0368.0434_GTCắt nối niệu đạo sau [gây tê]33780003378000
03.3544.0434_GTCắt nối niệu đạo sau [gây tê]33780003378000
10.0367.0434_GTCắt nối niệu đạo trước [gây tê]33780003378000
03.3543.0434_GTCắt nối niệu đạo trước [gây tê]33780003378000
10.0430.0442Cắt nối thực quản76270007627000
10.0636.0481Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái45710004571000
10.0490.0458Cắt nhiều đoạn ruột non48010004801000
12.0278.0655Cắt polyp cổ tử cung19970001997000
12.0278.0655_GTCắt polyp cổ tử cung [gây tê]14280001428000
12.0162.0918Cắt polyp mũi679000679000
03.2613.0875Cắt polyp ống tai613000613000
03.2613.0874Cắt polyp ống tai20380002038000
12.0161.0875Cắt polyp ống tai613000613000
12.0161.0874Cắt polyp ống tai20380002038000
03.3380.0498Cắt polype trực tràng10630001063000
15.0209.1041Cắt phanh lưỡi313000313000
10.0486.0465Cắt ruột non hình chêm37300003730000
10.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuần26540002654000
10.0506.0459_GTCắt ruột thừa đơn thuần [gây tê]21160002116000
10.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe26540002654000
10.0508.0459_GTCắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê]21160002116000
10.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng26540002654000
10.0507.0459_GTCắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê]21160002116000
11.0105.1142Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause45250004525000
11.0104.1113Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình37530003753000
11.0104.1113_GTCắt sẹo ghép da mảnh trung bình [gây tê]26550002655000
11.0103.1114Cắt sẹo khâu kín34320003432000
10.0474.0458Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy48010004801000
10.0345.0424Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột55170005517000
10.0345.0424_GTCắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột [gây tê]39370003937000
10.0457.0449Cắt toàn bộ dạ dày76100007610000
03.2651.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư76100007610000
12.0202.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non76100007610000
03.2653.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non76100007610000
12.0201.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống76100007610000
10.0523.0454Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo46420004642000
10.0522.0454Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn46420004642000
10.0537.0455Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng25740002574000
07.0021.0363Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp56820005682000
07.0022.0363Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp56820005682000
07.0017.0357Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow43100004310000
07.0012.0357Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân43100004310000
07.0014.0357Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc43100004310000
07.0029.0363Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ56820005682000
07.0019.0357Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp43100004310000
12.0082.0945Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII47400004740000
03.2725.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng40340004034000
12.0291.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng40340004034000
12.0297.0661Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng63870006387000
12.0260.0416Cắt toàn bộ thận và niệu quản44040004404000
03.2715.0416Cắt toàn bộ thận và niệu quản44040004404000
10.0302.0416Cắt toàn bộ thận và niệu quản44040004404000
10.0302.0416_GTCắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê]32790003279000
12.0260.0416_GTCắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê]32790003279000
03.2715.0416_GTCắt toàn bộ thận và niệu quản [gây tê]32790003279000
10.0621.0472Cắt túi mật46940004694000
03.3427.0472Cắt túi mật46940004694000
10.0513.0465Cắt túi thừa đại tràng37300003730000
10.0476.0459Cắt túi thừa tá tràng26540002654000
10.0476.0459_GTCắt túi thừa tá tràng [gây tê]21160002116000
10.0425.0442Cắt túi thừa thực quản cổ76270007627000
10.0426.0442Cắt túi thừa thực quản ngực76270007627000
03.2594.0944Cắt tuyến nước bọt dưới hàm47400004740000
12.0292.0682Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên64020006402000
12.0292.0682_GTCắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên [gây tê]40670004067000
03.4086.0419Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạc44860004486000
03.4087.0419Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạc44860004486000
10.0303.0416Cắt thận đơn thuần44040004404000
10.0303.0416_GTCắt thận đơn thuần [gây tê]32790003279000
10.0654.0486Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách46560004656000
10.0467.0455Cắt thần kinh X chọn lọc25740002574000
10.0466.0455Cắt thần kinh X toàn bộ25740002574000
10.0301.0416Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ44040004404000
03.2708.0416Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuất44040004404000
12.0257.0416Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu44040004404000
10.0580.0466Cắt thuỳ gan trái84770008477000
03.3365.0494Cắt trĩ từ 2 búi trở lên26550002655000
12.0283.0683Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ30440003044000
12.0147.2036Cắt u amidan38560003856000
03.2587.0871Cắt u amidan qua đường miệng24030002403000
03.2587.0937Cắt u amidan qua đường miệng16890001689000
03.2587.0870Cắt u amidan qua đường miệng11330001133000
03.2762.1059Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm32370003237000
27.0386.0426Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi47350004735000
27.0386.0426_GTCắt u bàng quang tái phát qua nội soi [gây tê]34260003426000
12.0321.1190Cắt u bao gân19140001914000
03.2512.1049Cắt u cơ vùng hàm mặt27370002737000
12.0045.1049Cắt u cơ vùng hàm mặt27370002737000
03.2456.1044Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm729000729000
03.2455.1045Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên11560001156000
14.0085.0834Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da12660001266000
14.0083.0836Cắt u da mi không ghép756000756000
03.2449.0834Cắt u da vùng mặt, tạo hình.12660001266000
12.0265.0583Cắt u lành dương vật21220002122000
12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm19140001914000
12.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm19140001914000
10.0567.0584Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)13400001340000
12.0084.1039Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên479000479000
12.0083.1040Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm439000439000
12.0135.1189Cắt u lưỡi lành tính29530002953000
10.0498.0489Cắt u mạc treo ruột48420004842000
03.2510.1059Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt32370003237000
12.0055.1059Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt32370003237000
03.2443.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm11560001156000
03.2442.1045Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm11560001156000
12.0313.1190Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm19140001914000
10.0055.0378Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủy76040007604000
28.0217.1059Cắt u máu vùng đầu mặt cổ32370003237000
12.0191.0407Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm31230003123000
12.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm21220002122000
03.2441.1059Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khó32370003237000
12.0315.1059Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó32370003237000
12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm29530002953000
12.0316.1059Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm32370003237000
12.0103.0834Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da12660001266000
14.0086.0834Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da12660001266000
14.0084.0836Cắt u mi cả bề dày không ghép756000756000
12.0097.0836Cắt u mi cả bề dày không vá756000756000
12.0077.0834Cắt u môi lành tính có tạo hình12660001266000
12.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm849000849000
12.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm13530001353000
03.2535.1049Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm27370002737000
12.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm13530001353000
12.0091.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm849000849000
12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)12980001298000
03.3391.0683Cắt u nang buồng trứng30440003044000
03.2730.0683Cắt u nang buồng trứng30440003044000
12.0281.0683Cắt u nang buồng trứng30440003044000
12.0281.0683_GTCắt u nang buồng trứng [gây tê]44650004465000
