22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68400 | ||
22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 59500 | ||
22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43500 | ||
22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43500 | ||
22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60800 | ||
22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110300 | ||
22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 31100 | ||
22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 55900 | ||
22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 13600 | |
22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | T3 | 52100 | |
22.0021.1219 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16000 | ||
22.0023.1239 | Định lượng D-Dimer | Định lượng D-Dimer | 272900 | ||
22.0027.1365 | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | Phát hiện kháng đông ngoại sinh | 87000 | ||
22.0028.1335 | Phát hiện kháng đông đường chung | Phát hiện kháng đông đường chung | 95400 | ||
22.0043.1241 | Định lượng FDP | Định lượng FDP | 148400 | ||
22.0045.1247 | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) | 248800 | ||
22.0047.1247 | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) | 248800 | ||
22.0088.1571 | Định lượng vitamin B12 | Định lượng vitamin B12 | 78.500 | ||
22.0089.1567 | Định lượng Transferin | Định lượng Transferin | 67.300 | ||
22.0091.1422 | Định lượng EPO (Erythropoietin) | Định lượng EPO (Erythropoietin) | 428.900 | ||
22.0094.1481 | Định lượng Peptid - C | Định lượng Peptid - C | 178.300 | ||
22.0116.1514 | Định lượng Ferritin | Định lượng Ferritin | 84100 | ||
22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | Định lượng sắt huyết thanh | 33600 | ||
22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | ||
22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43500 | ||
22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49700 | ||
22.0122.1367 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 114300 | Cho tất cả các thông số. Áp dụng trong trường hợp thực hiện xét nghiệm bằng hệ thống 2 máy gồm máy đếm tự động được kết nối với máy kéo lam kính tự động. | |
22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 70800 | ||
22.0124.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) | 74600 | ||
22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 74600 | ||
22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 43500 | ||
22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 39700 | ||
22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | Tìm giun chỉ trong máu | 37300 | ||
22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24800 | ||
22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37300 | ||
22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44800 | ||
22.0150.1594 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44.800 | ||
22.0151.1594 | Cặn Addis | Cặn Addis | 44.800 | ||
22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 58300 | ||
22.0153.1610 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | 95.300 | ||
22.0154.1735 | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học | 190400 | ||
22.0155.1300 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 62200 | ||
22.0157.1218 | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi | 21.900 | ||
22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18600 | ||
22.0166.1414 | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | Xét nghiệm tế bào hạch (hạch đồ) | 52100 | ||
22.0170.1300 | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) | 62200 | ||
22.0259.1339 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật ống nghiệm) | 99500 | ||
22.0260.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 262.800 | ||
22.0261.1340 | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Sàng lọc kháng thể bất thường (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 262.800 | ||
22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 | ||
22.0269.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 73.200 | ||
22.0270.1329 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 73.200 | ||
22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80500 | ||
22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42100 | ||
22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật phiến đá) | 42100 | ||
22.0281.1281 | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu khó hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 222700 | ||
22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42100 | ||
22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62200 | ||
22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24800 | ||
22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22200 | ||
22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49700 | ||
22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31100 | ||
22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33500 | ||
22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33500 | ||
22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 | ||
22.0306.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) | 87.000 | ||
22.0307.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) | 87.000 | ||
22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87000 | ||
22.0352.1227 | Điện di huyết sắc tố | Điện di huyết sắc tố | 381.000 | ||
22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | Rút máu để điều trị | T2 | 289400 | |
22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24800 | ||
22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22200 | ||
22.9000.1349 | Thời gian đông máu | Thời gian đông máu | 13.600 | ||
23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0014.1460 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280.500 | ||
