• :
  • :
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHIÊM HÓA QUYẾT TÂM THỰC HIỆN THẮNG LỢI CÁC MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ TRONG NHIỆM KỲ MỚI
Xét nghiệm

 

22.0001.1352Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự độngThời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 68400 
22.0003.1351Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ côngThời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 59500 
22.0005.1354Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự độngThời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động 43500 
22.0008.1353Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự độngThời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 43500 
22.0011.1254Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự độngĐịnh lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 60800 
22.0013.1242Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự độngĐịnh lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 110300 
22.0015.1308Nghiệm pháp rượu (Ethanol test)Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 31100 
22.0017.1310Nghiệm pháp Von-KaullaNghiệm pháp Von-Kaulla 55900 
22.0019.1348Thời gian máu chảy phương pháp DukeThời gian máu chảy phương pháp DukeT313600 
22.0020.1347Thời gian máu chảy phương pháp IvyThời gian máu chảy phương pháp IvyT352100 
22.0021.1219Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) 16000 
22.0023.1239Định lượng D-DimerĐịnh lượng D-Dimer 272900 
22.0027.1365Phát hiện kháng đông ngoại sinhPhát hiện kháng đông ngoại sinh 87000 
22.0028.1335Phát hiện kháng đông đường chungPhát hiện kháng đông đường chung 95400 
22.0043.1241Định lượng FDPĐịnh lượng FDP 148400 
22.0045.1247Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen)Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 248800 
22.0047.1247Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity)Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 248800 
22.0088.1571Định lượng vitamin B12Định lượng vitamin B12 78.500 
22.0089.1567Định lượng TransferinĐịnh lượng Transferin 67.300 
22.0091.1422Định lượng EPO (Erythropoietin)Định lượng EPO (Erythropoietin) 428.900 
22.0094.1481Định lượng Peptid - CĐịnh lượng Peptid - C 178.300 
22.0116.1514Định lượng FerritinĐịnh lượng Ferritin 84100 
22.0117.1503Định lượng sắt huyết thanhĐịnh lượng sắt huyết thanh 33600 
22.0119.1368Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 39700 
22.0120.1370Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43500 
22.0121.1369Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49700 
22.0122.1367Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) 114300Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động.
22.0123.1297Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công)Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 70800 
22.0124.1298Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở)Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 74600 
22.0125.1298Huyết đồ (bằng máy đếm laser)Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 74600 
22.0135.1313Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser)Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 43500 
22.0138.1362Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39700 
22.0140.1360Tìm giun chỉ trong máuTìm giun chỉ trong máu 37300 
22.0142.1304Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 24800 
22.0143.1303Máu lắng (bằng máy tự động)Máu lắng (bằng máy tự động) 37300 
22.0149.1594Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 44800 
22.0150.1594Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 44.800 
22.0151.1594Cặn AddisCặn Addis 44.800 
22.0152.1609Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ côngXét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 58300 
22.0153.1610Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự độngXét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 95.300 
22.0154.1735Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào họcXét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 190400 
22.0155.1300Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 62200 
22.0157.1218Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển viChụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 21.900 
22.0160.1345Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâmThể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 18600 
22.0166.1414Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ)Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) 52100 
22.0170.1300Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ)Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 62200 
22.0259.1339Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm)Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) 99500 
22.0260.1340Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 262.800 
22.0261.1340Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 262.800 
22.0268.1330Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) 31100 
22.0269.1329Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 73.200 
22.0270.1329Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 73.200 
22.0274.1326Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) 80500 
22.0279.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 42100 
22.0280.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá)Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) 42100 
22.0281.1281Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) 222700 
22.0283.1269Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) 42100 
22.0284.1270Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) 62200 
22.0285.1267Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuĐịnh nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 24800 
22.0286.1268Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngĐịnh nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 22200 
22.0287.1272Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầuĐịnh nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 49700 
22.0288.1271Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tươngĐịnh nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 31100 
22.0291.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) 33500 
22.0292.1280Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) 33500 
22.0304.1306Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000 
22.0306.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 87.000 
22.0307.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 87.000 
22.0308.1306Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) 87000 
22.0352.1227Điện di huyết sắc tốĐiện di huyết sắc tố 381.000 
22.0499.0163Rút máu để điều trịRút máu để điều trịT2289400 
22.0502.1267Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] 24800 
22.0502.1268Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] 22200 
22.9000.1349Thời gian đông máuThời gian đông máu 13.600 
23.0003.1494Định lượng Acid Uric [Máu]Định lượng Acid Uric [Máu] 22400Mỗi chất
23.0007.1494Định lượng Albumin [Máu]Định lượng Albumin [Máu] 22400Mỗi chất
23.0010.1494Đo hoạt độ Amylase [Máu]Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22400Mỗi chất
23.0014.1460Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 280.500 
23.0018.1457Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 95300 
23.0019.1493Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
23.0020.1493Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
23.0024.1464Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 89700 
23.0025.1493Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
23.0026.1493Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu]Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 22400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
23.0027.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
23.0028.1466Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu]Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 605100 
23.0029.1473Định lượng Canxi toàn phần [Máu]Định lượng Canxi toàn phần [Máu] 13400 
23.0030.1472Định lượng Canxi ion hóa [Máu]Định lượng Canxi ion hóa [Máu] 16800Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.
