• :
  • :
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHIÊM HÓA QUYẾT TÂM THỰC HIỆN THẮNG LỢI CÁC MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ TRONG NHIỆM KỲ MỚI
Phẫu thuật - Thủ thuật
27.0007.0969Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dướiPhẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dướiP24211900 
27.0010.0970Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănPhẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănP23526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
27.0043.0357Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giápPhẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giápP14561600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
27.0043.0358Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm]P16168600 
27.0075.0125Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổiPhẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổiP15859300Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0077.0125Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổiPhẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổiP15859300Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0078.0124Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổiPhẫu thuật nội soi gây dính màng phổiP15081300Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0079.0125Phẫu thuật nội soi khâu rò ống ngựcPhẫu thuật nội soi khâu rò ống ngựcP15859300Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0082.0125Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổiPhẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổiP15859300Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
27.0083.0452Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngựcPhẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngựcP13663800Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0086.0415Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổiPhẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổiPDB7137900 
27.0087.0124Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổiPhẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổiP15081300Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0088.0124Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổiPhẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổiP15081300Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0089.0124Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổiPhẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổiP15081300Đã bao gồm thuốc gây mê
27.0093.1196Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoánPhẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoánP12434500 
27.0094.0413Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổiPhẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổiPDB9272200Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
27.0095.0413Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổiPhẫu thuật nội soi cắt 1 thùy phổiPDB9272200Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.
27.0137.0452Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoànhPhẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoànhP13663800Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0140.1196Phẫu thuật nội soi cố định dạ dàyPhẫu thuật nội soi cố định dạ dàyP12434500 
27.0142.0451Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyPhẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyP13136900 
27.0143.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0144.0451Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyPhẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyP13136900 
27.0145.0457Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày - hỗng tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0146.1210Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)P12.913.900 
27.0147.0502Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dàyPhẫu thuật nội soi mở thông dạ dàyP22745200 
27.0151.0450Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dàyPhẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dàyP15597800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0152.0457Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0153.0457Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật - hỗng tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0166.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràngPhẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràngP12434500 
27.0167.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngPhẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngP12434500 
27.0168.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0169.0457Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày - hỗng tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0170.0464Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràngPhẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràngPDB2917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
27.0171.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràngPhẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràngPDB4663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0172.0464Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonPhẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
27.0173.1196Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonPhẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonP12434500 
27.0174.0457Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngPhẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0175.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngPhẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngP12815900 
27.0176.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột nonPhẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột nonP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0177.0455Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruộtPhẫu thuật nội soi gỡ dính ruộtP12705700 
27.0178.0455Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằngPhẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằngP12705700 
27.0179.0502Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra daPhẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra daP12745200 
27.0180.0502Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra daPhẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra daP12745200 
27.0181.0502Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vậtPhẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vậtP12745200 
27.0183.0462Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràngPhẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràngP14747100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0184.0457Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelPhẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0185.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột nonPhẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột nonP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0186.0457Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột nonPhẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột nonPDB4.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0187.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừaPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừaP22818700 
27.0188.2039Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngPhẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụngP22818700 
27.0189.2039Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaPhẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừaP12818700 
27.0190.2039Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngPhẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụngP12818700 
27.0191.0451Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaPhẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừaP13136900 
27.0192.0457Phẫu thuật nội soi cắt manh tràngPhẫu thuật nội soi cắt manh tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0193.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phảiPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng phảiP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0194.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0195.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộngPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0197.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngangPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngangP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0198.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0199.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng tráiPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng tráiP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0200.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0201.0457Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hôngPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hôngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0202.0463Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0203.0457Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràngPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràngPDB4663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0205.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngPhẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0206.0459Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràngPhẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràngP12815900 
27.0207.0459Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràngPhẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràngP12815900 
27.0208.0452Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngPhẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngP13663800Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0209.0452Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạoPhẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạoP13663800Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0210.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngangPhẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngangP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0211.0457Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràngPhẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràngP14.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0212.1196Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạoPhẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạoP12434500 
27.0214.0457Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạoPhẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạoP14.663.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0215.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngPhẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0216.0463Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0217.0457Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấpPhẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấpP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0218.0463Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0219.0457Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu mônPhẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu mônPDB4663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0220.0463Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0221.0457Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh mônPhẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh mônP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0222.0463Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0223.0457Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạoPhẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạoP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0224.0463Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0225.0462Phẫu thuật nội soi cố định trực tràngPhẫu thuật nội soi cố định trực tràngP14747100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0226.0462Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràngPhẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràngP14747100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0227.0459Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràngPhẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràngP12815900 
27.0228.0452Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạoPhẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạoP13663800Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0229.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngPhẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngP12815900 
27.0230.0452Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngPhẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngP13663800Chưa bao gồm dao siêu âm.
27.0233.0457Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràngPhẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràngP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0234.0462Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràngPhẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràngP14747100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0235.0462Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràngPhẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràngP14747100Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0236.1210Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu mônPhẫu thuật nội soi điều trị rò hậu mônP12.913.900 
27.0258.0467Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hìnhPhẫu thuật nội soi cắt gan không điển hìnhPDB6632200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0259.0470Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ ganPhẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ ganP13781900Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0260.1196Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang ganPhẫu thuật nội soi cắt chỏm nang ganP12434500 
27.0261.1196Phẫu thuật nội soi cắt nang ganPhẫu thuật nội soi cắt nang ganP12434500 
27.0263.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe ganPhẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe ganP12434500 
27.0265.0473Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏiPhẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏiP13431900 
27.0266.0476Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtPhẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtPDB4281900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0267.0478Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu KehrPhẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu KehrP13781900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0268.0467Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy tráiPhẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy tráiPDB6632200Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0269.0476Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràngP14281900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0270.0476Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu KehrPhẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu KehrPDB4281900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0271.0479Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm KehrPhẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm KehrPDB4733300Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0272.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu KehrPhẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu KehrPDB3431900 
27.0273.0473Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtPhẫu thuật nội soi cắt túi mậtP13431900 
27.0274.1196Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra daPhẫu thuật nội soi mở túi mật ra daP12434500 
27.0275.0473Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràngP13431900 
27.0276.0477Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràngPDB5.057.900 
27.0277.0473Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràngPhẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràngP13.431.900 
27.0278.0473Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràngPhẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràngP13.431.900 
27.0279.0478Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mậtPhẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mậtP13781900Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
27.0280.0470phẫu thuật nội soi cắt nang đường mậtphẫu thuật nội soi cắt nang đường mậtP13781900Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
27.0281.0477Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mậtPhẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mậtPDB5057900 
27.0282.0477Phẫu thuật nội soi cắt u OMCPhẫu thuật nội soi cắt u OMCPDB5057900 
27.0283.0473Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràngPhẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràngP13431900 
27.0290.0483Phẫu thuật nội soi cắt u tụyPhẫu thuật nội soi cắt u tụyP110.787.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0294.1196Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tửPhẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tửP12434500 
27.0295.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụyPhẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụyP12434500 
27.0297.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụyPhẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụyP12434500 
27.0298.0485Phẫu thuật nội soi cắt láchPhẫu thuật nội soi cắt láchP14897800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0299.0485Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phầnPhẫu thuật nội soi cắt lách bán phầnP14897800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0300.1196Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu láchPhẫu thuật nội soi khâu cầm máu láchP12434500 
27.0303.0485Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thươngPhẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thươngP14.897.800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0304.0490Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruộtPhẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruộtP14068200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0305.0457Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonPhẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonP14663800Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0306.0490Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruộtPhẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruộtP14068200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0307.1196Phẫu thuật nội soi khâu mạc treoPhẫu thuật nội soi khâu mạc treoP12434500 
27.0314.1196Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)P12434500Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
27.0315.1196Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụngPhẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụngP12434500Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.
27.0316.1196Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoànhPhẫu thuật nội soi khâu cơ hoànhP12434500 
27.0321.0420Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bênPhẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bênPDB4596000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0322.0420Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bênPhẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bênPDB4596000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0327.0419Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcPhẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcP14781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0328.1196Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoànhPhẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoànhP12434500 
27.0329.1197Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụngPhẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụngP21596600 
27.0330.1196Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổPhẫu thuật nội soi cầm máu sau mổP12434500 
27.0331.1196Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưPhẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưP12434500 
27.0332.1196Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuPhẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuP12434500 
27.0333.1197Nội soi ổ bụng chẩn đoánNội soi ổ bụng chẩn đoánP21596600 
27.0335.1197Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngPhẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngP21596600 
27.0336.1210Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mởPhẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mởP12913900 
27.0339.0419Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụPhẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụP14781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0341.0419Phẫu thuật nội soi cắt u thậnPhẫu thuật nội soi cắt u thậnP14781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0342.0419Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phầnPhẫu thuật nội soi cắt thận bán phầnP14781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0343.0419Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốcPhẫu thuật nội soi cắt thận tận gốcPDB4781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0344.0419Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giảnPhẫu thuật nội soi cắt thận đơn giảnP14781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0345.0419Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tínhPhẫu thuật nội soi cắt u thận lành tínhP14781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0346.0419Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tínhPhẫu thuật nội soi cắt u thận ác tínhPDB4781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0347.0420Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạcPhẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạcP24596000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0348.0420Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạcPhẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạcP24596000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0349.0420Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạcPhẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạcP24596000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0350.0420Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạcPhẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạcP24596000Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0353.1196Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thậnPhẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thậnP12434500 
27.0354.1196Tán sỏi thận qua daTán sỏi thận qua daP12434500Chưa bao gồm sonde JJ.
27.0355.1196Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laserNội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laserP12434500Chưa bao gồm sonde JJ và rọ lấy sỏi.
27.0356.0418Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thậnPhẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thậnP14497100 
27.0357.0418Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thậnPhẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thậnP14497100 
27.0358.1209Nội soi thận ống mềm tán sỏi thậnNội soi thận ống mềm tán sỏi thậnPDB4343300 
27.0359.1209Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thậnNội soi thận ống mềm gắp sỏi thậnPDB4343300 
27.0360.0419Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuấtPhẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuấtPDB4781900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0362.0423Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soiNội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soiP13279000 
27.0363.0423Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thậnPhẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thậnP13279000 
27.0365.0418Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnPhẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnP14497100 
27.0366.0423Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quảnPhẫu thuật nội soi tạo hình niệu quảnP13279000 
27.0367.0436Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quảnNội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quảnP21920900Chưa bao gồm sonde JJ.
27.0369.0423Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủNội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủP13279000 
27.0370.1210Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quangPhẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quangP12.913.900 
27.0371.0418Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quảnPhẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quảnP14497100 
27.0372.1196Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏiNội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏiP12434500 
27.0377.1197Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quảnNội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quảnP21596600 
27.0378.0104Nội soi nong niệu quản hẹpNội soi nong niệu quản hẹpP1950500Chưa bao gồm Sonde JJ.
27.0379.0440Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quảnNội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quảnP11345000Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
27.0380.0418Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quảnNội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quảnP14497100 
27.0381.0427Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phầnPhẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phầnP16443300Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0383.0426Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quangPhẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quangP15030900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0384.1197Nội soi cắt polyp cổ bàng quangNội soi cắt polyp cổ bàng quangP21596600 
27.0385.0426Nội soi bàng quang cắt uNội soi bàng quang cắt uP15030900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0386.0426Cắt u bàng quang tái phát qua nội soiCắt u bàng quang tái phát qua nội soiP15030900Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0388.1210Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soátPhẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soátP12.913.900 
27.0389.1196Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quangNội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quangP12434500 
27.0391.0440Nội soi bàng quang tán sỏiNội soi bàng quang tán sỏiP21345000Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
27.0392.1197Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụngNội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụngP11596600 
27.0393.1196Nội soi vá rò bàng quang - âm đạoNội soi vá rò bàng quang - âm đạoP12434500 
27.0395.0433Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệtPhẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệtPDB4302500Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0396.0433Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soiCắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soiP14302500Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0397.0433Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạcPhẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạcPDB4302500Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
27.0398.0423Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tínhNội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tínhP13279000 
27.0399.0430Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laserĐiều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laserP13015000Chưa bao gồm dây cáp quang.
27.0400.1210Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vónNội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vónP12.913.900 
27.0401.1210Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tầnNội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tầnP12.913.900 
27.0402.1210Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệtNội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệtP12.913.900 
27.0404.1196Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩnPhẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩnP12434500 
27.0405.1197Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụngPhẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụngP21596600 
27.0406.1197Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhPhẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhP21596600 
27.0407.1197Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạoPhẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạoP21596600 
27.0408.1197Nội soi tán sỏi niệu đạoNội soi tán sỏi niệu đạoP21596600 
27.0409.1197Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạoNội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạoP21596600 
27.0412.0702Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khungPhẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khungP17279100 
27.0413.0695Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaiPhẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaiP15970800 
27.0414.1196Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungPhẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungP12434500 
27.0415.0490Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứngPhẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứngP14068200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.0417.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoaPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoaP25395300 
27.0418.1196Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nangPhẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nangP12434500 
27.0419.0702Phẫu thuật nội soi viêm phần phụPhẫu thuật nội soi viêm phần phụP17279100 
27.0420.0701Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soiPhẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soiPDB6964200 
27.0421.0687Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungPhẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungP16548300 
27.0422.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polypPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polypP15990300 
27.0423.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơP15990300 
27.0424.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cungPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cungP15990300 
27.0425.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngănPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngănP15990300 
27.0426.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khungPhẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khungPDB6346300 
27.0427.0689Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụP15503300 
27.0428.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụPDB6346300 
27.0429.0690Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEUPhẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở người bệnh GEUP16346300 
27.0430.0698Phẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dụcPhẫu thuật nội soi điều trị sa sinh dụcP19585300 
27.0431.0689Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứngPhẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứngP15503300 
27.0432.0689Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thaiPhẫu thuật nội soi u buồng trứng trên người bệnh có thaiP15503300 
27.0433.0689Cắt u buồng trứng qua nội soiCắt u buồng trứng qua nội soiP15503300 
27.0434.0689Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngPhẫu thuật nội soi u nang buồng trứngP15503300 
27.0436.0690Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soiCắt u buồng trứng + tử cung qua nội soiPDB6346300 
27.0437.1197Thông vòi tử cung qua nội soiThông vòi tử cung qua nội soiP21596600 
27.0438.0541Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vaiPhẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vaiPDB3602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0439.0541Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp LatarjetPhẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp LatarjetPDB3602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0440.0541Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vaiPhẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vaiPDB3602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0441.0541Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoayPhẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoayPDB3602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0442.0541Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sauPhẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sauP13602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0443.0542Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đònPhẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đònPDB4594500Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gân đồng loại.
27.0444.0541Phẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đònPhẫu thuật nội soi điều trị thoái hóa khớp cùng đònP13602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0445.0542Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầuPhẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầuPDB4594500Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
27.0446.0541Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầuPhẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầuP13602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0447.0541Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vaiPhẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vaiP13602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0448.0541Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoayPhẫu thuật nội soi khâu chóp xoayPDB3602500Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
27.0449.0541Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vaiPhẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vaiP13602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0451.1196Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷuPhẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷuP12434500Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
27.0452.0541Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷuPhẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷuPDB3602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0453.0541Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷuPhẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷuPDB3602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0454.1196Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoàiPhẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoàiP12434500Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.
27.0455.1196Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tayPhẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tayP12434500 
27.0456.1196Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tayPhẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tayP12434500 
27.0457.1209Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giácPhẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giácPDB4343300 
27.0458.0541Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hangPhẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hangP13602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0459.0541Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cốiPhẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cốiP13602500Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.
27.0519.0431Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP) 3.015.000 
27.205b.0463Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạchPhẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạchPDB3781900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, kẹp khóa mạch máu.
27.208b.0459Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràngPhẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràngP12815900 
28.0003.0573Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗPhẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗP13720600 
28.0004.0573Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cậnPhẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cậnP13720600 
28.0005.0578Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự doPhẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự doPDB5663200 
28.0008.0574Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2]PDB4699100 
28.0008.0575Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2]PDB3044900 
28.0009.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cmPhẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cmP3771.000 
28.0010.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lênPhẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lênP2771000 
28.0011.0583Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cmPhẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2 cmP22396200 
28.0012.0582Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lênPhẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2 cm trở lênP13433300 
28.0013.0574Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2]P24699100 
28.0013.0575Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2]Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2]P23044900 
28.0014.0574Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2]P24699100 
28.0014.0575Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2]Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2]P23044900 
28.0016.1136Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗTạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗP15.363.900 
28.0017.1136Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầuPhẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầuP15363900 
28.0019.0573Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôiPhẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôiPDB3720600 
28.0021.1135Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầuPhẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầuP14.436.400 
28.0022.0324Bơm túi giãn da vùng da đầuBơm túi giãn da vùng da đầuT3380.200 
28.0023.1135Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầuPhẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầuP14436400 
28.0024.1135Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầuPhẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầuP24.436.400 
28.0032.0583Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tửPhẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tửP22.396.200 
28.0033.0773Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtXử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtP31043500 
28.0035.0772Khâu phục hồi bờ miKhâu phục hồi bờ miP3813600 
28.0038.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da miPhẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da miP25363900 
28.0039.1136Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da miPhẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da miP25363900 
28.0040.0583Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắtPhẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắtP22396200 
28.0041.0573Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trênPhẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trênP13.720.600 
28.0042.1136Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dướiPhẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dướiP15.363.900 
28.0043.0826Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp miPhẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp miP11.402.600 
28.0044.0826Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp miPhẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp miP21.402.600 
28.0045.0826Phẫu thuật hạ mi trênPhẫu thuật hạ mi trênP21.402.600 
28.0053.0817Phẫu thuật hẹp khe miPhẫu thuật hẹp khe miP3763.600 
28.0064.0562Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắtPhẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắtP14421700 
28.0066.0575Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắtPhẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắtP23044900 
28.0074.0337Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIPhẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIP12.572.800 
28.0077.0578Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự doTái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự doPDB5.663.200 
28.0078.1203Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự doTái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự doPDB6646900 
28.0095.0836Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2 cm)P3812100 
28.0096.0834Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2 cm)P21322100 
28.0110.0584Khâu vết thương vùng môiKhâu vết thương vùng môiP31509500 
28.0111.0575Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môiPhẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môiP33044900 
28.0116.0573Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗPhẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗP13720600 
28.0117.0578Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự doPhẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự doPDB5663200 
28.0118.0573Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗPhẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗP23720600 
28.0119.0573Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cậnPhẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cậnP23720600 
28.0120.0578Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xaPhẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xaP15663200 
28.0141.1136Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗPhẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗP25363900 
28.0142.1136Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗPhẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗP25363900 
28.0143.1136Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗPhẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗP25363900 
28.0144.0578Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự doPhẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự doPDB5663200 
28.0145.0581Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)PDB5712200 
28.0158.0909Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê]P31385400 
28.0158.0910Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê]P3874800 
28.0159.1044Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành taiPhẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành taiP3771000 
28.0160.0562Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành taiPhẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành taiP24.421.700 
28.0161.0576Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổPhẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổP32767900 
28.0162.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcPhẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcP32767900 
28.0168.1076Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọtPhẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọtP13493200 
28.0174.1076Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khíPhẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí 3493200 
28.0176.1076Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtPhẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtP13493200 
28.0189.1064Phẫu thuật cắt chỉnh cằmPhẫu thuật cắt chỉnh cằmP13828100Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.
28.0200.0573Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗPhẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗP23720600 
28.0201.0573Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cậnPhẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cậnP23720600 
28.0217.1059Cắt u máu vùng đầu mặt cổCắt u máu vùng đầu mặt cổP13488600 
28.0258.1136Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạchPhẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạchP15363900 
28.0264.0653Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúPhẫu thuật cắt bỏ u xơ vúP33135800 
28.0265.0653Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụPhẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụP33135800 
28.0266.0653Phẫu thuật cắt bỏ vú thừaPhẫu thuật cắt bỏ vú thừaP23135800 
28.0267.0653Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoidPhẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoidP23135800 
28.0271.1136Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cậnPhẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cậnP15363900 
28.0278.0573Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cậnPhẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cậnP13.720.600 
28.0280.0571Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đèPhẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đèP23.226.900 
28.0281.1126Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thânPhẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thânP25.449.400 
28.0282.1136Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạchPhẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạchP15.363.900 
28.0283.1136Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạchPhẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạchP15.363.900 
28.0284.1136Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạchPhẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạchP15.363.900 
28.0286.1136Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗPhẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗP25363900 
28.0287.0574Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găngPhẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găngP14.699.100 
28.0288.0576Phẫu thuật điều trị vết thương dương vậtPhẫu thuật điều trị vết thương dương vậtP32.767.900 
28.0294.1136Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạchPhẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạchP15.363.900 
28.0295.1136Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗPhẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗP15363900 
28.0296.0651Phẫu thuật cắt bỏ âm vậtPhẫu thuật cắt bỏ âm vậtP32892800 
28.0315.1126Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tayPhẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tayP25449400 
28.0316.1126Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tayPhẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tayP25449400 
28.0317.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗPhẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗP13720600 
28.0318.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗPhẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗP13720600 
28.0319.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cậnPhẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cậnP13.720.600 
28.0320.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cậnPhẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cậnP13720600 
28.0323.1126Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thânPhẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thânP25449400 
28.0324.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗPhẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗP23720600 
28.0325.0573Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cậnPhẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cậnP23720600 
28.0329.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗPhẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗP23720600 
28.0330.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cậnPhẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cậnP23720600 
28.0331.0573Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xaPhẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xaP13720600 
28.0335.0556Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítPhẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítP24102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
28.0337.0559Nối gân gấpNối gân gấpP23302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
28.0338.0559Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuậtPhẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuậtP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
28.0340.0559Nối gân duỗiNối gân duỗiP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
28.0342.0559Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân]P13302900 
28.0344.0559Gỡ dính thần kinhGỡ dính thần kinhP23302900 
28.0350.0552Chuyển ngón có cuống mạch nuôiChuyển ngón có cuống mạch nuôiPDB7094200Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.
