• :
  • :
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHIÊM HÓA QUYẾT TÂM THỰC HIỆN THẮNG LỢI CÁC MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ TRONG NHIỆM KỲ MỚI
Phẫu thuật - Thủ thuật
STTTên dịch vụ kỹ thuậtĐơn vị tínhGiá thu phíGiá bảo hiểmGiá dịch vụ
1Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần328003280032800
2Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biênLần214002140021400
3Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòngLần653000653000653000
4Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòngLần112600011260001126000
5Siêu âm tim cấp cứu tại giườngLần222000222000222000
6Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giườngLần222000222000222000
7Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLần459000459000459000
8Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnLần459000459000459000
9Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngựcLần989000989000989000
10Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuLần247000247000247000
11Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầuLần329003290032900
12Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)Lần111001110011100
13Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)Lần111001110011100
14Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)Lần317000317000317000
15Bóp bóng Ambu qua mặt nạLần216000216000216000
16Đặt ống nội khí quảnLần568000568000568000
17Đặt nội khí quản cấp cứu bằng CombitubeLần762000762000762000
18Mở khí quản cấp cứuLần719000719000719000
19Mở khí quản qua màng nhẫn giápLần719000719000719000
20Mở khí quản thường quyLần719000719000719000
21Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thởLần719000719000719000
22Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)Lần576005760057600
23Thay ống nội khí quảnLần568000568000568000
24Thay canuyn mở khí quảnLần247000247000247000
25Vận động trị liệu hô hấpLần301003010030100
26Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)Lần204002040020400
27Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)Lần204002040020400
28Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheterLần143000143000143000
29Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờLần185000185000185000
30Mở màng phổi cấp cứuLần596000596000596000
31Mở màng phổi tối thiểu bằng trocaLần596000596000596000
32Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờLần185000185000185000
33Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế]Lần559000559000559000
34Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]Lần559000559000559000
35Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]Lần559000559000559000
36Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]Lần559000559000559000
37Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế]Lần559000559000559000
38Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]Lần559000559000559000
39Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]Lần559000559000559000
40Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]Lần559000559000559000
41Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyểnLần559000559000559000
42Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnlần499004990049900
43Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnLần479000479000479000
44Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bảnlần335300335300335300
45Đặt ống thông dẫn lưu bàng quangLần901009010090100
46Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệLần373000373000373000
47Mở thông bàng quang trên xương muLần373000373000373000
48Thông bàng quanglần630706307063070
49Thông bàng quangLần901009010090100
50Rửa bàng quang lấy máu cụcLần198000198000198000
51Đặt catheter lọc máu cấp cứuLần11220005680001122000
52Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)Lần154100015410001541000
53Thận nhân tạo cấp cứulần154100015410001541000
54Thận nhân tạo thường quiLần556000556000556000
55Soi đáy mắt cấp cứuLần525005250052500
56Chọc dịch tủy sốngLần107000107000107000
57Đặt ống thông dạ dàylần630706307063070
58Đặt ống thông dạ dàyLần901009010090100
59Rửa dạ dày cấp cứuLần119000119000119000
60Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần589000589000589000
61Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)Lần831000831000831000
62Thụt tháoLần821008210082100
63Thụt tháolần574705747057470
64Thụt giữLần821008210082100
65Thụt giữlần574705747057470
66Đặt ống thông hậu mônlần574705747057470
67Đặt ống thông hậu mônLần821008210082100
68Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máuLần728000728000728000
69Đo áp lực ổ bụngLần459000459000459000
70Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần137000137000137000
71Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờLần678000678000678000
72Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờLần119900011990001199000
73Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âmLần597000597000597000
74Hạ thân nhiệt chỉ huyLần221200022120002212000
75Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần134000134000134000
76Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần179000179000179000
77Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)Lần240000240000240000
78Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độclần479000479000479000
79Bơm rửa khoang màng phổilần216000216000216000
80Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần176000176000176000
81Chọc dò dịch màng phổiLần137000137000137000
82Chọc hút khí màng phổiLần143000143000143000
83Khí dung thuốc giãn phế quảnLần204002040020400
84Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xeLần178000178000178000
85Thay canuyn mở khí quảnLần247000247000247000
86Vận động trị liệu hô hấpLần301003010030100
87Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạchLần202500020250002025000
88Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radioLần192500019250001925000
89Nghiệm pháp AtropinLần198000198000198000
90Siêu âm Doppler mạch máuLần222000222000222000
91Siêu âm Doppler timLần222000222000222000
92Chọc dò dịch não tủyLần107000107000107000
93Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)Lần115700011570001157000
94Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)Lần115700011570001157000
95Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)Lần115700011570001157000
96Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơLần128000128000128000
97Ghi điện não thường quylần643006430064300
98Hút đờm hầu họnglần777077707770
99Hút đờm hầu họnglần111001110011100
100Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMNlần134000134000134000
101Chọc hút nước tiểu trên xương muLần110000110000110000
102Đặt sonde bàng quangLần901009010090100
103Lấy sỏi niệu quản qua nội soiLần944000944000944000
104Nội soi niệu quản chẩn đoánLần925000925000925000
105Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cụcLần893000893000893000
106Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chấtLần525000525000525000
107Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).Lần127900012790001279000
108Nội soi bàng quangLần525000525000525000
109Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần893000893000893000
110Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quangLần893000893000893000
111Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quangLần893000893000893000
112Rửa bàng quang lấy máu cụcLần198000198000198000
113Rửa bàng quangLần198000198000198000
114Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X quang hoặc siêu âmlần238800023880002388000
115Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệmLần137000137000137000
116Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịLần137000137000137000
117Chọc tháo dịch ổ bụng điều trịLần176000176000176000
118Đặt ống thông dạ dàyLần901009010090100
119Đặt ống thông hậu mônLần821008210082100
120Mở thông dạ dày bằng nội soiLần269700026970002697000
121Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứuLần244000244000244000
122Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũiLần580000580000580000
123Nội soi trực tràng ống mềmLần189000189000189000
124Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứuLần189000189000189000
125Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiếtlần305000305000305000
126Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mêLần580000580000580000
127Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiếtLần408000408000408000
128Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao suLần728000728000728000
129Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dàyLần728000728000728000
130Nội soi can thiệp - tiêm cầm máuLần728000728000728000
131Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩLần243000243000243000
132Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màuLần728000728000728000
133Nội soi ổ bụngLần825000825000825000
134Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóaLần169600016960001696000
135Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao suLần243000243000243000
136Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiếtLần291000291000291000
137Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứuLần305000305000305000
138Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống tiêu hóa < 1cmLần103800010380001038000
139Nội soi can thiệp - cắt polyp ống tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polypLần169600016960001696000
140Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vịLần728000728000728000
141Nội soi siêu âm trực tràngLần116400011640001164000
142Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiếtLần433000433000433000
143Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiếtLần244000244000244000
144Nội soi đại tràng sigma không sinh thiếtlần305000305000305000
145Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiếtLần408000408000408000
146Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiếtlần189000189000189000
147Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiếtlần291000291000291000
148Rửa dạ dày cấp cứuLần119000119000119000
149Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràngLần821008210082100
150Thụt tháo phânLần821008210082100
151Hút dịch khớp gốiLần114000114000114000
152Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
153Hút dịch khớp hángLần114000114000114000
154Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
155Hút dịch khớp khuỷuLần114000114000114000
156Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
157Hút dịch khớp cổ chânLần114000114000114000
158Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
159Hút dịch khớp cổ tayLần114000114000114000
160Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
161Hút dịch khớp vaiLần114000114000114000
162Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
163Hút nang bao hoạt dịchlần114000114000114000
164Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âmLần125000125000125000
165Hút ổ viêm/ áp xe phần mềmlần110000110000110000
166Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âmLần152000152000152000
167Nội soi khớp gối điều trị rửa khớpLần289700028970002897000
168Nội soi khớp vai điều trị rửa khớpLần289700028970002897000
169Tiêm khớp gốilần915009150091500
170Tiêm khớp hánglần915009150091500
171Tiêm khớp cổ chânLần915009150091500
172Tiêm khớp bàn ngón chânlần915009150091500
173Tiêm khớp cổ tayLần915009150091500
174Tiêm khớp bàn ngón taylần915009150091500
175Tiêm khớp đốt ngón tayLần915009150091500
176Tiêm khớp khuỷu taylần915009150091500
177Tiêm khớp vaiLần915009150091500
178Tiêm khớp ức đònlần915009150091500
179Tiêm khớp ức - sườnLần915009150091500
180Tiêm khớp đòn- cùng vailần915009150091500
181Tiêm khớp thái dương hàmLần915009150091500
182Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)Lần915009150091500
183Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tayLần915009150091500
184Tiêm điểm bám gân quanh khớp gốiLần915009150091500
185Tiêm gân gấp ngón tayLần915009150091500
186Tiêm gân nhị đầu khớp vailần915009150091500
187Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)Lần915009150091500
188Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vailần915009150091500
189Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)Lần915009150091500
190Tiêm gân gótlần915009150091500
191Tiêm cạnh cột sống cổlần915009150091500
192Tiêm cạnh cột sống thắt lưnglần915009150091500
193Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
194Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
195Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
196Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
197Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
198Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
199Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
200Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
201Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
202Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
203Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
204Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
205Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
206Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
207Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
208Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
209Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âmLần132000132000132000
210Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âmlần176000176000176000
211Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tínhlần732000732000732000
212Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần)Lần556000556000556000
213Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần)lần154100015410001541000
214Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờLần198000198000198000
215Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứuLần989000989000989000
216Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmLần653000653000653000
217Đặt catheter tĩnh mạch trung tâmLần112600011260001126000
218Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âmLần247000247000247000
219Chọc dò màng ngoài tim cấp cứuLần247000247000247000
220Ghi điện tim cấp cứu tại giườngLần328003280032800
221Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềmLần176100017610001761000
222Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềmLần146100014610001461000
223Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềmLần753000753000753000
224Nội soi khí phế quản  bằng ống soi mềmLần113300011330001133000
225Nội soi khí phế quản hút đờmLần146100014610001461000
226Nội soi khí phế quản hút đờmLần753000753000753000
227Thở máy bằng xâm nhậpLần559000559000559000
228Siêu âm màng ngoài tim cấp cứuLần439004390043900
229Siêu âm màng phổiLần439004390043900
230Nội soi khí phế quản lấy dị vậtLần326100032610003261000
231Nội soi khí phế quản lấy dị vậtLần258400025840002584000
232Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.Lần111001110011100
233Đặt ống nội khí quảnLần568000568000568000
234Mở khí quảnLần719000719000719000
235Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổiLần137000137000137000
236Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấpLần143000143000143000
237Bơm rửa màng phổiLần216000216000216000
238Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP)Lần559000559000559000
239Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quảnLần559000559000559000
240Chọc thăm dò màng phổiLần137000137000137000
241Mở màng phổi tối thiểuLần596000596000596000
242Khí dung thuốc cấp cứuLần204002040020400
243Khí dung thuốc thở máyLần204002040020400
244Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lầnLần317000317000317000
245Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kínLần459000459000459000
246Thay canuyn mở khí quảnLần247000247000247000
247Chăm sóc lỗ mở khí quảnLần576005760057600
248Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườnLần499004990049900
249Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấplần479000479000479000
250Chọc hút nước tiểu trên xương muLần110000110000110000
251Rửa bàng quang lấy máu cụcLần198000198000198000
252Thông tiểuLần901009010090100
253Điện não đồ thường quyLần643006430064300
254Chọc dò tuỷ sống trẻ sơ sinhLần107000107000107000
255Chọc dịch tủy sốngLần107000107000107000
256Nội soi dạ dày cầm máuLần728000728000728000
257Cầm máu thực quản qua nội soiLần728000728000728000
258Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềmLần305000305000305000
259Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máuLần728000728000728000
260Soi đại tràng cầm máuLần576000576000576000
261Soi đại tràng sinh thiếtLần408000408000408000
262Nội soi trực tràng cấp cứuLần189000189000189000
263Dẫn lưu ổ bụng cấp cứuLần137000137000137000
264Chọc dò ổ bụng cấp cứuLần137000137000137000
265Đặt ống thông dạ dàyLần901009010090100
266Rửa dạ dày cấp cứuLần119000119000119000
267Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kínLần589000589000589000
268Đặt sonde hậu mônLần821008210082100
269Thụt tháo phânLần821008210082100
270Cố định tạm thời người bệnh gãy xươngLần420004200042000
271Từ châmLần723007230072300
272Laser châmLần474004740047400
273Mai hoa châmLần723007230072300
274Kéo nắn cột sống cổLần453004530045300
275Kéo nắn cột sống thắt lưngLần453004530045300
276Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyLần125001250012500
277Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCTLần105000105000105000
278Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTLần105000105000105000
279Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTLần105000105000105000
280Xông thuốc bằng máyLần429004290042900
281Ngâm thuốc YHCT toàn thânLần494004940049400
282Xông hơi thuốcLần429004290042900
283Xông khói thuốcLần379003790037900
284Sắc thuốc thangLần125001250012500
285Ngâm thuốc YHCT bộ phậnLần494004940049400
286Đặt thuốc YHCTLần454004540045400
287Bó thuốcLần505005050050500
288Chườm ngảiLần355003550035500
289Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênlần655006550065500
290Laser nội mạchLần536005360053600
291Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắnLần349003490034900
292Siêu âm điều trịLần456004560045600
293Chẩn đóan điện thần kinh cơLần585005850058500
294Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nướcLần514000514000514000
295Xoa bóp bằng máyLần285002850028500
296Sửa lỗi phát âmLần106000106000106000
297Thuỷ trị liệuLần614006140061400
298Thuỷ trị liệu có thuốcLần614006140061400
299Điều trị bằng điện phân thuốcLần454004540045400
300Điều trị bằng các dòng điện xunglần414004140041400
301Điều trị bằng tia hồng ngoạilần352003520035200
302Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗLần342003420034200
303Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânLần342003420034200
304Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sốngLần146000146000146000
305Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)Lần418004180041800
306Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)Lần507005070050700
307Tập vận động đoạn chi 30 phútLần423004230042300
308Tập vận động toàn thân 30 phútLần469004690046900
309Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùiLần112001120011200
310Tập với hệ thống ròng rọcLần112001120011200
311Tập với xe đạp tậpLần112001120011200
312Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh họcLần335000335000335000
313Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên)Lần205000205000205000
314Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)Lần275000275000275000
315Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơLần290000290000290000
316Nội soi mũi, họng có sinh thiếtLần155900015590001559000
317Nội soi mũi, họng có sinh thiếtLần513000513000513000
318Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiếtLần213000213000213000
319Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tầnLần447000447000447000
320Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tầnLần673000673000673000
321Nội soi tailần400004000040000
322Nội soi mũilần400004000040000
323Nội soi họnglần400004000040000
324Nội soi ong hẹp thực quản, tâm vịLần227700022770002277000
325Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên kết hợp với chọc hút tế bàoLần116400011640001164000
326Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaLần728000728000728000
327Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánLần825000825000825000
328Nội soi ổ bụng- sinh thiếtLần982000982000982000
329Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịLần728000728000728000
330Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máuLần728000728000728000
331Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vậtLần169600016960001696000
332Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiếtLần433000433000433000
333Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiếtLần244000244000244000
334Nội soi đại tràng sigmaLần305000305000305000
335Nội soi đại tràng-lấy dị vậtLần169600016960001696000
336Nội soi đại tràng tiêm cầm máuLần576000576000576000
337Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩLần243000243000243000
338Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtlần408000408000408000
339Nội soi cắt polip ông tiêu hoá (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)Lần103800010380001038000
340Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình vịLần728000728000728000
341Soi trực tràngLần189000189000189000
342Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)Lần917000917000917000
343Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser).Lần127900012790001279000
344Nội soi lấy sỏi niệu quảnLần944000944000944000
345Nội soi bàng quangLần925000925000925000
346Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần893000893000893000
347Nội soi bàng quang tìm xem đái dưỡng chấp, đặt catheter lên thận bơm thuốc để tránh phẫu thuậtLần694000694000694000
348Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quảnLần467000467000467000
349Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuậtLần893000893000893000
350Nội soi niệu quản chẩn đoánLần925000925000925000
351Nội soi bàng quang sinh thiếtLần649000649000649000
352Tháo đai độn củng mạcLần166200016620001662000
353Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rìa hoặc màng ốiLần222300022230002223000
354Lấy dị vật tiền phòngLần111200011120001112000
355Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ ± tách dính mi cầuLần111200011120001112000
356Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miLần151200015120001512000
357Nạo vét tổ chức hốc mắtLần123400012340001234000
358Chích mủ mắtLần452000452000452000
359Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giảLần111200011120001112000
360Tái tạo cùng đồLần111200011120001112000
361Tạo hình đường lệ ± điểm lệLần151200015120001512000
362Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹoLần279000027900002790000
363Phẫu thuật mở rộng khe miLần643000643000643000
364Phẫu thuật hẹp khe miLần643000643000643000
365Điều trị di lệch góc mắtLần840000840000840000
366Mở bè ± cắt bèLần110400011040001104000
367Ghép da dị loại độc lậpLần279000027900002790000
368Rạch áp xe túi lệLần186000186000186000
369Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)Lần740000740000740000
370Cắt bỏ túi lệLần840000840000840000
371Phẫu thuật mộng đơn thuầnLần870000870000870000
372Lấy dị vật giác mạcLần665000665000665000
373Lấy dị vật giác mạcLần821008210082100
374Lấy dị vật giác mạcLần862000862000862000
375Lấy dị vật giác mạcLần327000327000327000
376Cắt bỏ chắp có bọcLần784007840078400
377Khâu cò mi, tháo còLần400000400000400000
378Phẫu thuật lác thông thườngLần740000740000740000
379Phẫu thuật lác thông thườngLần117000011700001170000
380Khâu da miLần144000014400001440000
381Khâu da miLần809000809000809000
382Khâu phục hồi bờ miLần693000693000693000
383Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần926000926000926000
384Khâu phủ kết mạcLần638000638000638000
385Khâu giác mạcLần764000764000764000
386Khâu giác mạcLần111200011120001112000
387Khâu củng mạcLần123400012340001234000
388Thăm dò, khâu vết thương củng mạcLần111200011120001112000
389Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcLần764000764000764000
390Lạnh đông thể miLần172400017240001724000
391Điện đông thể miLần474000474000474000
392Bơm hơi tiền phòngLần111200011120001112000
393Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dàiLần740000740000740000
394Múc nội nhãnLần539000539000539000
395Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)Lần123500012350001235000
396Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)Lần638000638000638000
397Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)Lần141700014170001417000
398Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)Lần845000845000845000
399Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)Lần106800010680001068000
400Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)Lần164000016400001640000
401Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)Lần183700018370001837000
402Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut)Lần123600012360001236000
403Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)Lần183700018370001837000
404Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)Lần123600012360001236000
405Mổ quặm bẩm sinhLần123500012350001235000
406Mổ quặm bẩm sinhLần638000638000638000
407Mổ quặm bẩm sinhLần141700014170001417000
408Mổ quặm bẩm sinhLần845000845000845000
409Mổ quặm bẩm sinhLần106800010680001068000
410Mổ quặm bẩm sinhLần164000016400001640000
411Mổ quặm bẩm sinhLần183700018370001837000
412Mổ quặm bẩm sinhLần123600012360001236000
413Cắt chỉ khâu giác mạcLần329003290032900
414Tiêm dưới kết mạcLần475004750047500
415Tiêm cạnh nhãn cầuLần475004750047500
416Tiêm hậu nhãn cầuLần475004750047500
417Bơm thông lệ đạoLần944009440094400
418Lấy máu làm huyết thanhLần548005480054800
419Điện di điều trịLần204002040020400
420Khâu kết mạcLần144000014400001440000
421Khâu kết mạcLần809000809000809000
422Lấy calci đông dưới kết mạcLần352003520035200
423Cắt chỉ khâu kết mạcLần329003290032900
424Đốt lông xiêuLần479004790047900
425Bơm rửa lệ đạoLần367003670036700
426Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạcLần784007840078400
427Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần352003520035200
428Rửa cùng đồLần416004160041600
429Soi đáy mắt trực tiếpLần525005250052500
430Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngLần525005250052500
431Soi góc tiền phòngLần525005250052500
432Cắt chỉ khâu dalần230302303023030
433Cắt chỉ khâu daLần329003290032900
434Lấy dị vật kết mạcLần644006440064400
435Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần337000337000337000
436Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngLần535000535000535000
437Phẫu thuật cắt phanh lưỡiLần295000295000295000
438Phẫu thuật cắt phanh môiLần295000295000295000
439Phẫu thuật cắt phanh máLần295000295000295000
440Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng LaserLần247000247000247000
441Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp CompositeLần247000247000247000
442Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng Composite có sử dụng LaserLần247000247000247000
443Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserLần247000247000247000
444Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng LaserLần337000337000337000
445Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng LaserLần337000337000337000
446Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần565000565000565000
447Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần795000795000795000
448Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần422000422000422000
449Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần925000925000925000
450Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyLần565000565000565000
451Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyLần795000795000795000
452Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyLần422000422000422000
453Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máyLần925000925000925000
454Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayLần565000565000565000
455Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayLần795000795000795000
456Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayLần422000422000422000
457Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayLần925000925000925000
458Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyLần565000565000565000
459Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyLần795000795000795000
460Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyLần422000422000422000
461Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyLần925000925000925000
462Điều trị tủy lạiLần954000954000954000
463Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần565000565000565000
464Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần795000795000795000
465Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần422000422000422000
466Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộiLần925000925000925000
467Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayLần565000565000565000
468Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayLần795000795000795000
469Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayLần422000422000422000
470Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tayLần925000925000925000
471Nhổ răng vĩnh viễn lung laylần102000102000102000
472Nhổ chân răng vĩnh viễnLần190000190000190000
473Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần158000158000158000
474Điều trị sâu ngà răng phục hồi  bằng CompositeLần247000247000247000
475Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần337000337000337000
476Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần337000337000337000
477Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợpLần212000212000212000
478Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợplần212000212000212000
479Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợplần212000212000212000
480Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phụcLần334000334000334000
481Điều trị tuỷ răng sữaLần271000271000271000
482Điều trị tuỷ răng sữaLần382000382000382000
483Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần212000212000212000
484Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần970009700097000
485Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC)lần212000212000212000
486Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement  (GiC)Lần970009700097000
487Nhổ răng sữalần261102611026110
488Nhổ răng sữaLần373003730037300
489Nhổ chân răng sữalần261102611026110
490Nhổ chân răng sữaLần373003730037300
491Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ emLần323003230032300
492Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng EugenateLần247000247000247000
493Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần247000247000247000
494Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)Lần247000247000247000
495Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thépLần274400027440002744000
496Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimLần274400027440002744000
497Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuLần274400027440002744000
498Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thépLần304400030440003044000
499Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kimLần304400030440003044000
500Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thépLần304400030440003044000
501Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kimLần304400030440003044000
502Phẫu  thuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắtLần285900028590002859000
503Phẫu  thuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàmLần285900028590002859000
504Phẫu  thuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dươngLần285900028590002859000
505Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VIILần412800041280004128000
506Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vítLần264400026440002644000
507Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépLần264400026440002644000
508Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimLần264400026440002644000
509Phẫu thuật  kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépLần294400029440002944000
510Phẫu thuật  kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimLần294400029440002944000
511Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)Lần294400029440002944000
512Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thépLần304400030440003044000
513Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kimLần304400030440003044000
514Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtlần216700021670002167000
515Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmlần277700027770002777000
516Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêLần166200016620001662000
517Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần166200016620001662000
518Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmLần264400026440002644000
519Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vyLần264400026440002644000
520Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtLần414000041400004140000
521Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtLần246100024610002461000
522Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmLần101400010140001014000
523Nắn sai khớp thái dương hàmLần103000103000103000
524Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLần363000363000363000
525Phẫu thuật tạo hình tai giữa, tai ngoài do dị tật bẩm sinhLần520900052090005209000
526Phẫu thuật tiệt căn xương chũmLần521500052150005215000
527Phẫu thuật sào bào thượng nhĩ, vá nhĩLần372000037200003720000
528Vá nhĩ đơn thuầnLần372000037200003720000
529Thủ thuật nong vòi nhĩLần379003790037900
530Thủ thuật nong vòi nhĩLần117000117000117000
531Chỉnh hình tai giữaLần520900052090005209000
532Thông vòi nhĩLần866008660086600
533Lấy dị vật taiLần629006290062900
534Lấy dị vật taiLần514000514000514000
535Lấy dị vật taiLần155000155000155000
536Chọc hút dịch tụ huyết vành taiLần526005260052600
537Chích nhọt ống tai ngoàiLần186000186000186000
538Làm thuốc taiLần205002050020500
539Chích rạch màng nhĩLần612006120061200
540Nắn sống mũi sau chấn thươngLần267200026720002672000
541Nhét bấc mũi sauLần116000116000116000
542Nhét bấc mũi trướcLần116000116000116000
543Bẻ cuốn dướiLần133000133000133000
544Làm ProetzLần576005760057600
545Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)Lần275000275000275000
546Chích áp xe thành sau họngLần263000263000263000
547Chích áp xe thành sau họngLần729000729000729000
548Áp lạnh AmidanLần193000193000193000
549Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soiLần300200030020003002000
550Lấy dị vật hạ họngLần408004080040800
551Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêLần108500010850001085000
552Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mêLần164800016480001648000
553Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần304000030400003040000
554Chích áp xe quanh AmidanLần263000263000263000
555Chích áp xe quanh AmidanLần729000729000729000
556Đốt nhiệt họng hạtLần791007910079100
557Đốt lạnh họng hạtLần130000130000130000
558Làm thuốc tai, mũi, thanh quảnLần205002050020500
559Khí dung mũi họnglần204002040020400
560Phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họngLần855900085590008559000
561Phẫu thuật tái tạo vùng đầu cổ mặt bằng vạt da cơ xươngLần593700059370005937000
562Phẫu thuật dẫn lưu áp xe quanh thực quảnLần300200030020003002000
563Phẫu thuật tạo hình sống mũi, cánh mũiLần267200026720002672000
564FESS giải quyết các u lành tínhLần415900041590004159000
565Phẫu thuật tạo hình  điều trị khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầuLần249300024930002493000
566Đốt họng bằng khí nitơ lỏngLần148000148000148000
567Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh)Lần130000130000130000
568Phẫu thuật nạo VA gây mêLần790000790000790000
569Cắt Amidan bằng CoblatorLần235500023550002355000
570Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổlần124600124600124600
571Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổlần178000178000178000
572Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần237000237000237000
573Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần257000257000257000
574Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổLần305000305000305000
575Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần790000790000790000
576Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoaLần278200027820002782000
577Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần387600038760003876000
578Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần266000026600002660000
579Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần428900042890004289000
580Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpLần284400028440002844000
581Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần371000037100003710000
582Chích áp xe tuyến BartholinLần831000831000831000
583Chọc dò túi cùng DouglasLần280000280000280000
584Lấy dị vật âm đạoLần573000573000573000
585Khâu rách cùng đồ âm đạoLần189800018980001898000
586Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônLần284400028440002844000
587Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xeLần178000178000178000
588Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần176000176000176000
589Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âmLần176000176000176000
590Chọc dịch màng bụngLần137000137000137000
591Dẫn lưu dịch màng bụngLần137000137000137000
592Chọc hút áp xe thành bụngLần186000186000186000
593Thụt tháo phânLần821008210082100
594Đặt sonde hậu mônLần821008210082100
595Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốcLần377000377000377000
596Test nội bìLần475000475000475000
597Test nội bìLần389000389000389000
598Test áp (Patch test) với các loại thuốcLần521000521000521000
599Tiêm trong dalần798079807980
600Tiêm dưới dalần798079807980
601Tiêm bắp thịtlần798079807980
602Tiêm tĩnh mạchlần798079807980
603Truyền tĩnh mạchlần214002140021400
604Cắt u máu, u bạch mạch vùng đầu phức tạp, khóLần309300030930003093000
605Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cmLần112600011260001126000
606Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cmLần112600011260001126000
607Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cmLần112600011260001126000
608Cắt u da vùng mặt, tạo hình.Lần123400012340001234000
609Cắt u vùng tuyến mang taiLần462300046230004623000
610Cắt u phần mềm vùng cổLần262700026270002627000
611Cắt nang giáp móngLần213300021330002133000
612Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lênLần112600011260001126000
613Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cmLần705000705000705000
614Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cmlần705000705000705000
615Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cmlần705000705000705000
616Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bênLần299300029930002993000
617Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổLần299300029930002993000
618Cắt u vùng hàm mặt đơn giảnLần262700026270002627000
619Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặtLần309300030930003093000
620Cắt u cơ vùng hàm mặtLần262700026270002627000
621Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmLần314400031440003144000
622Cắt u tuyến nước bọt mang taiLần462300046230004623000
623Cắt nang vùng sàn miệngLần277700027770002777000
624Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmLần462300046230004623000
625Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmLần314400031440003144000
626Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmLần262700026270002627000
627Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cmLần262700026270002627000
628Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cmLần292700029270002927000
629Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cmLần262700026270002627000
630Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần262700026270002627000
631Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần292700029270002927000
632Cắt  ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xaLần852900085290008529000
633Cắt thanh quản bán phầnLần503000050300005030000
634Cắt u họng - thanh quản bằng laserLần672100067210006721000
635Cắt u amidan qua đường miệngLần108500010850001085000
636Cắt u amidan qua đường miệngLần235500023550002355000
637Cắt u amidan qua đường miệngLần377100037710003771000
638Cắt tuyến nước bọt dưới hàmLần462300046230004623000
639Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo vét hạch cổLần565900056590005659000
640Cắt khối u vùng họng miệng bằng laserLần715900071590007159000
641Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòmLần204002040020400
642Cắt polyp ống taiLần199000019900001990000
643Cắt polyp ống taiLần602000602000602000
644Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thưLần491300049130004913000
645Cắt toàn bộ dạ dày do ung thưLần726600072660007266000
646Cắt lại dạ dày do ung thưLần726600072660007266000
647Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonLần726600072660007266000
648Cắt lại đại tràng do ung thưLần447000044700004470000
649Cắt đoạn trực tràng do ung thưLần693300069330006933000
650Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóaLần902900090290009029000
651Cắt 2/3 dạ dày do ung thưLần491300049130004913000
652Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thốngLần491300049130004913000
653Cắt một nửa đại tràng phải, tráiLần447000044700004470000
654Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiLần693300069330006933000
655Cắt u sau phúc mạcLần571200057120005712000
656Cắt đoạn ruột non do uLần462900046290004629000
657Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết uLần251400025140002514000
658Mở thông dạ dày ra da do ung thưLần251400025140002514000
659Nối mật-Hỗng tràng do ung thưLần439900043990004399000
660Dẫn lưu đường mật ra da do ung thưLần266400026640002664000
661Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡLần527300052730005273000
662Cắt đuôi tuỵ và cắt láchLần448500044850004485000
663Cắt bỏ khối u tá tuỵLần108170001081700010817000
664Cắt thân và đuôi tuỵLần448500044850004485000
665Cắt lách do u, ung thư,Lần447200044720004472000
666Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường bài xuấtLần423200042320004232000
667Cắt một phần bàng quangLần530500053050005305000
668Cắt ung thư thậnLần423200042320004232000
669Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dướiLần423200042320004232000
670Cắt toàn bộ thận và niệu quảnLần423200042320004232000
671Cắt u bàng quang đường trênLần543400054340005434000
672Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần611100061110006111000
673Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộngLần613000061300006130000
674Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngLần387600038760003876000
675Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tử cung và mạc nối lớnLần806300080630008063000
676Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần613000061300006130000
677Cắt u nang buồng trứng xoắnLần294400029440002944000
678Cắt u nang buồng trứngLần294400029440002944000
679Cắt u nang buồng trứng và phần phụLần294400029440002944000
680Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần294400029440002944000
681Cắt u thành âm đạoLần204800020480002048000
682Bóc nang tuyến BartholinLần127400012740001274000
683Cắt u vú lành tínhLần286200028620002862000
684Mổ bóc nhân xơ vúLần984000984000984000
685Tháo khớp vai do ung thư chi trênLần682900068290006829000
686Cắt cụt cánh tay do ung thưLần374100037410003741000
687Tháo khớp khuỷu tay do ung thưLần374100037410003741000
688Tháo khớp cổ tay do ung thưLần374100037410003741000
689Tháo khớp háng do ung thư chi dướiLần374100037410003741000
690Căt cụt cẳng chân do ung thưLần374100037410003741000
691Cắt cụt đùi do ung thư chi dướiLần374100037410003741000
692Tháo khớp gối do ung thưLần374100037410003741000
693Cắt u xương, sụnLần374600037460003746000
694Cắt chi và vét hạch do ung thưLần374100037410003741000
695Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cmLần309300030930003093000
696Truyền hoá động mạchLần350000350000350000
697Truyền hoá chất tĩnh mạchLần153000127000153000
698Truyền hoá chất tĩnh mạchLần127000127000127000
699Chọc hút tủy xương làm tủy đồLần530000530000530000
700Chọc hút tủy xương làm tủy đồLần128000128000128000
701Chọc hút tủy xương làm tủy đồLần236000023600002360000
702Siêu âm tim tại giườngLần222000222000222000
703Phẫu thuật tạo hình da dương vật trong mất da dương vậtLần423500042350004235000
704Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt có cuốngLần477000047700004770000
705Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tại chỗLần360100036010003601000
706Nạo vét lỗ đáo không viêm xươngLần546000546000546000
707Nạo vét lỗ đáo có viêm xươngLần628000628000628000
708Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
709Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
710Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏLần333000333000333000
711Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
712Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
713Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
714Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
715Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
716Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
717Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
718Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
719Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
720Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏngLần333000333000333000
721Tạo hình hộp sọLần558900055890005589000
722Phẫu thuật phình động mạch não, dị dạng mạch nãoLần674100067410006741000
723Phẫu thuật gẫy trật đốt sống cổ, mỏm nhaLần519700051970005197000
724Khoan sọ thăm dòLần449800044980004498000
725Ghép khuyết xương sọLần455700045570004557000
726Dẫn lưu não thấtLần412200041220004122000
727Phẫu thuật dẫn lưu não thất - màng bụngLần412200041220004122000
728Phẫu thuật áp xe nãoLần684300068430006843000
729Phẫu thuật thoát vị não và màng nãoLần541400054140005414000
730Phẫu thuật viêm xương sọLần538900053890005389000
731Lấy máu tụ trong sọ, ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong nãoLần508100050810005081000
732Phẫu thuật vết thương sọ não hởLần538300053830005383000
733Mổ lấy khối máu tụ nội sọ do chấn thương sọ não phức tạpLần508100050810005081000
734Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứngLần508100050810005081000
735Phẫu thuật giải phóng chèn ép tủyLần449800044980004498000
736Khâu nối dây thần kinh ngoại biênLần297300029730002973000
737Phẫu thuật thoát vị đĩa đệmLần502500050250005025000
738Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt chưa vỡLần541400054140005414000
739Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùng lưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùngLần541400054140005414000
740Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầuLần259800025980002598000
741Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kínLần138360001383600013836000
742Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hìnhLần864100086410008641000
743Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổiLần864100086410008641000
744Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong tràn khí màng phổi tái phátLần668600066860006686000
745Mở lồng ngực thăm dòLần328500032850003285000
746Phẫu thuật cắt phổi biệt lập ngoài thuỳ phổiLần864100086410008641000
747Khâu vết thương nhu mô phổiLần668600066860006686000
748Đặt dẫn lưu khí, dịch màng phổiLần596000596000596000
749Dẫn lưu áp xe phổiLần596000596000596000
750Dẫn lưu áp xe phổiLần678000678000678000
751Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổiLần668600066860006686000
752Bóc màng phổi trong dày dính màng phổiLần668600066860006686000
753Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắt thuỳ phổiLần864100086410008641000
754Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩnLần196500019650001965000
755Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngựcLần679900067990006799000
756Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹpLần668600066860006686000
757Phẫu thuật cắt toàn bộ dạ dày lần đầu hoặc mổ lạiLần726600072660007266000
758Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoànhLần283200028320002832000
759Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lànhLần491300049130004913000
760Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dàyLần491300049130004913000
761Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tínhLần726600072660007266000
762Cắt túi thừa tá tràngLần429300042930004293000
763Mở dạ dày lấy bã thức ănLần251400025140002514000
764Mở thông dạ dàyLần251400025140002514000
765Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuầnLần357900035790003579000
766Phẫu thuật lại phình đại tràng bẩm sinhLần447000044700004470000
767Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinhLần462900046290004629000
768Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạoLần357900035790003579000
769Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràngLần249800024980002498000
770Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràngLần462900046290004629000
771Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứngLần429300042930004293000
772Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa MeckelLần429300042930004293000
773Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân suLần429300042930004293000
774Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ănLần357900035790003579000
775Phẫu thuật tắc ruột do giunLần357900035790003579000
776Phẫu thuật điều trị xoắn ruộtLần249800024980002498000
777Phẫu thuật điều trị xoắn ruộtLần462900046290004629000
778Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứngLần462900046290004629000
779Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruộtLần249800024980002498000
780Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruộtLần429300042930004293000
781Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinhLần251400025140002514000
782Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớnLần251400025140002514000
783Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruộtLần196500019650001965000
784Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngay hoặc dẫn lưu 2 đầu ruộtLần462900046290004629000
785Cắt lại đại tràngLần447000044700004470000
786Cắt đoạn đại tràngLần447000044700004470000
787Đóng hậu môn nhân tạoLần429300042930004293000
788Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phảiLần447000044700004470000
789Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩm sinh 1 thìLần294400029440002944000
790Tháo lồng bằng bơm khí/nướcLần137000137000137000
791Phẫu thuật viêm ruột thừaLần256100025610002561000
792Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừaLần428900042890004289000
793Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụngLần283200028320002832000
794Cắt đoạn ruột nonLần462900046290004629000
795Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần283200028320002832000
796Phẫu thuật lại các dị tật hậu môn trực tràngLần466100046610004661000
797Phẫu thuật LongoLần225400022540002254000
798Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruộtLần429300042930004293000
799Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng một thìLần466100046610004661000
800Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạpLần371000037100003710000
801Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu mônLần256200025620002562000
802Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lạiLần256200025620002562000
803Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ ròLần256200025620002562000
804Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràngLần693300069330006933000
805Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràngLần466100046610004661000
806Cắt cơ tròn trongLần256200025620002562000
807Cắt trĩ từ 2 búi trở lênLần256200025620002562000
808Phẫu thuật trĩ độ 3Lần256200025620002562000
809Phẫu thuật trĩ độ 3Lần256200025620002562000
810Phẫu thuật trĩ độ 1VLần256200025620002562000
811Cắt bỏ trĩ vòngLần256200025620002562000
812Phẫu thuật lại trĩ chảy máuLần256200025620002562000
813Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạpLần256200025620002562000
814Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giảnLần256200025620002562000
815Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩLần256200025620002562000
816Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏLần256200025620002562000
817Cắt polype trực tràngLần103800010380001038000
818Phẫu thuật thoát vị rốn và khe hở thành bụngLần325800032580003258000
819Cắt nang/polyp rốnLần124200012420001242000
820Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịtLần325800032580003258000
821Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụngLần283200028320002832000
822Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phátLần428900042890004289000
823Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớnLần467000046700004670000
824Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruộtLần467000046700004670000
825Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruộtLần429300042930004293000
826Phẫu thuật cắt u sau phúc mạcLần571200057120005712000
827Cắt u nang buồng trứngLần294400029440002944000
828Cắt u tuyến thượng thậnLần611700061170006117000
829Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậuLần266400026640002664000
830Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹtLần325800032580003258000
831Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹtLần325800032580003258000
832Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụngLần325800032580003258000
833Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hóa sau mổLần357900035790003579000
834Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giảnLần807000807000807000
835Lấy máu tụ tầng sinh mônLần224800022480002248000
836Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thườngLần325800032580003258000
837Mở bụng thăm dòLần251400025140002514000
838Chọc dò túi cùng DouglasLần280000280000280000
839Chích áp xe tầng sinh mônLần807000807000807000
840Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dướiLần813300081330008133000
841Cắt gan phải hoặc gan tráiLần813300081330008133000
842Cắt hạ phân thùy ganLần813300081330008133000
843Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏLần813300081330008133000
844Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương ganLần527300052730005273000
845Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ganLần283200028320002832000
846Cắt túi mậtLần452300045230004523000
847Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu KehrLần449900044990004499000
848Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giunLần449900044990004499000
849Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài ganLần469900046990004699000
850Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy ganLần813300081330008133000
851Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫu thuật lạiLần682700068270006827000
852Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruộtLần439900043990004399000
853Dẫn lưu đường mật ra daLần266400026640002664000
854Dẫn lưu túi mậtLần266400026640002664000
855Dẫn lưu nang ống mật chủLần266400026640002664000
856Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràngLần439900043990004399000
857Nối ống tuỵ-hỗng tràngLần439900043990004399000
858Nối nang tụy - dạ dàyLần266400026640002664000
859Nối nang tụy - hỗng tràngLần439900043990004399000
860Cắt đuôi tuỵLần448500044850004485000
861Cắt thân+ đuôi tuỵLần448500044850004485000
862Dẫn lưu áp xe tụyLần283200028320002832000
863Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nối kèm lấy tổ chức tụy hoại tửLần266400026640002664000
864Cắt lách bán phần do chấn thươngLần447200044720004472000
865Cắt lách toàn bộ do chấn thươngLần447200044720004472000
866Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơiLần238800023880002388000
867Lấy sỏi san hô thậnLần409800040980004098000
868Lấy sỏi mở bể thận trong xoangLần409800040980004098000
869Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnLần409800040980004098000
870Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệtLần409800040980004098000
871Lấy sỏi bể thận ngoài xoangLần409800040980004098000
872Tán sỏi ngoài cơ thểLần238800023880002388000
873Dẫn lưu đài bể thận qua daLần266400026640002664000
874Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnLần266400026640002664000
875Lấy sỏi niệu quảnLần409800040980004098000
876Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiLần409800040980004098000
877Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangLần409800040980004098000
878Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quangLần441500044150004415000
879Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangLần409800040980004098000
880Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngLần441500044150004415000
881Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangLần543400054340005434000
882Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quangLần441500044150004415000
883Mổ lấy sỏi bàng quangLần409800040980004098000
884Mở thông bàng quangLần373000373000373000
885Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinhLần415100041510004151000
886Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinhLần415100041510004151000
887Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinhLần415100041510004151000
888Cắt nối niệu đạo trướcLần415100041510004151000
889Cắt nối niệu đạo sauLần415100041510004151000
890Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuLần415100041510004151000
891Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần232100023210002321000
892Phẫu thuật hạ lại tinh hoànLần232100023210002321000
893Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹtLần325800032580003258000
894Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹtLần325800032580003258000
895Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo, tử cungLần790000790000790000
896Khâu vết thương âm hộ, âm đạoLần257000257000257000
897Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoànLần251400025140002514000
898Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bênLần325800032580003258000
899Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànLần232100023210002321000
900Nong niệu đạoLần241000241000241000
901Cắt bỏ tinh hoànLần232100023210002321000
902Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoànLần186000186000186000
903Phẫu thuật trật khớp cùng đònLần375000037500003750000
904Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đònLần375000037500003750000
905Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xươngLần374600037460003746000
906Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trụcLần398500039850003985000
907Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tayLần375000037500003750000
908Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máuLần375000037500003750000
909Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tayLần398500039850003985000
910Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tayLần375000037500003750000
911Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷuLần357000035700003570000
912Phẫu thuật dính khớp khuỷuLần275800027580002758000
913Phẫu thuật trật khớp khuỷuLần398500039850003985000
914Phẫu thuật dính khớp khuỷuLần275800027580002758000
915Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quayLần375000037500003750000
916Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dướiLần375000037500003750000
917Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-CollesLần375000037500003750000
918Phẫu thuật gãy MonteggiaLần375000037500003750000
919Cắt cụt cánh tayLần374100037410003741000
920Tháo khớp khuỷuLần374100037410003741000
921Cắt cụt cẳng tayLần374100037410003741000
922Tháo khớp cổ tayLần374100037410003741000
923Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần375000037500003750000
924Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần288700028870002887000
925Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tayLần288700028870002887000
926Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưuLần288700028870002887000
927Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tayLần375000037500003750000
928Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tayLần375000037500003750000
929Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tayLần375000037500003750000
930Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thương phức tạpLần461600046160004616000
931Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạpLần461600046160004616000
932Đặt vít gãy trật xương thuyềnLần375000037500003750000
933Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinhLần288700028870002887000
934Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bànLần375000037500003750000
935Phẫu thuật chuyển ngón thay thế ngón cáiLần615300061530006153000
936Chuyển ngón có cuống mạch nuôiLần495700049570004957000
937Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừaLần288700028870002887000
938Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tayLần288700028870002887000
939Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítLần375000037500003750000
940Phẫu thuật toác khớp muLần398500039850003985000
941Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòngLần375000037500003750000
942Phẫu thuật cắt cụt đùiLần374100037410003741000
943Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyểnLần375000037500003750000
944Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liên lồi cầuLần398500039850003985000
945Phẫu thuật viêm xương khớp hángLần288700028870002887000
946Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)Lần375000037500003750000
947Đặt nẹp vít điều trị  gãy mâm chày và đầu trên xương chàyLần375000037500003750000
948Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần288700028870002887000
949Phẫu thuật xơ cứng cơ thẳng trướcLần357000035700003570000
950Cố định ngoài điều trị gãy khung chậuLần375000037500003750000
951Cố định ngoài điều trị gãy xương đùiLần375000037500003750000
952Lấy bỏ sụn chêm khớp gốiLần315100031510003151000
953Phẫu thuật trật xương bánh chè bẩm sinhLần357000035700003570000
954Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chèLần375000037500003750000
955Tháo khớp gốiLần374100037410003741000
956Đóng đinh xương chày mởLần375000037500003750000
957Đặt nẹp vít gãy thân xương chàyLần375000037500003750000
958Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chàyLần375000037500003750000
959Phẫu thuật khớp giả xương chầyLần375000037500003750000
960Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chânLần375000037500003750000
961Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờiLần461600046160004616000
962Cắt cụt cẳng chânLần374100037410003741000
963Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưuLần288700028870002887000
964Phẫu thuật khoan xương có tưới rửa kháng sinh liên tục điều trị viêm xương tủy giai đoạn trung gianLần288700028870002887000
965Găm Kirschner trong gãy mắt cáLần375000037500003750000
966Kết hợp xương trong trong gãy xương mácLần375000037500003750000
967Phẫu thuật điều trị tách bàn chân (càng cua)Lần279000027900002790000
968Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chânlần375000037500003750000
969Đặt vít gãy thân xương sênLần375000037500003750000
970Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêmLần375000037500003750000
971Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sênLần375000037500003750000
972Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc DupuytrenLần375000037500003750000
973Tháo một nửa bàn chân trướcLần374100037410003741000
974Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thờilần461600046160004616000
975Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc DupuytrenLần375000037500003750000
976Tháo khớp cổ chânLần374100037410003741000
977Tháo khớp kiểu PirogoffLần374100037410003741000
978Tháo bỏ các ngón chânlần288700028870002887000
979Tháo đốt bànlần288700028870002887000
980Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thươnglần461600046160004616000
981Chuyển vạt da có cuống mạchLần332500033250003325000
982Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượtLần332500033250003325000
983Nối gân gấpLần296300029630002963000
984Gỡ dính gânLần296300029630002963000
985Khâu nối thần kinhLần297300029730002973000
986Gỡ dính thần kinhLần297300029730002973000
987Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm²Lần422800042280004228000
988Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cmLần284100028410002841000
989Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thểlần288700028870002887000
990Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớpLần275800027580002758000
991Dẫn lưu áp xe cơ đái chậuLần283200028320002832000
992Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuầnlần288700028870002887000
993Chích áp xe phần mềm lớnLần186000186000186000
994Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩnLần257000257000257000
995Nối gân duỗiLần296300029630002963000
996Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giảnLần332500033250003325000
997Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giảnLần178000178000178000
998Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần237000237000237000
999Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cmLần305000305000305000
1000Thay băng, cắt chỉ vết mổlần230302303023030
1001Thay băng, cắt chỉ vết mổLần329003290032900
1002Thay băng, cắt chỉ vết mổLần576005760057600
1003Thay băng, cắt chỉ vết mổLần112000112000112000
1004Thay băng, cắt chỉ vết mổLần134000134000134000
1005Thay băng, cắt chỉ vết mổLần179000179000179000
1006Thay băng, cắt chỉ vết mổLần240000240000240000
1007Thay băng, cắt chỉ vết mổlần824008240082400
1008Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmlần124600124600124600
1009Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần178000178000178000
1010Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cmLần257000257000257000
1011Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángLần624000624000624000
1012Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ OLần335000335000335000