23.0031.1473Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 13.400 
23.0032.1468Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 144200 
23.0033.1470Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 144200 
23.0034.1469Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] 156200 
23.0035.1471Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] 139200 
23.0036.1474Định lượng Calcitonin [Máu]Định lượng Calcitonin [Máu] 139200 
23.0039.1476Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 89700 
23.0041.1506Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28000 
23.0042.1482Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 28000 
23.0043.1478Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 39200 
23.0045.1481Định lượng C-Peptid [Máu]Định lượng C-Peptid [Máu] 178300 
23.0050.1484Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 56100 
23.0051.1494Định lượng Creatinin (máu)Định lượng Creatinin (máu) 22400Mỗi chất
23.0052.1486Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] 100900 
23.0054.1239Định lượng D-Dimer [Máu]Định lượng D-Dimer [Máu] 272900 
23.0058.1487Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 30200Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số 
23.0060.1496Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 33600 
23.0061.1513Định lượng Estradiol [Máu]Định lượng Estradiol [Máu] 84100 
23.0062.1511Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu]Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] 190300 
23.0063.1514Định lượng Ferritin [Máu]Định lượng Ferritin [Máu] 84100 
23.0066.1516Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 190300 
23.0068.1561Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 67300 
23.0069.1561Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 67300 
23.0072.1244Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 87.000 
23.0075.1494Định lượng Glucose [Máu]Định lượng Glucose [Máu] 22400Mỗi chất
23.0076.1494Định lượng Globulin [Máu]Định lượng Globulin [Máu] 22400Mỗi chất
23.0077.1518Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20000 
23.0083.1523Định lượng HbA1c [Máu]Định lượng HbA1c [Máu] 105300 
23.0084.1506Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 
23.0098.1529Định lượng Insulin [Máu]Định lượng Insulin [Máu] 84.100 
23.0103.1531Xét nghiệm Khí máu [Máu]Xét nghiệm Khí máu [Máu] 224400 
23.0105.1533Định lượng Lambda [Máu]Định lượng Lambda [Máu] 100900 
23.0111.1534Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 28000 
23.0112.1506Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28000 
23.0121.1548Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 424.700 
23.0128.1494Định lượng Phospho (máu)Định lượng Phospho (máu) 22400Mỗi chất
23.0129.1547Định lượng Pre-albumin [Máu]Định lượng Pre-albumin [Máu] 100900 
23.0130.1549Định lượng Pro-calcitonin [Máu]Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 414.700 
23.0133.1494Định lượng Protein toàn phần [Máu]Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22400Mỗi chất
23.0138.1554Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] 89700 
23.0139.1553Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] 95300 
23.0142.1557Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] 39200 
23.0143.1503Định lượng Sắt [Máu]Định lượng Sắt [Máu] 33600 
23.0147.1561Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 67300 
23.0148.1561Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 67300 
23.0154.1565Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 183300 
23.0157.1567Định lượng Transferrin [Máu]Định lượng Transferrin [Máu] 67300 
23.0158.1506Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28000 
23.0159.1569Định lượng Troponin T [Máu]Định lượng Troponin T [Máu] 78.500 
23.0160.1569Định lượng Troponin T hs [Máu]Định lượng Troponin T hs [Máu] 78.500 
23.0161.1569Định lượng Troponin I [Máu]Định lượng Troponin I [Máu] 78.500 
23.0162.1570Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 61700 
23.0166.1494Định lượng Urê máu [Máu]Định lượng Urê máu [Máu] 22400Mỗi chất
23.0172.1580Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] 30200Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số.