28.0352.1091Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtRút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtP33081600 
28.0363.0573Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗPhẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗP13.720.600 
28.0364.0573Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗPhẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗP13720600 
28.0365.0573Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cậnPhẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cậnP13.720.600 
28.0372.0573Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thânPhẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thânP23720600 
28.0373.0574Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thânPhẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thânP24699100 
28.0380.0573Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tayPhẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tayP13.720.600 
28.0382.0584Phẫu thuật ghép móngPhẫu thuật ghép móngP31509500 
28.0385.0574Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thânPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thânP24699100 
28.0386.0574Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thânPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thânP24699100 
28.0387.0574Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thânPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thânP24699100 
28.0390.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗP13720600 
28.0391.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗP13720600 
28.0392.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗP13720600 
28.0394.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cậnPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cậnP13720600 
28.0395.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cậnPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cậnP13720600 
28.0396.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cậnPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cậnP13720600 
28.0397.0573Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cậnPhẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cậnP13720600 
09.0130.0118Lọc máu liên tụcLọc máu liên tụcTDB2310600Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.
09.9000.1894Gây mê khácGây mê khác 868.900 
10.0001.0577Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạpPhẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạpPDB5204600 
10.0002.0386Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hởPhẫu thuật vỡ lún xương sọ hởP25966400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0003.0386Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)P25966400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0004.0386Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thươngPhẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thươngP25966400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0005.0370Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu nãoPhẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu nãoP15669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0006.0370Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)P15669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0007.0370Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãoPhẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãoPDB5669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0008.0370Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tínhPhẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tínhPDB5669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0009.0370Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bênPhẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bênP25669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0010.0370Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bênPhẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bênP15669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0011.0370Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thấtPhẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thấtP15669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0012.0370Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thấtPhẫu thuật lấy máu tụ trong não thấtPDB5669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0013.0386Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi tránPhẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi tránP25966400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0014.0386Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọPhẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọPDB5966400Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0015.0370Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)P15669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0016.0373Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)P24474500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0017.0384Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ nãoPhẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ nãoP25074300Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, miếng vá khuyết sọ, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.
10.0018.0373Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọPhẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọP14474500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0019.0373Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọPhẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọP24474500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0020.0373Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủyPhẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủyP24474500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0021.0376Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSNPhẫu thuật vá đường rò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSNP16.419.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0022.0376Phẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSNPhẫu thuật vá đường rò dịch não tủy nền sọ sau CTSNP16.419.200Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0023.0370Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSNPhẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSNP15669600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0024.0370Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giácPhẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giácPDB5.669.600Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.
10.0025.0372Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại nãoPhẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại nãoP17.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0026.0372Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu nãoPhẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu nãoPDB7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0027.0372Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọPhẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọPDB7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0028.0372Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọPhẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọPDB7.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0029.0383Phẫu thuật viêm xương sọPhẫu thuật viêm xương sọP26095200Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.
10.0030.0372Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đáPhẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đáPDB7667700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0031.0372Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩPhẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩPDB7667700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0033.0372Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứngPhẫu thuật tụ mủ dưới màng cứngP17667700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0034.0372Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứngPhẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứngP27.667.700Chưa bao gồm bộ dẫn lưu kín, miếng vá khuyết sọ, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ
10.0035.0373Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủyPhẫu thuật áp xe ngoài màng tủyP24474500 
10.0036.0369Phẫu thuật áp xe dưới màng tủyPhẫu thuật áp xe dưới màng tủyP14969100 
10.0037.0571Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sốngPhẫu thuật điều trị viêm xương đốt sốngP13226900 
10.0041.0378Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sauPhẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sauPDB8229200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
10.0042.0377Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sauPhẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tủy, bằng đường vào phía sauPDB6120200Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
10.0043.0377Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sauPhẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tủy-màng tủy, bằng đường vào phía sauPDB6120200Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
10.0044.0377Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sauGiải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sauPDB6120200Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
10.0045.0369Phẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủyPhẫu thuật cắt bỏ đường rò dưới da - dưới màng tủyP14969100 
10.0046.0374Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sauPhẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sauP15201900Chưa bao gồm nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
10.0047.0377Phẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sốngPhẫu thuật đóng đường rò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sốngPDB6120200Chưa bao gồm bộ van dẫn lưu, nẹp, vít, miếng vá nhân tạo.
10.0048.0374Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoàiPhãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoàiPDB5.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0049.0374Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoàiPhẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoàiPDB5201900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0050.0374Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sauPhẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sauP15201900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0051.0374Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sauPhẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sauPDB5201900Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
10.0052.0374Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoàiPhẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoàiPDB5201900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
10.0053.0374Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoàiPhẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoàiPDB5201900Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.
10.0054.0369Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủyPhẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủyP14969100 
10.0055.0378Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủyCắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tủyPDB8229200Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, nẹp, kinh vi phẫu.
10.0056.0566Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ]Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống cổ]PDB5592600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.0056.0567Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng]Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan [cột sống thắt lưng]PDB5798100Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.
10.0057.0083Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)TDB126900Chưa bao gồm kim chọc dò.
10.0058.0373Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thấtPhẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thấtPDB4.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0064.0373Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)P24.474.500Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.
10.0148.0344Phẫu thuật u thần kinh ngoại biênPhẫu thuật u thần kinh ngoại biênP12698800 
10.0149.0344Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biênPhẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biênP12698800 
10.0152.0410Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiPhẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiP21925900 
10.0153.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnPhẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnP17381300Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
10.0154.0414Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứuPhẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứuP17381300Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.
10.0155.0404Phẫu thuật điều trị vết thương timPhẫu thuật điều trị vết thương timPDB14778300Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
10.0156.0404Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thươngPhẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thươngPDB14778300Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học
10.0157.0580Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổPhẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổPDB12568600Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
10.0158.0580Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngựcPhẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngựcPDB12568600Chưa bao gồm Stent, bộ tim phổi nhân tạo trong phẫu thuật tim (ở người bệnh hẹp khí - phế quản bẩm sinh).
10.0159.0411Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổiPhẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổiP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0160.0411Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổiPhẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổiP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0163.0411Phẫu thuật điều trị mảng sườn di độngPhẫu thuật điều trị mảng sườn di độngP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0165.0393Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủPhẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủPDB16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0166.0393Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạoPhẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạoPDB16.155.000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0167.0582Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chiPhẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chiP13433300Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.
10.0168.0393Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnhPhẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnhPDB16155000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0169.0401Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậuPhẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậuPDB13594200Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
10.0170.0401Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đònPhẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đònPDB13594200Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học.
10.0171.0581Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sốngPhẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sốngPDB5712200 
10.0172.0582Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viPhẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viP13433300 
10.0173.0581Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ emPhẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ emPDB5712200 
10.0174.0393Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thậnPhẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thậnPDB16155000Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học, stent, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.
10.0238.0400Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng timPhẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng timP23595500 
10.0260.0399Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạoPhẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạoP13996300Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.
10.0261.0582Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thậnPhẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thậnP13433300 
10.0264.0407Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)P13311900 
10.0265.0407Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)P23311900 
10.0278.0583Phẫu thuật cắt u thành ngựcPhẫu thuật cắt u thành ngựcP22396200 
10.0281.0411Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổiPhẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổiPDB7392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0284.0410Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổiPhẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổiP11925900 
10.0285.0411Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườnPhẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườnP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0286.0411Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xươngPhẫu thuật cắt xương sườn do viêm xươngP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0287.0411Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổiPhẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổiP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0288.0583Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngựcPhẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngựcP22396200 
10.0289.0400Mở ngực thăm dò, sinh thiếtMở ngực thăm dò, sinh thiếtP13595500 
10.0290.0411Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổiPhẫu thuật cắt - khâu kén khí phổiP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0291.0411Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổiPhẫu thuật điều trị máu đông màng phổiP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0292.0411Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổiPhẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổiP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0293.0411Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổiPhẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổiP17392200Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài, dụng cụ khâu cắt tự động, keo sinh học, dao hàn mạch, hàn mô.
10.0297.0581Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.ArmTán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/có C.ArmPDB5712200 
10.0298.0581Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laserTán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/laserPDB5712200 
10.0299.0421Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nangLấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nangP14569100 
10.0300.0455Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấpBóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấpP12705700 
10.0301.0416Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗCắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗP14703100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0302.0416Cắt toàn bộ thận và niệu quảnCắt toàn bộ thận và niệu quảnPDB4703100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0303.0416Cắt thận đơn thuầnCắt thận đơn thuầnP14703100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0304.0416Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)P14703100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0305.0710Phẫu thuật treo thậnPhẫu thuật treo thậnP13131800 
10.0306.0421Lấy sỏi san hô thậnLấy sỏi san hô thậnP14569100 
10.0307.0421Lấy sỏi mở bể thận trong xoangLấy sỏi mở bể thận trong xoangP14569100 
10.0308.0421Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnLấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnP14569100 
10.0309.0421Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệtLấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệtPDB4569100 
10.0310.0421Lấy sỏi bể thận ngoài xoangLấy sỏi bể thận ngoài xoangP14569100 
10.0311.0439Tán sỏi ngoài cơ thểTán sỏi ngoài cơ thểTDB2454000 
10.0312.0087Chọc hút và bơm thuốc vào nang thậnChọc hút và bơm thuốc vào nang thậnTDB171900Chưa bao gồm thuốc cản quang.
10.0312.0088Chọc hút và bơm thuốc vào nang thậnChọc hút và bơm thuốc vào nang thậnTDB764500Chưa bao gồm thuốc cản quang.
10.0313.0104Dẫn lưu đài bể thận qua daDẫn lưu đài bể thận qua daTDB950500Chưa bao gồm sonde.
10.0314.0416Cắt eo thận móng ngựaCắt eo thận móng ngựaP14703100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0315.0582Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thậnPhẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thậnP13433300 
10.0316.0581Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏiPhẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏiPDB5712200 
10.0317.0436Dẫn lưu bể thận tối thiểuDẫn lưu bể thận tối thiểuP21920900Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0318.0104Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âmDẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âmTDB950500Chưa bao gồm sonde.
10.0319.0436Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnDẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnP11920900Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0320.0423Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - HynesTạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - HynesP13279000 
10.0321.0417Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)P16823200Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0322.0416Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạchCắt thận rộng rãi + nạo vét hạchPDB4703100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0323.0423Nối niệu quản - đài thậnNối niệu quản - đài thậnP13279000 
10.0324.0423Cắt nối niệu quảnCắt nối niệu quảnP13279000 
10.0325.0421Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnLấy sỏi niệu quản đơn thuầnP24569100 
10.0326.0421Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiLấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiP14569100 
10.0327.0421Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangLấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangP14569100 
10.0330.0429Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạoPhẫu thuật rò niệu quản - âm đạoP14886100 
10.0331.0423Tạo hình niệu quản do phình to niệu quảnTạo hình niệu quản do phình to niệu quảnP13279000 
10.0332.0422Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruộtTạo hình niệu quản bằng đoạn ruộtPDB6374200 
10.0334.0464Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trongĐưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trongP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0335.0104Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quảnĐặt ống thông JJ trong hẹp niệu quảnT1950500Chưa bao gồm Sonde JJ.
10.0336.0423Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràngPhẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràngPDB3279000 
10.0338.0582Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quangPhẫu thuật ghép cơ cổ bàng quangP13433300 
10.0339.0581Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu DuhamelPhẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu DuhamelPDB5712200 
10.0340.0583Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữTreo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữP22396200 
10.0341.0583Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)P22396200 
10.0342.0582Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangLấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangP13433300 
10.0344.0585Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôcaDẫn lưu bàng quang bằng chọc trôcaTDB1096500 
10.0345.0424Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruộtCắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruộtPDB5887300 
10.0346.0429Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngPhẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngPDB4886100 
10.0347.0424Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài daCắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài daP15887300 
10.0348.0582Cắm niệu quản bàng quangCắm niệu quản bàng quangP13433300 
10.0349.0424Cắt cổ bàng quangCắt cổ bàng quangP15887300 
10.0350.0434Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangPhẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangP14621100 
10.0352.0425Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangPhẫu thuật cắt túi thừa bàng quangP16140200Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0353.0158Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtBơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtT1230500Chưa bao gồm hóa chất.
10.0355.0421Lấy sỏi bàng quangLấy sỏi bàng quangP24569100 
10.0356.0436Dẫn lưu nước tiểu bàng quangDẫn lưu nước tiểu bàng quangP21920900Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0357.0436Dẫn lưu áp xe khoang RetziusDẫn lưu áp xe khoang RetziusP21920900Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0358.0424Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruộtCắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruộtPDB5.887.300 
10.0359.0584Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnDẫn lưu bàng quang đơn thuầnP31509500 
10.0360.0425Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quangCắt u ống niệu rốn và một phần bàng quangP16140200Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0361.0423Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinhPhẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinhP13279000 
10.0362.0423Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinhPhẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinhP13279000 
10.0363.0423Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinhPhẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo - trực tràng bẩm sinhP13279000 
10.0364.0434Phẫu thuật sa niệu đạo nữPhẫu thuật sa niệu đạo nữP14621100 
10.0365.0423Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạoPhẫu thuật cắt dị tật hậu môn - trực tràng, làm lại niệu đạoPDB3.279.000 
10.0366.0581Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệtPhẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệtPDB5712200 
10.0367.0434Cắt nối niệu đạo trướcCắt nối niệu đạo trướcP14621100 
10.0368.0434Cắt nối niệu đạo sauCắt nối niệu đạo sauP14621100 
10.0369.0434Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuCấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuP14621100 
10.0370.0436Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài daĐưa một đầu niệu đạo ra ngoài daP11920900Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0371.0436Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuDẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuP11920900Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0372.0436Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtPhẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtP21920900Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0373.0434Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thìPhẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thìPDB4621100 
10.0374.0435Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình thì 2P12490900 
10.0375.0432Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương muBóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương muP15530400 
10.0376.0432Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quangBóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quangP15530400 
10.0378.0436Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạoDẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạoP21920900Chưa bao gồm sonde JJ.
10.0379.0435Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giớiTạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giớiP12490900 
10.0383.0436Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyếnĐặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyếnP11920900Chưa bao gồm stent.
10.0386.0435Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗCắt bỏ tinh hoàn lạc chỗP22490900 
10.0388.0581Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràngPhẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràngPDB5712200 
10.0391.0435Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vậtPhẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vậtP12490900 
10.0392.0583Phẫu thuật điều trị són tiểuPhẫu thuật điều trị són tiểuP12396200 
10.0393.0583Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOTĐiều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOTP22396200 
10.0394.0435Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổHạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổP12490900 
10.0398.0584Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáoPhẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáoP21509500 
10.0400.0584Thắt tĩnh mạch tinh trên bụngThắt tĩnh mạch tinh trên bụngP21509500 
10.0401.0583Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtCắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtP22396200 
10.0402.0584Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vậtPhẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vậtP31509500 
10.0405.0156Nong niệu đạoNong niệu đạoT1273500 
10.0406.0435Cắt bỏ tinh hoànCắt bỏ tinh hoànP32490900 
10.0407.0435Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànPhẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànP22490900 
10.0408.0584Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànPhẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànP31509500 
10.0410.0584Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiCắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiP31509500 
10.0411.0584Cắt hẹp bao quy đầuCắt hẹp bao quy đầuP31509500 
10.0412.0584Mở rộng lỗ sáoMở rộng lỗ sáoP31509500 
10.0414.0400Mở ngực thăm dòMở ngực thăm dòP23595500 
10.0415.0400Mở ngực thăm dò, sinh thiếtMở ngực thăm dò, sinh thiếtP23595500 
10.0416.0491Mở thông dạ dàyMở thông dạ dàyP32683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0417.0491Đưa thực quản ra ngoàiĐưa thực quản ra ngoàiP12683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0418.0493Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thấtDẫn lưu áp xe thực quản, trung thấtP13142500 
10.0419.0465Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quảnKhâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quảnP13993400 
10.0420.0465Lấy dị vật thực quản đường cổLấy dị vật thực quản đường cổP13993400 
10.0421.0465Lấy dị vật thực quản đường ngựcLấy dị vật thực quản đường ngựcP13993400 
10.0422.0465Lấy dị vật thực quản đường bụngLấy dị vật thực quản đường bụngP13993400 
10.0423.0465Đóng rò thực quảnĐóng rò thực quảnPDB3993400 
10.0424.0465Đóng lỗ rò thực quản - khí quảnĐóng lỗ rò thực quản - khí quảnPDB3993400 
10.0425.0442Cắt túi thừa thực quản cổCắt túi thừa thực quản cổP18225300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0426.0442Cắt túi thừa thực quản ngựcCắt túi thừa thực quản ngựcPDB8225300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0427.0441Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngựcLấy u cơ, xơ…thực quản đường ngựcP16024400Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0428.0441Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụngLấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụngP16024400Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0429.0442Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoàiCắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoàiPDB8225300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0430.0442Cắt nối thực quảnCắt nối thực quảnPDB8225300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0449.0446Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổTạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổP18490300Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, Stent.
