MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ BH | GIÁ DV |
XNML0002 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày | 1420000 | |
XNML0003 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 4 ngày | 1220000 | |
XNML0004 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 2 ngày | 3500000 | |
XNML0005 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 4 ngày | 2800000 | |
XNML0006 | ADN (Lông/tóc/móng/cuống rốn/nước ối - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), TG 5 ngày | 5200000 | |
XNML0007 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày | 1300000 | |
XNML0008 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 4 ngày | 1000000 | |
XNML0009 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 2 ngày | 3200000 | |
XNML0010 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 4 ngày | 2300000 | |
XNML0011 | ADN (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Ông/bác/chú - cháu), TG 3 ngày | 4700000 | |
XNML0012 | ADN huyết thống (Máu/NMM - Cha/Mẹ - Con) NHANH | 5500000 | |
XNML0013 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 2 ngày | 2300000 | |
XNML0014 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), mẫu thứ 3, TG 3 ngày | 1400000 | |
XNML0015 | ADN làm giấy khai sinh, nhập tịch (Máu, niêm mạc miệng - trực hệ Cha/mẹ - con), TG 3 ngày | 4200000 | |
24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70300 | 70300 |
XNML0016 | ALERE HIV COMBO NHANH | 1000000 | |
XNML0017 | Alpha Thalassemia - 21 Strip Assay | 7900000 | |
XNML0018 | Alpha Thalassemia 3.7 | 1150000 | |
XNML0019 | Alpha Thalassemia 4.2 | 1150000 | |
XNML0020 | Alpha Thalassemia FIL | 1150000 | |
XNML0021 | Alpha Thalassemia HbCs | 1150000 | |
XNML0022 | Alpha Thalassemia SEA | 1150000 | |
XNML0023 | Alpha Thalassemia THAI | 1150000 | |
XNML0024 | AMH Cobas | 850000 | |
XNML0025 | AMH DxI800 | 850000 | |
Anti CCP | 300000 | ||
XNML0026 | Anti-dsDNA | 300000 | |
XNML0027 | Anti-dsDNA (NHANH) | 345000 | |
XNML0028 | Anti-TG | 280000 | |
XNML0030 | Aspergillus IgM/ IgG | 720000 | |
XNML0029 | Aspergillus miễn dịch bán tự động | 2000000 | |
XNML0031 | Beta Thalassemia - 22 Strip Assay | 7900000 | |
XNML0032 | Beta Thalassemia Cd 41/42 | 1150000 | |
XNML0033 | Beta Thalassemia Cd 71/72 | 1150000 | |
XNML0034 | Beta thalassemia Codon 17 | 1150000 | |
XNML0035 | Beta thalassemia Codon 26 | 1150000 | |
XNML0036 | Beta thalassemia Codon 95 | 1150000 | |
XNML0037 | Beta Thalassemia IVSI-1 | 1150000 | |
XNML0038 | Beta Thalassemia IVSI-5 | 1150000 | |
XNML0039 | Catecholamin nước tiểu (Yêu cầu) | 2300000 | |
XNML0040 | Catecholamine máu (Yêu cầu) | 2300000 | |
12.0315.1059 | Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó | 3237000 | 3237000 |
12.0314.1189 | Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm | 2953000 | 2953000 |
XNML0043 | Clonorchis Sinensis IgG ( Sán lá gan nhỏ) | 230000 | |
XNML0044 | Clonorchis Sinensis IgM ( Sán lá gan nhỏ) | 230000 | |
XNML0045 | Cortisol nước tiểu 24 giờ | 170000 | |
XNML0046 | C-Peptide | 330000 | |
XNML0047 | CRP-hs | 140000 | |
XNML0041 | Chlamydia - Lậu PCR | 430000 | |
XNML0060 | Double Test | 550000 | |
XNML0061 | Double Test (NHANH) | 515000 | |
XNML0053 | Định danh vi khuẩn bằng RT-PCR | 1500000 | |
XNML0054 | Định danh vi nấm bằng RT-PCR | 1490000 | |
23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21800 | 21800 |
23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 92900 | 92900 |
23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21800 | 21800 |
XNML0055 | Định lượng Alpha-TNF (Tumor Necrosis Factor) | 500000 | |
23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16400 | 16400 |
23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 86200 | 86200 |
23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21800 | 21800 |
23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21800 | 21800 |
23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 152000 | 152000 |
23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 140000 | 140000 |
Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 134000 | ||
