STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá thu phí | Giá bảo hiểm | Giá dịch vụ |
1 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32800 | 32800 | 32800 |
2 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | Lần | 21400 | 21400 | 21400 |
3 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | Lần | 653000 | 653000 | 653000 |
4 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
5 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
6 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
7 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
8 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
9 | Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | Lần | 989000 | 989000 | 989000 |
10 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
11 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | Lần | 32900 | 32900 | 32900 |
12 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | Lần | 11100 | 11100 | 11100 |
13 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | Lần | 11100 | 11100 | 11100 |
14 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | Lần | 317000 | 317000 | 317000 |
15 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | Lần | 216000 | 216000 | 216000 |
16 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 | 568000 |
17 | Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube | Lần | 762000 | 762000 | 762000 |
18 | Mở khí quản cấp cứu | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
19 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
20 | Mở khí quản thường quy | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
21 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
22 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
23 | Thay ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 | 568000 |
24 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
25 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30100 | 30100 | 30100 |
26 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
27 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
28 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | Lần | 143000 | 143000 | 143000 |
29 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 | 185000 |
30 | Mở màng phổi cấp cứu | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
31 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
32 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | Lần | 185000 | 185000 | 185000 |
33 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
34 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
35 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
36 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
37 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
38 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
39 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
40 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế] | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
41 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
42 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | lần | 49900 | 49900 | 49900 |
43 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Lần | 479000 | 479000 | 479000 |
44 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | lần | 335300 | 335300 | 335300 |
45 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
46 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | Lần | 373000 | 373000 | 373000 |
47 | Mở thông bàng quang trên xương mu | Lần | 373000 | 373000 | 373000 |
48 | Thông bàng quang | lần | 63070 | 63070 | 63070 |
49 | Thông bàng quang | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
50 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
51 | Đặt catheter lọc máu cấp cứu | Lần | 1122000 | 568000 | 1122000 |
52 | Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) | Lần | 1541000 | 1541000 | 1541000 |
53 | Thận nhân tạo cấp cứu | lần | 1541000 | 1541000 | 1541000 |
54 | Thận nhân tạo thường qui | Lần | 556000 | 556000 | 556000 |
55 | Soi đáy mắt cấp cứu | Lần | 52500 | 52500 | 52500 |
56 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
57 | Đặt ống thông dạ dày | lần | 63070 | 63070 | 63070 |
58 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
59 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 | 119000 | 119000 |
60 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589000 | 589000 | 589000 |
61 | Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) | Lần | 831000 | 831000 | 831000 |
62 | Thụt tháo | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
63 | Thụt tháo | lần | 57470 | 57470 | 57470 |
64 | Thụt giữ | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
65 | Thụt giữ | lần | 57470 | 57470 | 57470 |
66 | Đặt ống thông hậu môn | lần | 57470 | 57470 | 57470 |
67 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
68 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
69 | Đo áp lực ổ bụng | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
70 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
71 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 678000 | 678000 | 678000 |
72 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | Lần | 1199000 | 1199000 | 1199000 |
73 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | Lần | 597000 | 597000 | 597000 |
74 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | Lần | 2212000 | 2212000 | 2212000 |
75 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 134000 | 134000 | 134000 |
76 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 179000 | 179000 | 179000 |
77 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | Lần | 240000 | 240000 | 240000 |
78 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc | lần | 479000 | 479000 | 479000 |
79 | Bơm rửa khoang màng phổi | lần | 216000 | 216000 | 216000 |
80 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 176000 | 176000 | 176000 |
81 | Chọc dò dịch màng phổi | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
82 | Chọc hút khí màng phổi | Lần | 143000 | 143000 | 143000 |
83 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
84 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | Lần | 178000 | 178000 | 178000 |
85 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
86 | Vận động trị liệu hô hấp | Lần | 30100 | 30100 | 30100 |
87 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch | Lần | 2025000 | 2025000 | 2025000 |