1013Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XLần335000335000335000
1014Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLần624000624000624000
1015Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùiLần624000624000624000
1016Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLần624000624000624000
1017Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhLần714000714000714000
1018Nắn, bó bột cột sốngLần624000624000624000
1019Nắn, bó bột trật khớp vaiLần319000319000319000
1020Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tayLần335000335000335000
1021Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần335000335000335000
1022Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần335000335000335000
1023Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần399000399000399000
1024Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷuLần399000399000399000
1025Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần399000399000399000
1026Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần335000335000335000
1027Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1VLần335000335000335000
1028Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần335000335000335000
1029Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần335000335000335000
1030Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần335000335000335000
1031Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần335000335000335000
1032Nắn, bó bột gãy Pouteau-CollesLần335000335000335000
1033Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần234000234000234000
1034Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần162000162000162000
1035Nắn, bó bột trật khớp hángLần644000644000644000
1036Nắn, bó bột trật khớp hángLần274000274000274000
1037Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần259000259000259000
1038Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần335000335000335000
1039Nắn, bó bột  gãy xương chậuLần624000624000624000
1040Nắn, bó bột gãy cổ xương đùiLần624000624000624000
1041Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuậtLần644000644000644000
1042Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần624000624000624000
1043Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần144000144000144000
1044Nắn, bó bột trật khớp gốiLần259000259000259000
1045Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần335000335000335000
1046Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần335000335000335000
1047Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần335000335000335000
1048Nắn, bó bột gãy xương chàyLần335000335000335000
1049Nắn, bó bột gãy DupuytrenLần335000335000335000
1050Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần335000335000335000
1051Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần234000234000234000
1052Nắn, bó bột gẫy xương gótLần144000144000144000
1053Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần234000234000234000
1054Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần399000399000399000
1055Nắn, cố định trật khớp hàmLần399000399000399000
1056Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần259000259000259000
1057Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xươngLần375000037500003750000
1058Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuậtLần173100017310001731000
1059Rút đinh các loạiLần173100017310001731000
1060Chích rạch áp xe nhỏLần186000186000186000
1061Chích hạch viêm mủLần186000186000186000
1062Thay băng, cắt chỉLần576005760057600
1063Thay băng, cắt chỉLần824008240082400
1064Thay băng, cắt chỉLần112000112000112000
1065Thay băng, cắt chỉLần134000134000134000
1066Thay băng, cắt chỉLần179000179000179000
1067Thay băng, cắt chỉLần240000240000240000
1068Cắt nang giáp móngLần213300021330002133000
1069Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụngLần328500032850003285000
1070Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụngLần251400025140002514000
1071Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổiLần828800082880008288000
1072Phẫu thuật nội soi điều trị tắc tá tràngLần424100042410004241000
1073Phẫu thuật nội soi điều trị lồng ruộtLần424100042410004241000
1074Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớnLần368000036800003680000
1075Phẫu thuật nội soi điều trị apxe ganLần331600033160003316000
1076Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuầnLần331600033160003316000
1077Phẫu thuật nội soi cắt láchLần439000043900004390000
1078Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần309300030930003093000
1079Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu KehrLần381600038160003816000
1080Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dàyLần269700026970002697000
1081Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngLần424100042410004241000
1082Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngayLần424100042410004241000
1083Phẫu thuật nội soi cắt một nửa đại tràng phải hoặc tráiLần424100042410004241000
1084Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcLần431600043160004316000
1085Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo có cắt ruộtLần424100042410004241000
1086Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo không cắt ruộtLần368000036800003680000
1087Cắt đoạn đại tràng nội soi, nối tayLần424100042410004241000
1088Cắt đại trực tràng nội soi, nối máyLần424100042410004241000
1089Phẫu thuật nôi soi vỡ đại tràngLần424100042410004241000
1090Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + tầng sinh môn (PT milor)Lần424100042410004241000
1091Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng + bảo tồn cơ thắtLần424100042410004241000
1092Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLần289600028960002896000
1093Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừalần256400025640002564000
1094Phẫu thuật nội soi vỡ ruột trong chấn thương bụng kínLần424100042410004241000
1095Phẫu thuật nội soi lỗ thủng ruột do bệnh lý hoặc vết thương bụngLần424100042410004241000
1096Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)Lần289600028960002896000
1097Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằngLần424100042410004241000
1098Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừaLần289600028960002896000
1099Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckellần424100042410004241000
1100Phẫu thuật nội soi cắt ruột nonLần424100042410004241000
1101Phẫu thuật nội soi cắt thậnLần431600043160004316000
1102Phẫu thuật nội soi cắt đơn vị thận không chức năng với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôiLần431600043160004316000
1103Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi qua phúc mạcLần431600043160004316000
1104Cắt thận bệnh lý lành tính nội soi sau phúc mạcLần431600043160004316000
1105Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạcLần417000041700004170000
1106Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạcLần402700040270004027000
1107Phẫu thuật nội soi qua phúc mạc cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên/2 bênLần417000041700004170000
1108Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc cắt u tuyến thượng thậnLần417000041700004170000
1109Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạcLần402700040270004027000
1110Điều trị sỏi thận bằng phương pháp nội soi ngược dòng bằng ống soi mềm + tán sỏi bằng laserLần127900012790001279000
1111Nội soi đặt sonde JJLần175100017510001751000
1112Nội soi tháo sonde JJLần893000893000893000
1113Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng và máy tán hơiLần127900012790001279000
1114Tán sỏi niệu quản qua nội soiLần127900012790001279000
1115Phẫu thuật nội soi cắt bàng quangLần581800058180005818000
1116Nội soi cắt u bàng quangLần456500045650004565000
1117Nội soi cắt u bàng quang tái phátLần456500045650004565000
1118Nội soi lấy sỏi bàng quangLần402700040270004027000
1119Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)Lần127900012790001279000
1120Phẫu thuật nội soi điều trị túi sa niệu quản trong bàng quangLần304400030440003044000
1121Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụngLần232100023210002321000
1122Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứngLần657500065750006575000
1123Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần591400059140005914000
1124Phẫu thuật nội soi cắt tử cung toàn phầnLần591400059140005914000
1125Phẫu thuật nội soi cắt phần phụLần507100050710005071000
1126Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoánLần925000925000925000
1127Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắnLần507100050710005071000
1128Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứngLần507100050710005071000
1129Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLần507100050710005071000
1130Tháo bột các loạilần529005290052900
1131Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do laoLần283200028320002832000
1132Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do laoLần283200028320002832000
1133Bơm rửa ổ lao khớpLần929009290092900
1134Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổLần381700038170003817000
1135Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng náchLần381700038170003817000
1136Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹnLần381700038170003817000
1137Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổLần288700028870002887000
1138Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng náchLần288700028870002887000
1139Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹnLần288700028870002887000
1140Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh vùng cổ do lao cột sống cổlần196500019650001965000
1141Chăm sóc bệnh  nhân dị ứng thuốc nặngLần158000158000158000
1142Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2Lần682000682000682000
1143Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2Lần333000333000333000
1144Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2Lần333000333000333000
1145Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2Lần333000333000333000
1146Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2Lần333000333000333000
1147Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2Lần333000333000333000
1148Điều trị sùi mào gà bằng PlasmaLần333000333000333000
1149Điều trị hạt cơm bằng PlasmaLần358000358000358000
1150Điều trị dày sừng da dầu bằng PlasmaLần333000333000333000
1151Điều trị dày sừng ánh nắng bằng PlasmaLần333000333000333000
1152Điều trị sẩn cục bằng PlasmaLần333000333000333000
1153Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới daLần285000285000285000
1154Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổnLần285000285000285000
1155Điều trị sùi mào gà bằng đốt điệnLần333000333000333000
1156Điều trị hạt cơm bằng đốt điệnLần333000333000333000
1157Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điệnLần333000333000333000
1158Điều trị sẩn cục bằng đốt điệnLần333000333000333000
1159Phẫu thuật điều trị u dưới móngLần752000752000752000
1160Phẫu thuật điều trị móng chọc thịtLần752000752000752000
1161Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặpLần752000752000752000
1162Khám Da liễulần345003450034500
1163Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)Lần199001990019900
1164Thang đánh giá trầm cảm HamiltonLần199001990019900
1165Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)Lần299002990029900
1166Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ emLần299002990029900
1167Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)Lần299002990029900
1168Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)Lần299002990029900
1169Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)Lần299002990029900
1170Thang đánh giá hưng cảm YoungLần299002990029900
1171Thang đánh giá lo âu - zungLần199001990019900
1172Thang đánh giá lo âu - HamiltonLần199001990019900
1173Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)Lần349003490034900
1174Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18 - 36 tháng (CHAT)Lần349003490034900
1175Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)Lần349003490034900
1176Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)Lần349003490034900
1177Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S)Lần299002990029900
1178Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)Lần299002990029900
1179Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)Lần349003490034900
1180Trắc nghiệm RAVENLần249002490024900
1181Trắc nghiệm WAISLần349003490034900
1182Trắc nghiệm WICSLần349003490034900
1183Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)Lần299002990029900
1184Thang đánh giá nhân cách RoschachLần299002990029900
1185Thang đánh giá nhân cách (MMPI)Lần299002990029900
1186Thang đánh giá nhân cách (CAT)Lần299002990029900
1187Thang đánh giá nhân cách  (TAT)Lần299002990029900
1188Thang đánh giá nhân cách catellLần299002990029900
1189Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)Lần299002990029900
1190Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)Lần199001990019900
1191Thang đánh giá vận động bất thường (AIMS)Lần199001990019900
1192Thang đánh giá bồn chồn bất an – BARNESLần199001990019900
1193Thang điểm thiếu máu cục bộ HachinskiLần199001990019900
1194Dẫn lưu áp xe tuyến giápLần231000231000231000
1195Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhânLần416600041660004166000
1196Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânLần277200027720002772000
1197Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhânLần334500033450003345000
1198Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhânLần334500033450003345000
1199Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhânLần416600041660004166000
1200Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânLần416600041660004166000
1201Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânLần416600041660004166000
1202Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độcLần334500033450003345000
1203Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độcLần416600041660004166000
1204Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong BasedowLần416600041660004166000
1205Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong BasedowLần416600041660004166000
1206Cắt toàn bộ tuyến giáp trong BasedowLần416600041660004166000
1207Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giápLần334500033450003345000
1208Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giápLần416600041660004166000
1209Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápLần416600041660004166000
1210Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáplần548500054850005485000
1211Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáplần548500054850005485000
1212Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuậtLần381700038170003817000
1213Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồLần416600041660004166000
1214Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồLần416600041660004166000
1215Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồlần548500054850005485000
1216Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giápLần334500033450003345000
1217Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bênLần416600041660004166000
1218Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bênLần548500054850005485000
1219Cắt u tuyến thượng thận 1 bênLần416600041660004166000
1220Cắt u tuyến thượng thận 2 bênLần548500054850005485000
1221Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1222Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âmLần428100042810004281000
1223Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âmLần446800044680004468000
1224Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âmLần446800044680004468000
1225Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1226Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1227Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1228Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âmLần446800044680004468000
1229Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1230Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1231Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1232Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1233Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmLần446800044680004468000
1234Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1235Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1236Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmLần776100077610007761000
1237Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmLần776100077610007761000
1238Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao siêu âmLần381700038170003817000
1239Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1240Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1241Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âmLần776100077610007761000
1242Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1243Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1244Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âmLần776100077610007761000
1245Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1246Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phát sau suy thận mãn tính bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1247Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1248Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1249Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âmLần776100077610007761000
1250Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1251Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âmLần656000065600006560000
1252Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngLần247700024770002477000
1253Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngLần576005760057600
1254Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngLần824008240082400
1255Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngLần112000112000112000
1256Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngLần134000134000134000
1257Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngLần179000179000179000
1258Thay băng trên người bệnh đái tháo đườngLần240000240000240000
1259Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đườngLần246000246000246000
1260Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngLần392000392000392000
1261Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngLần616000616000616000
1262Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đườngLần616000616000616000
1263Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đườngLần246000246000246000
1264Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đườngLần186000186000186000
1265Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đườngLần392000392000392000
1266Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đườngLần258000258000258000
1267Chọc hút dịch điều trị u nang giápLần166000166000166000
1268Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âmLần221000221000221000
1269Chọc hút tế bào tuyến giápLần110000110000110000
1270Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âmLần151000151000151000
1271Điện châmLần673006730067300
1272Điện châmlần743007430074300
1273Thủy châmLần661006610066100
1274Cấy chỉLần143000143000143000
1275Ôn châmLần723007230072300
1276Ôn châmLần723007230072300
1277CứuLần355003550035500
1278Chích lểLần723007230072300
1279Laser châmLần474004740047400
1280Từ châmLần723007230072300
1281Kéo nắn cột sống cổLần453004530045300
1282Kéo nắn cột sống thắt lưngLần453004530045300
1283Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máyLần125001250012500
1284Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCTLần105000105000105000
1285Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCTLần105000105000105000
1286Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCTLần105000105000105000
1287Xông thuốc bằng máyLần429004290042900
1288Xông hơi thuốcLần429004290042900
1289Xông khói thuốcLần379003790037900
1290Sắc thuốc thangLần125001250012500
1291Ngâm thuốc YHCT toàn thânLần494004940049400
1292Ngâm thuốc YHCT bộ phậnLần494004940049400
1293Đặt thuốc YHCTLần454004540045400
1294Bó thuốcLần505005050050500
1295Chườm ngảiLần355003550035500
1296Luyện tập dưỡng sinhLần238002380023800
1297Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trênlần655006550065500
1298Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dướilần655006550065500
1299Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãolần655006550065500
1300Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh Vlần655006550065500
1301Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biênlần655006550065500
1302Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp milần655006550065500
1303Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớplần655006550065500
1304Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưnglần655006550065500
1305Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vailần655006550065500
1306Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáylần655006550065500
1307Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hànLần332003320033200
1308Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệtLần332003320033200
1309Giác hơi điều trị các chứng đauLần332003320033200
1310Giác hơi điều trị cảm cúmLần332003320033200
1311Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạpLần461600046160004616000
1312Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hởLần538300053830005383000
1313Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)Lần538300053830005383000
1314Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thươngLần538300053830005383000
1315Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu nãolần508100050810005081000
1316Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)lần508100050810005081000
1317Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu nãolần508100050810005081000
1318Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tínhlần508100050810005081000
1319Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bênLần508100050810005081000
1320Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bênLần508100050810005081000
1321Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thấtLần508100050810005081000
1322Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thấtLần508100050810005081000
1323Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi tránLần538300053830005383000
1324Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọLần538300053830005383000
1325Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)Lần508100050810005081000
1326Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)Lần412200041220004122000
1327Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ nãoLần455700045570004557000
1328Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọLần412200041220004122000
1329Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọLần412200041220004122000
1330Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷLần412200041220004122000
1331Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSNLần571300057130005713000
1332Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSNLần571300057130005713000
1333Phẫu thuật lấy máu tụ quanh ổ mắt sau CTSNLần508100050810005081000
1334Phẫu thuật giải chèn ép thần kinh thị giác do vỡ ống thị giácLần508100050810005081000
1335Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại nãoLần684300068430006843000
1336Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu nãoLần684300068430006843000
1337Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọLần684300068430006843000
1338Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằng đường mở nắp sọLần684300068430006843000
1339Phẫu thuật viêm xương sọLần538900053890005389000
1340Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xương đáLần684300068430006843000
1341Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩLần684300068430006843000
1342Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứngLần684300068430006843000
1343Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứngLần684300068430006843000
1344Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủyLần412200041220004122000
1345Phẫu thuật áp xe dưới màng tủyLần449800044980004498000
1346Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sốngLần288700028870002887000
1347Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sauLần724500072450007245000
1348Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sauLần541400054140005414000
1349Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sauLần541400054140005414000
1350Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sauLần541400054140005414000
1351Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷLần449800044980004498000
1352Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sauLần494800049480004948000
1353Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sốngLần541400054140005414000
1354Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoàiLần494800049480004948000
1355Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoàiLần494800049480004948000
1356Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sauLần494800049480004948000
1357Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sauLần494800049480004948000
1358Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoàiLần494800049480004948000
1359Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoàiLần494800049480004948000
1360Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủyLần449800044980004498000
1361Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷLần724500072450007245000
1362Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titanLần519700051970005197000
1363Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titanLần532800053280005328000
1364Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)Lần107000107000107000
1365Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thấtLần412200041220004122000
1366Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)Lần412200041220004122000
1367Phẫu thuật u thần kinh ngoại biênLần231800023180002318000
1368Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biênLần231800023180002318000
1369Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổiLần175600017560001756000
1370Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuầnLần679900067990006799000
1371Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứuLần679900067990006799000
1372Phẫu thuật điều trị vết thương timLần138360001383600013836000
1373Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thươngLần138360001383600013836000
1374Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương khí quản cổLần121730001217300012173000
1375Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngựcLần121730001217300012173000
1376Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổiLần668600066860006686000
1377Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổiLần668600066860006686000
1378Phẫu thuật điều trị mảng sườn di độngLần668600066860006686000
1379Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chiLần285100028510002851000
1380Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnhLần146450001464500014645000
1381Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậuLần126530001265300012653000
1382Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đònLần126530001265300012653000
1383Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sốngLần472800047280004728000
1384Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại viLần285100028510002851000
1385Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ emLần472800047280004728000
1386Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thậnLần146450001464500014645000
1387Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng timLần328500032850003285000
1388Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạoLần373200037320003732000
1389Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thậnLần285100028510002851000
1390Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm)Lần301400030140003014000
1391Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm)Lần301400030140003014000
1392Phẫu thuật cắt u thành ngựcLần196500019650001965000
1393Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổiLần668600066860006686000
1394Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổiLần175600017560001756000
1395Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườnLần668600066860006686000
1396Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xươngLần668600066860006686000
1397Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổiLần668600066860006686000
1398Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngựcLần196500019650001965000
1399Mở ngực thăm dò, sinh thiếtLần328500032850003285000
1400Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổiLần668600066860006686000
1401Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổiLần668600066860006686000
1402Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổiLần668600066860006686000
1403Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổiLần668600066860006686000
1404Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.ArmLần472800047280004728000
1405Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ LaserLần472800047280004728000
1406Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nangLần409800040980004098000
1407Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấpLần249800024980002498000
1408Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗLần423200042320004232000
1409Cắt toàn bộ thận và niệu quảnLần423200042320004232000
1410Cắt thận đơn thuầnLần423200042320004232000
1411Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần)Lần423200042320004232000
1412Phẫu thuật treo thậnLần285900028590002859000
1413Lấy sỏi san hô thậnLần409800040980004098000
1414Lấy sỏi mở bể thận trong xoangLần409800040980004098000
1415Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thậnLần409800040980004098000
1416Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệtLần409800040980004098000
1417Lấy sỏi bể thận ngoài xoangLần409800040980004098000
1418Tán sỏi ngoài cơ thểLần238800023880002388000
1419Chọc hút và bơm thuốc vào nang thậnLần152000152000152000
1420Chọc hút và bơm thuốc vào nang thậnLần732000732000732000
1421Dẫn lưu đài bể thận qua daLần917000917000917000
1422Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thậnLần285100028510002851000
1423Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏiLần472800047280004728000
1424Dẫn lưu bể thận tối thiểuLần175100017510001751000
1425Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âmLần917000917000917000
1426Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnLần175100017510001751000
1427Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - HynesLần304400030440003044000
1428Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở)Lần611700061170006117000
1429Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạchLần423200042320004232000
1430Nối niệu quản - đài thậnLần304400030440003044000
1431Cắt nối niệu quảnLần304400030440003044000
1432Lấy sỏi niệu quản đơn thuầnLần409800040980004098000
1433Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lạiLần409800040980004098000
1434Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quangLần409800040980004098000
1435Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạoLần441500044150004415000
1436Tạo hình niệu quản do phình to niệu quảnLần304400030440003044000
1437Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruộtLần539000053900005390000
1438Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trongLần266400026640002664000
1439Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quảnLần917000917000917000
1440Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràngLần304400030440003044000
1441Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quangLần285100028510002851000
1442Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu DuhamelLần472800047280004728000
1443Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữLần196500019650001965000
1444Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo)Lần196500019650001965000
1445Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangLần285100028510002851000
1446Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôcaLần979000979000979000
1447Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruộtLần530500053050005305000
1448Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràngLần441500044150004415000
1449Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài daLần530500053050005305000
1450Cắm niệu quản bàng quangLần285100028510002851000
1451Cắt cổ bàng quangLần530500053050005305000
1452Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quangLần415100041510004151000
1453Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quangLần543400054340005434000
1454Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chấtLần198000198000198000
1455Lấy sỏi bàng quangLần409800040980004098000
1456Dẫn lưu nước tiểu bàng quangLần175100017510001751000
1457Dẫn lưu áp xe khoang RetziusLần175100017510001751000
1458Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruộtLần530500053050005305000
1459Dẫn lưu bàng quang đơn thuầnLần124200012420001242000