23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95300 | ||
23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89700 | ||
23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 22400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
23.0028.1466 | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] | 605100 | ||
23.0029.1473 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13400 | ||
23.0030.1472 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16800 | Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp. | |
23.0031.1473 | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13.400 | ||
23.0032.1468 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144200 | ||
23.0033.1470 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144200 | ||
23.0034.1469 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156200 | ||
23.0035.1471 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 139200 | ||
23.0036.1474 | Định lượng Calcitonin [Máu] | Định lượng Calcitonin [Máu] | 139200 | ||
23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89700 | ||
23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28000 | ||
23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28000 | ||
23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39200 | ||
23.0045.1481 | Định lượng C-Peptid [Máu] | Định lượng C-Peptid [Máu] | 178300 | ||
23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56100 | ||
23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 22400 | Mỗi chất | |
23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | 100900 | ||
23.0054.1239 | Định lượng D-Dimer [Máu] | Định lượng D-Dimer [Máu] | 272900 | ||
23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số | |
23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 33600 | ||
23.0061.1513 | Định lượng Estradiol [Máu] | Định lượng Estradiol [Máu] | 84100 | ||
23.0062.1511 | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol) [Máu] | 190300 | ||
23.0063.1514 | Định lượng Ferritin [Máu] | Định lượng Ferritin [Máu] | 84100 | ||
23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 190300 | ||
23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67300 | ||
23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67300 | ||
23.0072.1244 | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu] | 87.000 | ||
23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20000 | ||
23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 105300 | ||
23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | ||
23.0098.1529 | Định lượng Insulin [Máu] | Định lượng Insulin [Máu] | 84.100 | ||
23.0103.1531 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 224400 | ||
23.0105.1533 | Định lượng Lambda [Máu] | Định lượng Lambda [Máu] | 100900 | ||
23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 28000 | ||
23.0112.1506 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28000 | ||
23.0121.1548 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 424.700 | ||
23.0128.1494 | Định lượng Phospho (máu) | Định lượng Phospho (máu) | 22400 | Mỗi chất | |
23.0129.1547 | Định lượng Pre-albumin [Máu] | Định lượng Pre-albumin [Máu] | 100900 | ||
23.0130.1549 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 414.700 | ||
23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89700 | ||
23.0139.1553 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95300 | ||
23.0142.1557 | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] | 39200 | ||
23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 33600 | ||
23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67300 | ||
23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67300 | ||
23.0154.1565 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 183300 | ||
23.0157.1567 | Định lượng Transferrin [Máu] | Định lượng Transferrin [Máu] | 67300 | ||
23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28000 | ||
23.0159.1569 | Định lượng Troponin T [Máu] | Định lượng Troponin T [Máu] | 78.500 | ||
23.0160.1569 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 78.500 | ||
23.0161.1569 | Định lượng Troponin I [Máu] | Định lượng Troponin I [Máu] | 78.500 | ||
23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61700 | ||
23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30200 | Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số. | |
23.0173.1575 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44800 | ||
23.0175.1576 | Định lượng Amylase [niệu] | Định lượng Amylase [niệu] | 39200 | ||
23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric [niệu] | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16800 | ||
23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | Định lượng Canxi (niệu) | 25600 | ||
23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 16800 | ||
23.0185.1506 | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | Định lượng Dưỡng chấp [niệu] | 28000 | ||
23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 22400 | ||
23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | Định lượng Glucose (niệu) | 14400 | ||
23.0188.1586 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 44800 | ||
23.0189.1587 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44800 | ||
23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44800 | ||
23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44800 | ||
23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44800 | ||
23.0198.1602 | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | Định tính Phospho hữu cơ [niệu] | 6600 | ||
23.0199.1763 | Định tính Porphyrin [niệu] | Định tính Porphyrin [niệu] | 63400 | ||
23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 14400 | ||
23.0202.1592 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 22400 | ||
23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 16800 | ||