88 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio | Lần | 1925000 | 1925000 | 1925000 |
89 | Nghiệm pháp Atropin | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
90 | Siêu âm Doppler mạch máu | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
91 | Siêu âm Doppler tim | Lần | 222000 | 222000 | 222000 |
92 | Chọc dò dịch não tủy | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
93 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | Lần | 1157000 | 1157000 | 1157000 |
94 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1157000 | 1157000 | 1157000 |
95 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | Lần | 1157000 | 1157000 | 1157000 |
96 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | Lần | 128000 | 128000 | 128000 |
97 | Ghi điện não thường quy | lần | 64300 | 64300 | 64300 |
98 | Hút đờm hầu họng | lần | 7770 | 7770 | 7770 |
99 | Hút đờm hầu họng | lần | 11100 | 11100 | 11100 |
100 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | lần | 134000 | 134000 | 134000 |
101 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110000 | 110000 | 110000 |
102 | Đặt sonde bàng quang | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
103 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lần | 944000 | 944000 | 944000 |
104 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | Lần | 925000 | 925000 | 925000 |
105 | Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
106 | Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | Lần | 525000 | 525000 | 525000 |
107 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
108 | Nội soi bàng quang | Lần | 525000 | 525000 | 525000 |
109 | Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
110 | Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
111 | Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang | Lần | 893000 | 893000 | 893000 |
112 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
113 | Rửa bàng quang | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
114 | Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âm | lần | 2388000 | 2388000 | 2388000 |
115 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
116 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
117 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | Lần | 176000 | 176000 | 176000 |
118 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
119 | Đặt ống thông hậu môn | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
120 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | Lần | 2697000 | 2697000 | 2697000 |
121 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | Lần | 244000 | 244000 | 244000 |
122 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi | Lần | 580000 | 580000 | 580000 |
123 | Nội soi trực tràng ống mềm | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
124 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
125 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | lần | 305000 | 305000 | 305000 |
126 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | Lần | 580000 | 580000 | 580000 |
127 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 | 408000 |
128 | Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
129 | Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
130 | Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
131 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | Lần | 243000 | 243000 | 243000 |
132 | Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
133 | Nội soi ổ bụng | Lần | 825000 | 825000 | 825000 |
134 | Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
135 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | Lần | 243000 | 243000 | 243000 |
136 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | Lần | 291000 | 291000 | 291000 |
137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
138 | Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cm | Lần | 1038000 | 1038000 | 1038000 |
139 | Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polyp | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
140 | Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
141 | Nội soi siêu âm trực tràng | Lần | 1164000 | 1164000 | 1164000 |
142 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | Lần | 433000 | 433000 | 433000 |
143 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | Lần | 244000 | 244000 | 244000 |
144 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | lần | 305000 | 305000 | 305000 |
145 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 | 408000 |
146 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | lần | 189000 | 189000 | 189000 |
147 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | lần | 291000 | 291000 | 291000 |
148 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 | 119000 | 119000 |
149 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
150 | Thụt tháo phân | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
151 | Hút dịch khớp gối | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
152 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
153 | Hút dịch khớp háng | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
154 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
155 | Hút dịch khớp khuỷu | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
156 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
157 | Hút dịch khớp cổ chân | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
158 | Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
159 | Hút dịch khớp cổ tay | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
160 | Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
161 | Hút dịch khớp vai | Lần | 114000 | 114000 | 114000 |
162 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
163 | Hút nang bao hoạt dịch | lần | 114000 | 114000 | 114000 |
164 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 125000 | 125000 | 125000 |
165 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | lần | 110000 | 110000 | 110000 |
166 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 152000 | 152000 | 152000 |
167 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | Lần | 2897000 | 2897000 | 2897000 |
168 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | Lần | 2897000 | 2897000 | 2897000 |
169 | Tiêm khớp gối | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
170 | Tiêm khớp háng | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
171 | Tiêm khớp cổ chân | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