1460Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quangLần543400054340005434000
1461Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinhLần304400030440003044000
1462Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinhLần304400030440003044000
1463Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinhLần304400030440003044000
1464Phẫu thuật sa niệu đạo nữLần415100041510004151000
1465Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạoLần304400030440003044000
1466Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệtLần472800047280004728000
1467Cắt nối niệu đạo trướcLần415100041510004151000
1468Cắt nối niệu đạo sauLần415100041510004151000
1469Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậuLần415100041510004151000
1470Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài daLần175100017510001751000
1471Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểuLần175100017510001751000
1472Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệtLần175100017510001751000
1473Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thìLần415100041510004151000
1474Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2Lần232100023210002321000
1475Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương muLần494700049470004947000
1476Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quangLần494700049470004947000
1477Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạoLần175100017510001751000
1478Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giớiLần232100023210002321000
1479Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyếnLần175100017510001751000
1480Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗLần232100023210002321000
1481Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràngLần472800047280004728000
1482Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vậtLần232100023210002321000
1483Phẫu thuật điều trị són tiểuLần196500019650001965000
1484Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOTLần196500019650001965000
1485Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổLần232100023210002321000
1486Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáoLần124200012420001242000
1487Thắt tĩnh mạch tinh trên bụngLần124200012420001242000
1488Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtLần196500019650001965000
1489Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vậtLần124200012420001242000
1490Nong niệu đạoLần241000241000241000
1491Cắt bỏ tinh hoànLần232100023210002321000
1492Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoànLần232100023210002321000
1493Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoànLần124200012420001242000
1494Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dàiLần124200012420001242000
1495Cắt hẹp bao quy đầuLần124200012420001242000
1496Mở rộng lỗ sáoLần124200012420001242000
1497Mở ngực thăm dòLần328500032850003285000
1498Mở ngực thăm dò, sinh thiếtLần328500032850003285000
1499Mở thông dạ dàyLần251400025140002514000
1500Đưa thực quản ra ngoàiLần251400025140002514000
1501Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thấtLần283200028320002832000
1502Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quảnLần357900035790003579000
1503Lấy dị vật thực quản đường cổLần357900035790003579000
1504Lấy dị vật thực quản đường ngựcLần357900035790003579000
1505Lấy dị vật thực quản đường bụngLần357900035790003579000
1506Đóng rò thực quảnLần357900035790003579000
1507Đóng lỗ rò thực quản - khí quảnLần357900035790003579000
1508Cắt túi thừa thực quản cổLần728300072830007283000
1509Cắt túi thừa thực quản ngựcLần728300072830007283000
1510Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngựcLần544100054410005441000
1511Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ hoặc đường bụngLần544100054410005441000
1512Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoàiLần728300072830007283000
1513Cắt nối thực quảnLần728300072830007283000
1514Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổLần754800075480007548000
1515Mở bụng thăm dòLần251400025140002514000
1516Mở bụng thăm dò, sinh thiếtLần251400025140002514000
1517Nối vị tràngLần266400026640002664000
1518Cắt dạ dày hình chêmLần357900035790003579000
1519Cắt đoạn dạ dàylần491300049130004913000
1520Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớnlần491300049130004913000
1521Cắt toàn bộ dạ dàyLần726600072660007266000
1522Cắt lại dạ dàyLần726600072660007266000
1523Nạo vét hạch D1Lần381700038170003817000
1524Nạo vét hạch D2Lần381700038170003817000
1525Nạo vét hạch D3Lần381700038170003817000
1526Nạo vét hạch D4Lần381700038170003817000
1527Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràngLần357900035790003579000
1528Khâu cầm máu ổ loét dạ dàyLần357900035790003579000
1529Cắt thần kinh X toàn bộLần249800024980002498000
1530Cắt thần kinh X chọn lọcLần249800024980002498000
1531Mở dạ dày xử lý tổn thươngLần357900035790003579000
1532Cắt u tá tràngLần256100025610002561000
1533Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụyLần462900046290004629000
1534Khâu vùi túi thừa tá tràngLần256100025610002561000
1535Cắt túi thừa tá tràngLần256100025610002561000
1536Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràngLần108170001081700010817000
1537Cắt màng ngăn tá tràngLần249800024980002498000
1538Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràngLần251400025140002514000
1539Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột nonLần357900035790003579000
1540Cắt dây chằng, gỡ dính ruộtLần249800024980002498000
1541Tháo xoắn ruột nonLần249800024980002498000
1542Tháo lồng ruột nonLần249800024980002498000
1543Đẩy bã thức ăn xuống đại tràngLần357900035790003579000
1544Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)Lần357900035790003579000
1545Cắt ruột non hình chêmLần357900035790003579000
1546Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thôngLần462900046290004629000
1547Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoàiLần462900046290004629000
1548Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)Lần462900046290004629000
1549Cắt nhiều đoạn ruột nonLần462900046290004629000
1550Gỡ dính sau mổ lạiLần249800024980002498000
1551Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụngLần283200028320002832000
1552Đóng mở thông ruột nonLần357900035790003579000
1553Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràngLần429300042930004293000
1554Nối tắt ruột non - ruột nonLần429300042930004293000
1555Cắt mạc nối lớnLần467000046700004670000
1556Cắt bỏ u mạc nối lớnLần467000046700004670000
1557Cắt u mạc treo ruộtLần467000046700004670000
1558Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trênLần357900035790003579000
1559Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trênLần357900035790003579000
1560Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạoLần357900035790003579000
1561Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếpLần357900035790003579000
1562Cắt toàn bộ ruột nonLần462900046290004629000
1563Cắt ruột thừa đơn thuầnLần256100025610002561000
1564Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụngLần256100025610002561000
1565Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxeLần256100025610002561000
1566Dẫn lưu áp xe ruột thừaLần283200028320002832000
1567Các phẫu thuật ruột thừa khácLần256100025610002561000
1568Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràngLần251400025140002514000
1569Khâu lỗ thủng đại tràngLần357900035790003579000
1570Cắt túi thừa đại tràngLần357900035790003579000
1571Cắt đoạn đại tràng nối ngayLần447000044700004470000
1572Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoàiLần447000044700004470000
1573Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu HartmannLần447000044700004470000
1574Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràngLần447000044700004470000
1575Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngayLần447000044700004470000
1576Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoàiLần447000044700004470000
1577Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannLần447000044700004470000
1578Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràngLần447000044700004470000
1579Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu mônLần447000044700004470000
1580Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạoLần447000044700004470000
1581Làm hậu môn nhân tạoLần251400025140002514000
1582Làm hậu môn nhân tạoLần251400025140002514000
1583Lấy dị vật trực tràngLần357900035790003579000
1584Cắt đoạn trực tràng nối ngayLần447000044700004470000
1585Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu HartmannLần447000044700004470000
1586Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấpLần447000044700004470000
1587Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng - ống hậu mônLần447000044700004470000
1588Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh mônLần447000044700004470000
1589Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh mônLần693300069330006933000
1590Cắt u, polyp trực tràng đường hậu mônLần256200025620002562000
1591Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràngLần357900035790003579000
1592Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụngLần249800024980002498000
1593Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu mônLần357900035790003579000
1594Cắt toàn bộ mạc treo trực tràngLần249800024980002498000
1595Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụngLần467000046700004670000
1596Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh mônLần256200025620002562000
1597Đóng rò trực tràng - âm đạoLần357900035790003579000
1598Đóng rò trực tràng - bàng quangLần357900035790003579000
1599Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu quảnLần357900035790003579000
1600Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - niệu đạoLần357900035790003579000
1601Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tầng sinh mônLần357900035790003579000
1602Phẫu thuật điều trị rò trực tràng - tiểu khungLần357900035790003579000
1603Phẫu thuật cắt 1 búi trĩLần256200025620002562000
1604Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạchLần256200025620002562000
1605Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)Lần256200025620002562000
1606Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợLần256200025620002562000
1607Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòngLần256200025620002562000
1608Phẫu thuật LongoLần225400022540002254000
1609Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩLần225400022540002254000
1610Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)Lần256200025620002562000
1611Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giảnLần256200025620002562000
1612Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạpLần256200025620002562000
1613Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giảnLần256200025620002562000
1614Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạpLần256200025620002562000
1615Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờLần256200025620002562000
1616Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)Lần256200025620002562000
1617Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu mônLần256200025620002562000
1618Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu mônLần256200025620002562000
1619Phẫu thuật điều trị bệnh RectocelleLần251400025140002514000
1620Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)Lần124200012420001242000
1621Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)Lần124200012420001242000
1622Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu mônLần189800018980001898000
1623Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủLần189800018980001898000
1624Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giảnLần224800022480002248000
1625Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạpLần461600046160004616000
1626Cắt gan phảiLần813300081330008133000
1627Cắt gan tráiLần813300081330008133000
1628Cắt gan phân thuỳ sauLần813300081330008133000
1629Cắt gan phân thuỳ trướcLần813300081330008133000
1630Cắt thuỳ gan tráiLần813300081330008133000
1631Cắt hạ phân thuỳ 1Lần813300081330008133000
1632Cắt hạ phân thuỳ 2Lần813300081330008133000
1633Cắt hạ phân thuỳ 3Lần813300081330008133000
1634Cắt hạ phân thuỳ 4Lần813300081330008133000
1635Cắt hạ phân thuỳ 5Lần813300081330008133000
1636Cắt hạ phân thuỳ 6Lần813300081330008133000
1637Cắt hạ phân thuỳ 7Lần813300081330008133000
1638Cắt hạ phân thuỳ 8Lần813300081330008133000
1639Cắt gan nhỏLần813300081330008133000
1640Cắt gan lớnLần813300081330008133000
1641Các phẫu thuật cắt gan khácLần813300081330008133000
1642Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái)Lần285100028510002851000
1643Cắt lọc nhu mô ganLần813300081330008133000
1644Cầm máu nhu mô ganLần527300052730005273000
1645Chèn gạc nhu mô gan cầm máuLần527300052730005273000
1646Lấy máu tụ bao ganLần527300052730005273000
1647Cắt chỏm nang ganLần285100028510002851000
1648Lấy hạch cuống ganLần381700038170003817000
1649Dẫn lưu áp xe ganLần283200028320002832000
1650Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ ganLần283200028320002832000
1651Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnhLần251400025140002514000
1652Mở thông túi mậtLần196500019650001965000
1653Cắt túi mậtLần452300045230004523000
1654Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mậtLần449900044990004499000
1655Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mậtLần449900044990004499000
1656Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mậtLần449900044990004499000
1657Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua daLần415100041510004151000
1658Mở nhu mô gan lấy sỏiLần472800047280004728000
1659Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruộtLần682700068270006827000
1660Nối mật ruột bên - bênLần439900043990004399000
1661Nối mật ruột tận - bênLần439900043990004399000
1662Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràngLần439900043990004399000
1663Cắt đường mật ngoài ganLần439900043990004399000
1664Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan tráiLần439900043990004399000
1665Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mậtLần266400026640002664000
1666Các phẫu thuật đường mật khácLần469900046990004699000
1667Khâu vết thương tụy và dẫn lưuLần448500044850004485000
1668Dẫn lưu nang tụyLần266400026640002664000
1669Nối nang tụy với tá tràngLần266400026640002664000
1670Nối nang tụy với dạ dàyLần266400026640002664000
1671Nối nang tụy với hỗng tràngLần266400026640002664000
1672Cắt bỏ nang tụyLần448500044850004485000
1673Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)Lần448500044850004485000
1674Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụyLần448500044850004485000
1675Cắt khối tá tụyLần108170001081700010817000
1676Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vịLần108170001081700010817000
1677Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thânLần108170001081700010817000
1678Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạoLần108170001081700010817000
1679Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạoLần108170001081700010817000
1680Cắt tụy trung tâmLần448500044850004485000
1681Cắt thân đuôi tụy kèm cắt láchLần448500044850004485000
1682Cắt đuôi tụy bảo tồn láchLần448500044850004485000
1683Cắt toàn bộ tụyLần108170001081700010817000
1684Cắt một phần tuỵLần448500044850004485000
1685Các phẫu thuật cắt tuỵ khácLần448500044850004485000
1686Nối tụy ruộtLần439900043990004399000
1687Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai YLần448500044850004485000
1688Nối diện cắt thân tụy với dạ dàyLần439900043990004399000
1689Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lậpLần596400059640005964000
1690Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnLần266400026640002664000
1691Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnLần439900043990004399000
1692Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnLần439900043990004399000
1693Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnLần448500044850004485000
1694Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưuLần266400026640002664000
1695Cắt lách do chấn thươngLần447200044720004472000
1696Cắt lách bệnh lýLần447200044720004472000
1697Cắt lách bán phầnLần447200044720004472000
1698Khâu vết thương láchLần285100028510002851000
1699Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh họcLần285100028510002851000
1700Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp BassiniLần325800032580003258000
1701Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp ShouldiceLần325800032580003258000
1702Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và ShouldiceLần325800032580003258000
1703Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp LichtensteinLần325800032580003258000
1704Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phátLần325800032580003258000
1705Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bênLần325800032580003258000
1706Phẫu thuật điều trị thoát vị đùiLần325800032580003258000
1707Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụngLần325800032580003258000
1708Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khácLần325800032580003258000
1709Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốnLần196500019650001965000
1710Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thươngLần285100028510002851000
1711Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoànhLần285100028510002851000
1712Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoànhLần285100028510002851000
1713Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoànhLần285100028510002851000
1714Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)Lần285100028510002851000
1715Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoànhLần285100028510002851000
1716Phẫu thuật cắt u cơ hoànhLần325800032580003258000
1717Phẫu thuật cắt u cơ hoànhLần285100028510002851000
1718Phẫu thuật cắt u thành bụngLần196500019650001965000
1719Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổLần261200026120002612000
1720Khâu vết thương thành bụngLần196500019650001965000
1721Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưuLần251400025140002514000
1722Bóc phúc mạc douglasLần467000046700004670000
1723Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏLần467000046700004670000
1724Bóc phúc mạc bên tráiLần467000046700004670000
1725Bóc phúc mạc bên phảiLần467000046700004670000
1726Bóc phúc mạc phủ tạngLần467000046700004670000
1727Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khácLần467000046700004670000
1728Lấy u phúc mạcLần467000046700004670000
1729Lấy u sau phúc mạcLần571200057120005712000
1730Phẫu thuật tháo khớp vaiLần275800027580002758000
1731Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vaiLần375000037500003750000
1732Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vaiLần375000037500003750000
1733Phẫu thuật KHX gãy xương đònLần375000037500003750000
1734Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đònLần375000037500003750000
1735Phẫu thuật KHX khớp giả xương đònLần375000037500003750000
1736Phẫu thuật KHX trật khớp ức đònLần375000037500003750000
1737Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh taylần375000037500003750000
1738Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tayLần375000037500003750000
1739Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tayLần375000037500003750000
1740Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quayLần375000037500003750000
1741Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tayLần463400046340004634000
1742Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạpLần375000037500003750000
1743Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần375000037500003750000
1744Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tayLần375000037500003750000
1745Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tayLần375000037500003750000
1746Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần375000037500003750000
1747Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷuLần398500039850003985000
1748Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạpLần398500039850003985000
1749Phẫu thuật KHX gãy MonteggiaLần375000037500003750000
1750Phẫu thuật KHX gãy đài quayLần375000037500003750000
1751Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạpLần375000037500003750000
1752Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tayLần375000037500003750000
1753Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dướiLần375000037500003750000
1754Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷuLần375000037500003750000
1755Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thươngLần210600021060002106000
1756Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quayLần375000037500003750000
1757Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tayLần398500039850003985000
1758Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tayLần375000037500003750000
1759Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tayLần375000037500003750000
1760Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tayLần375000037500003750000
1761Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tayLần296300029630002963000
1762Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tayLần296300029630002963000
1763Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tayLần296300029630002963000
1764Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tayLần296300029630002963000
1765Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)Lần296300029630002963000
1766Phẫu thuật KHX gãy cánh chậuLần375000037500003750000
1767Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậuLần375000037500003750000
1768Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)Lần398500039850003985000
1769Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp muLần375000037500003750000
1770Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuầnLần375000037500003750000
1771Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạpLần375000037500003750000
1772Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùiLần375000037500003750000
1773Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi – trật hángLần375000037500003750000
1774Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùiLần375000037500003750000
1775Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùiLần375000037500003750000
1776Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùiLần375000037500003750000
1777Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùiLần375000037500003750000
1778Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùiLần375000037500003750000
1779Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùiLần375000037500003750000
1780Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùiLần375000037500003750000
1781Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùiLần375000037500003750000
1782Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùiLần375000037500003750000
1783Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạpLần375000037500003750000
1784Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùiLần375000037500003750000
1785Phẫu thuật KHX gãy bánh chèLần398500039850003985000
1786Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạpLần398500039850003985000
1787Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chèLần296300029630002963000
1788Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trongLần375000037500003750000
1789Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoàiLần375000037500003750000
1790Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chàyLần375000037500003750000
1791Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chàyLần375000037500003750000
1792Phẫu thuật KHX gãy thân xương chàylần375000037500003750000
1793Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chânLần375000037500003750000
1794Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuầnLần375000037500003750000
1795Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)lần375000037500003750000
1796Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chânlần375000037500003750000
1797Phẫu thuật KHX gãy mắt cá tronglần375000037500003750000
1798Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoàilần375000037500003750000
1799Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chânlần375000037500003750000
1800Phẫu thuật KHX gãy trật xương sênLần375000037500003750000
1801Phẫu thuật KHX gãy xương gótLần375000037500003750000
1802Phẫu thuật KHX gãy trật xương gótLần375000037500003750000
1803Phẫu thuật KHX trật khớp LisfrancLần398500039850003985000
1804Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chânlần398500039850003985000
1805Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)lần375000037500003750000
1806Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chânLần375000037500003750000
1807Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chânLần375000037500003750000
1808Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chânLần375000037500003750000
1809Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùiLần398500039850003985000
1810Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùiLần398500039850003985000
1811Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tayLần375000037500003750000
1812Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tayLần375000037500003750000
1813Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tayLần375000037500003750000
1814Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tayLần375000037500003750000
1815Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tayLần375000037500003750000
1816Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tayLần375000037500003750000
1817Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tayLần398500039850003985000
1818Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trênLần282900028290002829000
1819Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dướiLần282900028290002829000
1820Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận độngLần461600046160004616000
1821Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận độngLần461600046160004616000
1822Phẫu thuật vết thương bàn tayLần196500019650001965000
1823Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗiLần296300029630002963000
1824Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấpLần296300029630002963000
1825Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quayLần461600046160004616000
1826Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liềnLần332500033250003325000
1827Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rờiLần495700049570004957000
1828Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tayLần375000037500003750000
1829Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tayLần375000037500003750000
1830Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tayLần375000037500003750000
1831Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón ILần296300029630002963000
1832Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tayLần375000037500003750000
1833Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quayLần375000037500003750000
1834Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quayLần375000037500003750000
1835Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quayLần375000037500003750000
1836Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dướiLần285100028510002851000
1837Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyềnLần296300029630002963000
1838Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyềnLần296300029630002963000
1839Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tayLần296300029630002963000
1840KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quayLần512200051220005122000
1841Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quaylần375000037500003750000
1842Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dướiLần285100028510002851000
1843Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis HerbertLần375000037500003750000
1844Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liềnLần375000037500003750000
1845Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tayLần231800023180002318000
1846Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụLần231800023180002318000
1847Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quayLần231800023180002318000
1848Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữaLần292500029250002925000
1849Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụLần292500029250002925000
1850Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quayLần292500029250002925000
1851Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụLần292500029250002925000
1852Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, VLần296300029630002963000
1853Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng IILần296300029630002963000
1854Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thìLần296300029630002963000
1855Khâu phục hồi tổn thương gân duỗiLần296300029630002963000
1856Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súngLần357000035700003570000
1857Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dướiLần364900036490003649000
1858Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tayLần364900036490003649000
1859Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón taylần275800027580002758000
1860Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tayLần364900036490003649000
1861Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón taylần279000027900002790000
1862Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón taylần288700028870002887000
1863Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trướcLần357000035700003570000
1864Phẫu thuật và điều trị bệnh DupuytrenLần292500029250002925000
1865Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tayLần288700028870002887000
1866Thương tích bàn tay phức tạpLần461600046160004616000
1867Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngónLần288700028870002887000
1868Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tayLần374100037410003741000
1869Phẫu thuật tháo khớp cổ tayLần196500019650001965000
1870Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chânLần375000037500003750000
1871Phẫu thuật kết hợp xương gãy PilonLần375000037500003750000
1872Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớplần375000037500003750000
1873Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gótlần375000037500003750000
1874Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữaLần398500039850003985000
1875Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chânlần375000037500003750000
1876Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chânlần398500039850003985000
1877Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sênlần398500039850003985000
1878Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ emlần398500039850003985000
1879Cụt chấn thương cổ và bàn chânLần288700028870002887000
1880Phẫu thuật tổn thương gân chày trướcLần296300029630002963000
1881Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón ILần296300029630002963000
1882Phẫu thuật tổn thương gân AchilleLần296300029630002963000
1883Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bênLần296300029630002963000
1884Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón ILần296300029630002963000
1885Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sauLần296300029630002963000
1886Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoayLần296300029630002963000
1887Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầulần296300029630002963000
1888Phẫu thuật điều trị gân bánh chèLần296300029630002963000
1889Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùilần296300029630002963000
1890Phẫu thuật điều trị đứt gân AchilleLần296300029630002963000
1891Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộnLần296300029630002963000
1892Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tayLần296300029630002963000
1893Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chungLần296300029630002963000
1894Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETILần282900028290002829000
1895Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liềnLần332500033250003325000
1896Ghép xương có cuống mạch nuôiLần495700049570004957000
1897Chuyển vạt cân cơ cánh tay trướcLần332500033250003325000
1898Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)Lần375000037500003750000
1899Phẫu thuật trật bánh chè mắc phảiLần282900028290002829000
1900Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùiLần357000035700003570000
1901Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tayLần357000035700003570000
1902Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũmLần357000035700003570000
1903Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tayLần398500039850003985000
1904Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUMLần375000037500003750000
1905Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tayLần398500039850003985000
1906Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinhLần375000037500003750000
1907Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tayLần398500039850003985000
