Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá thu phí | Giá bảo hiểm | Giá dịch vụ |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu | ngày | 325000 | 325000 | 325000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | ngày | 187100 | 187100 | 187100 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng IV - Khoa nội tổng hợp | Ngày | 112000 | 112000 | 112000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm | Ngày | 187100 | 187100 | 187100 |
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền | ngày | 130600 | 130600 | 130600 |
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi | Ngày | 325000 | 325000 | 325000 |
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi | ngày | 187100 | 187100 | 187100 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 256300 | 256300 | 256300 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 223800 | 223800 | 223800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 199200 | 199200 | 199200 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp | ngày | 170800 | 170800 | 170800 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 256300 | 256300 | 256300 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 223800 | 223800 | 223800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 199200 | 199200 | 199200 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản | ngày | 170800 | 170800 | 170800 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | ngày | 256300 | 256300 | 256300 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | ngày | 223800 | 223800 | 223800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | ngày | 199200 | 199200 | 199200 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng | ngày | 170800 | 170800 | 170800 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | ngày | 256300 | 256300 | 256300 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | ngày | 223800 | 223800 | 223800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | ngày | 199200 | 199200 | 199200 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt | ngày | 170800 | 170800 | 170800 |
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | ngày | 160000 | 160000 | 160000 |
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt | ngày | 256300 | 256300 | 256300 |
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt | ngày | 223800 | 223800 | 223800 |
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt | ngày | 199200 | 199200 | 199200 |
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt | ngày | 170800 | 170800 | 170800 |