23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 140000 | 140000 |
23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13000 | 13000 |
23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 87500 | 87500 |
23.0207.1604 | Định lượng Clo (dịch não tuỷ) | 22800 | 22800 |
Định lượng Cortisol máu | 160000 | ||
Định lượng Cortisol máu (16-20h) | 160000 | ||
Định lượng Cortisol máu (7-10h) | 160000 | ||
23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 | 21800 |
23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16400 | 16400 |
23.0228.1483 | Định lượng CRP | 54600 | 54600 |
XNML0056 | Định lượng chì máu (Pb) | 500000 | |
XNML0057 | Định lượng chì niệu (Pb) | 500000 | |
23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 27300 | 27300 |
23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27300 | 27300 |
23.0062.1511 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 182000 | 182000 |
23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32100 | |
23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | 82000 | 82000 |
22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 105000 | 105000 |
23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65600 | 65600 |
23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 13000 | 13000 |
23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 13000 | 13000 |
23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21800 | 21800 |
23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102000 | 102000 |
23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 | 27300 |
23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 | 27300 |
XNML0058 | Đinh lượng Metanephrine máu | 700000 | |
Định lượng PAPP-A | 363800 | ||
23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21800 | 21800 |
23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10900 | 10900 |
23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14000 | 14000 |
23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21800 | 21800 |
23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 92900 | 92900 |
23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 87500 | 87500 |
23.0142.1557 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 38200 | 38200 |
23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32800 | 32800 |
23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65600 | 65600 |
23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 179000 | 179000 |
XNML0059 | Định lượng Total p1NP | 600000 | |
23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60100 | 60100 |
23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 27300 | 27300 |
23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27300 | 27300 |
23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16400 | 16400 |
23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21800 | 21800 |
22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40200 | 40200 |
22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 21200 | 21200 |
22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 21200 | 21200 |
22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23700 | 23700 |
22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23700 | 23700 |
22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32000 | 32000 |
23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 43100 |
23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 42900 | |
23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 42900 | |
XNML0062 | Fasciola IgG ( Sán lá gan lớn) | 230000 | |
XNML0063 | Fasciola IgG (Sán lá gan lớn) (NHANH) | 295000 | |
XNML0064 | Filariasis IgG ( Giun chỉ) | 230000 | |
XNML0065 | Free Testosterone | 400000 | |
XNML0066 | G6-PD/Blood (NHANH) | 350000 | |
XNML0070 | H.pylori IgM miễn dịch tự động | 200000 | |
XNML0071 | H.pylori IgM miễn dịch tự động (NHANH) | 230000 | |
10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2383000 | 2383000 |
XNML0072 | Hạch đồ/ U đồ (GS,PGS) | 410000 | |
24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 123000 | 123000 |
HbA1c | 165000 | ||
HBcAb IgM Cobas | 220000 | ||
HBeAg miễn dịch tự động | 135000 | ||
