18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 58600 | ||
18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58600 | ||
18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58600 | ||
18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | Siêu âm hạch vùng cổ | 58600 | ||
18.0005.0069 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 89300 | ||
18.0006.0001 | Siêu âm hốc mắt | Siêu âm hốc mắt | 58.600 | ||
18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | Siêu âm qua thóp | 58600 | ||
18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | Siêu âm nhãn cầu | 58600 | ||
18.0009.0069 | Siêu âm doppler hốc mắt | Siêu âm doppler hốc mắt | T3 | 89.300 | |
18.0010.0069 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | T3 | 89300 | |
18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | Siêu âm màng phổi | 58600 | ||
18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58600 | ||
18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58600 | ||
18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58600 | ||
18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58600 | ||
18.0017.0003 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | T2 | 195.600 | |
18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 58600 | ||
18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58600 | ||
18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58600 | ||
18.0021.0069 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | T3 | 89300 | |
18.0022.0069 | Siêu âm doppler gan lách | Siêu âm doppler gan lách | T3 | 89300 | |
18.0023.0004 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | T3 | 252300 | |
18.0024.0004 | Siêu âm doppler động mạch thận | Siêu âm doppler động mạch thận | T3 | 252300 | |
18.0025.0069 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | T3 | 89300 | |
18.0026.0069 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | T3 | 89300 | |
18.0029.0004 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | T3 | 252300 | |
18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58600 | ||
18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 195600 | |
18.0032.0069 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | T3 | 89300 | |
18.0033.0004 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 252300 | |
18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58600 | ||
18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58600 | ||
18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58600 | ||
18.0037.0004 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | Siêu âm doppler động mạch tử cung | T3 | 252300 | |
18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58600 | ||
18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58600 | ||
18.0045.0004 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | T3 | 252300 | |
18.0046.0004 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | T3 | 252300 | |
18.0047.0009 | Siêu âm nội mạch | Siêu âm nội mạch | TDB | 2.068.300 | Chưa bao gồm bộ đầu dò siêu âm và các dụng cụ để đưa vào lòng mạch. |
18.0048.0004 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | T3 | 252300 | |
18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 252300 | ||
18.0050.0008 | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | Siêu âm tim, màng tim qua thực quản | T2 | 834300 | |
18.0051.0005 | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | Siêu âm tim, mạch máu có cản âm | T2 | 286300 | |
18.0052.0004 | Siêu âm doppler tim, van tim | Siêu âm doppler tim, van tim | T3 | 252300 | |
18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | Siêu âm 3D/4D tim | T2 | 486300 | Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch. |
18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58600 | ||
18.0055.0069 | Siêu âm doppler tuyến vú | Siêu âm doppler tuyến vú | T3 | 89300 | |
18.0056.0069 | Siêu âm đàn hồi mô vú | Siêu âm đàn hồi mô vú | 89300 | ||
18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58600 | ||
18.0058.0069 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | T3 | 89300 | |
18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 58600 | ||
18.0060.0069 | Siêu âm doppler dương vật | Siêu âm doppler dương vật | T3 | 89300 | |
18.0062.0145 | Siêu âm nội soi | Siêu âm nội soi | T1 | 1196400 | |
18.0064.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng | T1 | 660.400 | |
18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 89300 | ||
18.0066.0003 | Siêu âm 3D/4D trực tràng | Siêu âm 3D/4D trực tràng | T2 | 195.600 | |
18.0067.0010 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0067.0013 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0067.0028 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0067.0029 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0068.0011 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0068.0013 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0068.0028 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0068.0029 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0069.0010 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0069.0028 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0070.0010 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0070.0028 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0071.0011 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0071.0028 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0071.0029 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0072.0010 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0072.0028 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0072.0029 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0073.0010 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0073.0028 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0074.0010 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0074.0028 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0075.0010 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0075.0028 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0076.0010 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0076.0028 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0077.0010 | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0077.0028 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0078.0010 | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0078.0028 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0079.0010 | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0079.0028 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0080.0010 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0080.0028 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0081.2001 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16100 | ||
18.0081.2002 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23700 | ||
18.0082.0010 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0082.0028 | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0083.0014 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 72300 | ||