10.0451.0491Mở bụng thăm dòMở bụng thăm dòP32683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0452.0491Mở bụng thăm dò, sinh thiếtMở bụng thăm dò, sinh thiếtP32683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0453.0464Nối vị tràngNối vị tràngP32917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0454.0465Cắt dạ dày hình chêmCắt dạ dày hình chêmP23993400 
10.0455.0449Cắt đoạn dạ dàyCắt đoạn dạ dàyP15495300#N/A
10.0455.0449Cắt đoạn dạ dàyCắt đoạn dạ dàyP15495300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0456.0449Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớnCắt đoạn dạ dày và mạc nối lớnP15495300#N/A
10.0456.0449Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớnCắt đoạn dạ dày và mạc nối lớnP15495300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0457.0449Cắt toàn bộ dạ dàyCắt toàn bộ dạ dàyPDB8208300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0458.0449Cắt lại dạ dàyCắt lại dạ dàyPDB8208300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0459.0488Nạo vét hạch D1Nạo vét hạch D1P24287100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0460.0488Nạo vét hạch D2Nạo vét hạch D2P14287100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0461.0488Nạo vét hạch D3Nạo vét hạch D3PDB4287100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0462.0488Nạo vét hạch D4Nạo vét hạch D4PDB4287100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0463.0465Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngKhâu lỗ thủng dạ dày tá tràngP23993400 
10.0465.0465Khâu cầm máu ổ loét dạ dàyKhâu cầm máu ổ loét dạ dàyP23993400 
10.0466.0455Cắt thần kinh X toàn bộCắt thần kinh X toàn bộP12705700 
10.0467.0455Cắt thần kinh X chọn lọcCắt thần kinh X chọn lọcP12705700 
10.0471.0465Mở dạ dày xử lý tổn thươngMở dạ dày xử lý tổn thươngP23993400 
10.0473.0459Cắt u tá tràngCắt u tá tràngP12815900 
10.0474.0458Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụyCắt tá tràng bảo tồn đầu tụyPDB5100100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0475.0459Khâu vùi túi thừa tá tràngKhâu vùi túi thừa tá tràngP12815900 
10.0476.0459Cắt túi thừa tá tràngCắt túi thừa tá tràngP12815900 
10.0477.0482Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràngCắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràngPDB11801200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0478.0455Cắt màng ngăn tá tràngCắt màng ngăn tá tràngP12705700 
10.0479.0491Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngMở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngP32683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0480.0465Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonKhâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonP23993400 
10.0481.0455Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtCắt dây chằng, gỡ dính ruộtP22705700 
10.0482.0455Tháo xoắn ruột nonTháo xoắn ruột nonP22705700 
10.0483.0455Tháo lồng ruột nonTháo lồng ruột nonP22705700 
10.0484.0465Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngĐẩy bã thức ăn xuống đại tràngP23993400 
10.0485.0465Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)P13993400 
10.0486.0465Cắt ruột non hình chêmCắt ruột non hình chêmP23993400 
10.0487.0458Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngCắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngP15100100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0488.0458Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàiCắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàiP15100100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0489.0458Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)P15100100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0490.0458Cắt nhiều đoạn ruột nonCắt nhiều đoạn ruột nonPDB5100100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0491.0455Gỡ dính sau mổ lạiGỡ dính sau mổ lạiP12705700 
10.0492.0493Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngPhẫu thuật điều trị áp xe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngP13142500 
10.0493.0465Đóng mở thông ruột nonĐóng mở thông ruột nonP23993400 
10.0494.0456Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngNối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngP24764100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0495.0456Nối tắt ruột non - ruột nonNối tắt ruột non - ruột nonP24764100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0496.0489Cắt mạc nối lớnCắt mạc nối lớnP25141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0497.0489Cắt bỏ u mạc nối lớnCắt bỏ u mạc nối lớnP25141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0498.0489Cắt u mạc treo ruộtCắt u mạc treo ruộtP15141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0499.0465Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trênKhâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trênPDB3993400 
10.0500.0465Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trênKhâu vết thương động mạch mạc treo tràng trênPDB3993400 
10.0501.0465Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạoBắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạoPDB3993400 
10.0502.0465Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếpCắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếpPDB3993400 
10.0503.0458Cắt toàn bộ ruột nonCắt toàn bộ ruột nonPDB5100100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0506.0459Cắt ruột thừa đơn thuầnCắt ruột thừa đơn thuầnP22815900 
10.0507.0459Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngCắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngP22815900 
10.0508.0459Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xeCắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xeP22815900 
10.0509.0493Dẫn lưu áp xe ruột thừaDẫn lưu áp xe ruột thừaP23142500 
10.0510.0459Các phẫu thuật ruột thừa khácCác phẫu thuật ruột thừa khácP22815900 
10.0511.0491Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràngDẫn lưu hoặc mở thông manh tràngP22683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0512.0465Khâu lỗ thủng đại tràngKhâu lỗ thủng đại tràngP23993400 
10.0513.0465Cắt túi thừa đại tràngCắt túi thừa đại tràngP23993400 
10.0514.0454Cắt đoạn đại tràng nối ngayCắt đoạn đại tràng nối ngayP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0515.0454Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàiCắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàiP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0516.0454Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu HartmannCắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu HartmannP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0517.0454Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngCắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0518.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngayCắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngayP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0519.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoàiCắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoàiP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0520.0454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannCắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0521.0454Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràngCắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràngPDB4.941.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0522.0454Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu mônCắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu mônPDB4941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0523.0454Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạoCắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạoPDB4941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0524.0491Làm hậu môn nhân tạoLàm hậu môn nhân tạoP22683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0525.0491Làm hậu môn nhân tạoLàm hậu môn nhân tạoP22683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0526.0465Lấy dị vật trực tràngLấy dị vật trực tràngP23993400 
10.0527.0454Cắt đoạn trực tràng nối ngayCắt đoạn trực tràng nối ngayP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0528.0454Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannCắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannP14941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0529.0454Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấpCắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấpPDB4941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0530.0454Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu mônCắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu mônPDB4941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0531.0454Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh mônCắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh mônPDB4941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0532.0460Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh mônCắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh mônPDB7639200Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0533.0494Cắt u, polyp trực tràng đường hậu mônCắt u, polyp trực tràng đường hậu mônP22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0534.0465Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràngKhâu lỗ thủng, vết thương trực tràngP13993400 
10.0535.0455Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụngPhẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụngP12705700 
10.0536.0465Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu mônPhẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu mônP13993400 
10.0537.0455Cắt toàn bộ mạc treo trực tràngCắt toàn bộ mạc treo trực tràngP12705700 
10.0538.0489Bóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụngBóc u xơ, cơ… trực tràng đường bụngP15141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0539.0494Bóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh mônBóc u xơ, cơ... trực tràng đường tầng sinh mônP12816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0540.0465Đóng rò trực tràng - âm đạoĐóng rò trực tràng - âm đạoP13993400 
10.0541.0465Đóng rò trực tràng - bàng quangĐóng rò trực tràng - bàng quangP13.993.400 
10.0542.0465Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quảnPhẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quảnP13.993.400 
10.0543.0465Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạoPhẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạoP13.993.400 
10.0544.0465Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh mônPhẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh mônP13993400 
10.0545.0465Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khungPhẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khungP13993400 
10.0547.0494Phẫu thuật cắt 1 búi trĩPhẫu thuật cắt 1 búi trĩP22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0548.0494Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạchPhẫu thuật lấy trĩ tắc mạchP32816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0549.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)P22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0550.0494Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợPhẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợP22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0551.0494Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòngPhẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòngP12816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0552.0495Phẫu thuật LongoPhẫu thuật LongoP22507900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
10.0553.0495Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩPhẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩP22507900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.
10.0554.0494Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)P22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0555.0494Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnPhẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnP22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0556.0494Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpPhẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpP12816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0557.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnPhẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnP22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0558.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạpPhẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạpP12816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0559.0494Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờPhẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờP12816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0561.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3h và 9h)P22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0562.0494Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu mônĐiều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6h, tạo hình hậu mônP22816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0563.0494Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu mônĐiều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu mônP12816900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0564.0491Phẫu thuật điều trị bệnh RectocellePhẫu thuật điều trị bệnh RectocelleP12683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0566.0584Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)P31509500 
10.0567.0584Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)P21509500 
10.0569.0624Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu mônPhẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu mônP12119400 
10.0570.0624Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủPhẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủP12119400 
10.0571.0632Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnPhẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnP22501900 
10.0572.0577Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạpPhẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạpP15204600 
10.0576.0466Cắt gan phảiCắt gan phảiPDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0577.0466Cắt gan tráiCắt gan tráiPDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0578.0466Cắt gan phân thùy sauCắt gan phân thùy sauPDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0579.0466Cắt gan phân thùy trướcCắt gan phân thùy trướcPDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0580.0466Cắt thùy gan tráiCắt thùy gan tráiP19075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0581.0466Cắt hạ phân thùy 1Cắt hạ phân thùy 1PDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0582.0466Cắt hạ phân thùy 2Cắt hạ phân thùy 2P19075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0583.0466Cắt hạ phân thùy 3Cắt hạ phân thùy 3P19075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0584.0466Cắt hạ phân thùy 4Cắt hạ phân thùy 4PDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0585.0466Cắt hạ phân thùy 5Cắt hạ phân thùy 5P19075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0586.0466Cắt hạ phân thùy 6Cắt hạ phân thùy 6P19075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0587.0466Cắt hạ phân thùy 7Cắt hạ phân thùy 7PDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0588.0466Cắt hạ phân thùy 8Cắt hạ phân thùy 8PDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0593.0466Cắt gan nhỏCắt gan nhỏP19075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0594.0466Cắt gan lớnCắt gan lớnPDB9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0598.0466Các phẫu thuật cắt gan khácCác phẫu thuật cắt gan khác 9075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0605.0582Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)P13433300 
10.0607.0466Cắt lọc nhu mô ganCắt lọc nhu mô ganP19075300Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.
10.0608.0471Cầm máu nhu mô ganCầm máu nhu mô ganP15861600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
10.0609.0471Chèn gạc nhu mô gan cầm máuChèn gạc nhu mô gan cầm máuP15861600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
10.0610.0471Lấy máu tụ bao ganLấy máu tụ bao ganP15861600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
10.0611.0582Cắt chỏm nang ganCắt chỏm nang ganP13433300 
10.0615.0488Lấy hạch cuống ganLấy hạch cuống ganP14287100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0616.0493Dẫn lưu áp xe ganDẫn lưu áp xe ganP13142500 
10.0617.0493Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ ganDẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ ganP13142500 
10.0618.0491Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnhThăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnhP12683900Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần.
10.0620.0583Mở thông túi mậtMở thông túi mậtP22396200 
10.0621.0472Cắt túi mậtCắt túi mậtP14993100 
10.0622.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mậtMở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mậtP14970100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0623.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtMở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtP14970100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0625.0474Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mậtMở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mậtPDB4970100Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0626.0479Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua daTán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua daP14733300Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0629.0581Mở nhu mô gan lấy sỏiMở nhu mô gan lấy sỏiPDB5712200 
10.0630.0475Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruộtMở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruộtPDB7651700Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.
10.0632.0481Nối mật ruột bên - bênNối mật ruột bên - bênP14870100 
10.0633.0481Nối mật ruột tận - bênNối mật ruột tận - bênP14870100 
10.0634.0481Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràngNối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràngPDB4870100 
10.0635.0481Cắt đường mật ngoài ganCắt đường mật ngoài ganPDB4870100 
10.0636.0481Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan tráiCắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan tráiPDB4870100 
10.0638.0464Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mậtMở đường mật, đặt dẫn lưu đường mậtP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0639.0469Các phẫu thuật đường mật khácCác phẫu thuật đường mật khácP15170100Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô, Stent.
10.0640.0486Khâu vết thương tụy và dẫn lưuKhâu vết thương tụy và dẫn lưuP14955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0641.0464Dẫn lưu nang tụyDẫn lưu nang tụyP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0642.0464Nối nang tụy với tá tràngNối nang tụy với tá tràngP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0643.0464Nối nang tụy với dạ dàyNối nang tụy với dạ dàyP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0644.0464Nối nang tụy với hỗng tràngNối nang tụy với hỗng tràngP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0645.0486Cắt bỏ nang tụyCắt bỏ nang tụyP14955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0646.0486Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)P14955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0647.0486Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụyLấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụyP14955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0648.0482Cắt khối tá tụyCắt khối tá tụyPDB11801200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0649.0482Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vịCắt khối tá tụy bảo tồn môn vịPDB11801200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0650.0482Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thânCắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thânPDB11801200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0651.0482Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạoCắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạoPDB11801200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0652.0482Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạoCắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạoPDB11801200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0653.0486Cắt tụy trung tâmCắt tụy trung tâmPDB4955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0654.0486Cắt thân đuôi tụy kèm cắt láchCắt thân đuôi tụy kèm cắt láchP14955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0655.0486Cắt đuôi tụy bảo tồn láchCắt đuôi tụy bảo tồn láchPDB4955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0656.0482Cắt toàn bộ tụyCắt toàn bộ tụyPDB11801200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
10.0657.0486Cắt một phần tụyCắt một phần tụyP14955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0658.0486Các phẫu thuật cắt tụy khácCác phẫu thuật cắt tụy khácP14955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0659.0481Nối tụy ruộtNối tụy ruộtP14870100 
10.0660.0486Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai YNối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai YP14955100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0661.0481Nối diện cắt thân tụy với dạ dàyNối diện cắt thân tụy với dạ dàyP14870100 
10.0662.0445Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lậpNối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lậpPDB6.557.900 
10.0664.0464Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnPhẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0665.0481Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnPhẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnP14.870.100 
10.0666.0481Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnPhẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnP14870100 
10.0667.0486Phẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnPhẫu thuật Frey - Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnPDB4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0669.0464Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưuLấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưuP12917900Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0673.0484Cắt lách do chấn thươngCắt lách do chấn thươngP14943100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0674.0484Cắt lách bệnh lýCắt lách bệnh lýP14943100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0675.0484Cắt lách bán phầnCắt lách bán phầnP14943100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0676.0582Khâu vết thương láchKhâu vết thương láchP13433300 
10.0677.0582Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh họcBảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh họcP13433300 
10.0679.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniP23512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0680.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldicePhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceP23512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0681.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldicePhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceP23512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0682.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinP23512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0683.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátP13512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0684.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹnPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹnP13512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0685.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiPhẫu thuật điều trị thoát vị đùiP23512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0686.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngPhẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngP13512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0687.0492Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácPhẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácP13512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0688.0583Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốnPhẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốnP22396200 
10.0689.0582Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngPhẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngP13433300 
10.0690.0582Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoànhPhẫu thuật khâu vỡ cơ hoànhP13433300 
10.0691.0582Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoànhPhẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoànhP13433300 
10.0692.0582Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoànhPhẫu thuật điều trị thoát vị khe hoànhP13433300 
10.0693.0582Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)P13433300 
10.0694.0582Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoànhPhẫu thuật điều trị nhão cơ hoànhP13433300 
10.0695.0492Phẫu thuật cắt u cơ hoànhPhẫu thuật cắt u cơ hoànhP13512900Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
10.0695.0582Phẫu thuật cắt u cơ hoànhPhẫu thuật cắt u cơ hoànhP13433300 
10.0697.0583Phẫu thuật cắt u thành bụngPhẫu thuật cắt u thành bụngP12396200 
10.0698.0628Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổPhẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổP12833400 
10.0699.0583Khâu vết thương thành bụngKhâu vết thương thành bụngP22396200 
10.0701.0491Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưuMở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưuP12683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
10.0702.0489Bóc phúc mạc douglasBóc phúc mạc douglasP15141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0703.0489Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏLấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏP15141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0704.0489Bóc phúc mạc bên tráiBóc phúc mạc bên tráiP15141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0705.0489Bóc phúc mạc bên phảiBóc phúc mạc bên phảiP15141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0706.0489Bóc phúc mạc phủ tạngBóc phúc mạc phủ tạngP15141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0707.0489Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khácBóc phúc mạc kèm cắt các tạng khácPDB5141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0712.0489Lấy u phúc mạcLấy u phúc mạcP15141100Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0713.0487Lấy u sau phúc mạcLấy u sau phúc mạcP16419200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
10.0716.0551Phẫu thuật tháo khớp vaiPhẫu thuật tháo khớp vaiP13011900 
10.0717.0556Phẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vaiPhẫu thuật kết hợp xương (kết hợp xương) gãy xương bả vaiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0718.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vaiPhẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương bả vaiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0719.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đònPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương đònP24102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0720.0556Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đònPhẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đònP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0721.0556Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đònPhẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đònP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0722.0556Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đònPhẫu thuật kết hợp xương trật khớp ức đònP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0723.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0724.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương cánh tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0725.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0726.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0727.0553Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương cánh tayPDB5105100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0729.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạpPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay phức tạpP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0730.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0731.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy liên lồi cầu xương cánh tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0732.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tayP24102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0733.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP24102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0734.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷuPhẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷuP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0735.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạpPhẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu phức tạpP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0736.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaPhẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0737.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quayPhẫu thuật kết hợp xương gãy đài quayP24102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0738.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạpPhẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay phức tạpP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0739.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0740.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0741.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷuPhẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp khớp khuỷuPDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0742.0539Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngPhẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngPDB2275900Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0743.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quayPhẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0744.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tayP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0745.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0746.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0747.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0748.0559Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tayPhẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tayP13.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0749.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayPhẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0750.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayPhẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0751.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tayPhẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tayP13.302.900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0752.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)PDB3302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0753.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậuPhẫu thuật kết hợp xương gãy cánh chậuP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0754.0556Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậuPhẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng chậuP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0755.0548Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)Phẫu thuật kết hợp xương toác khớp mu (trật khớp)P14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0756.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp muPhẫu thuật kết hợp xương gãy khung chậu - trật khớp muP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0757.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuầnPhẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối đơn thuầnP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0758.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạpPhẫu thuật kết hợp xương gãy ổ cối phức tạpPDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0759.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy bán phần chỏm xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0760.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật hángPhẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật hángPDB4.102.500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0761.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy cổ xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0762.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy cổ mấu chuyển xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0763.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy liên mấu chuyển xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0764.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy trật cổ xương đùiPDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0765.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0766.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0767.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0768.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0769.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy trên và liên lồi cầu xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0770.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạpPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi phức tạpP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0771.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy Hoffa đàu dưới xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0772.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chèPhẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chèP24324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0773.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạpPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạpP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0774.0559Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chèPhẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chèP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0775.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trongPhẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày trongP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0776.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoàiPhẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày ngoàiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0777.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chàyPhẫu thuật kết hợp xương gãy hai mâm chàyPDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0778.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chàyPhẫu thuật kết hợp xương gãy mâm chày + thân xương chàyPDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0779.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chàyPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chàyP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0780.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0781.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuầnPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuầnP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0782.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon)PDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0783.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0784.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trongPhẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trongP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0785.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoàiPhẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoàiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0786.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânPDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0787.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sênPhẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương sênP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0788.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gótPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương gótP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0789.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gótPhẫu thuật kết hợp xương gãy trật xương gótP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0790.0548Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp LisfrancPhẫu thuật kết hợp xương trật khớp LisfrancP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0791.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chânP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0792.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)P14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0793.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I hai xương cẳng chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0794.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II hai xương cẳng chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0795.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III hai xương cẳng chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0796.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùiP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0797.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùiPDB4324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0798.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở I thân hai xương cẳng tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0799.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở II thân hai xương cẳng tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0800.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở III thân hai xương cẳng tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0801.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ I thân xương cánh tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0802.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ II thân xương cánh tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0803.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở độ III thân xương cánh tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0804.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy hở liên lồi cầu xương cánh tayP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0805.0537Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trênCố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trênP13411300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0806.0537Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dướiCố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dướiP13411300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0807.0577Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngPhẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngP25204600 
10.0808.0577Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngPhẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngP15204600 
10.0809.0583Phẫu thuật vết thương bàn tayPhẫu thuật vết thương bàn tayP12396200 
10.0810.0559Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiPhẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0811.0559Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpPhẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0812.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quayPhẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quayPDB5204600 
10.0813.0573Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liềnPhẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liềnPDB3720600 
10.0814.0578Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rờiPhẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rờiPDB5663200 
10.0815.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0816.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp xương khớp ngón tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0817.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương khớp ngón tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0818.0559Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón IPhẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón IP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0819.0556Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayPhẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0820.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quayPhẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quayP24102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0821.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quayPhẫu thuật kết hợp xương gãy nội khớp đầu dưới xương quayP24102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0822.0556Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quayPhẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0823.0582Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dướiPhẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dướiP13433300Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
10.0824.0559Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyềnPhẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyềnP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0825.0559Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyềnPhẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyềnP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0826.0559Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tayPhẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tayP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0827.0557kết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quaykết hợp xương qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quayP25474500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0828.0556Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayPhẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0829.0582Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dướiPhẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dướiP13433300Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.