23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28600 | ||
23.0207.1604 | Định lượng Clo [dịch não tủy] | Định lượng Clo [dịch não tủy] | 23400 | ||
23.0208.1605 | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | Định lượng Glucose [dịch não tủy] | 13400 | ||
23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | Phản ứng Pandy [dịch] | 8800 | ||
23.0210.1607 | Định lượng Protein [dịch não tủy] | Định lượng Protein [dịch não tủy] | 11200 | ||
23.0211.1494 | Định lượng Albumin [thuỷ dịch] | Định lượng Albumin [thuỷ dịch] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0212.1494 | Định lượng Globulin [thuỷ dịch] | Định lượng Globulin [thuỷ dịch] | 22.400 | Mỗi chất | |
23.0213.1494 | Định lượng Amylase [dịch] | Định lượng Amylase [dịch] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 22400 | Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được. | |
23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | Định lượng Cholesterol toàn phần [dịch chọc dò] | 28000 | ||
23.0216.1494 | Định lượng Creatinin [dịch] | Định lượng Creatinin [dịch] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0217.1605 | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | Định lượng Glucose [dịch chọc dò] | 13400 | ||
23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [dịch chọc dò] | 28.000 | ||
23.0219.1494 | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | Định lượng Protein [dịch chọc dò] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8800 | ||
23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | Định lượng Triglycerid [dịch chọc dò] | 28000 | ||
23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 28600 | ||
23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4900 | ||
23.0223.1494 | Định lượng Urê [dịch] | Định lượng Urê [dịch] | 22400 | Mỗi chất | |
23.0228.1483 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56100 | ||
23.0231.1502 | Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu] | Định lượng khả năng gắn sắt chưa bão hòa (UIBC) [máu] | 78500 | ||
23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | Đường máu mao mạch | 16000 | ||
23.0243.1543 | Phản ứng cố định bổ thể | Phản ứng cố định bổ thể | 33.600 | ||
23.0244.1544 | Phản ứng CRP | Phản ứng CRP | 22400 | ||
24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | Vi khuẩn nhuộm soi | 74200 | ||
24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | Vi khuẩn test nhanh | 261000 | ||
24.0003.1715 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261000 | ||
24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | Vi hệ đường ruột | 32500 | ||
24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 74200 | ||
24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 13000 | ||
24.0039.1714 | Mycobacterium leprae nhuộm soi | Mycobacterium leprae nhuộm soi | 74200 | ||
24.0042.1714 | Vibrio cholerae soi tươi | Vibrio cholerae soi tươi | 74200 | ||
24.0043.1714 | Vibrio cholerae nhuộm soi | Vibrio cholerae nhuộm soi | 74200 | ||
24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 74200 | ||
24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 74200 | ||
24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | Chlamydia test nhanh | 78300 | ||
24.0063.1626 | Chlamydia Ab miễn dịch tự động | Chlamydia Ab miễn dịch tự động | 194700 | ||
24.0072.1714 | Helicobacter pylori nhuộm soi | Helicobacter pylori nhuộm soi | 74.200 | ||
24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171100 | Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng. | |
24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | Streptococcus pyogenes ASO | 45500 | ||
24.0095.1714 | Treponema pallidum soi tươi | Treponema pallidum soi tươi | 74200 | ||
24.0096.1714 | Treponema pallidum nhuộm soi | Treponema pallidum nhuộm soi | 74200 | ||
24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | Treponema pallidum test nhanh | 261000 | ||
24.0108.1720 | Virus test nhanh | Virus test nhanh | 261000 | ||
24.0110.1717 | Virus Ag miễn dịch tự động | Virus Ag miễn dịch tự động | 321000 | ||
24.0112.1717 | Virus Ab miễn dịch tự động | Virus Ab miễn dịch tự động | 321000 | ||
24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 58600 | ||
24.0118.1649 | HBsAg miễn dịch bán tự động | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81700 | ||
24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | HBsAb test nhanh | 65200 | ||
24.0123.1620 | HBsAb miễn dịch bán tự động | HBsAb miễn dịch bán tự động | 78300 | ||
24.0125.1614 | HBc IgM miễn dịch bán tự động | HBc IgM miễn dịch bán tự động | 123400 | ||
24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | HBcAb test nhanh | 65200 | ||
24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | HBeAg test nhanh | 65200 | ||
24.0131.1644 | HBeAg miễn dịch bán tự động | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104400 | ||
24.0132.1644 | HBeAg miễn dịch tự động | HBeAg miễn dịch tự động | 104400 | ||
24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | HBeAb test nhanh | 65200 | ||
24.0134.1615 | HBeAb miễn dịch bán tự động | HBeAb miễn dịch bán tự động | 104400 | ||
24.0136.1651 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 701.700 | ||
24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | HCV Ab test nhanh | 58600 | ||
24.0145.1622 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130500 | ||
24.0146.1622 | HCV Ab miễn dịch tự động | HCV Ab miễn dịch tự động | 130500 | ||
24.0147.1622 | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HCV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 130500 | ||
24.0151.1654 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 861.700 | ||
24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | HAV Ab test nhanh | 130500 | ||
24.0156.1612 | HAV IgM miễn dịch bán tự động | HAV IgM miễn dịch bán tự động | 116400 | ||