1908Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tayLần398500039850003985000
1909Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷuLần398500039850003985000
1910Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷuLần375000037500003750000
1911Phẫu thuật kết hợp xương gãy MonteggiaLần375000037500003750000
1912Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)Lần375000037500003750000
1913Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tayLần375000037500003750000
1914Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùiLần375000037500003750000
1915Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùiLần375000037500003750000
1916Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gốiLần375000037500003750000
1917Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chânLần375000037500003750000
1918Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chàyLần375000037500003750000
1919Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chânLần375000037500003750000
1920Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùiLần375000037500003750000
1921Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xươngLần375000037500003750000
1922Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lýLần375000037500003750000
1923Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xươnglần375000037500003750000
1924Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thươngLần357000035700003570000
1925Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sángLần512200051220005122000
1926Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xươngLần173100017310001731000
1927Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liềnLần332500033250003325000
1928Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèoLần282900028290002829000
1929Phẫu thuật làm vận động khớp gốiLần315100031510003151000
1930Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chânLần210600021060002106000
1931Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)Lần375000037500003750000
1932Phẫu thuật cắt cụt chiLần374100037410003741000
1933Phẫu thuật tháo khớp chiLần374100037410003741000
1934Phẫu thuật xơ cứng đơn giảnLần357000035700003570000
1935Phẫu thuật xơ cứng phức tạpLần357000035700003570000
1936Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêmLần288700028870002887000
1937Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tayLần398500039850003985000
1938Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)Lần398500039850003985000
1939Phẫu thuật làm cứng khớp gốiLần364900036490003649000
1940Phẫu thuật gỡ dính khớp gốiLần275800027580002758000
1941Phẫu thuật sửa mỏm cụt chiLần288700028870002887000
1942Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón)Lần288700028870002887000
1943Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầuLần259800025980002598000
1944Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạpLần461600046160004616000
1945Phẫu thuật làm sạch ổ khớpLần275800027580002758000
1946Phẫu thuật đóng cứng khớp khácLần364900036490003649000
1947Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủlần332500033250003325000
1948Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm²Lần279000027900002790000
1949Phẫu thuật vá da diện tích >10cm²Lần422800042280004228000
1950Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)Lần296300029630002963000
1951Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)Lần296300029630002963000
1952Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)Lần231800023180002318000
1953Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây)Lần297300029730002973000
1954Phẫu thuật lấy bỏ u xươngLần374600037460003746000
1955Phẫu thuật ghép xương tự thânLần463400046340004634000
1956Phẫu thuật ghép xương nhân tạoLần463400046340004634000
1957Lấy u xương (ghép xi măng)Lần374600037460003746000
1958Phẫu thuật U máuLần301400030140003014000
1959Phẫu thuật gỡ dính gân gấpLần275800027580002758000
1960Phẫu thuật gỡ dính gân duỗiLần275800027580002758000
1961Phẫu thuật gỡ dính thần kinhLần275800027580002758000
1962Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụLần231800023180002318000
1963Phẫu thuật viêm xươngLần288700028870002887000
1964Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chếtlần288700028870002887000
1965Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tayLần275800027580002758000
1966Phẫu thuật vết thương khớpLần275800027580002758000
1967Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xươnglần173100017310001731000
1968Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng VolkmannLần234000234000234000
1969Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp hángLần624000624000624000
1970Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0Lần335000335000335000
1971Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ XLần335000335000335000
1972Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùiLần624000624000624000
1973Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùiLần624000624000624000
1974Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinhLần714000714000714000
1975Bột Corset Minerve,CravateLần624000624000624000
1976Nắn, bó bột gãy xương hàmLần399000399000399000
1977Nắn, bó bột cột sốngLần624000624000624000
1978Nắn, bó bột trật khớp vaiLần319000319000319000
1979Nắn, bó bột gãy xương đònLần399000399000399000
1980Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tayLần335000335000335000
1981Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tayLần335000335000335000
1982Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tayLần335000335000335000
1983Nắn, bó bột trật khớp khuỷuLần399000399000399000
1984Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tayLần399000399000399000
1985Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tayLần335000335000335000
1986Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IVLần335000335000335000
1987Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tayLần335000335000335000
1988Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tayLần335000335000335000
1989Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tayLần335000335000335000
1990Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tayLần335000335000335000
1991Nắn, bó bột gãy Pouteau - CollesLần335000335000335000
1992Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tayLần234000234000234000
1993Nắn, bó bột trật khớp hángLần714000714000714000
1994Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp hángLần259000259000259000
1995Nắn, bó bột gãy mâm chàyLần335000335000335000
1996Nắn, bó bột gãy xương chậuLần624000624000624000
1997Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiLần624000624000624000
1998Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùiLần344000344000344000
1999Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuậtLần644000644000644000
2000Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùiLần624000624000624000
2001Bó bột ống trong gãy xương bánh chèLần144000144000144000
2002Nắn, bó bột trật khớp gốiLần259000259000259000
2003Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chânLần335000335000335000
2004Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chânLần335000335000335000
2005Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chânLần335000335000335000
2006Nắn, bó bột gãy xương chàyLần234000234000234000
2007Nắn, bó bột gãy xương gótLần144000144000144000
2008Nắn, bó bột gãy xương ngón chânLần234000234000234000
2009Nắn, bó bột trật khớp cùng đònLần319000319000319000
2010Nắn, bó bột gãy DupuptrenLần335000335000335000
2011Nắn, bó bột gãy MonteggiaLần335000335000335000
2012Nắn, bó bột gãy xương bàn chânLần234000234000234000
2013Nắn, bó bột trật khớp xương đònLần399000399000399000
2014Nắm, cố định trật khớp hàmLần399000399000399000
2015Nắn, bó bột trật khớp cổ chânLần259000259000259000
2016Thay bănglần576005760057600
2017Thay bănglần824008240082400
2018Thay bănglần112000112000112000
2019Thay bănglần134000134000134000
2020Thay bănglần179000179000179000
2021Thay bănglần240000240000240000
2022Cắt chỉlần329003290032900
2023Cắt chỉlần230302303023030
2024Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cmlần124600124600124600
2025Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cmlần178000178000178000
2026Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cmlần237000237000237000
2027Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cmlần257000257000257000
2028Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cmlần305000305000305000
2029Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớnLần138800013880001388000
2030Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớnLần870000870000870000
2031Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớnLần547000547000547000
2032Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớnLần410000410000410000
2033Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnlần169400169400169400
2034Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần242000242000242000
2035Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ emLần138800013880001388000
2036Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ emLần870000870000870000
2037Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ emLần547000547000547000
2038Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ emLần410000410000410000
2039Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emLần242000242000242000
2040Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn épLần558000558000558000
2041Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâuLần182000182000182000
2042Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnlần381800038180003818000
2043Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnlần326800032680003268000
2044Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnLần226900022690002269000
2045Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ emlần326800032680003268000
2046Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ emlần288600028860002886000
2047Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emLần226900022690002269000
2048Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớnLần375500037550003755000
2049Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớnLần328500032850003285000
2050Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnLần229800022980002298000
2051Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở  trẻ emLần328500032850003285000
2052Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ emLần292000029200002920000
2053Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emLần229800022980002298000
2054Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần426700042670004267000
2055Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần398200039820003982000
2056Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớnLần281800028180002818000
2057Ghép da tự thân mảnh lớn trên  5% diện tích cơ thể ở trẻ emLần398200039820003982000
2058Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -  5% diện tích cơ thể ở trẻ emLần350600035060003506000
2059Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ emLần281800028180002818000
2060Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần490700049070004907000
2061Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần490700049070004907000
2062Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emLần490700049070004907000
2063Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emLần490700049070004907000
2064Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần432100043210004321000
2065Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emLần390700039070003907000
2066Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ emLần334400033440003344000
2067Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần638500063850006385000
2068Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnLần370000037000003700000
2069Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft)  ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ emLần638500063850006385000
2070Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thểLần264700026470002647000
2071Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thểLần182400018240001824000
2072Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuLần428800042880004288000
2073Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâuLần428800042880004288000
2074Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớnlần401000040100004010000
2075Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớnlần327400032740003274000
2076Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ emlần401000040100004010000
2077Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ emlần327400032740003274000
2078Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâuLần360100036010003601000
2079Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâuLần360100036010003601000
2080Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâuLần178420001784200017842000
2081Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuLần374100037410003741000
2082Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuLần374100037410003741000
2083Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâuLần374100037410003741000
2084Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâuLần366100036610003661000
2085Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏngLần719000719000719000
2086Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏngLần653000653000653000
2087Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏngLần214002140021400
2088Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏngLần178000178000178000
2089Cắt sẹo khâu kínLần328800032880003288000
2090Cắt sẹo ghép da mảnh trung bìnhLần360900036090003609000
2091Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krauseLần428800042880004288000
2092Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏngLần389500038950003895000
2093Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyếtLần389500038950003895000
2094Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏngLần178420001784200017842000
2095Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏngLần477000047700004770000
2096Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏngLần360100036010003601000
2097Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏngLần360100036010003601000
2098Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏngLần360100036010003601000
2099Thay băng điều trị vết thương mạn tínhLần246000246000246000
2100Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tínhLần185000185000185000
2101Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tínhLần333000333000333000
2102Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốcLần456004560045600
2103Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tínhlần360100036010003601000
2104Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tínhlần477000047700004770000
2105Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặtLần505000505000505000
2106Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cmLần705000705000705000
2107Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cmLần112600011260001126000
2108Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cmLần123400012340001234000
2109Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cmLần705000705000705000
2110Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cmLần112600011260001126000
2111Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cmLần123400012340001234000
2112Cắt các u lành vùng cổLần262700026270002627000
2113Cắt các u lành tuyến giápLần178400017840001784000
2114Cắt các u nang giáp móngLần213300021330002133000
2115Cắt các u nang mangLần123400012340001234000
2116Cắt các u ác tuyến mang taiLần462300046230004623000
2117Cắt các u ác tuyến giápLần656000065600006560000
2118Cắt các u ác tuyến giápLần416600041660004166000
2119Cắt các u ác tuyến dưới hàmLần462300046230004623000
2120Cắt u cơ vùng hàm mặtLần262700026270002627000
2121Cắt u vùng hàm mặt phức tạpLần299300029930002993000
2122Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm và hạch cổLần762900076290007629000
2123Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch  dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗLần762900076290007629000
2124Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xaLần762900076290007629000
2125Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò máLần324300032430003243000
2126Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặtLần309300030930003093000
2127Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổLần299300029930002993000
2128Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặtLần844000844000844000
2129Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặtLần844000844000844000
2130Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàmLần844000844000844000
2131Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...Lần844000844000844000
2132Cắt u sắc tố vùng hàm mặtLần123400012340001234000
2133Cắt nang vùng sàn miệngLần277700027770002777000
2134Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàmLần462300046230004623000
2135Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổLần852900085290008529000
2136Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hìnhLần762900076290007629000
2137Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cmLần123400012340001234000
2138Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên  3 cmLần123400012340001234000
2139Cắt nang răng đường kính dưới 2 cmLần455000455000455000
2140Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cmLần820000820000820000
2141Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cmlần292700029270002927000
2142Cắt nang xương hàm khóLần292700029270002927000
2143Cắt u môi lành tính có tạo hìnhlần123400012340001234000
2144Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cmLần123400012340001234000
2145Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cmLần123400012340001234000
2146Cắt u thần kinh vùng hàm mặtLần309300030930003093000
2147Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VIILần462300046230004623000
2148Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cmLần415000415000415000
2149Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lênLần455000455000455000
2150Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmlân462300046230004623000
2151Cắt u tuyến nước bọt dưới hàmlần314400031440003144000
2152Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiLần462300046230004623000
2153Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡiLần314400031440003144000
2154Cắt u tuyến nước bọt phụLần462300046230004623000
2155Cắt u tuyến nước bọt phụLần314400031440003144000
2156Cắt u tuyến nước bọt mang taiLần462300046230004623000
2157Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cmLần314400031440003144000
2158Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmLần133400013340001334000
2159Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cmLần834000834000834000
2160Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần133400013340001334000
2161Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cmLần834000834000834000
2162Cắt u mi cả bề dày không váLần724000724000724000
2163Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daLần123400012340001234000
2164Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt daLần123400012340001234000
2165Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hìnhLần378900037890003789000
2166Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hìnhLần378900037890003789000
2167Cắt u kết mạc không váLần755000755000755000
2168Nạo vét tổ chức hốc mắtLần123400012340001234000
2169Cắt khối u vùng họng miệng bằng laserLần715900071590007159000
2170Cắt u lưỡi lành tínhLần275400027540002754000
2171Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗLần678800067880006788000
2172Cắt khối u khẩu cáiLần275400027540002754000
2173Cắt bỏ khối u màn hầuLần275400027540002754000
2174Cắt u amidanLần377100037710003771000
2175Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổLần565900056590005659000
2176Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũiLần324300032430003243000
2177Cắt polyp ống taiLần199000019900001990000
2178Cắt polyp ống taiLần602000602000602000
2179Cắt polyp mũiLần663000663000663000
2180Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiếtLần328500032850003285000
2181Phẫu thuật bóc kén màng phổiLần328500032850003285000
2182Phẫu thuật bóc u thành ngựcLần196500019650001965000
2183Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cmLần196500019650001965000
2184Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cmLần301400030140003014000
2185Phẫu thuật vét hạch náchlần275400027540002754000
2186Cắt dạ dày do ung thưLần726600072660007266000
2187Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2Lần491300049130004913000
2188Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thốngLần726600072660007266000
2189Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột nonLần726600072660007266000
2190Mở thông dạ dày ra da do ung thưLần251400025140002514000
2191Cắt lại đại tràng do ung thưLần447000044700004470000
2192Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dướiLần693300069330006933000
2193Làm hậu môn nhân tạoLần251400025140002514000
2194Cắt u sau phúc mạcLần571200057120005712000
2195Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡLần527300052730005273000
2196Nối mật-Hỗng tràng do ung thưLần439900043990004399000
2197Cắt đuôi tuỵ và cắt láchLần448500044850004485000
2198Cắt bỏ khối u tá tuỵLần108170001081700010817000
2199Cắt thân và đuôi tuỵLần448500044850004485000
2200Cắt u bàng quang đường trênLần543400054340005434000
2201Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khungLần611100061110006111000
2202Cắt u thận lànhLần285100028510002851000
2203Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệuLần423200042320004232000
2204Cắt toàn bộ thận và niệu quảnLần423200042320004232000
2205Cắt u sùi đầu miệng sáoLần120600012060001206000
2206Cắt nang thừng tinh một bênLần178400017840001784000
2207Cắt nang thừng tinh hai bênLần275400027540002754000
2208Cắt u lành dương vậtLần196500019650001965000
2209Cắt u vú lành  tínhLần286200028620002862000
2210Mổ bóc nhân xơ vúLần984000984000984000
2211Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúLần286200028620002862000
2212Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchlần480300048030004803000
2213Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bênLần480300048030004803000
2214Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vúlần480300048030004803000
2215Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vúlần480300048030004803000
2216Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngayLần480300048030004803000
2217Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vúLần332500033250003325000
2218Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vúLần294400029440002944000
2219Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vúLần220700022070002207000
2220Cắt polyp cổ tử cungLần193500019350001935000
2221Cắt u nang buồng trứng xoắnLần294400029440002944000
2222Cắt u nang buồng trứngLần294400029440002944000
2223Cắt u  nang buồng trứng và phần phụLần294400029440002944000
2224Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần294400029440002944000
2225Phẫu thuật cắt polip buồng tử cungLần366800036680003668000
2226Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)Lần555000055500005550000
2227Cắt toàn bộ tử cung, đường bụngLần387600038760003876000
2228Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bênLần614500061450006145000
2229Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khungLần611100061110006111000
2230Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứngLần613000061300006130000
2231Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lênLần902900090290009029000
2232Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần294400029440002944000
2233Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộngLần613000061300006130000
2234Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần340600034060003406000
2235Cắt bỏ âm hộ đơn thuầnLần276100027610002761000
2236Cắt u thành âm đạoLần204800020480002048000
2237Bóc nang tuyến BartholinLần127400012740001274000
2238Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cmLần178400017840001784000
2239Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cmLần275400027540002754000
2240Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khóLần309300030930003093000
2241Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cmLần309300030930003093000
2242Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cmLần178400017840001784000
2243Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cmLần275400027540002754000
2244Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cmLần178400017840001784000
2245Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cmLần178400017840001784000
2246Cắt u bao gânLần178400017840001784000
2247Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)Lần120600012060001206000
2248Phẫu thuật phì đại tuyến vú namLần286200028620002862000
2249Cắt u xương sụn lành tínhLần374600037460003746000
2250Cắt u xương, sụnLần374600037460003746000
2251Cắt chi và vét hạch do ung thưLần374100037410003741000
2252Tháo khớp cổ tay do ung thưLần374100037410003741000
2253Cắt cụt cánh tay do ung thưLần374100037410003741000
2254Tháo khớp khuỷu tay do ung thưLần374100037410003741000
2255Tháo nửa bàn chân trước do ung thưLần275400027540002754000
2256Cắt cụt cẳng chân do ung thưLần374100037410003741000
2257Truyền hoá chất động mạchLần350000350000350000
2258Truyền hoá chất tĩnh mạchLần127000127000127000
2259Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạplần461600046160004616000
2260Tháo khớp xương bả vai do ung thưlần682900068290006829000
2261Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lượcLần791900079190007919000
2262Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lênLần294500029450002945000
2263Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạpLần402700040270004027000
2264Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)lần430700043070004307000
2265Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)Lần430700043070004307000
2266Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)lần592900059290005929000
2267Phẫu thuật lấy thai lần đầuLần233200023320002332000
2268Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)Lần420200042020004202000
2269Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạplần956400095640009564000
2270Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoaLần739700073970007397000
2271Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoaLần486700048670004867000
2272Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoaLần334200033420003342000
2273Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cungLần483800048380004838000
2274Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thaiLần458500045850004585000
2275Khâu tử cung do nạo thủngLần278200027820002782000
2276Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứngLần649000649000649000
2277Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoalần550005500055000
2278Đỡ đẻ ngôi ngược (*)Lần100200010020001002000
2279Nội xoay thaiLần140600014060001406000
2280Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lênLần122700012270001227000
2281ForcepsLần952000952000952000
2282Giác hútLần952000952000952000
2283Soi ốiLần485004850048500
2284Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạoLần156400015640001564000
2285Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)Lần587000587000587000
2286Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh mônLần224800022480002248000
2287Đỡ đẻ thường ngôi chỏmlần494200494200494200
2288Đỡ đẻ thường ngôi chỏmLần706000706000706000
2289Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩnLần856008560085600
2290Nút mạch cầm máu trong sản khoaLần911600091160009116000
2291Sinh thiết gai rauLần114900011490001149000
2292Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngangLần274100027410002741000
2293Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thaiLần240700024070002407000
2294Chọc ối điều trị đa ốiLần722000722000722000
2295Chọc ối làm xét nghiệm tế bàoLần722000722000722000
2296Nong cổ tử cung do bế sản dịchLần281000281000281000
2297Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻLần344000344000344000
2298Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiLần352003520035200
2299Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoạiLần349003490034900
2300Khâu vòng cổ tử cungLần549000549000549000
2301Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cungLần117000117000117000
2302Chích áp xe tầng sinh mônLần807000807000807000
2303Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậuLần614500061450006145000
2304Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần806300080630008063000
2305Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớnLần613000061300006130000
2306Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khunglần611100061110006111000
2307Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch)Lần619100061910006191000
2308Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toànLần591400059140005914000
2309Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phầnLần591400059140005914000
2310Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần611600061160006116000
2311Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạoLần373600037360003736000
2312Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toànLần387600038760003876000
2313Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khốiLần387600038760003876000
2314Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phầnLần387600038760003876000
2315Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cungLần335500033550003355000
2316Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụLần294400029440002944000
2317Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứnglần657500065750006575000
2318Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứnglần428900042890004289000
2319Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khungLần332200033220003322000
2320Phẫu thuật nội soi cắt phần phụLần507100050710005071000
2321Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cungLần507100050710005071000
2322Phẫu thuật nội soi treo buồng trứngLần554600055460005546000
2323Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần507100050710005071000
2324Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắnLần507100050710005071000
2325Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cungLần507100050710005071000
2326Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sảnLần507100050710005071000
2327Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụLần507100050710005071000
2328Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âmLần219200021920002192000
2329Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cungLần611600061160006116000
2330Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cungLần350700035070003507000
2331Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần507100050710005071000
2332Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡLần507100050710005071000
2333Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cungLần500500050050005005000
2334Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡLần507100050710005071000
2335Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choángLần372500037250003725000
2336Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choángLần294400029440002944000
2337Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nangLần376600037660003766000
2338Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng)Lần602300060230006023000
2339Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dụcLần412100041210004121000
2340Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữLần915300091530009153000
2341Phẫu thuật CrossenLần401200040120004012000
2342Phẫu thuật ManchesterLần368100036810003681000
2343Phẫu thuật treo tử cunglần285900028590002859000
2344Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạoLần266000026600002660000
2345Phẫu thuật cắt âm vật phì đạiLần261900026190002619000
2346Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạpLần284400028440002844000
2347Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cungLần340600034060003406000
2348Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụngLần267700026770002677000
2349Phẫu thuật chấn thương tầng sinh mônLần371000037100003710000
2350Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụngLần410900041090004109000
2351Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạoLần410900041090004109000
2352Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soiLần555000055500005550000
2353Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dụcLần411300041130004113000
2354Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạcLần555800055580005558000
2355Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cungLần555800055580005558000
2356Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)Lần366800036680003668000