10.0830.0556Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis HerbertPhẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis HerbertP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0831.0556Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liềnPhẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liềnP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0832.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayPhẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayP12698800 
10.0833.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụPhẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụP22698800 
10.0834.0344Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quayPhẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quayP22698800 
10.0835.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữaPhẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữaP13320600 
10.0836.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụPhẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụP13320600 
10.0837.0535Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quayPhẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quayP13320600 
10.0838.0535Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụPhẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụPDB3320600 
10.0839.0559Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VKhâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0840.0559Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IIKhâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IIPDB3302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0841.0559Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thìTái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thìPDB3302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0842.0559Khâu phục hồi tổn thương gân duỗiKhâu phục hồi tổn thương gân duỗiP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0843.0550Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súngPhẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súngP23923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0845.0549Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dướiPhẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dướiP14002600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0846.0549Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tayPhẫu thuật làm cứng khớp cổ tayP14002600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0847.0551Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayPhẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tayP13011900 
10.0849.0549Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tayPhẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tayP14002600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0850.0575Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayPhẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tayP13044900 
10.0851.0571Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayPhẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tayP13226900 
10.0857.0550Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trướcChỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trướcP23923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0858.0535Phẫu thuật và điều trị bệnh DupuytrenPhẫu thuật và điều trị bệnh DupuytrenP13320600 
10.0859.0571Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayPhẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayP13226900 
10.0861.0577Thương tích bàn tay phức tạpThương tích bàn tay phức tạpP15204600 
10.0862.0571Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónPhẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónP23226900 
10.0863.0534Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayPhẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayP23994900 
10.0864.0583Phẫu thuật tháo khớp cổ tayPhẫu thuật tháo khớp cổ tayP22396200 
10.0865.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0866.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonPhẫu thuật kết hợp xương gãy PilonPDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0867.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớpPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớpPDB4102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0868.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gótPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương gótP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0869.0548Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữaPhẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữaP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0870.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0871.0548Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chânPhẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chânP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0872.0548Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sênPhẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sênP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0873.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ emPhẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ emP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0874.0571Cụt chấn thương cổ và bàn chânCụt chấn thương cổ và bàn chânP23226900 
10.0875.0559Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcPhẫu thuật tổn thương gân chày trướcP23302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0876.0559Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón IPhẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón IP23302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0877.0559Phẫu thuật tổn thương gân AchillePhẫu thuật tổn thương gân AchilleP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0878.0559Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênPhẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênP23302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0879.0559Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón IPhẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón IP23302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0880.0559Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauPhẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0881.0559Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoayPhẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoayP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0882.0559Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầuPhẫu thuật đứt gân cơ nhị đầuP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0883.0559Phẫu thuật điều trị gân bánh chèPhẫu thuật điều trị gân bánh chèP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0884.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùiPhẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùiP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0885.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân AchillePhẫu thuật điều trị đứt gân AchilleP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0886.0559Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộnPhẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộnPDB3302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0888.0559Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tayChuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tayP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0889.0559Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chungChuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chungP13302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0892.0537Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETIPhẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETIP23411300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0893.0573Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liềnChuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liềnP13720600 
10.0894.0578Ghép xương có cuống mạch nuôiGhép xương có cuống mạch nuôiPDB5663200 
10.0895.0573Chuyển vạt cân cơ cánh tay trướcChuyển vạt cân cơ cánh tay trướcP23720600 
10.0896.0556Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)P14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0899.0537Phẫu thuật trật bánh chè mắc phảiPhẫu thuật trật bánh chè mắc phảiP13411300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0900.0550Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùiPhẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùiP13923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0901.0550Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tayPhẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tayP23923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0902.0550Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũmPhẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũmP23923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0903.0550Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gốiPhẫu thuật xơ cứng trật khớp gốiP13923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0904.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tayP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0905.0556Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUMGãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUMP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0906.0548Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tayP24324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0907.0551Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDETPhẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDETP13011900 
10.0908.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinhPhẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinhP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0909.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayP24324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0910.0548Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tayP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0911.0548Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuPhẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuP14324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0912.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷuPhẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷuP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0913.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaPhẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0914.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)P14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0915.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayPhẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0917.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0918.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0919.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gốiPhẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gốiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0920.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânPhẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0921.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyPhẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0922.0556Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chânPhẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chânP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0923.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùiPhẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùiP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0924.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xươngPhẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xươngP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0925.0556Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lýPhẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lýP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0926.0556Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xươngPhẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xươngP14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0927.0544Phẫu thuật thay khớp gối bán phầnPhẫu thuật thay khớp gối bán phầnPDB4.974.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
10.0928.0550Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thươngPhẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thươngP13923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0929.0547Phẫu thuật thay toàn bộ khớp hángPhẫu thuật thay toàn bộ khớp hángPDB5.474.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
10.0930.0543Phẫu thuật thay khớp háng bán phầnPhẫu thuật thay khớp háng bán phần [tạo hình]P13.602.500Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa.
10.0930.0545Phẫu thuật thay khớp háng bán phầnPhẫu thuật thay khớp háng bán phần [thay khớp]P14.102.500Chưa bao gồm khớp nhân tạo.
10.0932.0557Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sángPhẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sángPDB5474500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0934.0563Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngRút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngP21857900 
10.0936.0573Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liềnPhẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liềnP13720600 
10.0937.0537Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèoPhẫu thuật chỉnh bàn chân khèoP13411300Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0938.0540Phẫu thuật làm vận động khớp gốiPhẫu thuật làm vận động khớp gốiP13447900 
10.0939.0539Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chânPhẫu thuật đóng cứng khớp cổ chânP12275900Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0941.0556Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)P14102500Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, xi măng, đinh, nẹp, vít.
10.0942.0534Phẫu thuật cắt cụt chiPhẫu thuật cắt cụt chiP23994900 
10.0943.0534Phẫu thuật tháo khớp chiPhẫu thuật tháo khớp chiP23994900 
10.0944.0550Phẫu thuật xơ cứng đơn giảnPhẫu thuật xơ cứng đơn giảnP23923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0945.0550Phẫu thuật xơ cứng phức tạpPhẫu thuật xơ cứng phức tạpP13923600Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0946.0538Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài)P13320600 
10.0947.0571Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmPhẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmP23226900 
10.0948.0548Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tayPhẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tayP24324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0949.0548Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)P24324900Chưa bao gồm kim hoặc đinh.
10.0950.0549Phẫu thuật làm cứng khớp gốiPhẫu thuật làm cứng khớp gốiP14002600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0951.0551Phẫu thuật gỡ dính khớp gốiPhẫu thuật gỡ dính khớp gốiP13011900 
10.0952.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiPhẫu thuật sửa mỏm cụt chiP23226900 
10.0953.0571Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)P23226900 
10.0954.0576Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuPhẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuP22767900 
10.0955.0577Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpPhẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpP15204600 
10.0956.0551Phẫu thuật làm sạch ổ khớpPhẫu thuật làm sạch ổ khớpP23011900 
10.0958.0549Phẫu thuật đóng cứng khớp khácPhẫu thuật đóng cứng khớp khácP14002600Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.
10.0959.0573Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủPhẫu thuật chuyển da, cơ che phủP13720600 
10.0961.0575Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10 cm²P23044900 
10.0962.0574Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²Phẫu thuật vá da diện tích >10 cm²P14699100 
10.0963.0559Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)Phẫu thuật nối gân duỗi/kéo dài gân(1 gân)P23302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0964.0559Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)Phẫu thuật nối gân gấp/kéo dài gân (1 gân)P23302900Chưa bao gồm gân nhân tạo.
10.0965.0344Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)P12698800 
10.0966.0572Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)P23405300 
10.0967.0558Phẫu thuật lấy bỏ u xươngPhẫu thuật lấy bỏ u xươngP24085900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
10.0968.0553Phẫu thuật ghép xương tự thânPhẫu thuật ghép xương tự thânP15105100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0969.0553Phẫu thuật ghép xương nhân tạoPhẫu thuật ghép xương nhân tạoP25.105.100Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.
10.0971.0558Lấy u xương (ghép xi măng)Lấy u xương (ghép xi măng)P24085900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
10.0972.0407Phẫu thuật U máuPhẫu thuật U máuP13311900 
10.0973.0551Phẫu thuật gỡ dính gân gấpPhẫu thuật gỡ dính gân gấpP13011900 
10.0974.0551Phẫu thuật gỡ dính gân duỗiPhẫu thuật gỡ dính gân duỗiP13011900 
10.0975.0551Phẫu thuật gỡ dính thần kinhPhẫu thuật gỡ dính thần kinhP13011900 
10.0976.0344Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụPhẫu thuật chuyển giường thần kinh trụP22698800 
10.0979.0571Phẫu thuật viêm xươngPhẫu thuật viêm xươngP23226900 
10.0980.0571Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtPhẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtP13226900 
10.0982.0551Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tayPhẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tayP13011900 
10.0983.0551Phẫu thuật vết thương khớpPhẫu thuật vết thương khớpP23011900 
10.0984.0563Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngPhẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươngP21857900 
10.0985.0519Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng VolkmannNắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột liền]T2257.000 
10.0985.0520Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng VolkmannNắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann [bột tự cán]T2192.400 
10.0986.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángNắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng  [bột liền]T1659.600 
10.0986.0530Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángNắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng [bột tự cán]T1379.600 
10.0987.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  [bột liền]Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0  [bột liền]T2372700 
10.0987.0526Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 [bột tự cán]T2300100 
10.0988.0525Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  [bột liền]Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X  [bột liền]T2372700 
10.0988.0526Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X [bột tự cán]T2300100 
10.0989.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi  [bột liền]T1659600 
10.0989.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi [bột tự cán]T1379600 
10.0990.0529Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi  [bột liền]T1659600 
10.0990.0530Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi [bột tự cán]T1379600 
10.0991.0523Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột liền]T2749600 
10.0991.0524Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh [bột tự cán]T2370100 
10.0992.0529Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]Bột Corset Minerve,Cravate [bột liền]T1659600 
10.0992.0530Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]Bột Corset Minerve,Cravate [bột tự cán]T1379600 
10.0993.0515Nắn, bó bột gãy xương hàmNắn, bó bột gãy xương hàm [bột liền]T2434.600 
10.0993.0516Nắn, bó bột gãy xương hàmNắn, bó bột gãy xương hàm [bột tự cán]T2256.600 
10.0994.0529Nắn, bó bột cột sống  [bột liền]Nắn, bó bột cột sống  [bột liền]T2659600 
10.0994.0530Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]Nắn, bó bột cột sống [bột tự cán]T2379600 
10.0995.0517Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền]T2342000 
10.0995.0518Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán]T2187000 
10.0996.0515Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền]T2434600 
10.0996.0516Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán]T2256600 
10.0997.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền]T1372700 
10.0997.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán]T1300100 
10.0998.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền]T1372700 
10.0998.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán]T1300100 
10.0999.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền]T1372700 
10.0999.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán]T1300100 
10.1000.0515Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền]T2434600 
10.1000.0516Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán]T2256600 
10.1001.0515Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột liền]T2434600 
10.1001.0516Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay [bột tự cán]T2256600 
10.1002.0527Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền]Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay  [bột liền]T2372700 
10.1002.0528Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay [bột tự cán]T2300100 
10.1003.0527Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột liền]T1372700 
10.1003.0528Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV [bột tự cán]T1300100 
10.1004.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay  [bột liền]T1372700 
10.1004.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay [bột tự cán]T1300100 
10.1005.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay  [bột liền]T1372700 
10.1005.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay [bột tự cán]T1300100 
10.1006.0527Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay  [bột liền]T1372700 
10.1006.0528Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay [bột tự cán]T1300100 
10.1007.0521Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền]Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền]T1372700 
10.1007.0522Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán]T1242400 
10.1008.0521Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles  [bột liền]Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles  [bột liền]T2372700 
10.1008.0522Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán]T2242400 
10.1009.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền]T2257000 
10.1009.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán]T2192400 
10.1010.0523Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]Nắn, bó bột trật khớp háng [bột liền]T2749600 
10.1010.0524Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]Nắn, bó bột trật khớp háng [bột tự cán]T2370100 
10.1011.0513Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền]T2282000 
10.1011.0514Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán]T2182000 
10.1012.0525Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền]Nắn, bó bột gãy mâm chày  [bột liền]T2372700 
10.1012.0526Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy mâm chày [bột tự cán]T2300100 
10.1013.0529Nắn, bó bột gãy xương chậuNắn, bó bột gãy xương chậu [bột liền]T2659.600 
10.1013.0530Nắn, bó bột gãy xương chậuNắn, bó bột gãy xương chậu [bột tự cán]T2379.600 
10.1014.0529Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền]Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi  [bột liền]T2659600 
10.1014.0530Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi [bột tự cán]T2379600 
10.1015.0511Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột liền]T1667000 
10.1015.0512Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật [bột tự cán]T1297000 
10.1016.0529Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền]Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi  [bột liền]T1659600 
10.1016.0530Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi [bột tự cán]T1379600 
10.1017.0533Bó bột ống trong gãy xương bánh chèBó bột ống trong gãy xương bánh chèT2167000 
10.1018.0513Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]Nắn, bó bột trật khớp gối [bột liền]T2282000 
10.1018.0514Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]Nắn, bó bột trật khớp gối [bột tự cán]T2182000 
10.1019.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền]T1372700 
10.1019.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán]T1300100 
10.1020.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền]T1372700 
10.1020.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán]T1300100 
10.1021.0525Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền]Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền]T2372700 
10.1021.0526Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán]T2300100 
10.1022.0519Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền]T2257000 
10.1022.0520Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán]T2192400 
10.1023.0532Nắn, bó bột gãy xương gótNắn, bó bột gãy xương gótT2167000 
10.1024.0519Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền]T2257000 
10.1024.0520Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán]T2192400 
10.1025.0517Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền]T2342000 
10.1025.0518Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán]T2187000 
10.1026.0525Nắn, bó bột gãy Dupuptren  [bột liền]Nắn, bó bột gãy Dupuptren  [bột liền]T1372700 
10.1026.0526Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán]T1300100 
10.1027.0521Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền]Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền]T1372700 
10.1027.0522Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán]T1242400 
10.1028.0519Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền]T2257000 
10.1028.0520Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán]T2192400 
10.1029.0515Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền]T2434600 
10.1029.0516Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán]T2256600 
10.1030.0515Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]Nắm, cố định trật khớp hàm [bột liền]T2434600 
10.1030.0516Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]Nắm, cố định trật khớp hàm [bột tự cán]T2256600 
10.1031.0513Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền]T2282000 
10.1031.0514Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán]T2182000 
10.9002.0504Cắt phymosisCắt phymosis [thủ thuật] 269.500 
10.9003.0200Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm]Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm] 64300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
10.9003.0201Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89500 
10.9003.0202Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121400 
10.9003.0203Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148600 
10.9003.0204Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193600 
10.9003.0205Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275600 
10.9004.0075Cắt chỉCắt chỉ 40300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
10.9005.0216Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 194700 
10.9005.0217Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông]Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 269500 
10.9005.0218Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 289500 
10.9005.0219Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu]Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354200 
11.0001.1152Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớnThay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớnTDB1607200 
11.0002.1151Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớnThay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớnT1983300 
11.0003.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớnThay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớnT2618300 
11.0004.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnThay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnT2458200 
11.0005.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 10% diện tích cơ thể]T3262900 
11.0005.2043Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn [dưới 5% diện tích cơ thể]T3130600 
11.0006.1152Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ emThay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ emTDB1607200 
11.0007.1151Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ emThay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ emT1983300 
11.0008.1150Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ emThay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ emT2618300 
11.0009.1149Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emThay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emT2458200 
11.0010.1148Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thểThay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 10% diện tích cơ thểT3262900 
11.0010.2043Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em [dưới 5% diện tích cơ thể]T3130600 
11.0015.1158Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn épRạch hoại tử bỏng giải thoát chèn épT1648200 
11.0016.1160Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuKhâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuT3213400 
11.0017.1103Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnCắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnP14251300 
11.0018.1105Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnCắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnP13701300 
11.0019.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnCắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnP22566900 
11.0020.1105Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ emCắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP13701300 
11.0021.1104Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emCắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP13319300 
11.0022.1102Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emCắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emP22566900 
11.0023.1107Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớnCắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớnP14188300 
11.0024.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớnCắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớnP13718300 
11.0025.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnCắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnP22595900 
11.0026.1109Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ emCắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ emP13718300 
11.0027.1108Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ emCắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ emP13245200 
11.0028.1106Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emCắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emP22595900 
11.0029.1121Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnGhép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnP14808400 
11.0030.1123Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnGhép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnP14415300 
11.0031.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnGhép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnP23065600 
11.0032.1123Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ emGhép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP14415300 
11.0033.1122Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emGhép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP13831300 
11.0034.1120Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emGhép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emP23065600 
11.0035.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnGhép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnP15449400 
11.0036.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnGhép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnP15449400 
11.0037.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emGhép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP15449400 
11.0038.1126Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emGhép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP15449400 
11.0039.1128Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnGhép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnP14802600 
11.0041.1129Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emGhép da tự thân tem thư (post stam graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP14449400 
11.0042.1130Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emGhép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emP13777300 
11.0043.1124Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnGhép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnPDB7209700 
11.0044.1125Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnGhép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnP14133300 
11.0045.1124Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emGhép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emPDB7209700 
11.0055.1118Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thểGhép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thểP23042600 
11.0056.1119Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thểGhép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thểP32093600 
11.0060.1142Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuPhẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuP14938500 
11.0061.1142Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuPhẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuP14938500 
11.0064.1110Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớnCắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớnP14.443.300 
11.0065.1111Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnCắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnP23.570.900 
11.0066.1110Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ emCắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ emP14.443.300 
11.0067.1111Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emCắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emP23.570.900 
11.0068.1137Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâuPhẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâuP14034300 
11.0069.1137Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâuPhẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâuP14034300 
11.0070.1141Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâuPhẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâuPDB20024700 
11.0072.0534Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuCắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuP13994900 
11.0073.0534Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuCắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuP13994900 
11.0074.0534Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuTháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuP13994900 
11.0075.1143Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâuPhẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâuP14094300 
11.0087.0120Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏngMở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏngT1759800 
11.0088.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏngĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏngT1685500 
11.0089.0215Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏngĐặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏngT325100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.
11.0090.0216Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏngBộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏngT2194700 
11.0103.1114Cắt sẹo khâu kínCắt sẹo khâu kínP23683600 
11.0104.1113Cắt sẹo ghép da mảnh trung bìnhCắt sẹo ghép da mảnh trung bìnhP24005600 
11.0105.1142Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krauseCắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krauseP14938500 
11.0106.1135Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏngKỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏngP14436400 
11.0107.1135Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyếtPhẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyếtP14436400 
11.0108.1141Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏngKỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏngPDB20024700 
11.0109.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏngKỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏngP15363900 
11.0111.1137Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏngKỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏngP14034300 
11.0112.1137Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏngKỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏngP14034300 
11.0115.1137Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏngKỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏngP14034300 
11.0116.0199Thay băng điều trị vết thương mạn tínhThay băng điều trị vết thương mạn tínhT3279500Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. 
11.0117.0111Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tínhHút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tínhT2192300 
11.0118.1159Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tínhHút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tínhT1385400Chưa bao gồm tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
11.0124.0253Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốcĐiều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốcT348700 
11.0133.1891Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thểGây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 40 - 60% diện tích cơ thểT1962.300 
11.0134.1892Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thểGây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng từ 10 - 39% diện tích cơ thểT2718.900 
11.0135.1893Gây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thểGây mê thay băng người bệnh có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thểT3453.000 
11.0136.1159Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏngGhép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏngT2385.400Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC (gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương.
11.0137.1146Tắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏngTắm điều trị người bệnh hồi sức, cấp cứu bỏngT11.207.500 
11.0149.0272Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏngThủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏngT368.900 
11.0154.1136Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyếtKỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyếtP15.363.900 
11.0157.0272Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tínhThủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tínhT368.900 
11.0159.1144Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tínhCắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tínhP22.872.600 
11.0160.1137Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tínhPhẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tínhP14034300 
11.0161.1144Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kínPhẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kínP22.872.600 
11.0162.1120Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tínhPhẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tínhP23.065.600 
11.0164.1136Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tínhKỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tínhP15.363.900 
11.0166.1136Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tínhKỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tínhP15363900 
11.0171.0237Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoạiĐiều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoạiT340.900 
12.0001.1193Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặtNút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặtT1558.400 
12.0002.1044Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmCắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmP2771000 
12.0003.1045Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmCắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmP11208800 
12.0004.0834Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cmCắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cmP11322100 
12.0006.1044Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmCắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmP1771000 
12.0007.1045Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cmCắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cmP11208800 
12.0008.0834Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cmCắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cmP11322100 
12.0010.1049Cắt các u lành vùng cổCắt các u lành vùng cổP22928100 
12.0011.1190Cắt các u lành tuyến giápCắt các u lành tuyến giápP22140700 
12.0012.1048Cắt các u nang giáp móngCắt các u nang giáp móngP22289300 
12.0013.0834Cắt các u nang mangCắt các u nang mangP11322100 
12.0014.0945Cắt các u ác tuyến mang taiCắt các u ác tuyến mang taiP14944000Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0015.0356Cắt các u ác tuyến giápCắt các u ác tuyến giápP16955600 
12.0015.0357Cắt các u ác tuyến giápCắt các u ác tuyến giápP14561600Chưa bao gồm dao hàn mạch, hàn mô
12.0016.0944Cắt các u ác tuyến dưới hàmCắt các u ác tuyến dưới hàmP14944000Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0045.1049Cắt u cơ vùng hàm mặtCắt u cơ vùng hàm mặtP12928100 
12.0047.1061Cắt u vùng hàm mặt phức tạpCắt u vùng hàm mặt phức tạpPDB3331900 
12.0048.1181Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổCắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổP18570200 
12.0049.1181Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗCắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗPDB8570200 
12.0050.1181Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xaCắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xaPDB8570200 
12.0051.1063Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò máCắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò máP13638600 
12.0055.1059Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặtCắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặtP13488600 
12.0057.1061Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổCắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổPDB3331900 
12.0058.1093Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặtTiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặtT2869100 
12.0059.1093Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặtTiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặtT2869100 
12.0060.1093Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàmTiêm xơ chữa u máu trong xương hàmT1869100 
12.0061.1093Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...T1869100 
12.0062.0834Cắt u sắc tố vùng hàm mặtCắt u sắc tố vùng hàm mặtP21.322.100 
12.0064.1046Cắt nang vùng sàn miệngCắt nang vùng sàn miệngP13078100 
12.0065.0944Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmCắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmP14.944.000Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0066.1182Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổCắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổPDB9470200 
12.0067.1181Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hìnhCắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hìnhP18570200 
12.0068.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmCắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmP11322100 
12.0069.0834Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cmCắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cmP11322100 
12.0070.1039Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmCắt nang răng đường kính dưới 2 cmP2521000 
12.0071.1038Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cmCắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cmP2952100 
12.0072.1047Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmCắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmP13228100 
12.0073.1047Cắt nang xương hàm khóCắt nang xương hàm khóP13.228.100 
12.0077.0834Cắt u môi lành tính có tạo hìnhCắt u môi lành tính có tạo hìnhP11322100 
12.0078.0834Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cmCắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cmP11.322.100 
12.0079.0834Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cmCắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cmP11.322.100 
12.0080.1059Cắt u thần kinh vùng hàm mặtCắt u thần kinh vùng hàm mặtP13.488.600 
12.0082.0945Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIICắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIIP14944000Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0083.1040Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cmCắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2 cmP2481000 
12.0084.1039Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênCắt u lợi đường kính 2 cm trở lênP1521000 
12.0086.0944Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmCắt u tuyến nước bọt dưới hàmP14944000Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0086.1060Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmCắt u tuyến nước bọt dưới hàmP13397900Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0087.0944Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiCắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiP14944000Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0087.1060Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiCắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiP13397900Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0088.0944Cắt u tuyến nước bọt phụCắt u tuyến nước bọt phụP14944000Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0088.1060Cắt u tuyến nước bọt phụCắt u tuyến nước bọt phụP13397900Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0089.0945Cắt u tuyến nước bọt mang taiCắt u tuyến nước bọt mang taiP14944000Chưa bao gồm dao siêu âm.
