STT | Tên Dịch Vụ | Đơn vị | Giá bảo hiểm | Giá thu phí |
CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH | ||||
86 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Lần | 43.900 | 43.900 |
87 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | Lần | 43.900 | 43.900 |
88 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | Lần | 43.900 | 43.900 |
89 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Lần | 65.400 | 65.400 |
90 | Chụp Xquang Schuller | Lần | 65.400 | 65.400 |
91 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Lần | 43.900 | 43.900 |
92 | Siêu âm tuyến giáp | Lần | 43.900 | 43.900 |
93 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | Lần | 65.400 | 65.400 |
94 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Lần | 65.400 | 65.400 |
95 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Lần | 43.900 | 43.900 |
96 | Chụp Xquang mỏm trâm | Lần | 65.400 | 65.400 |
97 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Lần | 65.400 | 65.400 |
98 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 65.400 |
99 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 65.400 |
100 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Lần | 65.400 | 65.400 |
101 | Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Lần | 43.900 | 43.900 |
102 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Lần | 65.400 | 65.400 |
103 | Chụp Xquang Stenvers | Lần | 65.400 | 65.400 |
104 | Siêu âm các tuyến nước bọt | Lần | 43.900 | 43.900 |
105 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | Lần | 43.900 | 43.900 |
106 | Siêu âm hạch vùng cổ | Lần | 43.900 | 43.900 |
107 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Lần | 43.900 | 43.900 |
108 | Siêu âm qua thóp | Lần | 43.900 | 43.900 |
109 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | Lần | 65.400 | 65.400 |
110 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Lần | 43.900 | 43.900 |
111 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | Lần | 43.900 | 43.900 |
112 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | Lần | 82.300 | 82.300 |
113 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | Lần | 65.400 | 65.400 |
114 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | Lần | 82.300 | 82.300 |
115 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 65.400 |
116 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
117 | Siêu âm Doppler dương vật | Lần | 82.300 | 82.300 |
118 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | 222.000 |
119 | Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng | Lần | 122.000 | 122.000 |
120 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | Lần | 224.000 | 224.000 |
121 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 222.000 | 222.000 |
122 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | Lần | 222.000 | 222.000 |
123 | Chụp Xquang Blondeau | Lần | 65.400 | 65.400 |
124 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | Lần | 65.400 | 65.400 |
125 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Lần | 97.200 | 97.200 |
126 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
127 | Chụp Xquang ngực thẳng | Lần | 65.400 | 65.400 |
128 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
129 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | Lần | 609.000 | 609.000 |
130 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
131 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
132 | Siêu âm 3D/4D tim | Lần | 457.000 | 457.000 |
133 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | Lần | 82.300 | 82.300 |
134 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | Lần | 222.000 | 222.000 |
135 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | Lần | 222.000 | 222.000 |
136 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
137 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | Lần | 122.000 | 122.000 |
138 | Siêu âm Doppler tuyến vú | Lần | 82.300 | 82.300 |
139 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | Lần | 222.000 | 222.000 |
140 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Lần | 97.200 | 97.200 |
141 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | Lần | 82.300 | 82.300 |
142 | Siêu âm tử cung phần phụ | Lần | 43.900 | 43.900 |
143 | Chụp Xquang Hirtz | Lần | 65.400 | 65.400 |
144 | Chụp Xquang Chausse III | Lần | 65.400 | 65.400 |
145 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Lần | 43.900 | 43.900 |
146 | Chụp Xquang đường dò | lần | 406.000 | 406.000 |
147 | Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng | Lần | 564.000 | 564.000 |
148 | Chụp Xquang bàng quang trên xương mu | lần | 206.000 | 206.000 |
149 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | lần | 240.000 | 240.000 |
150 | Siêu âm màng phổi | Lần | 43.900 | 43.900 |
151 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | Lần | 43.900 | 43.900 |
152 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Lần | 43.900 | 43.900 |
153 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Lần | 43.900 | 43.900 |
154 | Siêu âm dương vật | Lần | 43.900 | 43.900 |
155 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
156 | Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng | Lần | 609.000 | 609.000 |
157 | Siêu âm Doppler tim, van tim | Lần | 222.000 | 222.000 |
158 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | Lần | 224.000 | 224.000 |
159 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
160 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
161 | Siêu âm Doppler gan lách | Lần | 82.300 | 82.300 |
162 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
163 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
164 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Lần | 65.400 | 65.400 |
165 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Lần | 97.200 | 97.200 |
166 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
167 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | Lần | 122.000 | 122.000 |
168 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
169 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Lần | 65.400 | 65.400 |
170 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
171 | Siêu âm Doppler động mạch thận | Lần | 222.000 | 222.000 |
172 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
173 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Lần | 97.200 | 97.200 |
174 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | Lần | 222.000 | 222.000 |
175 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Lần | 65.400 | 65.400 |
176 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | Lần | 65.400 | 65.400 |
177 | Chụp Xquang ruột non | Lần | 224.000 | 224.000 |
178 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Lần | 65.400 | 65.400 |
179 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
180 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | Lần | 222.000 | 222.000 |
181 | Chụp Xquang đại tràng | Lần | 264.000 | 264.000 |
182 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Lần | 65.400 | 65.400 |
183 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Lần | 181.000 | 181.000 |
184 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | Lần | 82.300 | 82.300 |
185 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | Lần | 82.300 | 82.300 |
186 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | Lần | 65.400 | 65.400 |
187 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 97.200 |
188 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
189 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Lần | 97.200 | 97.200 |
190 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Lần | 97.200 | 97.200 |
191 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | Lần | 43.900 | 43.900 |
192 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 96.200 |
193 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | Lần | 97.200 | 96.200 |
194 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Lần | 97.200 | 96.200 |