STT | Dịch vụ khám bệnh | Giá dịch vụ | GHICHU |
I | Trung tâm y tế huyện Chiêm Hóa | ||
1 | Khám Ngoại | 45000 | |
2 | Khám Mắt | 45000 | |
3 | Khám Nhi | 45000 | |
4 | Khám Răng hàm mặt | 45000 | |
5 | Khám Nội | 45000 | |
6 | Khám Phụ sản | 45000 | |
7 | Khám Da liễu | 45000 | |
8 | Khám Tai mũi họng | 45000 | |
9 | Khám YHCT | 45000 | |
10 | Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | |
11 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160.000 | |
12 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | 450.000 | |
6 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh) | 200.000 | |
II | Phòng khám đa khoa khu vực Kim Bình | ||
1 | Khám Nội | 36500 |