2357Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungLần555800055580005558000
2358Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cungLần555800055580005558000
2359Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cungLần555800055580005558000
2360Nội soi buồng tử cung chẩn đoánLần282800028280002828000
2361Nội soi buồng tử cung can thiệpLần439400043940004394000
2362Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cungLần439400043940004394000
2363Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cungLần439400043940004394000
2364Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoalần496300049630004963000
2365Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoalần278200027820002782000
2366Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cungLần508900050890005089000
2367Phẫu thuật TOT điều trị són tiểuLần538500053850005385000
2368Phẫu thuật TVT điều trị són tiêuLần538500053850005385000
2369Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoaLần261200026120002612000
2370Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứngLần137000137000137000
2371Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cungLần250000250000250000
2372Khoét chóp cổ tử cungLần274700027470002747000
2373Cắt cụt cổ tử cungLần274700027470002747000
2374Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện)Lần112700011270001127000
2375Phẫu thuật cắt polip cổ tử cungLần193500019350001935000
2376Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạolần388000388000388000
2377Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...lần159000159000159000
2378Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắnLần294000294000294000
2379Cắt u thành âm đạoLần204800020480002048000
2380Lấy dị vật âm đạoLần573000573000573000
2381Khâu rách cùng đồ âm đạoLần189800018980001898000
2382Làm lại thành âm đạo, tầng sinh mônlần148200014820001482000
2383Chích áp xe tuyến Bartholinlần831000831000831000
2384Bóc nang tuyến BartholinLần127400012740001274000
2385Chích rạch màng trinh do ứ máu kinhLần790000790000790000
2386Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạoLần382000382000382000
2387Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh mônLần682000682000682000
2388Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dínhLần580000580000580000
2389Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyếtLần204000204000204000
2390Nạo hút thai trứngLần772000772000772000
2391Chọc dò túi cùng DouglasLần280000280000280000
2392Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứngLần880000880000880000
2393Chích áp xe vúLần219000219000219000
2394Soi cổ tử cunglần615006150061500
2395Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch náchlần480300048030004803000
2396Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch náchLần480300048030004803000
2397Phẫu thuật cắt một phần tuyến vúlần286200028620002862000
2398Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)Lần559000559000559000
2399Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinhLần901009010090100
2400Rửa dạ dày sơ sinhLần119000119000119000
2401Đặt sonde hậu môn sơ sinhLần821008210082100
2402Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinhLần479000479000479000
2403Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụngLần552800055280005528000
2404Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏLần286000028600002860000
2405Phẫu thuật nội soi triệt sản nữLần474400047440004744000
2406Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏLần286000028600002860000
2407Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuầnlần302000302000302000
2408Phá thai to từ 13 tuần đến 22 tuần bằng phương pháp đặt túi nướclần104000010400001040000
2409Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuầnlần302000302000302000
2410Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22Lần545000545000545000
2411Phá thai bằng phương pháp nong và gắp từ tuần thứ 13 đến hết tuần thứ 18Lần115200011520001152000
2412Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũlần587000587000587000
2413Hút thai có kiểm soát bằng nội soiLần496300049630004963000
2414Hút thai dưới siêu âmLần456000456000456000
2415Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần396000396000396000
2416Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuầnLần183000183000183000
2417Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏLần286000028600002860000
2418Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân khôngLần384000384000384000
2419Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOLLần265400026540002654000
2420Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOLLần486600048660004866000
2421Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)Lần197000019700001970000
2422Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóaLần104000010400001040000
2423Phẫu thuật mở rộng điểm lệLần598000598000598000
2424Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáLần147700014770001477000
2425Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáLần963000963000963000
2426Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoáLần840000840000840000
2427Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họclần147700014770001477000
2428Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họclần963000963000963000
2429Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh họclần840000840000840000
2430Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ốiLần222300022230002223000
2431Lấy dị vật tiền phòngLần111200011120001112000
2432Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầuLần111200011120001112000
2433Cố định màng xương tạo cùng đồLần111200011120001112000
2434Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dướiLần111200011120001112000
2435Tái tạo lệ quản kết hợp khâu miLần151200015120001512000
2436Cắt u da mi không ghépLần724000724000724000
2437Cắt u mi cả bề dày không ghépLần724000724000724000
2438Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép daLần123400012340001234000
2439Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt daLần123400012340001234000
2440Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghépLần115400011540001154000
2441Tiêm coctison điều trị u máuLần192000192000192000
2442Nạo vét tổ chức hốc mắtLần123400012340001234000
2443Chích mủ mắtLần452000452000452000
2444Ghép mỡ điều trị lõm mắtLần858000858000858000
2445Đóng lỗ dò đường lệLần144000014400001440000
2446Đóng lỗ dò đường lệLần809000809000809000
2447Cắt chỉ sau phẫu thuật lácLần329003290032900
2448Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp miLần329003290032900
2449Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp miLần329003290032900
2450Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp miLần130400013040001304000
2451Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …)Lần121300012130001213000
2452Vá da tạo hình miLần106200010620001062000
2453Phẫu thuật tạo hình nếp miLần840000840000840000
2454Phẫu thuật tạo hình nếp miLần109300010930001093000
2455Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp miLần840000840000840000
2456Phẫu thuật  tạo hình hạ thấp hay nâng nếp miLần109300010930001093000
2457Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹoLần279000027900002790000
2458Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIILần643000643000643000
2459Phẫu thuật điều trị lật mi dưới  có hoặc không ghépLần106200010620001062000
2460Di thực hàng lông miLần858000858000858000
2461Phẫu thuật mở rộng khe miLần643000643000643000
2462Phẫu thuật hẹp khe miLần643000643000643000
2463Điều trị di lệch góc mắtLần840000840000840000
2464Phẫu thuật cắt mống mắt chu biênLần520000520000520000
2465Mở góc tiền phòngLần111200011120001112000
2466Mở bè có hoặc không cắt bèLần110400011040001104000
2467Rút van dẫn lưu,ống Silicon tiền phòngLần793000793000793000
2468Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạcLần104000010400001040000
2469Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)Lần220000220000220000
2470Tập nhược thịLần317003170031700
2471Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)Lần740000740000740000
2472Rửa chất nhân tiền phòngLần740000740000740000
2473Cắt bỏ túi lệLần840000840000840000
2474Phẫu thuật mộng đơn thuầnLần870000870000870000
2475Lấy dị vật giác mạc sâuLần665000665000665000
2476Lấy dị vật giác mạc sâuLần821008210082100
2477Lấy dị vật giác mạc sâuLần327000327000327000
2478Cắt bỏ chắp có bọcLần784007840078400
2479Khâu cò mi, tháo còLần400000400000400000
2480Chích dẫn lưu túi lệLần784007840078400
2481Khâu da mi đơn giảnLần809000809000809000
2482Khâu phục hồi bờ miLần693000693000693000
2483Ghép da dị loạiLần279000027900002790000
2484Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắtLần926000926000926000
2485Khâu phủ kết mạcLần638000638000638000
2486Khâu  giác mạcLần764000764000764000
2487Khâu  giác mạcLần111200011120001112000
2488Khâu củng mạcLần814000814000814000
2489Khâu củng mạcLần111200011120001112000
2490Thăm dò, khâu vết thương củng mạcLần111200011120001112000
2491Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạcLần764000764000764000
2492Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)Lần110400011040001104000
2493Lạnh đông thể miLần172400017240001724000
2494Điện đông thể miLần474000474000474000
2495Bơm hơi / khí tiền phòngLần740000740000740000
2496Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dàiLần740000740000740000
2497Múc nội nhãnLần539000539000539000
2498Cắt thị thần kinhLần740000740000740000
2499Phẫu thuật quặmLần123500012350001235000
2500Phẫu thuật quặmlần638000638000638000
2501Phẫu thuật quặmLần141700014170001417000
2502Phẫu thuật quặmlần845000845000845000
2503Phẫu thuật quặmlần106800010680001068000
2504Phẫu thuật quặmLần164000016400001640000
2505Phẫu thuật quặmLần183700018370001837000
2506Phẫu thuật quặmlần123600012360001236000
2507Phẫu thuật quặm tái phátLần123500012350001235000
2508Phẫu thuật quặm tái phátLần638000638000638000
2509Phẫu thuật quặm tái phátLần141700014170001417000
2510Phẫu thuật quặm tái phátLần845000845000845000
2511Phẫu thuật quặm tái phátLần106800010680001068000
2512Phẫu thuật quặm tái phátLần164000016400001640000
2513Phẫu thuật quặm tái phátLần183700018370001837000
2514Phẫu thuật quặm tái phátLần123600012360001236000
2515Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko)Lần638000638000638000
2516Mổ quặm bẩm sinhLần638000638000638000
2517Cắt chỉ khâu giác mạcLần329003290032900
2518Tiêm dưới kết mạcLần475004750047500
2519Tiêm cạnh nhãn cầuLần475004750047500
2520Tiêm hậu nhãn cầuLần475004750047500
2521Bơm thông lệ đạoLần944009440094400
2522Bơm thông lệ đạoLần594005940059400
2523Lấy máu làm huyết thanhLần548005480054800
2524Điện di điều trịLần204002040020400
2525Lấy dị vật kết mạclần450804508045080
2526Lấy dị vật kết mạcLần644006440064400
2527Khâu kết mạcLần809000809000809000
2528Lấy calci kết mạcLần352003520035200
2529Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnlần230302303023030
2530Cắt chỉ khâu da mi đơn giảnLần329003290032900
2531Cắt chỉ khâu kết mạcLần329003290032900
2532Đốt lông xiêu, nhổ lông siêuLần479004790047900
2533Bơm rửa lệ đạoLần367003670036700
2534Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạclần548805488054880
2535Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạcLần784007840078400
2536Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ miLần352003520035200
2537Rửa cùng đồLần416004160041600
2538Cấp cứu bỏng mắt ban đầuLần339000339000339000
2539Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi)Lần821008210082100
2540Bóc giả mạcLần821008210082100
2541Rạch áp xe miLần186000186000186000
2542Rạch áp xe túi lệLần186000186000186000
2543Soi đáy mắt trực tiếpLần525005250052500
2544Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gươngLần525005250052500
2545Soi đáy mắt bằng SchepensLần525005250052500
2546Soi góc tiền phòngLần525005250052500
2547Theo dõi nhãn áp 3 ngàyLần107000107000107000
2548Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hìnhLần123400012340001234000
2549Phẫu thuật phục hồi trễ mi dướiLần106200010620001062000
2550Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt)Lần219200021920002192000
2551Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giảLần111200011120001112000
2552Test thử cảm giác giác mạcLần396003960039600
2553Test phát hiện khô mắtLần396003960039600
2554Nghiệm pháp phát hiện glôcômLần107000107000107000
2555Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểmLần288002880028800
2556Đo thị trường chu biênLần288002880028800
2557Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..)Lần259002590025900
2558Đo sắc giácLần659006590065900
2559Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)Lần299002990029900
2560Đo khúc xạ máyLần990099009900
2561Đo khúc xạ giác mạc JavalLần362003620036200
2562Đo độ lácLần638006380063800
2563Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạchlần114001140011400
2564Phẫu thuật tiệt căn xương chũmLần521500052150005215000
2565Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũmLần494800049480004948000
2566Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biênLần521500052150005215000
2567Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biênLần494800049480004948000
2568Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữaLần521500052150005215000
2569Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũmLần372000037200003720000
2570Mở sào bàoLần372000037200003720000
2571Mở sào bào - thượng nhĩLần372000037200003720000
2572Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩLần372000037200003720000
2573Phẫu thuật tạo hình tai giữaLần520900052090005209000
2574Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vậtLần141500014150001415000
2575Vá nhĩ đơn thuầnLần372000037200003720000
2576Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soiLần304000030400003040000
2577Phẫu thuật tạo hình màng nhĩLần304000030400003040000
2578Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sảnLần372000037200003720000
2579Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoàiLần372000037200003720000
2580Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoàiLần199000019900001990000
2581Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoàiLần602000602000602000
2582Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLần133400013340001334000
2583Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái taiLần834000834000834000
2584Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần486000486000486000
2585Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩLần304000030400003040000
2586Đặt ống thông khí màng nhĩLần304000030400003040000
2587Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩLần304000030400003040000
2588Chích rạch màng nhĩLần612006120061200
2589Khâu vết rách vành taiLần178000178000178000
2590Bơm hơi vòi nhĩLần115000115000115000
2591Phẫu thuật nạo vét sụn vành taiLần954000954000954000
2592Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)Lần514000514000514000
2593Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)Lần155000155000155000
2594Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]Lần514000514000514000
2595Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê]Lần155000155000155000
2596Chọc hút dịch vành taiLần526005260052600
2597Làm thuốc taiLần205002050020500
2598Lấy nút biểu bì ống tai ngoàiLần629006290062900
2599Phẫu thuật thắt động mạch sàngLần141500014150001415000
2600Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàngLần275000027500002750000
2601Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắtLần141500014150001415000
2602Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắtLần562800056280005628000
2603Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques)Lần277700027770002777000
2604Phẫu thuật nội soi mở xoang tránLần387300038730003873000
2605Phẫu thuật nội soi mở xoang sàngLần295500029550002955000
2606Phẫu thuật nội soi mở xoang hàmLần295500029550002955000
2607Phẫu thuật  nội soi mở xoang bướmLần387300038730003873000
2608Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũiLần663000663000663000
2609Phẫu thuật  nội soi cắt polyp mũiLần457000457000457000
2610Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng LaserLần305300030530003053000
2611Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướmLần804200080420008042000
2612Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoanglần492200049220004922000
2613Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũilần141500014150001415000
2614Phẫu thuật mở cạnh mũiLần492200049220004922000
2615Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoanglần901900090190009019000
2616Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họnglần855900085590008559000
2617Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họnglần281400028140002814000
2618Phẫu thuật nội soi cầm máu mũilần275000027500002750000
2619Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoangLần157400015740001574000
2620Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũiLần141500014150001415000
2621Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng LaserLần141500014150001415000
2622Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinhLần387300038730003873000
2623Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoangLần318800031880003188000
2624Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũiLần387300038730003873000
2625Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữaLần387300038730003873000
2626Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dướiLần387300038730003873000
2627Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dướiLần387300038730003873000
2628Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)Lần387300038730003873000
2629Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng LaserLần387300038730003873000
2630Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dướiLần387300038730003873000
2631Phẫu thuật thủng vách ngăn mũiLần318800031880003188000
2632Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũiLần318800031880003188000
2633Phẫu thuật chỉnh hình vách ngănLần318800031880003188000
2634Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũiLần318800031880003188000
2635Phẫu thuật chấn thương xoang tránLần533600053360005336000
2636Phẫu thuật vỡ xoang hàmLần533600053360005336000
2637Phẫu thuật mở xoang hàmlần141500014150001415000
2638Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàmLần533600053360005336000
2639Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàngLần804200080420008042000
2640Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thươnglần267200026720002672000
2641Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặtLần533600053360005336000
2642Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-LucLần141500014150001415000
2643Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệLần141500014150001415000
2644Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiLần954000954000954000
2645Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dướiLần954000954000954000
2646Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mêLần278000278000278000
2647Đốt điện cuốn mũi dướiLần447000447000447000
2648Đốt điện cuốn mũi dướiLần673000673000673000
2649Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiLần447000447000447000
2650Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiLần805000805000805000
2651Nội soi đốt điện cuốn mũi dướiLần673000673000673000
2652Bẻ cuốn mũiLần133000133000133000
2653Nội soi bẻ cuốn mũi dướiLần133000133000133000
2654Nâng xương chính mũi sau chấn thươngLần267200026720002672000
2655Nâng xương chính mũi sau chấn thươngLần127700012770001277000
2656Sinh thiết hốc mũiLần126000126000126000
2657Nội soi sinh thiết u hốc mũiLần290000290000290000
2658Nội soi sinh thiết u vòmLần155900015590001559000
2659Nội soi sinh thiết u vòmLần513000513000513000
2660Chọc rửa xoang hàmLần278000278000278000
2661Phương pháp ProetzLần576005760057600
2662Nhét bấc mũi sauLần116000116000116000
2663Nhét bấc mũi trướcLần116000116000116000
2664Cầm máu mũi bằng MerocelLần205000205000205000
2665Cầm máu mũi bằng MerocelLần275000275000275000
2666Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần673000673000673000
2667Lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần194000194000194000
2668Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần673000673000673000
2669Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mêLần194000194000194000
2670Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat)Lần954000954000954000
2671Hút rửa mũi, xoang sau mổLần140000140000140000
2672Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP)Lần415900041590004159000
2673Phẫu thuật cắt Amidan gây mêLần108500010850001085000
2674Phẫu thuật cắt Amidan gây mêLần164800016480001648000
2675Phẫu thuật cắt Amidan gây mêlần377100037710003771000
2676Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblatorlần235500023550002355000
2677Phẫu thuật cắt u AmidanLần377100037710003771000
2678Phẫu thuật cắt u AmidanLần377100037710003771000
2679Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê)lần281400028140002814000
2680Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quảnlần790000790000790000
2681Phẫu thuật nạo V.A nội soiLần281400028140002814000
2682Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)lần157400015740001574000
2683Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)lần157400015740001574000
2684Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê)Lần954000954000954000
2685Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệtLần300200030020003002000
2686Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê)Lần415900041590004159000
2687Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K tuyến giáp,…)Lần201200020120002012000
2688Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mêLần300200030020003002000
2689Phẫu thuật nội soi cắt u phế quản ống mềm gây tê/gây mêLần141500014150001415000
2690Nối khí quản tận - tậnLần794400079440007944000
2691Phẫu thuật chấn thương thanh khí quảnLần461500046150004615000
2692Nội soi nong hẹp thực quảnLần227700022770002277000
2693Phẫu thuật cắt u sàn miệnglần141500014150001415000
2694Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc málần954000954000954000
2695Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động)Lần213300021330002133000
2696Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡiLần377100037710003771000
2697Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, AmidanLần715900071590007159000
2698Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quảnLần281400028140002814000
2699Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệngLần101400010140001014000
2700Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệngLần101400010140001014000
2701Chích áp xe sàn miệngLần263000263000263000
2702Chích áp xe sàn miệngLần729000729000729000
2703Chích áp xe quanh AmidanLần263000263000263000
2704Chích áp xe quanh AmidanLần729000729000729000
2705Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VALần116000116000116000
2706Cắt phanh lưỡiLần729000729000729000
2707Cắt phanh lưỡiLần295000295000295000
2708Sinh thiết u họng miệngLần126000126000126000
2709Lấy dị vật họng miệnglần285602856028560
2710Lấy dị vật họng miệngLần408004080040800
2711Lấy dị vật hạ họngLần408004080040800
2712Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họngLần954000954000954000
2713Đốt họng hạt bằng nhiệtLần791007910079100
2714Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng)Lần193000193000193000
2715Bơm thuốc thanh quảnLần205002050020500
2716Đặt nội khí quảnLần568000568000568000
2717Thay canuynLần247000247000247000
2718Khí dung mũi họngLần204002040020400
2719Khí dung mũi họnglần142801428014280
2720Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêLần263000263000263000
2721Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mêLần729000729000729000
2722Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quảnLần954000954000954000
2723Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây têlần290000290000290000
2724Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây têLần290000290000290000
2725Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêlần513000513000513000
2726Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây têLần513000513000513000
2727Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêlần513000513000513000
2728Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây têLần513000513000513000
2729Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêlần244000244000244000
2730Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mêLần244000244000244000
2731Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần703000703000703000
2732Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần223000223000223000
2733Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêLần723000723000723000
2734Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mêLần318000318000318000
2735Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần703000703000703000
2736Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần223000223000223000
2737Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêLần723000723000723000
2738Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mêLần318000318000318000
2739Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây têlần508000508000508000
2740Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần703000703000703000
2741Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần362000362000362000
2742Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây têLần865000865000865000
2743Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần508000508000508000
2744Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây têLần513000513000513000
2745Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêLần865000865000865000
2746Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây têLần865000865000865000
2747Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần865000865000865000
2748Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây têLần865000865000865000
2749Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây têLần865000865000865000
2750Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêLần146100014610001461000
2751Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mêLần753000753000753000
2752Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây têLần753000753000753000
2753Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần326100032610003261000
2754Nội soi phế quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mêLần617000617000617000
2755Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]Lần326100032610003261000
2756Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê]Lần258400025840002584000
2757Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần176100017610001761000
2758Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mêLần113300011330001133000
2759Phẫu thuật  thắt động mạch cảnh ngoàiLần201200020120002012000
2760Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổlần342400034240003424000
2761Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới có tái tạoLần678800067880006788000
2762Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương hàm dưới không có tái tạoLần565900056590005659000
2763Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móngLần565900056590005659000
2764Phẫu thuật tạo hình lưỡi sau cắt u ác tínhLần593700059370005937000
2765Nạo vét hạch cổ tiệt cănLần381700038170003817000
2766Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàmLần462300046230004623000
2767Phẫu thuật khối u khoảng bên họnglần565900056590005659000
2768Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xeLần300200030020003002000
2769Phẫu thuật rò sống mũiLần717500071750007175000
2770Phẫu thuật nang rò giáp lưỡiLần461500046150004615000
2771Phẫu thuật rò xoang lêLần461500046150004615000
2772Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổLần281400028140002814000
2773Phẫu thuật sinh thiết hạch cổLần300200030020003002000
2774Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần178000178000178000
2775Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần237000237000237000
2776Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần257000257000257000
2777Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổLần305000305000305000
2778Cắt chỉ sau phẫu thuậtLần329003290032900
2779Thay băng vết mổlần576005760057600
2780Thay băng vết mổlần112000112000112000
2781Thay băng vết mổlần179000179000179000
2782Thay băng vết mổlần240000240000240000
2783Thay băng vết mổlần824008240082400
2784Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổLần186000186000186000
2785Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thươngLần267200026720002672000
2786Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trướcLần717500071750007175000
2787Phẫu thuật cắt u da vùng mặtLần262700026270002627000
2788Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thânLần318800031880003188000
2789Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thânLần318800031880003188000
2790Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thânLần318800031880003188000
2791Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành taiLần141500014150001415000
2792Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụpLần141500014150001415000
2793Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùiLần141500014150001415000
2794Phẫu thuật cắt Amidan bằng PlasmaLần377100037710003771000
2795Phẫu thuật cắt u vùng họng miệnglần377100037710003771000
2796Nội soi đường hô hấp và tiêu hóa trênlần219100021910002191000
2797Phẫu thuật nội soi cắt u máu hạ họng - thanh quản bằng dao siêu âmlần808300080830008083000
2798Phẫu thuật cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âm/ Ligasurelần656000065600006560000
2799Phẫu thuật nội soi cắt tuyến giáp sử dụng dao siêu âmlần577200057720005772000
2800Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răngLần820000820000820000
2801Phẫu thuật nạo túi lợiLần740007400074000
2802Điều trị viêm quanh rănglần200002000020000
2803Lấy cao rănglần134000134000134000
2804Lấy cao răngLần770007700077000
2805Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.Lần565000565000565000
2806Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.Lần795000795000795000
2807Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.Lần422000422000422000
2808Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội.Lần925000925000925000
2809Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần565000565000565000
2810Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần795000795000795000
2811Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần422000422000422000
2812Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần925000925000925000
2813Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiLần565000565000565000
2814Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiLần795000795000795000
2815Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiLần422000422000422000
2816Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiLần925000925000925000
2817Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần565000565000565000
2818Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần795000795000795000
2819Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần422000422000422000
2820Điều trị tuỷ răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần925000925000925000
2821Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiLần565000565000565000
2822Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiLần795000795000795000
2823Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiLần422000422000422000
2824Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguộiLần925000925000925000
2825Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần565000565000565000
2826Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần795000795000795000
2827Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần422000422000422000
2828Điều trị tuỷ răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảyLần925000925000925000
2829Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộilần565000565000565000
2830Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộilần795000795000795000
2831Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộilần422000422000422000
2832Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguộilần925000925000925000
2833Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần565000565000565000
2834Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần795000795000795000
2835Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần422000422000422000
2836Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảyLần925000925000925000
2837Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayLần565000565000565000
2838Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayLần795000795000795000
2839Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayLần422000422000422000
2840Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tayLần925000925000925000
2841Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayLần565000565000565000
2842Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayLần795000795000795000
2843Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayLần422000422000422000