23.0173.1575Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] 44800 
23.0175.1576Định lượng Amylase [niệu]Định lượng Amylase [niệu] 39200 
23.0176.1598Định lượng Axit Uric [niệu]Định lượng Axit Uric [niệu] 16800 
23.0180.1577Định lượng Canxi (niệu)Định lượng Canxi (niệu) 25600 
23.0184.1598Định lượng Creatinin (niệu)Định lượng Creatinin (niệu) 16800 
23.0185.1506Định lượng Dưỡng chấp [niệu]Định lượng Dưỡng chấp [niệu] 28000 
23.0186.1582Định tính Dưỡng chấp [niệu]Định tính Dưỡng chấp [niệu] 22400 
23.0187.1593Định lượng Glucose (niệu)Định lượng Glucose (niệu) 14400 
23.0188.1586Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 44800 
23.0189.1587Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] 44800 
23.0193.1589Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 44800 
23.0194.1589Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 44800 
23.0195.1589Định tính Codein (test nhanh) [niệu]Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 44800 
23.0198.1602Định tính Phospho hữu cơ [niệu]Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6600 
23.0199.1763Định tính Porphyrin [niệu]Định tính Porphyrin [niệu] 63400 
23.0201.1593Định lượng Protein (niệu)Định lượng Protein (niệu) 14400 
23.0202.1592Định tính Protein Bence-Jones [niệu]Định tính Protein Bence-Jones [niệu] 22400 
23.0205.1598Định lượng Urê (niệu)Định lượng Urê (niệu) 16800 
23.0206.1596Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28600 
23.0207.1604Định lượng Clo [dịch não tủy]Định lượng Clo [dịch não tủy] 23400 
23.0208.1605Định lượng Glucose [dịch não tủy]Định lượng Glucose [dịch não tủy] 13400 
23.0209.1606Phản ứng Pandy [dịch]Phản ứng Pandy [dịch] 8800 
23.0210.1607Định lượng Protein [dịch não tủy]Định lượng Protein [dịch não tủy] 11200 
23.0211.1494Định lượng Albumin [thuỷ dịch]Định lượng Albumin [thuỷ dịch] 22400Mỗi chất
23.0212.1494Định lượng Globulin [thuỷ dịch]Định lượng Globulin [thuỷ dịch] 22.400Mỗi chất
23.0213.1494Định lượng Amylase [dịch]Định lượng Amylase [dịch] 22400Mỗi chất
23.0214.1493Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch]Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 22400Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được.
23.0215.1506Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò]Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] 28000 
23.0216.1494Định lượng Creatinin [dịch]Định lượng Creatinin [dịch] 22400Mỗi chất
23.0217.1605Định lượng Glucose [dịch chọc dò]Định lượng Glucose [dịch chọc dò] 13400 
23.0218.1534Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò]Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] 28.000 
23.0219.1494Định lượng Protein [dịch chọc dò]Định lượng Protein [dịch chọc dò] 22400Mỗi chất
23.0220.1608Phản ứng Rivalta [dịch]Phản ứng Rivalta [dịch] 8800 
23.0221.1506Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò]Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] 28000 
23.0222.1596Đo tỷ trọng dịch chọc dòĐo tỷ trọng dịch chọc dò 28600 
23.0222.1597Đo tỷ trọng dịch chọc dòĐo tỷ trọng dịch chọc dò 4900 
23.0223.1494Định lượng Urê [dịch]Định lượng Urê [dịch] 22400Mỗi chất
23.0228.1483Định lượng CRP (C-Reactive Protein)Định lượng CRP (C-Reactive Protein) 56100 
23.0231.1502Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu]Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu] 78500 
23.0234.1510Đường máu mao mạchĐường máu mao mạch 16000 
23.0243.1543Phản ứng cố định bổ thểPhản ứng cố định bổ thể 33.600 
23.0244.1544Phản ứng CRPPhản ứng CRP 22400 
24.0001.1714Vi khuẩn nhuộm soiVi khuẩn nhuộm soi 74200 
24.0002.1720Vi khuẩn test nhanhVi khuẩn test nhanh 261000 
24.0003.1715Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thườngVi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261000 
24.0016.1712Vi hệ đường ruộtVi hệ đường ruột 32500 
24.0017.1714AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-NeelsenAFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74200 
24.0021.1693Mycobacterium tuberculosis MantouxMycobacterium tuberculosis Mantoux 13000 
24.0039.1714Mycobacterium leprae nhuộm soiMycobacterium leprae nhuộm soi 74200 
24.0042.1714Vibrio cholerae soi tươiVibrio cholerae soi tươi 74200 
24.0043.1714Vibrio cholerae nhuộm soiVibrio cholerae nhuộm soi 74200 
24.0049.1714Neisseria gonorrhoeae nhuộm soiNeisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74200 
24.0056.1714Neisseria meningitidis nhuộm soiNeisseria meningitidis nhuộm soi 74200 
24.0060.1627Chlamydia test nhanhChlamydia test nhanh 78300 
24.0063.1626Chlamydia Ab miễn dịch tự độngChlamydia Ab miễn dịch tự động 194700 
24.0072.1714Helicobacter pylori nhuộm soiHelicobacter pylori nhuộm soi 74.200 
24.0073.1658Helicobacter pylori Ag test nhanhHelicobacter pylori Ag test nhanh 171100Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.