03.2731.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụ30440003044000
03.2729.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn30440003044000
12.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắn30440003044000
03.2451.1049Cắt u phần mềm vùng cổ27370002737000
12.0216.0487Cắt u sau phúc mạc59700005970000
03.2666.0487Cắt u sau phúc mạc59700005970000
12.0261.1191Cắt u sùi đầu miệng sáo12980001298000
10.0473.0459Cắt u tá tràng26540002654000
10.0473.0459_GTCắt u tá tràng [gây tê]21160002116000
12.0295.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung63680006368000
13.0061.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung63680006368000
03.2721.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung63680006368000
13.0061.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê]54860005486000
12.0295.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê]54860005486000
03.2721.0598_GTCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung [gây tê]54860005486000
12.0086.0944Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm47400004740000
03.2518.1060Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm32360003236000
12.0086.1060Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm32360003236000
12.0087.1060Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi32360003236000
03.2521.0945Cắt u tuyến nước bọt mang tai47400004740000
12.0089.0945Cắt u tuyến nước bọt mang tai47400004740000
12.0088.0944Cắt u tuyến nước bọt phụ47400004740000
12.0088.1060Cắt u tuyến nước bọt phụ32360003236000
12.0306.0597Cắt u thành âm đạo21280002128000
13.0147.0597Cắt u thành âm đạo21280002128000
03.2733.0597Cắt u thành âm đạo21280002128000
03.2733.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]15770001577000
13.0147.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]15770001577000
12.0306.0597_GTCắt u thành âm đạo [gây tê]15770001577000
12.0256.0582Cắt u thận lành30630003063000
12.0210.0460Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới71900007190000
03.2665.0460Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới71900007190000
12.0267.0653Cắt u vú lành  tính29620002962000
03.2735.0653Cắt u vú lành tính29620002962000
03.2735.0653_GTCắt u vú lành tính [gây tê]24220002422000
12.0267.0653_GTCắt u vú lành tính [gây tê]24220002422000
03.2508.1049Cắt u vùng hàm mặt đơn giản27370002737000
03.2450.0945Cắt u vùng tuyến mang tai47400004740000
12.0068.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm12660001266000
03.2536.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm27370002737000
12.0069.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cm12660001266000
03.2533.1049Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm27370002737000
12.0324.0558Cắt u xương sụn lành tính38700003870000
12.0324.0558_GTCắt u xương sụn lành tính [gây tê]31230003123000
03.2758.0558Cắt u xương, sụn38700003870000
12.0325.0558Cắt u xương, sụn38700003870000
03.2758.0558_GTCắt u xương, sụn [gây tê]31230003123000
12.0325.0558_GTCắt u xương, sụn [gây tê]31230003123000
10.0533.0494Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn26550002655000
10.0533.0494_GTCắt u, polyp trực tràng đường hậu môn [gây tê]21150002115000
03.2596.0940Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổ57760005776000
03.2728.0661Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn63870006387000
12.0136.0941Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ69560006956000
12.0318.1189Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm29530002953000
12.0317.1190Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm19140001914000
12.0274.0599Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay50600005060000
12.0271.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên50600005060000
13.0168.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách50600005060000
13.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn758000758000
03.3428.0474Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr46710004671000
15.0142.0868Cầm máu mũi bằng Merocel209000209000
15.0142.0869Cầm máu mũi bằng Merocel279000279000
03.2155.0869Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)279000279000
10.0608.0471Cầm máu nhu mô gan54870005487000
03.0157.0140Cầm máu thực quản qua nội soi753000753000
14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầu340000340000
01.0362.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc498000498000
03.0113.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp498000498000
01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản498000498000
 Cấy - tháo thuốc tránh thai 214000
08.0007.0227Cấy chỉ148000148000
03.1809.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng559000559000
16.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng559000559000
XNML0043Clonorchis Sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ) 230000
XNML0044Clonorchis Sinensis IgM ( Sán lá gan nhỏ) 230000
XNML0045Cortisol nước tiểu 24 giờ 170000
03.2059.1068Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy27360002736000
03.2018.1068Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít27360002736000
03.3664.0548Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay41090004109000
03.3664.0548_GTCố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay [gây tê]33620003362000
01.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn5300053000
03.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn5300053000
03.3662.0556Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay38780003878000
03.3665.0556Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay38780003878000
10.0806.0537Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới30410003041000
10.0805.0537Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên30410003041000
03.2072.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm382000382000
16.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm382000382000
10.0874.0571Cụt chấn thương cổ và bàn chân30110003011000
10.0874.0571_GTCụt chấn thương cổ và bàn chân [gây tê]22780002278000
05.0002.0076Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặng166000166000
03.0102.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản6000060000
01.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)6000060000
10.0609.0471Chèn gạc nhu mô gan cầm máu54870005487000
15.0304.0505Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ197000197000
03.3817.0505Chích áp xe phần mềm lớn197000197000
03.2181.0995Chích áp xe quanh Amidan745000745000
03.2181.0878Chích áp xe quanh Amidan274000274000
15.0207.0995Chích áp xe quanh Amidan745000745000
15.0207.0878Chích áp xe quanh Amidan274000274000
15.0206.0996Chích áp xe sàn miệng745000745000
15.0206.0879Chích áp xe sàn miệng274000274000
13.0054.0600Chích áp xe tầng sinh môn831000831000
03.3406.0600Chích áp xe tầng sinh môn831000831000
03.2258.0601Chích áp xe tuyến Bartholin875000875000
13.0151.0601Chích áp xe tuyến Bartholin875000875000
03.2175.0996Chích áp xe thành sau họng745000745000
03.2175.0879Chích áp xe thành sau họng274000274000
15.0223.0879Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê274000274000
15.0223.0996Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê745000745000
13.0163.0602Chích áp xe vú230000230000
03.1693.0738Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc8100081000
14.0207.0738Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc8100081000
14.0169.0738Chích dẫn lưu túi lệ8100081000
03.3910.0505Chích hạch viêm mủ197000197000
08.0010.0224Chích lể6940069400
14.0098.0739Chích mủ mắt473000473000
03.1591.0739Chích mủ mắt473000473000
03.2119.0505Chích nhọt ống tai ngoài197000197000
03.3909.0505Chích rạch áp xe nhỏ197000197000
15.0050.0994Chích rạch màng nhĩ6420064200
03.2121.0994Chích rạch màng nhĩ6420064200
03.2246.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh825000825000
13.0153.0603Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh825000825000
03.3593.0603Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cung825000825000
07.0231.0505Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường197000197000
10.0857.0550Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước36990003699000
10.0857.0550_GTChỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước [gây tê]29600002960000
03.2112.0984Chỉnh hình tai giữa53260005326000
10.0896.0556Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)38780003878000
XNML0041Chlamydia - Lậu PCR 430000
24.0060.1627Chlamydia test nhanh7400074000
13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng949000949000
01.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm620000620000
03.2354.0077Chọc dịch màng bụng143000143000
10.0057.0083Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)114000114000
