• :
  • :
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHIÊM HÓA QUYẾT TÂM THỰC HIỆN THẮNG LỢI CÁC MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ TRONG NHIỆM KỲ MỚI
Xét nghiệm

 

MÃ DỊCH VỤ        TÊN DỊCH VỤGIÁ BH  GIÁ DV
XNML0002ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày 1420000
XNML0003ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 4 ngày 1220000
XNML0004ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 2 ngày 3500000
XNML0005ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 4 ngày 2800000
XNML0006ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), TG 5 ngày 5200000
XNML0007ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày 1300000
XNML0008ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 4 ngày 1000000
XNML0009ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 2 ngày 3200000
XNML0010ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 4 ngày 2300000
XNML0011ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), TG 3 ngày 4700000
XNML0012ADN huyết thống (Máu/NMM - Cha/Mẹ - Con) NHANH 5500000
XNML0013ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con),
mẫu thứ 3, TG 2 ngày
 2300000
XNML0014ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con),
 mẫu thứ 3, TG 3 ngày
 1400000
XNML0015ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 3 ngày 4200000
24.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen7030070300
XNML0016ALERE HIV COMBO NHANH 1000000
XNML0017Alpha Thalassemia - 21 Strip Assay 7900000
XNML0018Alpha Thalassemia 3.7 1150000
XNML0019Alpha Thalassemia 4.2 1150000
XNML0020Alpha Thalassemia FIL 1150000
XNML0021Alpha Thalassemia HbCs 1150000
XNML0022Alpha Thalassemia SEA 1150000
XNML0023Alpha Thalassemia THAI 1150000
XNML0024AMH Cobas 850000
XNML0025AMH DxI800 850000
 Anti CCP 300000
XNML0026Anti-dsDNA 300000
XNML0027Anti-dsDNA (NHANH) 345000
XNML0028Anti-TG 280000
XNML0030Aspergillus IgM/ IgG 720000
XNML0029Aspergillus miễn dịch bán tự động 2000000
XNML0031Beta Thalassemia - 22 Strip Assay 7900000
XNML0032Beta Thalassemia Cd 41/42 1150000
XNML0033Beta Thalassemia Cd 71/72 1150000
XNML0034Beta thalassemia Codon 17 1150000
XNML0035Beta thalassemia Codon 26 1150000
XNML0036Beta thalassemia Codon 95 1150000
XNML0037Beta Thalassemia IVSI-1 1150000
XNML0038Beta Thalassemia IVSI-5 1150000
XNML0039Catecholamin nước tiểu (Yêu cầu) 2300000
XNML0040Catecholamine máu (Yêu cầu) 2300000
12.0315.1059Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó32370003237000
12.0314.1189Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm29530002953000
XNML0043Clonorchis Sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ) 230000
XNML0044Clonorchis Sinensis IgM ( Sán lá gan nhỏ) 230000
XNML0045Cortisol nước tiểu 24 giờ 170000
XNML0046C-Peptide 330000
XNML0047CRP-hs 140000
XNML0041Chlamydia - Lậu PCR 430000
XNML0060Double Test 550000
XNML0061Double Test (NHANH) 515000
XNML0053Định danh vi khuẩn bằng RT-PCR 1500000
XNML0054Định danh vi nấm bằng RT-PCR 1490000
23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]2180021800
23.0018.1457Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]9290092900
23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]2180021800
XNML0055Định lượng Alpha-TNF (Tumor Necrosis Factor) 500000
23.0176.1598Định lượng Axit Uric (niệu)1640016400
23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]8620086200
23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]2180021800
23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]2180021800
23.0034.1469Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]152000152000
23.0033.1470Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]140000140000
 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134000
23.0032.1468Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]140000140000
23.0029.1473Định lượng Calci toàn phần [Máu]1300013000
23.0039.1476Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]8750087500
23.0207.1604Định lượng Clo (dịch não tuỷ)2280022800
 Định lượng Cortisol máu 160000
 Định lượng Cortisol máu (16-20h) 160000
 Định lượng Cortisol máu (7-10h) 160000
23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)2180021800
23.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)1640016400
23.0228.1483Định lượng CRP5460054600
XNML0056Định lượng chì máu (Pb) 500000
XNML0057Định lượng chì niệu (Pb) 500000
23.0215.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò)2730027300
23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)2730027300
23.0062.1511Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]182000182000
23.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32100
23.0063.1514Định lượng Ferritin [Máu]8200082000
22.0013.1242Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp,
 bằng máy tự động
105000105000
23.0069.1561Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]6560065600
23.0217.1605Định lượng Glucose (dịch chọc dò)1300013000