172 | Tiêm khớp bàn ngón chân | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
173 | Tiêm khớp cổ tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
174 | Tiêm khớp bàn ngón tay | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
175 | Tiêm khớp đốt ngón tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
176 | Tiêm khớp khuỷu tay | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
177 | Tiêm khớp vai | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
178 | Tiêm khớp ức đòn | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
179 | Tiêm khớp ức - sườn | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
180 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
181 | Tiêm khớp thái dương hàm | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
182 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
183 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
184 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
185 | Tiêm gân gấp ngón tay | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
186 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
187 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
188 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
189 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | Lần | 91500 | 91500 | 91500 |
190 | Tiêm gân gót | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
191 | Tiêm cạnh cột sống cổ | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
192 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | lần | 91500 | 91500 | 91500 |
193 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
194 | Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
195 | Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
196 | Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
197 | Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
198 | Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
199 | Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
200 | Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
201 | Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
202 | Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
203 | Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
204 | Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
205 | Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
206 | Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
207 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
208 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
209 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm | Lần | 132000 | 132000 | 132000 |
210 | Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | lần | 176000 | 176000 | 176000 |
211 | Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính | lần | 732000 | 732000 | 732000 |
212 | Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) | Lần | 556000 | 556000 | 556000 |
213 | Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) | lần | 1541000 | 1541000 | 1541000 |
214 | Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
215 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | Lần | 989000 | 989000 | 989000 |
216 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 653000 | 653000 | 653000 |
217 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm | Lần | 1126000 | 1126000 | 1126000 |
218 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
219 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
220 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | Lần | 32800 | 32800 | 32800 |
221 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | 1761000 | 1761000 | 1761000 |
222 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | 1461000 | 1461000 | 1461000 |
223 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | 753000 | 753000 | 753000 |
224 | Nội soi khí phế quản bằng ống soi mềm | Lần | 1133000 | 1133000 | 1133000 |
225 | Nội soi khí phế quản hút đờm | Lần | 1461000 | 1461000 | 1461000 |
226 | Nội soi khí phế quản hút đờm | Lần | 753000 | 753000 | 753000 |
227 | Thở máy bằng xâm nhập | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
228 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
229 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43900 | 43900 | 43900 |
230 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 3261000 | 3261000 | 3261000 |
231 | Nội soi khí phế quản lấy dị vật | Lần | 2584000 | 2584000 | 2584000 |
232 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. | Lần | 11100 | 11100 | 11100 |
233 | Đặt ống nội khí quản | Lần | 568000 | 568000 | 568000 |
234 | Mở khí quản | Lần | 719000 | 719000 | 719000 |
235 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
236 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | Lần | 143000 | 143000 | 143000 |
237 | Bơm rửa màng phổi | Lần | 216000 | 216000 | 216000 |
238 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
239 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | Lần | 559000 | 559000 | 559000 |
240 | Chọc thăm dò màng phổi | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
241 | Mở màng phổi tối thiểu | Lần | 596000 | 596000 | 596000 |
242 | Khí dung thuốc cấp cứu | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
243 | Khí dung thuốc thở máy | Lần | 20400 | 20400 | 20400 |
244 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | Lần | 317000 | 317000 | 317000 |
245 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | Lần | 459000 | 459000 | 459000 |
246 | Thay canuyn mở khí quản | Lần | 247000 | 247000 | 247000 |
247 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | Lần | 57600 | 57600 | 57600 |
248 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | Lần | 49900 | 49900 | 49900 |
249 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | lần | 479000 | 479000 | 479000 |
250 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | Lần | 110000 | 110000 | 110000 |
251 | Rửa bàng quang lấy máu cục | Lần | 198000 | 198000 | 198000 |
252 | Thông tiểu | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
253 | Điện não đồ thường quy | Lần | 64300 | 64300 | 64300 |
254 | Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinh | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
255 | Chọc dịch tủy sống | Lần | 107000 | 107000 | 107000 |
256 | Nội soi dạ dày cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
257 | Cầm máu thực quản qua nội soi | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