01.0202.0083Chọc dịch tủy sống114000114000
03.0148.0083Chọc dịch tủy sống114000114000
02.0009.0077Chọc dò dịch màng phổi143000143000
02.0129.0083Chọc dò dịch não tủy114000114000
02.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm143000143000
03.0039.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu259000259000
01.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu259000259000
03.2332.0078Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm183000183000
01.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu143000143000
03.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứu143000143000
03.2260.0606Chọc dò túi cùng Douglas291000291000
03.3405.0606Chọc dò túi cùng Douglas291000291000
13.0160.0606Chọc dò túi cùng Douglas291000291000
03.0146.0083Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh114000114000
03.2356.0505Chọc hút áp xe thành bụng197000197000
01.0093.0079Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter150000150000
07.0242.0084Chọc hút dịch điều trị u nang giáp170000170000
07.0243.0085Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm228000228000
13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng143000143000
03.0038.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm259000259000
18.0628.0081Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm259000259000
18.0625.0087Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm159000159000
03.2118.0882Chọc hút dịch tụ huyết vành tai5680056800
15.0056.0882Chọc hút dịch vành tai5680056800
18.0620.0087Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm159000159000
25.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạch276000276000
25.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da276000276000
25.0016.1730Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm587000587000
25.0019.1758Chọc hút kim nhỏ mô mềm276000276000
25.0007.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp276000276000
25.0014.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt276000276000
02.0011.0079Chọc hút khí màng phổi150000150000
02.0432.0078Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm183000183000
18.0623.0082Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm184000184000
18.0624.0175Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm442000442000
02.0177.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu116000116000
03.0125.0086Chọc hút nước tiểu trên xương mu116000116000
18.0629.0166Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm568000568000
18.0630.0087Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm159000159000
07.0244.0089Chọc hút tế bào tuyến giáp116000116000
18.0619.0090Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm158000158000
18.0621.0090Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm158000158000
07.0245.0090Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm158000158000
10.0312.0087Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận159000159000
10.0312.0088Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận743000743000
03.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi143000143000
18.0622.0085Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm228000228000
18.0626.0608Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm760000760000
15.0138.0920Chọc rửa xoang hàm289000289000
02.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm183000183000
03.2333.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm183000183000
02.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị143000143000
02.0243.0078Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị183000183000
10.0888.0559Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay30870003087000
10.0888.0559_GTChuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay [gây tê]23890002389000
10.0889.0559Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung30870003087000
10.0889.0559_GTChuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung [gây tê]23890002389000
03.3709.0578Chuyển ngón có cuống mạch nuôi52140005214000
28.0350.0552Chuyển ngón có cuống mạch nuôi64960006496000
10.0895.0573Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước34690003469000
10.0893.0573Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền34690003469000
03.3801.0573Chuyển vạt da có cuống mạch34690003469000
08.0027.0228Chườm ngải3610036100
03.0288.0228Chườm ngải3610036100
03.3608.0505Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn197000197000
03.3815.0493Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu29450002945000
10.0616.0493Dẫn lưu áp xe gan29450002945000
10.0616.0493_GTDẫn lưu áp xe gan [gây tê]22360002236000
03.3399.0600Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản831000831000
10.0357.0436Dẫn lưu áp xe khoang Retzius18130001813000
10.0357.0436_GTDẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê]13680001368000
03.3248.0094Dẫn lưu áp xe phổi607000607000
03.3248.0095Dẫn lưu áp xe phổi697000697000
03.3332.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa29450002945000
10.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừa29450002945000
10.0509.0493_GTDẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê]22360002236000
10.0617.0493Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan29450002945000
10.0617.0493_GTDẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan [gây tê]22360002236000
07.0003.0354Dẫn lưu áp xe tuyến giáp243000243000
10.0418.0493Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất29450002945000
10.0418.0493_GTDẫn lưu áp xe thực quản, trung thất [gây tê]22360002236000
10.0344.0585Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca10210001021000
10.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuần13400001340000
10.0378.0436Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo18130001813000
10.0378.0436_GTDẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo [gây tê]13680001368000
10.0317.0436Dẫn lưu bể thận tối thiểu18130001813000
10.0317.0436_GTDẫn lưu bể thận tối thiểu [gây tê]13680001368000
18.0632.0165Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm620000620000
03.2355.0077Dẫn lưu dịch màng bụng143000143000
18.0633.0165Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm620000620000
10.0313.0104Dẫn lưu đài bể thận qua da929000929000
03.3482.0464Dẫn lưu đài bể thận qua da27560002756000
03.3482.0464_GTDẫn lưu đài bể thận qua da [gây tê]22060002206000
03.3438.0464Dẫn lưu đường mật ra da27560002756000
10.0511.0491Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng25760002576000
10.0511.0491_GTDẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê]21690002169000
01.0094.0111Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ188000188000
01.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ188000188000
10.0641.0464_GTDẫn lưu nang tụy [gây tê]22060002206000
10.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quang18130001813000
10.0356.0436_GTDẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê]13680001368000
03.0164.0077Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu143000143000
03.3443.0464Dẫn lưu túi mật27560002756000
10.0318.0104Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm929000929000
10.0371.0436Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu18130001813000
10.0371.0436_GTDẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê]13680001368000
03.3489.0464Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận27560002756000
10.0319.0436Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận18130001813000
10.0319.0436_GTDẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]13680001368000
03.3489.0464_GTDẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê]22060002206000
24.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanh135000135000
18.0048.0004Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ233000233000
01.0053.0075Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu3560035600
01.0172.0101Đặt catheter lọc máu cấp cứu11370001137000
01.0006.0215Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên2280022800
03.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm664000664000
03.0035.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm11370001137000
01.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng664000664000
11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng664000664000
01.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng11370001137000
03.3247.0094Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổi607000607000
11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng2280022800
03.3732.0556Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)38780003878000