24.0094.1623Streptococcus pyogenes ASOStreptococcus pyogenes ASO 45500 
24.0095.1714Treponema pallidum soi tươiTreponema pallidum soi tươi 74200 
24.0096.1714Treponema pallidum nhuộm soiTreponema pallidum nhuộm soi 74200 
24.0098.1720Treponema pallidum test nhanhTreponema pallidum test nhanh 261000 
24.0108.1720Virus test nhanhVirus test nhanh 261000 
24.0110.1717Virus Ag miễn dịch tự độngVirus Ag miễn dịch tự động 321000 
24.0112.1717Virus Ab miễn dịch tự độngVirus Ab miễn dịch tự động 321000 
24.0117.1646HBsAg test nhanhHBsAg test nhanh 58600 
24.0118.1649HBsAg miễn dịch bán tự độngHBsAg miễn dịch bán tự động 81700 
24.0122.1643HBsAb test nhanhHBsAb test nhanh 65200 
24.0123.1620HBsAb miễn dịch bán tự độngHBsAb miễn dịch bán tự động 78300 
24.0125.1614HBc IgM miễn dịch bán tự độngHBc IgM miễn dịch bán tự động 123400 
24.0127.1643HBcAb test nhanhHBcAb test nhanh 65200 
24.0130.1645HBeAg test nhanhHBeAg test nhanh 65200 
24.0131.1644HBeAg miễn dịch bán tự độngHBeAg miễn dịch bán tự động 104400 
24.0132.1644HBeAg miễn dịch tự độngHBeAg miễn dịch tự động 104400 
24.0133.1643HBeAb test nhanhHBeAb test nhanh 65200 
24.0134.1615HBeAb miễn dịch bán tự độngHBeAb miễn dịch bán tự động 104400 
24.0136.1651HBV đo tải lượng Real-time PCRHBV đo tải lượng Real-time PCR 701.700 
24.0144.1621HCV Ab test nhanhHCV Ab test nhanh 58600 
24.0145.1622HCV Ab miễn dịch bán tự độngHCV Ab miễn dịch bán tự động 130500 
24.0146.1622HCV Ab miễn dịch tự độngHCV Ab miễn dịch tự động 130500 
24.0147.1622HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự độngHCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 130500 
24.0151.1654HCV đo tải lượng Real-time PCRHCV đo tải lượng Real-time PCR 861.700 
24.0155.1696HAV Ab test nhanhHAV Ab test nhanh 130500 
24.0156.1612HAV IgM miễn dịch bán tự độngHAV IgM miễn dịch bán tự động 116400 
24.0157.1612HAV IgM miễn dịch tự độngHAV IgM miễn dịch tự động 116400 
24.0158.1613HAV total miễn dịch bán tự độngHAV total miễn dịch bán tự động 110800 
24.0159.1613HAV total miễn dịch tự độngHAV total miễn dịch tự động 110800 
24.0160.1655HDV Ag miễn dịch bán tự độngHDV Ag miễn dịch bán tự động 441300 
24.0161.1657HDV IgM miễn dịch bán tự độngHDV IgM miễn dịch bán tự động 341200 
24.0163.1696HEV Ab test nhanhHEV Ab test nhanh 130.500 
24.0164.1696HEV IgM test nhanhHEV IgM test nhanh 130500 
24.0169.1616HIV Ab test nhanhHIV Ab test nhanh 58600 
24.0170.2042HIV Ag/Ab test nhanhHIV Ag/Ab test nhanh 107300Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag
24.0171.1617HIV Ab miễn dịch bán tự độngHIV Ab miễn dịch bán tự động 116400 
24.0172.1617HIV Ab miễn dịch tự độngHIV Ab miễn dịch tự động 116400 
24.0173.1661HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự độngHIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 142500 
24.0174.1661HIV Ag/Ab miễn dịch tự độngHIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142500 
24.0179.1719HIV đo tải lượng Real-time PCRHIV đo tải lượng Real-time PCR 771.700 
24.0183.1637Dengue virus NS1Ag test nhanhDengue virus NS1Ag test nhanh 142500 
24.0184.1637Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanhDengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 142500 
24.0185.1720Dengue virus IgA test nhanhDengue virus IgA test nhanh 261000 
24.0187.1637Dengue virus IgM/IgG test nhanhDengue virus IgM/IgG test nhanh 142500 
24.0235.1719Coronavirus Real-time PCRCoronavirus Real-time PCR 771.700 
24.0243.1671Influenza virus A, B test nhanhInfluenza virus A, B test nhanh 185700 
24.0249.1697Rotavirus test nhanhRotavirus test nhanh 194700 
24.0254.1701Rubella virus Ab test nhanhRubella virus Ab test nhanh 163600 
24.0263.1665Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươiHồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41700 
24.0264.1664Hồng cầu trong phân test nhanhHồng cầu trong phân test nhanh 71600 
24.0265.1674Đơn bào đường ruột soi tươiĐơn bào đường ruột soi tươi 45500 
24.0266.1674Đơn bào đường ruột nhuộm soiĐơn bào đường ruột nhuộm soi 45500 
24.0267.1674Trứng giun, sán soi tươiTrứng giun, sán soi tươi 45500 
24.0268.1674Trứng giun soi tập trungTrứng giun soi tập trung 45500 