258 | Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
259 | Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
260 | Soi đại tràng cầm máu | Lần | 576000 | 576000 | 576000 |
261 | Soi đại tràng sinh thiết | Lần | 408000 | 408000 | 408000 |
262 | Nội soi trực tràng cấp cứu | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
263 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
264 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | Lần | 137000 | 137000 | 137000 |
265 | Đặt ống thông dạ dày | Lần | 90100 | 90100 | 90100 |
266 | Rửa dạ dày cấp cứu | Lần | 119000 | 119000 | 119000 |
267 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | Lần | 589000 | 589000 | 589000 |
268 | Đặt sonde hậu môn | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
269 | Thụt tháo phân | Lần | 82100 | 82100 | 82100 |
270 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | Lần | 42000 | 42000 | 42000 |
271 | Từ châm | Lần | 72300 | 72300 | 72300 |
272 | Laser châm | Lần | 47400 | 47400 | 47400 |
273 | Mai hoa châm | Lần | 72300 | 72300 | 72300 |
274 | Kéo nắn cột sống cổ | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
275 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | Lần | 45300 | 45300 | 45300 |
276 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | Lần | 12500 | 12500 | 12500 |
277 | Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
278 | Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
279 | Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | Lần | 105000 | 105000 | 105000 |
280 | Xông thuốc bằng máy | Lần | 42900 | 42900 | 42900 |
281 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | Lần | 49400 | 49400 | 49400 |
282 | Xông hơi thuốc | Lần | 42900 | 42900 | 42900 |
283 | Xông khói thuốc | Lần | 37900 | 37900 | 37900 |
284 | Sắc thuốc thang | Lần | 12500 | 12500 | 12500 |
285 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | Lần | 49400 | 49400 | 49400 |
286 | Đặt thuốc YHCT | Lần | 45400 | 45400 | 45400 |
287 | Bó thuốc | Lần | 50500 | 50500 | 50500 |
288 | Chườm ngải | Lần | 35500 | 35500 | 35500 |
289 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | lần | 65500 | 65500 | 65500 |
290 | Laser nội mạch | Lần | 53600 | 53600 | 53600 |
291 | Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn | Lần | 34900 | 34900 | 34900 |
292 | Siêu âm điều trị | Lần | 45600 | 45600 | 45600 |
293 | Chẩn đóan điện thần kinh cơ | Lần | 58500 | 58500 | 58500 |
294 | Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nước | Lần | 514000 | 514000 | 514000 |
295 | Xoa bóp bằng máy | Lần | 28500 | 28500 | 28500 |
296 | Sửa lỗi phát âm | Lần | 106000 | 106000 | 106000 |
297 | Thuỷ trị liệu | Lần | 61400 | 61400 | 61400 |
298 | Thuỷ trị liệu có thuốc | Lần | 61400 | 61400 | 61400 |
299 | Điều trị bằng điện phân thuốc | Lần | 45400 | 45400 | 45400 |
300 | Điều trị bằng các dòng điện xung | lần | 41400 | 41400 | 41400 |
301 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | lần | 35200 | 35200 | 35200 |
302 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | Lần | 34200 | 34200 | 34200 |
303 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | Lần | 34200 | 34200 | 34200 |
304 | Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống | Lần | 146000 | 146000 | 146000 |
305 | Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) | Lần | 41800 | 41800 | 41800 |
306 | Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) | Lần | 50700 | 50700 | 50700 |
307 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | Lần | 42300 | 42300 | 42300 |
308 | Tập vận động toàn thân 30 phút | Lần | 46900 | 46900 | 46900 |
309 | Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
310 | Tập với hệ thống ròng rọc | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
311 | Tập với xe đạp tập | Lần | 11200 | 11200 | 11200 |
312 | Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh học | Lần | 335000 | 335000 | 335000 |
313 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 205000 | 205000 | 205000 |
314 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) | Lần | 275000 | 275000 | 275000 |
315 | Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ | Lần | 290000 | 290000 | 290000 |
316 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | 1559000 | 1559000 | 1559000 |
317 | Nội soi mũi, họng có sinh thiết | Lần | 513000 | 513000 | 513000 |
318 | Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết | Lần | 213000 | 213000 | 213000 |
319 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 447000 | 447000 | 447000 |
320 | Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần | Lần | 673000 | 673000 | 673000 |
321 | Nội soi tai | lần | 40000 | 40000 | 40000 |
322 | Nội soi mũi | lần | 40000 | 40000 | 40000 |
323 | Nội soi họng | lần | 40000 | 40000 | 40000 |
324 | Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vị | Lần | 2277000 | 2277000 | 2277000 |
325 | Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bào | Lần | 1164000 | 1164000 | 1164000 |
326 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
327 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Lần | 825000 | 825000 | 825000 |
328 | Nội soi ổ bụng- sinh thiết | Lần | 982000 | 982000 | 982000 |
329 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
330 | Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
331 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
332 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | 433000 | 433000 | 433000 |
333 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết | Lần | 244000 | 244000 | 244000 |
334 | Nội soi đại tràng sigma | Lần | 305000 | 305000 | 305000 |
335 | Nội soi đại tràng-lấy dị vật | Lần | 1696000 | 1696000 | 1696000 |
336 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Lần | 576000 | 576000 | 576000 |
337 | Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ | Lần | 243000 | 243000 | 243000 |
338 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | lần | 408000 | 408000 | 408000 |
339 | Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng) | Lần | 1038000 | 1038000 | 1038000 |
340 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vị | Lần | 728000 | 728000 | 728000 |
341 | Soi trực tràng | Lần | 189000 | 189000 | 189000 |
342 | Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) | Lần | 917000 | 917000 | 917000 |
343 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). | Lần | 1279000 | 1279000 | 1279000 |
344 | Nội soi lấy sỏi niệu quản | < |