03.3794.0556Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren38780003878000
03.3738.0556Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chày38780003878000
03.3760.0556Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày38780003878000
03.3789.0556Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren38780003878000
03.3759.0556Đặt nẹp vít gãy thân xương chày38780003878000
03.3787.0556Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm38780003878000
15.0219.1888Đặt nội khí quản579000579000
03.0077.1888Đặt ống nội khí quản579000579000
01.0066.1888Đặt ống nội khí quản579000579000
10.0383.0436Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến18130001813000
10.0383.0436_GTĐặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến [gây tê]13680001368000
02.0244.0103Đặt ống thông dạ dày9430094300
01.0216.0103Đặt ống thông dạ dày9430094300
03.0167.0103Đặt ống thông dạ dày9430094300
13.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh9430094300
01.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang9430094300
01.0162.0121Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ384000384000
02.0247.0211Đặt ống thông hậu môn8590085900
01.0223.0211Đặt ống thông hậu môn8590085900
10.0335.0104Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản929000929000
15.0048.0971Đặt ống thông khí màng nhĩ31020003102000
15.0048.0971_GTĐặt ống thông khí màng nhĩ [gây tê]27620002762000
20.0083.0104Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)929000929000
02.0188.0210Đặt sonde bàng quang9430094300
03.2358.0211Đặt sonde hậu môn8590085900
03.0178.0211Đặt sonde hậu môn8590085900
13.0199.0211Đặt sonde hậu môn sơ sinh8590085900
03.3786.0556Đặt vít gãy thân xương sên38780003878000
03.3694.0556Đặt vít gãy trật xương thuyền38780003878000
10.0484.0465Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng37300003730000
XNML0048Đếm số lượng tế bào NK (Nature Killer Cell) 1000000
XNML0049Đếm số lượng tế bào T-CD3, T-CD4, T-CD8 1900000
08.0005.2046Điện châm7840078400
08.0005.0230Điện châm (Kim ngắn)7140071400
03.0468.0230Điện châm điều trị bại não7140071400
03.0461.0230Điện châm điều trị di chứng bại liệt7140071400
03.0467.0230Điện châm điều trị đau thần kinh toạ7140071400
03.0530.0230Điện châm điều trị hội chứng vai gáy7140071400
03.0463.0230Điện châm điều trị liệt chi dưới7140071400
03.0462.0230Điện châm điều trị liệt chi trên7140071400
03.0484.0230Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên7140071400
03.0464.0230Điện châm điều trị liệt nửa người7140071400
XNML0050Điện di huyết sắc tố(TE<12 tháng) 650000
XNML0051Điện di huyết sắc tố: 650000
XNML0052Điện di Protein 350000
23.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)2950029500
23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]2950029500
21.0014.1778Điện tim thường3540035400
17.0019.0272Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục6420064200
17.0007.0234Điều trị bằng các dòng điện xung4270042700
03.0773.0234Điều trị bằng các dòng điện xung4270042700
17.0005.0231Điều trị bằng dòng điện một chiều đều4670046700
17.0010.0236Điều trị bằng dòng giao thoa2950029500
17.0006.0231Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc4670046700
17.0027.0232Điều trị bằng điện trường cao áp3970039700
17.0028.0232Điều trị bằng ion tĩnh điện3970039700
17.0012.0243Điều trị bằng Laser công suất thấp4910049100
17.0160.0245Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch5530055300
17.0026.0220Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống4760047600
17.0025.1116Điều trị bằng oxy cao áp252000252000
17.0018.0221Điều trị bằng Parafin4370043700
17.0008.0253Điều trị bằng siêu âm4670046700
17.0002.0254Điều trị bằng sóng cực ngắn3720037200
17.0001.0254Điều trị bằng sóng ngắn3720037200
03.0705.0254Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn3720037200
17.0009.0255Điều trị bằng sóng xung kích6520065200
17.0011.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại3730037300
03.0774.0237Điều trị bằng tia hồng ngoại3730037300
17.0014.0275Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ3630036300
17.0015.0275Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân3630036300
17.0030.0232Điều trị bằng tĩnh điện trường3970039700
17.0004.0232Điều trị bằng từ trường3970039700
17.0003.0254Điều trị bằng vi sóng3720037200
05.0011.0329Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2357000357000
03.3041.0329Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
03.3046.0329Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
02.0133.0274Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)11950001195000
03.3037.0329Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ357000357000
02.0139.0274Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)11950001195000
02.0132.0274Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)11950001195000
05.0009.0329Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2357000357000
05.0016.0329Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma357000357000
05.0047.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện357000357000
05.0008.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2357000357000
05.0015.0329Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma357000357000
03.3038.0329Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
10.0393.0583Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT21220002122000
16.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit472000472000
16.0234.1050Điều trị đóng cuống răng bằng MTA472000472000
03.2031.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)30360003036000
16.0280.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)30360003036000
16.0287.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm27360002736000
03.2058.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm27360002736000
16.0286.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm27360002736000
16.0288.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm27360002736000
05.0045.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện357000357000
03.3035.0329Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
05.0005.0329Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2357000357000
05.0013.0326Điều trị hạt cơm bằng Plasma382000382000
03.3036.0329Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
10.0563.0494Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn26550002655000
10.0563.0494_GTĐiều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn [gây tê]21150002115000
03.3045.0329Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
10.0561.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)26550002655000
10.0561.0494_GTĐiều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê]21150002115000
10.0562.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn26550002655000
10.0562.0494_GTĐiều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn [gây tê]21150002115000
16.0235.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam102000102000
03.1951.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam102000102000
16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement102000102000
03.1954.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)102000102000
03.1942.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục351000351000
16.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục351000351000
05.0023.0333Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da309000309000
05.0049.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện357000357000
03.3047.0329Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
05.0010.0329Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2357000357000
05.0017.0329Điều trị sẩn cục bằng Plasma357000357000
03.1971.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam259000259000
16.0069.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam259000259000
16.0064.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser259000259000
03.1835.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser259000259000
16.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite259000259000
16.0065.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser259000259000
03.1970.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate259000259000
16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement259000259000
03.1972.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)259000259000
16.0066.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser259000259000
03.1839.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser259000259000
16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite259000259000
03.1836.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite259000259000