2844Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tayLần925000925000925000
2845Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyLần565000565000565000
2846Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyLần795000795000795000
2847Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyLần422000422000422000
2848Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máyLần925000925000925000
2849Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyLần565000565000565000
2850Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyLần795000795000795000
2851Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyLần422000422000422000
2852Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha  nóng chảy có sử dụng trâm xoay máyLần925000925000925000
2853Chụp tuỷ bằng MTALần265000265000265000
2854Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxiLần265000265000265000
2855Điều trị tủy lạilần954000954000954000
2856Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng LaserLần247000247000247000
2857Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng LaserLần247000247000247000
2858Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng LaserLần247000247000247000
2859Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp CompositeLần247000247000247000
2860Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng CompositeLần247000247000247000
2861Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng AmalgamLần247000247000247000
2862Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer CementLần247000247000247000
2863Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer CementLần337000337000337000
2864Phục hồi cổ răng bằng CompositeLần337000337000337000
2865Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng LaserLần337000337000337000
2866Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laserlần337000337000337000
2867Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗLần337000337000337000
2868Phẫu thuật nhổ răng ngầmlần2070002070001000000
2869Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trênLần342000342000342000
2870Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dướiLần342000342000342000
2871Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thânLần342000342000342000
2872Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răngLần342000342000342000
2873Nhổ răng vĩnh viễnlần207000207000207000
2874Nhổ răng vĩnh viễn lung laylần714007140071400
2875Nhổ răng vĩnh viễn lung layLần102000102000102000
2876Nhổ chân răng vĩnh viễnlần190000190000190000
2877Nhổ răng thừalần207000207000207000
2878Cắt lợi trùm răng khôn hàm dướiLần158000158000158000
2879Phẫu thuật cắt phanh lưỡiLần295000295000295000
2880Phẫu thuật cắt phanh môiLần295000295000295000
2881Phẫu thuật cắt phanh máLần295000295000295000
2882Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răngLần535000535000535000
2883Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợpLần212000212000212000
2884Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợplần212000212000212000
2885Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợplần212000212000212000
2886Trám bít hố rãnh bằng nhựa SealantLần212000212000212000
2887Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cementlần212000212000212000
2888Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phụcLần334000334000334000
2889Điều trị tủy răng sữalần271000271000271000
2890Điều trị tủy răng sữalần382000382000382000
2891Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi HydroxitLần460000460000460000
2892Điều trị đóng cuống răng bằng MTALần460000460000460000
2893Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng AmalgamLần970009700097000
2894Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer CementLần970009700097000
2895Nhổ răng sữaLần373003730037300
2896Nhổ chân răng sữaLần373003730037300
2897Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thépLần274400027440002744000
2898Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimLần274400027440002744000
2899Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuLần274400027440002744000
2900Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ théplần304400030440003044000
2901Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kimlần304400030440003044000
2902Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêuLần304400030440003044000
2903Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng chỉ thépLần304400030440003044000
2904Phẫu thuật điều trị gãy Lefort  II bằng nẹp vít hợp kimLần304400030440003044000
2905Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêuLần304400030440003044000
2906Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thépLần304400030440003044000
2907Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kimLần304400030440003044000
2908Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêuLần304400030440003044000
2909Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thépLần264400026440002644000
2910Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kimlần264400026440002644000
2911Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêuLần264400026440002644000
2912Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thépLần224100022410002241000
2913Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kimLần224100022410002241000
2914Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêuLần224100022410002241000
2915Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thépLần224100022410002241000
2916Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimLần224100022410002241000
2917Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuLần224100022410002241000
2918Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thépLần294400029440002944000
2919Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kimlần294400029440002944000
2920Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêuLần294400029440002944000
2921Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê hoặc gây tê)Lần294400029440002944000
2922Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàmLần264400026440002644000
2923Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàmLần264400026440002644000
2924Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàmLần264400026440002644000
2925Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặtlần414000041400004140000
2926Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtLần246100024610002461000
2927Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chứclần259800025980002598000
2928Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàmLần363000363000363000
2929Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàmLần101400010140001014000
2930Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầmLần277700027770002777000
2931Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặtlần216700021670002167000
2932Nắn sai khớp thái dương hàmLần103000103000103000
2933Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mêLần166200016620001662000
2934Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây têLần166200016620001662000
2935Phẫu thuật tháo nẹp, vítlần282200028220002822000
2936Phẫu thuật tháo nẹp, vítlần275900027590002759000
2937Phẫu thuật tháo nẹp, vítlần268600026860002686000
2938Điều trị bằng sóng ngắnLần349003490034900
2939Điều trị bằng sóng cực ngắnLần349003490034900
2940Điều trị bằng vi sóngLần349003490034900
2941Điều trị bằng từ trườngLần384003840038400
2942Điều trị bằng dòng điện một chiều đềuLần454004540045400
2943Điều trị bằng điện phân dẫn thuốcLần454004540045400
2944Điều trị bằng các dòng điện xungLần414004140041400
2945Điều trị bằng siêu âmLần456004560045600
2946Điều trị bằng sóng xung kíchLần617006170061700
2947Điều trị bằng dòng giao thoaLần288002880028800
2948Điều trị bằng tia hồng ngoạiLần352003520035200
2949Điều trị bằng Laser công suất thấpLần474004740047400
2950Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoạiLần342003420034200
2951Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗLần342003420034200
2952Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thânLần342003420034200
2953Điều trị bằng ParafinLần424004240042400
2954Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sụcLần614006140061400
2955Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm)lấn614006140061400
2956Điều trị bằng bùnLần614006140061400
2957Điều trị bằng nước khoángLần614006140061400
2958Điều trị bằng oxy cao ápLần233000233000233000
2959Điều trị bằng máy kéo giãn cột sốngLần458004580045800
2960Điều trị bằng điện trường cao ápLần384003840038400
2961Điều trị bằng ion tĩnh điệnLần384003840038400
2962Điều trị bằng tĩnh điện trườngLần384003840038400
2963Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa ngườiLần423004230042300
2964Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa ngườiLần469004690046900
2965Tập ngồi thăng bằng tĩnh và độngLần469004690046900
2966Tập đứng thăng bằng tĩnh và độngLần469004690046900
2967Tập đi với thanh song songLần290002900029000
2968Tập đi với khung tập điLần290002900029000
2969Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)Lần290002900029000
2970Tập đi với gậyLần290002900029000
2971Tập đi với bàn xương cáLần290002900029000
2972Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)Lần290002900029000
2973Tập lên, xuống cầu thangLần290002900029000
2974Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)Lần290002900029000
2975Tập đi với chân giả trên gốiLần290002900029000
2976Tập đi với chân giả dưới gốiLần290002900029000
2977Tập đi với khung treoLần290002900029000
2978Tập vận động thụ độngLần469004690046900
2979Tập vận động có trợ giúpLần469004690046900
2980Tập vận động có kháng trởLần469004690046900
2981Tập vận động trên bóngLần290002900029000
2982Tập trong bồn bóng nhỏLần290002900029000
2983Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năngLần469004690046900
2984Tập với thang tườngLần290002900029000
2985Tập với giàn treo các chiLần290002900029000
2986Tập với ròng rọcLần112001120011200
2987Tập với dụng cụ quay khớp vaiLần290002900029000
2988Tập với dụng cụ chèo thuyềnLần290002900029000
2989Tập thăng bằng với bàn bập bênhLần290002900029000
2990Tập với máy tập thăng bằngLần290002900029000
2991Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùiLần112001120011200
2992Tập với xe đạp tậpLần112001120011200
2993Tập với bàn nghiêngLần290002900029000
2994Tập các kiểu thởLần301003010030100
2995Tập ho có trợ giúpLần301003010030100
2996Kỹ thuật kéo nắn trị liệuLần453004530045300
2997Kỹ thuật xoa bóp vùngLần418004180041800
2998Kỹ thuật xoa bóp toàn thânLần507005070050700
2999Tập điều hợp vận độngLần469004690046900
3000Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor)Lần302000302000302000
3001Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lănLần290002900029000
3002Tập tri giác và nhận thứcLần418004180041800
3003Tập nuốtLần158000158000158000
3004Tập nuốtLần128000128000128000
3005Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)Lần595005950059500
3006Tập cho người thất ngônLần106000106000106000
3007Tập sửa lỗi phát âmLần106000106000106000
3008Đo áp lực bàng quang ở người bệnh nhiLần193700019370001937000
3009Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trị co cứng cơLần105000010500001050000
3010Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơLần115700011570001157000
3011Tiêm Botulinum toxine vào cơ thành bàng quang để điều trị bàng quang tăng hoạt độngLần276900027690002769000
3012Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sốngLần146000146000146000
3013Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sốngLần203000203000203000
3014Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)Lần335000335000335000
3015Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp PonsettiLần234000234000234000
3016Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp PonsettiLần162000162000162000
3017Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinhLần714000714000714000
3018Kỹ thuật bó bột Hip Spica Cast điều trị trật khớp háng bẩm sinhLần324000324000324000
3019Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷuLần486004860048600
3020Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷuLần486004860048600
3021Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH)Lần486004860048600
3022Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp hángLần486004860048600
3023Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gốiLần486004860048600
3024Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gốiLần486004860048600
3025Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)Lần486004860048600
3026Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)Lần486004860048600
3027Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHOLần486004860048600
3028Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFOLần486004860048600
3029Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFOLần486004860048600
3030Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFOLần486004860048600
3031Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FOLần486004860048600
3032Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạchlần536005360053600
3033Kỹ thuật xoa bóp bằng máyLần285002850028500
3034Siêu âm tuyến giápLần439004390043900
3035Siêu âm các tuyến nước bọtLần439004390043900
3036Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặtLần439004390043900
3037Siêu âm hạch vùng cổLần439004390043900
3038Siêu âm qua thópLần439004390043900
3039Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổLần823008230082300
3040Siêu âm màng phổiLần439004390043900
3041Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)Lần439004390043900
3042Siêu âm các khối u phổi ngoại viLần439004390043900
3043Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)Lần439004390043900
3044Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)Lần439004390043900
3045Siêu âm tử cung phần phụLần439004390043900
3046Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)Lần439004390043900
3047Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)Lần439004390043900
3048Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụngLần823008230082300
3049Siêu âm Doppler gan láchLần823008230082300
3050Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)Lần222000222000222000
3051Siêu âm Doppler động mạch thậnLần222000222000222000
3052Siêu âm Doppler tử cung phần phụLần823008230082300
3053Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)Lần823008230082300
3054Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dướiLần222000222000222000
3055Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụngLần439004390043900
3056Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạoLần181000181000181000
3057Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụngLần823008230082300
3058Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạoLần222000222000222000
3059Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầuLần439004390043900
3060Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữaLần439004390043900
3061Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuốiLần439004390043900
3062Siêu âm Doppler động mạch tử cungLần222000222000222000
3063Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)Lần439004390043900
3064Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)Lần439004390043900
3065Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dướiLần222000222000222000
3066Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọLần222000222000222000
3067Siêu âm Doppler tim, van timLần222000222000222000
3068Siêu âm 3D/4D timLần457000457000457000
3069Siêu âm tuyến vú hai bênLần439004390043900
3070Siêu âm Doppler tuyến vúLần823008230082300
3071Siêu âm tinh hoàn hai bênLần439004390043900
3072Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bênLần823008230082300
3073Siêu âm dương vậtLần439004390043900
3074Siêu âm Doppler dương vậtLần823008230082300
3075Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần502005020050200
3076Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần692006920069200
3077Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêngLần654006540065400
3078Chụp Xquang sọ thẳng nghiêngLần972009720097200
3079Chụp Xquang mặt thẳng nghiênglần562005620056200
3080Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần692006920069200
3081Chụp Xquang mặt thẳng nghiêngLần972009720097200
3082Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoLần502005020050200
3083Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt caoLần654006540065400
3084Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnLần502005020050200
3085Chụp Xquang sọ tiếp tuyếnLần654006540065400
3086Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLần562005620056200
3087Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêngLần972009720097200
3088Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz]Lần502005020050200
3089Chụp Xquang BlondeauLần654006540065400
3090Chụp Xquang HirtzLần654006540065400
3091Chụp Xquang hàm chếch một bênLần654006540065400
3092Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyếnLần654006540065400
3093Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêngLần654006540065400
3094Chụp Xquang Chausse IIILần654006540065400
3095Chụp Xquang SchullerLần654006540065400
3096Chụp Xquang StenversLần654006540065400
3097Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần502005020050200
3098Chụp Xquang khớp thái dương hàmLần654006540065400
3099Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)Lần654006540065400
3100Chụp Xquang mỏm trâmLần654006540065400
3101Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần692006920069200
3102Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêngLần972009720097200
3103Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần692006920069200
3104Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bênLần972009720097200
3105Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thếLần122000122000122000
3106Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần502005020050200
3107Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2Lần972009720097200
3108Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchlần562005620056200
3109Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần692006920069200
3110Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếchLần972009720097200
3111Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiênglần562005620056200
3112Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần692006920069200
3113Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêngLần972009720097200
3114Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênlần562005620056200
3115Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần692006920069200
3116Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bênLần972009720097200
3117Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiênglần562005620056200
3118Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần692006920069200
3119Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêngLần972009720097200
3120Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnlần562005620056200
3121Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần692006920069200
3122Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡnLần972009720097200
3123Chụp Xquang cột sống thắt lưng De SèzeLần654006540065400
3124Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiênglần562005620056200
3125Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần692006920069200
3126Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêngLần972009720097200
3127Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bênLần122000122000122000
3128Chụp Xquang khung chậu thẳnglần502005020050200
3129Chụp Xquang khung chậu thẳngLần562005620056200
3130Chụp Xquang khung chậu thẳngLần654006540065400
3131Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchlần502005020050200
3132Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần562005620056200
3133Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếchLần654006540065400
3134Chụp Xquang khớp vai thẳngLần502005020050200
3135Chụp Xquang khớp vai thẳngLần562005620056200
3136Chụp Xquang khớp vai thẳngLần654006540065400
3137Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchlần502005020050200
3138Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần562005620056200
3139Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếchLần654006540065400
3140Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiênglần502005020050200
3141Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần692006920069200
3142Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêngLần972009720097200
3143Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiênglần562005620056200
3144Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần692006920069200
3145Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêngLần972009720097200
3146Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchlần562005620056200
3147Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần692006920069200
3148Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếchLần972009720097200
3149Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)lần502005020050200
3150Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)Lần562005620056200
3151Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)Lần654006540065400
3152Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiênglần562005620056200
3153Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần692006920069200
3154Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêngLần972009720097200
3155Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần562005620056200
3156Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần692006920069200
3157Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần972009720097200
3158Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchlần502005020050200
3159Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần692006920069200
3160Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếchLần972009720097200
3161Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần562005620056200
3162Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bênLần654006540065400
3163Chụp Xquang khớp háng nghiênglần502005020050200
3164Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần562005620056200
3165Chụp Xquang khớp háng nghiêngLần654006540065400
3166Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiênglần562005620056200
3167Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần692006920069200
3168Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêngLần972009720097200
3169Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchlần562005620056200
3170Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần692006920069200
3171Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếchLần972009720097200
3172Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèlần562005620056200
3173Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLần692006920069200
3174Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chèLần972009720097200
3175Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiênglần562005620056200
3176Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần692006920069200
3177Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêngLần972009720097200
3178Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần562005620056200
3179Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần692006920069200
3180Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần972009720097200
3181Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchlần562005620056200
3182Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần692006920069200
3183Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếchLần972009720097200
3184Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần562005620056200
3185Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêngLần972009720097200
3186Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳngLần122000122000122000
3187Chụp Xquang ngực thẳnglần502005020050200
3188Chụp Xquang ngực thẳngLần562005620056200
3189Chụp Xquang ngực thẳngLần654006540065400
3190Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênlần502005020050200
3191Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần562005620056200
3192Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bênLần654006540065400
3193Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiênglần562005620056200
3194Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần692006920069200
3195Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêngLần972009720097200
3196Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchlần562005620056200
3197Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần692006920069200
3198Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếchLần972009720097200
3199Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnlần502005020050200
3200Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần562005620056200
3201Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡnLần654006540065400
3202Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngLần101000101000101000
3203Chụp Xquang thực quản cổ nghiêngLần224000224000224000
3204Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần562005620056200
3205Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêngLần654006540065400
3206Chụp Xquang thực quản dạ dàyLần224000224000224000
3207Chụp Xquang ruột nonLần224000224000224000
3208Chụp Xquang đại tràngLần264000264000264000
3209Chụp Xquang đường mật qua Kehrlần240000240000240000
3210Chụp Xquang đường dòlần406000406000406000
3211Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)Lần609000609000609000
3212Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòngLần609000609000609000
3213Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòngLần564000564000564000
3214Chụp Xquang bàng quang trên xương mulần206000206000206000
3215Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần800000522000800000
3216Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần12340006320001234000
3217Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần800000522000800000
3218Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)lần12340006320001234000
3219Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)lần800000522000800000
3220Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)lần12340006320001234000
3221Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần800000522000800000
3222Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần12340006320001234000
3223Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)lần800000522000800000
3224Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)lần12340006320001234000
3225Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)lần800000522000800000
3226Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)lần12340006320001234000
3227Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)lần800000522000800000
3228Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)lần12340006320001234000
3229Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)lần12340006320001234000
3230Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần800000522000800000
3231Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần12340006320001234000
3232Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần800000522000800000
3233Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần12340006320001234000
3234Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần800000522000800000
3235Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần12340006320001234000
3236Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)lần800000522000800000
3237Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âmLần123500012350001235000
3238Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âmLần100200010020001002000
3239Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âmLần828000828000828000
3240Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âmLần100200010020001002000
3241Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLần828000828000828000
3242Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần151000151000151000
3243Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần151000151000151000
3244Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âmLần152000152000152000
3245Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần151000151000151000
3246Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âmLần221000221000221000
3247Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âmLần177000177000177000
3248Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âmLần431000431000431000
3249Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âmLần152000152000152000
3250Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âmLần722000722000722000
3251Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âmLần247000247000247000
3252Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âmLần558000558000558000
3253Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âmLần152000152000152000
3254Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âmLần597000597000597000
3255Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âmLần597000597000597000
3256Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiếtLần513000513000513000
3257Nội soi tai mũi họngLần104000104000104000
3258Nội soi tai mũi họngLần400004000040000
3259Mở thông dạ dày qua nội soiLần269700026970002697000
3260Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóaLần728000728000728000
3261Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoánLần825000825000825000
3262Nội soi ổ bụng- sinh thiếtLần982000982000982000
3263Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trịLần728000728000728000
3264Nội soi đại tràng-lấy dị vậtLần169600016960001696000
3265Nội soi đại tràng tiêm cầm máuLần576000576000576000
3266Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩLần243000243000243000
3267Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiếtlần408000408000408000
3268Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vịLần728000728000728000
3269Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiếtlần433000433000433000
3270Nội soi thực quản, dạ dày, tá trànglân244000244000244000
3271Nội soi đại tràng sigmalần305000305000305000
3272Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)Lần917000917000917000
3273Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)Lần127900012790001279000
3274Lấy sỏi niệu quản qua nội soiLần944000944000944000
3275Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏiLần893000893000893000
3276Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quảnLần467000467000467000
3277Nội soi buồng tử cung chẩn đoánLần282800028280002828000
3278Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cungLần148200014820001482000
3279Nội soi buồng tử cung can thiệpLần439400043940004394000
3280Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEULần500500050050005005000
3281Điện tim thườngLần328003280032800
3282Đo khúc xạ máyLần990099009900
3283Đo độ lácLần638006380063800
3284Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngLần635006350063500
3285Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự độngLần404004040040400
3286Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độnglần102000102000102000
3287Thời gian máu chảy phương pháp Ivylần484004840048400
3288Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Lần404004040040400
3289Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)lần462004620046200
3290Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Lần369003690036900
3291Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Lần231002310023100
3292Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ cônglần560005600056000
3293Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họclần159000159000159000
3294Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)lần288002880028800
3295Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)lần748007480074800
3296Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)lần391003910039100
3297Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)Lần391003910039100
3298Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầulần231002310023100
3299Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươnglần207002070020700
3300Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)lần311003110031100
3301Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)Lần311003110031100
3302Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)lần808008080080800
3303Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm)lần808008080080800
3304Định lượng Acid Uric [Máu]Lần215002150021500
3305Định lượng Albumin [Máu]Lần215002150021500
3306Đo hoạt độ Amylase [Máu]Lần215002150021500
3307Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]lần9160091600120000
3308Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Lần215002150021500
3309Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Lần215002150021500
3310Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]lần8620086200120000
3311Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Lần215002150021500
3312Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Lần215002150021500
