• :
  • :
TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN CHIÊM HÓA QUYẾT TÂM THỰC HIỆN THẮNG LỢI CÁC MỤC TIÊU, NHIỆM VỤ TRONG NHIỆM KỲ MỚI
Xét nghiệm

 

STT

Tên Dịch Vụ

Đơn vị

Giá bảo hiểm

Giá thu phí

 

XÉT NGHIỆM

   

65

HIV Ab test nhanh

Lần

53.000

53.000

66

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

lần

20.500

20.500

67

Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp

Lần

258.000

258.000

68

Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da

Lần

258.000

258.000

69

Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt

Lần

258.000

258.000

70

Chọc hút kim nhỏ các hạch

Lần

258.000

258.000

71

Tế bào học dịch màng bụng, màng tim

Lần

159.000

159.000

72

Tế bào học dịch màng khớp

Lần

159.000

159.000

73

Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang

Lần

159.000

159.000

74

Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học

lần

159.000

159.000

75

Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá)

Lần

31.100

31.100

76

Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính

lần

32.100

32.100

77

Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)

lần

28.800

28.800

78

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

Lần

39.100

39.100

79

Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm

lần

555.000

555.000

80

Chọc hút kim nhỏ mô mềm

Lần

258.000

258.000

81

Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou

lần

349.000

349.000

82

HBsAg test nhanh

Lần

53.600

53.600

83

Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

Lần

23.100

23.100

84

HCV Ab test nhanh

Lần

53.600

53.600

85

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

lần

56.000

56.000

204

Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]

lần

86.200

86.200

220

Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu]

lần

  

221

Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu]

lần

  

237

Định lượng Ethanol (cồn) [Máu]

lần

  

283

Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]

lần

64.600

64.600

286

Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]

lần

64.600

64.600

319

Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu]

lần

139.000

139.000

320

Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu]

lần

150.000

150.000

339

Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]

lần

91.600

91.600

401

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

lần

23.100

23.100

427

Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]

Lần

19.200

19.200

446

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

lần

102.000

102.000

553

Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]

Lần

21.500

21.500

750

Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]

Lần

21.500

21.500

751

Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]

Lần

29.000

29.000

752

Định lượng Creatinin (máu)

Lần

21.500

21.500

757

HAV Ab test nhanh

lần

119.000

119.000

758

Rotavirus test nhanh

lần

178.000

178.000

759

Treponema pallidum test nhanh( soắn khuẩn giang mai test nhanh)

lần

  

762

Lấy mẫu máu gót chân trẻ mới sinh

lần

  

1491

Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]

lần

91.600

91.600

1513

Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]

lần

59.200

59.200

2102

Định lượng Ferritin [Máu]

lần

80.800

80.800

3369

Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]

lần

139.000

139.000

3412

Test thở 14 CO2 phát hiện H.P

lần

  

3413

Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)

lần

300.000

300.000

3414

Định lượng PAPP-A

lần

450.000

450.000

3426

Phụ thu gói Tripble Test

lần

  

3516

Thời gian máu chảy phương pháp Ivy

lần

48.400

48.400

3517

Đo hoạt độ Amylase [Máu]

Lần

21.500

21.500

3518

Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)

Lần

26.900

26.900

3525

Chlamydia test nhanh

lần

71.600

71.600

3542

Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]

lần

176.000

176.000

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

ưadfafs

Nội dung

Chưa có thông tin