XNML0073 | HbsAg khẳng định | 1000000 | |
24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55400 | 55400 |
XNML0074 | HBV Đo tải lượng Hệ thống tự động | 990000 | |
XNML0075 | HBV đo tải lượng hệ thống tự động NHANH | 1500000 | |
24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55400 | 55400 |
XNML0076 | HCV Đo tải lượng Hệ thống tự động | 1120000 | |
XNML0077 | HCV Đo tải lượng Hệ thống tự động (NHANH) | 1500000 | |
XNML0078 | HCV Genotype | 1900000 | |
XNML0079 | HCV-RNA (Roche TaqMan48) | 1800000 | |
XNML0080 | HCV-RNA Định lượng : | 1000000 | |
XNML0081 | HDV-RNA PCR | 1490000 | |
XNML0082 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 2300000 | |
24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53600 | 53600 |
24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 130000 | 130000 |
XNML0083 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động | 1150000 | |
XNML0084 | HIV đo tải lượng hệ thống tự động (NHANH) | 1500000 | |
XNML0085 | HIV PCR | 2500000 | |
XNML0086 | Hội chẩn mẫu bệnh phẩm sinh thiết - GS,PGS | 1040000 | |
XNML0087 | Hội chẩn mẫu bệnh phẩm sinh thiết - TS,BSCKII | 840000 | |
HPV Genotype PCR Hệ thống tự động | 790000 | ||
HPV Low risk- QIAGEN | 750000 | ||
XNML0088 | Huyết đồ | 180000 | |
XNML0089 | IgA | 220000 | |
XNML0090 | IgE | 200000 | |
XNML0091 | IgG | 210000 | |
XNML0092 | IgM | 200000 | |
24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 175000 | 175000 |
XNML0093 | Insulin | 140000 | |
XNML0094 | Kẽm (AAS/ICP-MS) | 440000 | |
XNML0095 | Kẽm (NHANH) | 265000 | |
XNML0097 | Kháng sinh đồ BK: | 1600000 | |
XNML0096 | Khẳng định kháng đông lupus (LAC/LA Confirm: Lupus Anticoagulant confirm): | 900000 | |
XNML0098 | Khối tế bào (Cell block) - GS,PGS | 650000 | |
XNML0099 | Khối tế bào (Cell block) - TS,BSCKII | 500000 | |
XNML0100 | Khối tế bào (Cell block) -Ths,Bs | 400000 | |
XNML0101 | Làm thẻ hồ sơ ADN cá nhân,TG 2 ngày | 2700000 | |
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch tự động | 550000 | ||
Mycoplasma pneumoniae IgG miễn dịch tự động (NHANH) | 645000 | ||
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động | 550000 | ||
Mycoplasma pneumoniae IgM miễn dịch tự động (NHANH) | 615000 | ||
XNML0106 | Nuôi cấy xác định liên cầu khuẩn nhóm B | 250000 | |
XNML0104 | Nhuộm hóa mô miễn dịch bộ marker vú gồm 4 dấu ấn (ER, PR, Her2-neu và Ki67) | 2800000 | |
XNML0105 | Nhuộm hóa mô miễn dịch một dấu ấn | 990000 | |
XNML0107 | PCR dịch tìm lao | 350000 | |
XNML0108 | PCR đờm | 400000 | |
XNML0109 | PCR lao (Roche) | 1300000 | |
XNML0110 | PCR nước tiểu | 350000 | |
XNML0111 | PCR Sốt xuất huyết Dengue Genotype | 1150000 | |
24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 33200 | 33200 |
XNML0112 | Protein C(PC) | 440000 | |
XNML0113 | Rickettsia Realtime PCR | 760000 | |
24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 184000 | 184000 |
XNML0114 | Rubella IgG Cobas | 200000 | |
XNML0115 | Rubella IgM Cobas | 200000 | |
XNML0116 | Sán lá gan bé | 140000 | |
XNML0117 | Sán lá phổi IgM | 270000 | |
22.0259.1339 | Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) | 95000 | 95000 |
XNML0118 | Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh) | 400000 | |
XNML0119 | Sàng lọc sơ sinh (03 bệnh) (NHANH) | 545000 | |
XNML0120 | Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh) | 500000 | |
XNML0121 | Sàng lọc sơ sinh (05 bệnh) (NHANH) | 645000 | |
XNML0122 | Sàng lọc sơ sinh 55 chỉ tiêu | 1650000 | |
XNML0123 | Sàng lọc sơ sinh 6 bệnh | 700000 | |
XNML0124 | Sàng lọc sơ sinh 61 bệnh | 2000000 | |
XNML0125 | Sàng lọc sơ sinh 62 bệnh | 2300000 | |
XNML0126 | Sàng lọc sơ sinh 63 bệnh | 3100000 | |
XNML0127 | Sàng lọc sơ sinh 7 bệnh | 950000 | |
XNML0128 | Sàng lọc sơ sinh 8 bệnh | 1800000 | |
XNML0129 | Sàng lọc tiền sản giật quý I : | 1450000 | |
XNML0130 | Sàng lọc tiền sản giật quý II: | 4600000 | |
XNML0131 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave) | 2900000 | |
XNML0132 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-BasicSave) YC | 3800000 | |
XNML0133 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave) | 4500000 | |