18.0083.0028 | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0084.0028 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0085.0010 | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0085.0028 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0086.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0086.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0086.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0087.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0087.0013 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0087.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0087.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0088.0030 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0089.0010 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0089.0028 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0089.0029 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0090.0011 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0090.0013 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0090.0028 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0090.0029 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0091.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0091.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0091.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0091.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0092.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0092.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0092.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0092.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0093.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0093.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0093.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0093.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0094.0011 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0094.0013 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0094.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0094.0029 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0095.0010 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0095.0012 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0095.0028 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0096.0011 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0096.0013 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0096.0028 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0096.0029 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0097.0030 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0098.0010 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0098.0012 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0098.0028 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0099.0010 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0099.0012 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0099.0028 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0100.0010 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0100.0012 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0100.0013 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0100.0028 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0100.0029 | Chụp X-quang khớp vai thẳng | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0101.0010 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0101.0012 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0101.0028 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0102.0010 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0102.0013 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0102.0028 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0102.0029 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0103.0011 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0103.0013 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0103.0028 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0103.0029 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0104.0011 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0104.0013 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0104.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0104.0029 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0105.0010 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0105.0012 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0105.0028 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0106.0011 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0106.0013 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0106.0028 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0106.0029 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0107.0011 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0107.0013 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0107.0028 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0107.0029 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0108.0010 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0108.0013 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0108.0028 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0108.0029 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0109.0012 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0109.0028 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0110.0010 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0110.0012 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0110.0028 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0111.0011 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0111.0013 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0111.0028 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0111.0029 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0112.0011 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0112.0013 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0112.0028 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0112.0029 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0113.0011 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0113.0013 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0113.0028 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0113.0029 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0114.0011 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0114.0013 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0114.0028 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0114.0029 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0115.0011 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0115.0013 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0115.0028 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0115.0029 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0116.0011 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0116.0013 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0116.0028 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0116.0029 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0117.0011 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0117.0028 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0117.0029 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0118.0013 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0118.0030 | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | Chụp X-quang toàn bộ chi dưới thẳng [số hóa 3 phim] | 130300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0119.0010 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0119.0012 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0119.0013 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0119.0028 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0119.0029 | Chụp X-quang ngực thẳng | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0120.0010 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0120.0012 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0120.0028 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0121.0011 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0121.0013 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0121.0028 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0121.0029 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0122.0011 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0122.0013 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0122.0028 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0122.0029 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0123.0010 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0123.0012 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0123.0028 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0124.0016 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109300 | ||
18.0124.0034 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | ||
18.0125.0012 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0125.0013 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0125.0028 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0125.0029 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] | 105.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0126.0026 | Chụp X-quang tuyến vú | Chụp X-quang tuyến vú | 102300 | ||