24.0157.1612 | HAV IgM miễn dịch tự động | HAV IgM miễn dịch tự động | 116400 | ||
24.0158.1613 | HAV total miễn dịch bán tự động | HAV total miễn dịch bán tự động | 110800 | ||
24.0159.1613 | HAV total miễn dịch tự động | HAV total miễn dịch tự động | 110800 | ||
24.0160.1655 | HDV Ag miễn dịch bán tự động | HDV Ag miễn dịch bán tự động | 441300 | ||
24.0161.1657 | HDV IgM miễn dịch bán tự động | HDV IgM miễn dịch bán tự động | 341200 | ||
24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | HEV Ab test nhanh | 130.500 | ||
24.0164.1696 | HEV IgM test nhanh | HEV IgM test nhanh | 130500 | ||
24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 58600 | ||
24.0170.2042 | HIV Ag/Ab test nhanh | HIV Ag/Ab test nhanh | 107300 | Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag | |
24.0171.1617 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 116400 | ||
24.0172.1617 | HIV Ab miễn dịch tự động | HIV Ab miễn dịch tự động | 116400 | ||
24.0173.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142500 | ||
24.0174.1661 | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | HIV Ag/Ab miễn dịch tự động | 142500 | ||
24.0179.1719 | HIV đo tải lượng Real-time PCR | HIV đo tải lượng Real-time PCR | 771.700 | ||
24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142500 | ||
24.0184.1637 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 142500 | ||
24.0185.1720 | Dengue virus IgA test nhanh | Dengue virus IgA test nhanh | 261000 | ||
24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142500 | ||
24.0235.1719 | Coronavirus Real-time PCR | Coronavirus Real-time PCR | 771.700 | ||
24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | Influenza virus A, B test nhanh | 185700 | ||
24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | Rotavirus test nhanh | 194700 | ||
24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | Rubella virus Ab test nhanh | 163600 | ||
24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41700 | ||
24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71600 | ||
24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45500 | ||
24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45500 | ||
24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | Trứng giun, sán soi tươi | 45500 | ||
24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | Trứng giun soi tập trung | 45500 | ||
24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45500 | ||
24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | Cryptosporidium test nhanh | 261000 | ||
24.0284.1674 | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi | 45500 | ||
24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 35100 | ||
24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261000 | ||
24.0297.1717 | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động | 321.000 | ||
24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45500 | ||
24.0310.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45500 | ||
24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45500 | ||
24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45500 | ||
24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | Vi nấm soi tươi | 45500 | ||
24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | Vi nấm test nhanh | 261000 | ||
24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | Vi nấm nhuộm soi | 45500 | ||
25.0007.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | T2 | 308300 | |
25.0013.1758 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | T3 | 308300 | |
25.0014.1758 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | T3 | 308300 | |
25.0015.1758 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | Chọc hút kim nhỏ các hạch | T3 | 308300 | |
25.0016.1730 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 644100 | |
25.0018.1758 | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt | T2 | 308300 | |
25.0019.1758 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | T3 | 308300 | |
25.0020.1735 | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | Tế bào học dịch màng bụng, màng tim | 190400 | ||
25.0021.1735 | Tế bào học dịch màng khớp | Tế bào học dịch màng khớp | 190400 | ||
25.0022.1735 | Tế bào học nước tiểu | Tế bào học nước tiểu | 190400 | ||
25.0023.1735 | Tế bào học đờm | Tế bào học đờm | 190400 | ||
25.0024.1735 | Tế bào học dịch chải phế quản | Tế bào học dịch chải phế quản | 190400 | ||
25.0025.1735 | Tế bào học dịch rửa phế quản | Tế bào học dịch rửa phế quản | 190400 | ||
25.0026.1735 | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang | 190400 | ||
25.0027.1735 | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | Tế bào học dịch rửa ổ bụng | 190400 | ||
25.0029.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết | T3 | 388.800 | |
25.0030.1751 | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết | T3 | 388800 | |
25.0032.1748 | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) | 352500 | ||
25.0035.1753 | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff | 461400 | ||
25.0037.1751 | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin | 388.800 | ||
25.0059.1749 | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP | 334400 | ||
25.0060.1723 | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học | 213800 | ||
25.0061.1746 | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | Nhuộm hóa mô miễn dịch cho mỗi một dấu ấn | 510.400 | Chưa bao gồm kháng thể 2 và hóa chất bộc lộ kháng nguyên. | |
25.0074.1736 | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou | 417200 | ||
25.0079.1744 | Cell bloc (khối tế bào) | Cell bloc (khối tế bào) | 271.700 | ||
25.0089.1735 | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy | 190400 | ||
25.0090.1757 | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | Xét nghiệm sinh thiết tức thì bằng cắt lạnh | T2 | 633700 |