11.0124.0253Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc4670046700
05.0024.0333Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn309000309000
03.4103.0440Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laser13030001303000
05.0044.0329Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện357000357000
05.0004.0334Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2758000758000
05.0012.0329Điều trị sùi mào gà bằng Plasma357000357000
03.3043.0329Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
03.3042.0329Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
02.0088.0107Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch20730002073000
02.0089.0108Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio19730001973000
 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút hoặc sóng ngắn hoặc hồng ngoại 62900
13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...170000170000
16.0061.1011Điều trị tủy lại966000966000
03.1853.1011Điều trị tủy lại966000966000
16.0048.1012Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội589000589000
16.0048.1013Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội819000819000
16.0048.1014Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội434000434000
16.0048.1015Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội949000949000
16.0045.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy819000819000
16.0045.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy434000434000
16.0045.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy949000949000
16.0045.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy589000589000
16.0044.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.589000589000
16.0044.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.949000949000
16.0044.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.819000819000
16.0044.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.434000434000
03.1944.1017Điều trị tủy răng sữa394000394000
03.1944.1016Điều trị tủy răng sữa280000280000
16.0232.1016Điều trị tủy răng sữa280000280000
16.0232.1017Điều trị tủy răng sữa394000394000
16.0055.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy
 có sử dụng trâm xoay máy
819000819000
16.0055.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy
có sử dụng trâm xoay máy
434000434000
16.0055.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy
 có sử dụng trâm xoay máy
949000949000
16.0055.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy
 có sử dụng trâm xoay máy
589000589000
03.1846.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy589000589000
03.1846.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy949000949000
03.1846.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy819000819000
03.1846.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy434000434000
16.0051.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy589000589000
16.0051.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy819000819000
16.0051.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy434000434000
16.0051.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy949000949000
16.0053.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
có sử dụng trâm xoay cầm tay
589000589000
16.0053.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
 có sử dụng trâm xoay cầm tay
819000819000
16.0053.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
có sử dụng trâm xoay cầm tay
434000434000
16.0053.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
 có sử dụng trâm xoay cầm tay
949000949000
03.1850.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
 có sử dụng trâm xoay máy
589000589000
03.1850.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
có sử dụng trâm xoay máy
434000434000
03.1850.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
 có sử dụng trâm xoay máy
949000949000
03.1850.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy
 có sử dụng trâm xoay máy
819000819000
03.1858.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội434000434000
16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội589000589000
16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội434000434000
16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội949000949000
03.1858.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội949000949000
16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội819000819000
03.1858.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội589000589000
03.1858.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội819000819000
03.1859.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
 có sử dụng châm xoay cầm tay
589000589000
03.1859.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
có sử dụng châm xoay cầm tay
819000819000
03.1859.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
có sử dụng châm xoay cầm tay
434000434000
03.1859.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
có sử dụng châm xoay cầm tay
949000949000
16.0052.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
 có sử dụng trâm xoay cầm tay
819000819000
16.0052.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
 có sử dụng trâm xoay cầm tay
434000434000
16.0052.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
có sử dụng trâm xoay cầm tay
949000949000
16.0052.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
 có sử dụng trâm xoay cầm tay
589000589000
16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
có sử dụng trâm xoay máy
589000589000
16.0054.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
 có sử dụng trâm xoay máy
819000819000
16.0054.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
có sử dụng trâm xoay máy
434000434000
16.0054.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội
có sử dụng trâm xoay máy
949000949000
03.3039.0329Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
03.3040.0329Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
03.3044.0329Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng357000357000
03.1957.1033Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em3390033900
17.0129.1785Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhi19750001975000
01.0238.0299Đo áp lực ổ bụng485000485000
14.0262.0751Đo độ lác6860068600
21.0087.0751Đo độ lác6860068600
23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]2180021800
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]2180021800
23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]2180021800
23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]3770037700
23.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]1950019500
14.0259.0753Đo khúc xạ giác mạc Javal3830038300
14.0257.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)3120031200
14.0258.0754Đo khúc xạ máy1090010900
21.0084.0754Đo khúc xạ máy1090010900
14.0255.0755Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)2800028000
14.0256.0843Đo sắc giác7130071300
02.0142.1775Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ131000131000
14.0254.0757Đo thị trường chu biên2960029600
03.3321.0456Đóng hậu môn nhân tạo44650004465000
10.0424.0465Đóng lỗ rò thực quản - khí quản37300003730000
10.0493.0465Đóng mở thông ruột non37300003730000
10.0423.0465Đóng rò thực quản37300003730000
10.0540.0465Đóng rò trực tràng - âm đạo37300003730000
13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục42710004271000
13.0120.0616_GTĐóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê]33620003362000
15.0130.0922Đốt điện cuốn mũi dưới463000463000
15.0130.0923Đốt điện cuốn mũi dưới684000684000
15.0215.0895Đốt họng hạt bằng nhiệt8290082900
03.2183.0893Đốt lạnh họng hạt134000134000
03.1691.0759Đốt lông xiêu5000050000
03.2182.0895Đốt nhiệt họng hạt8290082900
18.0602.0063Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm12860001286000
13.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)10710001071000
13.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên13300001330000
13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏm736000736000
10.0334.0464Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong27560002756000
10.0334.0464_GTĐưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong [gây tê]22060002206000
10.0417.0491Đưa thực quản ra ngoài25760002576000
10.0417.0491_GTĐưa thực quản ra ngoài [gây tê]21690002169000
23.0234.1510Đường máu mao mạch1550015500
XNML0062Fasciola IgG ( Sán lá gan lớn) 230000
XNML0063Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) (NHANH) 295000
03.2222.0966FESS giải quyết các u lành tính42960004296000
XNML0064Filariasis IgG ( Giun chỉ) 230000
13.0027.0617Forceps10210001021000
XNML0065Free Testosterone 400000
XNML0066G6-PD/Blood (NHANH) 350000
03.3703.0556Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn38780003878000
