MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BH | GIÁ DV |
18.0220.0040 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0220.0041 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0256.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0255.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0258.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0257.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0260.0041 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0259.0040 | Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0222.0040 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0222.0041 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0261.0040 | Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0192.0041 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0191.0040 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0193.0040 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0223.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng | 643000 | 643000 |
18.0219.0041 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy | 643000 | 643000 |
18.0156.0041 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0155.0040 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0160.0040 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 532000 | 532000 |
18.0160.0041 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0150.0041 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 643000 | 643000 |
18.0149.0040 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 532000 | 532000 |
16.0057.1032 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | 280000 | 280000 |
16.0056.1032 | Chụp tuỷ bằng MTA | 280000 | 280000 |
18.0144.0022 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | 221000 | 221000 |
18.0141.0032 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | 624000 | 624000 |
18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 68300 | 68300 |
18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68300 | 68300 |
18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 100000 | 100000 |
18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 100000 | 100000 |
18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125000 | 125000 |
18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 100000 | 100000 |
18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 100000 | 100000 |
18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68300 | 68300 |
18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 100000 | 100000 |
18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0077.0028 | Chụp Xquang Chausse III | 68300 | 68300 |
18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 279000 | 279000 |
18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68300 | 68300 |
18.0135.0025 | Chụp Xquang đường dò | 421000 | 421000 |
18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 255000 | 255000 |
18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68300 | 68300 |
18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 68300 | 68300 |
18.0076.0028 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | 68300 | 68300 |
18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 125000 | 125000 |
18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 100000 |
18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 68300 | 68300 |
18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68300 | 68300 |
18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68300 | 68300 |
18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 100000 |
18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68300 | 68300 |
18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 100000 | 100000 |
18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68300 | 68300 |
18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68300 | 68300 |
18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68300 | 68300 |
18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 68300 | 68300 |
18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68300 | 68300 |
18.0143.0033 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | 579000 | 579000 |
18.0140.0032 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | 624000 | 624000 |
18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68300 | 68300 |
18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68300 | 68300 |
18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 68300 | 68300 |
18.0131.0035 | Chụp Xquang ruột non | 239000 | 239000 |
18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 68300 | 68300 |
18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68300 | 68300 |
18.0067.0028 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 68300 | 68300 |
18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0079.0028 | Chụp Xquang Stenvers | 68300 | 68300 |
18.0127.0028 | Chụp Xquang tại giường | 68300 | 68300 |
18.0118.0030 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | 125000 | 125000 |
18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239000 | 239000 |
18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239000 | 239000 |
18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 100000 |
18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 100000 |
18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 100000 | 100000 |
18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 100000 |
18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 100000 |
18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68300 | 68300 |
18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68300 | 68300 |
18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 100000 | 100000 |
18.0053.0007 | Siêu âm 3D/4D tim | 468000 | 468000 |
18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 49300 | 49300 |
18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 49300 | 49300 |
18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 49300 | 49300 |
18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | 84800 | 84800 |
18.0060.0069 | Siêu âm Doppler dương vật | 84800 | 84800 |
18.0037.0004 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 233000 | 233000 |
18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | 233000 | 233000 |
18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 233000 | 233000 |
18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | 84800 | 84800 |
01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 233000 | 233000 |
02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 233000 | 233000 |
18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | 233000 | 233000 |
02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 233000 | 233000 |
18.0052.0004 | Siêu âm Doppler tim, van tim | 233000 | 233000 |
18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | 84800 | 84800 |
18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | 233000 | 233000 |
18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | 84800 | 84800 |
18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | 84800 | 84800 |
18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | 233000 | 233000 |
18.0032.0069 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | 84800 | 84800 |
18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | 84800 | 84800 |
18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | 84800 | 84800 |
18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 49300 | 49300 |
18.0065.0069 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 82300 | |
03.0708.0253 | Siêu âm điều trị | 46700 | 46700 |
18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 49300 | 49300 |
18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49300 | 49300 |
18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49300 | 49300 |
03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 49300 | 49300 |
03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 49300 | 49300 |
18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 49300 | 49300 |
18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 | 49300 |
18.0019.0001 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 49300 | 49300 |
18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49300 | 49300 |
18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 49300 | 49300 |
01.0018.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233000 | 233000 |
03.2820.0004 | Siêu âm tim tại giường | 233000 | 233000 |
18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 49300 | 49300 |
18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 49300 | 49300 |
18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49300 | 49300 |
18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186000 | 186000 |
18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49300 | 49300 |
18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 | 49300 |
18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 | 49300 |
18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49300 | 49300 |
18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 | 49300 |
18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49300 | 49300 |
18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 | 49300 |