12.0090.1060Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmCắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmP13397900Chưa bao gồm máy dò thần kinh.
12.0091.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê]P21385400 
12.0091.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê]P2874800 
12.0092.0909Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê]P21385400 
12.0092.0910Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê]P2874800 
12.0097.0836Cắt u mi cả bề dày không váCắt u mi cả bề dày không váP1812100 
12.0102.0834Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daCắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daP11322100 
12.0103.0834Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt daCắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt daP11322100 
12.0104.0562Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hìnhCắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hìnhP14.421.700 
12.0105.0562Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hìnhCắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hìnhP14.421.700 
12.0107.0737Cắt u kết mạc không váCắt u kết mạc không váP1768.600 
12.0112.0837Nạo vét tổ chức hốc mắtNạo vét tổ chức hốc mắtP11322100 
12.0124.0953Cắt khối u vùng họng miệng bằng laserCắt khối u vùng họng miệng bằng laserP27.480.000Chưa bao gồm ống nội khí quản.
12.0135.1189Cắt u lưỡi lành tínhCắt u lưỡi lành tínhP13300700 
12.0136.0941Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗCắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗP17249700 
12.0141.1189Cắt khối u khẩu cáiCắt khối u khẩu cáiP13300700 
12.0142.1189Cắt bỏ khối u màn hầuCắt bỏ khối u màn hầuP13300700 
12.0147.2036Cắt u AmidanCắt u AmidanP24003900Đã bao gồm dao cắt.
12.0148.0940Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổCắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổP15980000 
12.0155.0488Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bênLấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bênP14.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0156.0488Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn P14.287.100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0159.1063Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũiPhẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũiP23638600 
12.0161.0874Cắt polyp ống tai [gây tê]Cắt polyp ống tai [gây tê]P22122100 
12.0161.0875Cắt polyp ống tai [gây tê]Cắt polyp ống tai [gây tê]P2634500 
12.0162.0918Cắt polyp mũiCắt polyp mũiP2705900 
12.0166.0400Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiếtMở lồng ngực thăm dò, sinh thiếtP23595500 
12.0169.0400Phẫu thuật bóc kén màng phổiPhẫu thuật bóc kén màng phổiP13595500 
12.0172.0583Phẫu thuật bóc u thành ngựcPhẫu thuật bóc u thành ngựcP22396200 
12.0190.0583Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmCắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmP22396200 
12.0191.0407Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cmCắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cmP13311900 
12.0194.1189Phẫu thuật vét hạch náchPhẫu thuật vét hạch náchP13300700 
12.0199.0449Cắt dạ dày do ung thưCắt dạ dày do ung thư 8208300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0200.0448Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 5495300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0201.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thốngCắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 8208300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0202.0449Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonCắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 8208300Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0203.0491Mở thông dạ dày ra da do ung thưMở thông dạ dày ra da do ung thư 2683900 
12.0206.0454Cắt lại đại tràng do ung thưCắt lại đại tràng do ung thư 4941100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0210.0460Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiCắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 7639200Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối; dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0215.0491Làm hậu môn nhân tạoLàm hậu môn nhân tạo 2683900Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
12.0216.0487Cắt u sau phúc mạcCắt u sau phúc mạc 6419200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0234.0471Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡKhâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5861600Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.
12.0236.0481Nối mật - hỗng tràng do ung thưNối mật - hỗng tràng do ung thư 4870100 
12.0239.0486Cắt đuôi tụy và cắt láchCắt đuôi tụy và cắt lách 4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0240.0482Cắt bỏ khối u tá tụyCắt bỏ khối u tá tụy 11.801.200Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch và đoạn mạch nhân tạo.
12.0241.0486Cắt thân và đuôi tụyCắt thân và đuôi tụy 4.955.100Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0243.0425Cắt u bàng quang đường trênCắt u bàng quang đường trên 6140200Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0255.0598Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khungPhẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung 6815100 
12.0256.0582Cắt u thận lànhCắt u thận lànhP13433300 
12.0257.0416Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệuCắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệuP14703100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0260.0416Cắt toàn bộ thận và niệu quảnCắt toàn bộ thận và niệu quảnP14703100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
12.0261.1191Cắt u sùi đầu miệng sáoCắt u sùi đầu miệng sáoP31456700 
12.0263.1190Cắt nang thừng tinh một bênCắt nang thừng tinh một bênP22140700 
12.0264.1189Cắt nang thừng tinh hai bênCắt nang thừng tinh hai bênP23300700 
12.0265.0583Cắt u lành dương vậtCắt u lành dương vậtP22396200 
12.0266.0434Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạchCắt bỏ dương vật ung thư có vét hạchP14621100 
12.0267.0653Cắt u vú lành tínhCắt u vú lành tínhP23135800 
12.0268.0591Mổ bóc nhân xơ vúMổ bóc nhân xơ vúP31079400 
12.0269.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúPhẫu thuật cắt một phần tuyến vúP23135800 
12.0270.0599Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchPhẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchP15507100 
12.0271.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bênCắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bênP15507100 
12.0272.0599Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vúPhẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vúP15507100 
12.0273.0599Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vúPhẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vúP15507100 
12.0274.0599Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngayCắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngayPDB5507100 
12.0275.0573Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vúTái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vúP13720600 
12.0276.0683Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vúCắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vúP13217800 
12.0277.0714Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vúSinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vúP22367500 
12.0278.0655Cắt polyp cổ tử cungCắt polyp cổ tử cungP32104900 
12.0280.0683Cắt u nang buồng trứng xoắnCắt u nang buồng trứng xoắnP23217800 
12.0281.0683Cắt u nang buồng trứngCắt u nang buồng trứngP23217800 
12.0283.0683Cắt u nang buồng trứng và phần phụCắt u nang buồng trứng và phần phụP23217800 
12.0284.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụP23217800 
12.0289.0654Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cungPhẫu thuật cắt polyp buồng tử cungP24110800 
12.0290.0596Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)P15982300 
12.0291.0681Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngCắt toàn bộ tử cung, đường bụngP14308300 
12.0292.0682Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậuCắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậuPDB6849100 
12.0295.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungPDB6815100 
12.0297.0661Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngCắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngP16836200 
12.0298.1184Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lênCắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lênP19970200 
12.0299.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thaiPhẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thaiP13217800 
12.0300.0661Cắt ung thư buồng trứng lan rộngCắt ung thư buồng trứng lan rộngP16.836.200 
12.0303.0633Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungMở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungP23.716.600 
12.0305.0593Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnCắt bỏ âm hộ đơn thuầnP12971900 
12.0306.0597Cắt u thành âm đạoCắt u thành âm đạoP22268300 
12.0309.0589Bóc nang tuyến BartholinBóc nang tuyến BartholinP21369400 
12.0313.1190Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmCắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmP22140700 
12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cmCắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10 cmP13300700 
12.0315.1059Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khóCắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khóP13488600 
12.0316.1059Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cmCắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10 cmP13488600 
12.0317.1190Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cmCắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cmP22140700 
12.0318.1189Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cmCắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5 cmP13300700 
12.0319.1190Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cmCắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cmP12140700 
12.0320.1190Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cmCắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cmP22140700 
12.0321.1190Cắt u bao gânCắt u bao gânP22140700 
12.0322.1191Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)P31456700 
12.0323.0653Phẫu thuật phì đại tuyến vú namPhẫu thuật phì đại tuyến vú namP23135800 
12.0324.0558Cắt u xương sụn lành tínhCắt u xương sụn lành tínhP24085900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0325.0558Cắt u xương, sụnCắt u xương, sụnP24085900Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.
12.0326.0534Cắt chi và vét hạch do ung thưCắt chi và vét hạch do ung thưP13994900 
12.0327.0534Tháo khớp cổ tay do ung thưTháo khớp cổ tay do ung thưP13994900 
12.0328.0534Cắt cụt cánh tay do ung thưCắt cụt cánh tay do ung thưP13994900 
12.0329.0534Tháo khớp khuỷu tay do ung thưTháo khớp khuỷu tay do ung thưP13994900 
12.0331.1189Tháo nửa bàn chân trước do ung thưTháo nửa bàn chân trước do ung thưP13300700 
12.0335.0534Cắt cụt cẳng chân do ung thưCắt cụt cẳng chân do ung thưP13994900 
12.0367.1170Truyền hóa chất động mạchTruyền hóa chất động mạchTDB382.500Chưa bao gồm hoá chất.
12.0368.1169Truyền hóa chất tĩnh mạchTruyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú]T1172.800Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
12.0368.2040Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú]T1144800Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú
12.0402.0577Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạpPhẫu thuật cắt u thành ngực phức tạpPDB5204600 
12.0443.1161Bơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quangBơm hóa chất bàng quang điều trị ung thư bàng quangT1417.500Chưa bao gồm hoá chất.
12.0446.1185Tháo khớp xương bả vai do ung thưTháo khớp xương bả vai do ung thư 7770200 
13.0001.0676Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcPhẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcPDB8625200 
13.0002.0672Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênPhẫu thuật lấy thai lần hai trở lênP13376200 
13.0003.0674Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpPhẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpP14395200 
13.0004.0675Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)P14739300 
13.0005.0675Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)P14739300 
13.0006.0673Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)PDB6517600 
13.0007.0671Phẫu thuật lấy thai lần đầuPhẫu thuật lấy thai lần đầuP22604800 
13.0008.0670Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B-lynch…)P14570200 
13.0009.0659Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpPhẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạpPDB10506300 
13.0010.0660Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaPhẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaPDB8104200 
13.0011.0707Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaPhẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaP15142900 
13.0012.0708Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaPhẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaP23596900 
13.0013.0649Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungPhẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungP15206200 
13.0017.0652Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiPhẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiP14849400 
13.0018.0625Khâu tử cung do nạo thủngKhâu tử cung do nạo thủngP23054800 
13.0019.0618Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngGiảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngT1682500 
13.0023.2023Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaTheo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55000Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 1 lần/ngày điều trị. 
13.0024.0613Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Đỡ đẻ ngôi ngược (*)T11191900 
13.0025.0638Nội xoay thaiNội xoay thaiT11472000 
13.0026.0615Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênĐỡ đẻ từ sinh đôi trở lênT11510300 
13.0027.0617ForcepsForcepsT11141900 
13.0028.0617Giác hútGiác hútT11141900 
13.0029.0716Soi ốiSoi ối 55100 
13.0030.0623Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoKhâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoT11663600 
13.0031.0727Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)T1700200 
13.0032.0632Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônP22501900 
13.0033.0614Đỡ đẻ thường ngôi chỏmĐỡ đẻ thường ngôi chỏmT2786700 
13.0040.0629Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLàm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94600 
13.0042.0058Nút mạch cầm máu trong sản khoaNút mạch cầm máu trong sản khoaTDB9.418.100Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng; bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, keo nút mạch, các vi ống thông; các dây dẫn, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại; dụng cụ để thả hoặc cắt vòng xoắn kim loại, lưới lọc tĩnh mạch, dụng cụ lấy dị vật, bộ dụng cụ lấy huyết khối, các loại ống thông trung gian hoặc chuyên dụng không thuộc ống thông dẫn đường và ống thông chẩn đoán (longsheat, ống thông siêu mềm), bộ dụng cụ bít (bộ thả dù, dù các loại), dụng cụ đóng lòng mạch (angioseal, perclose…). 
13.0043.0713Sinh thiết gai rauSinh thiết gai rauT11.182.500 
13.0044.0621Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangHủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangP22951800 
13.0045.0622Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaiHủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaiTDB2520200 
13.0046.0608Chọc ối điều trị đa ốiChọc ối điều trị đa ốiT1825.800 
13.0047.0608Chọc ối làm xét nghiệm tế bàoChọc ối làm xét nghiệm tế bàoT1825.800 
13.0048.0640Nong cổ tử cung do bế sản dịchNong cổ tử cung do bế sản dịchT3313500 
13.0049.0635Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻNạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻT2376500 
13.0051.0237Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] 40900 
13.0051.0254Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] 41100 
13.0052.0626Khâu vòng cổ tử cungKhâu vòng cổ tử cungT1582500 
13.0053.0594Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungCắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 139000 
13.0054.0600Trích áp xe tầng sinh mônTrích áp xe tầng sinh mônT2873000 
13.0056.0682Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuPDB6849100 
13.0058.0692Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnPhẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnPDB8769200 
13.0059.0661Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnPhẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnPDB6836200 
13.0061.0598Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungCắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungPDB6815100 
13.0062.0711Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)PDB6895100 
13.0063.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànPhẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànP16346300 
13.0064.0690Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnPhẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnP16346300 
13.0065.0687Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungPhẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungP16548300 
13.0067.0657Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoPhẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoP14168300 
13.0068.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànP14308300 
13.0069.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiP14308300 
13.0070.0681Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnPhẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnP14308300 
13.0071.0679Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungPhẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungP23628800 
13.0072.0683Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụPhẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụP23217800 
13.0073.0702Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngPhẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngPDB7279100 
13.0074.0686Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngPhẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngP14721300 
13.0075.0668Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungPhẫu thuật khối viêm dính tiểu khungP23594800 
13.0076.0689Phẫu thuật nội soi cắt phần phụPhẫu thuật nội soi cắt phần phụP15503300 
13.0077.0689Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungPhẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungP15503300 
13.0078.0699Phẫu thuật nội soi treo buồng trứngPhẫu thuật nội soi treo buồng trứngP15.988.800 
13.0079.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thaiPhẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên người bệnh có thaiP15503300 
13.0080.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnP15503300 
13.0081.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungP15503300 
13.0082.0689Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnPhẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnP15503300 
13.0083.0689Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụPhẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụP15503300 
13.0084.0607Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âmChọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âmT12.287.400 
13.0085.0687Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cungPhẫu thuật nội soi cắt góc tử cungP16.548.300 
13.0086.0680Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungPhẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungP13.939.300 
13.0087.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangPhẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangP15503300 
13.0088.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡPhẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡP15503300 
13.0089.0696Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungP15.437.300 
13.0090.0689Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡPhẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡP15503300 
13.0091.0665Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángPhẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángP14157300 
13.0092.0683Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángPhẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángP23217800 
13.0093.0664Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangPhẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangP14197200 
13.0097.0693Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)P16.455.300 
13.0098.0709Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcPhẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcP14.553.300 
13.0099.0698Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữPhẫu thuật nội soi sa sinh dục nữP19585300 
13.0101.0666Phẫu thuật CrossenPhẫu thuật CrossenP14444300 
13.0102.0678Phẫu thuật ManchesterPhẫu thuật ManchesterP14113300 
13.0105.0710Phẫu thuật treo tử cungPhẫu thuật treo tử cungP23131800 
13.0109.0662Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoPhẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoP22932800 
13.0110.0651Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiPhẫu thuật cắt âm vật phì đạiP22.892.800 
13.0112.0669Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpPhẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpP23116800 
13.0113.0633Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungMở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungP23.716.600 
13.0115.0650Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngPhẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngP22949800 
13.0116.0663Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônPhẫu thuật chấn thương tầng sinh mônP14142300 
13.0117.0595Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngCắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngP14.541.300 
13.0118.0595Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoCắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoP14.541.300 
13.0119.0596Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiCắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiP15.982.300 
13.0120.0616Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcĐóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcP14545300 
13.0121.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcP15990300 
13.0122.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cungPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp buồng tử cungP15990300 
13.0123.0654Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)Phẫu thuật cắt polyp buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)P14110800 
13.0124.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungPhẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungP15990300 
13.0125.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungPhẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungP15990300 
13.0126.0688Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungPhẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungP15990300 
13.0127.0637Nội soi buồng tử cung chẩn đoánNội soi buồng tử cung chẩn đoánP23035700 
13.0128.0636Nội soi buồng tử cung can thiệpNội soi buồng tử cung can thiệpP24.667.800 
13.0129.0636Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cungNội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cungP24.667.800 
13.0130.0636Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cungNội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cungP24667800 
13.0131.0697Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaPhẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoaP15395300 
13.0132.0685Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaPhẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaP23054800 
13.0133.0694Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungPhẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungP15521300 
13.0134.0667Phẫu thuật TOT điều trị són tiểuPhẫu thuật TOT điều trị són tiểuP15.817.300Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
13.0135.0667Phẫu thuật TVT điều trị són tiểuPhẫu thuật TVT điều trị són tiểuP15.817.300Chưa bao gồm tấm màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.
13.0136.0628Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaLàm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaP32833400 
13.0137.0077Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngChọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngT2153700 
13.0138.0718Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cungTiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 290800 
13.0140.0627Khoét chóp cổ tử cungKhoét chóp cổ tử cungP23019800 
13.0141.0627Cắt cụt cổ tử cungCắt cụt cổ tử cungP23019800 
13.0142.0717Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)T11249700 
13.0143.0655Phẫu thuật cắt polyp cổ tử cungPhẫu thuật cắt polyp cổ tử cungP32104900 
13.0144.0721Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạoThủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạoT1436200 
13.0145.0611Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...T2191500 
13.0146.0612Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắnĐiều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 389.400 
13.0147.0597Cắt u thành âm đạoCắt u thành âm đạoP32268300 
13.0148.0630Lấy dị vật âm đạoLấy dị vật âm đạoT2653700 
13.0149.0624Khâu rách cùng đồ âm đạoKhâu rách cùng đồ âm đạoP32119400 
13.0150.0724Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLàm lại thành âm đạo, tầng sinh mônP21754800 
13.0151.0601Trích áp xe tuyến BartholinTrích áp xe tuyến BartholinT2951600 
13.0152.0589Bóc nang tuyến BartholinBóc nang tuyến BartholinT11369400 
13.0153.0603Trích rạch màng trinh do ứ máu kinhTrích rạch màng trinh do ứ máu kinhT1885400 
13.0154.0712Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoSinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoT3414500 
13.0155.0334Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh mônCắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh mônT2889700 
13.0156.0639Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhNong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhT1627100 
13.0157.0619Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtHút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtT2236500 
13.0158.0634Nạo hút thai trứngNạo hút thai trứngT1914600 
13.0159.0609Dẫn lưu cùng đồ DouglasDẫn lưu cùng đồ DouglasT1929400 
13.0160.0606Chọc dò túi cùng DouglasChọc dò túi cùng Douglas 312500 
13.0162.0604Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngChọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngT11069900 
13.0163.0602Trích áp xe vúTrích áp xe vúT2251500 
13.0166.0715Soi cổ tử cungSoi cổ tử cung 68100 
13.0168.0599Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchCắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchP15507100 
13.0169.0599Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchPhẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchP15507100 
13.0172.0653Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúPhẫu thuật cắt một phần tuyến vúP23135800 
13.0174.0653Cắt u vú lành tínhCắt u vú lành tínhP23.135.800 
13.0175.0591Bóc nhân xơ vúBóc nhân xơ vúT11.079.400 
13.0187.0209Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế]Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) [theo giờ thực tế] 625000 
13.0192.0103Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhĐặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 101800 
13.0193.0159Rửa dạ dày sơ sinhRửa dạ dày sơ sinhT1152000 
13.0199.0211Đặt sonde hậu môn sơ sinhĐặt sonde hậu môn sơ sinh 92400 
13.0200.0071Bóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinhBóp bóng ambu, thổi ngạt sơ sinh 248500 
13.0221.0695Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngPhẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngP15970800 
13.0222.0631Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏP23191500 
13.0223.0700Phẫu thuật nội soi triệt sản nữPhẫu thuật nội soi triệt sản nữP15186800 
13.0224.0631Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏTriệt sản nữ qua đường rạch nhỏP23191500 
13.0229.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuầnPhá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 352300 
13.0230.0646Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nướcPhá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nướcT21133300 
13.0231.0643Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuầnPhá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 352300 
13.0232.0647Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 611000 
13.0233.0642Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18T11265200 
13.0235.0727Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũPhá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũT1700200 
13.0237.0620Hút thai dưới siêu âmHút thai dưới siêu âmT1522000 
13.0238.0648Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngPhá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngT2429500 
13.0239.0645Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnPhá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199700 
13.0240.0631Hút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏHút thai + triệt sản qua đường rạch nhỏP23191500 
13.0241.0644Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngPhá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngT3450000 
14.0005.0815Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOLPhẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (phaco) có hoặc không đặt IOLP12752600Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy.