24.0269.1674Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươiStrongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45500 
24.0270.1720Cryptosporidium test nhanhCryptosporidium test nhanh 261000 
24.0284.1674Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soiFilaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 45500 
24.0289.1694Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tínhPlasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 35100 
24.0291.1720Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanhPlasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261000 
24.0297.1717Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự độngToxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 321.000 
24.0309.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươiSarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 45500 
24.0310.1674Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soiSarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 45500 
24.0317.1674Trichomonas vaginalis soi tươiTrichomonas vaginalis soi tươi 45500 
24.0318.1674Trichomonas vaginalis nhuộm soiTrichomonas vaginalis nhuộm soi 45500 
24.0319.1674Vi nấm soi tươiVi nấm soi tươi 45500 
24.0320.1720Vi nấm test nhanhVi nấm test nhanh 261000 
24.0321.1674Vi nấm nhuộm soiVi nấm nhuộm soi 45500 
25.0007.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến giápChọc hút kim nhỏ tuyến giápT2308300 
25.0013.1758Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daChọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới daT3308300 
25.0014.1758Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọtChọc hút kim nhỏ tuyến nước bọtT3308300 
25.0015.1758Chọc hút kim nhỏ các hạchChọc hút kim nhỏ các hạchT3308300 
25.0016.1730Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âmChọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âmT1644100 
25.0018.1758Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắtChọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắtT2308300 
25.0019.1758Chọc hút kim nhỏ mô mềmChọc hút kim nhỏ mô mềmT3308300 
25.0020.1735Tế bào học dịch màng bụng, màng timTế bào học dịch màng bụng, màng tim 190400 
25.0021.1735Tế bào học dịch màng khớpTế bào học dịch màng khớp 190400 
25.0022.1735Tế bào học nước tiểuTế bào học nước tiểu 190400 
25.0023.1735Tế bào học đờmTế bào học đờm 190400 
25.0024.1735Tế bào học dịch chải phế quảnTế bào học dịch chải phế quản 190400 
25.0025.1735Tế bào học dịch rửa phế quảnTế bào học dịch rửa phế quản 190400 
25.0026.1735Tế bào học dịch các tổn thương dạng nangTế bào học dịch các tổn thương dạng nang 190400 
25.0027.1735Tế bào học dịch rửa ổ bụngTế bào học dịch rửa ổ bụng 190400 
25.0029.1751Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiếtXét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiếtT3388.800 
25.0030.1751Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiếtXét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiếtT3388800 
25.0032.1748Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962)Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 352500 
25.0035.1753Nhuộm PAS Periodic Acid SchiffNhuộm PAS Periodic Acid Schiff 461400 
25.0037.1751Nhuộm hai màu Hematoxyline- EosinNhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 388.800 
25.0059.1749Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HPNhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 334400 
25.0060.1723Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào họcNhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 213800 
25.0061.1746Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấnNhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn 510.400 Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên.
25.0074.1736Nhuộm phiến đồ tế bào theo PapanicolaouNhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 417200 
25.0079.1744Cell bloc (khối tế bào)Cell bloc (khối tế bào) 271.700 
25.0089.1735Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quyXét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 190400 
25.0090.1757Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnhXét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnhT2633700 

ưadfafs

Nội dung

Chưa có thông tin