18.0127.0028 | Chụp X-quang tại giường | Chụp X-quang tại giường | T3 | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí |
18.0128.0028 | Chụp X-quang tại phòng mổ | Chụp X-quang tại phòng mổ | T3 | 73300 | Áp dụng cho 1 vị trí |
18.0129.0014 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | 72300 | ||
18.0129.0028 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] | 73.300 | Áp dụng cho 01 vị trí | |
18.0129.0029 | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] | 105300 | Áp dụng cho 1 vị trí | |
18.0130.0017 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang] | 124300 | ||
18.0130.0035 | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang thực quản dạ dày [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | ||
18.0131.0017 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang] | 124300 | ||
18.0131.0035 | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang ruột non [có thuốc cản quang, số hóa] | 264800 | ||
18.0132.0018 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164300 | ||
18.0132.0036 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304800 | ||
18.0133.0019 | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | Chụp X-quang đường mật qua Kehr | T3 | 280800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0134.0019 | Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi | Chụp X-quang mật tụy ngược dòng qua nội soi | T1 | 280800 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0135.0025 | Chụp X-quang đường rò | Chụp X-quang đường rò | T2 | 446800 | |
18.0136.0039 | Chụp X-quang tuyến nước bọt | Chụp X-quang tuyến nước bọt | T2 | 426800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
18.0138.0023 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] | T2 | 411.800 | |
18.0138.0031 | Chụp X-quang tử cung vòi trứng | Chụp X-quang tử cung vòi trứng [số hóa] | T2 | 451.800 | |
18.0139.0039 | Chụp X-quang ống tuyến sữa | Chụp X-quang ống tuyến sữa | T2 | 426800 | Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng. |
18.0140.0020 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang] | T3 | 579800 | |
18.0140.0032 | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | Chụp X-quang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) [có thuốc cản quang UVI, số hóa] | T3 | 649800 | |
18.0141.0020 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang] | T1 | 579800 | |
18.0141.0032 | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | Chụp X-quang bể thận - niệu quản xuôi dòng [có thuốc cản quang, số hóa] | T1 | 649800 | |
18.0142.0021 | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [có thuốc cản quang] | T1 | 569800 | |
18.0142.0033 | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] | Chụp X-quang niệu quản - bể thận ngược dòng [số hóa] | T1 | 604800 | |
18.0143.0033 | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Chụp X-quang niệu đạo bàng quang ngược dòng | T2 | 604800 | |
18.0144.0022 | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | Chụp X-quang bàng quang trên xương mu | T2 | 246800 | |
18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | ||
18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0151.0041 | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0152.0041 | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0153.0041 | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0154.0041 | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | |
18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 550100 | ||
18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm - mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0157.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | ||
18.0158.0040 | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai - xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) | 550100 | ||
18.0159.0041 | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai - xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | ||
18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. | |
18.0161.0040 | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | ||
18.0162.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550100 | ||
18.0163.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550100 | ||
18.0164.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) [không có thuốc cản quang] | 550100 | ||
18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | ||
18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | ||
18.0195.0040 | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550.100 | ||
18.0196.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663.400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0197.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0198.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0199.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy) [không có thuốc cản quang] | 550100 | ||
18.0219.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | T2 | 550100 | |
18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính gan - mật, tụy, lách, dạ dày - tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | T2 | 550100 | |
18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính bụng - tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0221.0040 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | T2 | 550100 | |
18.0221.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung - buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | T2 | 550100 | |
18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0227.0040 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) [không có thuốc cản quang] | T2 | 550100 | |
18.0228.0041 | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) [có thuốc cản quang] | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0229.0041 | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0230.0041 | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ - chậu (từ 1-32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | ||
18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | ||
18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | ||
18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | ||
18.0262.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0263.0041 | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0264.0040 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 550100 | ||
18.0265.0041 | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0266.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0267.0041 | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) | T2 | 663400 | Chưa bao gồm thuốc cản quang. |
18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0296.0066 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0297.0065 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0298.0066 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.341.500 | ||
18.0298.0066 | Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ não - mạch não không tiêm chất tương phản (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0299.0065 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0299.0065 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0300.0066 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1.341.500 | ||
18.0300.0066 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (≥ 3T) | 1.341.500 | ||
18.0301.0065 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0301.0065 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0302.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0302.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0303.0066 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0303.0066 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0304.0065 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0304.0065 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0305.0065 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0305.0065 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0306.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (0.2-1.5T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0306.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ phổ não (spectrography) (≥ 3T) | 3.238.400 | ||