XNML0134 | Sàng lọc trước sinh không xâm lấn (NIPT-ProSave) YC | 5900000 | |
XNML0135 | Sàng lọc vi khuẩn bạch hầu | 150000 | |
XNML0136 | SLTS không xâm lấn(NIPT-ExtraSave) | 3500000 | |
XNML0137 | SLTS không xâm lấn(NIPT-ExtraSave) YC | 4500000 | |
XNML0138 | SLTS không xâm lấn(NIPT-Plus) YC | 8500000 | |
XNML0139 | SLTS không xâm lấn(NIPT-Twin) YC | 6700000 | |
STIs Real-time PCR Hệ thống tự động (lậu và 4 tác nhân) | 550000 | ||
03.2384.0307 | Test áp (Patch test) với các loại thuốc | 530000 | 530000 |
03.2383.0314 | Test nội bì | 482000 | 482000 |
03.2383.0315 | Test nội bì | 395000 | 395000 |
Test thở 14 CO2 phát hiện H.P | 400000 | ||
XNML0140 | Tế bào âm đạo Cell prep - GS,PGS | 620000 | |
XNML0141 | Tế bào âm đạo Cell prep - TS,BSCKII | 470000 | |
XNML0142 | Tế bào âm đạo Cell prep (CG) | 500000 | |
XNML0143 | Tế bào âm đạo Cell prep (Ths,Bs) | 450000 | |
XNML0144 | Tế bào âm đạo(Papanicolau) - GS,PGS | 400000 | |
XNML0145 | Tế bào âm đạo(Papanicolau) - TS,BSCKII | 250000 | |
XNML0146 | Tế bảo cổ tử cung - âm đạo (Thinprep) - GS,PGS | 800000 | |
XNML0148 | Tế bảo cổ tử cung - âm đạo (Thinprep) - TS,BSCKII | 650000 | |
XNML0147 | Tế bảo cổ tử cung - âm đạo (Thinprep) - Ths,Bs | 690000 | |
XNML0149 | Tế bào cổ tử cung, âm đạo - GS,PGS | 400000 | |
XNML0150 | Tế bào cổ tử cung, âm đạo - TS,BSCKII | 250000 | |
XNML0151 | Tế bào cổ tử cung, âm đạo (Ths,Bs) | 150000 | |
XNML0152 | Tế bào dịch | 160000 | |
XNML0153 | Tế bào Hargraves | 100000 | |
XNML0154 | Tế bào Hargraves (NHANH) | 295000 | |
25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 170000 | 170000 |
25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 170000 | 170000 |
25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | 170000 | 170000 |
25.0023.1735 | Tế bào học đờm | 170000 | 170000 |
22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37900 | 37900 |
XNML0155 | Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo) | 230000 | |
XNML0156 | Toxocara IgG ( Giun đũa chó, mèo) (NHANH) | 300000 | |
XNML0157 | Toxoplasma gondii IgG | 200000 | |
XNML0158 | Toxoplasma gondii IgM | 200000 | |
TPPA định lượng | 370000 | ||
TPHA định tính | 100000 | ||
Thủ tục xét nghiệm ADN hành chính | 1200000 | ||
XNML0159 | Trichinella spiralis IgG (Giun xoắn) | 230000 | |
XNML0160 | Trichinella spiralis IgM (Giun xoắn) | 230000 | |
XNML0161 | Triple test | 550000 | |
XNML0162 | Triple test (NHANH) | 565000 | |
24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 43100 | 43100 |
24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70300 | 70300 |
24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 43100 | 43100 |
24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238000 | 238000 |
XNML0163 | Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Gelcard) | 125000 | |
XNML0164 | Xác định kháng nguyên H của hệ nhóm máu H (kỹ thuật ống nghiệm) | 100000 | |
XNML0165 | Xác định yếu tố vi lượng kẽm | 210000 | |
22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 170000 | 170000 |
Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học chất lỏng LiquiPrep (Wiseprep) dành cho bệnh phẩm tế bào cổ tử cung âm đạo | 350000 | ||
23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 218000 | 218000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy bằng phương pháp nhuộm Hematoxylin Eosin cho bệnh phẩm sinh thiết (<1 cm) (Ths, Bs) | 410000 | ||
25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | 350000 | 350000 |
Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cho 1 vị trí lấy mẫu bệnh phẩm phẫu thuật (Ths, Bs) | 500000 | ||
XNML0166 | Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Plus) | 7500000 | |
XNML0167 | Xét nghiệm SLTS không xâm lấn (NIPT-Twin) | 5700000 | |
25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 170000 | 170000 |
22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56800 | 56800 |
XNML0168 | Xét nghiệm thủy ngân máu | 1280000 | |
XNML0169 | Xét nghiệm vi sinh vật nhiễm khuẩn hô hấp Realtime PCR đa tác nhân (17 tác nhân). | 4800000 | |
XNML0001 | 12 tác nhân gây bệnh đường tình dục | 1500000 |