03.3778.0556Găm Kirschner trong gãy mắt cá38780003878000
 Gây mê khác 761000
 Gây mê khác [Nội soi] 761000
11.0055.1118Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể27910002791000
11.0056.1119Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể19220001922000
11.0056.1119_GTGhép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể [gây tê]11400001140000
03.1615.0575_GTGhép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo [gây tê]24220002422000
03.3809.1052Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm29950002995000
11.0034.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em29080002908000
11.0031.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn29080002908000
11.0033.1122Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ em36240003624000
11.0030.1123Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn41400004140000
11.0032.1123Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ em41400004140000
11.0029.1121Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn44640004464000
11.0043.1124Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn66860006686000
11.0045.1124Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em66860006686000
11.0044.1125Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn38580003858000
11.0037.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em51050005105000
11.0035.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn51050005105000
11.0036.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn51050005105000
11.0038.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em51050005105000
11.0039.1128Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn44960004496000
11.0041.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em41050004105000
11.0042.1130Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em35020003502000
10.0894.0578Ghép xương có cuống mạch nuôi52140005214000
02.0145.1777Ghi điện não thường quy6830068300
03.0044.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường3540035400
01.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giường3540035400
07.0233.0355Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường271000271000
03.3804.0559Gỡ dính gân30870003087000
03.3804.0559_GTGỡ dính gân [gây tê]23890002389000
10.0491.0455Gỡ dính sau mổ lại25740002574000
03.3806.0572Gỡ dính thần kinh31310003131000
28.0344.0559Gỡ dính thần kinh30870003087000
03.3806.0572_GTGỡ dính thần kinh [gây tê]24330002433000
28.0344.0559_GTGỡ dính thần kinh [gây tê]23890002389000
08.0481.0235Giác hơi điều trị các chứng đau3450034500
08.0482.0235Giác hơi điều trị cảm cúm3450034500
08.0479.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn3450034500
08.0480.0235Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt3450034500
13.0028.0617Giác hút10210001021000
10.0044.0377Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau56710005671000
13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng661000661000
13.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)583000583000
03.0083.0209Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản583000583000
 Hội chẩn kết quả mô bệnh học (TS, BSCKII) 650000
11.0117.0111Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính188000188000
11.0118.1159Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính352000352000
13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết215000215000
02.0355.0112Hút dịch khớp cổ chân120000120000
02.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm132000132000
02.0357.0112Hút dịch khớp cổ tay120000120000
02.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm132000132000
02.0349.0112Hút dịch khớp gối120000120000
02.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm132000132000
02.0351.0112Hút dịch khớp háng120000120000
02.0352.0113Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm132000132000
02.0353.0112Hút dịch khớp khuỷu120000120000
02.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm132000132000
02.0359.0112Hút dịch khớp vai120000120000
02.0360.0113Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm132000132000
02.0150.0114Hút đờm hầu họng1220012200
03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.1220012200
03.0092.0299Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín485000485000
01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín
 (có thở máy) (một lần hút)
337000337000
01.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh
 có thở máy (một lần hút)
1220012200
01.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh
 không thở máy (một lần hút)
1220012200
02.0361.0112Hút nang bao hoạt dịch120000120000
02.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm132000132000
02.0363.0086Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm116000116000
02.0364.0087Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm159000159000
15.0147.1006Hút rửa mũi, xoang sau mổ145000145000
13.0237.0620Hút thai dưới siêu âm480000480000
13.0044.0621Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang28180002818000
13.0045.0622Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai24480002448000
03.0274.0238Kéo nắn cột sống cổ4870048700
08.0013.0238Kéo nắn cột sống cổ4870048700
03.0275.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng4870048700
08.0014.0238Kéo nắn cột sống thắt lưng4870048700
03.3785.0556Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân38780003878000
03.3779.0556Kết hợp xương trong trong gãy xương mác38780003878000
03.3728.0548Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầu41090004109000
03.3727.0556Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển38780003878000
17.0138.0523Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh727000727000
17.0138.0524Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinh341000341000
17.0135.0239Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)341000341000
11.0106.1135Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng40920004092000
11.0106.1135_GTKỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng [gây tê]27600002760000
17.0136.0519Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti242000242000
17.0136.0520Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti173000173000
17.0078.0238Kỹ thuật kéo nắn trị liệu4870048700
17.0147.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO
 (điều trị cong vẹo cột sống)
5250052500
17.0148.0241Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)5250052500
17.0146.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối5250052500
17.0144.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng5250052500
17.0145.0241Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối5250052500
17.0153.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO5250052500
17.0152.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO5250052500
17.0149.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO5250052500
17.0143.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)5250052500
17.0151.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO5250052500
17.0150.0241Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO5250052500
17.0142.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu5250052500
17.0141.0241Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu5250052500
11.0109.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng49860004986000
11.0166.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính49860004986000
11.0108.1141Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng1,9E+0718638000
11.0111.1137Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng37590003759000
11.0115.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng37590003759000
11.0112.1137Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng37590003759000
17.0034.0267Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người5140051400
17.0134.0240Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống209000209000
17.0092.0268Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn3060030600
17.0033.0266Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người4570045700
17.0133.0242Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống152000152000
17.0168.0281Kỹ thuật xoa bóp bằng máy3230032300
17.0086.0283Kỹ thuật xoa bóp toàn thân5580055800
17.0085.0282Kỹ thuật xoa bóp vùng4520045200
01.0386.0097Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết
trong điều trị tắc mạch phổi cấp
557000557000
01.0322.0097Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết
 trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp
557000557000
01.0346.0097Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp557000557000
14.0176.0771Khâu  giác mạc11600001160000
14.0176.0770Khâu  giác mạc777000777000