23.0208.1605Định lượng Glucose (dịch não tủy)1300013000
23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]2180021800
23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]102000102000
23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]2730027300
23.0112.1506Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]2730027300
XNML0058Đinh lượng Metanephrine máu 700000
 Định lượng PAPP-A 363800
23.0219.1494Định lượng Protein (dịch chọc dò)2180021800
23.0210.1607Định lượng Protein (dịch não tủy)1090010900
23.0201.1593Định lượng Protein (niệu)1400014000
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]2180021800
23.0139.1553Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]9290092900
23.0138.1554Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]8750087500
23.0142.1557Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu]3820038200
23.0143.1503Định lượng Sắt [Máu]3280032800
23.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]6560065600
23.0154.1565Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]179000179000
XNML0059Định lượng Total p1NP 600000
23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]6010060100
23.0221.1506Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò)2730027300
23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]2730027300
23.0205.1598Định lượng Urê (niệu)1640016400
23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]2180021800
22.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)4020040200
22.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương2120021200
22.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương2120021200
22.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần,
 khối hồng cầu, khối bạch cầu
2370023700
22.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần,
 khối hồng cầu, khối bạch cầu
2370023700
22.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm)3200032000
23.0173.1575Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]4310043100
23.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42900
23.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42900
XNML0062Fasciola IgG ( Sán lá gan lớn) 230000
XNML0063Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) (NHANH) 295000
XNML0064Filariasis IgG ( Giun chỉ) 230000
XNML0065Free Testosterone 400000
XNML0066G6-PD/Blood (NHANH) 350000
XNML0070H.pylori IgM miễn dịch tự động 200000
XNML0071H.pylori IgM miễn dịch tự động (NHANH) 230000
10.0394.0435Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ23830002383000
XNML0072Hạch đồ/ U đồ (GS,PGS) 410000
24.0155.1696HAV Ab test nhanh123000123000
 HbA1c 165000
 HBcAb IgM Cobas 220000
 HBeAg miễn dịch tự động 135000
XNML0073HbsAg khẳng định 1000000
24.0117.1646HBsAg test nhanh5540055400
XNML0074HBV Đo tải lượng Hệ thống tự động 990000
XNML0075HBV đo tải lượng hệ thống tự động NHANH 1500000
24.0144.1621HCV Ab test nhanh5540055400
XNML0076HCV Đo tải lượng Hệ thống tự động 1120000
XNML0077HCV Đo tải lượng Hệ thống tự động (NHANH) 1500000
XNML0078HCV Genotype 1900000
XNML0079HCV-RNA (Roche  TaqMan48) 1800000
XNML0080HCV-RNA Định lượng : 1000000
XNML0081HDV-RNA PCR 1490000
XNML0082Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 2300000
24.0169.1616HIV Ab test nhanh5360053600
24.0174.1661HIV Ag/Ab miễn dịch tự động130000130000
XNML0083HIV đo tải lượng hệ thống tự động 1150000
XNML0084HIV đo tải lượng hệ thống tự động (NHANH) 1500000
XNML0085HIV PCR 2500000
XNML0086Hội chẩn mẫu bệnh phẩm sinh thiết - GS,PGS 1040000
XNML0087Hội chẩn mẫu bệnh phẩm sinh thiết - TS,BSCKII 840000
 HPV Genotype PCR Hệ thống tự động 790000
 HPV Low risk- QIAGEN 750000
XNML0088Huyết đồ 180000
XNML0089IgA 220000
XNML0090IgE 200000
XNML0091IgG 210000
XNML0092IgM 200000
24.0243.1671Influenza virus A, B test nhanh175000175000
XNML0093Insulin 140000
XNML0094Kẽm (AAS/ICP-MS) 440000
XNML0095Kẽm (NHANH) 265000
XNML0097Kháng sinh đồ BK: 1600000
XNML0096Khẳng định kháng đông lupus (LAC/LA Confirm: Lupus Anticoagulant confirm): 900000
XNML0098Khối tế bào (Cell block) - GS,PGS 650000
XNML0099Khối tế bào (Cell block) - TS,BSCKII 500000
XNML0100Khối tế bào (Cell block) -Ths,Bs 400000
XNML0101Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân,TG 2 ngày 2700000
 Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch tự động 550000
 Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch tự động (NHANH) 645000
 Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động 550000
 Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động (NHANH) 615000
XNML0106Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B 250000
XNML0104Nhuộm hóa mô miễn dịch bộ marker vú gồm 4 dấu ấn (ER, PR, Her2-neu và Ki67) 2800000
XNML0105Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn 990000
XNML0107PCR dịch tìm lao 350000
XNML0108PCR đờm 400000
XNML0109PCR lao (Roche) 1300000
XNML0110PCR nước tiểu 350000
XNML0111PCR Sốt xuất huyết Dengue Genotype 1150000
