MÃ | TÊN GƯỜNG | GIÁ BH | GIÁ DV |
Giường điều trị theo yêu cầu | 500000 | ||
K02.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 359200 | 359200 |
K18.1906 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | 359200 | 359200 |
K48.1903 | Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực | 673900 | 673900 |
K02.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 212600 | 212600 |
K50.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Hô hấp | 212600 | 212600 |
K04.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch | 212600 | 212600 |
K03.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 212600 | 212600 |
K18.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | 212600 | 212600 |
K15.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần | 212600 | 212600 |
K14.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh | 212600 | 212600 |
K11.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | 212600 | 212600 |
K33.1911 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu | 212600 | 212600 |
K02.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | 182700 | 182700 |
K30.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 182700 | 182700 |
K03.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | 182700 | 182700 |
K19.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 182700 | 182700 |
K27.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 182700 | 182700 |
K29.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 182700 | 182700 |
K28.1917 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 182700 | 182700 |
K16.1923 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | 147600 | 147600 |
K30.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | 287500 | 287500 |
K19.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 287500 | 287500 |
K27.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 287500 | 287500 |
K29.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 287500 | 287500 |
K28.1928 | Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 287500 | 287500 |
K30.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | 252100 | 252100 |
K19.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 252100 | 252100 |
K27.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 252100 | 252100 |
K29.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 252100 | 252100 |
K28.1932 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 252100 | 252100 |
K30.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | 224700 | 224700 |
K19.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 224700 | 224700 |
K27.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 224700 | 224700 |
K29.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 224700 | 224700 |
K28.1938 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 224700 | 224700 |
K30.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | 192100 | 192100 |
K19.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | 192100 | 192100 |
K27.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | 192100 | 192100 |
K29.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 192100 | 192100 |
K28.1944 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | 192100 | 192100 |
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu hồi sức cấp cứu | 140800 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu nội khoa loại 1 | 287400 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu nội khoa loại 1(Bảo hiểm ghép 2) | 393700 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu nội khoa loại 2 | 317300 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu nội khoa loại 2(Bảo hiểm ghép 2) | 408650 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu nội khoa loại 3 | 352400 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu nội khoa loại 3(Bảo hiểm ghép 2) | 426200 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu ngoại khoa loại 1 | 212500 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu ngoại khoa loại 1(Bảo hiểm ghép 2) | 356250 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu ngoại khoa loại 2 | 247900 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu ngoại khoa loại 2(Bảo hiểm ghép 2) | 373950 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu ngoại khoa loại 3 | 275300 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu ngoại khoa loại 3(Bảo hiểm ghép 2) | 387650 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu ngoại khoa loại 4 | 307900 | ||
Chênh lệch giường điều trị theo yêu cầu ngoại khoa loại 4(Bảo hiểm ghép 2) | 403950 |