03.2692.0471Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ54870005487000
12.0234.0471Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ54870005487000
10.0465.0465Khâu cầm máu ổ loét dạ dày37300003730000
11.0016.1160Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu193000193000
03.3260.0414Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực70110007011000
14.0177.0767Khâu củng mạc11600001160000
14.0177.0765Khâu củng mạc827000827000
03.1668.0766Khâu củng mạc12660001266000
03.1663.0768Khâu da mi14970001497000
03.1663.0769Khâu da mi841000841000
14.0171.0769Khâu da mi đơn giản841000841000
03.1667.0770Khâu giác mạc777000777000
03.1667.0771Khâu giác mạc11600001160000
03.1688.0769Khâu kết mạc841000841000
03.1688.0768Khâu kết mạc14970001497000
14.0201.0769Khâu kết mạc841000841000
03.3818.0218Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn268000268000
03.1670.0770Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc777000777000
14.0179.0770Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc777000777000
10.0463.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng37300003730000
03.3298.0465Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần37300003730000
10.0512.0465Khâu lỗ thủng đại tràng37300003730000
10.0480.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non37300003730000
10.0419.0465Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản37300003730000
10.0534.0465Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng37300003730000
03.3077.0572Khâu nối dây thần kinh ngoại biên31310003131000
03.3077.0572_GTKhâu nối dây thần kinh ngoại biên [gây tê]24330002433000
03.3805.0572Khâu nối thần kinh31310003131000
28.0342.0559Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật30870003087000
28.0342.0559_GTKhâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [gây tê]23890002389000
14.0175.0839Khâu phủ kết mạc660000660000
03.1666.0839Khâu phủ kết mạc660000660000
28.0035.0772Khâu phục hồi bờ mi737000737000
14.0172.0772Khâu phục hồi bờ mi737000737000
03.1664.0772Khâu phục hồi bờ mi737000737000
13.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo16000001600000
15.0214.1002Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng998000998000
10.0842.0559Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi30870003087000
10.0842.0559_GTKhâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê]23890002389000
03.2263.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo19790001979000
13.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạo19790001979000
13.0149.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]14290001429000
03.2263.0624_GTKhâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê]14290001429000
10.0840.0559Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II30870003087000
10.0840.0559_GTKhâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II [gây tê]23890002389000
10.0839.0559Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V30870003087000
10.0839.0559_GTKhâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V [gây tê]23890002389000
13.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủng28810002881000
13.0018.0625_GTKhâu tử cung do nạo thủng [gây tê]23030002303000
15.0051.0216Khâu vết rách vành tai184000184000
03.3594.0218Khâu vết thương âm hộ, âm đạo268000268000
10.0500.0465Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên37300003730000
15.0301.0217Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ248000248000
15.0301.0216Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ184000184000
15.0301.0219Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ323000323000
15.0301.0218Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ268000268000
10.0676.0582Khâu vết thương lách30630003063000
03.3246.0411Khâu vết thương nhu mô phổi69430006943000
03.3827.0216Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm184000184000
03.3827.0218Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm268000268000
10.9005.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm248000248000
10.9005.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm323000323000
03.3825.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm248000248000
03.3825.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm323000323000
10.9005.0216Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
 [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm]
184000184000
10.9005.0218Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm
 [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm]
268000268000
03.2245.0217Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ248000248000
03.2245.0218Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ268000268000
03.2245.0216Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ184000184000
03.2245.0219Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ323000323000
10.0499.0465Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên37300003730000
10.0640.0486Khâu vết thương tụy và dẫn lưu46560004656000
10.0699.0583Khâu vết thương thành bụng21220002122000
28.0110.0584Khâu vết thương vùng môi13400001340000
13.0052.0626Khâu vòng cổ tử cung561000561000
03.3415.0471Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan54870005487000
10.0475.0459Khâu vùi túi thừa tá tràng26540002654000
10.0475.0459_GTKhâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê]21160002116000
15.0222.0898Khí dung mũi họng2300023000
03.2191.0898Khí dung mũi họng2300023000
03.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứu2300023000
01.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)2300023000
02.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quản2300023000
01.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)2300023000
03.0090.0898Khí dung thuốc thở máy2300023000
13.0140.0627Khoét chóp cổ tử cung28460002846000
13.0140.0627_GTKhoét chóp cổ tử cung [gây tê]21320002132000
10.0827.0557KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay52500005250000
12.0215.0491Làm hậu môn nhân tạo25760002576000
10.0525.0491Làm hậu môn nhân tạo25760002576000
10.0524.0491Làm hậu môn nhân tạo25760002576000
10.0524.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo [gây tê]21690002169000
10.0525.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo [gây tê]21690002169000
12.0215.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo [gây tê]21690002169000
03.3316.0491Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn25760002576000
03.3316.0491_GTLàm hậu môn nhân tạo trẻ lớn [gây tê]21690002169000
03.2264.0669Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn29430002943000
13.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn15810001581000
03.2264.0669_GTLàm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]23660002366000
13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa26930002693000
13.0136.0628_GTLàm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)
sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê]
19640001964000
03.2154.0897Làm Proetz6180061800
15.0058.0899Làm thuốc tai2110021100
03.2120.0899Làm thuốc tai2110021100
03.2184.0899Làm thuốc tai, mũi, thanh quản2110021100
13.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn8890088900
03.0272.0243Laser châm4910049100
08.0011.0243Laser châm4910049100
03.3747.0540Lấy bỏ sụn chêm khớp gối32590003259000
03.3651.0558Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương38700003870000
03.3651.0558_GTLấy bỏ tổ chức u điều trị u xương [gây tê]31230003123000
03.1689.0785Lấy calci đông dưới kết mạc3730037300
14.0202.0785Lấy calci kết mạc3730037300
16.0043.1020Lấy cao răng143000143000
16.0043.1021Lấy cao răng8270082700
03.2262.0630Lấy dị vật âm đạo602000602000
13.0148.0630Lấy dị vật âm đạo602000602000
03.1658.0779Lấy dị vật giác mạc893000893000
03.1658.0780Lấy dị vật giác mạc338000338000
03.1658.0778Lấy dị vật giác mạc8840088400
03.1658.0777Lấy dị vật giác mạc688000688000
14.0166.0777Lấy dị vật giác mạc sâu688000688000
14.0166.0778Lấy dị vật giác mạc sâu8840088400
14.0166.0780Lấy dị vật giác mạc sâu338000338000
15.0213.0900Lấy dị vật hạ họng4160041600
03.2178.0900Lấy dị vật hạ họng4160041600
15.0212.0900Lấy dị vật họng miệng4160041600
14.0200.0782Lấy dị vật kết mạc6700067000
03.1706.0782Lấy dị vật kết mạc6700067000
15.0143.0907Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê201000201000
15.0143.0906Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê684000684000
03.2117.0903Lấy dị vật tai161000161000
03.2117.0901Lấy dị vật tai6560065600
03.2117.0902Lấy dị vật tai520000520000
15.0054.0903Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)161000161000
15.0054.0902Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)520000520000