14.0045.0832Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOLPhẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOLPDB5.035.900Chưa bao gồm thủy tinh thể nhân tạo, thiết bị cố định mắt (Pateient interface).
14.0046.0812Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)P22.020.300Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo. 
14.0061.0802Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaNối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaP11130200Chưa bao gồm ống Silicon.
14.0063.0862Phẫu thuật mở rộng điểm lệPhẫu thuật mở rộng điểm lệP3620.000 
14.0065.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaPhẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây mê]P21.632.200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0065.0809Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaPhẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa [gây tê]P21.083.600Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0065.0824Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaPhẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaP2930.200 
14.0066.0808Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây mê]P21632200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0066.0809Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học [gây tê]P21083600Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0066.0824Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcPhẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họcP2930200 
14.0070.0850Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ốiTách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ốiPDB2561900Chưa bao gồm chi phí màng.
14.0073.0783Lấy dị vật tiền phòngLấy dị vật tiền phòngP11244100 
14.0076.0828Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầuVá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầuP11244100 
14.0077.0828Cố định màng xương tạo cùng đồCố định màng xương tạo cùng đồP21.244.100 
14.0078.0828Cố định bao tenon tạo cùng đồ dướiCố định bao tenon tạo cùng đồ dướiP21.244.100 
14.0079.0827Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miTái tạo lệ quản kết hợp khâu miP11644100Chưa bao gồm ống silicon.
14.0083.0836Cắt u da mi không ghépCắt u da mi không ghépP3812100 
14.0084.0836Cắt u mi cả bề dày không ghépCắt u mi cả bề dày không ghépP2812100 
14.0085.0834Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daCắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daP11322100 
14.0086.0834Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt daCắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt daP11322100 
14.0088.0736Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghépCắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghépP21252600 
14.0092.0865Tiêm cortison điều trị u máuTiêm cortison điều trị u máuT2197.200 
14.0097.0837Nạo vét tổ chức hốc mắtNạo vét tổ chức hốc mắtPDB1322100 
14.0098.0739Trích mủ mắtTrích mủ mắtP3510700 
14.0099.0861Ghép mỡ điều trị lõm mắtGhép mỡ điều trị lõm mắtP2891.500 
14.0106.0768Đóng lỗ rò đường lệĐóng lỗ rò đường lệ [gây mê]P31.595.200 
14.0106.0769Đóng lỗ rò đường lệĐóng lỗ rò đường lệ [gây tê]P3897.100 
14.0111.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật lácCắt chỉ sau phẫu thuật lácT240300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0112.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miCắt chỉ sau phẫu thuật sụp miT240300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0116.0075Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp miCắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp miT140300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0120.0826Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miPhẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miP11402600 
14.0121.0860Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)P11.260.100 
14.0124.0838Vá da tạo hình miVá da tạo hình miP11194100 
14.0125.0829Phẫu thuật tạo hình nếp miPhẫu thuật tạo hình nếp miP2930200 
14.0125.0830Phẫu thuật tạo hình nếp miPhẫu thuật tạo hình nếp miP21213600 
14.0126.0829Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp miPhẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt]P2930.200 
14.0126.0830Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp miPhẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt]P21.213.600 
14.0129.0575Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹoGhép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹoP13044900 
14.0130.0817Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIPhẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIIP1763.600 
14.0132.0838Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghépPhẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghépP11194100 
14.0134.0861Di thực hàng lông miDi thực hàng lông miP2891.500 
14.0136.0817Phẫu thuật mở rộng khe miPhẫu thuật mở rộng khe miP2763.600 
14.0137.0817Phẫu thuật hẹp khe miPhẫu thuật hẹp khe miP2763.600 
14.0141.0816Điều trị di lệch góc mắtĐiều trị di lệch góc mắtP1930.200 
14.0145.0810Phẫu thuật cắt mống mắt chu biênPhẫu thuật cắt mống mắt chu biênP2570300 
14.0149.0841Mở góc tiền phòngMở góc tiền phòngP11244100 
14.0150.0805Mở bè có hoặc không cắt bèMở bè có hoặc không cắt bèP11.202.600 
14.0154.0853Rút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòngRút van dẫn lưu, ống silicon tiền phòngP2913.600 
14.0155.0762Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạcSửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạcP11130200Chưa bao gồm chi phí màng ối.
14.0158.0851Tiêm nội nhãnTiêm nội nhãnTDB245100 
14.0161.0748Tập nhược thịTập nhược thị 43.600 
14.0162.0796Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)P2830200 
14.0163.0796Rửa chất nhân tiền phòngRửa chất nhân tiền phòngP2830200 
14.0164.0732Cắt bỏ túi lệCắt bỏ túi lệP2930200 
14.0165.0823Phẫu thuật mộng đơn thuầnPhẫu thuật mộng đơn thuầnP2960200 
14.0166.0777Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê]T1727900 
14.0166.0778Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê]T199400 
14.0166.0780Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê]T1359500 
14.0167.0738Cắt bỏ chắp có bọcCắt bỏ chắp có bọcT185500 
14.0168.0764Khâu cò mi, tháo còKhâu cò mi, tháo còP3452400 
14.0169.0738Trích dẫn lưu túi lệTrích dẫn lưu túi lệP385500 
14.0171.0769Khâu da mi đơn giảnKhâu da mi đơn giảnP3897100 
14.0172.0772Khâu phục hồi bờ miKhâu phục hồi bờ miP2813600 
14.0173.0575Ghép da dị loạiGhép da dị loạiP23.044.900 
14.0174.0773Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtXử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtP31043500 
14.0175.0839Khâu phủ kết mạcKhâu phủ kết mạcP2698800 
14.0176.0770Khâu giác mạc [đơn thuần]Khâu giác mạc [đơn thuần]P1799600 
14.0176.0771Khâu giác mạc [phức tạp]Khâu giác mạc [phức tạp]P11244100 
14.0177.0765Khâu củng mạcKhâu củng mạcP1849600 
14.0177.0767Khâu củng mạcKhâu củng mạcP11244100 
14.0178.0767Thăm dò, khâu vết thương củng mạcThăm dò, khâu vết thương củng mạcP11.244.100 
14.0179.0770Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcKhâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcP1799600 
14.0180.0805Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)P11202600 
14.0181.0775Lạnh đông thể miLạnh đông thể miP31.809.000 
14.0182.0746Điện đông thể miĐiện đông thể miP3562.100 
14.0183.0796Bơm hơi /khí tiền phòngBơm hơi /khí tiền phòngP2830.200 
14.0184.0774Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dàiCắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dàiP2830200 
14.0185.0798Múc nội nhãnMúc nội nhãnP2599800Chưa bao gồm vật liệu độn.
14.0186.0774Cắt thị thần kinhCắt thị thần kinhP2830.200 
14.0187.0788Phẫu thuật quặm [1 mi  - gây mê]Phẫu thuật quặm [1 mi  - gây mê]P21351400 
14.0187.0789Phẫu thuật quặm  [1 mi  - gây tê ]Phẫu thuật quặm  [1 mi  - gây tê ]P2698800 
14.0187.0790Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây mê]Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây mê]P21572200 
14.0187.0791Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây tê]Phẫu thuật quặm [2 mi  - gây tê]P2935200 
14.0187.0792Phẫu thuật quặm [3 mi  - gây tê]Phẫu thuật quặm [3 mi  - gây tê]P21188600 
14.0187.0793Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]Phẫu thuật quặm [3 mi - gây mê]P21833000 
14.0187.0794Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây mê]Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây mê]P22068800 
14.0187.0795Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây tê ]Phẫu thuật quặm [4 mi  - gây tê ]P21387000 
14.0188.0788Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây mê]Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây mê]P21351400 
14.0188.0789Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây tê]Phẫu thuật quặm tái phát [1 mi  - gây tê]P2698800 
14.0188.0790Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây mê]Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây mê]P21572200 
14.0188.0791Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây tê ]Phẫu thuật quặm tái phát [2 mi  - gây tê ]P2935200 
14.0188.0792Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi  - gây tê]Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi  - gây tê]P21188600 
14.0188.0793Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]Phẫu thuật quặm tái phát [3 mi - gây mê]P21833000 
14.0188.0794Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây mê]Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây mê]P22068800 
14.0188.0795Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây tê ]Phẫu thuật quặm tái phát [4 mi  - gây tê ]P21387000 
14.0189.0789Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môiPhẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môiP1698800 
14.0191.0789Mổ quặm bẩm sinhMổ quặm bẩm sinhP2698800 
14.0192.0075Cắt chỉ khâu giác mạcCắt chỉ khâu giác mạcT240300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0193.0856Tiêm dưới kết mạcTiêm dưới kết mạcT255000Chưa bao gồm thuốc.
14.0194.0857Tiêm cạnh nhãn cầuTiêm cạnh nhãn cầuT255000Chưa bao gồm thuốc.
14.0195.0857Tiêm hậu nhãn cầuTiêm hậu nhãn cầuT255000Chưa bao gồm thuốc.
14.0197.0854Bơm thông lệ đạoBơm thông lệ đạoT1105800 
14.0197.0855Bơm thông lệ đạoBơm thông lệ đạoT165100 
14.0198.0784Lấy máu làm huyết thanhLấy máu làm huyết thanh 69.000 
14.0199.0745Điện di điều trịĐiện di điều trị 27.500 
14.0200.0782Lấy dị vật kết mạcLấy dị vật kết mạcT271500 
14.0201.0769Khâu kết mạc [gây tê]Khâu kết mạc [gây tê]P3897100 
14.0202.0785Lấy calci kết mạcLấy calci kết mạcT340900 
14.0203.0075Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnCắt chỉ khâu da mi đơn giảnT340300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0204.0075Cắt chỉ khâu kết mạcCắt chỉ khâu kết mạcT340300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
14.0205.0759Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuĐốt lông xiêu, nhổ lông siêuT253600 
14.0206.0730Bơm rửa lệ đạoBơm rửa lệ đạoT241200 
14.0207.0738Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạcTrích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạcT285500 
14.0210.0799Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miNặn tuyến bờ mi, đánh bờ miT340900 
14.0211.0842Rửa cùng đồRửa cùng đồT248300 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt
14.0212.0864Cấp cứu bỏng mắt ban đầuCấp cứu bỏng mắt ban đầuT1344200 
14.0213.0778Bóc sợi giác mạcBóc sợi giác mạcT399400 
14.0214.0778Bóc giả mạcBóc giả mạcT399400 
14.0215.0505Rạch áp xe miRạch áp xe miT1218500 
14.0216.0505Rạch áp xe túi lệRạch áp xe túi lệT1218500 
14.0218.0849Soi đáy mắt trực tiếpSoi đáy mắt trực tiếpT260000 
14.0219.0849Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngSoi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngT260.000 
14.0220.0849Soi đáy mắt bằng SchepensSoi đáy mắt bằng SchepensT260000 
14.0221.0849Soi góc tiền phòngSoi góc tiền phòngT260000 
14.0222.0801Theo dõi nhãn áp 3 ngàyTheo dõi nhãn áp 3 ngày 130.900 
14.0227.0834Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hìnhCắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hìnhP11.322.100 
14.0230.0838Phẫu thuật phục hồi trễ mi dướiPhẫu thuật phục hồi trễ mi dướiP11.194.100 
14.0231.0337Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)P12.572.800 
14.0235.0828Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giảPhẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giảP11.244.100 
14.0250.0852Test thử cảm giác giác mạcTest thử cảm giác giác mạc 46400 
14.0251.0852Test phát hiện khô mắtTest phát hiện khô mắt 46400 
14.0252.0801Nghiệm pháp phát hiện glôcômNghiệm pháp phát hiện glôcômT2130900 
14.0253.0757Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểmĐo thị trường trung tâm, thị trường ám điểmT131.100 
14.0254.0757Đo thị trường chu biênĐo thị trường chu biênT131100 
14.0255.0755Đo nhãn ápĐo nhãn áp 31600 
14.0256.0843Đo sắc giácĐo sắc giácT280600 
14.0257.0848Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)T233600 
14.0258.0754Đo khúc xạ máyĐo khúc xạ máy 12700 
14.0259.0753Đo khúc xạ giác mạcĐo khúc xạ giác mạcT341900 
14.0262.0751Đo độ lácĐo độ lác 77000 
14.0290.0212Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịtTiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt 15.100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
14.0291.0212Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchTiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch 15100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.
15.0021.0987Phẫu thuật tiệt căn xương chũmPhẫu thuật tiệt căn xương chũmP15537100 
15.0022.0374Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũmPhẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũmP15.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
15.0023.0987Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biênPhẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biênP15537100 
15.0024.0374Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biênPhẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biênP15.201.900Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não), nẹp, vít, miếng vá nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.
15.0025.0987Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữaPhẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữaP15537100 
15.0026.0911Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũmPhẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũmP14058900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0027.0911Mở sào bàoMở sào bàoP24058900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0028.0911Mở sào bào, thượng nhĩMở sào bào, thượng nhĩP24058900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0029.0911Mở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩMở sào bào thượng nhĩ, vá nhĩP14058900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0030.0984Phẫu thuật tạo hình tai giữaPhẫu thuật tạo hình tai giữaP15530000 
15.0033.1001Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vậtPhẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/lấy tổn thương, lấy dị vậtP21.646.800 
15.0034.0997Vá nhĩ đơn thuầnVá nhĩ đơn thuầnP24058900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0035.0971Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiPhẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiP23209900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0036.0971Phẫu thuật tạo hình màng nhĩPhẫu thuật tạo hình màng nhĩP23209900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0041.0911Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sảnPhẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sảnP14058900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0042.0911Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoàiPhẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoàiP14058900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0043.0874Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê]P22122100 
15.0043.0875Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê]P2634500 
15.0045.0909Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê]P31385400 
15.0045.0910Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê]P3874800 
15.0046.0872Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê]P3580400 
15.0046.0954Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây mê]P33209900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0048.0971Đặt ống thông khí màng nhĩĐặt ống thông khí màng nhĩP33209900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0049.0971Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩPhẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩP33209900Đã bao gồm chi phí mũi khoan
15.0050.0994Trích rạch màng nhĩTrích rạch màng nhĩT369300 
15.0051.0216Khâu vết rách vành taiKhâu vết rách vành taiT3194700 
15.0052.0993Bơm hơi vòi nhĩBơm hơi vòi nhĩT2126500 
15.0053.1002Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiPhẫu thuật nạo vét sụn vành taiP31075700 
15.0054.0902Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê]T2530700 
15.0054.0903Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê]T2170600 
15.0055.0902Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê]T1530700 
15.0055.0903Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]T1170600 
15.0056.0882Chọc hút dịch vành taiChọc hút dịch vành taiT364300 
15.0058.0899Làm thuốc taiLàm thuốc taiT322000Chưa bao gồm thuốc.
15.0059.0908Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLấy nút biểu bì ống tai ngoàiT270300 
15.0067.1001Phẫu thuật thắt động mạch sàngPhẫu thuật thắt động mạch sàngP21.646.800 
15.0068.0960Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàngPhẫu thuật nội soi thắt động mạch sàngP22.981.800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0069.1001Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắtPhẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắtP21.646.800 
15.0070.0972Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtPhẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtP16353000 
15.0074.1081Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)P13.078.100 
15.0075.0969Phẫu thuật nội soi mở xoang tránPhẫu thuật nội soi mở xoang tránP24211900 
15.0077.0978Phẫu thuật nội soi mở xoang sàngPhẫu thuật nội soi mở xoang sàngP23180600 
15.0078.0978Phẫu thuật nội soi mở xoang hàmPhẫu thuật nội soi mở xoang hàmP23180600 
15.0079.0969Phẫu thuật nội soi mở xoang bướmPhẫu thuật nội soi mở xoang bướmP24211900 
15.0081.0918Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây mê]P2705900 
15.0081.0919Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê]P2489500 
15.0082.0998Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng laserPhẫu thuật cắt polyp mũi bằng laserP23391900 
15.0084.0974Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướmPhẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướmP19.076.600 
15.0085.0975Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoangPhẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoangP15244100 
15.0086.1001Phẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũiPhẫu thuật cắt u nang răng sinh, u nang sàn mũiP21646800 
15.0090.0956Phẫu thuật mở cạnh mũiPhẫu thuật mở cạnh mũiP15244100 
15.0091.0961Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoangPhẫu thuật nội soi cắt u mũi xoangP19611800Chưa bao gồm keo sinh học.
15.0093.0963Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họngPhẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họngPDB9151800 
15.0094.0958Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họngPhẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họngP23045800 
15.0097.0960Phẫu thuật nội soi cầm máu mũiPhẫu thuật nội soi cầm máu mũiP22981800Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0098.0929Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangPhẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangP31658900Đã bao gồm cả dao Hummer.
15.0099.1001Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũiPhẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũiP21646800 
15.0100.1001Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laserPhẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng laserP21646800 
15.0101.0969Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinhPhẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinhP14211900 
15.0102.0970Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoangPhẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoangP23526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0103.0942Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữaPhẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữaP24211900 
15.0104.0942Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaPhẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaP24211900 
15.0105.0969Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiPhẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiP24211900 
15.0106.0969Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dướiPhẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dướiP24211900 
15.0107.0969Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tầnPhẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tầnP34211900 
15.0108.0969Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laserPhẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng laserP34211900 
15.0109.0969Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dướiPhẫu thuật nội soi cắt cuốn dướiP34211900 
15.0110.0970Phẫu thuật thủng vách ngăn mũiPhẫu thuật thủng vách ngăn mũiP13526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0111.0970Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũiPhẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũiP13526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0112.0970Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănPhẫu thuật chỉnh hình vách ngănP23526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0113.0970Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiPhẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiP23526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0114.0951Phẫu thuật chấn thương xoang tránPhẫu thuật chấn thương xoang tránP15657000 
15.0116.0947Phẫu thuật vỡ xoang hàmPhẫu thuật vỡ xoang hàmP25657000 
15.0117.1001Phẫu thuật mở xoang hàmPhẫu thuật mở xoang hàmP21646800 
15.0118.0947Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàmPhẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàmP15657000 
15.0122.0946Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàngPhẫu thuật chấn thương khối mũi sàngP19076600 
15.0123.0912Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thươngPhẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thươngP12804100 
15.0124.0951Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặtPhẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặtP15657000 
15.0125.1001Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-LucPhẫu thuật xoang hàm Caldwell-LucP21.646.800 
15.0126.1001Phẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệPhẫu thuật nội soi dẫn lưu túi lệP21646800 
15.0127.1002Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiPhẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiP31075700 
15.0128.1002Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiPhẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiP31075700 
15.0129.0921Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướmNội soi chọc thông xoang trán/xoang bướmT1310500 
15.0130.0922Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]T2489900 
15.0130.0923Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]T2705500 
15.0131.0922Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê]T1489900 
15.0131.0923Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê]T1705500 
15.0132.0867Bẻ cuốn mũiBẻ cuốn mũiT2165500 
15.0133.0867Nội soi bẻ cuốn mũi dướiNội soi bẻ cuốn mũi dướiT1165500 
15.0134.0912Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê]P32804100 
15.0134.0913Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê]P31326200 
15.0135.0168Sinh thiết hốc mũiSinh thiết hốc mũiT2138500 
15.0136.1005Nội soi sinh thiết u hốc mũiNội soi sinh thiết u hốc mũiT1321400 
15.0137.0931Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê]T11601900 
15.0137.0932Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê]T1545500 
15.0138.0920Chọc rửa xoang hàmChọc rửa xoang hàmT2310500 
15.0139.0897Phương pháp ProetzPhương pháp ProetzT369300 
15.0140.0916Nhét bấc mũi sauNhét bấc mũi sauT2139000 
15.0141.0916Nhét bấc mũi trướcNhét bấc mũi trướcT2139000 
15.0142.0868Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên]T2216500 
15.0142.0869Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên]T2286500 
15.0143.0906Lấy dị vật mũi [gây mê]Lấy dị vật mũi [gây mê]T2705500 
15.0143.0907Lấy dị vật mũi [không gây mê]Lấy dị vật mũi [không gây mê]T2213900 
15.0144.0906Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê]T2705500 
15.0144.0907Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê]T2213900 
15.0145.1006Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat)T3153600 
15.0147.1006Hút rửa mũi, xoang sau mổHút rửa mũi, xoang sau mổT3153600 
15.0148.0966Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)P14535700 
15.0149.0870Phẫu thuật cắt AmidanPhẫu thuật cắt AmidanP21217100 
15.0149.0937Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện]P21761400 
15.0149.2036Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]P24003900Đã bao gồm dao cắt.