18.0307.0068 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (0.2-1.5T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0307.0068 | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ các bó sợi thần kinh (tractography) hay chụp cộng hưởng từ khuếch tán sức căng (DTI - Diffusion Tensor Imaging) (≥ 3T) | 3.238.400 | ||
18.0308.0066 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | T2 | 1.341.500 | |
18.0308.0066 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (≥ 3T) [không có chất tương phản] | T2 | 1.341.500 | |
18.0309.0065 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0309.0065 | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0310.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0310.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0311.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0311.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0312.0068 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0312.0068 | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (≥ 3T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0313.0066 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0313.0066 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0314.0065 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0314.0065 | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0316.0066 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | T2 | 1.341.500 | |
18.0316.0066 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (≥ 3T) [không có chất tương phản] | T2 | 1.341.500 | |
18.0317.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0317.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0318.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (0.2-1.5T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0318.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến vú (≥ 3T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | 1.341.500 | ||
18.0319.0066 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | 1.341.500 | ||
18.0320.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0320.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan - mật, tụy, lách, thận, dạ dày - tá tràng...) (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0321.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0321.0066 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0322.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0322.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0323.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0323.0065 | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung - phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0324.0066 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0324.0066 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0325.0065 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0325.0065 | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0326.0066 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0326.0066 | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân (defecography-MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0327.0065 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0327.0065 | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0328.0065 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0328.0065 | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual colonoscopy) (≥ 3T) [có chất tương phản] | 2.250.800 | ||
18.0329.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0329.0065 | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0330.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (0.2-1.5T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0330.0068 | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ phổ tuyến tiền liệt (≥ 3T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0331.0065 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | 2.250.800 | ||
18.0331.0065 | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (≥ 3T) [có chất tương phản] | 2.250.800 | ||
18.0332.0066 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | T2 | 1.341.500 | |
18.0332.0066 | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ thai nhi (≥ 3T) [không có chất tương phản] | T2 | 1.341.500 | |
18.0333.0067 | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ gan với chất tương phản đặc hiệu mô (0.2-1.5T) | T2 | 8.738.400 | |
18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0334.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0335.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0336.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0337.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0338.0066 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0339.0065 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0340.0066 | Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ khớp (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0341.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0342.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0342.0065 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0343.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0343.0066 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0344.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0344.0065 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0345.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0345.0066 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0346.0065 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0346.0065 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0347.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0347.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0348.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0348.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ-ngực (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0349.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0349.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0350.0065 | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0350.0065 | Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tim (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0351.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0351.0065 | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0352.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0352.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0353.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0353.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0354.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0354.0066 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0355.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0355.0065 | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm tương phản (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0358.0066 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0358.0066 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0359.0065 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0359.0065 | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản (≥ 3T) [có chất tương phản] | T2 | 2.250.800 | |
18.0360.0065 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0360.0065 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản không đặc hiệu (≥ 3T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0361.0065 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (1.5T) | T2 | 2.250.800 | |
18.0361.0065 | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản đặc hiệu (≥ 3T) | T1 | 2.250.800 | |
18.0364.0066 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (1.5T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0364.0066 | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên (neurography MR) (≥ 3T) [không có chất tương phản] | 1.341.500 | ||
18.0365.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (1.5T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0365.0068 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) | Chụp cộng hưởng từ tưới máu các tạng (≥ 3T) | T2 | 3.238.400 | |
18.0601.0063 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn siêu âm | TDB | 1376600 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