14.0073.0783Lấy dị vật tiền phòng11600001160000
10.0422.0465Lấy dị vật thực quản đường bụng37300003730000
10.0420.0465Lấy dị vật thực quản đường cổ37300003730000
10.0421.0465Lấy dị vật thực quản đường ngực37300003730000
10.0526.0465Lấy dị vật trực tràng37300003730000
13.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ29810002981000
10.0615.0488Lấy hạch cuống gan39880003988000
13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn23400002340000
13.0032.0632_GTLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê]17980001798000
10.0703.0489Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ48420004842000
10.0610.0471Lấy máu tụ bao gan54870005487000
03.3400.0632Lấy máu tụ tầng sinh môn23400002340000
03.3068.0370Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não52950005295000
15.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoài6560065600
10.0355.0421Lấy sỏi bàng quang42700004270000
10.0355.0421_GTLấy sỏi bàng quang [gây tê]32480003248000
03.3517.0421Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang42700004270000
10.0342.0582Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang30630003063000
03.3517.0421_GTLấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang [gây tê]32480003248000
03.3479.0421Lấy sỏi bể thận ngoài xoang42700004270000
10.0310.0421Lấy sỏi bể thận ngoài xoang42700004270000
03.3479.0421_GTLấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê]32480003248000
10.0310.0421_GTLấy sỏi bể thận ngoài xoang [gây tê]32480003248000
10.0307.0421Lấy sỏi mở bể thận trong xoang42700004270000
03.3476.0421Lấy sỏi mở bể thận trong xoang42700004270000
03.3476.0421_GTLấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê]32480003248000
10.0307.0421_GTLấy sỏi mở bể thận trong xoang [gây tê]32480003248000
10.0308.0421Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận42700004270000
03.3477.0421Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận42700004270000
03.3492.0421Lấy sỏi niệu quản42700004270000
03.3494.0421Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang42700004270000
10.0327.0421Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang42700004270000
10.0327.0421_GTLấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]32480003248000
03.3494.0421_GTLấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang [gây tê]32480003248000
10.0325.0421Lấy sỏi niệu quản đơn thuần42700004270000
10.0325.0421_GTLấy sỏi niệu quản đơn thuần [gây tê]32480003248000
02.0202.0115Lấy sỏi niệu quản qua nội soi968000968000
20.0085.0115Lấy sỏi niệu quản qua nội soi968000968000
03.3493.0421Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại42700004270000
10.0326.0421Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại42700004270000
03.3433.0466Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan84770008477000
03.3434.0475Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lại71280007128000
15.0204.1043Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng10280001028000
15.0205.1043Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng10280001028000
03.3449.0481Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng45710004571000
10.0309.0421Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt42700004270000
03.3478.0421Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt42700004270000
03.3478.0421_GTLấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt [gây tê]32480003248000
10.0306.0421Lấy sỏi san hô thận42700004270000
03.3475.0421Lấy sỏi san hô thận42700004270000
10.0306.0421_GTLấy sỏi san hô thận [gây tê]32480003248000
03.3475.0421_GTLấy sỏi san hô thận [gây tê]32480003248000
10.0299.0421Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang42700004270000
10.0299.0421_GTLấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang [gây tê]32480003248000
10.0669.0464Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu27560002756000
10.0669.0464_GTLấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu [gây tê]22060002206000
10.0647.0486Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy46560004656000
10.0428.0441Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụng56540005654000
10.0427.0441Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực56540005654000
10.0712.0489Lấy u phúc mạc48420004842000
10.0971.0558Lấy u xương (ghép xi măng)38700003870000
01.0173.0195Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)15650001565000
03.0273.2045Mai hoa châm7640076400
22.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)2370023700
12.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vú10190001019000
03.2736.0591Mổ bóc nhân xơ vú10190001019000
03.3071.0370Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạp52950005295000
03.3531.0421Mổ lấy sỏi bàng quang42700004270000
03.3531.0421_GTMổ lấy sỏi bàng quang [gây tê]32480003248000
03.1680.0789Mổ quặm bẩm sinh660000660000
14.0191.0789Mổ quặm bẩm sinh660000660000
03.1680.0793Mổ quặm bẩm sinh17100001710000
03.1680.0795Mổ quặm bẩm sinh12910001291000
03.1680.0790Mổ quặm bẩm sinh14740001474000
03.1680.0792Mổ quặm bẩm sinh11120001112000
03.1680.0794Mổ quặm bẩm sinh19210001921000
03.1680.0791Mổ quặm bẩm sinh877000877000
03.1680.0788Mổ quặm bẩm sinh12770001277000
10.0341.0583Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)21220002122000
03.2671.0491Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u25760002576000
03.1636.0805Mở bè ± cắt bè11400001140000
03.3402.0491Mở bụng thăm dò25760002576000
10.0451.0491Mở bụng thăm dò25760002576000
03.3402.0491_GTMở bụng thăm dò [gây tê]21690002169000
10.0451.0491_GTMở bụng thăm dò [gây tê]21690002169000
10.0701.0491Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu25760002576000
10.0701.0491_GTMở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu [gây tê]21690002169000
10.0452.0491Mở bụng thăm dò, sinh thiết25760002576000
10.0452.0491_GTMở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê]21690002169000
10.0471.0465Mở dạ dày xử lý tổn thương37300003730000
10.0638.0464Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật27560002756000
10.0638.0464_GTMở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật [gây tê]22060002206000
14.0149.0841Mở góc tiền phòng11600001160000
03.0078.0120Mở khí quản734000734000
01.0071.0120Mở khí quản cấp cứu734000734000
11.0087.0120Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng734000734000
01.0072.0120Mở khí quản qua màng nhẫn giáp734000734000
01.0073.0120Mở khí quản thường quy734000734000
03.3250.0411Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi69430006943000
03.3234.0400Mở lồng ngực thăm dò33980003398000
12.0166.0400Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết33980003398000
01.0095.0094Mở màng phổi cấp cứu607000607000
03.0085.0094Mở màng phổi tối thiểu607000607000
01.0096.0094Mở màng phổi tối thiểu bằng troca607000607000
10.0630.0475Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột71280007128000
03.3233.0411Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phát69430006943000
10.0414.0400Mở ngực thăm dò33980003398000
10.0414.0400_GTMở ngực thăm dò [gây tê]25220002522000
10.0289.0400Mở ngực thăm dò, sinh thiết33980003398000
10.0415.0400Mở ngực thăm dò, sinh thiết33980003398000
10.0289.0400_GTMở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]25220002522000
10.0415.0400_GTMở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê]25220002522000
10.0629.0581Mở nhu mô gan lấy sỏi50870005087000
10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật46710004671000
10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật46710004671000
10.0625.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật46710004671000
10.0412.0584Mở rộng lỗ sáo13400001340000
10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)37300003730000
15.0027.0911Mở sào bào38430003843000
15.0028.0911Mở sào bào - thượng nhĩ38430003843000
15.0029.0911Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ38430003843000
03.3532.0121Mở thông bàng quang384000384000
01.0163.0121Mở thông bàng quang trên xương mu384000384000
10.0416.0491Mở thông dạ dày25760002576000
03.3297.0491Mở thông dạ dày25760002576000
03.3297.0491_GTMở thông dạ dày [gây tê]21690002169000
10.0416.0491_GTMở thông dạ dày [gây tê]21690002169000
02.0252.0502Mở thông dạ dày bằng nội soi27150002715000
20.0048.0502Mở thông dạ dày qua nội soi27150002715000
03.2675.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư25760002576000
12.0203.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thư25760002576000
10.0479.0491Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng25760002576000
10.0620.0583Mở thông túi mật21220002122000
14.0185.0798Múc nội nhãn561000561000
03.1675.0798Múc nội nhãn561000561000

ưadfafs

Nội dung

Chưa có thông tin