15.0150.0871Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần   [Coblator]Phẫu thuật cắt Amidan bằng sóng cao tần   [Coblator]P22487100Bao gồm cả Coblator.
15.0151.0937Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện]Phẫu thuật cắt u Amidan [dao điện]P11761400 
15.0151.2036Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]Phẫu thuật cắt u Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm]P14003900Đã bao gồm dao cắt.
15.0152.0988Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê)P23045800 
15.0154.0914Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnPhẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnP2852900 
15.0155.0958Phẫu thuật nạo VA nội soiPhẫu thuật nạo VA nội soiP23045800 
15.0156.0929Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator]P21658900Đã bao gồm cả dao Hummer.
15.0157.0929Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hútPhẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer]P21.658.900Đã bao gồm cả dao Hummer.
15.0158.1002Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)P31075700 
15.0159.0965Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệtPhẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệtP23340900 
15.0168.0966Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)P14.535.700 
15.0175.1000Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)P12.333.000 
15.0179.0965Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mêPhẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây mê]P23.340.900 
15.0179.1001Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mêPhẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mê [gây tê]P21.646.800 
15.0186.0917Nối khí quản tận - tậnNối khí quản tận - tậnPDB8483300Chưa bao gồm stent.
15.0189.0948Phẫu thuật chấn thương thanh khí quảnPhẫu thuật chấn thương thanh khí quảnP14936000Chưa bao gồm chi phí mũi khoan.
15.0193.0157Nội soi nong hẹp thực quảnNội soi nong hẹp thực quảnP32373500 
15.0194.1001Phẫu thuật cắt u sàn miệngPhẫu thuật cắt u sàn miệngP21646800 
15.0195.1002Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máPhẫu thuật cắt u vùng niêm mạc máP31075700 
15.0196.1048Phẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di độngPhẫu thuật cắt u lưỡi phần lưỡi di độngP22289300 
15.0197.2036Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡiPhẫu thuật cắt một phần đáy lưỡiP14003900Đã bao gồm dao cắt.
15.0202.0953Phẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, AmidanPhẫu thuật laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, AmidanP27480000Chưa bao gồm ống nội khí quản.
15.0203.0988Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnNội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnP33045800 
15.0204.1043Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệngLấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệngP31051700 
15.0205.1043Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngLấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngP31051700 
15.0206.0879Trích áp xe sàn miệngTrích áp xe sàn miệngT1295500 
15.0206.0996Trích áp xe sàn miệngTrích áp xe sàn miệngT1771900 
15.0207.0878Trích áp xe quanh AmidanTrích áp xe quanh AmidanT1295500 
15.0207.0995Trích áp xe quanh AmidanTrích áp xe quanh AmidanT1771900 
15.0208.0916Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VACầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VAT2139000 
15.0209.0996Cắt phanh lưỡi [gây mê]Cắt phanh lưỡi [gây mê]T2771900 
15.0209.1041Cắt phanh lưỡi [không gây mê]Cắt phanh lưỡi [không gây mê]T2344200 
15.0211.0168Sinh thiết u họng miệngSinh thiết u họng miệngT2138500 
15.0212.0900Lấy dị vật họng miệngLấy dị vật họng miệngT343100 
15.0213.0900Lấy dị vật hạ họngLấy dị vật hạ họngT243100 
15.0214.1002Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngKhâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngP31075700 
15.0215.0895Đốt họng hạt bằng nhiệtĐốt họng hạt bằng nhiệtT289400 
15.0217.0892Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)T2225500 
15.0218.0899Bơm thuốc thanh quảnBơm thuốc thanh quảnT322000Chưa bao gồm thuốc.
15.0219.1888Đặt nội khí quảnĐặt nội khí quảnT1600500 
15.0220.0206Thay canuynThay canuynT2263700 
15.0222.0898Khí dung mũi họngKhí dung mũi họng 27500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
15.0223.0879Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêChích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêT1295500 
15.0223.0996Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêChích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêT1771900 
15.0224.1002Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnPhẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnP31075700 
15.0226.1005Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têNội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têT2321400 
15.0227.1005Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têNội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têT2321400 
15.0228.0932Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêNội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêT1545500 
15.0229.0932Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têNội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têT1545500 
15.0230.0932Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêNội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêT1545500 
15.0231.0932Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây têNội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây têT1545500 
15.0232.0135Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêNội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêT1276500 
15.0233.0135Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêNội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêT1276500 
15.0234.0925Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]TDB754400 
15.0234.0927Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]TDB255500 
15.0235.0926Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]TDB774400 
15.0235.0928Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]TDB350500 
15.0236.0925Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]T1754400 
15.0236.0927Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]T1255500 
15.0237.0926Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]T1774400 
15.0237.0928Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]T1350500 
15.0238.1004Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têNội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têT1549900 
15.0240.0904Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  [gây mê]Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê  [gây mê]TDB754400 
15.0240.0905Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]TDB404900 
15.0241.1003Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây têNội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây têTDB943.600 
15.0242.1004Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêNội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêT1549.900 
15.0243.0932Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây têNội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây têT1545.500 
15.0244.1003Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêNội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêTDB943.600 
15.0245.1003Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây têNội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây têTDB943.600 
15.0246.1003Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêNội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêTDB943.600 
15.0247.1003Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây têNội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây têTDB943.600 
15.0249.1003Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây têNội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây têTDB943.600 
15.0250.0128Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêNội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây mê]TDB1.508.100 
15.0250.0130Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêNội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê [gây tê]TDB793.800 
15.0251.0130Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây têNội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây têTDB793.800 
15.0252.0129Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây mê]TDB3308100 
15.0252.0930Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê [gây tê]TDB757600 
15.0253.0129Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]P13.308.100 
15.0253.0132Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây tê]P12.678.400 
15.0254.0127Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêNội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây mê]T11.808.100 
15.0254.0131Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêNội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê [gây tê]T11.204.300 
15.0257.1000Phẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoàiPhẫu thuật thắt động mạch cảnh ngoàiP12333000 
15.0259.0999Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổPhẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổPDB3963300 
15.0263.0941Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạoPhẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạoPDB7.249.700 
15.0264.0940Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạoPhẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạoP15.980.000 
15.0265.0940Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móngPhẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móngP15.980.000 
15.0269.0982Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tínhPhẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tínhPDB6.258.000 
15.0279.0488Nạo vét hạch cổ tiệt cănNạo vét hạch cổ tiệt cănP14287100Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch.
15.0284.0944Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàmPhẫu thuật cắt tuyến dưới hàmP24944000Chưa bao gồm dao siêu âm.
15.0289.0940Phẫu thuật khối u khoảng bên họngPhẫu thuật khối u khoảng bên họngP15980000 
15.0290.0955Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xePhẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xeP23340900 
15.0291.0985Phẫu thuật rò sống mũiPhẫu thuật rò sống mũiP17715300 
15.0292.0957Phẫu thuật nang rò giáp lưỡiPhẫu thuật nang rò giáp lưỡiP14936000 
15.0296.0980Phẫu thuật rò xoang lêPhẫu thuật rò xoang lêP14936000Chưa bao gồm dao siêu âm.
15.0299.0988Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổPhẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổP33045800 
15.0300.0955Phẫu thuật sinh thiết hạch cổPhẫu thuật sinh thiết hạch cổP33340900 
15.0301.0216Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm]T1194700 
15.0301.0217Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm]T1269500 
15.0301.0218Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm]T1289500 
15.0301.0219Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm]T1354200 
15.0302.0075Cắt chỉ sau phẫu thuậtCắt chỉ sau phẫu thuật 40300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
15.0303.0200Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm]Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm]T364300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
15.0303.0202Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]T3121400 
15.0303.0204Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]T3193600 
15.0303.0205Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng]T3275600 
15.0303.2047Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm]T389500Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
15.0304.0505Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổTrích áp xe nhỏ vùng đầu cổT3218500 
15.0321.0912Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thươngNắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thươngP22804100 
15.0322.0985Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trướcPhẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trướcP17715300 
15.0331.1049Phẫu thuật cắt u da vùng mặtPhẫu thuật cắt u da vùng mặtP22928100 
15.0345.0970Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thânPhẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thânP23526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0346.0970Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thânPhẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thânP23526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0347.0970Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thânPhẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thânP23526900Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.
15.0355.1001Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành taiPhẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành taiP21646800 
15.0356.1001Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụpPhẫu thuật chỉnh hình vành tai cụpP21646800 
15.0357.1001Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùiPhẫu thuật chỉnh hình vành tai vùiP21646800 
15.0359.2036Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma P14.003.900Đã bao gồm dao cắt.
15.0361.2036Phẫu thuật cắt u vùng họng miệngPhẫu thuật cắt u vùng họng miệng 4003900Đã bao gồm dao cắt.
15.0367.0924Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trênNội soi đường hô hấp và tiêu hóa trên 2332600 
15.0372.0967Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âmPhẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âmP18807000Đã bao gồm dao siêu âm
15.0381.0356Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạchPhẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/hàn mô, hàn mạch 6955600 
15.0382.0358Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âmPhẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âmP36168600 
15.9001.2048Nội soi mũi xoangNội soi mũi xoang 40.000Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.
16.0034.1038Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răngPhẫu thuật vạt điều trị túi quanh răngP2952100 
16.0035.1023Phẫu thuật nạo túi lợiPhẫu thuật nạo túi lợiP389500 
16.0043.1020Lấy cao răng [hai hàm]Lấy cao răng [hai hàm]T1159100 
16.0043.1021Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm]T192500 
16.0044.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]P3631000 
16.0044.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới]Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới]P3861000 
16.0044.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0044.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0045.1012Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5]P3631000 
16.0045.1013Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới]Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới]P3861000 
16.0045.1014Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0045.1015Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0046.1012Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]P3631000 
16.0046.1013Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới]Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới]P3861000 
16.0046.1014Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0046.1015Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0047.1012Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5]P3631000 
16.0047.1013Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới]Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6, 7 hàm dưới]P3861000 
16.0047.1014Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0047.1015Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0048.1012Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]P2631000 
16.0048.1013Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội  [răng số  6,7 hàm dưới]Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội  [răng số  6,7 hàm dưới]P2861000 
16.0048.1014Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]P2455500 
16.0048.1015Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]P2991000 
16.0049.1012Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5]P2631000 
16.0049.1013Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới]Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới]P2861000 
16.0049.1014Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]P2455500 
16.0049.1015Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]P2991000 
16.0050.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5]P3631000 
16.0050.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới]P3861000 
16.0050.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0050.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0051.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5]P3631000 
16.0051.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới]P3861000 
16.0051.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0051.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0052.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 4,5]P3631000 
16.0052.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới]P3861000 
16.0052.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0052.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0053.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5]P3631000 
16.0053.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới]P3861000 
16.0053.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0053.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0054.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5]P3631000 
16.0054.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới]P3861000 
16.0054.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0054.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0055.1012Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5]P3631000 
16.0055.1013Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới]P3861000 
16.0055.1014Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3]P3455500 
16.0055.1015Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 6,7 hàm trên]P3991000 
16.0056.1032Chụp tủy bằng MTAChụp tủy bằng MTAT2308000 
16.0057.1032Chụp tủy bằng Hydroxit canxiChụp tủy bằng Hydroxit canxiT3308000 
16.0061.1011Điều trị tủy lạiĐiều trị tủy lạiP3987500 
16.0065.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laserĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laserT2280500 
16.0066.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laserĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laserT2280500 
16.0067.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeT2280500 
16.0068.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeT2280500 
16.0070.1031Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementT2280500 
16.0071.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementPhục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementT2369500 
16.0072.1018Phục hồi cổ răng bằng CompositePhục hồi cổ răng bằng CompositeT2369500 
16.0074.1018Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laserPhục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laserT2369500 
16.0075.1018Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laserPhục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser 369500 
16.0197.1036Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗPhẫu thuật nhổ răng lạc chỗP3369500 
16.0198.1026Phẫu thuật nhổ răng ngầmPhẫu thuật nhổ răng ngầmP2239500 
16.0199.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênPhẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênP3398600 
16.0200.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dướiPhẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dướiP2398600 
16.0201.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânPhẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânP2398600 
16.0202.1028Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răngPhẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răngP2398600 
16.0203.1026Nhổ răng vĩnh viễnNhổ răng vĩnh viễnP3239500 
16.0204.1025Nhổ răng vĩnh viễn lung layNhổ răng vĩnh viễn lung layT1110600 
16.0205.1024Nhổ chân răng vĩnh viễnNhổ chân răng vĩnh viễnT1217200 
16.0206.1026Nhổ răng thừaNhổ răng thừaT1239500 
16.0214.1007Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiCắt lợi trùm răng khôn hàm dướiP3178900 
16.0216.1041Phẫu thuật cắt phanh lưỡiPhẫu thuật cắt phanh lưỡiP3344200 
16.0217.1041Phẫu thuật cắt phanh môiPhẫu thuật cắt phanh môiP3344200 
16.0218.1041Phẫu thuật cắt phanh máPhẫu thuật cắt phanh máP3344200 
16.0220.1042Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngCấy lại răng bị bật khỏi ổ răngP2601000 
16.0222.1035Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpTrám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpT1245500 
16.0223.1035Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợpTrám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợpT1245500 
16.0224.1035Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpTrám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợpT1245500 
16.0225.1035Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantTrám bít hố rãnh bằng nhựa SealantT1245500 
16.0226.1035Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementTrám bít hố rãnh bằng GlassIonomer CementT1245500 
16.0230.1010Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phụcĐiều trị răng sữa viêm tủy có hồi phụcT1380100 
16.0232.1016Điều trị tủy răng sữa [một chân]Điều trị tủy răng sữa [một chân]P3296100 
16.0232.1017Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân]P3415500 
16.0233.1050Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitĐiều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitP3493500 
16.0234.1050Điều trị đóng cuống răng bằng MTAĐiều trị đóng cuống răng bằng MTAP3493500 
16.0236.1019Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementĐiều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementT1112500 
16.0238.1029Nhổ răng sữaNhổ răng sữaT146600 
16.0239.1029Nhổ chân răng sữaNhổ chân răng sữaT146600 
16.0242.1067Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thépPhẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thépP12997900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0243.1067Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimPhẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimP12997900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0244.1067Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuPhẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuP12997900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0247.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thépPhẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thépP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0248.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kimPhẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kimP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0249.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêuPhẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêuP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0250.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thépPhẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thépP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0251.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kimPhẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kimP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0252.1069Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêuPhẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêuP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0253.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thépPhẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thépP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0254.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kimPhẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kimP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0255.1069Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêuPhẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêuP13297900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0268.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépPhẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépP12897900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0269.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimPhẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimP12897900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0270.1068Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuPhẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuP12897900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0271.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thépPhẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thépP12636500 
16.0272.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kimPhẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kimP12636500 
16.0273.1095Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêuPhẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêuP12636500 
16.0274.1095Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thépPhẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thépP12636500 
16.0275.1095Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimPhẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimP12636500 
16.0276.1095Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuPhẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuP12636500 
16.0277.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépPhẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépP13197900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0278.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimPhẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimP13197900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0279.1066Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuPhẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuP13197900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0280.1066Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)P13197900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0286.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmĐiều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmP12897900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0287.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàmĐiều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàmP12897900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0288.1068Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàmĐiều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàmP12897900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0291.1065Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtPhẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtPDB4733900Chưa bao gồm nẹp, vít.
16.0294.1079Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtPhẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtP12856600 
16.0295.0576Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chứcPhẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chứcP12767900 
16.0298.1009Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmCố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmTDB414400 
16.0306.1043Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmPhẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmP11051700 
16.0323.1081Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmPhẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmP13078100 
16.0333.1070Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtPhẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtP12497500 
16.0335.1022Nắn sai khớp thái dương hàmNắn sai khớp thái dương hàmT1110800 
16.0336.1053Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêNắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêP11832000 
16.0337.1053Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têNắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têT11832000 
16.0348.1089Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên]Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ hai bên] 3317300 
16.0348.1090Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu]Phẫu thuật tháo nẹp, vít [xương lồi cầu] 3254300 
16.0348.1091Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên]Phẫu thuật tháo nẹp, vít [ một bên] 3081600

 
01.0002.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giườngGhi điện tim cấp cứu tại giườngT339900 
01.0006.0215Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênĐặt catheter tĩnh mạch ngoại biênT325100Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồmthuốc và dịch truyền.
01.0007.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòngĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòngT1685500 
01.0008.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngT11158500 
01.0018.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giườngSiêu âm tim cấp cứu tại giườngT1252300 
01.0019.0004Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giườngSiêu âm doppler mạch cấp cứu tại giườngT1252300 
01.0020.0001Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuSiêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứuT258600 
01.0032.0299Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuSốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuT2532400 
01.0034.0299Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnHồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnT1532.400 
01.0036.0192Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngựcTạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngựcT11042500 
01.0041.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuChọc dò màng ngoài tim cấp cứuT1280500 
01.0053.0075Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuĐặt canuyn mũi hầu, miệng hầuT340300 
01.0054.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)T314100 
01.0055.0114Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)T214100 
01.0056.0300Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)T3373600 
01.0065.0071Bóp bóng ambu qua mặt nạBóp bóng ambu qua mặt nạT2248500 
01.0066.1888Đặt nội khí quảnĐặt nội khí quảnT1600500 
01.0067.1888Đặt nội khí quản 2 nòngĐặt nội khí quản 2 nòngTDB600.500Chưa bao gồm ống nội khí quản 2 nòng. Trường hợp sử dụng ống nội khí quản 2 nòng thì trừ 19.500 đồng chi phí ông nội khí quản thông thường.
01.0068.0298Đặt nội khí quản cấp cứu bằng CombitubeĐặt nội khí quản cấp cứu bằng CombitubeT1885.800 
01.0069.0298Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứuĐặt mặt nạ thanh quản cấp cứuT1885.800 
01.0071.0120Mở khí quản cấp cứuMở khí quản cấp cứuP1759800 
01.0072.0120Mở khí quản qua màng nhẫn giápMở khí quản qua màng nhẫn giápT1759800 
01.0073.0120Mở khí quản thường quyMở khí quản thường quyP2759800 
01.0074.0120Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởMở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởT1759800 
01.0076.0200Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 64300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
01.0077.1888Thay ống nội khí quảnThay ống nội khí quảnT1600500 
01.0080.0206Thay canuyn mở khí quảnThay canuyn mở khí quảnT3263700 
01.0085.0277Vận động trị liệu hô hấpVận động trị liệu hô hấpT232900 
01.0086.0898Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)T327500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
01.0087.0898Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)T227500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
01.0092.0001Siêu âm màng phổi cấp cứuSiêu âm màng phổi cấp cứuT158600 
01.0093.0079Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheterChọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheterT1162900 
01.0094.0111Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpDẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpT1192300 
01.0095.0094Mở màng phổi cấp cứuMở màng phổi cấp cứuT1628500 
01.0096.0094Mở màng phổi tối thiểu bằng trocaMở màng phổi tối thiểu bằng trocaT1628500 
01.0097.0111Dẫn lưu màng phổi liên tụcDẫn lưu màng phổi liên tụcT1192300 
01.0128.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế]T1625000Chưa bao gồm bộ dây máy thở cao tần các loại, các cỡ. Trường hợp sử dụng bộ dây máy thở cao tần thì trừ đi 34. đồng chi phí bộ dây máy thở và 5.36 đồng bộ làm ẩm oxy).