18.0602.0063 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn siêu âm | TDB | 1376600 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
18.0603.0169 | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 1064900 | |
18.0604.0169 | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết gan ghép dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 1064900 | |
18.0605.0170 | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 879400 | |
18.0606.0169 | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 1064900 | |
18.0607.0169 | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 1064900 | |
18.0608.0169 | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết thận ghép dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 1064900 | |
18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 879400 | |
18.0610.0090 | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 170900 | |
18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 879400 | |
18.0613.0177 | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 660400 | |
18.0614.0063 | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | Đốt sóng cao tần điều trị ung thư gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âm | TDB | 1376600 | Chưa bao gồm kim đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
18.0618.0170 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 879400 | |
18.0619.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 170900 | |
18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 171900 | |
18.0621.0090 | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 170900 | |
18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 240900 | |
18.0623.0082 | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 196900 | Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút. |
18.0624.0175 | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 463500 | |
18.0625.0087 | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 171900 | |
18.0626.0608 | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 825800 | |
18.0627.0146 | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản | T1 | 2.963.000 | |
18.0628.0081 | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 280500 | |
18.0629.0166 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 586300 | |
18.0630.0087 | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 171900 | |
18.0632.0165 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 659900 | Chưa bao gồm ống thông. |
18.0633.0165 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 659900 | Chưa bao gồm ống thông. |
18.0634.0062 | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | TDB | 1876600 | Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
18.0635.0062 | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | TDB | 1876600 | Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu. |
18.0636.0171 | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1972300 | |
18.0637.0171 | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1972300 | |
18.0638.0171 | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1972300 | |
18.0639.0172 | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1.772.300 | |
18.0640.0171 | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1.972.300 | |
18.0641.0171 | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1.972.300 | |
18.0642.0171 | Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết gan ghép dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1.972.300 | |
18.0643.0172 | Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết thận ghép dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1.772.300 | |
18.0644.0171 | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1972300 | |
18.0645.0171 | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1972300 | |
18.0646.0171 | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết não dưới cắt lớp vi tính | TDB | 1.972.300 | |
18.0648.0172 | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1772300 | |
18.0649.0060 | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính | T1 | 1.245.900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
18.0650.0088 | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | T1 | 764.500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
18.0651.0088 | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | T1 | 764500 | Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng. |
18.0652.0060 | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính | T1 | 1.245.900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
18.0653.0060 | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính | T1 | 1.245.900 | Chưa bao gồm ống dẫn lưu các loại; bộ kim chọc, kim đốt, kim định vị, thuốc gây xơ, dây dẫn các loại. |
19.0192.0069 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | T1 | 89.300 | Bằng phương pháp DEXA |
19.0192.0070 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [2 vị trí] | T1 | 148.300 | Bằng phương pháp DEXA |
20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | T2 | 545500 | |
20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 4. đồng/ca. | |
20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 116.100 | Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. | |
20.0048.0502 | Mở thông dạ dày qua nội soi | Mở thông dạ dày qua nội soi | T1 | 2745200 | |
20.0059.0140 | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa | T1 | 798300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
20.0063.0142 | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán | T1 | 905700 | |
20.0066.0143 | Nội soi ổ bụng - sinh thiết | Nội soi ổ bụng - sinh thiết | TDB | 1095300 | |
20.0067.0140 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị | T1 | 798300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
20.0070.0500 | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | Nội soi đại tràng - lấy dị vật | T1 | 1743100 | |
20.0071.0184 | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | Nội soi đại tràng tiêm cầm máu | T1 | 656700 | Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu. |
20.0072.0191 | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ | Nội soi trực tràng - hậu môn thắt trĩ | T2 | 283800 | |
20.0073.0136 | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết | T1 | 468800 | |
20.0076.0140 | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị | TDB | 798300 | Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...) |
20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | T1 | 493800 | Đã bao gồm chi phí Test HP |
20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | T2 | 276500 | |
20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | Nội soi đại tràng sigma | T2 | 352100 | |
20.0083.0104 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) | TDB | 950500 | Chưa bao gồm Sonde JJ. |
20.0084.0440 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | TDB | 1345000 | Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi. |
20.0085.0115 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | TDB | 1010000 | Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire. |
20.0087.0152 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | T1 | 953800 | |
20.0089.0072 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | T1 | 500500 | |
20.0098.0637 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | P2 | 3035700 | |
20.0102.0724 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | P1 | 1754800 | |
20.0103.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | Nội soi buồng tử cung can thiệp | P2 | 4.667.800 | |
20.0104.0696 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | P1 | 5437300 | |
21.0007.1798 | Holter huyết áp | Holter huyết áp | T3 | 215.800 | |
21.0008.1779 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | T2 | 236.600 | |
21.0012.1798 | Holter điện tâm đồ | Holter điện tâm đồ | T3 | 215.800 | |
21.0014.1778 | Điện tim thường | Điện tim thường | 39900 | ||
21.0037.1777 | Ghi điện não đồ vi tính | Ghi điện não đồ vi tính | 75.200 | ||
21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | Ghi điện não đồ thông thường | 75.200 | ||
21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | Đo khúc xạ máy | 12700 | ||
21.0087.0751 | Đo độ lác | Đo độ lác | 77000 |