3313Định lượng Calci toàn phần [Máu]Lần129001290012900
3314Định lượng Calci ion hóa [Máu]lần161001610016100
3315Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]lần139000139000200000
3316Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]lần139000139000200000
3317Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]lần150000150000200000
3318Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]lần8620086200160000
3319Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Lần269002690026900
3320Định lượng Creatinin (máu)Lần215002150021500
3321Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Lần290002900029000
3322Định lượng Ferritin [Máu]lần8080080800120000
3323Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]lần6460064600100000
3324Định lượng Glucose [Máu]Lần215002150021500
3325Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Lần192001920019200
3326Định lượng HbA1c [Máu]Lần101000101000101000
3327Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần269002690026900
3328Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Lần269002690026900
3329Định lượng Protein toàn phần [Máu]Lần215002150021500
3330Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]lần8620086200160000
3331Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]lần9160091600160000
3332Định lượng Sắt [Máu]Lần323003230032300
3333Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]lần6460064600100000
3334Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]lần176000176000200000
3335Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Lần269002690026900
3336Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]lần5920059200100000
3337Định lượng Urê máu [Máu]Lần215002150021500
3338Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)lần290002900029000
3339Định lượng Amylase (niệu)lần377003770037700
3340Định lượng Axit Uric (niệu)lần161001610016100
3341Định lượng Creatinin (niệu)lần161001610016100
3342Định lượng Protein (niệu)lần139001390013900
3343Định lượng Urê (niệu)lần161001610016100
3344Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Lần274002740027400
3345Định lượng Clo (dịch não tuỷ)lần225002250022500
3346Định lượng Glucose (dịch não tủy)lần129001290012900
3347Định lượng Protein (dịch não tủy)lần107001070010700
3348Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)lần269002690026900
3349Định lượng Glucose (dịch chọc dò)lần129001290012900
3350Định lượng Protein (dịch chọc dò)lần215002150021500
3351Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)lần269002690026900
3352Vi khuẩn nhuộm soilần680006800068000
3353Chlamydia test nhanhlần716007160071600
3354Helicobacter pylori Ab test nhanhlần230000230000230000
3355HBsAg test nhanhLần536005360053600
3356HCV Ab test nhanhLần536005360053600
3357HAV Ab test nhanhlần119000119000119000
3358HIV Ab test nhanhLần536005360053000
3359Rotavirus test nhanhlần178000178000178000
3360Trứng giun, sán soi tươilần417004170041700
3361Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tínhlần321003210032100
3362Vi nấm soi tươilần417004170041700
3363Chọc hút kim nhỏ tuyến giápLần258000258000258000
3364Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daLần258000258000258000
3365Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọtLần258000258000258000
3366Chọc hút kim nhỏ các hạchLần258000258000258000
3367Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âmlần555000555000555000
3368Chọc hút kim nhỏ mô mềmLần258000258000258000
3369Tế bào học dịch màng bụng, màng timLần159000159000159000
3370Tế bào học dịch màng khớpLần159000159000159000
3371Tế bào học dịch các tổn thương dạng nangLần159000159000159000
3372Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaoulần349000349000349000
3373Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dướiLần387300038730003873000
3374Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngănLần318800031880003188000
3375Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giápLần416600041660004166000
3376Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giápLần577200057720005772000
3377Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổiLần578800057880005788000
3378Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổiLần578800057880005788000
3379Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổiLần501000050100005010000
3380Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngựcLần578800057880005788000
3381Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổiLần578800057880005788000
3382Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngựcLần324100032410003241000
3383Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổiLần654400065440006544000
3384Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổiLần501000050100005010000
3385Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổiLần501000050100005010000
3386Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổiLần501000050100005010000
3387Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoánLần216700021670002167000
3388Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổiLần828800082880008288000
3389Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổiLần828800082880008288000
3390Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoànhLần324100032410003241000
3391Phẫu thuật nội soi cố định dạ dàyLần216700021670002167000
3392Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dàyLần289600028960002896000
3393Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngLần424100042410004241000
3394Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dàyLần289600028960002896000
3395Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngLần424100042410004241000
3396Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery)Lần244800024480002448000
3397Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dàyLần269700026970002697000
3398Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày  có kèm cắt dạ dàyLần509000050900005090000
3399Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràngLần424100042410004241000
3400Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràngLần424100042410004241000
3401Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràngLần216700021670002167000
3402Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràngLần216700021670002167000
3403Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngLần424100042410004241000
3404Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngLần424100042410004241000
3405Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràngLần266400026640002664000
3406Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràngLần424100042410004241000
3407Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột nonLần266400026640002664000
3408Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột nonLần216700021670002167000
3409Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngLần424100042410004241000
3410Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòngLần256100025610002561000
3411Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột nonLần424100042410004241000
3412Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruộtLần249800024980002498000
3413Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằngLần249800024980002498000
3414Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra daLần269700026970002697000
3415Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra daLần269700026970002697000
3416Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vậtLần269700026970002697000
3417Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràngLần427600042760004276000
3418Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa MeckelLần424100042410004241000
3419Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột nonLần424100042410004241000
3420Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột nonLần424100042410004241000
3421Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừalần256400025640002564000
3422Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụnglần256400025640002564000
3423Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừalần256400025640002564000
3424Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụnglần256400025640002564000
3425Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừalần289600028960002896000
3426Phẫu thuật nội soi cắt manh tràngLần424100042410004241000
3427Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phảiLần424100042410004241000
3428Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạchLần331600033160003316000
3429Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộngLần424100042410004241000
3430Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngangLần424100042410004241000
3431Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạchLần331600033160003316000
3432Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng tráiLần424100042410004241000
3433Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạchLần331600033160003316000
3434Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hôngLần424100042410004241000
3435Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạchLần331600033160003316000
3436Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràngLần424100042410004241000
3437Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràngLần424100042410004241000
3438Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràngLần256100025610002561000
3439Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràngLần256100025610002561000
3440Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngLần324100032410003241000
3441Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạoLần324100032410003241000
3442Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngangLần424100042410004241000
3443Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràngLần424100042410004241000
3444Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạoLần216700021670002167000
3445Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạoLần424100042410004241000
3446Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràngLần424100042410004241000
3447Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạchLần331600033160003316000
3448Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấpLần424100042410004241000
3449Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạchLần331600033160003316000
3450Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu mônLần424100042410004241000
3451Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạchLần331600033160003316000
3452Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh mônLần424100042410004241000
3453Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạchLần331600033160003316000
3454Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạoLần424100042410004241000
3455Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạchLần331600033160003316000
3456Phẫu thuật nội soi cố định trực tràngLần427600042760004276000
3457Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràngLần427600042760004276000
3458Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràngLần256100025610002561000
3459Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạoLần324100032410003241000
3460Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràngLần256100025610002561000
3461Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngLần324100032410003241000
3462Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràngLần424100042410004241000
3463Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràngLần427600042760004276000
3464Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràngLần427600042760004276000
3465Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu mônLần244800024480002448000
3466Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hìnhLần564800056480005648000
3467Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ ganLần331600033160003316000
3468Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang ganLần216700021670002167000
3469Phẫu thuật nội soi cắt nang ganLần216700021670002167000
3470Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe ganLần216700021670002167000
3471Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏiLần309300030930003093000
3472Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtLần381600038160003816000
3473Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu KehrLần331600033160003316000
3474Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy tráiLần564800056480005648000
3475Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràngLần381600038160003816000
3476Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu KehrLần381600038160003816000
3477Phẫu thuật nội soi tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm KehrLần415100041510004151000
3478Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu KehrLần309300030930003093000
3479Phẫu thuật nội soi cắt túi mậtLần309300030930003093000
3480Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra daLần216700021670002167000
3481Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràngLần309300030930003093000
3482Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràngLần446400044640004464000
3483Phẫu thuật nội soi nối ống gan chung-hỗng tràngLần309300030930003093000
3484Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ - hỗng tràngLần309300030930003093000
3485Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mậtLần331600033160003316000
3486PTNS cắt nang đường mậtLần331600033160003316000
3487Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu đường mậtLần446400044640004464000
3488Phẫu thuật nội soi cắt u OMCLần446400044640004464000
3489Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràngLần309300030930003093000
3490Phẫu thuật nội soi cắt u tụyLần101100001011000010110000
3491Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tửLần216700021670002167000
3492Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụyLần216700021670002167000
3493Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụyLần216700021670002167000
3494Phẫu thuật nội soi cắt láchLần439000043900004390000
3495Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phầnLần439000043900004390000
3496Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu láchLần216700021670002167000
3497Phẫu thuật nội soi cắt bán  phần lách trong chấn thươngLần439000043900004390000
3498Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruộtLần368000036800003680000
3499Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonLần424100042410004241000
3500Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruộtLần368000036800003680000
3501Phẫu thuật nội soi khâu mạc treoLần216700021670002167000
3502Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)Lần216700021670002167000
3503Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụngLần216700021670002167000
3504Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoànhLần216700021670002167000
3505Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bênLần417000041700004170000
3506Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bênLần417000041700004170000
3507Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạcLần431600043160004316000
3508Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoànhLần216700021670002167000
3509Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụngLần145600014560001456000
3510Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổLần216700021670002167000
3511Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dưLần216700021670002167000
3512Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưuLần216700021670002167000
3513Nội soi ổ bụng chẩn đoánLần145600014560001456000
3514Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụngLần145600014560001456000
3515Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mởlần244800024480002448000
3516Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụLần431600043160004316000
3517Phẫu thuật nội soi cắt u thậnLần431600043160004316000
3518Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phầnLần431600043160004316000
3519Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốcLần431600043160004316000
3520Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giảnLần431600043160004316000
3521Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tínhLần431600043160004316000
3522Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tínhLần431600043160004316000
3523Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạcLần417000041700004170000
3524Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạcLần417000041700004170000
3525Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạcLần417000041700004170000
3526Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạcLần417000041700004170000
3527Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thậnLần216700021670002167000
3528Tán sỏi thận qua daLần216700021670002167000
3529Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laserLần216700021670002167000
3530Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thậnLần402700040270004027000
3531Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thậnLần402700040270004027000
3532Nội soi thận ống mềm tán sỏi thậnLần371800037180003718000
3533Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thậnLần371800037180003718000
3534Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuấtLần431600043160004316000
3535Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soiLần304400030440003044000
3536Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thậnLần304400030440003044000
3537Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quảnLần402700040270004027000
3538Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quảnLần304400030440003044000
3539Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quảnLần175100017510001751000
3540Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủLần304400030440003044000
3541Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quangLần244800024480002448000
3542Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quảnLần402700040270004027000
3543Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏiLần216700021670002167000
3544Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quảnLần145600014560001456000
3545Nội soi nong niệu quản hẹpLần917000917000917000
3546Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán  sỏi niệu quảnLần127900012790001279000
3547Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quảnLần402700040270004027000
3548Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phầnLần581800058180005818000
3549Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quangLần456500045650004565000
3550Nội soi cắt polyp cổ bàng quangLần145600014560001456000
3551Nội soi bàng quang cắt uLần456500045650004565000
3552Cắt u bàng quang tái phát qua nội soiLần456500045650004565000
3553Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soátLần244800024480002448000
3554Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quangLần216700021670002167000
3555Nội soi bàng quang tán sỏiLần127900012790001279000
3556Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụngLần145600014560001456000
3557Nội soi vá rò bàng quang - âm đạoLần216700021670002167000
3558Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệtLần395000039500003950000
3559Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soiLần395000039500003950000
3560Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạcLần395000039500003950000
3561Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tínhLần304400030440003044000
3562Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laserLần269400026940002694000
3563Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vónLần244800024480002448000
3564Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tầnLần244800024480002448000
3565Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệtLần244800024480002448000
3566Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩnLần216700021670002167000
3567Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụngLần145600014560001456000
3568Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinhLần145600014560001456000
3569Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạoLần145600014560001456000
3570Nội soi tán sỏi niệu đạoLần145600014560001456000
3571Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạoLần145600014560001456000
3572Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khungLần657500065750006575000
3573Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thaiLần552800055280005528000
3574Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cungLần216700021670002167000
3575Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứngLần368000036800003680000
3576Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoaLần496300049630004963000
3577Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nangLần216700021670002167000
3578Phẫu thuật nội soi viêm phần phụLần657500065750006575000
3579Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soiLần653300065330006533000
3580Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cungLần611600061160006116000
3581Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polypeLần555800055580005558000
3582Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt  u xơLần555800055580005558000
3583Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cungLần555800055580005558000
3584Phẫu thuật nội soi buồng tử cung  cắt vách ngănLần555800055580005558000
3585Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khungLần591400059140005914000
3586Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụLần507100050710005071000
3587Phẫu thuật  nội soi cắt tử cung hoàn toàn  + cắt 2 phần phụLần591400059140005914000
3588Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEULần591400059140005914000
3589Phẫu thuật  nội soi điều trị sa sinh dụcLần915300091530009153000
3590Phẫu thuật  nội soi cắt góc buồng trứngLần507100050710005071000
3591Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thaiLần507100050710005071000
3592Cắt u buồng trứng qua nội soiLần507100050710005071000
3593Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứngLần507100050710005071000
3594Thông vòi tử cung qua nội soiLần145600014560001456000
3595Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vaiLần325000032500003250000
3596Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp LatarjetLần325000032500003250000
3597Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vaiLần325000032500003250000
3598Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoayLần325000032500003250000
3599Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền trên từ trước ra sauLần325000032500003250000
3600Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đònLần424200042420004242000
3601Phẫu thuật nội soi điều trị thoái khớp cùng đònLần325000032500003250000
3602Phẫu thuật nội soi đính lại điểm bám gân nhị đầuLần424200042420004242000
3603Phẫu thuật nội soi cắt đầu dài gân nhị đầuLần325000032500003250000
3604Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vaiLần325000032500003250000
3605Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoayLần325000032500003250000
3606Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vaiLần325000032500003250000
3607Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷuLần216700021670002167000
3608Phẫu thuật nội soi điều trị cứng khớp khuỷuLần325000032500003250000
3609Phẫu thuật nội soi điều trị gãy xương vùng khuỷuLần325000032500003250000
3610Phẫu thuật nội soi điều trị viêm mỏm trên lồi cầu ngoàiLần216700021670002167000
3611Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tayLần216700021670002167000
3612Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tayLần216700021670002167000
3613Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giácLần371800037180003718000
3614Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hangLần325000032500003250000
3615Phẫu thuật nội soi điều trị rách sụn viền ổ cốiLần325000032500003250000
3616Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạchLần331600033160003316000
3617Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràngLần256100025610002561000
3618Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗLần332500033250003325000
3619Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cậnLần332500033250003325000
3620Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự doLần495700049570004957000
3621Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫuLần422800042280004228000
3622Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫuLần279000027900002790000
3623Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cmlần705000705000705000
3624Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lênlần705000705000705000
3625Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cmlần196500019650001965000
3626Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu từ 2cm trở lênLần285100028510002851000
3627Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏngLần422800042280004228000
3628Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏngLần279000027900002790000
3629Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dàyLần422800042280004228000
3630Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dàyLần279000027900002790000
3631Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗLần477000047700004770000
3632Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầuLần477000047700004770000
3633Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôiLần332500033250003325000
3634Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầuLần389500038950003895000
3635Bơm túi giãn da vùng da đầuLần332000332000332000
3636Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầuLần389500038950003895000
3637Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầuLần389500038950003895000
3638Phẫu thuật lấy mảnh xương sọ hoại tửLần196500019650001965000
3639Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắtLần926000926000926000
3640Khâu phục hồi bờ miLần693000693000693000
3641Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da miLần477000047700004770000
3642Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da miLần477000047700004770000
3643Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắtLần196500019650001965000
3644Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trênLần332500033250003325000
3645Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dướiLần477000047700004770000
3646Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp miLần130400013040001304000
3647Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp miLần130400013040001304000
3648Phẫu thuật hạ mi trênLần130400013040001304000
3649Phẫu thuật hẹp khe miLần643000643000643000
3650Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắtLần378900037890003789000
3651Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắtLần279000027900002790000
3652Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VIILần219200021920002192000
3653Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự doLần495700049570004957000
3654Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự doLần569200056920005692000
3655Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)Lần724000724000724000
3656Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm)Lần123400012340001234000
3657Khâu vết thương vùng môilần124200012420001242000
3658Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môiLần279000027900002790000
3659Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗLần332500033250003325000
3660Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự doLần495700049570004957000
3661Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗLần332500033250003325000
3662Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cậnLần332500033250003325000
3663Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xaLần495700049570004957000
3664Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗLần477000047700004770000
3665Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗLần477000047700004770000
3666Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗLần477000047700004770000
3667Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự doLần495700049570004957000
3668Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1)Lần472800047280004728000
3669Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành taiLần133400013340001334000
3670Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành taiLần834000834000834000
3671Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành taiLần705000705000705000
3672Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổLần259800025980002598000
3673Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chứcLần259800025980002598000
3674Phẫu thuật khâu vết thương thấu má và ống tuyến nước bọtLần299800029980002998000
3675Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khíLần299800029980002998000
3676Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặtLần299800029980002998000
3677Phẫu thuật cắt chỉnh cằmLần352700035270003527000
3678Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗLần332500033250003325000
3679Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cậnLần332500033250003325000
3680Cắt u máu vùng đầu mặt cổLần309300030930003093000
3681Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạchLần477000047700004770000
3682Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vúLần286200028620002862000
3683Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụLần286200028620002862000
3684Phẫu thuật cắt bỏ vú thừaLần286200028620002862000
3685Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoidLần286200028620002862000
3686Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cậnLần477000047700004770000
3687Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cậnLần332500033250003325000
3688Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đèLần288700028870002887000
3689Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạchLần477000047700004770000
3690Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗLần477000047700004770000
3691Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găngLần422800042280004228000
3692Phẫu thuật điều trị vết thương dương vậtLần259800025980002598000
3693Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạchLần477000047700004770000
3694Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗLần477000047700004770000
3695Phẫu thuật cắt bỏ âm vậtLần261900026190002619000
3696Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tayLần490700049070004907000
3697Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tayLần490700049070004907000
3698Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗLần332500033250003325000
3699Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗLần332500033250003325000
3700Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cậnLần332500033250003325000
3701Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cậnLần332500033250003325000
3702Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thânLần490700049070004907000
3703Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗLần332500033250003325000
3704Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cậnLần332500033250003325000
3705Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗLần332500033250003325000
3706Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cậnLần332500033250003325000
3707Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xaLần332500033250003325000
3708Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vítLần375000037500003750000
3709Nối gân gấpLần296300029630002963000
3710Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuậtLần296300029630002963000
3711Nối gân duỗiLần296300029630002963000
3712Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuậtLần296300029630002963000
3713Gỡ dính thần kinhLần296300029630002963000
3714Chuyển ngón có cuống mạch nuôiLần615300061530006153000
3715Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗLần332500033250003325000
3716Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thânLần332500033250003325000
3717Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thânLần422800042280004228000
3718Phẫu thuật ghép móngLần124200012420001242000
3719Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thânLần422800042280004228000
3720Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thânLần422800042280004228000
3721Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thânLần422800042280004228000
3722Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da tại chỗLần332500033250003325000
3723Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗLần332500033250003325000
3724Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗLần332500033250003325000
3725Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗLần332500033250003325000
3726Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng vạt da lân cậnLần332500033250003325000
3727Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cậnLần332500033250003325000
3728Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cậnLần332500033250003325000
3729Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cậnLần332500033250003325000

ưadfafs

Nội dung

Chưa có thông tin