24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính3320033200
XNML0112Protein C(PC) 440000
XNML0113Rickettsia Realtime PCR 760000
24.0249.1697Rotavirus test nhanh184000184000
XNML0114Rubella IgG Cobas 200000
XNML0115Rubella IgM Cobas 200000
XNML0116Sán lá gan bé 140000
XNML0117Sán lá phổi IgM 270000
22.0259.1339Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm)9500095000
XNML0118Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh) 400000
XNML0119Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh) (NHANH) 545000
XNML0120Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh) 500000
XNML0121Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh) (NHANH) 645000
XNML0122Sàng lọc sơ sinh 55 chỉ tiêu 1650000
XNML0123Sàng lọc sơ sinh 6 bệnh 700000
XNML0124Sàng lọc sơ sinh 61 bệnh 2000000
XNML0125Sàng lọc sơ sinh 62 bệnh 2300000
XNML0126Sàng lọc sơ sinh 63 bệnh 3100000
XNML0127Sàng lọc sơ sinh 7 bệnh 950000
XNML0128Sàng lọc sơ sinh 8 bệnh 1800000
XNML0129Sàng lọc tiền sản giật quý I : 1450000
XNML0130Sàng lọc tiền sản giật quý II: 4600000
XNML0131Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave) 2900000
XNML0132Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave)  YC 3800000
XNML0133Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave) 4500000
XNML0134Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave)  YC 5900000
XNML0135Sàng lọc vi khuẩn bạch hầu 150000
XNML0136SLTS không xâm lấn(NIPT-ExtraSave) 3500000
XNML0137SLTS không xâm lấn(NIPT-ExtraSave) YC 4500000
XNML0138SLTS không xâm lấn(NIPT-Plus) YC 8500000
XNML0139SLTS không xâm lấn(NIPT-Twin) YC 6700000
 STIs Real-time PCR Hệ thống tự động (lậu và 4 tác nhân) 550000
03.2384.0307Test áp (Patch test) với các loại thuốc530000530000
03.2383.0314Test nội bì482000482000
03.2383.0315Test nội bì395000395000
 Test thở 14 CO2 phát hiện H.P 400000
XNML0140Tế bào âm đạo Cell prep - GS,PGS 620000
XNML0141Tế bào âm đạo Cell prep - TS,BSCKII 470000
XNML0142Tế bào âm đạo Cell prep (CG) 500000
XNML0143Tế bào âm đạo Cell prep (Ths,Bs) 450000
XNML0144Tế bào âm đạo(Papanicolau) - GS,PGS 400000
XNML0145Tế bào âm đạo(Papanicolau) - TS,BSCKII 250000
XNML0146Tế bảo cổ tử cung - âm đạo (Thinprep) - GS,PGS 800000
XNML0148Tế bảo cổ tử cung - âm đạo (Thinprep) - TS,BSCKII 650000
XNML0147Tế bảo cổ tử cung - âm đạo (Thinprep) - Ths,Bs 690000
XNML0149Tế bào cổ tử cung, âm đạo - GS,PGS 400000
XNML0150Tế bào cổ tử cung, âm đạo - TS,BSCKII 250000
XNML0151Tế bào cổ tử cung, âm đạo (Ths,Bs) 150000
XNML0152Tế bào dịch 160000
XNML0153Tế bào Hargraves 100000
XNML0154Tế bào Hargraves (NHANH) 295000
25.0026.1735Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang170000170000
25.0020.1735Tế bào học dịch màng bụng, màng tim170000170000
25.0021.1735Tế bào học dịch màng khớp170000170000
25.0023.1735Tế bào học đờm170000170000
22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)3790037900
XNML0155Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo) 230000
XNML0156Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo) (NHANH) 300000
XNML0157Toxoplasma gondii IgG 200000
XNML0158Toxoplasma gondii IgM 200000
 TPPA định lượng 370000
 TPHA định tính 100000
 Thủ tục xét nghiệm ADN hành chính 1200000
XNML0159Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) 230000
XNML0160Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) 230000
XNML0161Triple test 550000
XNML0162Triple test (NHANH) 565000
24.0267.1674Trứng giun, sán soi tươi4310043100
24.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soi7030070300
24.0319.1674Vi nấm soi tươi4310043100
24.0108.1720Virus test nhanh238000238000
XNML0163Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Gelcard) 125000
XNML0164Xác định kháng nguyên H của hệ nhóm máu H (kỹ thuật ống nghiệm) 100000
XNML0165Xác định yếu tố vi lượng kẽm 210000
22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học170000170000
 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học chất lỏng LiquiPrep (Wiseprep)
 dành cho bệnh phẩm tế bào cổ tử cung âm đạo
 350000
23.0103.1531Xét nghiệm Khí máu [Máu]218000218000
 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin
cho bệnh phẩm sinh thiết (<1 cm) (Ths, Bs)
 410000
25.0030.1751Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết350000350000
 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cho 1 vị trí lấy mẫu bệnh phẩm phẫu thuật (Ths, Bs) 500000
XNML0166Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Plus) 7500000
XNML0167Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Twin) 5700000
25.0089.1735Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy170000170000
22.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
5680056800
XNML0168Xét nghiệm thủy ngân máu 1280000
XNML0169Xét nghiệm vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Real­time PCR đa tác nhân (17 tác nhân). 4800000
XNML000112 tác nhân gây bệnh đường tình dục 1500000

ưadfafs

Nội dung

Chưa có thông tin