01.0129.0209Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế]T1625.000 
01.0130.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]T1625000 
01.0131.0209Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế]T1625000 
01.0132.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế]T1625000 
01.0133.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [theo giờ thực tế]T1625000 
01.0134.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [theo giờ thực tế]T1625000 
01.0135.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế]T1625000 
01.0136.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [theo giờ thực tế]T1625000 
01.0138.0209Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế]T1625000 
01.0144.0209Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnThông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế]T2625.000 
01.0156.1116Điều trị bằng oxy cao ápĐiều trị bằng oxy cao ápTDB285.400 
01.0157.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnCố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnT258400 
01.0158.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnCấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnT1532500Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
01.0160.0210Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangĐặt ống thông dẫn lưu bàng quangT3101800 
01.0162.0121Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệĐặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệT1405500 
01.0163.0121Mở thông bàng quang trên xương muMở thông bàng quang trên xương muT1405500 
01.0164.0210Thông bàng quangThông bàng quangT3101800 
01.0165.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcRửa bàng quang lấy máu cụcT2230500Chưa bao gồm hóa chất.
01.0172.0101Đặt catheter lọc máu cấp cứuĐặt catheter lọc máu cấp cứuT21158500Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.
01.0173.0195Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)T11607000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là ,25 lần cho 1 lần chạy thận.
01.0174.0195Thận nhân tạo cấp cứuThận nhân tạo cấp cứuT11607000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là ,25 lần cho 1 lần chạy thận.
01.0175.0196Thận nhân tạo thường quyThận nhân tạo thường quyT2588500Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
01.0201.0849Soi đáy mắt cấp cứuSoi đáy mắt cấp cứuT360000 
01.0202.0083Chọc dịch tủy sốngChọc dịch tủy sốngT2126900Chưa bao gồm kim chọc dò.
01.0207.1777Ghi điện não đồ cấp cứuGhi điện não đồ cấp cứuT275.200 
01.0208.0004Siêu âm doppler xuyên sọSiêu âm doppler xuyên sọT2252.300 
01.0216.0103Đặt ống thông dạ dàyĐặt ống thông dạ dàyT3101800 
01.0218.0159Rửa dạ dày cấp cứuRửa dạ dày cấp cứuT2152000 
01.0219.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínRửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínT2622500 
01.0220.0162Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)T1880200 
01.0221.0211Thụt tháoThụt tháoT392400 
01.0222.0211Thụt giữThụt giữT392400 
01.0223.0211Đặt ống thông hậu mônĐặt ống thông hậu mônT392400 
01.0232.0140Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuNội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuT1798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
01.0238.0299Đo áp lực ổ bụngĐo áp lực ổ bụngT2532400 
01.0239.0001Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuSiêu âm ổ bụng tại giường cấp cứuT258600 
01.0240.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứuChọc dò ổ bụng cấp cứuT2153700 
01.0243.0095Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của siêu âm]T2729.400 
01.0243.0096Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp [dưới hướng dẫn của chụp CLVT]T21.251.400 
01.0244.0165Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmChọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmT1659900Chưa bao gồm ống thông.
01.0247.0118Hạ thân nhiệt chỉ huyHạ thân nhiệt chỉ huyT12310600Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)
01.0267.0203Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T3148600 
01.0267.0204Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T3193600 
01.0267.0205Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)T3275600 
01.0281.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16000 
01.0284.1269Định nhóm máu tại giườngĐịnh nhóm máu tại giường 42100 
01.0285.1349Xét nghiệm đông máu nhanh tại giườngXét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13.600 
01.0286.1531Đo các chất khí trong máuĐo các chất khí trong máu 224.400 
01.0287.1532Đo lactat trong máuĐo lactat trong máu 100.900 
01.0288.1764Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần)Định tính chất độc bằng test nhanh (một lần) 136.000 
01.0299.1239Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tayĐịnh lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 272.900 
01.0302.1350Xác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tayXác định nhanh 1NR/PT/Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 43500 
01.0303.0001Siêu âm cấp cứu tại giường bệnhSiêu âm cấp cứu tại giường bệnhT258600 
01.0319.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âmĐặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âmT21.158.500 
01.0322.0097Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấpKhai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp 578500Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
01.0336.0158Rửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độcRửa bàng quang ở người bệnh hồi sức cấp cứu và chống độcT3230.500Chưa bao gồm hóa chất.
01.0337.0195Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV)Lọc máu cấp cứu ở người bệnh có mở thông động tĩnh mạch (FAV) 1.607.000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.
01.0346.0097Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấpKhai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp 578500Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
01.0357.0078Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứuChọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứuT2195.900 
01.0362.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độcCấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độcT1532500Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
01.0364.1169Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệuĐiều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu 172.800Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú
01.0386.0097Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấpKhai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp 578500Chưa bao gồm thuốc tiêu sợi huyết
02.0002.0071Bơm rửa khoang màng phổiBơm rửa khoang màng phổiT2248500 
02.0008.0078Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmChọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmT2195900 
02.0009.0077Chọc dò dịch màng phổiChọc dò dịch màng phổiT3153700 
02.0011.0079Chọc hút khí màng phổiChọc hút khí màng phổiT3162900 
02.0018.1116Điều trị bằng oxy cao ápĐiều trị bằng oxy cao ápTDB285.400 
02.0024.1791Đo chức năng hô hấpĐo chức năng hô hấp 144.300 
02.0032.0898Khí dung thuốc giãn phế quảnKhí dung thuốc giãn phế quản 27500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
02.0061.0164Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeRút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 194700 
02.0063.0001Siêu âm màng phổi cấp cứuSiêu âm màng phổi cấp cứu 58600 
02.0067.0206Thay canuyn mở khí quảnThay canuyn mở khí quảnT2263.700 
02.0068.0277Vận động trị liệu hô hấpVận động trị liệu hô hấpT332900 
02.0085.1778Điện tim thườngĐiện tim thường 39900 
02.0088.0107Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạchĐiều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạchTDB2157100Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu, dây dẫn và ống thông điều trị laser.
02.0089.0108Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radioĐiều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radioTDB2057100Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị RF.
02.0095.1798Holter điện tâm đồHolter điện tâm đồ 215800 
02.0096.1798Holter huyết ápHolter huyết áp 215800 
02.0111.1798Nghiệm pháp atropinNghiệm pháp atropinT2215800 
02.0112.0004Siêu âm doppler mạch máuSiêu âm doppler mạch máuT3252300 
02.0113.0004Siêu âm doppler timSiêu âm doppler timT3252300 
02.0119.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giườngSiêu âm tim cấp cứu tại giườngT3252.300 
02.0129.0083Chọc dò dịch não tủyChọc dò dịch não tủyT2126900Chưa bao gồm kim chọc dò.
02.0132.0274Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin AĐiều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin AT21260800Chưa bao gồm thuốc
02.0133.0274Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin AĐiều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin AT21260800Chưa bao gồm thuốc
02.0139.0274Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin AĐiều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin AT21260800Chưa bao gồm thuốc
02.0142.1775Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơĐo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơT2135300 
02.0145.1777Ghi điện não thường quyGhi điện não thường quy 75200 
02.0150.0114Hút đờm hầu họngHút đờm hầu họngT314100 
02.0163.0203Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNThay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNT2148600 
02.0166.0283Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 64900 
02.0177.0086Chọc hút nước tiểu trên xương muChọc hút nước tiểu trên xương muT2126700 
02.0188.0210Đặt sonde bàng quangĐặt sonde bàng quangT3101800 
02.0202.0115Lấy sỏi niệu quản qua nội soiLấy sỏi niệu quản qua nội soiTDB1010000Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.
02.0213.0148Nội soi niệu quản chẩn đoánNội soi niệu quản chẩn đoánT1975300Chưa bao gồm sonde JJ.
02.0218.0152Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cụcNội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cụcT1953800 
02.0219.0150Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtNội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtT1575300Chưa bao gồm hóa chất
02.0220.0440Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)TDB1345000Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi.
02.0221.0150Nội soi bàng quangNội soi bàng quangT1575300 
02.0222.0152Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiNội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiT1953800 
02.0229.0152Rút sonde JJ qua đường nội soi bàng quangRút sonde JJ qua đường nội soi bàng quang 953800 
02.0230.0152Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quangRút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 953800 
02.0232.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcRửa bàng quang lấy máu cụcT2230500Chưa bao gồm hóa chất.
02.0233.0158Rửa bàng quangRửa bàng quangT3230500Chưa bao gồm hóa chất.
02.0238.0439Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âmTán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X-quang hoặc siêu âmT12454000 
02.0242.0077Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmChọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmT3153700 
02.0243.0077Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịChọc tháo dịch ổ bụng điều trịT3153700 
02.0243.0078Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịChọc tháo dịch ổ bụng điều trịT3195900 
02.0244.0103Đặt ống thông dạ dàyĐặt ống thông dạ dàyT3101800 
02.0247.0211Đặt ống thông hậu mônĐặt ống thông hậu mônT392400 
02.0252.0502Mở thông dạ dày bằng nội soiMở thông dạ dày bằng nội soiTDB2745200 
02.0253.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứuNội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cấp cứuT1276500 
02.0255.0319Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũiNội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũiT1677500 
02.0256.0139Nội soi trực tràng ống mềmNội soi trực tràng ống mềmT3215200 
02.0257.0139Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứuNội soi trực tràng ống mềm cấp cứuT3215200 
02.0259.0137Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtNội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtT1352100 
02.0261.0319Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mêNội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mêT1677500 
02.0262.0136Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtNội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtT1468800 
02.0264.0140Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quảnNội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quảnT1798.300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
02.0265.0140Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao suNội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao suT1798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
02.0267.0140Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dàyNội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dàyT1798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
02.0271.0140Nội soi can thiệp - tiêm cầm máuNội soi can thiệp - tiêm cầm máuT1798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
02.0272.2044Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.PyloriNội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.PyloriT2317000 
02.0273.0191Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩNội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩT2283800 
02.0285.0140Nội soi can thiệp - kẹp clip cầm máuNội soi can thiệp - kẹp clip cầm máuTDB798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
02.0288.0142Nội soi ổ bụngNội soi ổ bụngT1905700 
02.0290.0500Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóaNội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóaTDB1743100 
02.0292.0191Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao suNội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao suT2283800 
02.0293.0138Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiếtNội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiếtT2323500 
02.0294.0137Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứuNội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứuT1352100 
02.0295.0498Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cmNội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1 cmT11108300 
02.0296.0500Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polypNội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1 cm hoặc nhiều polypTDB1743100 
02.0298.0140Nội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vịNội soi can thiệp - tiêm chất keo búi giãn tĩnh mạch phình vịTDB798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
02.0303.0145Nội soi siêu âm trực tràngNội soi siêu âm trực tràngTDB1196400 
02.0304.0134Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiếtNội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiếtT1493800Đã bao gồm chi phí Test HP
02.0305.0135Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtNội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtT2276500 
02.0306.0137Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtNội soi đại tràng sigma không sinh thiếtT2352100 
02.0307.0136Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtNội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtT2468800 
02.0308.0139Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtNội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtT3215200 
02.0309.0138Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiếtNội soi trực tràng ống mềm có sinh thiếtT3323500 
02.0313.0159Rửa dạ dày cấp cứuRửa dạ dày cấp cứuT3152000 
02.0314.0001Siêu âm ổ bụngSiêu âm ổ bụng 58600 
02.0315.0004Siêu âm doppler mạch máu khối u ganSiêu âm doppler mạch máu khối u gan 252300 
02.0316.0004Siêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụngSiêu âm doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 252300 
02.0338.0211Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngThụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngT392400 
02.0339.0211Thụt tháo phânThụt tháo phânT392400 
02.0349.0112Hút dịch khớp gốiHút dịch khớp gốiT3129600 
02.0350.0113Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmHút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmT2144900 
02.0351.0112Hút dịch khớp hángHút dịch khớp hángT3129600 
02.0352.0113Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmHút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmT2144900 
02.0353.0112Hút dịch khớp khuỷuHút dịch khớp khuỷuT3129600 
02.0354.0113Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmHút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmT2144900 
02.0355.0112Hút dịch khớp cổ chânHút dịch khớp cổ chânT3129600 
02.0356.0113Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmHút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmT2144900 
02.0357.0112Hút dịch khớp cổ tayHút dịch khớp cổ tayT3129600 
02.0358.0113Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmHút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmT2144900 
02.0359.0112Hút dịch khớp vaiHút dịch khớp vaiT3129600 
02.0360.0113Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmHút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmT2144900 
02.0361.0112Hút nang bao hoạt dịchHút nang bao hoạt dịchT3129600 
02.0362.0113Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmHút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmT2144900 
02.0363.0086Hút ổ viêm/áp xe phần mềmHút ổ viêm/áp xe phần mềmT3126700 
02.0364.0087Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmHút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmT2171900 
02.0366.0146Nội soi khớp gối điều trị rửa khớpNội soi khớp gối điều trị rửa khớpT12963000 
02.0369.0185Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết)T1538.800 
02.0370.0146Nội soi khớp vai điều trị rửa khớpNội soi khớp vai điều trị rửa khớpT12963000 
02.0373.0001Siêu âm khớp (một vị trí)Siêu âm khớp (một vị trí) 58600 
02.0374.0001Siêu âm phần mềm (một vị trí)Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58600 
02.0381.0213Tiêm khớp gốiTiêm khớp gốiT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0382.0213Tiêm khớp hángTiêm khớp hángT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0383.0213Tiêm khớp cổ chânTiêm khớp cổ chânT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0384.0213Tiêm khớp bàn ngón chânTiêm khớp bàn ngón chânT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0385.0213Tiêm khớp cổ tayTiêm khớp cổ tayT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0386.0213Tiêm khớp bàn ngón tayTiêm khớp bàn ngón tayT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0387.0213Tiêm khớp đốt ngón tayTiêm khớp đốt ngón tayT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0388.0213Tiêm khớp khuỷu tayTiêm khớp khuỷu tayT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0389.0213Tiêm khớp vaiTiêm khớp vaiT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0390.0213Tiêm khớp ức đònTiêm khớp ức đònT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0391.0213Tiêm khớp ức - sườnTiêm khớp ức - sườnT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0392.0213Tiêm khớp đòn - cùng vaiTiêm khớp đòn - cùng vaiT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0393.0213Tiêm khớp thái dương hàmTiêm khớp thái dương hàmT2104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0396.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)T3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0397.0213Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tayTiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tayT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0398.0213Tiêm điểm bám gân quanh khớp gốiTiêm điểm bám gân quanh khớp gốiT3104.400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0401.0213Tiêm gân gấp ngón tayTiêm gân gấp ngón tayT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0402.0213Tiêm gân nhị đầu khớp vaiTiêm gân nhị đầu khớp vaiT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0403.0213Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)T3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0404.0213Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vaiTiêm điểm bám gân mỏm cùng vaiT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0405.0213Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)T3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0406.0213Tiêm gân gótTiêm gân gótT3104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0408.0213Tiêm cạnh cột sống cổTiêm cạnh cột sống cổT2104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0409.0213Tiêm cạnh cột sống thắt lưngTiêm cạnh cột sống thắt lưngT2104400Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0411.0214Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0412.0214Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0413.0214Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0414.0214Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0415.0214Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0416.0214Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmT2148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0417.0214Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmT2148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0418.0214Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0419.0214Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0420.0214Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âmT2148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0421.0214Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0422.0214Tiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp đòn - cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0423.0214Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âmT2148.700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0426.0214Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0427.0214Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0428.0214Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0429.0214Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmTiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmT2148700Chưa bao gồm thuốc tiêm.
02.0432.0078Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmChọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmT2195900 
02.0433.0088Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhChọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhT2764500Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng.
02.0495.0196Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)Thận nhân tạo chu kỳ (quả lọc, dây máu 6 lần)T2588500Quả lọc dây máu dùng 6 lần.
02.0496.0195Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)Thận nhân tạo cấp cứu (quả lọc, dây máu 1 lần)T11607000Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là ,25 lần cho 1 lần chạy thận.
03.0019.1798Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tụcTheo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tụcT3215800 
03.0029.0192Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuSốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuT21042500 
03.0035.0099Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmĐặt catheter tĩnh mạch trung tâmT1685500 
03.0035.0100Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm [nhiều nòng]T11158500 
03.0038.0081Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmChọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmT1280500 
03.0039.0081Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuChọc dò màng ngoài tim cấp cứuT1280500 
03.0041.0004Siêu âm tim cấp cứu tại giườngSiêu âm tim cấp cứu tại giườngT1252300 
03.0043.0004Siêu âm doppler mạch máu cấp cứuSiêu âm doppler mạch máu cấp cứuT1252300 
03.0044.1778Ghi điện tim cấp cứu tại giườngGhi điện tim cấp cứu tại giườngT339900 
03.0053.0127Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềmNội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]T11.808.100 
03.0053.0128Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềmNội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây mê]T11.508.100 
03.0053.0130Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]T1793800 
03.0053.0131Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềmNội soi khí phế quản bằng ống soi mềm [gây tê]T11.204.300 
03.0056.0128Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]Nội soi khí phế quản hút đờm [gây mê]T21508100 
03.0056.0130Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]Nội soi khí phế quản hút đờm [gây tê]T2793800 
03.0058.0209Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]Thở máy bằng xâm nhập [theo giờ thực tế]T1625000 
03.0069.0001Siêu âm màng ngoài tim cấp cứuSiêu âm màng ngoài tim cấp cứuT358600 
03.0070.0001Siêu âm màng phổiSiêu âm màng phổiT158600 
03.0073.0129Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây mê]T13308100 
03.0073.0132Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]Nội soi khí phế quản lấy dị vật [gây tê]T12678400 
03.0076.0114Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máyHút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máyT214100 
03.0077.1888Đặt nội khí quảnĐặt nội khí quảnT1600500 
03.0078.0120Mở khí quảnMở khí quảnP2759800 
03.0079.0077Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiChọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiT1153700 
03.0080.0079Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpChọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpT2162.900 
03.0081.0071Bơm rửa màng phổiBơm rửa màng phổiT2248500 
03.0082.0209Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, thở BiPAP) [theo giờ thực tế]T1625000 
03.0083.0209Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản [theo giờ thực tế]T1625000 
03.0084.0077Chọc thăm dò màng phổiChọc thăm dò màng phổiT2153700 
03.0085.0094Mở màng phổi tối thiểuMở màng phổi tối thiểuT2628500 
03.0089.0898Khí dung thuốc cấp cứuKhí dung thuốc cấp cứu 27500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
03.0090.0898Khí dung thuốc thở máyKhí dung thuốc thở máyT227500Chưa bao gồm thuốc khí dung.
03.0091.0300Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnHút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnT3373600 
03.0092.0299Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínHút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínT2532400 
03.0101.0206Thay canuyn mở khí quảnThay canuyn mở khí quảnT2263700 
03.0102.0200Chăm sóc lỗ mở khí quảnChăm sóc lỗ mở khí quản 64300Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.
03.0112.0508Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnCố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnT258400 
03.0113.0074Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpCấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấpTDB532500Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
03.0125.0086Chọc hút nước tiểu trên xương muChọc hút nước tiểu trên xương muT2126700 
03.0130.0262Vận động trị liệu bàng quangVận động trị liệu bàng quangT3318.700 
03.0131.0158Rửa bàng quang lấy máu cụcRửa bàng quang lấy máu cụcT2230500Chưa bao gồm hóa chất.
03.0133.0210Thông tiểuThông tiểuT3101800 
03.0138.1777Điện não đồ thường quyĐiện não đồ thường quy 75.200 
03.0146.0083Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinhChọc dò tủy sống trẻ sơ sinhT1126900Chưa bao gồm kim chọc dò.
03.0148.0083Chọc dịch tủy sốngChọc dịch tủy sốngT2126900Chưa bao gồm kim chọc dò.
03.0152.0849Soi đáy mắt cấp cứuSoi đáy mắt cấp cứuT360.000 
03.0155.0140Nội soi dạ dày cầm máuNội soi dạ dày cầm máuT1798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
03.0157.0140Cầm máu thực quản qua nội soiCầm máu thực quản qua nội soiT1798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
03.0158.0137Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềmSoi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềmT2352100 
03.0159.0140Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máuSoi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máuT1798300Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)
03.0160.0184Soi đại tràng cầm máuSoi đại tràng cầm máuT1656700Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu.
03.0161.0136Soi đại tràng sinh thiếtSoi đại tràng sinh thiếtT1468800 
03.0162.0139Nội soi trực tràng cấp cứuNội soi trực tràng cấp cứuT3215200 
03.0164.0077Dẫn lưu ổ bụng cấp cứuDẫn lưu ổ bụng cấp cứuT2153700 
03.0165.0077Chọc dò ổ bụng cấp cứuChọc dò ổ bụng cấp cứuT2153700 
03.0167.0103Đặt ống thông dạ dàyĐặt ống thông dạ dàyT3101800 
03.0168.0159Rửa dạ dày cấp cứuRửa dạ dày cấp cứuT2152000 
03.0169.0160Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínRửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínT2622500 
03.0178.0211Đặt sonde hậu mônĐặt sonde hậu mônT392400 
03.0179.0211Thụt tháo phânThụt tháo phânT392400 
03.0191.1510Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giườngXét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 16000 

ưadfafs

Nội dung

Chưa có thông tin